STT Chung |
STT
CK |
STT TT43 |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
CHUYÊN KHOA |
PHÂN KHOA |
PHÂN TUYẾN |
QUYẾT ĐỊNH |
A |
B |
C |
D |
1 |
1 |
1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
2 |
2 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
3 |
3 |
3 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
4 |
4 |
4 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
5 |
5 |
5 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
x |
341 |
6 |
6 |
6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
x |
341 |
7 |
7 |
7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
8 |
8 |
8 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
9 |
9 |
9 |
Đặt catheter động mạch |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
10 |
10 |
10 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
11 |
11 |
11 |
Chăm sóc catheter động mạch |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
12 |
12 |
14 |
Đặt catheter động mạch phổi |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
13 |
13 |
15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
14 |
14 |
16 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
15 |
15 |
18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
16 |
16 |
19 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
17 |
17 |
20 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
18 |
18 |
22 |
Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
19 |
19 |
28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
x |
341 |
20 |
20 |
29 |
Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
21 |
21 |
30 |
Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2) |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
22 |
22 |
32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
23 |
23 |
35 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
24 |
24 |
39 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
25 |
25 |
40 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
26 |
26 |
41 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
27 |
27 |
42 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
28 |
28 |
45 |
Dùng thuốc chống đông |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
29 |
29 |
46 |
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
30 |
30 |
50 |
Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
31 |
31 |
51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
x |
341 |
32 |
32 |
52 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
33 |
33 |
53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
34 |
34 |
54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
35 |
35 |
55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
36 |
36 |
56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
37 |
37 |
57 |
Thở oxy qua gọng kính (≤ 8 giờ) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
38 |
38 |
58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
39 |
39 |
59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (≤ 8 giờ) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
40 |
40 |
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (≤ 8 giờ) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
41 |
41 |
61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (≤ 8 giờ) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
42 |
42 |
62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
43 |
43 |
63 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (≤ 8 giờ) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
44 |
44 |
64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
45 |
45 |
65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
46 |
46 |
66 |
Đặt ống nội khí quản |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
47 |
47 |
67 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
48 |
48 |
71 |
Mở khí quản cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
49 |
49 |
72 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
50 |
50 |
73 |
Mở khí quản thường quy |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
51 |
51 |
74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
52 |
52 |
75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
53 |
53 |
76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
54 |
54 |
77 |
Thay ống nội khí quản |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
55 |
55 |
78 |
Rút ống nội khí quản |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
56 |
56 |
79 |
Rút canuyn khí quản |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
57 |
57 |
80 |
Thay canuyn mở khí quản |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
58 |
58 |
81 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
59 |
59 |
82 |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
60 |
60 |
84 |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
61 |
61 |
85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
62 |
62 |
86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
63 |
63 |
87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
64 |
64 |
88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
65 |
65 |
89 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
66 |
66 |
91 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
67 |
67 |
92 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
341 |
68 |
68 |
93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
69 |
69 |
94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
70 |
70 |
95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
71 |
71 |
96 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
72 |
72 |
97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
73 |
73 |
98 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
74 |
74 |
99 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
75 |
75 |
100 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
76 |
76 |
101 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
77 |
77 |
106 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
78 |
78 |
111 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
79 |
79 |
120 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
80 |
80 |
123 |
Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng có nút bảo vệ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
81 |
81 |
128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
82 |
82 |
129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
83 |
83 |
130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
84 |
84 |
131 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
85 |
85 |
132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
86 |
86 |
133 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
87 |
87 |
134 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
88 |
88 |
135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
89 |
89 |
136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
90 |
90 |
137 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
91 |
91 |
138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
92 |
92 |
144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
93 |
93 |
145 |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
94 |
94 |
146 |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
95 |
95 |
147 |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
96 |
96 |
151 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
97 |
97 |
154 |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
98 |
98 |
155 |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
99 |
99 |
157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
100 |
100 |
158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
101 |
101 |
159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
102 |
102 |
160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
103 |
103 |
161 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
104 |
104 |
162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
105 |
105 |
163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
106 |
106 |
164 |
Thông bàng quang |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
107 |
107 |
165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
108 |
108 |
166 |
Vận động trị liệu bàng quang |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
109 |
109 |
167 |
Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
110 |
110 |
168 |
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
111 |
111 |
169 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
112 |
112 |
170 |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
113 |
113 |
171 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
114 |
114 |
172 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
115 |
115 |
172 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
341 |
116 |
116 |
173 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
144 |
117 |
117 |
174 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
144 |
118 |
118 |
175 |
Thận nhân tạo thường qui |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
144 |
119 |
119 |
176 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
120 |
120 |
177 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
121 |
121 |
178 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
122 |
122 |
179 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
123 |
123 |
180 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
124 |
124 |
181 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
125 |
125 |
182 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
126 |
126 |
183 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
127 |
127 |
184 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
128 |
128 |
185 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
129 |
129 |
186 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
130 |
130 |
187 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
131 |
131 |
188 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
132 |
132 |
189 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
133 |
133 |
190 |
Lọc máu hấp phụ với màng lọc đặc biệt trong sốc nhiễm khuẩn |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
134 |
134 |
191 |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
135 |
135 |
199 |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
136 |
136 |
200 |
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
137 |
137 |
201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
138 |
138 |
202 |
Chọc dịch tủy sống |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
139 |
139 |
203 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
140 |
140 |
205 |
Theo dõi áp lực nội sọ liên tục ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
141 |
141 |
207 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
142 |
142 |
208 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
143 |
143 |
209 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
144 |
144 |
211 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
145 |
145 |
213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
146 |
146 |
214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
147 |
147 |
215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
148 |
148 |
216 |
Đặt ống thông dạ dày |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
149 |
149 |
217 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
|
|
144 |
150 |
150 |
218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
151 |
151 |
219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
152 |
152 |
220 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
153 |
153 |
221 |
Thụt tháo |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
154 |
154 |
222 |
Thụt giữ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
155 |
155 |
223 |
Đặt ống thông hậu môn |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
156 |
156 |
224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
157 |
157 |
225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
158 |
158 |
226 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
159 |
159 |
227 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
160 |
160 |
228 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
161 |
161 |
229 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
162 |
162 |
230 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
163 |
163 |
239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
164 |
164 |
240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
165 |
165 |
241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
166 |
166 |
242 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
167 |
167 |
243 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
168 |
168 |
244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
169 |
169 |
245 |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
170 |
170 |
246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
171 |
171 |
247 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
172 |
172 |
248 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
173 |
173 |
249 |
Giải stress cho người bệnh |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
174 |
174 |
250 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
175 |
175 |
251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
176 |
176 |
252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
177 |
177 |
253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
178 |
178 |
254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
179 |
179 |
255 |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
180 |
180 |
256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
181 |
181 |
257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
182 |
182 |
258 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
183 |
183 |
259 |
Rửa mắt tẩy độc |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
184 |
184 |
260 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
185 |
185 |
261 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
186 |
186 |
262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
187 |
187 |
263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
188 |
188 |
264 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
189 |
189 |
265 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
190 |
190 |
266 |
Xoa bóp phòng chống loét |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
191 |
191 |
267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
192 |
192 |
268 |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
193 |
193 |
269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
194 |
194 |
270 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
195 |
195 |
271 |
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
196 |
196 |
272 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
197 |
197 |
273 |
Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
198 |
198 |
274 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
199 |
199 |
275 |
Băng bó vết thương |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
200 |
200 |
276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
201 |
201 |
277 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
202 |
202 |
278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
203 |
203 |
279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
204 |
204 |
280 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
205 |
205 |
281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
x |
341 |
206 |
206 |
282 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
207 |
207 |
283 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
208 |
208 |
284 |
Định nhóm máu tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
x |
341 |
209 |
209 |
285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
x |
341 |
210 |
210 |
286 |
Đo các chất khí trong máu |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
211 |
211 |
287 |
Đo lactat trong máu |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
212 |
212 |
288 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
213 |
213 |
290 |
Xét nghiệm cồn trong hơi thở |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
|
|
144 |
214 |
214 |
296 |
Phát hiện opiat bằng naloxone |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
215 |
215 |
303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
01. HSCC - Chống độc |
Thăm Dò khác |
x |
x |
x |
|
341 |
216 |
216 |
304 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Thăm Dò khác |
x |
x |
x |
|
341 |
217 |
217 |
351 |
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
218 |
218 |
352 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
219 |
219 |
353 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
220 |
220 |
354 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng gây mê tại đơn vị hồi sức tích cực |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
221 |
221 |
355 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
222 |
222 |
356 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
223 |
223 |
357 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
224 |
224 |
361 |
Nội soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
225 |
225 |
362 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
226 |
226 |
363 |
Điều trị giảm nồng độ canxi máu |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
227 |
227 |
364 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
228 |
228 |
365 |
Điều trị thải độc chì |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
229 |
229 |
366 |
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
230 |
230 |
369 |
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
231 |
231 |
370 |
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
232 |
232 |
371 |
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
233 |
233 |
372 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
234 |
234 |
373 |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
235 |
235 |
374 |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
236 |
236 |
380 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
237 |
237 |
381 |
Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
238 |
238 |
382 |
Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
239 |
239 |
383 |
Xét nghiệm định tính nhanh nọc rắn |
01. HSCC - Chống độc |
Các Kỹ Thuật khác |
x |
x |
x |
|
144 |
240 |
240 |
386 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Các Kỹ Thuật khác |
x |
x |
x |
|
144 |
241 |
1 |
1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
242 |
2 |
2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
243 |
3 |
3 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
244 |
4 |
4 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
245 |
5 |
7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
246 |
6 |
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
247 |
7 |
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
248 |
8 |
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
249 |
9 |
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
250 |
10 |
12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
251 |
11 |
13 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
252 |
12 |
14 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
253 |
13 |
15 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
254 |
14 |
16 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
255 |
15 |
17 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
256 |
16 |
24 |
Đo chức năng hô hấp |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
257 |
17 |
26 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
258 |
18 |
28 |
Kỹ thuật ho có điều khiển |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
259 |
19 |
29 |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
260 |
20 |
30 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
261 |
21 |
31 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
262 |
22 |
32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
263 |
23 |
33 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
264 |
24 |
34 |
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
265 |
25 |
36 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
266 |
26 |
38 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
267 |
27 |
39 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
268 |
28 |
40 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
269 |
29 |
41 |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
270 |
30 |
45 |
Nội soi phế quản ống mềm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
271 |
31 |
46 |
Nội soi phế quản ống cứng |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
272 |
32 |
48 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
273 |
33 |
49 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
274 |
34 |
50 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
275 |
35 |
51 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
276 |
36 |
52 |
Nội soi lồng ngực |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
277 |
37 |
54 |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
278 |
38 |
59 |
Nghiệm pháp kích thích phế quản |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
279 |
39 |
60 |
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
280 |
40 |
61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
281 |
41 |
63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
282 |
42 |
64 |
Sinh thiết màng phổi mù |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
283 |
43 |
67 |
Thay canuyn mở khí quản |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
284 |
44 |
68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
285 |
45 |
85 |
Điện tim thường |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
x |
341 |
286 |
46 |
91 |
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu đường tĩnh mạch trong kẹt van cơ học |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
287 |
47 |
93 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
288 |
48 |
94 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
289 |
49 |
97 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
290 |
50 |
98 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
291 |
51 |
109 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
292 |
52 |
111 |
Nghiệm pháp atropin |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
293 |
53 |
112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
294 |
54 |
113 |
Siêu âm Doppler tim |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
295 |
55 |
115 |
Siêu âm tim cản âm |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
296 |
56 |
116 |
Siêu âm tim 4D |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
341 |
297 |
57 |
117 |
Siêu âm tim qua thực quản |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
298 |
58 |
119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
299 |
59 |
120 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
300 |
60 |
121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
301 |
61 |
128 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
302 |
62 |
129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
303 |
63 |
130 |
Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
304 |
64 |
131 |
Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
305 |
65 |
140 |
Điều trị trạng thái động kinh |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
306 |
66 |
144 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
307 |
67 |
145 |
Ghi điện não thường quy |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
308 |
68 |
149 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
309 |
69 |
150 |
Hút đờm hầu họng |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
310 |
70 |
151 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
311 |
71 |
152 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
341 |
312 |
72 |
153 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
313 |
73 |
154 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
314 |
74 |
156 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
341 |
315 |
75 |
158 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
316 |
76 |
163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
317 |
77 |
164 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
318 |
78 |
165 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
319 |
79 |
166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
320 |
80 |
167 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
321 |
81 |
168 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
322 |
82 |
169 |
Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
323 |
83 |
170 |
Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
324 |
84 |
171 |
Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
325 |
85 |
172 |
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
326 |
86 |
173 |
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
327 |
87 |
174 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
328 |
88 |
175 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
329 |
89 |
176 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
330 |
90 |
177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
331 |
91 |
179 |
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
332 |
92 |
180 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
333 |
93 |
181 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
334 |
94 |
182 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
335 |
95 |
183 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
336 |
96 |
183 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
337 |
97 |
187 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
338 |
98 |
188 |
Đặt sonde bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
339 |
99 |
189 |
Đặt catherter màng bụng cấp cứu để lọc màng bụng cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
340 |
100 |
195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
341 |
101 |
200 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
342 |
102 |
202 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
343 |
103 |
203 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
344 |
104 |
204 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
345 |
105 |
206 |
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
346 |
106 |
209 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
347 |
107 |
211 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
341 |
348 |
108 |
212 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
349 |
109 |
213 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
350 |
110 |
214 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
351 |
111 |
214 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
352 |
112 |
216 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
353 |
113 |
216 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
354 |
114 |
217 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
355 |
115 |
218 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
356 |
116 |
218 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
357 |
117 |
219 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
358 |
118 |
220 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
359 |
119 |
220 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
360 |
120 |
221 |
Nội soi bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
361 |
121 |
222 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
362 |
122 |
222 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
363 |
123 |
223 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
364 |
124 |
226 |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
365 |
125 |
227 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
366 |
126 |
228 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
367 |
127 |
229 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
|
|
|
135 |
368 |
128 |
230 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
369 |
129 |
230 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
370 |
130 |
231 |
Rút catheter đường hầm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
371 |
131 |
232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
372 |
132 |
233 |
Rửa bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
373 |
133 |
238 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
374 |
134 |
238 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
375 |
135 |
240 |
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
376 |
136 |
241 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
377 |
137 |
242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
378 |
138 |
243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
379 |
139 |
244 |
Đặt ống thông dạ dày |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
380 |
140 |
246 |
Đặt ống thông mũi mật |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
381 |
141 |
247 |
Đặt ống thông hậu môn |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
382 |
142 |
249 |
Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quang |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
383 |
143 |
252 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
384 |
144 |
253 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
385 |
145 |
254 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
386 |
146 |
255 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
387 |
147 |
256 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
388 |
148 |
257 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
389 |
149 |
258 |
Nội soi trực tràng ống cứng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
390 |
150 |
259 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
391 |
151 |
260 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
392 |
152 |
261 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
393 |
153 |
262 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
394 |
154 |
264 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
395 |
155 |
265 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
396 |
156 |
266 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
397 |
157 |
268 |
Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
398 |
158 |
271 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
399 |
159 |
272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
400 |
160 |
273 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
401 |
161 |
287 |
Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
402 |
162 |
288 |
Nội soi ổ bụng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
403 |
163 |
289 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
404 |
164 |
290 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
405 |
165 |
291 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
406 |
166 |
292 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
407 |
167 |
293 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
408 |
168 |
294 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
409 |
169 |
295 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
410 |
170 |
296 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
411 |
171 |
297 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
412 |
172 |
303 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
413 |
173 |
304 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
414 |
174 |
305 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
415 |
175 |
306 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
416 |
176 |
307 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
417 |
177 |
308 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
418 |
178 |
309 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
419 |
179 |
310 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
420 |
180 |
311 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
421 |
181 |
313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
422 |
182 |
314 |
Siêu âm ổ bụng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
423 |
183 |
315 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
424 |
184 |
316 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
425 |
185 |
317 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
426 |
186 |
318 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
427 |
187 |
320 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
428 |
188 |
322 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
429 |
189 |
325 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
430 |
190 |
326 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
431 |
191 |
333 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
432 |
192 |
334 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
433 |
193 |
335 |
Test thở C14O2 tìm H.Pylori |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
434 |
194 |
336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
435 |
195 |
337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
436 |
196 |
338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
437 |
197 |
339 |
Thụt tháo phân |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
438 |
198 |
340 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
439 |
199 |
341 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
440 |
200 |
342 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
441 |
201 |
343 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
442 |
202 |
347 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
443 |
203 |
349 |
Hút dịch khớp gối |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
444 |
204 |
350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
445 |
205 |
351 |
Hút dịch khớp háng |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
446 |
206 |
352 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
447 |
207 |
353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
448 |
208 |
354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
449 |
209 |
355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
450 |
210 |
356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
451 |
211 |
357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
452 |
212 |
358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
453 |
213 |
359 |
Hút dịch khớp vai |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
454 |
214 |
360 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
455 |
215 |
361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
456 |
216 |
362 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
457 |
217 |
363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
458 |
218 |
364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
459 |
219 |
365 |
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
460 |
220 |
366 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
461 |
221 |
367 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
462 |
222 |
368 |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
463 |
223 |
369 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
464 |
224 |
373 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
465 |
225 |
374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
466 |
226 |
381 |
Tiêm khớp gối |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
467 |
227 |
382 |
Tiêm khớp háng |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
468 |
228 |
383 |
Tiêm khớp cổ chân |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
469 |
229 |
384 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
470 |
230 |
385 |
Tiêm khớp cổ tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
471 |
231 |
386 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
472 |
232 |
387 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
473 |
233 |
388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
474 |
234 |
389 |
Tiêm khớp vai |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
475 |
235 |
390 |
Tiêm khớp ức đòn |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
476 |
236 |
391 |
Tiêm khớp ức - sườn |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
477 |
237 |
392 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
478 |
238 |
393 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
479 |
239 |
394 |
Tiêm ngoài màng cứng |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
480 |
240 |
395 |
Tiêm khớp cùng chậu |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
481 |
241 |
396 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
482 |
242 |
397 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
483 |
243 |
398 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
484 |
244 |
399 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
485 |
245 |
400 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
486 |
246 |
401 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
487 |
247 |
402 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
488 |
248 |
403 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
489 |
249 |
404 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
490 |
250 |
405 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
491 |
251 |
406 |
Tiêm gân gót |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
492 |
252 |
407 |
Tiêm cân gan chân |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
493 |
253 |
408 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
494 |
254 |
409 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
495 |
255 |
410 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
496 |
256 |
411 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
497 |
257 |
412 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
498 |
258 |
413 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
499 |
259 |
414 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
500 |
260 |
415 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
501 |
261 |
416 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
502 |
262 |
417 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
503 |
263 |
418 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
504 |
264 |
419 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
505 |
265 |
420 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
506 |
266 |
421 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
507 |
267 |
422 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
508 |
268 |
423 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
509 |
269 |
424 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
510 |
270 |
425 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
511 |
271 |
426 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
512 |
272 |
427 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
513 |
273 |
429 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
514 |
274 |
430 |
Tiêm ngoài màng cứng dưới hướng dẫn của màng huỳnh quang tăng sáng |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
515 |
275 |
431 |
Xét nghiệm Mucin test |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
516 |
276 |
432 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
506 |
517 |
277 |
480 |
Rút catheter tĩnh mạch trung tâm chạy thận nhân tạo cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
506 |
518 |
278 |
481 |
Rút catheter tĩnh mạch đùi chạy thận nhân tạo cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
506 |
519 |
279 |
484 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
520 |
280 |
485 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
521 |
281 |
486 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
522 |
282 |
487 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
523 |
283 |
488 |
Nội soi bàng quang lấy sỏi, dị vật có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
524 |
284 |
489 |
Nội soi đặt catheter bàng quang - niệu quản để chụp UPR có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
525 |
285 |
490 |
Nội soi bàng quang và bơm hóa chất có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
526 |
286 |
491 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
527 |
287 |
492 |
Nội soi bàng quang có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
528 |
288 |
493 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
529 |
289 |
494 |
Rút sonde Modelage qua đường nội soi bàng quang có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
530 |
290 |
495 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
506 |
531 |
291 |
496 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
506 |
532 |
292 |
508 |
Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
506 |
533 |
293 |
509 |
Kỹ thuật truyền một số thuốc sinh học |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
506 |
534 |
294 |
514 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
506 |
535 |
295 |
515 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
506 |
536 |
296 |
654 |
Chọc rửa màng phổi |
02. Nội khoa |
Các Kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
506 |
537 |
297 |
655 |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi |
02. Nội khoa |
Các Kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
506 |
538 |
1 |
11 |
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
539 |
2 |
12 |
Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
540 |
3 |
15 |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
541 |
4 |
18 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
542 |
5 |
19 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
543 |
6 |
20 |
Đo độ bão hòa oxy trung tâm cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
544 |
7 |
21 |
Đo độ bão hòa oxy trong tĩnh mạch cảnh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
545 |
8 |
23 |
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
546 |
9 |
24 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
547 |
10 |
27 |
Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
341 |
548 |
11 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
549 |
12 |
29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
550 |
13 |
30 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
551 |
14 |
31 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
552 |
15 |
35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
553 |
16 |
36 |
Đo áp lực động mạch liên tục |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
554 |
17 |
37 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
555 |
18 |
38 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
556 |
19 |
39 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
557 |
20 |
40 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
558 |
21 |
41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
559 |
23 |
42 |
Mở màng ngoài tim cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
560 |
24 |
43 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
561 |
25 |
44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
562 |
27 |
45 |
Hạ huyết áp chỉ huy |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
563 |
28 |
46 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
564 |
29 |
47 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
565 |
31 |
48 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
566 |
32 |
49 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
567 |
34 |
50 |
Chăm sóc catheter động mạch |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
341 |
568 |
36 |
51 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
x |
341 |
569 |
37 |
52 |
Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy: sinh thiết, cầm máu, hút đờm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
570 |
38 |
53 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
571 |
39 |
54 |
Thở máy với tần số cao (HFO) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
572 |
40 |
55 |
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
573 |
41 |
56 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
574 |
42 |
57 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
575 |
43 |
58 |
Thở máy bằng xâm nhập |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
341 |
576 |
44 |
61 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
577 |
45 |
62 |
Nội soi khí phế quản ở NB suy hô hấp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
578 |
46 |
63 |
Nội soi khí phế quản ở NB thở máy |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
579 |
47 |
67 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
580 |
48 |
68 |
Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
581 |
49 |
69 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
341 |
582 |
50 |
70 |
Siêu âm màng phổi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
341 |
583 |
51 |
72 |
Nội soi khí phế quản để cầm máu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
584 |
52 |
73 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
585 |
53 |
75 |
Cai máy thở |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
586 |
54 |
76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
587 |
55 |
77 |
Đặt ống nội khí quản |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
588 |
56 |
78 |
Mở khí quản |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
589 |
57 |
79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
590 |
58 |
80 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
591 |
59 |
81 |
Bơm rửa màng phổi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
592 |
60 |
82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
593 |
61 |
83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
594 |
62 |
84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
595 |
63 |
85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
596 |
64 |
86 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
597 |
65 |
87 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
598 |
66 |
88 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
599 |
67 |
89 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
600 |
68 |
90 |
Khí dung thuốc thở máy |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
601 |
69 |
91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
602 |
70 |
92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
603 |
71 |
93 |
Vận động trị liệu hô hấp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
604 |
72 |
94 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
605 |
73 |
95 |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
606 |
74 |
96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
607 |
75 |
97 |
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
608 |
76 |
98 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
609 |
77 |
99 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
610 |
78 |
100 |
Rút catheter khí quản |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
611 |
79 |
101 |
Thay canuyn mở khí quản |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
612 |
80 |
102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
613 |
81 |
103 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
614 |
82 |
104 |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
615 |
83 |
105 |
Thổi ngạt |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
616 |
84 |
106 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
617 |
85 |
107 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
618 |
86 |
108 |
Thở oxy gọng kính |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
619 |
88 |
109 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
620 |
89 |
110 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
621 |
90 |
111 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
622 |
91 |
112 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
623 |
92 |
113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
624 |
93 |
114 |
Lọc máu liên tục (CRRT) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
625 |
94 |
115 |
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
626 |
95 |
116 |
Thay huyết tương |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
627 |
96 |
117 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
341 |
628 |
97 |
118 |
Lọc màng bụng cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
629 |
98 |
119 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
630 |
100 |
120 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
631 |
101 |
122 |
Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
632 |
102 |
123 |
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
341 |
633 |
103 |
124 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
634 |
104 |
125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
635 |
105 |
126 |
Thận nhân tạo cấp cứu liên tục |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
636 |
106 |
127 |
Thận nhân tạo thường quy chu kỳ |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
637 |
107 |
128 |
Bài niệu cưỡng bức |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
638 |
108 |
129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
639 |
109 |
130 |
Vận động trị liệu bàng quang |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
640 |
110 |
131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
641 |
111 |
132 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
642 |
112 |
133 |
Thông tiểu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
643 |
113 |
134 |
Hồi sức chống sốc |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
644 |
114 |
135 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
645 |
115 |
137 |
Xử trí tăng áp lực nội sọ |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
646 |
116 |
138 |
Điện não đồ thường quy |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
647 |
117 |
140 |
Điện não đồ monitoring (theo dõi liên tục 24h) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
648 |
118 |
143 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
649 |
119 |
146 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
650 |
120 |
147 |
Chọc dò dịch não thất |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
651 |
121 |
148 |
Chọc dịch tủy sống |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
652 |
122 |
149 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
653 |
123 |
150 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
654 |
124 |
151 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
655 |
125 |
152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
656 |
126 |
154 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
657 |
127 |
155 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
658 |
128 |
157 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
659 |
129 |
158 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
660 |
130 |
159 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
661 |
131 |
160 |
Soi đại tràng cầm máu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
662 |
132 |
162 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
663 |
133 |
163 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
664 |
134 |
164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
665 |
135 |
165 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
666 |
136 |
167 |
Đặt ống thông dạ dày |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
667 |
137 |
168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
668 |
138 |
169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
669 |
139 |
170 |
Đo áp lực ổ bụng |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
670 |
140 |
171 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
671 |
141 |
172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
672 |
142 |
173 |
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
673 |
143 |
174 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
674 |
144 |
175 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
675 |
145 |
176 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
676 |
146 |
177 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
677 |
147 |
178 |
Đặt sonde hậu môn |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
678 |
149 |
179 |
Thụt tháo phân |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
679 |
151 |
180 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
680 |
152 |
181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
681 |
153 |
182 |
Thay máu sơ sinh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
|
|
144 |
682 |
154 |
183 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
|
|
144 |
683 |
155 |
185 |
Nâng thân nhiệt chủ động |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
684 |
156 |
186 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
|
|
341 |
685 |
157 |
187 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
686 |
158 |
188 |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh, Siêu âm màu tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
687 |
160 |
189 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
688 |
161 |
190 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
689 |
162 |
191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
690 |
163 |
192 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
691 |
164 |
193 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
692 |
165 |
194 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
693 |
166 |
195 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
694 |
167 |
196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
695 |
168 |
197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
696 |
169 |
198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
697 |
170 |
199 |
Xoa bóp phòng chống loét |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
698 |
171 |
200 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
699 |
172 |
201 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
700 |
173 |
202 |
Băng bó vết thương |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
701 |
174 |
203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
702 |
175 |
204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
703 |
176 |
205 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
704 |
177 |
206 |
Định nhóm máu tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
705 |
178 |
207 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
706 |
179 |
208 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
707 |
180 |
209 |
Truyền dịch vào tủy xương |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
708 |
181 |
210 |
Tiêm truyền thuốc |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
709 |
182 |
213 |
Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh |
x |
x |
x |
|
341 |
710 |
183 |
214 |
Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh |
x |
x |
x |
|
341 |
711 |
184 |
217 |
Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh |
x |
x |
x |
|
341 |
712 |
185 |
219 |
Phát hiện opiat bằng Naloxone |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh |
x |
x |
x |
|
341 |
713 |
186 |
220 |
Phát hiện benzodiazepin bằng Anexate |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh |
x |
x |
x |
|
341 |
714 |
187 |
236 |
Sốc điện thông thường |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
|
|
144 |
715 |
188 |
237 |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
716 |
189 |
238 |
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
717 |
190 |
239 |
Trắc nghiệm tâm lý Raven |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
718 |
191 |
240 |
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
719 |
192 |
241 |
Liệu pháp ám thị |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
|
|
144 |
720 |
193 |
242 |
Liệu pháp thư giãn luyện tập |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
721 |
194 |
245 |
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các bài thuốc y học dân tộc |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
722 |
195 |
246 |
Điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
723 |
196 |
247 |
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
724 |
197 |
248 |
Điều trị chống tái nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng naltrexon |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
725 |
198 |
249 |
Trắc nghiệm tâm lý Hamilton |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
726 |
199 |
255 |
Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
727 |
200 |
256 |
Đo lưu huyết não |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
|
|
144 |
728 |
201 |
257 |
Xử trí người bệnh kích động |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
729 |
202 |
258 |
Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
730 |
203 |
259 |
Xử trí người bệnh không ăn |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
731 |
204 |
260 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
732 |
205 |
261 |
Liệu pháp tâm lý nhóm |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
733 |
206 |
262 |
Liệu pháp tâm lý gia đình |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
734 |
207 |
263 |
Liệu pháp tái thích ứng xã hội |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
735 |
208 |
264 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
736 |
209 |
265 |
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
737 |
210 |
266 |
Liệu pháp giải thích hợp lý |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
738 |
211 |
267 |
Liệu pháp lao động |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
x |
341 |
739 |
212 |
268 |
Cấp cứu người bệnh tự sát |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
x |
341 |
740 |
213 |
269 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
x |
341 |
741 |
214 |
270 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
x |
341 |
742 |
215 |
274 |
Kéo nắn cột sống cổ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
144 |
743 |
216 |
275 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
144 |
744 |
217 |
282 |
Xông hơi thuốc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
745 |
218 |
283 |
Xông khói thuốc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
746 |
219 |
284 |
Sắc thuốc thang |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
747 |
220 |
285 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
748 |
221 |
286 |
Đặt thuốc YHCT |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
749 |
222 |
287 |
Bó thuốc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
750 |
223 |
288 |
Chườm ngải |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
751 |
224 |
289 |
Hào châm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
752 |
225 |
290 |
Nhĩ châm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
753 |
226 |
291 |
Ôn châm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
754 |
227 |
292 |
Chích lể |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
755 |
228 |
293 |
Luyện tập dưỡng sinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
756 |
229 |
294 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
757 |
230 |
295 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
758 |
231 |
296 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
759 |
232 |
297 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
760 |
233 |
298 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
761 |
234 |
299 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
762 |
235 |
300 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
763 |
236 |
301 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
764 |
237 |
302 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
765 |
238 |
303 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
766 |
239 |
304 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
767 |
240 |
305 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
768 |
241 |
306 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
769 |
242 |
307 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
770 |
243 |
308 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
771 |
244 |
309 |
Điện mãng châm điều trị stress |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
772 |
245 |
310 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
773 |
246 |
311 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
774 |
247 |
312 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
775 |
248 |
313 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
776 |
249 |
314 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
777 |
250 |
316 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
778 |
251 |
317 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
779 |
252 |
318 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
780 |
253 |
319 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
781 |
254 |
320 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
782 |
255 |
321 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
783 |
256 |
322 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
784 |
257 |
323 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
785 |
258 |
324 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
786 |
259 |
325 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
787 |
260 |
326 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
788 |
261 |
327 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
789 |
262 |
328 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
790 |
263 |
329 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
791 |
264 |
330 |
Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
792 |
265 |
331 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
793 |
266 |
332 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
794 |
267 |
333 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
795 |
268 |
334 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
796 |
269 |
335 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
797 |
270 |
336 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
798 |
271 |
337 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
799 |
272 |
338 |
Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
800 |
273 |
339 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
801 |
274 |
340 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
802 |
275 |
341 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
803 |
276 |
342 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
804 |
277 |
343 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
805 |
278 |
344 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
806 |
279 |
345 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
807 |
280 |
346 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
808 |
281 |
347 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
809 |
282 |
348 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
810 |
283 |
349 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
811 |
284 |
350 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
812 |
285 |
351 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
813 |
286 |
352 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
814 |
287 |
353 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
815 |
288 |
354 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
816 |
289 |
355 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
817 |
290 |
356 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
818 |
291 |
357 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
819 |
292 |
358 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
820 |
293 |
359 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
821 |
294 |
360 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
822 |
295 |
361 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
823 |
296 |
362 |
Điện nhĩ châm cai thuốc lá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
824 |
297 |
363 |
Điện nhĩ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
825 |
298 |
364 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
826 |
299 |
365 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
827 |
300 |
366 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
828 |
301 |
367 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
829 |
302 |
368 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
830 |
303 |
369 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
831 |
304 |
370 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
832 |
305 |
371 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
833 |
306 |
372 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
834 |
307 |
373 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
835 |
308 |
374 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
836 |
309 |
375 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
837 |
310 |
376 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
838 |
311 |
377 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
839 |
312 |
378 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
840 |
313 |
379 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
841 |
314 |
380 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
842 |
315 |
381 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
843 |
316 |
382 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
844 |
317 |
383 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
845 |
318 |
384 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
846 |
319 |
385 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
847 |
320 |
386 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
848 |
321 |
387 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
849 |
322 |
388 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
850 |
323 |
389 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
851 |
324 |
390 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
852 |
325 |
391 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
853 |
326 |
392 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
854 |
327 |
393 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
855 |
328 |
394 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
856 |
329 |
395 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
857 |
330 |
396 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
858 |
331 |
397 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
859 |
332 |
398 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
860 |
333 |
399 |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
861 |
334 |
400 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
862 |
335 |
401 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
863 |
336 |
402 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
864 |
337 |
403 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
865 |
338 |
461 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
866 |
339 |
462 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
867 |
340 |
463 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
868 |
341 |
464 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
869 |
342 |
465 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
870 |
343 |
466 |
Điện châm điều trị teo cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
871 |
344 |
467 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
872 |
345 |
468 |
Điện châm điều trị bại não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
873 |
346 |
469 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
874 |
347 |
470 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
875 |
348 |
471 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
876 |
349 |
472 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
877 |
350 |
473 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
878 |
351 |
474 |
Điện châm cai thuốc lá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
879 |
352 |
475 |
Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
880 |
353 |
476 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
881 |
354 |
477 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
882 |
355 |
478 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
883 |
356 |
479 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
884 |
357 |
480 |
Điện châm điều trị stress |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
885 |
358 |
481 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
886 |
359 |
482 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
887 |
360 |
483 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
888 |
361 |
484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
889 |
362 |
485 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
890 |
363 |
486 |
Điện châm điều trị sụp mi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
891 |
364 |
487 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
892 |
365 |
488 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
893 |
366 |
489 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
894 |
367 |
490 |
Điện châm điều trị lác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
895 |
368 |
491 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
896 |
369 |
492 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
897 |
370 |
493 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
898 |
371 |
494 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
899 |
372 |
495 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
900 |
373 |
496 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
901 |
374 |
497 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
902 |
375 |
498 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
903 |
376 |
499 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
904 |
377 |
500 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
905 |
378 |
501 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
906 |
379 |
502 |
Điện châm điều trị táo bón |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
907 |
380 |
503 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
908 |
381 |
504 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
909 |
382 |
505 |
Điện châm điều trị đái dầm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
910 |
383 |
506 |
Điện châm điều trị bí đái |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
911 |
384 |
507 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
912 |
385 |
508 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
913 |
386 |
509 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
914 |
387 |
511 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
915 |
388 |
512 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
916 |
389 |
513 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
917 |
390 |
514 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
918 |
391 |
515 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
919 |
392 |
516 |
Điện châm điều trị đau răng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
920 |
393 |
517 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
921 |
394 |
518 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
922 |
395 |
519 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
923 |
396 |
520 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
924 |
397 |
521 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
925 |
398 |
522 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
926 |
399 |
523 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
927 |
400 |
524 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
928 |
401 |
525 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
929 |
402 |
526 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
930 |
403 |
527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
931 |
404 |
528 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
932 |
405 |
529 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
933 |
406 |
530 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
934 |
407 |
531 |
Điện châm điều trị chứng tic |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
935 |
408 |
532 |
Thủy châm điều trị liệt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
936 |
409 |
533 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
937 |
410 |
534 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
938 |
411 |
535 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
939 |
412 |
536 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
940 |
413 |
537 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
941 |
414 |
538 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
942 |
415 |
540 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
943 |
416 |
541 |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
944 |
417 |
542 |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
945 |
418 |
543 |
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
946 |
419 |
544 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
947 |
420 |
545 |
Thủy châm cai thuốc lá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
948 |
421 |
546 |
Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
949 |
422 |
547 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
950 |
423 |
548 |
Thủy châm điều trị động kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
951 |
424 |
549 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
952 |
425 |
550 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
953 |
426 |
551 |
Thủy châm điều trị stress |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
954 |
427 |
552 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
955 |
428 |
553 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
956 |
429 |
554 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
957 |
430 |
555 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
958 |
431 |
556 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
959 |
432 |
557 |
Thủy châm điều trị bệnh hố mắt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
960 |
433 |
558 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
961 |
434 |
559 |
Thủy châm điều trị lác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
962 |
435 |
560 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
963 |
436 |
561 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
964 |
438 |
562 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
965 |
439 |
563 |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
966 |
440 |
564 |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
967 |
441 |
565 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
968 |
442 |
566 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
969 |
443 |
567 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
970 |
444 |
568 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
971 |
445 |
569 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
972 |
446 |
570 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
973 |
447 |
571 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
974 |
448 |
572 |
Thủy châm điều trị trĩ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
975 |
449 |
573 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
976 |
450 |
574 |
Thủy châm điều trị đau dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
977 |
451 |
575 |
Thủy châm điều trị nôn, nấc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
978 |
452 |
576 |
Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
979 |
453 |
577 |
Thủy châm điều trị dị ứng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
980 |
454 |
578 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
981 |
455 |
579 |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
982 |
456 |
580 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
983 |
457 |
581 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
984 |
458 |
582 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
985 |
459 |
583 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
986 |
460 |
584 |
Thủy châm điều trị chứng tic |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
987 |
461 |
585 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
988 |
462 |
586 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
989 |
463 |
587 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
990 |
464 |
588 |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
991 |
465 |
589 |
Thủy châm điều trị táo bón |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
992 |
466 |
590 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
993 |
467 |
591 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
994 |
468 |
592 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
995 |
469 |
593 |
Thủy châm điều trị bí đái |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
996 |
470 |
594 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
997 |
471 |
595 |
Thủy châm điều trị béo phì |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
998 |
472 |
596 |
Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
999 |
473 |
597 |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
1000 |
474 |
598 |
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
1001 |
475 |
599 |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
1002 |
476 |
600 |
Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
1003 |
477 |
601 |
Thủy châm điều trị đau răng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
1004 |
437 |
602 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
1005 |
478 |
603 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1006 |
479 |
604 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1007 |
480 |
605 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1008 |
481 |
606 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1009 |
482 |
607 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1010 |
483 |
608 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1011 |
484 |
609 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1012 |
485 |
610 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1013 |
486 |
611 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1014 |
487 |
612 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1015 |
488 |
613 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1016 |
489 |
614 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1017 |
490 |
615 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1018 |
491 |
616 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1019 |
492 |
617 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1020 |
493 |
618 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1021 |
494 |
619 |
Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1022 |
495 |
620 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1023 |
496 |
621 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1024 |
497 |
622 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1025 |
498 |
623 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1026 |
499 |
624 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1027 |
500 |
625 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1028 |
501 |
626 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1029 |
502 |
627 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1030 |
503 |
628 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1031 |
504 |
629 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1032 |
505 |
630 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1033 |
506 |
631 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1034 |
507 |
632 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1035 |
508 |
633 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1036 |
509 |
634 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1037 |
510 |
635 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1038 |
511 |
636 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1039 |
512 |
637 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1040 |
513 |
638 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1041 |
514 |
639 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1042 |
515 |
640 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1043 |
516 |
641 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1044 |
517 |
642 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1045 |
518 |
643 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1046 |
519 |
644 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1047 |
520 |
645 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1048 |
522 |
646 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1049 |
523 |
647 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1050 |
524 |
648 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1051 |
525 |
649 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1052 |
526 |
650 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1053 |
527 |
651 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1054 |
528 |
652 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1055 |
521 |
653 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1056 |
529 |
654 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1057 |
530 |
655 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1058 |
531 |
656 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1059 |
532 |
657 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1060 |
533 |
658 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1061 |
534 |
659 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1062 |
535 |
660 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1063 |
536 |
661 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1064 |
537 |
662 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1065 |
538 |
663 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1066 |
539 |
664 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1067 |
540 |
665 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1068 |
541 |
666 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1069 |
542 |
667 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1070 |
543 |
668 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1071 |
544 |
669 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1072 |
545 |
670 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1073 |
546 |
671 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1074 |
547 |
672 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1075 |
548 |
673 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1076 |
549 |
674 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1077 |
550 |
675 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1078 |
551 |
676 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1079 |
552 |
677 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1080 |
553 |
678 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1081 |
554 |
679 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1082 |
555 |
680 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1083 |
556 |
681 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1084 |
557 |
682 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1085 |
558 |
683 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1086 |
559 |
684 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1087 |
560 |
685 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1088 |
561 |
686 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1089 |
562 |
687 |
Cứu điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1090 |
563 |
688 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1091 |
564 |
689 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1092 |
565 |
690 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1093 |
566 |
691 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1094 |
567 |
692 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1095 |
568 |
693 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1096 |
569 |
694 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1097 |
570 |
695 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1098 |
571 |
696 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1099 |
572 |
705 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1100 |
573 |
706 |
Kỹ thuật điều trị bằng vi sóng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1101 |
574 |
708 |
Siêu âm điều trị |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1102 |
575 |
709 |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1103 |
576 |
710 |
Điều trị bằng đắp paraphin |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1104 |
577 |
714 |
Kéo cột sống bằng máy |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1105 |
578 |
718 |
Tập vận động PHCN sau bỏng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1106 |
579 |
720 |
Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1107 |
580 |
721 |
Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1108 |
581 |
725 |
Điều trị sẹo bỏng bằng điện phân, điện xung kết hợp với thuốc |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1109 |
582 |
730 |
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1110 |
583 |
731 |
Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1111 |
584 |
732 |
Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1112 |
585 |
733 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh sau chiếu xạ |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1113 |
586 |
735 |
Tắm PHCN sau bỏng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1114 |
587 |
736 |
Vật lý trị liệu- PHCN người bệnh thay khớp gối hoàn toàn |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1115 |
588 |
737 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh thay khớp hông toàn phần |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1116 |
589 |
744 |
Kéo giãn cột sống cổ bằng máy |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1117 |
590 |
745 |
Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1118 |
591 |
756 |
Kỹ năng vận động tinh của bàn tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1119 |
592 |
767 |
Thủy trị liệu |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1120 |
593 |
768 |
Thủy trị liệu có thuốc |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1121 |
594 |
769 |
Hoạt động trị liệu |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1122 |
595 |
770 |
Ngôn ngữ trị liệu |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1123 |
596 |
771 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1124 |
597 |
772 |
Điều trị bằng điện phân thuốc |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1125 |
598 |
773 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1126 |
599 |
774 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1127 |
600 |
775 |
Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1128 |
601 |
776 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1129 |
602 |
777 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1130 |
603 |
778 |
Dẫn lưu tư thế |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1131 |
604 |
779 |
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1132 |
605 |
780 |
Kỹ thuật kéo giãn |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1133 |
606 |
781 |
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1134 |
607 |
785 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1135 |
608 |
786 |
Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1136 |
609 |
787 |
Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1137 |
610 |
793 |
Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1138 |
611 |
794 |
Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1139 |
612 |
796 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1140 |
613 |
800 |
Đánh giá kỹ năng Vận động thô |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1141 |
614 |
801 |
Đánh giá trẻ Bại não |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1142 |
615 |
802 |
Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1143 |
616 |
803 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1144 |
617 |
805 |
Đắp bùn khoáng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1145 |
618 |
806 |
Tập dưỡng sinh |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1146 |
619 |
807 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1147 |
620 |
808 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1148 |
621 |
809 |
Chườm lạnh |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1149 |
622 |
810 |
Chườm ngải cứu |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1150 |
623 |
811 |
Tập vận động có trợ giúp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1151 |
624 |
812 |
Vỗ rung lồng ngực |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1152 |
625 |
813 |
Xoa bóp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1153 |
627 |
814 |
Tập ho |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1154 |
628 |
815 |
Tập thở |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1155 |
629 |
816 |
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1156 |
630 |
817 |
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1157 |
631 |
818 |
Sử dụng xe lăn |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1158 |
632 |
819 |
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1159 |
633 |
820 |
Tập vận động chủ động |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1160 |
634 |
821 |
Tập vận động có kháng trở |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1161 |
635 |
822 |
Tập vận động thụ động |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1162 |
636 |
823 |
Đo tầm vận động khớp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1163 |
637 |
824 |
Đắp nóng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1164 |
638 |
825 |
Thử cơ bằng tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1165 |
639 |
826 |
Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1166 |
640 |
827 |
Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1167 |
641 |
828 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1168 |
642 |
829 |
Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1169 |
643 |
830 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1170 |
644 |
831 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1171 |
645 |
832 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1172 |
646 |
833 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1173 |
647 |
834 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1174 |
648 |
835 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1175 |
649 |
836 |
Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1176 |
650 |
837 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1177 |
651 |
838 |
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1178 |
652 |
839 |
Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1179 |
653 |
840 |
Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1180 |
654 |
841 |
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1181 |
655 |
842 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1182 |
656 |
843 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1183 |
657 |
844 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1184 |
658 |
845 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1185 |
659 |
846 |
Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1186 |
660 |
847 |
Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1187 |
661 |
848 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1188 |
662 |
849 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1189 |
663 |
850 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1190 |
664 |
851 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1191 |
665 |
852 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1192 |
666 |
853 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1193 |
667 |
854 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1194 |
668 |
855 |
Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1195 |
669 |
856 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1196 |
670 |
857 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1197 |
671 |
858 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1198 |
672 |
859 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1199 |
673 |
860 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1200 |
674 |
861 |
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1201 |
675 |
862 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1202 |
676 |
863 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1203 |
677 |
864 |
Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1204 |
678 |
865 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1205 |
679 |
866 |
Vật lý trị liệu trong suy tim |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1206 |
680 |
867 |
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1207 |
681 |
868 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1208 |
682 |
869 |
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1209 |
683 |
870 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1210 |
684 |
871 |
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1211 |
685 |
872 |
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1212 |
686 |
873 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1213 |
687 |
874 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1214 |
688 |
875 |
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1215 |
689 |
876 |
Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng) |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1216 |
690 |
877 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1217 |
691 |
878 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1218 |
692 |
879 |
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1219 |
693 |
880 |
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1220 |
694 |
881 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1221 |
695 |
882 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1222 |
696 |
883 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1223 |
697 |
884 |
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1224 |
698 |
885 |
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1225 |
699 |
886 |
Xoa bóp lưng, chân |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1226 |
626 |
887 |
Xoa bóp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1227 |
700 |
888 |
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1228 |
701 |
889 |
Tập do cứng khớp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1229 |
702 |
890 |
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1230 |
703 |
891 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1231 |
704 |
892 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1232 |
705 |
893 |
Tập vận động đoạn chi 15 phút |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1233 |
706 |
894 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1234 |
707 |
895 |
Tập vận động toàn thân 15 phút |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1235 |
708 |
896 |
Tập vận động cột sống |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1236 |
709 |
897 |
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1237 |
710 |
898 |
Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1238 |
711 |
899 |
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1239 |
712 |
900 |
Tập vận động tại giường |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1240 |
713 |
901 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1241 |
714 |
902 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
|
1242 |
715 |
903 |
Tập với xe đạp tập |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
|
1243 |
716 |
904 |
Tập với xe lăn |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
|
1244 |
717 |
905 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
|
1245 |
718 |
906 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
|
1246 |
719 |
977 |
Khung tập đi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
|
|
1247 |
720 |
978 |
Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
|
|
1248 |
721 |
979 |
Dụng cụ tập cổ chân |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
|
341 |
1249 |
722 |
980 |
Dụng cụ tập khớp cổ tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
|
341 |
1250 |
723 |
981 |
Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
|
341 |
1251 |
724 |
982 |
Xe đạp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
|
341 |
1252 |
725 |
983 |
Nạng nách |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
1253 |
726 |
984 |
Nạng khuỷu |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
1254 |
727 |
985 |
Gậy tập |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
1255 |
728 |
986 |
Nẹp khớp gối |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
1256 |
729 |
987 |
Máng đỡ bàn tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
1257 |
730 |
988 |
Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
1258 |
731 |
991 |
Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
1259 |
732 |
992 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
1260 |
733 |
993 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
1261 |
734 |
994 |
Nội soi cầm máu mũi |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
1262 |
735 |
997 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
1263 |
736 |
998 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
1264 |
737 |
999 |
Nội soi mũi xoang |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
1265 |
738 |
1000 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
1266 |
739 |
1001 |
Nội soi tai |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
x |
|
341 |
1267 |
740 |
1002 |
Nội soi mũi |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
x |
|
341 |
1268 |
741 |
1003 |
Nội soi họng |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
x |
|
341 |
1269 |
742 |
1014 |
Nội soi phế quản ống mềm |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
1270 |
743 |
1015 |
Nội soi phế quản ống cứng |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
1271 |
744 |
1017 |
Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết xuyên thành phế quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
1272 |
745 |
1021 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
1273 |
746 |
1022 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
1274 |
747 |
1029 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Lồng ngực, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
1275 |
748 |
1030 |
Nội soi lồng ngực chẩn đoán |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Lồng ngực, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
1276 |
749 |
1032 |
Nội soi nong đường mật, Oddi |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1277 |
750 |
1033 |
Nội soi đường mật tán sỏi qua da |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1278 |
751 |
1035 |
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1279 |
752 |
1036 |
Nội soi tiêu hóa dưới gây mê (dạ dày - đại tràng) |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1280 |
753 |
1037 |
Nội soi nong hẹp miệng nối ruột-ruột hoặc mật-ruột |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1281 |
754 |
1038 |
Nong bằng bóng qua nội soi điều trị hẹp chỗ nối đại trực tràng sau mổ |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1282 |
755 |
1041 |
Nội soi mở thông dạ dày |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1283 |
756 |
1045 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1284 |
757 |
1046 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1285 |
758 |
1049 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1286 |
759 |
1052 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1287 |
760 |
1055 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1288 |
761 |
1056 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1289 |
762 |
1057 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1290 |
763 |
1058 |
Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãn tĩnh mạch thực quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1291 |
764 |
1059 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1292 |
765 |
1060 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1293 |
766 |
1061 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1294 |
767 |
1062 |
Nội soi đại tràng sigma |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1295 |
768 |
1063 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1296 |
769 |
1064 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1297 |
770 |
1065 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1298 |
771 |
1066 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1299 |
772 |
1067 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa ( thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1300 |
773 |
1068 |
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1301 |
774 |
1069 |
Nội soi đường mật qua tá tràng |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1302 |
775 |
1070 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1303 |
776 |
1071 |
Soi trực tràng |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1304 |
777 |
1073 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1305 |
778 |
1074 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1306 |
779 |
1075 |
Nội soi rút sonde JJ |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
|
|
|
135 |
1307 |
780 |
1076 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
1308 |
781 |
1077 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
1309 |
782 |
1078 |
Nội soi bàng quang |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
1310 |
783 |
1079 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
1311 |
784 |
1080 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1312 |
785 |
1081 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1313 |
786 |
1082 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1314 |
787 |
1083 |
Nội soi sinh thiết niệu đạo |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1315 |
788 |
1084 |
Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1316 |
789 |
1085 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1317 |
790 |
1086 |
Nội soi niệu quản sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1318 |
791 |
1087 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1319 |
792 |
1088 |
Nội soi khớp điều trị |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Khớp |
x |
|
|
|
144 |
1320 |
793 |
1089 |
Nội soi khớp chẩn đoán |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Khớp |
x |
x |
|
|
144 |
1321 |
794 |
1195 |
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1322 |
795 |
1196 |
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1323 |
796 |
1197 |
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1324 |
797 |
1198 |
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1325 |
798 |
1199 |
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1326 |
799 |
1200 |
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1327 |
800 |
1201 |
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1328 |
801 |
1202 |
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1329 |
802 |
1203 |
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1330 |
803 |
1204 |
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1331 |
804 |
1206 |
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1332 |
805 |
1209 |
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1333 |
806 |
1210 |
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1334 |
807 |
1211 |
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1335 |
808 |
1214 |
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1336 |
809 |
1250 |
GMHS phẫu thuật u màng não |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1337 |
810 |
1253 |
GMHS phẫu thuật dị dạng quai động mạch chủ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1338 |
811 |
1258 |
GMHS phẫu thuật thay chỏm xương đùi, khớp háng, khớp gối |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1339 |
812 |
1265 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1340 |
813 |
1266 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản 1 bên với nòng chắn (blocker) |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1341 |
814 |
1267 |
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1342 |
815 |
1268 |
Kỹ thuật hạ thân nhiệt chỉ huy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1343 |
816 |
1269 |
Kỹ thuật mê tĩnh mạch theo TCI |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1344 |
817 |
1270 |
Kỹ thuật tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1345 |
818 |
1271 |
Kỹ thuật thông khí một phổi |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1346 |
819 |
1280 |
Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1347 |
820 |
1283 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt bằng máy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1348 |
821 |
1284 |
Theo dõi Hb trong phòng mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1349 |
822 |
1285 |
Theo dõi Hct trong phòng mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1350 |
823 |
1286 |
Theo dõi đông máu trong phòng mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1351 |
824 |
1287 |
Theo dõi khí máu trong phòng mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1352 |
825 |
1288 |
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1353 |
826 |
1289 |
Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1354 |
827 |
1290 |
Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1355 |
828 |
1292 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ cell saver |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1356 |
829 |
1293 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC ngực đường giữa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1357 |
830 |
1294 |
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - NMC |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1358 |
831 |
1295 |
Kỹ thuật gây tê khoang cùng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1359 |
832 |
1296 |
Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1360 |
833 |
1297 |
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1361 |
834 |
1298 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1362 |
835 |
1299 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1363 |
836 |
1300 |
GMHS phẫu thuật áp xe não |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1364 |
837 |
1302 |
GMHS phẫu thuật chấn thương cột sống (cổ, ngực, thắt lưng) |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1365 |
838 |
1304 |
GMHS phẫu thuật chấn thương sọ não (kín, hở) |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1366 |
839 |
1309 |
GMHS cho phẫu thuật vết thương tim, chấn thương tim, chèn ép tim |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1367 |
840 |
1312 |
GMHS cho phẫu thuật thành ngực |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1368 |
841 |
1313 |
GMHS cho mở màng phổi tối đa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1369 |
842 |
1314 |
GMHS cho khâu vết thương nhu mô phổi |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1370 |
843 |
1317 |
GMHS cho phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1371 |
844 |
1320 |
GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1372 |
845 |
1321 |
GMHS thận niệu quản |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1373 |
846 |
1322 |
GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1374 |
847 |
1323 |
GMHS phẫu thuật nội soi tuyến giáp |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1375 |
848 |
1324 |
GMHS phẫu thuật nội soi trong phụ khoa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1376 |
849 |
1325 |
GMHS trên người bệnh béo phì |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1377 |
850 |
1326 |
An thần cho nội soi đường tiêu hóa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1378 |
851 |
1327 |
GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1379 |
852 |
1328 |
GMHS cho thủ thuật ERCP |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1380 |
853 |
1329 |
GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn thương |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1381 |
854 |
1330 |
GMHS phẫu thuật nội soi u xơ TLT |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1382 |
855 |
1331 |
GMHS phẫu thuật bóc u xơ TLT |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1383 |
856 |
1332 |
GMHS phẫu thuật cắt bàng quang |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1384 |
857 |
1334 |
GMHS phẫu thuật bướu cổ to |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1385 |
858 |
1337 |
GMHS phẫu thuật người có bệnh mạch vành kèm theo |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1386 |
859 |
1338 |
GMHS phẫu thuật trên người bệnh có bệnh tăng HA chưa ổn định, hay có thương tổn cơ quan đích |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1387 |
860 |
1339 |
GMHS trên người bệnh có bệnh phổi kinh niên |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1388 |
861 |
1340 |
GMHS trên người bệnh có hen phế quản |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1389 |
862 |
1341 |
GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1390 |
863 |
1342 |
GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1391 |
864 |
1343 |
GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1392 |
865 |
1344 |
GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1393 |
866 |
1345 |
GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông máu |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1394 |
867 |
1346 |
GMHS trên người bệnh tiểu đường |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1395 |
868 |
1347 |
GMHS trên người bệnh nhược cơ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1396 |
869 |
1348 |
GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1397 |
870 |
1349 |
GMHS phẫu thuật mắt ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1398 |
871 |
1350 |
GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1399 |
872 |
1351 |
Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1400 |
873 |
1352 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1401 |
875 |
1353 |
GMHS cho khối u vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1402 |
876 |
1354 |
Gây mê lấy dị vật đường hô hấp |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1403 |
877 |
1355 |
GMHS cho các phẫu thuật TMH |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1404 |
878 |
1356 |
GMHS nạo VA ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1405 |
879 |
1357 |
GMHS trung phẫu ngực ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1406 |
880 |
1358 |
GMHS phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1407 |
881 |
1359 |
GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1408 |
882 |
1360 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1409 |
883 |
1361 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC thắt lưng: 1 liều hay truyền liên tục qua bơm tiêm điện |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1410 |
884 |
1362 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC ngực qua bơm tiêm điện liên tục |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1411 |
885 |
1364 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh hay đám rối qua catheter |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1412 |
886 |
1365 |
Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1413 |
887 |
1366 |
Thở máy xâm nhập ở người bệnh SARD |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1414 |
888 |
1367 |
Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường quy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1415 |
889 |
1368 |
Lọc máu nhân tạo cấp cứu liên tục |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1416 |
890 |
1369 |
Thẩm phân phúc mạc |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1417 |
891 |
1370 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1418 |
892 |
1371 |
Điều trị dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng, hút liên tục đường dò) |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1419 |
893 |
1377 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1420 |
894 |
1379 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1421 |
895 |
1380 |
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1422 |
896 |
1381 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với ống soi mềm |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1423 |
897 |
1382 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1424 |
898 |
1383 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1425 |
899 |
1384 |
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1426 |
900 |
1385 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1427 |
901 |
1386 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1428 |
902 |
1387 |
Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1429 |
903 |
1388 |
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1430 |
904 |
1389 |
Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1431 |
905 |
1390 |
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1432 |
906 |
1391 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1433 |
907 |
1392 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1434 |
908 |
1393 |
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1435 |
909 |
1394 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1436 |
910 |
1395 |
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1437 |
911 |
1396 |
Kỹ thuật vô cảm nắn xương |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1438 |
912 |
1397 |
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1439 |
913 |
1398 |
Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1440 |
914 |
1399 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1441 |
915 |
1400 |
Kỹ thuật theo dõi et CO2 |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1442 |
916 |
1401 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1443 |
917 |
1402 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1444 |
918 |
1403 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1445 |
919 |
1404 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1446 |
920 |
1405 |
Truyền dịch thường quy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1447 |
921 |
1406 |
Truyền máu thường quy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1448 |
922 |
1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1449 |
923 |
1408 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1450 |
924 |
1409 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1451 |
925 |
1410 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1452 |
926 |
1411 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1453 |
927 |
1412 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1454 |
928 |
1413 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1455 |
929 |
1414 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1456 |
930 |
1415 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1457 |
931 |
1416 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1458 |
932 |
1417 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1459 |
933 |
1418 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1460 |
934 |
1419 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1461 |
935 |
1420 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1462 |
936 |
1421 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1463 |
937 |
1422 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1464 |
938 |
1423 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1465 |
939 |
1424 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1466 |
940 |
1425 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1467 |
941 |
1426 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1468 |
942 |
1427 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1469 |
943 |
1428 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1470 |
944 |
1429 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1471 |
945 |
1430 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1472 |
946 |
1431 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1473 |
947 |
1432 |
GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1474 |
948 |
1433 |
GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1475 |
949 |
1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1476 |
950 |
1435 |
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1477 |
951 |
1436 |
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1478 |
952 |
1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1479 |
953 |
1438 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1480 |
954 |
1439 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1481 |
955 |
1440 |
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1482 |
956 |
1441 |
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1483 |
957 |
1442 |
GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1484 |
958 |
1443 |
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1485 |
959 |
1444 |
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1486 |
960 |
1445 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1487 |
961 |
1446 |
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1488 |
962 |
1447 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1489 |
963 |
1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1490 |
964 |
1449 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1491 |
965 |
1450 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1492 |
966 |
1451 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1493 |
22 |
1452 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1494 |
967 |
1453 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1495 |
26 |
1454 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1496 |
968 |
1455 |
Theo dõi HA liên tục tại giường |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1497 |
30 |
1456 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1498 |
969 |
1457 |
Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1499 |
33 |
1458 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1500 |
35 |
1459 |
Chăm sóc catheter động mạch |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1501 |
970 |
1460 |
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1502 |
971 |
1461 |
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1503 |
87 |
1462 |
Thở oxy gọng kính |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1504 |
972 |
1463 |
Thở oxy qua mặt nạ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1505 |
973 |
1464 |
Thở oxy qua ống chữ T |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1506 |
974 |
1465 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1507 |
975 |
1466 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1508 |
976 |
1467 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1509 |
977 |
1468 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1510 |
978 |
1469 |
Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1511 |
979 |
1470 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1512 |
980 |
1489 |
Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1513 |
981 |
1490 |
Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1514 |
982 |
1491 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1515 |
983 |
1492 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1516 |
984 |
1493 |
Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1517 |
985 |
1494 |
Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1518 |
986 |
1495 |
Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1519 |
987 |
1496 |
Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1520 |
988 |
1497 |
Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1521 |
989 |
1498 |
Cắt hoại tử toàn lớp – chuyển vạt da các loại để che phủ khuyết tổn điều trị bỏng sâu |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
1522 |
990 |
1500 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng (tế bào sừng, nguyên bào sợi, tế bào gốc) |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
1523 |
991 |
1501 |
Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế bào dạng dung dịch để điều trị vết thương, vết bỏng bỏng |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
1524 |
992 |
1502 |
Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn, đe doạ đến tính mạng |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
1525 |
993 |
1503 |
Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn. |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1526 |
994 |
1504 |
Tháo khớp trong điều trị người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1527 |
995 |
1505 |
Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1528 |
996 |
1506 |
Sử dụng giường đệm tuần hoàn khí điều trị người bệnh bỏng nặng |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
1529 |
997 |
1507 |
Tắm điều trị người bệnh bỏng |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
1530 |
998 |
1509 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
1531 |
999 |
1510 |
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
1532 |
1000 |
1512 |
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
1533 |
1001 |
1513 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
1534 |
1002 |
1514 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
1535 |
1003 |
1515 |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1536 |
1004 |
1516 |
Thay băng điều trị vết thương mãn tính |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
341 |
1537 |
1005 |
1517 |
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
341 |
1538 |
1006 |
1518 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
341 |
1539 |
1007 |
1519 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
144 |
1540 |
1008 |
1520 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
144 |
1541 |
1009 |
1526 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1542 |
1010 |
1528 |
Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1543 |
1011 |
1531 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1544 |
1012 |
1533 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1545 |
1013 |
1535 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1546 |
1014 |
1536 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1547 |
1015 |
1538 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1548 |
1016 |
1539 |
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1549 |
1017 |
1540 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1550 |
1018 |
1542 |
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1551 |
1019 |
1543 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1552 |
1020 |
1544 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1553 |
1021 |
1545 |
Tháo đai độn củng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1554 |
1022 |
1546 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1555 |
1023 |
1547 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1556 |
1024 |
1548 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1557 |
1025 |
1549 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1558 |
1026 |
1550 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1559 |
1027 |
1551 |
Phẫu thuật laser bệnh võng mạc sơ sinh (ROP) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1560 |
1028 |
1552 |
Mở bao sau đục bằng laser |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1561 |
1029 |
1553 |
Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1562 |
1030 |
1554 |
Laser excimer điều trị tật khúc xạ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1563 |
1031 |
1556 |
Điều trị sẹo giác mạc bằng laser |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1564 |
1032 |
1557 |
Phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1565 |
1033 |
1558 |
Rạch giác mạc điều chỉnh loạn thị |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1566 |
1034 |
1559 |
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1567 |
1035 |
1560 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1568 |
1036 |
1561 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính ± cố định IOL |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1569 |
1037 |
1562 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1570 |
1038 |
1563 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1571 |
1039 |
1566 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1572 |
1040 |
1567 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1573 |
1041 |
1568 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1574 |
1042 |
1578 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1575 |
1043 |
1580 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1576 |
1044 |
1581 |
Lấy dị vật hốc mắt |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1577 |
1045 |
1582 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1578 |
1046 |
1583 |
Lấy dị vật tiền phòng |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1579 |
1047 |
1584 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1580 |
1048 |
1586 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1581 |
1049 |
1589 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1582 |
1050 |
1590 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1583 |
1052 |
1591 |
Chích mủ mắt |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1584 |
1053 |
1597 |
Tái tạo cùng đồ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1585 |
1054 |
1599 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1586 |
1055 |
1600 |
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1587 |
1056 |
1602 |
Phẫu thuật lác thông thường |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1588 |
1057 |
1615 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1589 |
1058 |
1616 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1590 |
1059 |
1617 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1591 |
1060 |
1618 |
Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1592 |
1061 |
1619 |
Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1593 |
1062 |
1620 |
Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1594 |
1063 |
1621 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1595 |
1064 |
1622 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1596 |
1065 |
1624 |
Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) ± lấy mỡ dưới da mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1597 |
1066 |
1625 |
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1598 |
1067 |
1626 |
Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V ± rút ngắn dây chằng mi trong) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1599 |
1068 |
1627 |
Điều trị di lệch góc mắt |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1600 |
1069 |
1629 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1601 |
1070 |
1630 |
Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1602 |
1071 |
1631 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1603 |
1072 |
1634 |
Cắt củng mạc sâu đơn thuần |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1604 |
1073 |
1635 |
Rạch góc tiền phòng |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1605 |
1074 |
1636 |
Mở bè ± cắt bè |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1606 |
1075 |
1640 |
Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1607 |
1076 |
1641 |
Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin, corticoid...) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1608 |
1077 |
1643 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1609 |
1078 |
1649 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1610 |
1079 |
1650 |
Rạch áp xe túi lệ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1611 |
1080 |
1653 |
Khám mắt và điều trị có gây mê |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1612 |
1081 |
1655 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1613 |
1082 |
1656 |
Cắt bỏ túi lệ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1614 |
1083 |
1657 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1615 |
1084 |
1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1616 |
1085 |
1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1617 |
1086 |
1660 |
Khâu cò mi, tháo cò |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1618 |
1087 |
1661 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1619 |
1088 |
1663 |
Khâu da mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1620 |
1089 |
1664 |
Khâu phục hồi bờ mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1621 |
1090 |
1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1622 |
1091 |
1666 |
Khâu phủ kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1623 |
1092 |
1667 |
Khâu giác mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1624 |
1093 |
1668 |
Khâu củng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1625 |
1094 |
1669 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1626 |
1095 |
1670 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1627 |
1096 |
1671 |
Lạnh đông thể mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1628 |
1097 |
1672 |
Điện đông thể mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1629 |
1098 |
1673 |
Bơm hơi tiền phòng |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1630 |
1099 |
1674 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1631 |
1100 |
1675 |
Múc nội nhãn |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1632 |
1101 |
1676 |
Cắt thị thần kinh |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1633 |
1102 |
1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1634 |
1103 |
1678 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1635 |
1104 |
1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1636 |
1105 |
1681 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1637 |
1106 |
1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1638 |
1107 |
1683 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1639 |
1108 |
1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1640 |
1109 |
1685 |
Bơm thông lệ đạo |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1641 |
1110 |
1686 |
Lấy máu làm huyết thanh |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1642 |
1111 |
1688 |
Khâu kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1643 |
1112 |
1689 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1644 |
1113 |
1690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1645 |
1114 |
1691 |
Đốt lông xiêu |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1646 |
1115 |
1692 |
Bơm rửa lệ đạo |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1647 |
1116 |
1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1648 |
1117 |
1694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1649 |
1118 |
1695 |
Rửa cùng đồ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1650 |
1119 |
1697 |
Bóc giả mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1651 |
1120 |
1698 |
Rạch áp xe mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1652 |
1121 |
1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1653 |
1122 |
1702 |
Soi góc tiền phòng |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1654 |
1123 |
1703 |
Cắt chỉ khâu da |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1655 |
1124 |
1704 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1656 |
1125 |
1705 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1657 |
1126 |
1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1658 |
1127 |
1707 |
Khám mắt |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1659 |
1128 |
1724 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1660 |
1129 |
1726 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1661 |
1130 |
1727 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1662 |
1131 |
1730 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1663 |
1132 |
1731 |
Phẫu thuật nội nha - chia cắt chân răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1664 |
1133 |
1732 |
Phục hồi cổ răng bằng Compomer |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1665 |
1134 |
1733 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1666 |
1135 |
1734 |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1667 |
1136 |
1735 |
Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1668 |
1137 |
1736 |
Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1669 |
1138 |
1737 |
Hàm phủ (overdenture) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1670 |
1139 |
1738 |
Chụp sứ Cercon |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1671 |
1140 |
1739 |
Cầu sứ Cercon |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1672 |
1141 |
1740 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1673 |
1142 |
1742 |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1674 |
1143 |
1743 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1675 |
1144 |
1744 |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1676 |
1145 |
1746 |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1677 |
1146 |
1758 |
Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1678 |
1147 |
1759 |
Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1679 |
1148 |
1760 |
Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1680 |
1149 |
1761 |
Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1681 |
1150 |
1762 |
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1682 |
1151 |
1763 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1683 |
1152 |
1764 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1684 |
1153 |
1765 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1685 |
1154 |
1766 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1686 |
1155 |
1767 |
Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1687 |
1156 |
1768 |
Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Facemask |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1688 |
1157 |
1769 |
Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1689 |
1158 |
1770 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1690 |
1159 |
1771 |
Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định Nance |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1691 |
1160 |
1772 |
Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1692 |
1161 |
1773 |
Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1693 |
1162 |
1774 |
Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng Microimplant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1694 |
1163 |
1775 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1695 |
1164 |
1776 |
Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1696 |
1165 |
1777 |
Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1697 |
1166 |
1778 |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1698 |
1167 |
1779 |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1699 |
1168 |
1780 |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1700 |
1169 |
1781 |
Nắn chỉnh trước phẫu thuật điều trị khe hở môi-vòm miệng giai đoạn sớm |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1701 |
1170 |
1782 |
Làm dài thân răng lâm sàng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1702 |
1171 |
1783 |
Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn hóa trùng hợp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1703 |
1172 |
1784 |
Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn quang trùng hợp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1704 |
1173 |
1785 |
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt trong |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1705 |
1174 |
1786 |
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt ngoài |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1706 |
1175 |
1787 |
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài tự buộc |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1707 |
1176 |
1788 |
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1708 |
1177 |
1789 |
Làm lún răng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1709 |
1178 |
1790 |
Làm trồi răng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1710 |
1179 |
1791 |
Đóng khoảng răng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1711 |
1180 |
1792 |
Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1712 |
1181 |
1793 |
Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm miệng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1713 |
1182 |
1800 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1714 |
1183 |
1801 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1715 |
1184 |
1802 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1716 |
1185 |
1803 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách chân |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1717 |
1186 |
1804 |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1718 |
1187 |
1805 |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1719 |
1188 |
1806 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1720 |
1189 |
1807 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1721 |
1190 |
1808 |
Cấy chuyển răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1722 |
1191 |
1809 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1723 |
1192 |
1810 |
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1724 |
1193 |
1811 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1725 |
1194 |
1812 |
Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1726 |
1195 |
1813 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1727 |
1196 |
1814 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1728 |
1197 |
1815 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1729 |
1198 |
1816 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1730 |
1199 |
1817 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1731 |
1200 |
1818 |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1732 |
1201 |
1819 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1733 |
1202 |
1820 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1734 |
1203 |
1821 |
Phẫu thuật nạo túi quanh răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1735 |
1204 |
1822 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1736 |
1205 |
1823 |
Phẫu thuật ghép vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1737 |
1206 |
1824 |
Phẫu thuật ghép tổ chức liên kết dưới biểu mô làm tăng chiều cao lợi dính |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1738 |
1207 |
1825 |
Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1739 |
1208 |
1826 |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1740 |
1209 |
1827 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1741 |
1210 |
1828 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1742 |
1211 |
1829 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1743 |
1212 |
1830 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1744 |
1213 |
1831 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1745 |
1214 |
1832 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1746 |
1215 |
1833 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1747 |
1216 |
1834 |
Điều trị áp xe quanh răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1748 |
1217 |
1835 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1749 |
1218 |
1836 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1750 |
1219 |
1837 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1751 |
1220 |
1838 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1752 |
1221 |
1839 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1753 |
1222 |
1840 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1754 |
1223 |
1841 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1755 |
1224 |
1842 |
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1756 |
1225 |
1843 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1757 |
1226 |
1844 |
Veneer Composite trực tiếp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1758 |
1227 |
1845 |
Chụp tủy bằng MTA |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1759 |
1228 |
1846 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1760 |
1229 |
1847 |
Lấy tủy buồng Răng vĩnh viễn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1761 |
1230 |
1848 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1762 |
1231 |
1849 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1763 |
1232 |
1850 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1764 |
1233 |
1851 |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1765 |
1234 |
1852 |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1766 |
1235 |
1853 |
Điều trị tủy lại |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1767 |
1236 |
1854 |
Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tuỷ |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1768 |
1237 |
1855 |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1769 |
1238 |
1856 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1770 |
1239 |
1857 |
Tẩy trắng răng nội tủy |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1771 |
1240 |
1858 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1772 |
1241 |
1859 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1773 |
1242 |
1860 |
Chụp Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1774 |
1243 |
1861 |
Chụp thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1775 |
1244 |
1862 |
Chụp sứ kim loại thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1776 |
1245 |
1863 |
Chụp thép cẩn nhựa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1777 |
1246 |
1864 |
Cầu nhựa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1778 |
1247 |
1865 |
Cầu thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1779 |
1248 |
1866 |
Cầu thép cẩn nhựa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1780 |
1249 |
1867 |
Cầu sứ kim loại thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1781 |
1250 |
1868 |
Cùi đúc kim loại thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1782 |
1251 |
1869 |
Inlay/Onlay kim loại thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1783 |
1252 |
1870 |
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1784 |
1253 |
1871 |
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1785 |
1254 |
1872 |
Hàm khung kim loại |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1786 |
1255 |
1876 |
Chụp sứ toàn phần |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1787 |
1256 |
1877 |
Chụp sứ - Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1788 |
1257 |
1878 |
Chụp sứ kim loại quý |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1789 |
1258 |
1879 |
Cầu sứ Titanium |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1790 |
1259 |
1880 |
Cầu sứ kim loại quý |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1791 |
1260 |
1881 |
Cầu sứ toàn phần |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1792 |
1261 |
1882 |
Veneer Composite gián tiếp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1793 |
1262 |
1883 |
Veneer sứ |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1794 |
1263 |
1884 |
Veneer sứ - Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1795 |
1264 |
1885 |
Cùi đúc Titanium |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1796 |
1265 |
1886 |
Cùi đúc kim loại quý |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1797 |
1266 |
1892 |
Đệm hàm giả nhựa dẻo |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1798 |
1267 |
1893 |
Tháo chốt răng giả |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1799 |
1268 |
1894 |
Tháo cầu răng giả |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1800 |
1269 |
1895 |
Tháo chụp răng giả |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1801 |
1270 |
1897 |
Máng điều trị đau khớp thái dương hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1802 |
1271 |
1898 |
Máng nâng khớp cắn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1803 |
1272 |
1899 |
Gắn band |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1804 |
1273 |
1900 |
Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1805 |
1274 |
1901 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1806 |
1275 |
1902 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1807 |
1276 |
1903 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1808 |
1277 |
1904 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1809 |
1278 |
1905 |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1810 |
1279 |
1906 |
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1811 |
1280 |
1907 |
Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1812 |
1281 |
1908 |
Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1813 |
1282 |
1909 |
Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1814 |
1283 |
1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1815 |
1284 |
1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1816 |
1285 |
1916 |
Nhổ răng thừa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1817 |
1286 |
1917 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1818 |
1287 |
1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1819 |
1288 |
1919 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1820 |
1289 |
1920 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1821 |
1290 |
1921 |
Nhổ răng thừa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1822 |
1291 |
1922 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1823 |
1292 |
1924 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1824 |
1293 |
1925 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1825 |
1294 |
1926 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1826 |
1295 |
1927 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1827 |
1296 |
1928 |
Điều trị viêm quanh răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1828 |
1297 |
1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1829 |
1298 |
1930 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1830 |
1299 |
1931 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1831 |
1300 |
1932 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1832 |
1301 |
1933 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1833 |
1302 |
1934 |
Máng hở mặt nhai |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1834 |
1303 |
1935 |
Mài chỉnh khớp cắn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1835 |
1304 |
1937 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1836 |
1305 |
1938 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1837 |
1306 |
1939 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1838 |
1307 |
1940 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1839 |
1308 |
1941 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1840 |
1309 |
1942 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1841 |
1310 |
1943 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1842 |
1311 |
1944 |
Điều trị tủy răng sữa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1843 |
1312 |
1945 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1844 |
1313 |
1946 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1845 |
1314 |
1947 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1846 |
1315 |
1948 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1847 |
1316 |
1949 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1848 |
1317 |
1950 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1849 |
1318 |
1951 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1850 |
1319 |
1952 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1851 |
1320 |
1953 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1852 |
1321 |
1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1853 |
1322 |
1955 |
Nhổ răng sữa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1854 |
1323 |
1956 |
Nhổ chân răng sữa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1855 |
1324 |
1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1856 |
1325 |
1958 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1857 |
1326 |
1959 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1858 |
1327 |
1960 |
Chích áp xe lợi |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1859 |
1328 |
1961 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1860 |
1329 |
1962 |
Máng chống nghiến răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1861 |
1330 |
1963 |
Sửa hàm giả gãy |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1862 |
1331 |
1964 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1863 |
1332 |
1965 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1864 |
1333 |
1966 |
Đệm hàm giả nhựa thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1865 |
1334 |
1967 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1866 |
1335 |
1968 |
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1867 |
1336 |
1969 |
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1868 |
1337 |
1970 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1869 |
1338 |
1971 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1870 |
1339 |
1972 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1871 |
1340 |
1973 |
Chụp nhựa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1872 |
1341 |
1974 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1873 |
1342 |
1975 |
Phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1874 |
1343 |
1976 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1875 |
1344 |
1977 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1876 |
1345 |
1978 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1877 |
1346 |
1979 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1878 |
1347 |
1980 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1879 |
1348 |
1981 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1880 |
1349 |
1982 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1881 |
1350 |
1983 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1882 |
1351 |
1984 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1883 |
1352 |
1985 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1884 |
1353 |
1986 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1885 |
1354 |
1987 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1886 |
1355 |
1988 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1887 |
1356 |
1989 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1888 |
1357 |
1990 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1889 |
1358 |
1991 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1890 |
1359 |
1992 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1891 |
1360 |
1993 |
Phẫu thuật mở xương hàm trên một bên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1892 |
1361 |
1994 |
Phẫu thuật mở xương hàm trên hai bên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1893 |
1362 |
1995 |
Phẫu thuật mở xương hàm dưới một bên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1894 |
1363 |
1996 |
Phẫu thuật mở xương hàm dưới hai bên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1895 |
1364 |
1997 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1896 |
1365 |
1998 |
Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1897 |
1366 |
1999 |
Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1898 |
1367 |
2000 |
Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1899 |
1368 |
2001 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1900 |
1369 |
2002 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1901 |
1370 |
2003 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1902 |
1371 |
2004 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1903 |
1372 |
2005 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1904 |
1373 |
2013 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1905 |
1374 |
2014 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1906 |
1375 |
2015 |
Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1907 |
1376 |
2016 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1908 |
1377 |
2017 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1909 |
1378 |
2018 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1910 |
1379 |
2019 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1911 |
1380 |
2020 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1912 |
1381 |
2021 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1913 |
1382 |
2022 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1914 |
1383 |
2023 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1915 |
1384 |
2024 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1916 |
1385 |
2025 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1917 |
1386 |
2026 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1918 |
1387 |
2027 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1919 |
1388 |
2028 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1920 |
1389 |
2029 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1921 |
1390 |
2030 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1922 |
1391 |
2031 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê ) |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1923 |
1392 |
2032 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1924 |
1393 |
2033 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1925 |
1394 |
2034 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1926 |
1395 |
2035 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1927 |
1396 |
2036 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1928 |
1397 |
2037 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1929 |
1398 |
2038 |
Điều trị u lợi bằng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1930 |
1399 |
2039 |
Điều trị u lợi bằng áp lạnh |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1931 |
1400 |
2040 |
Điều trị u sắc tố vùng hàm mặt bằng áp lạnh |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1932 |
1401 |
2041 |
Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1933 |
1402 |
2042 |
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1934 |
1403 |
2043 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1935 |
1404 |
2044 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1936 |
1405 |
2045 |
Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1937 |
1406 |
2046 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1938 |
1407 |
2047 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1939 |
1408 |
2048 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1940 |
1409 |
2049 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1941 |
1410 |
2050 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1942 |
1411 |
2051 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1943 |
1412 |
2052 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1944 |
1413 |
2053 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1945 |
1414 |
2054 |
Phẫu thuật điều trị u men xương hàm bằng kỹ thuật nạo |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1946 |
1415 |
2055 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1947 |
1416 |
2056 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1948 |
1417 |
2057 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1949 |
1418 |
2058 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1950 |
1419 |
2059 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1951 |
1420 |
2060 |
Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1952 |
1421 |
2061 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1953 |
1422 |
2062 |
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1954 |
1423 |
2063 |
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1955 |
1424 |
2064 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1956 |
1425 |
2065 |
Phẫu thuật cắt lồi xương |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1957 |
1426 |
2066 |
Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1958 |
1427 |
2067 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1959 |
1428 |
2068 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1960 |
1429 |
2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1961 |
1430 |
2070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1962 |
1431 |
2071 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1963 |
1432 |
2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1964 |
1433 |
2073 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1965 |
1434 |
2074 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1966 |
1435 |
2075 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1967 |
1436 |
2076 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1968 |
1437 |
2077 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1969 |
1438 |
2095 |
Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằng xương và vạt Palva |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1970 |
1439 |
2096 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vật liệu tự thân hay tổng hợp |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1971 |
1440 |
2098 |
Tạo hình ống tai ngoài phần xương |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1972 |
1441 |
2102 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1973 |
1442 |
2103 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1974 |
1443 |
2104 |
Vá nhĩ đơn thuần |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1975 |
1444 |
2105 |
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1976 |
1445 |
2107 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1977 |
1446 |
2108 |
Đặt ống thông khí hòm tai |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1978 |
1447 |
2109 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm, gỡ xơ |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1979 |
1448 |
2110 |
Phẫu thuật cắt vành tai |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
341 |
1980 |
1449 |
2114 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1981 |
1450 |
2115 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1982 |
1451 |
2116 |
Thông vòi nhĩ |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1983 |
1452 |
2117 |
Lấy dị vật tai |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1984 |
1453 |
2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1985 |
1454 |
2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1986 |
1455 |
2120 |
Làm thuốc tai |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1987 |
1456 |
2121 |
Chích rạch màng nhĩ |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
341 |
1988 |
1457 |
2122 |
Đặt ống thông khí tại giữa |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1989 |
1458 |
2123 |
Phẫu thuật đặt ống thông khí |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1990 |
1459 |
2125 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
x |
341 |
1991 |
1460 |
2129 |
Thắt động mạch bướm-khẩu cái |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
144 |
1992 |
1461 |
2130 |
Thắt động mạch hàm trong |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
144 |
1993 |
1462 |
2133 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
341 |
1994 |
1463 |
2135 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
341 |
1995 |
1464 |
2136 |
Phẫu thuật rò vùng sống mũi |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
144 |
1996 |
1465 |
2137 |
Phẫu thuật xoang trán |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
144 |
1997 |
1466 |
2138 |
Thắt động mạch sàng |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
144 |
1998 |
1467 |
2139 |
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
341 |
1999 |
1468 |
2140 |
Khoan thăm dò xoang trán |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
144 |
2000 |
1469 |
2141 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2001 |
1470 |
2142 |
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2002 |
1471 |
2143 |
Đốt cuốn mũi bằng coblator |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2003 |
1472 |
2144 |
Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2004 |
1473 |
2145 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2005 |
1474 |
2146 |
Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2006 |
1475 |
2147 |
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2007 |
1476 |
2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2008 |
1477 |
2149 |
Nhét bấc mũi sau |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2009 |
1478 |
2150 |
Nhét bấc mũi trước |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2010 |
1479 |
2151 |
Đốt cuốn mũi |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2011 |
1480 |
2152 |
Bẻ cuốn dưới |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2012 |
1481 |
2153 |
Chọc rửa xoang hàm |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2013 |
1482 |
2154 |
Làm Proetz |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2014 |
1483 |
2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
341 |
2015 |
1484 |
2171 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
2016 |
1485 |
2172 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu, lưỡi gà |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
2017 |
1486 |
2174 |
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2018 |
1487 |
2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2019 |
1488 |
2176 |
áp lạnh Amidan |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2020 |
1489 |
2177 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2021 |
1490 |
2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2022 |
1491 |
2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2023 |
1492 |
2180 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2024 |
1493 |
2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2025 |
1494 |
2182 |
Đốt nhiệt họng hạt |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2026 |
1495 |
2183 |
Đốt lạnh họng hạt |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2027 |
1496 |
2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2028 |
1497 |
2185 |
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2029 |
1498 |
2186 |
Bơm thuốc thanh quản |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2030 |
1499 |
2187 |
Rửa vòm họng |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2031 |
1500 |
2188 |
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2032 |
1501 |
2189 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2033 |
1502 |
2190 |
Lấy dị vật họng miệng |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
x |
341 |
2034 |
1503 |
2191 |
Khí dung mũi họng |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
x |
341 |
2035 |
1504 |
2192 |
Khâu nối thần kinh ngoại biên |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2036 |
1505 |
2197 |
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2037 |
1506 |
2205 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2038 |
1507 |
2206 |
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2039 |
1508 |
2207 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2040 |
1509 |
2208 |
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2041 |
1510 |
2209 |
Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2042 |
1511 |
2210 |
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2043 |
1512 |
2211 |
Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2044 |
1513 |
2212 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2045 |
1514 |
2213 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2046 |
1515 |
2214 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2047 |
1516 |
2215 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2048 |
1517 |
2216 |
Phẫu thuật tuyến dưới hàm |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2049 |
1518 |
2227 |
Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2050 |
1519 |
2234 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2051 |
1520 |
2238 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2052 |
1521 |
2239 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2053 |
1522 |
2240 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2054 |
1523 |
2241 |
Cắt Amidan bằng coblator |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2055 |
1524 |
2242 |
Nạo VA bằng coblator |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2056 |
1525 |
2243 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2057 |
1526 |
2244 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2058 |
1527 |
2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2059 |
1528 |
2246 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
2060 |
1529 |
2247 |
Cắt cụt cổ tử cung |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
144 |
2061 |
1530 |
2248 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
2062 |
1531 |
2249 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
2063 |
1532 |
2252 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
2064 |
1533 |
2254 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
2065 |
1534 |
2257 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
2066 |
1535 |
2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2067 |
1536 |
2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2068 |
1537 |
2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2069 |
1538 |
2261 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2070 |
1539 |
2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2071 |
1540 |
2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2072 |
1541 |
2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2073 |
1542 |
2265 |
Phong bế ngoài màng cứng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
2074 |
1543 |
2321 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
2075 |
1544 |
2322 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
2076 |
1545 |
2323 |
Nong khí quản, phế quản bằng ống nội soi cứng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
2077 |
1546 |
2324 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
2078 |
1547 |
2326 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
2079 |
1548 |
2327 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
2080 |
1549 |
2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
2081 |
1550 |
2330 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
2082 |
1551 |
2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
2083 |
1552 |
2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
2084 |
1553 |
2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
2085 |
1554 |
2335 |
Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2086 |
1555 |
2337 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2087 |
1556 |
2338 |
Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2088 |
1557 |
2339 |
Thắt tĩnh mạch thực quản |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2089 |
1558 |
2340 |
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2090 |
1559 |
2341 |
Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2091 |
1560 |
2343 |
Tiêm thuốc điều trị nang gan dưới hướng dẫn siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2092 |
1561 |
2344 |
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2093 |
1562 |
2345 |
Hút dịch mật qua tá tràng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2094 |
1563 |
2346 |
Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2095 |
1564 |
2349 |
Tái truyền dịch cổ trướng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2096 |
1565 |
2350 |
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2097 |
1566 |
2352 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
2098 |
1567 |
2353 |
Tiêm xơ điều trị trĩ |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
2099 |
1568 |
2354 |
Chọc dịch màng bụng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
2100 |
1569 |
2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
2101 |
1570 |
2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
2102 |
1571 |
2357 |
Thụt tháo phân |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
2103 |
1572 |
2358 |
Đặt sonde hậu môn |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
2104 |
1573 |
2359 |
Nong hậu môn |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
2105 |
1574 |
2362 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu |
x |
x |
|
|
341 |
2106 |
1575 |
2363 |
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
2107 |
1576 |
2364 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu |
x |
x |
|
|
341 |
2108 |
1577 |
2365 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
2109 |
1578 |
2366 |
Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
2110 |
1579 |
2367 |
Chọc dịch khớp |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2111 |
1580 |
2371 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
2112 |
1581 |
2372 |
Tiêm corticoide vào khớp |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
2113 |
1582 |
2373 |
Tiêm thuốc ngoài màng cứng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
2114 |
1583 |
2374 |
Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium) |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Cơ xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
2115 |
1584 |
2375 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Cơ xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
2116 |
1585 |
2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Dị ứng, miễn dịch lâm sàng |
x |
x |
x |
x |
341 |
2117 |
1586 |
2383 |
Test nội bì |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Dị ứng, miễn dịch lâm sàng |
x |
x |
x |
x |
341 |
2118 |
1587 |
2384 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Dị ứng, miễn dịch lâm sàng |
x |
x |
x |
x |
341 |
2119 |
1588 |
2385 |
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Truyền nhiễm |
x |
x |
|
|
341 |
2120 |
1589 |
2386 |
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Truyền nhiễm |
x |
x |
x |
|
341 |
2121 |
1590 |
2387 |
Tiêm trong da |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2122 |
1591 |
2388 |
Tiêm dưới da |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2123 |
1592 |
2389 |
Tiêm bắp thịt |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2124 |
1593 |
2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2125 |
1594 |
2391 |
Truyền tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2126 |
1595 |
2408 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2127 |
1596 |
2409 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2128 |
1597 |
2410 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2129 |
1598 |
2411 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2130 |
1599 |
2412 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2131 |
1600 |
2413 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2132 |
1601 |
2414 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2133 |
1602 |
2415 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2134 |
1603 |
2416 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2135 |
1604 |
2417 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2136 |
1605 |
2418 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2137 |
1606 |
2419 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2138 |
1607 |
2420 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2139 |
1608 |
2421 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2140 |
1609 |
2422 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2141 |
1610 |
2423 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2142 |
1611 |
2424 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2143 |
1612 |
2425 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2144 |
1613 |
2426 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2145 |
1614 |
2427 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2146 |
1615 |
2428 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2147 |
1616 |
2429 |
Phẫu thuật thăm dò lao tinh hoàn /bìu |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2148 |
1617 |
2437 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
x |
|
341 |
2149 |
1618 |
2438 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
x |
|
341 |
2150 |
1619 |
2439 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
x |
|
341 |
2151 |
1620 |
2442 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
2152 |
1621 |
2443 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
2153 |
1622 |
2444 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
2154 |
1623 |
2449 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
2155 |
1624 |
2450 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
2156 |
1625 |
2451 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
2157 |
1626 |
2453 |
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
2158 |
1627 |
2454 |
Cắt nang giáp móng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
2159 |
1628 |
2455 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
2160 |
1629 |
2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
2161 |
1630 |
2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
2162 |
1631 |
2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
2163 |
1632 |
2490 |
Cắt u dây thần kinh ngoại biên |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Thần kinh sọ não, cột sống |
x |
x |
|
|
341 |
2164 |
1633 |
2508 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2165 |
1634 |
2509 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2166 |
1635 |
2510 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2167 |
1636 |
2511 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2168 |
1637 |
2512 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2169 |
1638 |
2513 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2170 |
1639 |
2514 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2171 |
1640 |
2515 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2172 |
1641 |
2516 |
Cắt nang xương hàm khó |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2173 |
1642 |
2517 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2174 |
1643 |
2518 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2175 |
1644 |
2519 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2176 |
1645 |
2520 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2177 |
1646 |
2521 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2178 |
1647 |
2522 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2179 |
1648 |
2523 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2180 |
1649 |
2531 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 - 341 |
2181 |
1650 |
2532 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2182 |
1651 |
2533 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2183 |
1652 |
2534 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2184 |
1653 |
2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2185 |
1654 |
2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2186 |
1655 |
2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2187 |
1656 |
2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2188 |
1657 |
2543 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
2189 |
1658 |
2544 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
2190 |
1659 |
2548 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
2191 |
1660 |
2549 |
Cắt u kết mạc không vá |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
2192 |
1661 |
2550 |
Cắt u kết mạc, giác mạc cú ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
2193 |
1662 |
2551 |
Cắt u tiền phòng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
2194 |
1663 |
2552 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
2195 |
1664 |
2554 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
2196 |
1665 |
2580 |
Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2197 |
1666 |
2582 |
Cắt u lưỡi qua đường miệng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2198 |
1667 |
2587 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2199 |
1668 |
2588 |
Cắt u nang cằm ức |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2200 |
1669 |
2590 |
Cắt u máu vùng cổ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 - 341 |
2201 |
1670 |
2591 |
Cắt u biểu bì vùng cổ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2202 |
1671 |
2592 |
Cắt u nhái sàn miệng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2203 |
1672 |
2593 |
Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2204 |
1673 |
2594 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2205 |
1674 |
2595 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2206 |
1675 |
2599 |
Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2207 |
1676 |
2601 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2208 |
1677 |
2605 |
Cắt u lành tính thanh quản |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2209 |
1678 |
2606 |
Cắt khối u khẩu cái |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2210 |
1679 |
2607 |
Cắt u thành sau họng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2211 |
1680 |
2608 |
Cắt u thành bên họng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2212 |
1681 |
2609 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2213 |
1682 |
2610 |
Cắt u xương ống tai ngoài |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2214 |
1683 |
2613 |
Cắt polyp ống tai |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
x |
|
341 |
2215 |
1684 |
2614 |
Cắt polyp mũi |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
x |
|
341 |
2216 |
1685 |
2628 |
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2217 |
1686 |
2629 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2218 |
1687 |
2632 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2219 |
1688 |
2640 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2220 |
1689 |
2641 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2221 |
1690 |
2643 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2222 |
1691 |
2644 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2223 |
1692 |
2662 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2224 |
1693 |
2663 |
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2225 |
1694 |
2664 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2226 |
1695 |
2666 |
Cắt u sau phúc mạc |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2227 |
1696 |
2667 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2228 |
1697 |
2668 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2229 |
1698 |
2669 |
Cắt u thượng thận |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2230 |
1699 |
2670 |
Cắt đoạn ruột non do u |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2231 |
1700 |
2671 |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2232 |
1701 |
2672 |
Cắt u nang mạc nối lớn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2233 |
1702 |
2675 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
2234 |
1703 |
2684 |
Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2235 |
1704 |
2685 |
Cắt chỏm nang gan |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2236 |
1705 |
2686 |
Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2237 |
1706 |
2687 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2238 |
1707 |
2688 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2239 |
1708 |
2689 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2240 |
1709 |
2692 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2241 |
1710 |
2694 |
Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2242 |
1711 |
2695 |
Cắt phân thuỳ gan |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2243 |
1712 |
2696 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2244 |
1713 |
2701 |
Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
|
|
|
144 |
2245 |
1714 |
2710 |
Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2246 |
1715 |
2711 |
Cắt u phần mềm bìu |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2247 |
1716 |
2712 |
Cắt u thận lành |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2248 |
1717 |
2715 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2249 |
1718 |
2716 |
Cắt u bàng quang đường trên |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2250 |
1719 |
2719 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2251 |
1720 |
2720 |
Cắt u lành dương vật |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2252 |
1721 |
2726 |
Cắt cụt cổ tử cung |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
2253 |
1722 |
2727 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
2254 |
1723 |
2728 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
2255 |
1724 |
2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2256 |
1725 |
2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2257 |
1726 |
2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2258 |
1727 |
2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2259 |
1728 |
2733 |
Cắt u thành âm đạo |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2260 |
1729 |
2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2261 |
1730 |
2735 |
Cắt u vú lành tính |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2262 |
1731 |
2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2263 |
1732 |
2744 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2264 |
1733 |
2745 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2265 |
1734 |
2746 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2266 |
1735 |
2748 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2267 |
1736 |
2749 |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2268 |
1737 |
2750 |
Tháo khớp gối do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2269 |
1738 |
2751 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2270 |
1739 |
2752 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2271 |
1740 |
2753 |
Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2272 |
1741 |
2756 |
Cắt u xơ cơ xâm lấn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2273 |
1742 |
2757 |
Cắt u thần kinh |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2274 |
1743 |
2758 |
Cắt u xương, sụn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2275 |
1744 |
2760 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
2276 |
1745 |
2761 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
2277 |
1746 |
2762 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
2278 |
1747 |
2763 |
Cắt u lành phần mềm đường kính t |