Bệnh viện đa khoa Mộc Châu - Khám chữa bệnh và điều trị tất cả các ngày - Chúng tôi luôn luôn nỗ lực để mang đến cho người bệnh "Sự phục vụ hoàn hảo" nhất.
 
STT Chung STT
CK
STT TT43 DANH MỤC KỸ THUẬT CHUYÊN KHOA PHÂN KHOA PHÂN TUYẾN QUYẾT ĐỊNH
A B C D
1 1 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
2 2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
3 3 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
4 4 4 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x     144
5 5 5 Làm test phục hồi máu mao mạch 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x x 341
6 6 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x x 341
7 7 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
8 8 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
9 9 9 Đặt catheter động mạch 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x     144
10 10 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
11 11 11 Chăm sóc catheter động mạch 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x     144
12 12 14 Đặt catheter động mạch phổi 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x     144
13 13 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
14 14 16 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x     144
15 15 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
16 16 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
17 17 20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
18 18 22 Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x     144
19 19 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x x 341
20 20 29 Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x     144
21 21 30 Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2) 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x     144
22 22 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
23 23 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
24 24 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
25 25 40 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
26 26 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
27 27 42 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x     144
28 28 45 Dùng thuốc chống đông 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
29 29 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x     144
30 30 50 Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x   341
31 31 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tuần hoàn x x x x 341
32 32 52 Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
33 33 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
34 34 54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
35 35 55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
36 36 56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
37 37 57 Thở oxy qua gọng kính (≤ 8 giờ) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
38 38 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
39 39 59 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (≤ 8 giờ) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
40 40 60 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (≤ 8 giờ) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
41 41 61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (≤ 8 giờ) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
42 42 62 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
43 43 63 Thở oxy qua mặt nạ venturi (≤ 8 giờ) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
44 44 64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
45 45 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
46 46 66 Đặt ống nội khí quản 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
47 47 67 Đặt nội khí quản 2 nòng 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x     144
48 48 71 Mở khí quản cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
49 49 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
50 50 73 Mở khí quản thường quy 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
51 51 74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
52 52 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
53 53 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
54 54 77 Thay ống nội khí quản 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
55 55 78 Rút ống nội khí quản 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
56 56 79 Rút canuyn khí quản 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
57 57 80 Thay canuyn mở khí quản 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
58 58 81 Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
59 59 82 Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
60 60 84 Thăm dò CO2 trong khí thở ra 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
61 61 85 Vận động trị liệu hô hấp 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
62 62 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
63 63 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
64 64 88 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
65 65 89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
66 66 91 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
67 67 92 Siêu âm màng phổi cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x     341
68 68 93 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
69 69 94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
70 70 95 Mở màng phổi cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
71 71 96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
72 72 97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
73 73 98 Chọc hút dịch, khí trung thất 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x     144
74 74 99 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x     144
75 75 100 Nội soi màng phổi để chẩn đoán 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x     144
76 76 101 Nội soi màng phổi sinh thiết 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x     144
77 77 106 Nội soi khí phế quản cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
78 78 111 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
79 79 120 Nội soi khí phế quản hút đờm 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x     144
80 80 123 Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng có nút bảo vệ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x     144
81 81 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
82 82 129 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
83 83 130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
84 84 131 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
85 85 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
86 86 133 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
87 87 134 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
88 88 135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
89 89 136 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
90 90 137 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
91 91 138 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
92 92 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
93 93 145 Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
94 94 146 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
95 95 147 Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
96 96 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
97 97 154 Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
98 98 155 Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
99 99 157 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
100 100 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x x 341
101 101 159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao 01. HSCC - Chống độc Hô hấp x x x   341
102 102 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x x x 341
103 103 161 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x x   341
104 104 162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x x   341
105 105 163 Mở thông bàng quang trên xương mu 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x x   341
106 106 164 Thông bàng quang 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x x x 341
107 107 165 Rửa bàng quang lấy máu cục 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x x   341
108 108 166 Vận động trị liệu bàng quang 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x x   341
109 109 167 Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
110 110 168 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
111 111 169 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
112 112 170 Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x x   341
113 113 171 Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x x   341
114 114 172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
115 115 172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     341
116 116 173 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x x   144
117 117 174 Thận nhân tạo cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x x   144
118 118 175 Thận nhân tạo thường qui 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x x   144
119 119 176 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
120 120 177 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
121 121 178 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
122 122 179 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
123 123 180 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
124 124 181 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
125 125 182 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
126 126 183 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
127 127 184 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
128 128 185 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
129 129 186 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
130 130 187 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
131 131 188 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
132 132 189 Lọc và tách huyết tương chọn lọc 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
133 133 190 Lọc máu hấp phụ với màng lọc đặc biệt trong sốc nhiễm khuẩn 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
134 134 191 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
135 135 199 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
136 136 200 Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) 01. HSCC - Chống độc Thận - Lọc máu x x     144
137 137 201 Soi đáy mắt cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Thần kinh x x x   341
138 138 202 Chọc dịch tủy sống 01. HSCC - Chống độc Thần kinh x x x   341
139 139 203 Ghi điện cơ cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Thần kinh x x     144
140 140 205 Theo dõi áp lực nội sọ liên tục ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Thần kinh x x     144
141 141 207 Ghi điện não đồ cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Thần kinh x x     144
142 142 208 Siêu âm Doppler xuyên sọ 01. HSCC - Chống độc Thần kinh x x     144
143 143 209 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Thần kinh x x     144
144 144 211 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Thần kinh x x x x 341
145 145 213 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Thần kinh x x x   341
146 146 214 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Thần kinh x x x   341
147 147 215 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x x 341
148 148 216 Đặt ống thông dạ dày 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x x 341
149 149 217 Mở thông dạ dày bằng nội soi 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x     144
150 150 218 Rửa dạ dày cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x x 341
151 151 219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x x 341
152 152 220 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x   341
153 153 221 Thụt tháo 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x x 341
154 154 222 Thụt giữ 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x x 341
155 155 223 Đặt ống thông hậu môn 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x x 341
156 156 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x x 341
157 157 225 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x x 341
158 158 226 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x   341
159 159 227 Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x   341
160 160 228 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x x 341
161 161 229 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x x 341
162 162 230 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x   341
163 163 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x   341
164 164 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x   341
165 165 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x   341
166 166 242 Rửa màng bụng cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x   341
167 167 243 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x   341
168 168 244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 01. HSCC - Chống độc Tiêu hoá x x x   341
169 169 245 Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
170 170 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
171 171 247 Hạ thân nhiệt chỉ huy 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
172 172 248 Nâng thân nhiệt chỉ huy 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
173 173 249 Giải stress cho người bệnh 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
174 174 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
175 175 251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
176 176 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
177 177 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
178 178 254 Truyền máu và các chế phẩm máu 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
179 179 255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
180 180 256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
181 181 257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
182 182 258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
183 183 259 Rửa mắt tẩy độc 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
184 184 260 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
185 185 261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
186 186 262 Gội đầu cho người bệnh tại giường 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
187 187 263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
188 188 264 Tắm cho người bệnh tại giường 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
189 189 265 Tắm tẩy độc cho người bệnh 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
190 190 266 Xoa bóp phòng chống loét 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
191 191 267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
192 192 268 Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
193 193 269 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
194 194 270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
195 195 271 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
196 196 272 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
197 197 273 Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
198 198 274 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
199 199 275 Băng bó vết thương 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
200 200 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
201 201 277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
202 202 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x x 341
203 203 279 Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
204 204 280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy 01. HSCC - Chống độc Toàn thân x x x   341
205 205 281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 01. HSCC - Chống độc Xét nghiệm x x x x 341
206 206 282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm 01. HSCC - Chống độc Xét nghiệm x x x   341
207 207 283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm 01. HSCC - Chống độc Xét nghiệm x x x   341
208 208 284 Định nhóm máu tại giường 01. HSCC - Chống độc Xét nghiệm x x x x 341
209 209 285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 01. HSCC - Chống độc Xét nghiệm x x x x 341
210 210 286 Đo các chất khí trong máu 01. HSCC - Chống độc Xét nghiệm x x x   341
211 211 287 Đo lactat trong máu 01. HSCC - Chống độc Xét nghiệm x x x   341
212 212 288 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần 01. HSCC - Chống độc Xét nghiệm x x x   341
213 213 290 Xét nghiệm cồn trong hơi thở 01. HSCC - Chống độc Xét nghiệm x x     144
214 214 296 Phát hiện opiat bằng naloxone 01. HSCC - Chống độc Xét nghiệm x x x   341
215 215 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 01. HSCC - Chống độc Thăm Dò khác x x x   341
216 216 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường 01. HSCC - Chống độc Thăm Dò khác x x x   341
217 217 351 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực 01. HSCC - Chống độc Tiêu hóa x x x   506
218 218 352 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực 01. HSCC - Chống độc Tiêu hóa x x x   506
219 219 353 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc 01. HSCC - Chống độc Tiêu hóa x x x   506
220 220 354 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng gây mê tại đơn vị hồi sức tích cực 01. HSCC - Chống độc Tiêu hóa x x x   506
221 221 355 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Tiêu hóa x x x   506
222 222 356 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 01. HSCC - Chống độc Tiêu hóa x x x   506
223 223 357 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 01. HSCC - Chống độc Tiêu hóa x x x   506
224 224 361 Nội soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
225 225 362 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
226 226 363 Điều trị giảm nồng độ canxi máu 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
227 227 364 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
228 228 365 Điều trị thải độc chì 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
229 229 366 Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
230 230 369 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
231 231 370 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
232 232 371 Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
233 233 372 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
234 234 373 Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
235 235 374 Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
236 236 380 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
237 237 381 Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
238 238 382 Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn 01. HSCC - Chống độc Chống độc x x x   144
239 239 383 Xét nghiệm định tính nhanh nọc rắn 01. HSCC - Chống độc Các Kỹ Thuật khác x x x   144
240 240 386 Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp 01. HSCC - Chống độc Các Kỹ Thuật khác x x x   144
241 1 1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 02. Nội khoa Hô hấp x x x x 341
242 2 2 Bơm rửa khoang màng phổi 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
243 3 3 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
244 4 4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 02. Nội khoa Hô hấp x x x x 341
245 5 7 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
246 6 8 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
247 7 9 Chọc dò dịch màng phổi 02. Nội khoa Hô hấp x x x x 341
248 8 10 Chọc tháo dịch màng phổi 02. Nội khoa Hô hấp x x x x 341
249 9 11 Chọc hút khí màng phổi 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
250 10 12 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
251 11 13 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
252 12 14 Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter 02. Nội khoa Hô hấp x x x x 341
253 13 15 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
254 14 16 Đặt ống dẫn lưu khoang MP 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
255 15 17 Đặt nội khí quản 2 nòng 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
256 16 24 Đo chức năng hô hấp 02. Nội khoa Hô hấp x x x x 341
257 17 26 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
258 18 28 Kỹ thuật ho có điều khiển 02. Nội khoa Hô hấp x x x x 341
259 19 29 Kỹ thuật tập thở cơ hoành 02. Nội khoa Hô hấp x x x x 341
260 20 30 Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
261 21 31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế 02. Nội khoa Hô hấp x x x x 341
262 22 32 Khí dung thuốc giãn phế quản 02. Nội khoa Hô hấp x x x x 341
263 23 33 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
264 24 34 Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
265 25 36 Nội soi phế quản dưới gây mê 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
266 26 38 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
267 27 39 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
268 28 40 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
269 29 41 Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
270 30 45 Nội soi phế quản ống mềm 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
271 31 46 Nội soi phế quản ống cứng 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
272 32 48 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
273 33 49 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
274 34 50 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
275 35 51 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
276 36 52 Nội soi lồng ngực 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
277 37 54 Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
278 38 59 Nghiệm pháp kích thích phế quản 02. Nội khoa Hô hấp x x     144
279 39 60 Nghiệm pháp đi bộ 6 phút 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
280 40 61 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
281 41 63 Siêu âm màng phổi cấp cứu 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
282 42 64 Sinh thiết màng phổi mù 02. Nội khoa Hô hấp x x x   341
283 43 67 Thay canuyn mở khí quản 02. Nội khoa Hô hấp x x x x 341
284 44 68 Vận động trị liệu hô hấp 02. Nội khoa Hô hấp x x x x 341
285 45 85 Điện tim thường 02. Nội khoa Tim mạch x x x x 341
286 46 91 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu đường tĩnh mạch trong kẹt van cơ học 02. Nội khoa Tim mạch x x     144
287 47 93 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 02. Nội khoa Tim mạch x x     144
288 48 94 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 02. Nội khoa Tim mạch x x     144
289 49 97 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc 02. Nội khoa Tim mạch x x x   341
290 50 98 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 02. Nội khoa Tim mạch x x     144
291 51 109 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 02. Nội khoa Tim mạch x x     144
292 52 111 Nghiệm pháp atropin 02. Nội khoa Tim mạch x x x   341
293 53 112 Siêu âm Doppler mạch máu 02. Nội khoa Tim mạch x x x   341
294 54 113 Siêu âm Doppler tim 02. Nội khoa Tim mạch x x x   341
295 55 115 Siêu âm tim cản âm 02. Nội khoa Tim mạch x x     144
296 56 116 Siêu âm tim 4D 02. Nội khoa Tim mạch x x     341
297 57 117 Siêu âm tim qua thực quản 02. Nội khoa Tim mạch x x     144
298 58 119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 02. Nội khoa Tim mạch x x x   341
299 59 120 Sốc điện điều trị rung nhĩ 02. Nội khoa Tim mạch x x     144
300 60 121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 02. Nội khoa Tim mạch x x x   341
301 61 128 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) 02. Nội khoa Thần kinh x x x x 341
302 62 129 Chọc dò dịch não tuỷ 02. Nội khoa Thần kinh x x x   341
303 63 130 Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng 02. Nội khoa Thần kinh x x     144
304 64 131 Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối 02. Nội khoa Thần kinh x x     144
305 65 140 Điều trị trạng thái động kinh 02. Nội khoa Thần kinh x x     144
306 66 144 Ghi điện cơ cấp cứu 02. Nội khoa Thần kinh x x     144
307 67 145 Ghi điện não thường quy 02. Nội khoa Thần kinh x x x   341
308 68 149 Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường 02. Nội khoa Thần kinh x x x   341
309 69 150 Hút đờm hầu họng 02. Nội khoa Thần kinh x x x x 341
310 70 151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn 02. Nội khoa Thần kinh x x x   341
311 71 152 Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày 02. Nội khoa Thần kinh x x     341
312 72 153 Siêu âm Doppler xuyên sọ 02. Nội khoa Thần kinh x x     144
313 73 154 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 02. Nội khoa Thần kinh x x     144
314 74 156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 02. Nội khoa Thần kinh x x     341
315 75 158 Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc 02. Nội khoa Thần kinh x x x   341
316 76 163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 02. Nội khoa Thần kinh x x x   341
317 77 164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường 02. Nội khoa Thần kinh x x x   341
318 78 165 Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường 02. Nội khoa Thần kinh x x x   341
319 79 166 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 02. Nội khoa Thần kinh x x x   341
320 80 167 Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   341
321 81 168 Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   341
322 82 169 Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
323 83 170 Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   341
324 84 171 Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   341
325 85 172 Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   341
326 86 173 Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   341
327 87 174 Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
328 88 175 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   341
329 89 176 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
330 90 177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   341
331 91 179 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
332 92 180 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
333 93 181 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
334 94 182 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
335 95 183 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
336 96 183 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
337 97 187 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     506
338 98 188 Đặt sonde bàng quang 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   341
339 99 189 Đặt catherter màng bụng cấp cứu để lọc màng bụng cấp cứu 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
340 100 195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   341
341 101 200 Đo áp lực thẩm thấu niệu 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
342 102 202 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
343 103 203 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
344 104 204 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
345 105 206 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
346 106 209 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
347 107 211 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     341
348 108 212 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
349 109 213 Nội soi niệu quản chẩn đoán 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
350 110 214 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
351 111 214 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     135
352 112 216 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
353 113 216 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     135
354 114 217 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     135
355 115 218 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
356 116 218 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     135
357 117 219 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
358 118 220 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
359 119 220 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     135
360 120 221 Nội soi bàng quang 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
361 121 222 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
362 122 222 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     135
363 123 223 Nối thông động- tĩnh mạch 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
364 124 226 Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
365 125 227 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
366 126 228 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
367 127 229 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x       135
368 128 230 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
369 129 230 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     135
370 130 231 Rút catheter đường hầm 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
371 131 232 Rửa bàng quang lấy máu cục 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   341
372 132 233 Rửa bàng quang 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   341
373 133 238 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
374 134 238 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     135
375 135 240 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     144
376 136 241 Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x x 341
377 137 242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   341
378 138 243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   341
379 139 244 Đặt ống thông dạ dày 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x x 341
380 140 246 Đặt ống thông mũi mật 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
381 141 247 Đặt ống thông hậu môn 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x x 341
382 142 249 Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quang 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   341
383 143 252 Mở thông dạ dày bằng nội soi 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
384 144 253 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
385 145 254 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
386 146 255 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
387 147 256 Nội soi trực tràng ống mềm 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
388 148 257 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
389 149 258 Nội soi trực tràng ống cứng 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
390 150 259 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
391 151 260 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
392 152 261 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
393 153 262 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
394 154 264 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
395 155 265 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
396 156 266 Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
397 157 268 Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
398 158 271 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
399 159 272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
400 160 273 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
401 161 287 Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
402 162 288 Nội soi ổ bụng 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
403 163 289 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
404 164 290 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
405 165 291 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
406 166 292 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
407 167 293 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
408 168 294 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
409 169 295 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
410 170 296 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
411 171 297 Nội soi hậu môn ống cứng 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
412 172 303 Nội soi siêu âm trực tràng 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
413 173 304 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
414 174 305 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
415 175 306 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
416 176 307 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
417 177 308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
418 178 309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   144
419 179 310 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
420 180 311 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
421 181 313 Rửa dạ dày cấp cứu 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x x 341
422 182 314 Siêu âm ổ bụng 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x x 341
423 183 315 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
424 184 316 Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
425 185 317 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   341
426 186 318 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
427 187 320 Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
428 188 322 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     341
429 189 325 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   341
430 190 326 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     144
431 191 333 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   341
432 192 334 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x   341
433 193 335 Test thở C14O2 tìm H.Pylori 02. Nội khoa Tiêu hóa x x     341
434 194 336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x x 341
435 195 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x x 341
436 196 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x x 341
437 197 339 Thụt tháo phân 02. Nội khoa Tiêu hóa x x x x 341
438 198 340 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
439 199 341 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
440 200 342 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
441 201 343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
442 202 347 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
443 203 349 Hút dịch khớp gối 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x x   341
444 204 350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
445 205 351 Hút dịch khớp háng 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
446 206 352 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
447 207 353 Hút dịch khớp khuỷu 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
448 208 354 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
449 209 355 Hút dịch khớp cổ chân 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
450 210 356 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
451 211 357 Hút dịch khớp cổ tay 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
452 212 358 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
453 213 359 Hút dịch khớp vai 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
454 214 360 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
455 215 361 Hút nang bao hoạt dịch 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x x   341
456 216 362 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
457 217 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x x   341
458 218 364 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
459 219 365 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
460 220 366 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
461 221 367 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
462 222 368 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
463 223 369 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
464 224 373 Siêu âm khớp (một vị trí) 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
465 225 374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
466 226 381 Tiêm khớp gối 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
467 227 382 Tiêm khớp háng 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
468 228 383 Tiêm khớp cổ chân 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
469 229 384 Tiêm khớp bàn ngón chân 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
470 230 385 Tiêm khớp cổ tay 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
471 231 386 Tiêm khớp bàn ngón tay 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
472 232 387 Tiêm khớp đốt ngón tay 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
473 233 388 Tiêm khớp khuỷu tay 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
474 234 389 Tiêm khớp vai 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
475 235 390 Tiêm khớp ức đòn 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
476 236 391 Tiêm khớp ức - sườn 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
477 237 392 Tiêm khớp đòn- cùng vai 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     341
478 238 393 Tiêm khớp thái dương hàm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x       144
479 239 394 Tiêm ngoài màng cứng 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x       144
480 240 395 Tiêm khớp cùng chậu 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x       144
481 241 396 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
482 242 397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
483 243 398 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
484 244 399 Tiêm hội chứng DeQuervain 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
485 245 400 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
486 246 401 Tiêm gân gấp ngón tay 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
487 247 402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
488 248 403 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
489 249 404 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
490 250 405 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
491 251 406 Tiêm gân gót 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
492 252 407 Tiêm cân gan chân 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
493 253 408 Tiêm cạnh cột sống cổ 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x       144
494 254 409 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x       144
495 255 410 Tiêm cạnh cột sống ngực 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x       144
496 256 411 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
497 257 412 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
498 258 413 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
499 259 414 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
500 260 415 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
501 261 416 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
502 262 417 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
503 263 418 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
504 264 419 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
505 265 420 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
506 266 421 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
507 267 422 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
508 268 423 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x       144
509 269 424 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
510 270 425 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
511 271 426 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
512 272 427 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
513 273 429 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     144
514 274 430 Tiêm ngoài màng cứng dưới hướng dẫn của màng huỳnh quang tăng sáng 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x       144
515 275 431 Xét nghiệm Mucin test 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x x   341
516 276 432 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 02. Nội khoa Hô hấp x x x   506
517 277 480 Rút catheter tĩnh mạch trung tâm chạy thận nhân tạo cấp cứu 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   506
518 278 481 Rút catheter tĩnh mạch đùi chạy thận nhân tạo cấp cứu 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   506
519 279 484 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     506
520 280 485 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     506
521 281 486 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     506
522 282 487 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm có gây mê 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     506
523 283 488 Nội soi bàng quang lấy sỏi, dị vật có gây mê 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     506
524 284 489 Nội soi đặt catheter bàng quang - niệu quản để chụp UPR có gây mê 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     506
525 285 490 Nội soi bàng quang và bơm hóa chất có gây mê 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     506
526 286 491 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang có gây mê 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     506
527 287 492 Nội soi bàng quang có gây mê 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     506
528 288 493 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang có gây mê 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     506
529 289 494 Rút sonde Modelage qua đường nội soi bàng quang có gây mê 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x     506
530 290 495 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   506
531 291 496 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) 02. Nội khoa Thận Tiết niệu x x x   506
532 292 508 Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     506
533 293 509 Kỹ thuật truyền một số thuốc sinh học 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     506
534 294 514 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     506
535 295 515 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat 02. Nội khoa Cơ Xương khớp x x     506
536 296 654 Chọc rửa màng phổi 02. Nội khoa Các Kỹ thuật khác x x x   506
537 297 655 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 02. Nội khoa Các Kỹ thuật khác x x x   506
538 1 11 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     144
539 2 12 Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     144
540 3 15 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     144
541 4 18 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     144
542 5 19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     144
543 6 20 Đo độ bão hòa oxy trung tâm cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     144
544 7 21 Đo độ bão hòa oxy trong tĩnh mạch cảnh 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     144
545 8 23 Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     144
546 9 24 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     144
547 10 27 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     341
548 11 28 Đặt catheter tĩnh mạch 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
549 12 29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
550 13 30 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
551 14 31 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
552 15 35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
553 16 36 Đo áp lực động mạch liên tục 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
554 17 37 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
555 18 38 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
556 19 39 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     144
557 20 40 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     144
558 21 41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
559 23 42 Mở màng ngoài tim cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     144
560 24 43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
561 25 44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
562 27 45 Hạ huyết áp chỉ huy 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
563 28 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
564 29 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
565 31 48 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
566 32 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x   341
567 34 50 Chăm sóc catheter động mạch 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x     341
568 36 51 Ép tim ngoài lồng ngực 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tuần hoàn x x x x 341
569 37 52 Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy: sinh thiết, cầm máu, hút đờm 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
570 38 53 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
571 39 54 Thở máy với tần số cao (HFO) 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
572 40 55 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
573 41 56 Nội soi khí phế quản hút đờm 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
574 42 57 Nội soi khí phế quản cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
575 43 58 Thở máy bằng xâm nhập 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     341
576 44 61 Chọc hút dịch, khí trung thất 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
577 45 62 Nội soi khí phế quản ở NB suy hô hấp 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
578 46 63 Nội soi khí phế quản ở NB thở máy 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
579 47 67 Nội soi màng phổi để chẩn đoán 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
580 48 68 Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
581 49 69 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     341
582 50 70 Siêu âm màng phổi 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     341
583 51 72 Nội soi khí phế quản để cầm máu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
584 52 73 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x     144
585 53 75 Cai máy thở 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
586 54 76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
587 55 77 Đặt ống nội khí quản 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
588 56 78 Mở khí quản 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
589 57 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
590 58 80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
591 59 81 Bơm rửa màng phổi 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
592 60 82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
593 61 83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
594 62 84 Chọc thăm dò màng phổi 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
595 63 85 Mở màng phổi tối thiểu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
596 64 86 Dẫn lưu màng phổi liên tục 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
597 65 87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
598 66 88 Thăm dò chức năng hô hấp 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
599 67 89 Khí dung thuốc cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
600 68 90 Khí dung thuốc thở máy 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
601 69 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
602 70 92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
603 71 93 Vận động trị liệu hô hấp 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
604 72 94 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
605 73 95 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
606 74 96 Mở khí quản qua da cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
607 75 97 Mở khí quản ngược dòng cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
608 76 98 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
609 77 99 Đặt nội khí quản 2 nòng 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
610 78 100 Rút catheter khí quản 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
611 79 101 Thay canuyn mở khí quản 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
612 80 102 Chăm sóc lỗ mở khí quản 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
613 81 103 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x   341
614 82 104 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x x 341
615 83 105 Thổi ngạt 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x x 341
616 84 106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x x 341
617 85 107 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x x 341
618 86 108 Thở oxy gọng kính 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x x 341
619 88 109 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x x 341
620 89 110 Thở oxy qua mặt nạ có túi 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x x 341
621 90 111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x x 341
622 91 112 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x x 341
623 92 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Hô hấp x x x x 341
624 93 114 Lọc máu liên tục (CRRT) 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x     144
625 94 115 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x     144
626 95 116 Thay huyết tương 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x     144
627 96 117 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x     341
628 97 118 Lọc màng bụng cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x     144
629 98 119 Lọc màng bụng chu kỳ 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x     144
630 100 120 Lọc và tách huyết tương chọn lọc 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x     144
631 101 122 Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x     144
632 102 123 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x     341
633 103 124 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x     144
634 104 125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x x   341
635 105 126 Thận nhân tạo cấp cứu liên tục 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x x   341
636 106 127 Thận nhân tạo thường quy chu kỳ 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x     144
637 107 128 Bài niệu cưỡng bức 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x x   341
638 108 129 Mở thông bàng quang trên xương mu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x x   341
639 109 130 Vận động trị liệu bàng quang 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x x   341
640 110 131 Rửa bàng quang lấy máu cục 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x x   341
641 111 132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x x   341
642 112 133 Thông tiểu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x x x 341
643 113 134 Hồi sức chống sốc 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu x x x x 341
644 114 135 Dẫn lưu não thất cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thần kinh x x     144
645 115 137 Xử trí tăng áp lực nội sọ 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thần kinh x x x   341
646 116 138 Điện não đồ thường quy 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thần kinh x x     144
647 117 140 Điện não đồ monitoring (theo dõi liên tục 24h) 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thần kinh x x     144
648 118 143 Siêu âm doppler xuyên sọ 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thần kinh x x     144
649 119 146 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thần kinh x x     144
650 120 147 Chọc dò dịch não thất 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thần kinh x x     144
651 121 148 Chọc dịch tủy sống 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thần kinh x x x   341
652 122 149 Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thần kinh x x x   341
653 123 150 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thần kinh x x x x 341
654 124 151 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thần kinh x x x   341
655 125 152 Soi đáy mắt cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Thần kinh x x x   341
656 126 154 Mở thông dạ dày bằng nội soi 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x     144
657 127 155 Nội soi dạ dày cầm máu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x     144
658 128 157 Cầm máu thực quản qua nội soi 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x     144
659 129 158 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x     144
660 130 159 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x     144
661 131 160 Soi đại tràng cầm máu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x     144
662 132 162 Nội soi trực tràng cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x     144
663 133 163 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x   341
664 134 164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x   341
665 135 165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x   341
666 136 167 Đặt ống thông dạ dày 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x   341
667 137 168 Rửa dạ dày cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x   341
668 138 169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x   341
669 139 170 Đo áp lực ổ bụng 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x   341
670 140 171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x   341
671 141 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x   341
672 142 173 Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x   341
673 143 174 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x     341
674 144 175 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x   341
675 145 176 Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x   341
676 146 177 Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x     341
677 147 178 Đặt sonde hậu môn 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x x 341
678 149 179 Thụt tháo phân 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x x 341
679 151 180 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x x 341
680 152 181 Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Tiêu hóa x x x x 341
681 153 182 Thay máu sơ sinh 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x     144
682 154 183 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x     144
683 155 185 Nâng thân nhiệt chủ động 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x   341
684 156 186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x     341
685 157 187 Kiểm soát đau trong cấp cứu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x   341
686 158 188 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh, Siêu âm màu tại giường 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x   341
687 160 189 Chụp X quang cấp cứu tại giường 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x   341
688 161 190 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x   341
689 162 191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x   341
690 163 192 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x   341
691 164 193 Truyền máu và các chế phẩm máu 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x   341
692 165 194 Tắm cho người bệnh tại giường 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
693 166 195 Tắm tẩy độc cho người bệnh 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
694 167 196 Gội đầu cho người bệnh tại giường 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
695 168 197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
696 169 198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
697 170 199 Xoa bóp phòng chống loét 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
698 171 200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
699 172 201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
700 173 202 Băng bó vết thương 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
701 174 203 Cầm máu (vết thương chảy máu) 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
702 175 204 Vận chuyển người bệnh an toàn 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
703 176 205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
704 177 206 Định nhóm máu tại giường 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
705 178 207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
706 179 208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
707 180 209 Truyền dịch vào tủy xương 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x   341
708 181 210 Tiêm truyền thuốc 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Toàn thân x x x x 341
709 182 213 Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh x x x   341
710 183 214 Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh x x x   341
711 184 217 Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh x x x   341
712 185 219 Phát hiện opiat bằng Naloxone 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh x x x   341
713 186 220 Phát hiện benzodiazepin bằng Anexate 03. Nhi khoa HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh x x x   341
714 187 236 Sốc điện thông thường 03. Nhi khoa Tâm thần x x     144
715 188 237 Trắc nghiệm tâm lý Beck 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
716 189 238 Trắc nghiệm tâm lý Zung 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
717 190 239 Trắc nghiệm tâm lý Raven 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
718 191 240 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
719 192 241 Liệu pháp ám thị 03. Nhi khoa Tâm thần x x     144
720 193 242 Liệu pháp thư giãn luyện tập 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
721 194 245 Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các bài thuốc y học dân tộc 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
722 195 246 Điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
723 196 247 Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
724 197 248 Điều trị chống tái nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng naltrexon 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
725 198 249 Trắc nghiệm tâm lý Hamilton 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
726 199 255 Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
727 200 256 Đo lưu huyết não 03. Nhi khoa Tâm thần x x     144
728 201 257 Xử trí người bệnh kích động 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
729 202 258 Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
730 203 259 Xử trí người bệnh không ăn 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
731 204 260 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
732 205 261 Liệu pháp tâm lý nhóm 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
733 206 262 Liệu pháp tâm lý gia đình 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
734 207 263 Liệu pháp tái thích ứng xã hội 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
735 208 264 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
736 209 265 Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
737 210 266 Liệu pháp giải thích hợp lý 03. Nhi khoa Tâm thần x x x   341
738 211 267 Liệu pháp lao động 03. Nhi khoa Tâm thần x x x x 341
739 212 268 Cấp cứu người bệnh tự sát 03. Nhi khoa Tâm thần x x x x 341
740 213 269 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần 03. Nhi khoa Tâm thần x x x x 341
741 214 270 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 03. Nhi khoa Tâm thần x x x x 341
742 215 274 Kéo nắn cột sống cổ 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x     144
743 216 275 Kéo nắn cột sống thắt lưng 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x     144
744 217 282 Xông hơi thuốc 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x x x 341
745 218 283 Xông khói thuốc 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x x x 341
746 219 284 Sắc thuốc thang 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x x x 341
747 220 285 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x x x 341
748 221 286 Đặt thuốc YHCT 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x x x 341
749 222 287 Bó thuốc 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x x x 341
750 223 288 Chườm ngải 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x x x 341
751 224 289 Hào châm 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x x x 341
752 225 290 Nhĩ châm 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x x x 341
753 226 291 Ôn châm 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x x x 341
754 227 292 Chích lể 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x x x 341
755 228 293 Luyện tập dưỡng sinh 03. Nhi khoa YHCT - Kỹ thuật chung x x x x 341
756 229 294 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
757 230 295 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
758 231 296 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
759 232 297 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
760 233 298 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
761 234 299 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
762 235 300 Điện mãng châm điều trị teo cơ 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
763 236 301 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
764 237 302 Điện mãng châm điều trị bại não 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
765 238 303 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
766 239 304 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
767 240 305 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
768 241 306 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
769 242 307 Điện mãng châm điều trị đau đầu 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
770 243 308 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
771 244 309 Điện mãng châm điều trị stress 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
772 245 310 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
773 246 311 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
774 247 312 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
775 248 313 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
776 249 314 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
777 250 316 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
778 251 317 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
779 252 318 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
780 253 319 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
781 254 320 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
782 255 321 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
783 256 322 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
784 257 323 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
785 258 324 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
786 259 325 Điện mãng châm điều trị trĩ 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
787 260 326 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
788 261 327 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
789 262 328 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
790 263 329 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
791 264 330 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
792 265 331 Điện mãng châm điều trị đau lưng 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
793 266 332 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
794 267 333 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
795 268 334 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
796 269 335 Điện mãng châm điều trị chứng tic 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
797 270 336 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
798 271 337 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
799 272 338 Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
800 273 339 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
801 274 340 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
802 275 341 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
803 276 342 Điện mãng châm điều trị đái dầm 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
804 277 343 Điện móng châm điều trị bí đái 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
805 278 344 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
806 279 345 Điện mãng châm điều trị béo phì 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
807 280 346 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
808 281 347 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
809 282 348 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
810 283 349 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
811 284 350 Điện mãng châm điều trị đau răng 03. Nhi khoa YHCT - Điện mãng châm x x x   341
812 285 351 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
813 286 352 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
814 287 353 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
815 288 354 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
816 289 355 Điện nhĩ châm điều trị bại não 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
817 290 356 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
818 291 357 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
819 292 358 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
820 293 359 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
821 294 360 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
822 295 361 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
823 296 362 Điện nhĩ châm cai thuốc lá 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
824 297 363 Điện nhĩ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
825 298 364 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
826 299 365 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
827 300 366 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
828 301 367 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
829 302 368 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
830 303 369 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
831 304 370 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
832 305 371 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
833 306 372 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
834 307 373 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
835 308 374 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
836 309 375 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
837 310 376 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
838 311 377 Điện nhĩ châm điều trị lác 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
839 312 378 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
840 313 379 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
841 314 380 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
842 315 381 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
843 316 382 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
844 317 383 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
845 318 384 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
846 319 385 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
847 320 386 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
848 321 387 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
849 322 388 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
850 323 389 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
851 324 390 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
852 325 391 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
853 326 392 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
854 327 393 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
855 328 394 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
856 329 395 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
857 330 396 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
858 331 397 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
859 332 398 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
860 333 399 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
861 334 400 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
862 335 401 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
863 336 402 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
864 337 403 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 03. Nhi khoa YHCT - Điện nhĩ châm x x x   341
865 338 461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
866 339 462 Điện châm điều trị liệt chi trên 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
867 340 463 Điện châm điều trị liệt chi dưới 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
868 341 464 Điện châm điều trị liệt nửa người 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
869 342 465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
870 343 466 Điện châm điều trị teo cơ 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
871 344 467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
872 345 468 Điện châm điều trị bại não 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
873 346 469 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
874 347 470 Điện châm điều trị chứng ù tai 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
875 348 471 Điện châm điều trị giảm khứu giác 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
876 349 472 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
877 350 473 Điện châm điều trị khàn tiếng 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
878 351 474 Điện châm cai thuốc lá 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
879 352 475 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
880 353 476 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
881 354 477 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
882 355 478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
883 356 479 Điện châm điều trị mất ngủ 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
884 357 480 Điện châm điều trị stress 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
885 358 481 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
886 359 482 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
887 360 483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
888 361 484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
889 362 485 Điện châm điều trị chắp lẹo 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
890 363 486 Điện châm điều trị sụp mi 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
891 364 487 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
892 365 488 Điện châm điều trị viêm kết mạc 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
893 366 489 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
894 367 490 Điện châm điều trị lác 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
895 368 491 Điện châm điều trị giảm thị lực 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
896 369 492 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
897 370 493 Điện châm điều trị giảm thính lực 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
898 371 494 Điện châm điều trị thất ngôn 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
899 372 495 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
900 373 496 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
901 374 497 Điện châm điều trị nôn nấc 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
902 375 498 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
903 376 499 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
904 377 500 Điện châm điều trị viêm phần phụ 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
905 378 501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
906 379 502 Điện châm điều trị táo bón 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
907 380 503 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
908 381 504 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
909 382 505 Điện châm điều trị đái dầm 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
910 383 506 Điện châm điều trị bí đái 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
911 384 507 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
912 385 508 Điện châm điều trị cảm cúm 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
913 386 509 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
914 387 511 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
915 388 512 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
916 389 513 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
917 390 514 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
918 391 515 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
919 392 516 Điện châm điều trị đau răng 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
920 393 517 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
921 394 518 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
922 395 519 Điện châm điều trị hen phế quản 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
923 396 520 Điện châm điều trị tăng huyết áp 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
924 397 521 Điện châm điều trị huyết áp thấp 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
925 398 522 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
926 399 523 Điện châm điều trị đau ngực sườn 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
927 400 524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
928 401 525 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
929 402 526 Điện châm điều trị thoái hóa khớp 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
930 403 527 Điện châm điều trị đau lưng 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
931 404 528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
932 405 529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
933 406 530 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
934 407 531 Điện châm điều trị chứng tic 03. Nhi khoa YHCT - Điện châm x x x x 341
935 408 532 Thủy châm điều trị liệt 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
936 409 533 Thủy châm điều trị liệt chi trên 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
937 410 534 Thủy châm điều trị liệt chi dưới 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
938 411 535 Thủy châm điều trị liệt nửa người 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
939 412 536 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
940 413 537 Thủy châm điều trị teo cơ 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
941 414 538 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
942 415 540 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
943 416 541 Thủy châm điều trị chứng ù tai 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
944 417 542 Thủy châm điều trị giảm khứu giác 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
945 418 543 Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
946 419 544 Thủy châm điều trị khàn tiếng 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
947 420 545 Thủy châm cai thuốc lá 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
948 421 546 Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
949 422 547 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
950 423 548 Thủy châm điều trị động kinh 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
951 424 549 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
952 425 550 Thủy châm điều trị mất ngủ 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
953 426 551 Thủy châm điều trị stress 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
954 427 552 Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
955 428 553 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
956 429 554 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
957 430 555 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
958 431 556 Thủy châm điều trị sụp mi 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
959 432 557 Thủy châm điều trị bệnh hố mắt 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
960 433 558 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
961 434 559 Thủy châm điều trị lác 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
962 435 560 Thủy châm điều trị giảm thị lực 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
963 436 561 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
964 438 562 Thủy châm điều trị giảm thính lực 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
965 439 563 Thủy châm điều trị thất ngôn 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
966 440 564 Thủy châm điều trị viêm xoang 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
967 441 565 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
968 442 566 Thủy châm điều trị hen phế quản 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
969 443 567 Thủy châm điều trị tăng huyết áp 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
970 444 568 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
971 445 569 Thủy châm điều trị đau vùng ngực 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
972 446 570 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
973 447 571 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
974 448 572 Thủy châm điều trị trĩ 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
975 449 573 Thủy châm điều trị sa dạ dày 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
976 450 574 Thủy châm điều trị đau dạ dày 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
977 451 575 Thủy châm điều trị nôn, nấc 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
978 452 576 Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
979 453 577 Thủy châm điều trị dị ứng 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
980 454 578 Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
981 455 579 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
982 456 580 Thủy châm điều trị đau lưng 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
983 457 581 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
984 458 582 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
985 459 583 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
986 460 584 Thủy châm điều trị chứng tic 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
987 461 585 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
988 462 586 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
989 463 587 Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
990 464 588 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
991 465 589 Thủy châm điều trị táo bón 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
992 466 590 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
993 467 591 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
994 468 592 Thủy châm điều trị đái dầm 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
995 469 593 Thủy châm điều trị bí đái 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
996 470 594 Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
997 471 595 Thủy châm điều trị béo phì 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
998 472 596 Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
999 473 597 Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
1000 474 598 Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
1001 475 599 Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
1002 476 600 Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
1003 477 601 Thủy châm điều trị đau răng 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
1004 437 602 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 03. Nhi khoa YHCT - Thủy châm x x x x 341
1005 478 603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1006 479 604 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1007 480 605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1008 481 606 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1009 482 607 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1010 483 608 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1011 484 609 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1012 485 610 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1013 486 611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1014 487 612 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1015 488 613 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1016 489 614 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1017 490 615 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1018 491 616 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1019 492 617 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1020 493 618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1021 494 619 Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1022 495 620 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1023 496 621 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1024 497 622 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1025 498 623 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1026 499 624 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1027 500 625 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1028 501 626 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1029 502 627 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1030 503 628 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1031 504 629 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1032 505 630 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1033 506 631 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1034 507 632 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1035 508 633 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1036 509 634 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1037 510 635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1038 511 636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1039 512 637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1040 513 638 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1041 514 639 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1042 515 640 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1043 516 641 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1044 517 642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1045 518 643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1046 519 644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1047 520 645 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1048 522 646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1049 523 647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1050 524 648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1051 525 649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1052 526 650 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1053 527 651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1054 528 652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1055 521 653 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1056 529 654 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1057 530 655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1058 531 656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1059 532 657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1060 533 658 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1061 534 659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1062 535 660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1063 536 661 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1064 537 662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1065 538 663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1066 539 664 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1067 540 665 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1068 541 666 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1069 542 667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1070 543 668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1071 544 669 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1072 545 670 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 03. Nhi khoa YHCT - Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
1073 546 671 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1074 547 672 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1075 548 673 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1076 549 674 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1077 550 675 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1078 551 676 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1079 552 677 Cứu điều trị liệt thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1080 553 678 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1081 554 679 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1082 555 680 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1083 556 681 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1084 557 682 Cứu điều trị bại não thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1085 558 683 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1086 559 684 Cứu điều trị ù tai thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1087 560 685 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1088 561 686 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1089 562 687 Cứu điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1090 563 688 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1091 564 689 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1092 565 690 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1093 566 691 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1094 567 692 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1095 568 693 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1096 569 694 Cứu điều trị bí đái thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1097 570 695 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1098 571 696 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 03. Nhi khoa YHCT - Cứu x x x x 341
1099 572 705 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1100 573 706 Kỹ thuật điều trị bằng vi sóng 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1101 574 708 Siêu âm điều trị 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1102 575 709 Điều trị bằng laser công suất thấp 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1103 576 710 Điều trị bằng đắp paraphin 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1104 577 714 Kéo cột sống bằng máy 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1105 578 718 Tập vận động PHCN sau bỏng 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1106 579 720 Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1107 580 721 Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1108 581 725 Điều trị sẹo bỏng bằng điện phân, điện xung kết hợp với thuốc 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1109 582 730 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1110 583 731 Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1111 584 732 Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1112 585 733 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh sau chiếu xạ 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1113 586 735 Tắm PHCN sau bỏng 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1114 587 736 Vật lý trị liệu- PHCN người bệnh thay khớp gối hoàn toàn 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1115 588 737 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh thay khớp hông toàn phần 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1116 589 744 Kéo giãn cột sống cổ bằng máy 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1117 590 745 Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1118 591 756 Kỹ năng vận động tinh của bàn tay 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x     144
1119 592 767 Thủy trị liệu 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1120 593 768 Thủy trị liệu có thuốc 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1121 594 769 Hoạt động trị liệu 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1122 595 770 Ngôn ngữ trị liệu 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1123 596 771 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1124 597 772 Điều trị bằng điện phân thuốc 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1125 598 773 Điều trị bằng các dòng điện xung 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1126 599 774 Điều trị bằng tia hồng ngoại 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1127 600 775 Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1128 601 776 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1129 602 777 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1130 603 778 Dẫn lưu tư thế 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1131 604 779 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1132 605 780 Kỹ thuật kéo giãn 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1133 606 781 Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1134 607 785 Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1135 608 786 Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1136 609 787 Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1137 610 793 Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1138 611 794 Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1139 612 796 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1140 613 800 Đánh giá kỹ năng Vận động thô 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1141 614 801 Đánh giá trẻ Bại não 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1142 615 802 Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1143 616 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x   341
1144 617 805 Đắp bùn khoáng 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1145 618 806 Tập dưỡng sinh 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1146 619 807 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1147 620 808 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1148 621 809 Chườm lạnh 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1149 622 810 Chườm ngải cứu 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1150 623 811 Tập vận động có trợ giúp 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1151 624 812 Vỗ rung lồng ngực 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1152 625 813 Xoa bóp 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1153 627 814 Tập ho 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1154 628 815 Tập thở 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1155 629 816 Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1156 630 817 Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1157 631 818 Sử dụng xe lăn 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1158 632 819 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1159 633 820 Tập vận động chủ động 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1160 634 821 Tập vận động có kháng trở 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1161 635 822 Tập vận động thụ động 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1162 636 823 Đo tầm vận động khớp 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1163 637 824 Đắp nóng 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1164 638 825 Thử cơ bằng tay 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1165 639 826 Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1166 640 827 Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1167 641 828 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1168 642 829 Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1169 643 830 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1170 644 831 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1171 645 832 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1172 646 833 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1173 647 834 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1174 648 835 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1175 649 836 Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1176 650 837 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1177 651 838 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1178 652 839 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1179 653 840 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1180 654 841 Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1181 655 842 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1182 656 843 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1183 657 844 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1184 658 845 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1185 659 846 Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1186 660 847 Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1187 661 848 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1188 662 849 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1189 663 850 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1190 664 851 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1191 665 852 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1192 666 853 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1193 667 854 Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1194 668 855 Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1195 669 856 Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1196 670 857 Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1197 671 858 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1198 672 859 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1199 673 860 Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1200 674 861 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1201 675 862 Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1202 676 863 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1203 677 864 Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1204 678 865 Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1205 679 866 Vật lý trị liệu trong suy tim 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1206 680 867 Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1207 681 868 Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1208 682 869 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1209 683 870 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1210 684 871 Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1211 685 872 Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1212 686 873 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1213 687 874 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1214 688 875 Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1215 689 876 Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng) 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1216 690 877 Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1217 691 878 Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1218 692 879 Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1219 693 880 Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1220 694 881 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1221 695 882 Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1222 696 883 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1223 697 884 Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1224 698 885 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1225 699 886 Xoa bóp lưng, chân 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1226 626 887 Xoa bóp 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1227 700 888 Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1228 701 889 Tập do cứng khớp 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1229 702 890 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1230 703 891 Tập do liệt thần kinh trung ương 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1231 704 892 Tập vận động đoạn chi 30 phút 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1232 705 893 Tập vận động đoạn chi 15 phút 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1233 706 894 Tập vận động toàn thân 30 phút 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1234 707 895 Tập vận động toàn thân 15 phút 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1235 708 896 Tập vận động cột sống 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1236 709 897 Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1237 710 898 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1238 711 899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1239 712 900 Tập vận động tại giường 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1240 713 901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x 341
1241 714 902 Tập với hệ thống ròng rọc 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x  
1242 715 903 Tập với xe đạp tập 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x  
1243 716 904 Tập với xe lăn 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x  
1244 717 905 Vật lý trị liệu chỉnh hình 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x  
1245 718 906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh 03. Nhi khoa PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN x x x x  
1246 719 977 Khung tập đi 03. Nhi khoa PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp x x x    
1247 720 978 Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay 03. Nhi khoa PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp x x x    
1248 721 979 Dụng cụ tập cổ chân 03. Nhi khoa PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp x x x   341
1249 722 980 Dụng cụ tập khớp cổ tay 03. Nhi khoa PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp x x x   341
1250 723 981 Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi 03. Nhi khoa PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp x x x   341
1251 724 982 Xe đạp 03. Nhi khoa PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp x x x   341
1252 725 983 Nạng nách 03. Nhi khoa PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp x x x x 341
1253 726 984 Nạng khuỷu 03. Nhi khoa PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp x x x x 341
1254 727 985 Gậy tập 03. Nhi khoa PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp x x x x 341
1255 728 986 Nẹp khớp gối 03. Nhi khoa PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp x x x x 341
1256 729 987 Máng đỡ bàn tay 03. Nhi khoa PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp x x x x 341
1257 730 988 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay 03. Nhi khoa PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp x x x x 341
1258 731 991 Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - TMH x x     144
1259 732 992 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - TMH x x     341
1260 733 993 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - TMH x x     341
1261 734 994 Nội soi cầm máu mũi 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - TMH x x     341
1262 735 997 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - TMH x x     144
1263 736 998 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - TMH x x     144
1264 737 999 Nội soi mũi xoang 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - TMH x x     341
1265 738 1000 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - TMH x x     144
1266 739 1001 Nội soi tai 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - TMH x x x   341
1267 740 1002 Nội soi mũi 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - TMH x x x   341
1268 741 1003 Nội soi họng 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - TMH x x x   341
1269 742 1014 Nội soi phế quản ống mềm 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản x x     144
1270 743 1015 Nội soi phế quản ống cứng 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản x x     144
1271 744 1017 Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết xuyên thành phế quản 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản x x     144
1272 745 1021 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản x x     144
1273 746 1022 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản x x     144
1274 747 1029 Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Lồng ngực, phổi x x     144
1275 748 1030 Nội soi lồng ngực chẩn đoán 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Lồng ngực, phổi x x     144
1276 749 1032 Nội soi nong đường mật, Oddi 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1277 750 1033 Nội soi đường mật tán sỏi qua da 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1278 751 1035 Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1279 752 1036 Nội soi tiêu hóa dưới gây mê (dạ dày - đại tràng) 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1280 753 1037 Nội soi nong hẹp miệng nối ruột-ruột hoặc mật-ruột 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1281 754 1038 Nong bằng bóng qua nội soi điều trị hẹp chỗ nối đại trực tràng sau mổ 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1282 755 1041 Nội soi mở thông dạ dày 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1283 756 1045 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1284 757 1046 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1285 758 1049 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1286 759 1052 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1287 760 1055 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1288 761 1056 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1289 762 1057 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1290 763 1058 Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãn tĩnh mạch thực quản 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1291 764 1059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1292 765 1060 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1293 766 1061 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1294 767 1062 Nội soi đại tràng sigma 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1295 768 1063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1296 769 1064 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1297 770 1065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1298 771 1066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1299 772 1067 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa ( thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1300 773 1068 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1301 774 1069 Nội soi đường mật qua tá tràng 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1302 775 1070 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1303 776 1071 Soi trực tràng 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1304 777 1073 Nội soi siêu âm trực tràng 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng x x     144
1305 778 1074 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     144
1306 779 1075 Nội soi rút sonde JJ 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x       135
1307 780 1076 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     135
1308 781 1077 Nội soi lấy sỏi niệu quản 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     135
1309 782 1078 Nội soi bàng quang 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     144 - 135
1310 783 1079 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     135
1311 784 1080 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     144
1312 785 1081 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     144
1313 786 1082 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     144
1314 787 1083 Nội soi sinh thiết niệu đạo 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     144
1315 788 1084 Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     144
1316 789 1085 Nội soi niệu quản chẩn đoán 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     144
1317 790 1086 Nội soi niệu quản sinh thiết 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     144
1318 791 1087 Nội soi bàng quang sinh thiết 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu x x     144
1319 792 1088 Nội soi khớp điều trị 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Khớp x       144
1320 793 1089 Nội soi khớp chẩn đoán 03. Nhi khoa NS chẩn đoán, can thiệp - Khớp x x     144
1321 794 1195 Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1322 795 1196 Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1323 796 1197 Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1324 797 1198 Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1325 798 1199 Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1326 799 1200 Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1327 800 1201 Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1328 801 1202 Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1329 802 1203 Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1330 803 1204 Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1331 804 1206 Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1332 805 1209 Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1333 806 1210 Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1334 807 1211 Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1335 808 1214 Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 03. Nhi khoa YHHN x x     135
1336 809 1250 GMHS phẫu thuật u màng não 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1337 810 1253 GMHS phẫu thuật dị dạng quai động mạch chủ 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1338 811 1258 GMHS phẫu thuật thay chỏm xương đùi, khớp háng, khớp gối 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1339 812 1265 Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1340 813 1266 Kỹ thuật đặt nội khí quản 1 bên với nòng chắn (blocker) 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1341 814 1267 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1342 815 1268 Kỹ thuật hạ thân nhiệt chỉ huy 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1343 816 1269 Kỹ thuật mê tĩnh mạch theo TCI 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1344 817 1270 Kỹ thuật tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1345 818 1271 Kỹ thuật thông khí một phổi 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1346 819 1280 Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1347 820 1283 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt bằng máy 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1348 821 1284 Theo dõi Hb trong phòng mổ 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1349 822 1285 Theo dõi Hct trong phòng mổ 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1350 823 1286 Theo dõi đông máu trong phòng mổ 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1351 824 1287 Theo dõi khí máu trong phòng mổ 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1352 825 1288 Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1353 826 1289 Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1354 827 1290 Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1355 828 1292 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ cell saver 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1356 829 1293 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC ngực đường giữa 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1357 830 1294 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - NMC 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1358 831 1295 Kỹ thuật gây tê khoang cùng 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1359 832 1296 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1360 833 1297 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1361 834 1298 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1362 835 1299 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1363 836 1300 GMHS phẫu thuật áp xe não 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1364 837 1302 GMHS phẫu thuật chấn thương cột sống (cổ, ngực, thắt lưng) 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1365 838 1304 GMHS phẫu thuật chấn thương sọ não (kín, hở) 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1366 839 1309 GMHS cho phẫu thuật vết thương tim, chấn thương tim, chèn ép tim 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1367 840 1312 GMHS cho phẫu thuật thành ngực 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1368 841 1313 GMHS cho mở màng phổi tối đa 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1369 842 1314 GMHS cho khâu vết thương nhu mô phổi 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1370 843 1317 GMHS cho phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1371 844 1320 GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1372 845 1321 GMHS thận niệu quản 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1373 846 1322 GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1374 847 1323 GMHS phẫu thuật nội soi tuyến giáp 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1375 848 1324 GMHS phẫu thuật nội soi trong phụ khoa 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1376 849 1325 GMHS trên người bệnh béo phì 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1377 850 1326 An thần cho nội soi đường tiêu hóa 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1378 851 1327 GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1379 852 1328 GMHS cho thủ thuật ERCP 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1380 853 1329 GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn thương 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1381 854 1330 GMHS phẫu thuật nội soi u xơ TLT 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1382 855 1331 GMHS phẫu thuật bóc u xơ TLT 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1383 856 1332 GMHS phẫu thuật cắt bàng quang 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1384 857 1334 GMHS phẫu thuật bướu cổ to 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1385 858 1337 GMHS phẫu thuật người có bệnh mạch vành kèm theo 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1386 859 1338 GMHS phẫu thuật trên người bệnh có bệnh tăng HA chưa ổn định, hay có thương tổn cơ quan đích 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1387 860 1339 GMHS trên người bệnh có bệnh phổi kinh niên 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1388 861 1340 GMHS trên người bệnh có hen phế quản 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1389 862 1341 GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1390 863 1342 GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1391 864 1343 GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1392 865 1344 GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1393 866 1345 GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông máu 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1394 867 1346 GMHS trên người bệnh tiểu đường 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1395 868 1347 GMHS trên người bệnh nhược cơ 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1396 869 1348 GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1397 870 1349 GMHS phẫu thuật mắt ở trẻ em 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1398 871 1350 GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1399 872 1351 Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1400 873 1352 Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1401 875 1353 GMHS cho khối u vùng hàm mặt 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1402 876 1354 Gây mê lấy dị vật đường hô hấp 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1403 877 1355 GMHS cho các phẫu thuật TMH 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1404 878 1356 GMHS nạo VA ở trẻ em 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1405 879 1357 GMHS trung phẫu ngực ở trẻ em 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1406 880 1358 GMHS phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1407 881 1359 GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1408 882 1360 Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1409 883 1361 Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC thắt lưng: 1 liều hay truyền liên tục qua bơm tiêm điện 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1410 884 1362 Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC ngực qua bơm tiêm điện liên tục 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1411 885 1364 Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh hay đám rối qua catheter 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1412 886 1365 Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1413 887 1366 Thở máy xâm nhập ở người bệnh SARD 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1414 888 1367 Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường quy 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1415 889 1368 Lọc máu nhân tạo cấp cứu liên tục 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1416 890 1369 Thẩm phân phúc mạc 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1417 891 1370 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch 03. Nhi khoa GMHS x x     341
1418 892 1371 Điều trị dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng, hút liên tục đường dò) 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1419 893 1377 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1420 894 1379 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1421 895 1380 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1422 896 1381 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với ống soi mềm 03. Nhi khoa GMHS x x     144
1423 897 1382 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1424 898 1383 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòng 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1425 899 1384 Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1426 900 1385 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1427 901 1386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1428 902 1387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1429 903 1388 Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1430 904 1389 Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1431 905 1390 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1432 906 1391 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1433 907 1392 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1434 908 1393 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1435 909 1394 Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1436 910 1395 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1437 911 1396 Kỹ thuật vô cảm nắn xương 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1438 912 1397 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1439 913 1398 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1440 914 1399 Kỹ thuật theo dõi SpO2 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1441 915 1400 Kỹ thuật theo dõi et CO2 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1442 916 1401 Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1443 917 1402 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1444 918 1403 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1445 919 1404 Thử nhóm máu trước truyền máu 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1446 920 1405 Truyền dịch thường quy 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1447 921 1406 Truyền máu thường quy 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1448 922 1407 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1449 923 1408 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1450 924 1409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1451 925 1410 Kỹ thuật truyền máu trong sốc 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1452 926 1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1453 927 1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1454 928 1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1455 929 1414 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1456 930 1415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1457 931 1416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1458 932 1417 Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1459 933 1418 Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1460 934 1419 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1461 935 1420 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1462 936 1421 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1463 937 1422 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1464 938 1423 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1465 939 1424 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1466 940 1425 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1467 941 1426 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1468 942 1427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1469 943 1428 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1470 944 1429 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1471 945 1430 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1472 946 1431 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1473 947 1432 GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1474 948 1433 GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1475 949 1434 GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1476 950 1435 GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1477 951 1436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1478 952 1437 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1479 953 1438 GMHS phẫu thuật chi trên 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1480 954 1439 GMHS phẫu thuật chi dưới 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1481 955 1440 GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1482 956 1441 GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1483 957 1442 GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1484 958 1443 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1485 959 1444 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1486 960 1445 GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1487 961 1446 GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1488 962 1447 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1489 963 1448 Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1490 964 1449 Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1491 965 1450 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1492 966 1451 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1493 22 1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1494 967 1453 Chụp X-quang cấp cứu tại giường 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1495 26 1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1496 968 1455 Theo dõi HA liên tục tại giường 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1497 30 1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1498 969 1457 Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1499 33 1458 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1500 35 1459 Chăm sóc catheter động mạch 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1501 970 1460 Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1502 971 1461 Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1503 87 1462 Thở oxy gọng kính 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1504 972 1463 Thở oxy qua mặt nạ 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1505 973 1464 Thở oxy qua ống chữ T 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1506 974 1465 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1507 975 1466 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1508 976 1467 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1509 977 1468 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1510 978 1469 Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1511 979 1470 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) 03. Nhi khoa GMHS x x x   341
1512 980 1489 Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     341
1513 981 1490 Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     341
1514 982 1491 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     341
1515 983 1492 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     341
1516 984 1493 Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     341
1517 985 1494 Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     341
1518 986 1495 Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     341
1519 987 1496 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     341
1520 988 1497 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     341
1521 989 1498 Cắt hoại tử toàn lớp – chuyển vạt da các loại để che phủ khuyết tổn điều trị bỏng sâu 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     144
1522 990 1500 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng (tế bào sừng, nguyên bào sợi, tế bào gốc) 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     144
1523 991 1501 Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế bào dạng dung dịch để điều trị vết thương, vết bỏng bỏng 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     144
1524 992 1502 Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn, đe doạ đến tính mạng 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     144
1525 993 1503 Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn. 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     341
1526 994 1504 Tháo khớp trong điều trị người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     341
1527 995 1505 Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     341
1528 996 1506 Sử dụng giường đệm tuần hoàn khí điều trị người bệnh bỏng nặng 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     144
1529 997 1507 Tắm điều trị người bệnh bỏng 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x     144
1530 998 1509 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x x   341
1531 999 1510 Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x x   341
1532 1000 1512 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x x   341
1533 1001 1513 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x x   341
1534 1002 1514 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x x   341
1535 1003 1515 Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng x x x x 341
1536 1004 1516 Thay băng điều trị vết thương mãn tính 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính x x     341
1537 1005 1517 Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính x x     341
1538 1006 1518 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính x x     341
1539 1007 1519 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính x x     144
1540 1008 1520 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính 03. Nhi khoa Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính x x     144
1541 1009 1526 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1542 1010 1528 Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1543 1011 1531 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1544 1012 1533 Tháo dầu Silicon nội nhãn 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1545 1013 1535 Cắt dịch kính + laser nội nhãn 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1546 1014 1536 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1547 1015 1538 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1548 1016 1539 Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1549 1017 1540 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1550 1018 1542 Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1551 1019 1543 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1552 1020 1544 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1553 1021 1545 Tháo đai độn củng mạc 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1554 1022 1546 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1555 1023 1547 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1556 1024 1548 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1557 1025 1549 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1558 1026 1550 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1559 1027 1551 Phẫu thuật laser bệnh võng mạc sơ sinh (ROP) 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1560 1028 1552 Mở bao sau đục bằng laser 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1561 1029 1553 Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1562 1030 1554 Laser excimer điều trị tật khúc xạ 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1563 1031 1556 Điều trị sẹo giác mạc bằng laser 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1564 1032 1557 Phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1565 1033 1558 Rạch giác mạc điều chỉnh loạn thị 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1566 1034 1559 Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1567 1035 1560 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1568 1036 1561 Cắt thể thủy tinh, dịch kính ± cố định IOL 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1569 1037 1562 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1570 1038 1563 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1571 1039 1566 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1572 1040 1567 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1573 1041 1568 Mở bao sau bằng phẫu thuật 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1574 1042 1578 Gọt giác mạc đơn thuần 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1575 1043 1580 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1576 1044 1581 Lấy dị vật hốc mắt 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1577 1045 1582 Lấy dị vật trong củng mạc 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1578 1046 1583 Lấy dị vật tiền phòng 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1579 1047 1584 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1580 1048 1586 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1581 1049 1589 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1582 1050 1590 Nạo vét tổ chức hốc mắt 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1583 1052 1591 Chích mủ mắt 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1584 1053 1597 Tái tạo cùng đồ 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1585 1054 1599 Đóng lỗ dò đường lệ 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1586 1055 1600 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1587 1056 1602 Phẫu thuật lác thông thường 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1588 1057 1615 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1589 1058 1616 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1590 1059 1617 Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1591 1060 1618 Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1592 1061 1619 Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1593 1062 1620 Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1594 1063 1621 Phẫu thuật mở rộng khe mi 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1595 1064 1622 Phẫu thuật hẹp khe mi 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1596 1065 1624 Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) ± lấy mỡ dưới da mi 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1597 1066 1625 Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1598 1067 1626 Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V ± rút ngắn dây chằng mi trong) 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1599 1068 1627 Điều trị di lệch góc mắt 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1600 1069 1629 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1601 1070 1630 Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1602 1071 1631 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1603 1072 1634 Cắt củng mạc sâu đơn thuần 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1604 1073 1635 Rạch góc tiền phòng 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1605 1074 1636 Mở bè ± cắt bè 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1606 1075 1640 Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1607 1076 1641 Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin, corticoid...) 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1608 1077 1643 Tiêm coctison điều trị u máu 03. Nhi khoa Mắt x x     144
1609 1078 1649 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1610 1079 1650 Rạch áp xe túi lệ 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1611 1080 1653 Khám mắt và điều trị có gây mê 03. Nhi khoa Mắt x x     341
1612 1081 1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1613 1082 1656 Cắt bỏ túi lệ 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1614 1083 1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1615 1084 1658 Lấy dị vật giác mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1616 1085 1659 Cắt bỏ chắp có bọc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1617 1086 1660 Khâu cò mi, tháo cò 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1618 1087 1661 Chích dẫn lưu túi lệ 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1619 1088 1663 Khâu da mi 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1620 1089 1664 Khâu phục hồi bờ mi 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1621 1090 1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1622 1091 1666 Khâu phủ kết mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1623 1092 1667 Khâu giác mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1624 1093 1668 Khâu củng mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1625 1094 1669 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1626 1095 1670 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1627 1096 1671 Lạnh đông thể mi 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1628 1097 1672 Điện đông thể mi 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1629 1098 1673 Bơm hơi tiền phòng 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1630 1099 1674 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1631 1100 1675 Múc nội nhãn 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1632 1101 1676 Cắt thị thần kinh 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1633 1102 1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1634 1103 1678 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1635 1104 1680 Mổ quặm bẩm sinh 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1636 1105 1681 Cắt chỉ khâu giác mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1637 1106 1682 Tiêm dưới kết mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1638 1107 1683 Tiêm cạnh nhãn cầu 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1639 1108 1684 Tiêm hậu nhãn cầu 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1640 1109 1685 Bơm thông lệ đạo 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1641 1110 1686 Lấy máu làm huyết thanh 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1642 1111 1688 Khâu kết mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1643 1112 1689 Lấy calci đông dưới kết mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1644 1113 1690 Cắt chỉ khâu kết mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1645 1114 1691 Đốt lông xiêu 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1646 1115 1692 Bơm rửa lệ đạo 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1647 1116 1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1648 1117 1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1649 1118 1695 Rửa cùng đồ 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1650 1119 1697 Bóc giả mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1651 1120 1698 Rạch áp xe mi 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1652 1121 1699 Soi đáy mắt trực tiếp 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1653 1122 1702 Soi góc tiền phòng 03. Nhi khoa Mắt x x x   341
1654 1123 1703 Cắt chỉ khâu da 03. Nhi khoa Mắt x x x x 341
1655 1124 1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 03. Nhi khoa Mắt x x x x 341
1656 1125 1705 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 03. Nhi khoa Mắt x x x x 341
1657 1126 1706 Lấy dị vật kết mạc 03. Nhi khoa Mắt x x x x 341
1658 1127 1707 Khám mắt 03. Nhi khoa Mắt x x x x 341
1659 1128 1724 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1660 1129 1726 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1661 1130 1727 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1662 1131 1730 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1663 1132 1731 Phẫu thuật nội nha - chia cắt chân răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1664 1133 1732 Phục hồi cổ răng bằng Compomer 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1665 1134 1733 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1666 1135 1734 Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1667 1136 1735 Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1668 1137 1736 Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1669 1138 1737 Hàm phủ (overdenture) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1670 1139 1738 Chụp sứ Cercon 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1671 1140 1739 Cầu sứ Cercon 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1672 1141 1740 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1673 1142 1742 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1674 1143 1743 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1675 1144 1744 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1676 1145 1746 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1677 1146 1758 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1678 1147 1759 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1679 1148 1760 Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1680 1149 1761 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1681 1150 1762 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1682 1151 1763 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1683 1152 1764 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1684 1153 1765 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1685 1154 1766 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1686 1155 1767 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1687 1156 1768 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Facemask 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1688 1157 1769 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1689 1158 1770 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1690 1159 1771 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định Nance 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1691 1160 1772 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1692 1161 1773 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1693 1162 1774 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng Microimplant 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1694 1163 1775 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1695 1164 1776 Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1696 1165 1777 Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1697 1166 1778 Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1698 1167 1779 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1699 1168 1780 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1700 1169 1781 Nắn chỉnh trước phẫu thuật điều trị khe hở môi-vòm miệng giai đoạn sớm 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1701 1170 1782 Làm dài thân răng lâm sàng bằng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1702 1171 1783 Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn hóa trùng hợp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1703 1172 1784 Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn quang trùng hợp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1704 1173 1785 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt trong 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1705 1174 1786 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt ngoài 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1706 1175 1787 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài tự buộc 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1707 1176 1788 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1708 1177 1789 Làm lún răng bằng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1709 1178 1790 Làm trồi răng bằng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1710 1179 1791 Đóng khoảng răng bằng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1711 1180 1792 Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1712 1181 1793 Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm miệng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1713 1182 1800 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1714 1183 1801 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1715 1184 1802 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1716 1185 1803 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách chân 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1717 1186 1804 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1718 1187 1805 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1719 1188 1806 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1720 1189 1807 Phẫu thuật cắt cuống răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1721 1190 1808 Cấy chuyển răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1722 1191 1809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1723 1192 1810 Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1724 1193 1811 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1725 1194 1812 Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1726 1195 1813 Cắt lợi xơ cho răng mọc 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1727 1196 1814 Cắt lợi di động để làm hàm giả 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1728 1197 1815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1729 1198 1816 Phẫu thuật cắt phanh môi 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1730 1199 1817 Phẫu thuật cắt phanh má 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1731 1200 1818 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1732 1201 1819 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1733 1202 1820 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1734 1203 1821 Phẫu thuật nạo túi quanh răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1735 1204 1822 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1736 1205 1823 Phẫu thuật ghép vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1737 1206 1824 Phẫu thuật ghép tổ chức liên kết dưới biểu mô làm tăng chiều cao lợi dính 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1738 1207 1825 Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1739 1208 1826 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1740 1209 1827 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1741 1210 1828 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1742 1211 1829 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1743 1212 1830 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1744 1213 1831 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1745 1214 1832 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1746 1215 1833 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1747 1216 1834 Điều trị áp xe quanh răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1748 1217 1835 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1749 1218 1836 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1750 1219 1837 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1751 1220 1838 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1752 1221 1839 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1753 1222 1840 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1754 1223 1841 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1755 1224 1842 Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1756 1225 1843 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1757 1226 1844 Veneer Composite trực tiếp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1758 1227 1845 Chụp tủy bằng MTA 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1759 1228 1846 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1760 1229 1847 Lấy tủy buồng Răng vĩnh viễn 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1761 1230 1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1762 1231 1849 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1763 1232 1850 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1764 1233 1851 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1765 1234 1852 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1766 1235 1853 Điều trị tủy lại 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     341
1767 1236 1854 Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tuỷ 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1768 1237 1855 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1769 1238 1856 Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1770 1239 1857 Tẩy trắng răng nội tủy 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1771 1240 1858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1772 1241 1859 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1773 1242 1860 Chụp Composite 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1774 1243 1861 Chụp thép 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1775 1244 1862 Chụp sứ kim loại thường 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1776 1245 1863 Chụp thép cẩn nhựa 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1777 1246 1864 Cầu nhựa 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1778 1247 1865 Cầu thép 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1779 1248 1866 Cầu thép cẩn nhựa 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1780 1249 1867 Cầu sứ kim loại thường 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1781 1250 1868 Cùi đúc kim loại thường 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1782 1251 1869 Inlay/Onlay kim loại thường 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1783 1252 1870 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1784 1253 1871 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1785 1254 1872 Hàm khung kim loại 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1786 1255 1876 Chụp sứ toàn phần 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1787 1256 1877 Chụp sứ - Composite 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1788 1257 1878 Chụp sứ kim loại quý 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1789 1258 1879 Cầu sứ Titanium 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1790 1259 1880 Cầu sứ kim loại quý 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1791 1260 1881 Cầu sứ toàn phần 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1792 1261 1882 Veneer Composite gián tiếp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1793 1262 1883 Veneer sứ 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1794 1263 1884 Veneer sứ - Composite 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1795 1264 1885 Cùi đúc Titanium 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1796 1265 1886 Cùi đúc kim loại quý 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1797 1266 1892 Đệm hàm giả nhựa dẻo 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1798 1267 1893 Tháo chốt răng giả 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1799 1268 1894 Tháo cầu răng giả 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1800 1269 1895 Tháo chụp răng giả 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1801 1270 1897 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1802 1271 1898 Máng nâng khớp cắn 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1803 1272 1899 Gắn band 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1804 1273 1900 Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1805 1274 1901 Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1806 1275 1902 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng tháo lắp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1807 1276 1903 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1808 1277 1904 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1809 1278 1905 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1810 1279 1906 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1811 1280 1907 Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1812 1281 1908 Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1813 1282 1909 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x     144
1814 1283 1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1815 1284 1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1816 1285 1916 Nhổ răng thừa 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1817 1286 1917 Nhổ răng vĩnh viễn 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1818 1287 1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1819 1288 1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1820 1289 1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1821 1290 1921 Nhổ răng thừa 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1822 1291 1922 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1823 1292 1924 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1824 1293 1925 Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1825 1294 1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1826 1295 1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1827 1296 1928 Điều trị viêm quanh răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1828 1297 1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1829 1298 1930 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1830 1299 1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1831 1300 1932 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1832 1301 1933 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1833 1302 1934 Máng hở mặt nhai 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1834 1303 1935 Mài chỉnh khớp cắn 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1835 1304 1937 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1836 1305 1938 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1837 1306 1939 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1838 1307 1940 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1839 1308 1941 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1840 1309 1942 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1841 1310 1943 Lấy tủy buồng răng sữa 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1842 1311 1944 Điều trị tủy răng sữa 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1843 1312 1945 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1844 1313 1946 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1845 1314 1947 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1846 1315 1948 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1847 1316 1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x   341
1848 1317 1950 Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1849 1318 1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1850 1319 1952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1851 1320 1953 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1852 1321 1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1853 1322 1955 Nhổ răng sữa 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1854 1323 1956 Nhổ chân răng sữa 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1855 1324 1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1856 1325 1958 Chích Apxe lợi trẻ em 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1857 1326 1959 Điều trị viêm lợi trẻ em 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1858 1327 1960 Chích áp xe lợi 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1859 1328 1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1860 1329 1962 Máng chống nghiến răng 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1861 1330 1963 Sửa hàm giả gãy 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1862 1331 1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1863 1332 1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1864 1333 1966 Đệm hàm giả nhựa thường 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1865 1334 1967 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1866 1335 1968 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1867 1336 1969 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1868 1337 1970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1869 1338 1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1870 1339 1972 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1871 1340 1973 Chụp nhựa 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1872 1341 1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 03. Nhi khoa RHM - Răng x x x x 341
1873 1342 1975 Phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1874 1343 1976 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1875 1344 1977 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1876 1345 1978 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1877 1346 1979 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1878 1347 1980 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1879 1348 1981 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng chỉ thép 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1880 1349 1982 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1881 1350 1983 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1882 1351 1984 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng chỉ thép 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1883 1352 1985 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1884 1353 1986 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1885 1354 1987 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1886 1355 1988 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1887 1356 1989 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1888 1357 1990 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1889 1358 1991 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1890 1359 1992 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1891 1360 1993 Phẫu thuật mở xương hàm trên một bên 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1892 1361 1994 Phẫu thuật mở xương hàm trên hai bên 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1893 1362 1995 Phẫu thuật mở xương hàm dưới một bên 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1894 1363 1996 Phẫu thuật mở xương hàm dưới hai bên 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1895 1364 1997 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1896 1365 1998 Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1897 1366 1999 Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1898 1367 2000 Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1899 1368 2001 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1900 1369 2002 Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1901 1370 2003 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1902 1371 2004 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1903 1372 2005 Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1904 1373 2013 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1905 1374 2014 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1906 1375 2015 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1907 1376 2016 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1908 1377 2017 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1909 1378 2018 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1910 1379 2019 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1911 1380 2020 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1912 1381 2021 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1913 1382 2022 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1914 1383 2023 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1915 1384 2024 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1916 1385 2025 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1917 1386 2026 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1918 1387 2027 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1919 1388 2028 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1920 1389 2029 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1921 1390 2030 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1922 1391 2031 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê ) 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1923 1392 2032 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng chỉ thép 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1924 1393 2033 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1925 1394 2034 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1926 1395 2035 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1927 1396 2036 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1928 1397 2037 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1929 1398 2038 Điều trị u lợi bằng Laser 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1930 1399 2039 Điều trị u lợi bằng áp lạnh 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1931 1400 2040 Điều trị u sắc tố vùng hàm mặt bằng áp lạnh 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1932 1401 2041 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1933 1402 2042 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1934 1403 2043 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1935 1404 2044 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1936 1405 2045 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1937 1406 2046 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1938 1407 2047 Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1939 1408 2048 Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1940 1409 2049 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1941 1410 2050 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1942 1411 2051 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1943 1412 2052 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1944 1413 2053 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1945 1414 2054 Phẫu thuật điều trị u men xương hàm bằng kỹ thuật nạo 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1946 1415 2055 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1947 1416 2056 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1948 1417 2057 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1949 1418 2058 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1950 1419 2059 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1951 1420 2060 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1952 1421 2061 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1953 1422 2062 Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1954 1423 2063 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1955 1424 2064 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1956 1425 2065 Phẫu thuật cắt lồi xương 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     341
1957 1426 2066 Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1958 1427 2067 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x     144
1959 1428 2068 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x x   341
1960 1429 2069 Nắn sai khớp thái dương hàm 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x x   341
1961 1430 2070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x x   341
1962 1431 2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x x   341
1963 1432 2072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x x   341
1964 1433 2073 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x x   341
1965 1434 2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x x   341
1966 1435 2075 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x x   341
1967 1436 2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x x   341
1968 1437 2077 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt 03. Nhi khoa RHM - Hàm mặt x x x x 341
1969 1438 2095 Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằng xương và vạt Palva 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     144
1970 1439 2096 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vật liệu tự thân hay tổng hợp 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     144
1971 1440 2098 Tạo hình ống tai ngoài phần xương 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     144
1972 1441 2102 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     144
1973 1442 2103 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     144
1974 1443 2104 Vá nhĩ đơn thuần 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     144
1975 1444 2105 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     144
1976 1445 2107 Thủ thuật nong vòi nhĩ 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     144
1977 1446 2108 Đặt ống thông khí hòm tai 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     144
1978 1447 2109 Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm, gỡ xơ 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     144
1979 1448 2110 Phẫu thuật cắt vành tai 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     341
1980 1449 2114 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 03. Nhi khoa TMH - Tai x x x   341
1981 1450 2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương 03. Nhi khoa TMH - Tai x x x   341
1982 1451 2116 Thông vòi nhĩ 03. Nhi khoa TMH - Tai x x x   341
1983 1452 2117 Lấy dị vật tai 03. Nhi khoa TMH - Tai x x x   341
1984 1453 2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 03. Nhi khoa TMH - Tai x x x   341
1985 1454 2119 Chích nhọt ống tai ngoài 03. Nhi khoa TMH - Tai x x x   341
1986 1455 2120 Làm thuốc tai 03. Nhi khoa TMH - Tai x x x   341
1987 1456 2121 Chích rạch màng nhĩ 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     341
1988 1457 2122 Đặt ống thông khí tại giữa 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     144
1989 1458 2123 Phẫu thuật đặt ống thông khí 03. Nhi khoa TMH - Tai x x     144
1990 1459 2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) 03. Nhi khoa TMH - Tai x x x x 341
1991 1460 2129 Thắt động mạch bướm-khẩu cái 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x     144
1992 1461 2130 Thắt động mạch hàm trong 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x     144
1993 1462 2133 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x     341
1994 1463 2135 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x     341
1995 1464 2136 Phẫu thuật rò vùng sống mũi 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x     144
1996 1465 2137 Phẫu thuật xoang trán 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x     144
1997 1466 2138 Thắt động mạch sàng 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x     144
1998 1467 2139 Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x     341
1999 1468 2140 Khoan thăm dò xoang trán 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x     144
2000 1469 2141 Phẫu thuật nạo sàng hàm 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2001 1470 2142 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2002 1471 2143 Đốt cuốn mũi bằng coblator 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2003 1472 2144 Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2004 1473 2145 Phẫu thuật vách ngăn mũi 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2005 1474 2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2006 1475 2147 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2007 1476 2148 Nắn sống mũi sau chấn thương 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2008 1477 2149 Nhét bấc mũi sau 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2009 1478 2150 Nhét bấc mũi trước 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2010 1479 2151 Đốt cuốn mũi 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2011 1480 2152 Bẻ cuốn dưới 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2012 1481 2153 Chọc rửa xoang hàm 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2013 1482 2154 Làm Proetz 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x   341
2014 1483 2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 03. Nhi khoa TMH - Mũi xoang x x x x 341
2015 1484 2171 Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x     144
2016 1485 2172 Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu, lưỡi gà 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x     144
2017 1486 2174 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2018 1487 2175 Chích áp xe thành sau họng 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2019 1488 2176 áp lạnh Amidan 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2020 1489 2177 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2021 1490 2178 Lấy dị vật hạ họng 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2022 1491 2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2023 1492 2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2024 1493 2181 Chích áp xe quanh Amidan 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2025 1494 2182 Đốt nhiệt họng hạt 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2026 1495 2183 Đốt lạnh họng hạt 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2027 1496 2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2028 1497 2185 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2029 1498 2186 Bơm thuốc thanh quản 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2030 1499 2187 Rửa vòm họng 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2031 1500 2188 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2032 1501 2189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x   341
2033 1502 2190 Lấy dị vật họng miệng 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x x 341
2034 1503 2191 Khí dung mũi họng 03. Nhi khoa TMH - Họng, thanh quản x x x x 341
2035 1504 2192 Khâu nối thần kinh ngoại biên 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2036 1505 2197 Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     341
2037 1506 2205 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2038 1507 2206 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2039 1508 2207 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2040 1509 2208 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2041 1510 2209 Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2042 1511 2210 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2043 1512 2211 Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2044 1513 2212 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2045 1514 2213 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2046 1515 2214 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2047 1516 2215 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2048 1517 2216 Phẫu thuật tuyến dưới hàm 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     144
2049 1518 2227 Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     341
2050 1519 2234 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x     341
2051 1520 2238 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x x   341
2052 1521 2239 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x x   341
2053 1522 2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x x   341
2054 1523 2241 Cắt Amidan bằng coblator 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x x   341
2055 1524 2242 Nạo VA bằng coblator 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x x   341
2056 1525 2243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x x   341
2057 1526 2244 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x x   341
2058 1527 2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 03. Nhi khoa TMH - Cổ, mặt x x x   341
2059 1528 2246 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x     341
2060 1529 2247 Cắt cụt cổ tử cung 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x     144
2061 1530 2248 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x     341
2062 1531 2249 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x     341
2063 1532 2252 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x     341
2064 1533 2254 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x     341
2065 1534 2257 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x     341
2066 1535 2258 Chích áp xe tuyến Bartholin 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x x   341
2067 1536 2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x x   341
2068 1537 2260 Chọc dò túi cùng Douglas 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x x   341
2069 1538 2261 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x x   341
2070 1539 2262 Lấy dị vật âm đạo 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x x   341
2071 1540 2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x x   341
2072 1541 2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 03. Nhi khoa Phụ khoa, sơ sinh x x x   341
2073 1542 2265 Phong bế ngoài màng cứng 03. Nhi khoa Nội khoa - Thần kinh x x     144
2074 1543 2321 Sốc điện điều trị rung nhĩ 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x     144
2075 1544 2322 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x     144
2076 1545 2323 Nong khí quản, phế quản bằng ống nội soi cứng 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x     144
2077 1546 2324 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x     144
2078 1547 2326 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x     144
2079 1548 2327 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x     144
2080 1549 2329 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x x   341
2081 1550 2330 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x x   341
2082 1551 2331 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x x   341
2083 1552 2332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x x   341
2084 1553 2333 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x x   341
2085 1554 2335 Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x     144
2086 1555 2337 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x     144
2087 1556 2338 Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x     144
2088 1557 2339 Thắt tĩnh mạch thực quản 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x     144
2089 1558 2340 Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x     144
2090 1559 2341 Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x     144
2091 1560 2343 Tiêm thuốc điều trị nang gan dưới hướng dẫn siêu âm 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x     144
2092 1561 2344 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x     144
2093 1562 2345 Hút dịch mật qua tá tràng 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x     144
2094 1563 2346 Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x     144
2095 1564 2349 Tái truyền dịch cổ trướng 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x     144
2096 1565 2350 Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x     144
2097 1566 2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x x   341
2098 1567 2353 Tiêm xơ điều trị trĩ 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x x   341
2099 1568 2354 Chọc dịch màng bụng 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x x   341
2100 1569 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x x   341
2101 1570 2356 Chọc hút áp xe thành bụng 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x x   341
2102 1571 2357 Thụt tháo phân 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x x x 341
2103 1572 2358 Đặt sonde hậu môn 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x x x 341
2104 1573 2359 Nong hậu môn 03. Nhi khoa Nội khoa - Tiêu hóa x x x   341
2105 1574 2362 Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm 03. Nhi khoa Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu x x     341
2106 1575 2363 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm 03. Nhi khoa Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu x x     144
2107 1576 2364 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 03. Nhi khoa Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu x x     341
2108 1577 2365 Lọc màng bụng chu kỳ 03. Nhi khoa Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu x x     144
2109 1578 2366 Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) 03. Nhi khoa Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu x x     144
2110 1579 2367 Chọc dịch khớp 03. Nhi khoa Nội khoa - Cơ xương khớp x x     341
2111 1580 2371 Tiêm chất nhờn vào khớp 03. Nhi khoa Nội khoa - Cơ xương khớp x x     144
2112 1581 2372 Tiêm corticoide vào khớp 03. Nhi khoa Nội khoa - Cơ xương khớp x x     144
2113 1582 2373 Tiêm thuốc ngoài màng cứng 03. Nhi khoa Nội khoa - Cơ xương khớp x x     144
2114 1583 2374 Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium) 03. Nhi khoa Nội khoa - Cơ xương khớp x x x   341
2115 1584 2375 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport 03. Nhi khoa Nội khoa - Cơ xương khớp x x x   341
2116 1585 2382 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 03. Nhi khoa Nội khoa - Dị ứng, miễn dịch lâm sàng x x x x 341
2117 1586 2383 Test nội bì 03. Nhi khoa Nội khoa - Dị ứng, miễn dịch lâm sàng x x x x 341
2118 1587 2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 03. Nhi khoa Nội khoa - Dị ứng, miễn dịch lâm sàng x x x x 341
2119 1588 2385 Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng 03. Nhi khoa Nội khoa - Truyền nhiễm x x     341
2120 1589 2386 Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng 03. Nhi khoa Nội khoa - Truyền nhiễm x x x   341
2121 1590 2387 Tiêm trong da 03. Nhi khoa Nội khoa - Các kỹ thuật khác x x x x 341
2122 1591 2388 Tiêm dưới da 03. Nhi khoa Nội khoa - Các kỹ thuật khác x x x x 341
2123 1592 2389 Tiêm bắp thịt 03. Nhi khoa Nội khoa - Các kỹ thuật khác x x x x 341
2124 1593 2390 Tiêm tĩnh mạch 03. Nhi khoa Nội khoa - Các kỹ thuật khác x x x x 341
2125 1594 2391 Truyền tĩnh mạch 03. Nhi khoa Nội khoa - Các kỹ thuật khác x x x x 341
2126 1595 2408 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 03. Nhi khoa Lao x x     144
2127 1596 2409 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 03. Nhi khoa Lao x x     144
2128 1597 2410 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 03. Nhi khoa Lao x x     144
2129 1598 2411 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 03. Nhi khoa Lao x x     144
2130 1599 2412 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 03. Nhi khoa Lao x x     144
2131 1600 2413 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 03. Nhi khoa Lao x x     144
2132 1601 2414 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 03. Nhi khoa Lao x x     144
2133 1602 2415 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 03. Nhi khoa Lao x x     144
2134 1603 2416 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 03. Nhi khoa Lao x x     144
2135 1604 2417 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 03. Nhi khoa Lao x x     144
2136 1605 2418 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 03. Nhi khoa Lao x x     144
2137 1606 2419 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 03. Nhi khoa Lao x x     144
2138 1607 2420 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 03. Nhi khoa Lao x x     144
2139 1608 2421 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 03. Nhi khoa Lao x x     144
2140 1609 2422 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 03. Nhi khoa Lao x x     144
2141 1610 2423 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 03. Nhi khoa Lao x x     144
2142 1611 2424 Bơm rửa ổ lao khớp 03. Nhi khoa Lao x x     144
2143 1612 2425 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 03. Nhi khoa Lao x x     144
2144 1613 2426 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 03. Nhi khoa Lao x x     144
2145 1614 2427 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 03. Nhi khoa Lao x x     144
2146 1615 2428 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 03. Nhi khoa Lao x x     144
2147 1616 2429 Phẫu thuật thăm dò lao tinh hoàn /bìu 03. Nhi khoa Lao x x     144
2148 1617 2437 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 03. Nhi khoa Lao x x x   341
2149 1618 2438 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 03. Nhi khoa Lao x x x   341
2150 1619 2439 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 03. Nhi khoa Lao x x x   341
2151 1620 2442 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Đầu cổ x x x   341
2152 1621 2443 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Đầu cổ x x     341
2153 1622 2444 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Đầu cổ x x     144
2154 1623 2449 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Đầu cổ x x     341
2155 1624 2450 Cắt u vùng tuyến mang tai 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Đầu cổ x x     341
2156 1625 2451 Cắt u phần mềm vùng cổ 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Đầu cổ x x     341
2157 1626 2453 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Đầu cổ x x     144
2158 1627 2454 Cắt nang giáp móng 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Đầu cổ x x     144
2159 1628 2455 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Đầu cổ x x     341
2160 1629 2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Đầu cổ x x x   341
2161 1630 2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Đầu cổ x x x   341
2162 1631 2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Đầu cổ x x x   341
2163 1632 2490 Cắt u dây thần kinh ngoại biên 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Thần kinh sọ não, cột sống x x     341
2164 1633 2508 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     341
2165 1634 2509 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     341
2166 1635 2510 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     144
2167 1636 2511 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     144
2168 1637 2512 Cắt u cơ vùng hàm mặt 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     341
2169 1638 2513 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     341
2170 1639 2514 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     144
2171 1640 2515 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     341
2172 1641 2516 Cắt nang xương hàm khó 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     341
2173 1642 2517 Cắt u môi lành tính có tạo hình 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     341
2174 1643 2518 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     144
2175 1644 2519 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     144
2176 1645 2520 Cắt u tuyến nước bọt phụ 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     144
2177 1646 2521 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     341
2178 1647 2522 Cắt nang vùng sàn miệng 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     341
2179 1648 2523 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     341
2180 1649 2531 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     144 - 341
2181 1650 2532 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     341
2182 1651 2533 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x     341
2183 1652 2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x x   341
2184 1653 2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x x   341
2185 1654 2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x x   341
2186 1655 2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x x   341
2187 1656 2538 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Hàm mặt x x x   341
2188 1657 2543 Cắt u mi cả bề dày không vá 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Mắt x x     341
2189 1658 2544 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Mắt x x     341
2190 1659 2548 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Mắt x x     341
2191 1660 2549 Cắt u kết mạc không vá 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Mắt x x     341
2192 1661 2550 Cắt u kết mạc, giác mạc cú ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Mắt x x     144
2193 1662 2551 Cắt u tiền phòng 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Mắt x x     144
2194 1663 2552 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Mắt x x     144
2195 1664 2554 Nạo vét tổ chức hốc mắt 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Mắt x x     341
2196 1665 2580 Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     144
2197 1666 2582 Cắt u lưỡi qua đường miệng 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     341
2198 1667 2587 Cắt u amidan qua đường miệng 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     144
2199 1668 2588 Cắt u nang cằm ức 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     341
2200 1669 2590 Cắt u máu vùng cổ 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     144 - 341
2201 1670 2591 Cắt u biểu bì vùng cổ 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     341
2202 1671 2592 Cắt u nhái sàn miệng 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     144
2203 1672 2593 Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     144
2204 1673 2594 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     144
2205 1674 2595 Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     144
2206 1675 2599 Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     341
2207 1676 2601 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     144
2208 1677 2605 Cắt u lành tính thanh quản 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     144
2209 1678 2606 Cắt khối u khẩu cái 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     144
2210 1679 2607 Cắt u thành sau họng 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     341
2211 1680 2608 Cắt u thành bên họng 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     341
2212 1681 2609 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     341
2213 1682 2610 Cắt u xương ống tai ngoài 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x     341
2214 1683 2613 Cắt polyp ống tai 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x x   341
2215 1684 2614 Cắt polyp mũi 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - TMH x x x   341
2216 1685 2628 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi x x     144
2217 1686 2629 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi x x     144
2218 1687 2632 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi x x     144
2219 1688 2640 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi x x     144
2220 1689 2641 Phẫu thuật bóc u thành ngực 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi x x     144
2221 1690 2643 Cắt u xương sườn 1 xương 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi x x     144
2222 1691 2644 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi x x     144
2223 1692 2662 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng x x     341
2224 1693 2663 Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng x x     144
2225 1694 2664 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng x x     144
2226 1695 2666 Cắt u sau phúc mạc 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng x x     144
2227 1696 2667 Cắt u mạc treo có cắt ruột 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng x x     144
2228 1697 2668 Cắt u mạc treo không cắt ruột 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng x x     144
2229 1698 2669 Cắt u thượng thận 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng x x     144
2230 1699 2670 Cắt đoạn ruột non do u 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng x x     341
2231 1700 2671 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng x x     144
2232 1701 2672 Cắt u nang mạc nối lớn 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng x x     144
2233 1702 2675 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng x x x   341
2234 1703 2684 Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy x x     144
2235 1704 2685 Cắt chỏm nang gan 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy x x     144
2236 1705 2686 Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy x x     144
2237 1706 2687 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy x x     144
2238 1707 2688 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy x x     144
2239 1708 2689 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy x x     144
2240 1709 2692 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy x x     144
2241 1710 2694 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy x x     144
2242 1711 2695 Cắt phân thuỳ gan 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy x x     144
2243 1712 2696 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy x x     144
2244 1713 2701 Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục x       144
2245 1714 2710 Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục x x     144
2246 1715 2711 Cắt u phần mềm bìu 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục x x     144
2247 1716 2712 Cắt u thận lành 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục x x     144
2248 1717 2715 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục x x     144
2249 1718 2716 Cắt u bàng quang đường trên 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục x x     144
2250 1719 2719 Cắt u sùi đầu miệng sáo 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục x x     144
2251 1720 2720 Cắt u lành dương vật 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục x x     144
2252 1721 2726 Cắt cụt cổ tử cung 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phụ khoa x x     341
2253 1722 2727 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phụ khoa x x     144
2254 1723 2728 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phụ khoa x x     144
2255 1724 2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phụ khoa x x x   341
2256 1725 2730 Cắt u nang buồng trứng 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phụ khoa x x x   341
2257 1726 2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phụ khoa x x x   341
2258 1727 2732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phụ khoa x x x   341
2259 1728 2733 Cắt u thành âm đạo 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phụ khoa x x x   341
2260 1729 2734 Bóc nang tuyến Bartholin 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phụ khoa x x x   341
2261 1730 2735 Cắt u vú lành tính 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phụ khoa x x x   341
2262 1731 2736 Mổ bóc nhân xơ vú 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phụ khoa x x x   341
2263 1732 2744 Cắt cụt cánh tay do ung thư 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2264 1733 2745 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2265 1734 2746 Tháo khớp cổ tay do ung thư 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2266 1735 2748 Căt cụt cẳng chân do ung thư 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2267 1736 2749 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2268 1737 2750 Tháo khớp gối do ung thư 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2269 1738 2751 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2270 1739 2752 Tháo khớp cổ chân do ung thư 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2271 1740 2753 Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2272 1741 2756 Cắt u xơ cơ xâm lấn 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2273 1742 2757 Cắt u thần kinh 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2274 1743 2758 Cắt u xương, sụn 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2275 1744 2760 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     144
2276 1745 2761 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     144
2277 1746 2762 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     144
2278 1747 2763 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x     341
2279 1748 2764 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x x   341
2280 1749 2765 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x x   341
2281 1750 2766 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x x   341
2282 1751 2767 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x x   341
2283 1752 2768 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x x   341
2284 1753 2769 Cắt u bao gân 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x x   341
2285 1754 2770 Cắt u xương sụn lành tính 03. Nhi khoa Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp x x x   341
2286 1755 2833 Bóc nhân tuyến giáp 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     341
2287 1756 2834 Bóc nhân độc tuyến giáp 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     144
2288 1757 2835 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     341
2289 1758 2836 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     144
2290 1759 2837 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     144
2291 1760 2847 Dẫn lưu áp xe tuỵ 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     341
2292 1761 2850 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     144
2293 1762 2851 Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     341
2294 1763 2852 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     144
2295 1764 2853 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     144
2296 1765 2854 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     144
2297 1766 2855 Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     144
2298 1767 2857 Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     144
2299 1768 2858 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     144
2300 1769 2859 Cắt bỏ tinh hoàn 03. Nhi khoa Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết x x     341
2301 1770 2890 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 03. Nhi khoa Nội tiết - Nội khoa x x     341
2302 1771 2891 Tiêm cồn tuyết đối để điều trị nhân tuyến giáp 03. Nhi khoa Nội tiết - Nội khoa x x     144
2303 1772 2934 Cắt sụn thừa nắp tai 03. Nhi khoa Tạo hình thẩm mỹ - Phẫu thuật thẩm mỹ - Tai x x x   341
2304 1773 2935 Phẫu thuật tai vểnh 03. Nhi khoa Tạo hình thẩm mỹ - Phẫu thuật thẩm mỹ - Tai x x x   341
2305 1774 2966 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản 03. Nhi khoa Tạo hình thẩm mỹ - Phẫu thuật thẩm mỹ - Các kỹ thuật chung x x x   341
2306 1775 2967 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản 03. Nhi khoa Tạo hình thẩm mỹ - Phẫu thuật thẩm mỹ - Các kỹ thuật chung x x x   341
2307 1776 2968 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản 03. Nhi khoa Tạo hình thẩm mỹ - Phẫu thuật thẩm mỹ - Các kỹ thuật chung x x x   341
2308 1777 2990 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín 03. Nhi khoa Tạo hình thẩm mỹ - Các phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ điều trị di chứng bỏng x x x   341
2309 1778 3007 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 03. Nhi khoa Da liễu - Nội khoa da liễu x x x   341
2310 1779 3023 Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x   341
2311 1780 3024 Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x   341
2312 1781 3025 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x   341
2313 1782 3026 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x   341
2314 1783 3031 Chích rạch áp xe nhỏ 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x   341
2315 1784 3032 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x   341
2316 1785 3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x   341
2317 1786 3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x   341
2318 1787 3035 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2319 1788 3036 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2320 1789 3037 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2321 1790 3038 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2322 1791 3039 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2323 1792 3040 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2324 1793 3041 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2325 1794 3042 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2326 1795 3043 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2327 1796 3044 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2328 1797 3045 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2329 1798 3046 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2330 1799 3047 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2331 1800 3048 Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 03. Nhi khoa Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu x x x x 341
2332 1801 3059 Khoan sọ thăm dò 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2333 1802 3060 Ghép khuyết xương sọ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2334 1803 3061 Chọc dò dưới chẩm 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2335 1804 3062 Dẫn lưu não thất 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2336 1805 3063 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2337 1806 3064 Phẫu thuật áp xe não 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2338 1807 3066 Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2339 1808 3067 Phẫu thuật viêm xương sọ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2340 1809 3068 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2341 1810 3069 Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơi trán 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2342 1811 3070 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2343 1812 3071 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2344 1813 3072 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2345 1814 3073 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2346 1815 3074 Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em dưới 1 tuổi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2347 1816 3075 Phẫu thuật nhấc xương lún 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2348 1817 3076 Bơm rửa khoang não thất 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2349 1818 3077 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2350 1819 3079 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x     144
2351 1820 3082 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x x   341
2352 1821 3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não x x x   341
2353 1822 3135 Khâu vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Tim x x     144
2354 1823 3136 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Tim x x     144
2355 1824 3137 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Tim x x     144
2356 1825 3139 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Tim x x     144
2357 1826 3206 Phẫu thuật nông hóa đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch x x     144
2358 1827 3207 Phẫu thuật thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch x x     144
2359 1828 3209 Phẫu thuật bắc cầu hoặc thay thế đoạn động mạch trong điều trị bệnh lý mạch máu ngoại vi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch x x     144
2360 1829 3210 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch x x     144
2361 1830 3212 Thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch x x     144
2362 1831 3214 Khâu vết thương mạch máu chi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch x x     144
2363 1832 3215 Lấy máu cục làm nghẽn mạch 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch x x     144
2364 1833 3216 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch x x     144
2365 1834 3218 Nông hóa đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch x x     144
2366 1835 3220 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch x x x   341
2367 1836 3221 Thắt các động mạch ngoại vi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch x x x   341
2368 1837 3245 Mở màng phổi tối đa 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x     341
2369 1838 3246 Khâu vết thương nhu mô phổi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x     341
2370 1839 3247 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x     341
2371 1840 3248 Dẫn lưu áp xe phổi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x     341
2372 1841 3255 Cắt một xương sườn trong viêm xương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x     144
2373 1842 3258 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x     341
2374 1843 3259 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x     144
2375 1844 3260 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x     144
2376 1845 3261 Khâu kín vết thương thủng ngực 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x x   341
2377 1846 3262 Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x x   341
2378 1847 3263 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x x   341
2379 1848 3264 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x x   341
2380 1849 3265 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi x x x x 341
2381 1850 3282 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày x x     144
2382 1851 3283 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày x x     144
2383 1852 3284 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày x x     144
2384 1853 3285 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày x x     144
2385 1854 3286 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày x x     144
2386 1855 3287 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày x x     144
2387 1856 3289 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày x x     144
2388 1857 3290 Cắt túi thừa tá tràng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày x x     144
2389 1858 3291 Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày x x     144
2390 1859 3292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày x x     144
2391 1860 3297 Mở thông dạ dày 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày x x x   341
2392 1861 3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày x x x   341
2393 1862 3300 Phẫu thuật điều trị ruột đôi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     144
2394 1863 3303 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     144
2395 1864 3304 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     144
2396 1865 3305 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     144
2397 1866 3306 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     144
2398 1867 3309 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     144
2399 1868 3310 Phẫu thuật tắc ruột do giun 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     341
2400 1869 3311 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     341
2401 1870 3312 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     341
2402 1871 3313 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     341
2403 1872 3314 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     341
2404 1873 3316 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     144
2405 1874 3317 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     341
2406 1875 3318 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     341
2407 1876 3321 Đóng hậu môn nhân tạo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     341
2408 1877 3325 Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     144
2409 1878 3326 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x     341
2410 1879 3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x x   341
2411 1880 3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x x   341
2412 1881 3329 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x x   341
2413 1882 3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x x   341
2414 1883 3331 Cắt đoạn ruột non 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x x   341
2415 1884 3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già x x x   341
2416 1885 3338 Phẫu thuật tạo hình hậu môn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2417 1886 3343 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2418 1887 3344 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2419 1888 3345 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2420 1889 3346 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     341
2421 1890 3347 Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2422 1891 3348 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     341
2423 1892 3349 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2424 1893 3350 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     341
2425 1894 3354 Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2426 1895 3355 Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2427 1896 3359 Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2428 1897 3360 Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2429 1898 3364 Cắt cơ tròn trong 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2430 1899 3365 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2431 1900 3366 Phẫu thuật trĩ độ III 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     341
2432 1901 3368 Phẫu thuật trĩ độ IV 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     341
2433 1902 3369 Cắt bỏ trĩ vòng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     341
2434 1903 3370 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     341
2435 1904 3371 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2436 1905 3372 Phẫu thuật trĩ bằng máy ZZ2D 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2437 1906 3373 Thắt trĩ bằng dây cao su 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2438 1907 3374 Nong hậu môn dưới gây mê 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2439 1908 3375 Nong hậu môn không gây mê 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x     144
2440 1909 3376 Thắt trĩ độ I, II 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x x   341
2441 1910 3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x x   341
2442 1911 3378 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x x   341
2443 1912 3379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x x   341
2444 1913 3380 Cắt polype trực tràng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng x x x   341
2445 1914 3383 Cắt nang/polyp rốn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     341
2446 1915 3384 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     341
2447 1916 3385 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     341
2448 1917 3386 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     341
2449 1918 3387 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     144
2450 1919 3388 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     144
2451 1920 3389 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     144
2452 1921 3390 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     144
2453 1922 3391 Cắt u nang buồng trứng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     341
2454 1923 3392 Cắt u tuyến thượng thận 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     144
2455 1924 3394 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     341
2456 1925 3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     341
2457 1926 3396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     341
2458 1927 3397 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     341
2459 1928 3398 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x     341
2460 1929 3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x x   341
2461 1930 3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x x   341
2462 1931 3401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x x   341
2463 1932 3402 Mở bụng thăm dò 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x x   341
2464 1933 3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x x   341
2465 1934 3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x x   341
2466 1935 3405 Chọc dò túi cùng Douglas 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x x   341
2467 1936 3406 Chích áp xe tầng sinh môn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x x   341
2468 1937 3407 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng x x x   341
2469 1938 3409 Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Gan x x     144
2470 1939 3412 Cắt hạ phân thùy gan 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Gan x x     144
2471 1940 3413 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Gan x x     144
2472 1941 3414 Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Gan x x     341
2473 1942 3415 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Gan x x     341
2474 1943 3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Gan x x x   341
2475 1944 3417 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2476 1945 3420 Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2477 1946 3421 Nối ống mật chủ - tá tràng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2478 1947 3422 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2479 1948 3423 Phẫu thuật sỏi trong gan 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2480 1949 3424 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2481 1950 3425 Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2482 1951 3427 Cắt túi mật 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     341
2483 1952 3428 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     341
2484 1953 3429 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2485 1954 3430 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2486 1955 3433 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2487 1956 3434 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2488 1957 3435 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2489 1958 3436 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2490 1959 3437 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2491 1960 3438 Dẫn lưu đường mật ra da 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     341
2492 1961 3440 Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2493 1962 3441 Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x     144
2494 1963 3443 Dẫn lưu túi mật 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x x   341
2495 1964 3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật x x x   341
2496 1965 3451 Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy x x     144
2497 1966 3453 Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy x x     144
2498 1967 3454 Nối nang tụy - dạ dày 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy x x     144
2499 1968 3455 Nối nang tụy - hỗng tràng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy x x     144
2500 1969 3456 Cắt đuôi tuỵ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy x x     144
2501 1970 3458 Dẫn lưu áp xe tụy 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy x x     341
2502 1971 3459 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy x x     341
2503 1972 3460 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy x x     144
2504 1973 3461 Cắt lách bán phần do chấn thương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy x x     341
2505 1974 3462 Khâu lách do chấn thương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy x x     341
2506 1975 3463 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy x x     341
2507 1976 3471 Cắt thận đơn thuần 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
2508 1977 3472 Cắt một nửa thận 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
2509 1978 3473 Phẫu thuật treo thận 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
2510 1979 3475 Lấy sỏi san hô thận 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     341
2511 1980 3476 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     341
2512 1981 3477 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     341
2513 1982 3478 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
2514 1983 3479 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     341
2515 1984 3480 Tán sỏi ngoài cơ thể 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     135 - 144
2516 1985 3481 Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
2517 1986 3482 Dẫn lưu đài bể thận qua da 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
2518 1987 3484 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
2519 1988 3485 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
2520 1989 3486 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     341
2521 1990 3487 Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ bụng sau mổ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     341
2522 1991 3488 Dẫn lưu thận 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x x   341
2523 1992 3489 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x x   341
2524 1993 3491 Cắt nối niệu quản 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
2525 1994 3492 Lấy sỏi niệu quản 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
2526 1995 3493 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     341
2527 1996 3494 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     341
2528 1997 3496 Nong niệu quản 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
2529 1998 3497 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     341
2530 1999 3498 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     341
2531 2000 3499 Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     341
2532 2001 3500 Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
2533 2002 3516 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
2534 2003 3517 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
2535 2004 3518 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
2536 2005 3519 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
2537 2006 3520 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
2538 2007 3521 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
2539 2008 3522 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
2540 2009 3523 Cắt cổ bàng quang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
2541 2010 3524 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
2542 2011 3525 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
2543 2012 3526 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
2544 2013 3527 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
2545 2014 3529 Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
2546 2015 3530 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
2547 2016 3531 Mổ lấy sỏi bàng quang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x x   341
2548 2017 3532 Mở thông bàng quang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x x   341
2549 2018 3533 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x x   341
2550 2019 3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x x   341
2551 2020 3535 Đặt ống thông bàng quang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x x x 341
2552 2021 3541 Đóng các lỗ rò niệu đạo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     341
2553 2022 3543 Cắt nối niệu đạo trước 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     144
2554 2023 3544 Cắt nối niệu đạo sau 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     144
2555 2024 3545 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     341
2556 2025 3546 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     341
2557 2026 3547 Lấy sỏi niệu đạo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     341
2558 2027 3549 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x x   341
2559 2028 3550 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x x   341
2560 2029 3560 Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2561 2030 3562 Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vật bị vùi lấp 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2562 2031 3564 Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cung teo âm đạo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2563 2032 3568 Phẫu thuật nối dương vật bị đứt lìa 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2564 2033 3569 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 1 thì 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2565 2034 3570 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 2 thì 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2566 2035 3572 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2567 2036 3573 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2568 2037 3574 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2569 2038 3575 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2570 2039 3576 Cắt tinh mạc 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2571 2040 3577 Cắt mào tinh 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2572 2041 3578 Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2573 2042 3579 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2574 2043 3580 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2575 2044 3581 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2576 2045 3582 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2577 2046 3583 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2578 2047 3584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2579 2048 3585 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2580 2049 3586 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2581 2050 3587 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2582 2051 3589 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2583 2052 3590 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2584 2053 3591 Phẫu thuật toác khớp mu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2585 2054 3593 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2586 2055 3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
2587 2056 3595 Tách màng ngăn âm hộ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2588 2057 3596 Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìu cấp ở trẻ em 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2589 2058 3597 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2590 2059 3598 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
2591 2060 3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
2592 2061 3600 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
2593 2062 3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
2594 2063 3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
2595 2064 3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
2596 2065 3605 Mở rộng lỗ sáo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
2597 2066 3606 Nong niệu đạo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
2598 2067 3607 Cắt bỏ tinh hoàn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
2599 2068 3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
2600 2069 3616 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực x       144 - 135
2601 2070 3617 Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-S1 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực x       135
2602 2071 3626 Phẫu thuật trượt thân đốt sống 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực x       135
2603 2072 3633 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực x x     144
2604 2073 3634 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực x x     144
2605 2074 3635 Cắt bỏ dây chằng vàng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực x x     144
2606 2075 3637 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực x x     144
2607 2076 3638 Phẫu thuật cố định cột sống bằng cung kim loại 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực x x     144
2608 2077 3640 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương phức tạp (sọ não, ngực, bụng, chi) 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực x x     341
2609 2078 3641 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực x x     135
2610 2079 3642 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực x x     144 - 135
2611 2080 3645 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Vai x x     144
2612 2081 3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Vai x x     144
2613 2082 3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Vai x x     341
2614 2083 3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Vai x x x   341
2615 2084 3650 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Vai x x     341
2616 2085 3651 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Vai x x     341
2617 2086 3658 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x       341
2618 2087 3659 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2619 2088 3661 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2620 2089 3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2621 2090 3663 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2622 2091 3664 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2623 2092 3665 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2624 2093 3666 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2625 2094 3667 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2626 2095 3668 Cắt đoạn khớp khuỷu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2627 2096 3669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2628 2097 3671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2629 2098 3673 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2630 2099 3675 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2631 2100 3676 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2632 2101 3677 Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     144
2633 2102 3678 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2634 2103 3679 Phẫu thuật gãy Monteggia 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2635 2104 3680 Cắt cụt cánh tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2636 2105 3681 Tháo khớp khuỷu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2637 2106 3682 Cắt cụt cẳng tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2638 2107 3683 Tháo khớp cổ tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x     341
2639 2108 3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x x   341
2640 2109 3685 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x x   341
2641 2110 3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x x   341
2642 2111 3687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x x   341
2643 2112 3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x x   341
2644 2113 3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x x   341
2645 2114 3690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay x x x   341
2646 2115 3698 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay x x     341
2647 2116 3702 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay x x     341
2648 2117 3703 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay x x     341
2649 2118 3704 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay x x     341
2650 2119 3705 Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay x x     341
2651 2120 3706 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay x x     341
2652 2121 3707 Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay x x     341
2653 2122 3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay x x x   341
2654 2123 3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay x x x   341
2655 2124 3712 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay x x x   341
2656 2125 3721 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     144
2657 2126 3722 Phẫu thuật toác khớp mu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2658 2127 3723 Tháo khớp háng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2659 2128 3724 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     144
2660 2129 3725 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2661 2130 3726 Phẫu thuật cắt cụt đùi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2662 2131 3727 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2663 2132 3728 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2664 2133 3729 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2665 2134 3730 Phẫu thuật trật khớp háng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2666 2135 3731 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2667 2136 3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2668 2137 3733 Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2669 2138 3734 Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     144
2670 2139 3735 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2671 2140 3737 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     144
2672 2141 3738 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2673 2142 3739 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2674 2143 3740 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2675 2144 3741 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2676 2145 3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     144
2677 2146 3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi x x     341
2678 2147 3749 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Khớp gối x x     341
2679 2148 3750 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Khớp gối x x     144
2680 2149 3751 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Khớp gối x x     144
2681 2150 3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Khớp gối x x x   341
2682 2151 3755 Tháo khớp gối 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Khớp gối x x x   341
2683 2152 3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Khớp gối x x x x 341
2684 2153 3758 Đóng đinh xương chày mở 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     341
2685 2154 3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     341
2686 2155 3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     341
2687 2156 3761 Phẫu thuật chân chữ O 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     144
2688 2157 3762 Phẫu thuật chân chữ X 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     144
2689 2158 3763 Phẫu thuật co gân Achille 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     341
2690 2159 3765 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     144
2691 2160 3766 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     341
2692 2161 3768 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     144
2693 2162 3769 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     144
2694 2163 3772 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     341
2695 2164 3773 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     341
2696 2165 3774 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     341
2697 2166 3775 Cắt cụt cẳng chân 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     341
2698 2167 3776 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     341
2699 2168 3778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     341
2700 2169 3779 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân x x     341
2701 2170 3785 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     341
2702 2171 3786 Đặt vít gãy thân xương sên 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     341
2703 2172 3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     341
2704 2173 3788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     341
2705 2174 3789 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     341
2706 2175 3791 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     144
2707 2176 3792 Tháo một nửa bàn chân trước 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     341
2708 2177 3793 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     341
2709 2178 3794 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     341
2710 2179 3795 Tháo khớp cổ chân 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     341
2711 2180 3796 Tháo khớp kiểu Pirogoff 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     144
2712 2181 3797 Tháo bỏ các ngón chân 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     341
2713 2182 3798 Tháo đốt bàn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân x x     341
2714 2183 3800 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2715 2184 3801 Chuyển vạt da có cuống mạch 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2716 2185 3802 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2717 2186 3803 Nối gân gấp 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2718 2187 3804 Gỡ dính gân 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2719 2188 3806 Gỡ dính thần kinh 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     144
2720 2189 3807 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     144
2721 2190 3809 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2722 2191 3810 Ghép da tự do trên diện hẹp 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2723 2192 3811 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2724 2193 3812 Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2725 2194 3813 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2726 2195 3814 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2727 2196 3815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2728 2197 3816 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x     341
2729 2198 3817 Chích áp xe phần mềm lớn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x x   341
2730 2199 3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x x   341
2731 2200 3819 Nối gân duỗi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x x   341
2732 2201 3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x x   341
2733 2202 3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x x   341
2734 2203 3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x x   341
2735 2204 3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x x   341
2736 2205 3824 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x x   341
2737 2206 3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x x   341
2738 2207 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x x x 341
2739 2208 3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) x x x x 341
2740 2209 3828 Bột Corset Minerve, Cravate 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x     341
2741 2210 3829 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x     144
2742 2211 3830 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x     144
2743 2212 3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x     144
2744 2213 3832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x     144
2745 2214 3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x     341
2746 2215 3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x     341
2747 2216 3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x     341
2748 2217 3836 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x     144
2749 2218 3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2750 2219 3838 Nắn, bó bột cột sống 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2751 2220 3839 Nắn, bó bột trật khớp vai 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2752 2221 3840 Nắn, bó bột gãy xương đòn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2753 2222 3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2754 2223 3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2755 2224 3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2756 2225 3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2757 2226 3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2758 2227 3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2759 2228 3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2760 2229 3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2761 2230 3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2762 2231 3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2763 2232 3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2764 2233 3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2765 2234 3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2766 2235 3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2767 2236 3855 Nắn, bó bột trật khớp háng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2768 2237 3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2769 2238 3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2770 2239 3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2771 2240 3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2772 2241 3860 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2773 2242 3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2774 2243 3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2775 2244 3863 Nắn, bó bột trật khớp gối 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2776 2245 3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2777 2246 3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2778 2247 3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2779 2248 3867 Nắn, bó bột gãy xương chày 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2780 2249 3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2781 2250 3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2782 2251 3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2783 2252 3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2784 2253 3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x   341
2785 2254 3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x x 341
2786 2255 3874 Nắn, cố định trật khớp hàm 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x x 341
2787 2256 3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x x 341
2788 2257 3876 Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x x 341
2789 2258 3877 Nẹp bột các loại, không nắn 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột x x x x 341
2790 2259 3883 Phẫu thuật kéo dài chi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     144
2791 2260 3884 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     341
2792 2261 3885 Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     144
2793 2262 3886 Ghép trong mất đoạn xương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     341
2794 2263 3887 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     341
2795 2264 3888 Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     341
2796 2265 3889 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     341
2797 2266 3890 Kết hợp xương bằng phương pháp không mổ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     144
2798 2267 3892 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     144
2799 2268 3893 Chuyển cơ chức năng có cuống 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     144
2800 2269 3896 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     144
2801 2270 3897 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     144
2802 2271 3898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x   341
2803 2272 3899 Mở cửa sổ xương 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x   341
2804 2273 3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x   341
2805 2274 3901 Rút đinh các loại 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x   341
2806 2275 3902 Phẫu thuật vết thương khớp 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x   341
2807 2276 3903 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x   341
2808 2277 3904 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x   341
2809 2278 3905 Rút chỉ thép xương ức 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x   341
2810 2279 3908 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     144
2811 2280 3909 Chích rạch áp xe nhỏ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x x 341
2812 2281 3910 Chích hạch viêm mủ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x x 341
2813 2282 3911 Thay băng, cắt chỉ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x x 341
2814 2283 3913 Cắt nang giáp móng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     144
2815 2284 3914 Cắt rò rãnh mang 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     144
2816 2285 3915 Cắt rò phần mềm 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     341
2817 2286 3916 Cắt u nang bao hoạt dịch 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     341
2818 2287 3918 Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     341
2819 2288 3919 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     341
2820 2289 3920 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     341
2821 2290 3921 Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     144
2822 2291 3923 Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x     341
2823 2292 3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x   341
2824 2293 3925 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp 03. Nhi khoa Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác x x x   341
2825 2294 3955 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 03. Nhi khoa PTNS - TMH x x     341
2826 2295 3957 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 03. Nhi khoa PTNS - TMH x x     144
2827 2296 3958 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 03. Nhi khoa PTNS - TMH x x     144
2828 2297 3959 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 03. Nhi khoa PTNS - TMH x x     144
2829 2298 3960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 03. Nhi khoa PTNS - TMH x x     341
2830 2299 3961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 03. Nhi khoa PTNS - TMH x x     144
2831 2300 3963 Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ống thông khí 03. Nhi khoa PTNS - TMH x x     144
2832 2301 3965 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa 03. Nhi khoa PTNS - TMH x x     341
2833 2302 4009 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     341
2834 2303 4010 Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp phì đại môn vị 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2835 2304 4011 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2836 2305 4013 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     341
2837 2306 4014 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2838 2307 4015 Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng ± sinh thiết 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     341
2839 2308 4016 Phẫu thuật nội soi cắt lách 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2840 2309 4020 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2841 2310 4021 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x       341
2842 2311 4022 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2843 2312 4023 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2844 2313 4026 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2845 2314 4045 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2846 2315 4046 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2847 2316 4066 Nội soi cắt polyp dạ dày 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2848 2317 4067 Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2849 2318 4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     341
2850 2319 4069 Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     341
2851 2320 4070 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2852 2321 4071 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     341
2853 2322 4074 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2854 2323 4075 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     341
2855 2324 4076 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     341
2856 2325 4077 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     341
2857 2326 4078 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     341
2858 2327 4079 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2859 2328 4080 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 03. Nhi khoa PTNS - Bụng, tiêu hóa x x     144
2860 2329 4092 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
2861 2330 4093 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc và sau phúc mạc 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
2862 2331 4095 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
2863 2332 4097 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
2864 2333 4098 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
2865 2334 4099 Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
2866 2335 4101 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
2867 2336 4102 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
2868 2337 4103 Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x       135
2869 2338 4106 Nội soi đặt sonde JJ 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
2870 2339 4107 Nội soi tháo sonde JJ 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144 - 135
2871 2340 4108 Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
2872 2341 4109 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144 - 135
2873 2342 4110 Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
2874 2343 4111 Mở rộng niệu quản qua nội soi 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
2875 2344 4113 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x       135
2876 2345 4114 Nội soi cắt u bàng quang 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x       135
2877 2346 4115 Nội soi cắt u bàng quang tái phát 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x       135
2878 2347 4116 Nội soi lấy sỏi bàng quang 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144 - 135
2879 2348 4117 Nội soi bàng quang chẩn đoán 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
2880 2349 4118 Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
2881 2350 4119 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
2882 2351 4120 Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
2883 2352 4125 Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
2884 2353 4126 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
2885 2354 4128 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từ trong ổ bụng 1 thì 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
2886 2355 4129 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trong ổ bụng 2 thì 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
2887 2356 4133 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     341
2888 2357 4134 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
2889 2358 4135 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
2890 2359 4136 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
2891 2360 4137 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     341
2892 2361 4138 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
2893 2362 4139 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     341
2894 2363 4140 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     341
2895 2364 4141 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
2896 2365 4155 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
2897 2366 4156 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 03. Nhi khoa PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
2898 2367 4158 Phẫu thuật nội soi cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10cm 03. Nhi khoa PTNS - Phẫu thuật khác x x     144
2899 2368 4159 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 03. Nhi khoa PTNS - Phẫu thuật khác x x     144
2900 2369 4184 Gây mê thay băng bỏng 03. Nhi khoa GMHS x x     506
2901 2370 4191 Theo dõi tim thai 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x x x 506
2902 2371 4193 Đo độ bão hòa oxy máu qua da 03. Nhi khoa Nội khoa - Tim mạch, hô hấp x x x x 506
2903 2372 4239 Tạo hình hộp sọ sau chấn thương 03. Nhi khoa Ngoại khoa x x     506
2904 2373 4246 Tháo bột các loại 03. Nhi khoa Ngoại khoa x x x x 506
2905 2374 4248 Siêu âm tim Doppler 03. Nhi khoa Điện quang x x     506
2906 2375 4249 Siêu âm tim Doppler tại giường 03. Nhi khoa Điện quang x x     506
2907 2376 4252 Siêu âm tim thai qua thành bụng 03. Nhi khoa Điện quang x x x   506
2908 2377 4253 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo 03. Nhi khoa Điện quang x x     506
2909 2378 4254 Xét nghiệm cặn dư phân 03. Nhi khoa Vi sinh x x x   506
2910 1 13 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 04. Lao   x x     144
2911 2 14 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 04. Lao   x x     144
2912 3 15 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 04. Lao   x x     144
2913 4 16 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 04. Lao   x x     144
2914 5 17 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 04. Lao   x x     144
2915 6 18 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 04. Lao   x x     144
2916 7 19 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 04. Lao   x x     144
2917 8 20 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 04. Lao   x x     144
2918 9 21 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 04. Lao   x x     144
2919 10 22 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 04. Lao   x x     144
2920 11 23 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 04. Lao   x x     144
2921 12 24 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 04. Lao   x x     144
2922 13 25 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 04. Lao   x x     144
2923 14 26 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 04. Lao   x x     144
2924 15 27 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 04. Lao   x x     144
2925 16 28 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 04. Lao   x x     144
2926 17 29 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 04. Lao   x x     144
2927 18 30 Bơm rửa ổ lao khớp 04. Lao   x x     144
2928 19 38 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 04. Lao   x x x   341
2929 20 39 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 04. Lao   x x x   341
2930 21 40 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 04. Lao   x x x   341
2931 22 41 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 04. Lao   x x x   341
2932 1 1 Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng 05. Da liễu Nội khoa x x     144
2933 2 2 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 05. Da liễu Nội khoa x x     144
2934 3 3 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 05. Da liễu Nội khoa x x x x 341
2935 4 43 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   144
2936 5 44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   144
2937 6 44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   341
2938 7 45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   144
2939 8 45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   341
2940 9 46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   144
2941 10 46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   341
2942 11 47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   144
2943 12 47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   341
2944 13 48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   144
2945 14 48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   341
2946 15 49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   144
2947 16 49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   341
2948 17 50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x   341
2949 18 51 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 05. Da liễu Ngoại khoa - Thủ thuật x x x x 341
2950 19 53 Sinh thiết móng 05. Da liễu Ngoại khoa - Phẫu thuật x x     144
2951 20 54 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 05. Da liễu Ngoại khoa - Phẫu thuật x x     341
2952 21 64 Sinh thiết da 05. Da liễu Ngoại khoa - Phẫu thuật x x     144
2953 22 65 Sinh thiết niêm mạc 05. Da liễu Ngoại khoa - Phẫu thuật x x     144
2954 23 66 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 05. Da liễu Ngoại khoa - Phẫu thuật x x     144
2955 24 67 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 05. Da liễu Ngoại khoa - Phẫu thuật x x     144
2956 25 68 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 05. Da liễu Ngoại khoa - Phẫu thuật x x     341
2957 26 69 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 05. Da liễu Ngoại khoa - Phẫu thuật x x     341
2958 27 70 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 05. Da liễu Ngoại khoa - Phẫu thuật x x x   341
2959 28 71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 05. Da liễu Ngoại khoa - Phẫu thuật x x x   341
2960 29 72 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né 05. Da liễu Ngoại khoa - Phẫu thuật x x x   341
2961 30 73 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 05. Da liễu Ngoại khoa - Phẫu thuật x x x   341
2962 1 37 Siêu âm doppler xuyên sọ 06. Tâm thần Thăm dò chức năng và CĐHA x x     144
2963 2 38 Đo điện não vi tính 06. Tâm thần Thăm dò chức năng và CĐHA x x     144
2964 3 39 Đo điện não vidio 06. Tâm thần Thăm dò chức năng và CĐHA x x     144
2965 4 40 Đo lưu huyết não 06. Tâm thần Thăm dò chức năng và CĐHA x x     144
2966 5 42 Sốc điện thông thường 06. Tâm thần Các kỹ thuật điều trị x x     144
2967 6 43 Sốc điện có gây mê 06. Tâm thần Các kỹ thuật điều trị x x     144
2968 7 45 Liệu pháp tâm lý nhóm 06. Tâm thần Liệu pháp tâm lý x x x x 341
2969 8 46 Liệu pháp tâm lý gia đình 06. Tâm thần Liệu pháp tâm lý x x x x 341
2970 9 48 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình 06. Tâm thần Liệu pháp tâm lý x x x x 341
2971 10 49 Liệu pháp giải thích hợp lý 06. Tâm thần Liệu pháp tâm lý x x x   341
2972 11 58 Liệu pháp thể dục, thể thao 06. Tâm thần PHCN trong tâm thần x x x x 341
2973 12 59 Liệu pháp tái thích ứng xã hội 06. Tâm thần PHCN trong tâm thần x x x x 341
2974 13 60 Liệu pháp lao động 06. Tâm thần PHCN trong tâm thần x x x x 341
2975 14 61 Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp 06. Tâm thần Xử trí điều trị tích cực x x     144
2976 15 62 Xử trí trạng thái kích động 06. Tâm thần Xử trí điều trị tích cực x x x x 341
2977 16 63 Xử trí trạng thái động kinh 06. Tâm thần Xử trí điều trị tích cực x x     341
2978 17 64 Xử trí trạng thái không ăn 06. Tâm thần Xử trí điều trị tích cực x x x   341
2979 18 65 Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính 06. Tâm thần Xử trí điều trị tích cực x x     144
2980 19 66 Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần 06. Tâm thần Xử trí điều trị tích cực x x x   341
2981 20 67 Xử trí trạng thái loạn động muộn 06. Tâm thần Xử trí điều trị tích cực x x     144
2982 21 68 Cấp cứu tự sát 06. Tâm thần Xử trí điều trị tích cực x x x x 341
2983 22 69 Xử trí hạ huyết áp tư thế 06. Tâm thần Xử trí điều trị tích cực x x x x 341
2984 23 70 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần 06. Tâm thần Xử trí điều trị tích cực x x x   341
2985 24 71 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần 06. Tâm thần Xử trí điều trị tích cực x x x x 341
2986 25 72 Xử trí trạng thái sảng rượu 06. Tâm thần Xử trí điều trị tích cực x x     341
2987 26 73 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 06. Tâm thần Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy x x x   341
2988 27 74 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu 06. Tâm thần Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy x x x   341
2989 28 76 Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện 06. Tâm thần Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy x x     144
2990 29 76 Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện 06. Tâm thần Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy x x     341
2991 30 77 Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần 06. Tâm thần Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy x x x x 341
2992 31 78 Điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone 06. Tâm thần Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy x x     144
2993 32 79 Điều trị hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện bằng các bài thuốc y học cổ truyền 06. Tâm thần Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy x x     144
2994 33 80 Điều trị chống tái nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng naltrexon 06. Tâm thần Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy x x     144
2995 34 81 Điều trị hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện bằng Clonidine 06. Tâm thần Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy x x     144
2996 35 82 Điều trị nghiện chất dạng Amphetamine 06. Tâm thần Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy x x     144
2997 36 83 Điều trị nghiện rượu 06. Tâm thần Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy x x     341 - 144
2998 1 3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x x   341
2999 2 6 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x     341
3000 3 7 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x     341
3001 4 8 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x     341
3002 5 9 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x     144
3003 6 10 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x     144
3004 7 11 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x     144
3005 8 12 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x     144
3006 9 13 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x     144
3007 10 14 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x     144
3008 11 30 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x     341
3009 12 34 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x     144
3010 13 36 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 07. Nội tiết Kỹ thuật chung x x     144
3011 14 100 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3012 15 101 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3013 16 102 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3014 17 103 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3015 18 104 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3016 19 105 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3017 20 106 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3018 21 107 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3019 22 108 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3020 23 109 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3021 24 110 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3022 25 111 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3023 26 118 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3024 27 119 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3025 28 120 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3026 29 121 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3027 30 122 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3028 31 123 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3029 32 126 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3030 33 127 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3031 34 129 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực 07. Nội tiết Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực x x     144
3032 35 218 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x     341
3033 36 219 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x     341
3034 37 220 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x   341
3035 38 221 Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x     144
3036 39 222 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x     144
3037 40 223 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x     144
3038 41 224 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x     144
3039 42 225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x x 341
3040 43 226 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x   341
3041 44 227 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x   341
3042 45 228 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x   341
3043 46 229 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x   341
3044 47 230 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x   341
3045 48 231 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x   341
3046 49 232 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x   341
3047 50 233 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x   341
3048 51 234 Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x x 341
3049 52 235 Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x     341
3050 53 236 Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x   341
3051 54 238 Điều trị vết loét bằng máy hút áp lực âm (giảm áp vết loét) trên người bệnh đái tháo đường 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x     144
3052 55 239 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x x 341
3053 56 240 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x x 341
3054 57 241 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện 07. Nội tiết Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường x x x x 341
3055 58 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 07. Nội tiết Các kỹ thuật khác x x x   341
3056 59 243 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 07. Nội tiết Các kỹ thuật khác x x     144
3057 60 244 Chọc hút tế bào tuyến giáp 07. Nội tiết Các kỹ thuật khác x x x   341
3058 61 245 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 07. Nội tiết Các kỹ thuật khác x x     144
3059 1 1 Mai hoa châm 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3060 2 2 Hào châm 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3061 3 3 Mãng châm 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x   341
3062 4 4 Nhĩ châm 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3063 5 5 Điện châm 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3064 6 6 Thủy châm 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3065 7 7 Cấy chỉ 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x   341
3066 8 8 Ôn châm 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3067 9 9 Cứu 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3068 10 10 Chích lể 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3069 11 11 Laser châm 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x   341
3070 12 12 Từ châm 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3071 13 13 Kéo nắn cột sống cổ 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x   341
3072 14 14 Kéo nắn cột sống thắt lưng 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x   341
3073 15 20 Xông hơi thuốc 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3074 16 21 Xông khói thuốc 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3075 17 22 Sắc thuốc thang 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3076 18 23 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x   341
3077 19 24 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3078 20 25 Đặt thuốc YHCT 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3079 21 26 Bó thuốc 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3080 22 27 Chườm ngải 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3081 23 28 Luyện tập dưỡng sinh 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 341
3082 24 114 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3083 25 115 Điện mãng châm điều trị béo phì 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3084 26 116 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3085 27 117 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3086 28 118 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3087 29 119 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3088 30 120 Điện mãng châm điều trị trĩ 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3089 31 121 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3090 32 122 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3091 33 123 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3092 34 124 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3093 35 125 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3094 36 126 Điện mãng châm điều trị đái dầm 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3095 37 128 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3096 38 129 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3097 39 130 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3098 40 131 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3099 41 132 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3100 42 133 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3101 43 134 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3102 44 135 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3103 45 136 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3104 46 137 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3105 47 138 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3106 48 139 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3107 49 140 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3108 50 141 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3109 51 142 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3110 52 143 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3111 53 144 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3112 54 145 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3113 55 146 Điện mãng châm điều trị 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3114 56 147 Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3115 57 148 Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3116 58 149 Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3117 59 150 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3118 60 151 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3119 61 152 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3120 62 153 Điện mãng châm điều trị đau răng 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3121 63 154 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3122 64 155 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3123 65 156 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3124 66 157 Điện mãng châm điều trị đau lưng 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3125 67 158 Điện mãng châm điều trị di tinh 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3126 68 159 Điện mãng châm điều trị liệt dương 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3127 69 160 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3128 70 161 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 08. YHCT Điện mãng châm x x x   341
3129 71 162 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3130 72 163 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3131 73 164 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3132 74 165 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3133 75 166 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3134 76 167 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3135 77 168 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3136 78 169 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3137 79 170 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3138 80 171 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3139 81 172 Điện nhĩ châm điều trị nôn 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3140 82 173 Điện nhĩ châm điều trị nấc 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3141 83 174 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3142 84 175 Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm Amidan 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3143 85 176 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3144 86 177 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3145 87 178 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3146 88 179 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3147 89 180 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3148 90 184 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3149 91 185 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3150 92 186 Điện nhĩ châm điều di tinh 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3151 93 187 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3152 94 188 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3153 95 189 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3154 96 190 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3155 97 194 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3156 98 195 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3157 99 196 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3158 100 197 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3159 101 198 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3160 102 199 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3161 103 200 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3162 104 201 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3163 105 202 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3164 106 203 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3165 107 204 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3166 108 205 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3167 109 206 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3168 110 207 Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3169 111 208 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3170 112 209 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3171 113 211 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3172 114 212 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3173 115 213 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3174 116 214 Điện nhĩ châm điều trị nghiện rượu 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3175 117 215 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3176 118 216 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3177 119 217 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3178 120 218 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3179 121 219 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3180 122 220 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3181 123 221 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3182 124 222 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3183 125 223 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3184 126 225 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3185 127 226 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 08. YHCT Điện nhĩ châm x x x   341
3186 128 228 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3187 129 229 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3188 130 230 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3189 131 231 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3190 132 232 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3191 133 233 Cấy chỉ điều trị mày đay 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3192 134 235 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3193 135 236 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3194 136 237 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3195 137 241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3196 138 242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3197 139 243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3198 140 244 Cấy chỉ điều trị nấc 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3199 141 245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3200 142 246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3201 143 247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3202 144 248 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3203 145 249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3204 146 250 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3205 147 251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3206 148 258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3207 149 259 Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3208 150 261 Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện rượu 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3209 151 262 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3210 152 263 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3211 153 265 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3212 154 266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3213 155 267 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3214 156 268 Cấy chỉ điều trị đau lưng 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3215 157 269 Cấy chỉ điều trị đái dầm 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3216 158 270 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3217 159 271 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3218 160 277 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 08. YHCT Cấy chỉ x x x   341
3219 161 279 Điện châm điều trị huyết áp thấp 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3220 162 280 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3221 163 281 Điện châm điều trị hội chứng stress 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3222 164 282 Điện châm điều trị cảm mạo 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3223 165 283 Điện châm điều trị viêm amidan 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3224 166 284 Điện châm điều trị trĩ 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3225 167 285 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3226 168 286 Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3227 169 287 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3228 170 288 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3229 171 289 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3230 172 290 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3231 173 291 Điện châm điều trị viêm bàng quang 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3232 174 292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3233 175 293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3234 176 294 Điện châm điều trị sa tử cung 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3235 177 295 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3236 178 296 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3237 179 297 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3238 180 298 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3239 181 299 Điện châm điều trị khàn tiếng 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3240 182 300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3241 183 301 Điện châm điều trị liệt chi trên 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3242 184 302 Điện châm điều trị chắp lẹo 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3243 185 303 Điện châm điều trị đau hố mắt 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3244 186 304 Điện châm điều trị viêm kết mạc 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3245 187 305 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3246 188 306 Điện châm điều trị lác cơ năng 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3247 189 307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3248 190 308 Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3249 191 309 Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3250 192 310 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3251 193 311 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3252 194 312 Điện châm điều trị đau răng 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3253 195 313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3254 196 314 Điện châm điều trị ù tai 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3255 197 315 Điện châm điều trị giảm khứu giác 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3256 198 316 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3257 199 317 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3258 200 318 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3259 201 319 Điện châm điều trị giảm đau do zona 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3260 202 320 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3261 203 321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 08. YHCT Điện châm x x x x 341
3262 204 322 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3263 205 323 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3264 206 324 Thủy châm điều trị mất ngủ 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3265 207 325 Thủy châm điều trị hội chứng stress 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3266 208 326 Thủy châm điều trị nấc 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3267 209 327 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3268 210 328 Thủy châm điều trị viêm amydan 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3269 211 329 Thủy châm điều trị béo phì 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3270 212 330 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3271 213 331 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3272 214 332 Thủy châm điều trị sa dạ dày 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3273 215 333 Thủy châm điều trị trĩ 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3274 216 335 Thủy châm điều trị mày đay 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3275 217 336 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3276 218 337 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3277 219 338 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3278 220 339 Thủy châm điều trị giảm thính lực 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3279 221 340 Thủy châm điều trị liệt trẻ em 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3280 222 341 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3281 223 342 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3282 224 343 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3283 225 344 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3284 226 345 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3285 227 346 Thủy châm điều trị sa tử cung 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3286 228 347 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3287 229 348 Thủy châm điều trị thống kinh 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3288 230 349 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3289 231 350 Thủy châm điều trị đái dầm 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3290 232 351 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3291 233 352 Thủy châm điều trị đau vai gáy 08. YHCT Thuỷ châm X x x x 341
3292 234 353 Thủy châm điều trị hen phế quản 08. YHCT Thuỷ châm X x x x 341
3293 235 354 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3294 236 355 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3295 237 356 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3296 238 357 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3297 239 358 Thủy châm điều trị thất vận ngôn 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3298 240 359 Thủy châm điều trị đau dây V 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3299 241 360 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3300 242 361 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3301 243 362 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3302 244 363 Thủy châm điều trị khàn tiếng 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3303 245 364 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3304 246 365 Thủy châm điều trị liệt chi trên 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3305 247 366 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3306 248 367 Thủy châm điều trị sụp mi 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3307 249 367 Thủy châm điều trị sụp mi 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3308 250 368 Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3309 251 369 Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3310 252 370 Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3311 253 371 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3312 254 372 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3313 255 373 Thủy châm điều trị đau răng 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3314 256 374 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3315 257 375 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3316 258 376 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3317 259 377 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3318 260 378 Thủy châm điều trị đau lưng 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3319 261 380 Thủy châm điều trị đau hố mắt 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3320 262 381 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3321 263 382 Thủy châm điều trị lác cơ năng 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3322 264 383 Thủy châm điều trị giảm thị lực 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3323 265 384 Thủy châm điều trị viêm bàng quang 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3324 266 385 Thủy châm điều trị di tinh 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3325 267 386 Thủy châm điều trị liệt dương 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3326 268 387 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện 08. YHCT Thuỷ châm x x x   341
3327 269 388 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng 08. YHCT Thuỷ châm x x x x 341
3328 270 389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3329 271 390 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3330 272 391 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3331 273 392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3332 274 393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3333 275 394 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3334 276 395 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3335 277 396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3336 278 397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3337 279 398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3338 280 399 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x   341
3339 281 400 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3340 282 402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3341 283 403 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3342 284 404 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3343 285 405 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3344 286 406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3345 287 407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3346 288 408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3347 289 409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3348 290 410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3349 291 411 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3350 292 412 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3351 293 413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3352 294 414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3353 295 415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3354 296 416 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3355 297 417 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3356 298 418 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3357 299 419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3358 300 420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3359 301 421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3360 302 422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3361 303 423 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3362 304 424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3363 305 425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3364 306 426 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3365 307 427 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3366 308 428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3367 309 429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3368 310 430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3369 311 431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3370 312 432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3371 313 433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3372 314 434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3373 315 435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3374 316 436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3375 317 437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3376 318 438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3377 319 439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3378 320 440 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3379 321 441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3380 322 442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3381 323 443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x   341
3382 324 444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3383 325 445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x x 341
3384 326 446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x X 341
3385 327 447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x X 341
3386 328 448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x X 341
3387 329 449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x X 341
3388 330 450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 08. YHCT Xoa bóp bấm huyệt x x x   341
3389 331 451 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3390 332 452 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3391 333 453 Cứu điều trị nấc thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3392 334 454 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3393 335 455 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3394 336 456 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3395 337 457 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3396 338 458 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3397 339 459 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3398 340 460 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3399 341 461 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3400 342 462 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3401 343 463 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3402 344 464 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 08. YHCT Cứu x x x x 341
3403 345 465 Cứu điều trị di tinh thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3404 346 466 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3405 347 467 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3406 348 468 Cứu điều trị bí đái thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3407 349 469 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3408 350 470 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3409 351 471 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3410 352 472 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3411 353 473 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3412 354 474 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3413 355 475 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3414 356 476 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3415 357 477 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3416 358 478 Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn 08. YHCT Cứu x x x x 341
3417 359 479 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 08. YHCT Giác hơi x x x x 341
3418 360 480 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 08. YHCT Giác hơi x x x x 341
3419 361 481 Giác hơi điều trị các chứng đau 08. YHCT Giác hơi x x x x 341
3420 362 482 Giác hơi điều trị cảm cúm 08. YHCT Giác hơi x x x x 341
3421 363 483 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 506
3422 364 484 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 506
3423 365 485 Giác hơi 08. YHCT Kỹ thuật chung x x x x 506
3424 1 1 Kỹ thuật an thần PCS 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3425 2 2 Kỹ thuật cách ly dự phòng 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3426 3 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3427 4 4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3428 5 6 Cấp cứu cao huyết áp 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3429 6 7 Cấp cứu ngừng thở 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3430 7 8 Cấp cứu ngừng tim 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3431 8 9 Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3432 9 10 Cấp cứu tụt huyết áp 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3433 10 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3434 11 12 Chăm sóc catheter động mạch 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3435 12 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3436 13 14 Chăm sóc và theo dõi áp lực nội sọ 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3437 14 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3438 15 16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3439 16 17 Chọc tĩnh mạch đùi 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3440 17 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3441 18 19 Chọc tủy sống đường bên 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3442 19 20 Chọc tủy sống đường giữa 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3443 20 21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3444 21 22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3445 22 26 Đặt catether theo dõi áp lực nội sọ 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3446 23 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3447 24 29 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3448 25 31 Đặt Combitube 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3449 26 32 Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3450 27 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3451 28 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3452 29 39 Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt 09. GMHS Các kỹ thuật x x     341
3453 30 40 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3454 31 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3455 32 42 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3456 33 43 Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3457 34 44 Đặt nội khí quản qua mũi 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3458 35 45 Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3459 36 46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3460 37 48 Đặt ống thông khí phổi bằng nội soi phế quản 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3461 38 49 Đặt tư thế năm sấp khi thở máy 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3462 39 59 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3463 40 60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3464 41 61 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy 09. GMHS Các kỹ thuật x x     341
3465 42 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3466 43 63 Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3467 44 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3468 45 65 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3469 46 66 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai 09. GMHS Các kỹ thuật x x     341
3470 47 67 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3471 48 68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3472 49 69 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3473 50 70 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3474 51 71 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3475 52 72 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3476 53 73 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3477 54 74 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3478 55 75 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3479 56 76 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3480 57 77 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3481 58 78 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3482 59 81 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3483 60 83 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3484 61 84 Kỹ thuật gây tê khoang cùng 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3485 62 85 Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3486 63 86 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3487 64 87 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3488 65 88 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3489 66 89 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3490 67 90 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3491 68 91 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3492 69 92 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3493 70 93 Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3494 71 94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3495 72 95 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3496 73 96 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3497 74 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3498 75 98 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3499 76 99 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3500 77 101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3501 78 102 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3502 79 103 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng ngực qua bơm tiêm điện 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3503 80 104 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3504 81 105 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3505 82 106 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3506 83 107 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3507 84 109 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3508 85 110 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3509 86 111 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE) 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3510 87 112 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3511 88 113 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3512 89 114 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3513 90 115 Hạ thân nhiệt chỉ huy 09. GMHS Các kỹ thuật x x     341
3514 91 116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3515 92 117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3516 93 118 Hút dẫn lưu ngực 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3517 94 119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3518 95 120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3519 96 123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3520 97 124 Xoay trở bệnh nhân thở máy 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3521 98 125 Xử trí dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng và hút liên tục đường dò) 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3522 99 127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3523 100 129 Lọc màng bụng cấp cứu 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3524 101 130 Lọc máu liên tục 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3525 102 131 Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường qui 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   144
3526 103 132 Lọc máu thay huyết tương 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3527 104 133 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3528 105 134 Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3529 106 135 Mê tĩnh mạch theo TCI 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3530 107 136 Mở khí quản 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3531 108 137 Mở khí quản bằng dụng cụ nong 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3532 109 138 Mở khí quản qua da bằng bóng nong 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3533 110 139 Nâng thân nhiệt chỉ huy 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3534 111 140 Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3535 112 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3536 113 142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3537 114 143 Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3538 115 145 Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3539 116 146 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3540 117 147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3541 118 148 Rửa tay phẫu thuật 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3542 119 149 Rửa tay sát khuẩn 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3543 120 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3544 121 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3545 122 152 Thẩm phân phúc mạc 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3546 123 153 Theo dõi ACT tại chỗ 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3547 124 154 Theo dõi áp lực động mạch phổi 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3548 125 155 Theo dõi áp lực nhĩ trái trong phẫu thuật tim 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3549 126 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3550 127 157 Theo dõi bão hòa oxy mô vùng (SrO2) 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3551 128 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3552 129 159 Theo dõi độ mê bằng BIS 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3553 130 160 Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu thuật 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3554 131 161 Theo dõi độ mê bằng ENTROPY 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3555 132 162 Theo dõi đông máu tại chỗ 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3556 133 163 Theo dõi đường giấy tại chỗ 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3557 134 164 Theo dõi đường máu liên tục bằng monitor 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3558 135 166 Theo dõi Hb tại chỗ 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3559 136 167 Theo dõi Hct tại chỗ 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3560 137 168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3561 138 169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3562 139 170 Theo dõi huyết động bằng siêu âm qua thực quản 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3563 140 171 Theo dõi khí máu tại chỗ 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3564 141 172 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3565 142 173 Theo dõi SpO2 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3566 143 174 Theo dõi TEG tại chỗ 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3567 144 175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3568 145 176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3569 146 177 Thở CPAP không qua máy thở 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3570 147 182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3571 148 183 Thở oxy gọng kính 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3572 149 184 Thở oxy qua mặt nạ 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3573 150 185 Thở oxy qua mũ kín 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3574 151 186 Thở oxy qua ống chữ T 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3575 152 187 Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3576 153 188 Thông khí không xâm nhập bằng máy thở 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3577 154 189 Thông khí một phổi 09. GMHS Các kỹ thuật x x     144
3578 155 190 Thông khí qua màng giáp nhẫn 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3579 156 192 Thường qui đặt nội khí quản khó 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3580 157 194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3581 158 195 Truyền dịch thường qui 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3582 159 196 Truyền dịch trong sốc 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3583 160 197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3584 161 198 Truyền máu khối lượng lớn 09. GMHS Các kỹ thuật x x     341
3585 162 199 Truyền máu trong sốc 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3586 163 200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3587 164 201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3588 165 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3589 166 203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3590 167 204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3591 168 205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường 09. GMHS Các kỹ thuật x x x   341
3592 169 209 Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ 09. GMHS Gây mê x x x   341
3593 170 210 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow 09. GMHS Gây mê x x     341
3594 171 211 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim 09. GMHS Gây mê x x     341
3595 172 212 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu 09. GMHS Gây mê x x     144
3596 173 213 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương 09. GMHS Gây mê x x     341
3597 174 214 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường 09. GMHS Gây mê x x     341
3598 175 215 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh 09. GMHS Gây mê x x     341
3599 176 216 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu 09. GMHS Gây mê x x     144
3600 177 217 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản 09. GMHS Gây mê x x     341
3601 178 219 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi 09. GMHS Gây mê x x     341
3602 179 220 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus 09. GMHS Gây mê x x     144
3603 180 221 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP 09. GMHS Gây mê x x     144
3604 181 222 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non 09. GMHS Gây mê x x     341
3605 182 223 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược 09. GMHS Gây mê x x     341
3606 183 224 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu 09. GMHS Gây mê x x     341
3607 184 225 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu 09. GMHS Gây mê x x     341
3608 185 226 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng 09. GMHS Gây mê x x     341
3609 186 227 Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp 09. GMHS Gây mê x x     144
3610 187 228 Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán 09. GMHS Gây mê x x     144
3611 188 229 Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung 09. GMHS Gây mê x x     144
3612 189 230 Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung 09. GMHS Gây mê x x     144
3613 190 231 Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng 09. GMHS Gây mê x x     144
3614 191 232 Gây mê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 09. GMHS Gây mê x x     144
3615 192 233 Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 09. GMHS Gây mê x x     144
3616 193 234 Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 09. GMHS Gây mê x x     144
3617 194 235 Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser 09. GMHS Gây mê x x     144
3618 195 237 Gây mê nội soi nong hẹp thực quản 09. GMHS Gây mê x x     144
3619 196 238 Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp 09. GMHS Gây mê x x     144
3620 197 239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán 09. GMHS Gây mê x x     144
3621 198 242 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản 09. GMHS Gây mê x x     144
3622 199 243 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng 09. GMHS Gây mê x x     144
3623 200 246 Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 09. GMHS Gây mê x x     144
3624 201 250 Gây mê phẫu thuật áp xe gan 09. GMHS Gây mê x x x   341
3625 202 252 Gây mê phẫu thuật áp xe não 09. GMHS Gây mê x x     144
3626 203 253 Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng 09. GMHS Gây mê x x     341
3627 204 262 Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài 09. GMHS Gây mê x x     144
3628 205 264 Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng 09. GMHS Gây mê x x     144
3629 206 266 Gây mê phẫu thuật bảo tồn 09. GMHS Gây mê x x x   341
3630 207 267 Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
3631 208 269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ 09. GMHS Gây mê x x x   341
3632 209 271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa 09. GMHS Gây mê x x x   341
3633 210 277 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung 09. GMHS Gây mê x x     341
3634 211 278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú 09. GMHS Gây mê x x     341
3635 212 279 Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 09. GMHS Gây mê x x     341
3636 213 281 Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối 09. GMHS Gây mê x x     144
3637 214 281 Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối 09. GMHS Gây mê x x     341
3638 215 286 Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 09. GMHS Gây mê x x x   341
3639 216 287 Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 09. GMHS Gây mê x x x   341
3640 217 288 Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em 09. GMHS Gây mê x x     144
3641 218 289 Gây mê phẫu thuật bướu cổ 09. GMHS Gây mê x x x   341
3642 219 290 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn 09. GMHS Gây mê x x x   341
3643 220 291 Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới 09. GMHS Gây mê x x     341
3644 221 292 Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp 09. GMHS Gây mê x x x   341
3645 222 293 Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang 09. GMHS Gây mê x x     144
3646 223 302 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 09. GMHS Gây mê x x     341
3647 224 307 Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên 09. GMHS Gây mê x x     341
3648 225 309 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần 09. GMHS Gây mê x x x   341
3649 226 311 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn 09. GMHS Gây mê x x x   341
3650 227 312 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em 09. GMHS Gây mê x x x   341
3651 228 313 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 09. GMHS Gây mê x x     144
3652 229 314 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 09. GMHS Gây mê x x     144
3653 230 315 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 09. GMHS Gây mê x x     341
3654 231 316 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 09. GMHS Gây mê x x     144
3655 232 319 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang 09. GMHS Gây mê x x     341
3656 233 320 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 09. GMHS Gây mê x x     341
3657 234 321 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang 09. GMHS Gây mê x x     144
3658 235 322 Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài 09. GMHS Gây mê x x x   341
3659 236 326 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên 09. GMHS Gây mê x x     341
3660 237 329 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 09. GMHS Gây mê x x     341
3661 238 330 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 09. GMHS Gây mê x x x   341
3662 239 331 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 09. GMHS Gây mê x x     341
3663 240 332 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 09. GMHS Gây mê x x     341
3664 241 333 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc 09. GMHS Gây mê x x x   341
3665 242 336 Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư 09. GMHS Gây mê x x x   341
3666 243 337 Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan 09. GMHS Gây mê x x     341
3667 244 338 Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng quang 09. GMHS Gây mê x x     341
3668 245 341 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo 09. GMHS Gây mê x x     144
3669 246 342 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo 09. GMHS Gây mê x x     144
3670 247 343 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng 09. GMHS Gây mê x x     341
3671 248 346 Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
3672 249 347 Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi 09. GMHS Gây mê x x x   341
3673 250 348 Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 09. GMHS Gây mê x x x   341
3674 251 353 Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo 09. GMHS Gây mê x x     144
3675 252 354 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi 09. GMHS Gây mê x x x   341
3676 253 355 Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy 09. GMHS Gây mê x x x   341
3677 254 357 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới 09. GMHS Gây mê x x     341
3678 255 358 Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 09. GMHS Gây mê x x x   341
3679 256 359 Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ 09. GMHS Gây mê x x x   341
3680 257 361 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 09. GMHS Gây mê x x     341
3681 258 362 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 09. GMHS Gây mê x x     341
3682 259 363 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 09. GMHS Gây mê x x x   341
3683 260 364 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn 09. GMHS Gây mê x x x   341
3684 261 365 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 09. GMHS Gây mê x x x   341
3685 262 366 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 09. GMHS Gây mê x x x   341
3686 263 367 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 09. GMHS Gây mê x x x   341
3687 264 368 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn 09. GMHS Gây mê x x x   341
3688 265 369 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm 09. GMHS Gây mê x x x   341
3689 266 370 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt 09. GMHS Gây mê x x x   341
3690 267 371 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm 09. GMHS Gây mê x x x   341
3691 268 373 Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần 09. GMHS Gây mê x x     341
3692 269 374 Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý 09. GMHS Gây mê x x     341
3693 270 375 Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương 09. GMHS Gây mê x x x   341
3694 271 377 Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày 09. GMHS Gây mê x x     341
3695 272 378 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể 09. GMHS Gây mê x x x   341
3696 273 379 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể 09. GMHS Gây mê x x x   341
3697 274 380 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 09. GMHS Gây mê x x x   341
3698 275 381 Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
3699 276 383 Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời 09. GMHS Gây mê x x x   341
3700 277 384 Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương 09. GMHS Gây mê x x     341
3701 278 385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn 09. GMHS Gây mê x x x   341
3702 279 386 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc 09. GMHS Gây mê x x x   341
3703 280 387 Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng 09. GMHS Gây mê x x x   341
3704 281 389 Gây mê phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 09. GMHS Gây mê x x     341
3705 282 390 Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
3706 283 391 Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh 09. GMHS Gây mê x x     144
3707 284 392 Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
3708 285 395 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang 09. GMHS Gây mê x x     341
3709 286 396 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 09. GMHS Gây mê x x     144
3710 287 399 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 09. GMHS Gây mê x x     341
3711 288 401 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 09. GMHS Gây mê x x     341
3712 289 402 Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 09. GMHS Gây mê x x     341
3713 290 403 Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 09. GMHS Gây mê x x     341
3714 291 404 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ 09. GMHS Gây mê x x     144
3715 292 405 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng 09. GMHS Gây mê X x     144
3716 293 406 Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy 09. GMHS Gây mê X x     144
3717 294 409 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non 09. GMHS Gây mê X x     341
3718 295 412 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước 09. GMHS Gây mê X x     341
3719 296 413 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản 09. GMHS Gây mê X x     144
3720 297 414 Gây mê phẫu thuật cắt nối thực quản 09. GMHS Gây mê X x     144
3721 298 415 Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt 09. GMHS Gây mê X x     144
3722 299 416 Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột 09. GMHS Gây mê X x     144
3723 300 417 Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch 09. GMHS Gây mê X x     144
3724 301 418 Gây mê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới 09. GMHS Gây mê X x     144
3725 302 419 Gây mê phẫu thuật cắt ống động mạch 09. GMHS Gây mê X x     144
3726 303 420 Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan 09. GMHS Gây mê X x     144
3727 304 421 Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan 09. GMHS Gây mê X x     144
3728 305 423 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung 09. GMHS Gây mê x x     144
3729 306 424 Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau 09. GMHS Gây mê x x     144
3730 307 425 Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Gây mê x x     144
3731 308 426 Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi 09. GMHS Gây mê x x     341
3732 309 427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú 09. GMHS Gây mê x x x   341
3733 310 428 Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo 09. GMHS Gây mê x x     341
3734 311 429 Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm 09. GMHS Gây mê x x x   341
3735 312 430 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần 09. GMHS Gây mê x x x   341
3736 313 431 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi 09. GMHS Gây mê x x     341
3737 314 432 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 09. GMHS Gây mê x x x   341
3738 315 433 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 09. GMHS Gây mê x x x   341
3739 316 434 Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng 09. GMHS Gây mê x x     341
3740 317 435 Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 09. GMHS Gây mê x x x   341
3741 318 436 Gây mê phẫu thuật cắt thận 09. GMHS Gây mê x x     144
3742 319 437 Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần 09. GMHS Gây mê x x     144
3743 320 438 Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần 09. GMHS Gây mê x x     144
3744 321 439 Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 09. GMHS Gây mê x x     144
3745 322 443 Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi 09. GMHS Gây mê x x     144
3746 323 445 Gây mê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ 09. GMHS Gây mê x x     144
3747 324 448 Gây mê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 09. GMHS Gây mê x x     341
3748 325 449 Gây mê phẫu thuật cắt thị thần kinh 09. GMHS Gây mê x x     341
3749 326 450 Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần 09. GMHS Gây mê x x x   341
3750 327 465 Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp 09. GMHS Gây mê x X     341
3751 328 467 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn 09. GMHS Gây mê x x x   341
3752 329 468 Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc 09. GMHS Gây mê x x     341
3753 330 470 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. 09. GMHS Gây mê x x     341
3754 331 472 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày 09. GMHS Gây mê x x     341
3755 332 474 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
3756 333 475 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Gây mê x x     144
3757 334 476 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn 09. GMHS Gây mê x x     144
3758 335 477 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản 09. GMHS Gây mê x x     144
3759 336 478 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 09. GMHS Gây mê x x x   341
3760 337 479 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non 09. GMHS Gây mê X x x   341
3761 338 480 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản 09. GMHS Gây mê X x     144
3762 339 481 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy 09. GMHS Gây mê X x     341
3763 340 492 Gây mê phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư 09. GMHS Gây mê X X     144
3764 341 493 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 09. GMHS Gây mê X X     144
3765 342 494 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn 09. GMHS Gây mê X X x   341
3766 343 495 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản 09. GMHS Gây mê X X     144
3767 344 496 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ 09. GMHS Gây mê X X x   341
3768 345 498 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung 09. GMHS Gây mê X X     144
3769 346 499 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng 09. GMHS Gây mê X X     341
3770 347 500 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung 09. GMHS Gây mê X X     144
3771 348 501 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung 09. GMHS Gây mê X X x   341
3772 349 502 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung 09. GMHS Gây mê x X     144
3773 350 503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung 09. GMHS Gây mê x X x   341
3774 351 504 Gây mê phẫu thuật cắt túi lệ 09. GMHS Gây mê x X     341
3775 352 505 Gây mê phẫu thuật cắt túi mật 09. GMHS Gây mê x X x   341
3776 353 506 Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản 09. GMHS Gây mê x X     144
3777 354 507 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng 09. GMHS Gây mê x X x   341
3778 355 508 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel 09. GMHS Gây mê x X x   341
3779 356 509 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo 09. GMHS Gây mê x X     341
3780 357 510 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng 09. GMHS Gây mê x X x   341
3781 358 511 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ 09. GMHS Gây mê x X     144
3782 359 512 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực 09. GMHS Gây mê x X     144
3783 360 513 Gây mê phẫu thuật cắt tụy trung tâm 09. GMHS Gây mê x X     144
3784 361 516 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII 09. GMHS Gây mê x X     144
3785 362 517 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên 09. GMHS Gây mê x X     144
3786 363 518 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên 09. GMHS Gây mê x x     144
3787 364 519 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 09. GMHS Gây mê x x     144
3788 365 522 Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên 09. GMHS Gây mê x x     341
3789 366 523 Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì 09. GMHS Gây mê x x     341
3790 367 524 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng 09. GMHS Gây mê x x     341
3791 368 525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính 09. GMHS Gây mê x x     144
3792 369 525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính 09. GMHS Gây mê x x     341
3793 370 526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu 09. GMHS Gây mê x x x   341
3794 371 527 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai 09. GMHS Gây mê x x     144
3795 372 527 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai 09. GMHS Gây mê x x     341
3796 373 528 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 09. GMHS Gây mê x x x   341
3797 374 529 Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 09. GMHS Gây mê x x     341
3798 375 530 Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép 09. GMHS Gây mê x x     341
3799 376 531 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản 09. GMHS Gây mê x x     144
3800 377 532 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi 09. GMHS Gây mê x x     144
3801 378 541 Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 09. GMHS Gây mê x x     144
3802 379 543 Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ 09. GMHS Gây mê x x     341
3803 380 544 Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 09. GMHS Gây mê x x x   341
3804 381 545 Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 09. GMHS Gây mê x x     341
3805 382 546 Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm 09. GMHS Gây mê x x     341
3806 383 547 Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm 09. GMHS Gây mê x x     341
3807 384 548 Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi 09. GMHS Gây mê x x     341
3808 385 549 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn 09. GMHS Gây mê x x     341
3809 386 550 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột 09. GMHS Gây mê x x x   341
3810 387 551 Gây mê phẫu thuật cắt u màng tim 09. GMHS Gây mê x x     144
3811 388 552 Gây mê phẫu thuật cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy 09. GMHS Gây mê x x     144
3812 389 553 Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 09. GMHS Gây mê x x     341
3813 390 554 Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm 09. GMHS Gây mê x x     341
3814 391 555 Gây mê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 09. GMHS Gây mê x x     144
3815 392 556 Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 09. GMHS Gây mê x x     341
3816 393 557 Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép 09. GMHS Gây mê x x     144
3817 394 558 Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá 09. GMHS Gây mê x x     341
3818 395 559 Gây mê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 09. GMHS Gây mê x x     144
3819 396 560 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm 09. GMHS Gây mê x x x   341
3820 397 561 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 09. GMHS Gây mê x x x   341
3821 398 562 Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch 09. GMHS Gây mê x x x   341
3822 399 563 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn 09. GMHS Gây mê x x x   341
3823 400 564 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng 09. GMHS Gây mê x x x   341
3824 401 565 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi 09. GMHS Gây mê x x     144
3825 402 566 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng 09. GMHS Gây mê x x     144
3826 403 567 Gây mê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản 09. GMHS Gây mê x x     144
3827 404 568 Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu 09. GMHS Gây mê x x     144
3828 405 569 Gây mê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser 09. GMHS Gây mê x x     144
3829 406 570 Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má 09. GMHS Gây mê x x     341
3830 407 571 Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
3831 408 572 Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 09. GMHS Gây mê x x     144
3832 409 574 Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt 09. GMHS Gây mê x x     341
3833 410 575 Gây mê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch 09. GMHS Gây mê x x     144
3834 411 576 Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 09. GMHS Gây mê x x     341
3835 412 577 Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo 09. GMHS Gây mê x x x   341
3836 413 578 Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng 09. GMHS Gây mê x x     341
3837 414 580 Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt 09. GMHS Gây mê x x     144
3838 415 581 Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh 09. GMHS Gây mê x x     144
3839 416 582 Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo 09. GMHS Gây mê x x     341
3840 417 583 Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực 09. GMHS Gây mê x x     341
3841 418 585 Gây mê phẫu thuật cắt u tiền phòng 09. GMHS Gây mê x x     341
3842 419 586 Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 09. GMHS Gây mê x x     341
3843 420 587 Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Gây mê x x     341
3844 421 588 Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn 09. GMHS Gây mê x x     144
3845 422 589 Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu 09. GMHS Gây mê x x     144
3846 423 590 Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực 09. GMHS Gây mê x x     144
3847 424 599 Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính 09. GMHS Gây mê x x     341
3848 425 601 Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 09. GMHS Gây mê x x     341
3849 426 602 Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 09. GMHS Gây mê x x     341
3850 427 603 Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành 09. GMHS Gây mê x x x   341
3851 428 604 Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 09. GMHS Gây mê x x x   341
3852 429 617 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 09. GMHS Gây mê x x     144
3853 430 618 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 09. GMHS Gây mê x x x   341
3854 431 619 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm 09. GMHS Gây mê x x     144
3855 432 631 Gây mê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình 09. GMHS Gây mê x x     144
3856 433 632 Gây mê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 09. GMHS Gây mê x x     144
3857 434 633 Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ 09. GMHS Gây mê x x x   341
3858 435 635 Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não 09. GMHS Gây mê x x x   341
3859 436 638 Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan 09. GMHS Gây mê x x x   341
3860 437 641 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật 09. GMHS Gây mê x x x   341
3861 438 642 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật 09. GMHS Gây mê x x x   341
3862 439 645 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên 09. GMHS Gây mê x x     144
3863 440 646 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên 09. GMHS Gây mê x x     144
3864 441 647 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên 09. GMHS Gây mê x x     144
3865 442 648 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên 09. GMHS Gây mê x x     144
3866 443 651 Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 09. GMHS Gây mê x x     341
3867 444 653 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ 09. GMHS Gây mê x x x   341
3868 445 654 Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang 09. GMHS Gây mê x x     341
3869 446 656 Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi 09. GMHS Gây mê x x     341
3870 447 659 Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn 09. GMHS Gây mê x x     341
3871 448 660 Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 09. GMHS Gây mê x x     341
3872 449 661 Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
3873 450 662 Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động 09. GMHS Gây mê x x     341
3874 451 664 Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 09. GMHS Gây mê x x x   341
3875 452 665 Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng 09. GMHS Gây mê x x     341
3876 453 667 Gây mê phẫu thuật có sốc 09. GMHS Gây mê x x     341
3877 454 668 Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta 09. GMHS Gây mê x x     341
3878 455 669 Gây mê phẫu thuật đa chấn thương 09. GMHS Gây mê x x     341
3879 456 671 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng 09. GMHS Gây mê x x     144
3880 457 672 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận 09. GMHS Gây mê x x     144
3881 458 673 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu 09. GMHS Gây mê x x x   341
3882 459 674 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 09. GMHS Gây mê x x x   341
3883 460 675 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 09. GMHS Gây mê x x     341
3884 461 676 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên 09. GMHS Gây mê x x     144
3885 462 677 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận 09. GMHS Gây mê x x     144
3886 463 678 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật 09. GMHS Gây mê x x x   341
3887 464 679 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 09. GMHS Gây mê x x x   341
3888 465 686 Gây mê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi 09. GMHS Gây mê x x x   341
3889 466 689 Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
3890 467 694 Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục 09. GMHS Gây mê x x     144
3891 468 695 Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung 09. GMHS Gây mê x x     144
3892 469 696 Gây mê phẫu thuật di thực hàng lông mi 09. GMHS Gây mê x x     144
3893 470 698 Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 09. GMHS Gây mê x x     341
3894 471 701 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung 09. GMHS Gây mê x x     144
3895 472 705 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới 09. GMHS Gây mê x x     144
3896 473 709 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má 09. GMHS Gây mê x x     341
3897 474 710 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới 09. GMHS Gây mê x x     341
3898 475 711 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên 09. GMHS Gây mê x x     341
3899 476 722 Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại 09. GMHS Gây mê x x     144
3900 477 724 Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ 09. GMHS Gây mê x x     341
3901 478 726 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay 09. GMHS Gây mê x x x   341
3902 479 727 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ 09. GMHS Gây mê x x x   341
3903 480 728 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
3904 481 743 Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 09. GMHS Gây mê x x x   341
3905 482 744 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 09. GMHS Gây mê x x     144
3906 483 745 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 09. GMHS Gây mê x x x   341
3907 484 757 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 09. GMHS Gây mê x x x   341
3908 485 758 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 09. GMHS Gây mê x x x   341
3909 486 759 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 09. GMHS Gây mê x x x   341
3910 487 760 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 09. GMHS Gây mê x x x   341
3911 488 761 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 09. GMHS Gây mê x x x   341
3912 489 762 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 09. GMHS Gây mê x x x   341
3913 490 764 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
3914 491 768 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 09. GMHS Gây mê x x x   341
3915 492 769 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng 09. GMHS Gây mê x x x   341
3916 493 773 Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Gây mê x x     341
3917 494 775 Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột 09. GMHS Gây mê x x     144
3918 495 776 Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 09. GMHS Gây mê x x     341
3919 496 777 Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 09. GMHS Gây mê x x     144
3920 497 778 Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 09. GMHS Gây mê x x x   341
3921 498 780 Gây mê phẫu thuật điều trị u máu bằng hoá chất 09. GMHS Gây mê x x     144
3922 499 781 Gây mê phẫu thuật điều trị vẹo cổ 09. GMHS Gây mê x x     144
3923 500 782 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 09. GMHS Gây mê x x x   341
3924 501 783 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật 09. GMHS Gây mê x x     144
3925 502 784 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 09. GMHS Gây mê x x     144
3926 503 785 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 09. GMHS Gây mê x x x   341
3927 504 786 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 09. GMHS Gây mê x x x   341
3928 505 787 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng 09. GMHS Gây mê x x x   341
3929 506 788 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 09. GMHS Gây mê x x x   341
3930 507 789 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 09. GMHS Gây mê x x     144
3931 508 790 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 09. GMHS Gây mê x x     144
3932 509 791 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 09. GMHS Gây mê x x x   341
3933 510 792 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim 09. GMHS Gây mê x x     341
3934 511 793 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 09. GMHS Gây mê x x     341
3935 512 794 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
3936 513 795 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 09. GMHS Gây mê x x     341
3937 514 797 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 09. GMHS Gây mê x x x   341
3938 515 798 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 09. GMHS Gây mê x x x   341
3939 516 799 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng 09. GMHS Gây mê x x     341
3940 517 801 Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 09. GMHS Gây mê x x     144
3941 518 802 Gây mê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt 09. GMHS Gây mê x x     144
3942 519 803 Gây mê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 09. GMHS Gây mê x x     144
3943 520 804 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 09. GMHS Gây mê x x     144
3944 521 805 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 09. GMHS Gây mê x x     144
3945 522 806 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 09. GMHS Gây mê x x     144
3946 523 811 Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo 09. GMHS Gây mê x x     341
3947 524 812 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) 09. GMHS Gây mê x x x   341
3948 525 813 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác 09. GMHS Gây mê x x x   341
3949 526 814 Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên 09. GMHS Gây mê x x     341
3950 527 817 Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo 09. GMHS Gây mê x x     341
3951 528 819 Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo 09. GMHS Gây mê x x     341
3952 529 828 Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo 09. GMHS Gây mê x x     341
3953 530 829 Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ 09. GMHS Gây mê x x     144
3954 531 830 Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da 09. GMHS Gây mê x x     341
3955 532 835 Gây mê phẫu thuật đục chồi xương 09. GMHS Gây mê x x     341
3956 533 836 Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục 09. GMHS Gây mê x x     341
3957 534 837 Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè 09. GMHS Gây mê x x     341
3958 535 838 Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần 09. GMHS Gây mê x x     341
3959 536 840 Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 09. GMHS Gây mê x x     341
3960 537 843 Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 09. GMHS Gây mê x x     144
3961 538 844 Gây mê phẫu thuật gan- mật 09. GMHS Gây mê x x     341
3962 539 845 Gây mê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 09. GMHS Gây mê x x     144
3963 540 847 Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
3964 541 848 Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 09. GMHS Gây mê x x x   341
3965 542 849 Gây mê phẫu thuật ghép củng mạc 09. GMHS Gây mê x x     144
3966 543 850 Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 09. GMHS Gây mê x x     144
3967 544 851 Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 09. GMHS Gây mê x x x   341
3968 545 852 Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% 09. GMHS Gây mê x x     341
3969 546 853 Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% 09. GMHS Gây mê x x     341
3970 547 854 Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% 09. GMHS Gây mê x x     341
3971 548 855 Gây mê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 09. GMHS Gây mê x x     144
3972 549 856 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
3973 550 857 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể 09. GMHS Gây mê x x     144
3974 551 857 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể 09. GMHS Gây mê x x     341
3975 552 858 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể 09. GMHS Gây mê x x     144
3976 553 858 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể 09. GMHS Gây mê x x     341
3977 554 859 Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 09. GMHS Gây mê x x x   341
3978 555 860 Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc 09. GMHS Gây mê x x     144
3979 556 861 Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 09. GMHS Gây mê x x     144
3980 557 862 Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc lớp 09. GMHS Gây mê x x     144
3981 558 864 Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc tự thân 09. GMHS Gây mê x x     341
3982 559 865 Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc xuyên 09. GMHS Gây mê x x     144
3983 560 866 Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu 09. GMHS Gây mê x x x   341
3984 561 867 Gây mê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 09. GMHS Gây mê x x     144
3985 562 876 Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) 09. GMHS Gây mê x x x   341
3986 563 878 Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) 09. GMHS Gây mê x x x   341
3987 564 884 Gây mê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 09. GMHS Gây mê x x     341
3988 565 885 Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên 09. GMHS Gây mê x x     341
3989 566 887 Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 09. GMHS Gây mê x x     341
3990 567 889 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên 09. GMHS Gây mê x x x   341
3991 568 890 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên 09. GMHS Gây mê x x x   341
3992 569 891 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên 09. GMHS Gây mê x x x   341
3993 570 892 Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên 09. GMHS Gây mê x x x   341
3994 571 895 Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
3995 572 897 Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương 09. GMHS Gây mê x x x   341
3996 573 899 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II 09. GMHS Gây mê x x x   341
3997 574 901 Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 09. GMHS Gây mê x x     341
3998 575 902 Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng 09. GMHS Gây mê x x     341
3999 576 905 Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 09. GMHS Gây mê x x x   341
4000 577 906 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân 09. GMHS Gây mê x x     341
4001 578 907 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 09. GMHS Gây mê x x     341
4002 579 908 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 09. GMHS Gây mê x x     144
4003 580 909 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế 09. GMHS Gây mê x x     144
4004 581 910 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế 09. GMHS Gây mê x x     144
4005 582 911 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép 09. GMHS Gây mê x x     341
4006 583 912 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim 09. GMHS Gây mê x x     341
4007 584 913 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu 09. GMHS Gây mê x x     144
4008 585 913 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu 09. GMHS Gây mê x x     341
4009 586 914 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 09. GMHS Gây mê x x     341
4010 587 915 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 09. GMHS Gây mê x x     144
4011 588 916 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 09. GMHS Gây mê x x     144
4012 589 917 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 09. GMHS Gây mê x x     341
4013 590 918 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 09. GMHS Gây mê x x     144
4014 591 919 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 09. GMHS Gây mê x x     144
4015 592 920 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 09. GMHS Gây mê x x     341
4016 593 921 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 09. GMHS Gây mê x x     144
4017 594 922 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 09. GMHS Gây mê x x     144
4018 595 923 Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4019 596 924 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4020 597 925 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 09. GMHS Gây mê x x x   341
4021 598 926 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 09. GMHS Gây mê x x x   341
4022 599 927 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
4023 600 928 Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4024 601 929 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân 09. GMHS Gây mê x       341
4025 602 930 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4026 603 931 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 09. GMHS Gây mê x x     341
4027 604 932 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
4028 605 933 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 09. GMHS Gây mê x x x   341
4029 606 934 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 09. GMHS Gây mê x x x   341
4030 607 935 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4031 608 936 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 09. GMHS Gây mê x x x   341
4032 609 937 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4033 610 938 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4034 611 939 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
4035 612 940 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 09. GMHS Gây mê x x x   341
4036 613 941 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4037 614 942 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
4038 615 943 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4039 616 944 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4040 617 945 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4041 618 946 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4042 619 947 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
4043 620 948 Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 09. GMHS Gây mê x x     144
4044 621 949 Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4045 622 950 Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 09. GMHS Gây mê x x     341
4046 623 951 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4047 624 952 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
4048 625 953 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
4049 626 954 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4050 627 955 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4051 628 956 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 09. GMHS Gây mê x x x   341
4052 629 957 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 09. GMHS Gây mê x x x   341
4053 630 958 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 09. GMHS Gây mê x x x   341
4054 631 959 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 09. GMHS Gây mê x x x   341
4055 632 960 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 09. GMHS Gây mê x x x   341
4056 633 961 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 09. GMHS Gây mê x x x   341
4057 634 962 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 09. GMHS Gây mê x x x   341
4058 635 963 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 09. GMHS Gây mê x x x   341
4059 636 964 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia 09. GMHS Gây mê x x x   341
4060 637 965 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 09. GMHS Gây mê x x x   341
4061 638 966 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4062 639 967 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4063 640 968 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 09. GMHS Gây mê x x x   341
4064 641 969 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 09. GMHS Gây mê x x     144
4065 642 970 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang 09. GMHS Gây mê x x     341
4066 643 971 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu 09. GMHS Gây mê x x x   341
4067 644 972 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon 09. GMHS Gây mê x x x   341
4068 645 973 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4069 646 974 Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 09. GMHS Gây mê x x x   341
4070 647 975 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 09. GMHS Gây mê x x x   341
4071 648 976 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4072 649 977 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4073 650 978 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 09. GMHS Gây mê x x x   341
4074 651 979 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4075 652 980 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4076 653 981 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 09. GMHS Gây mê x x x   341
4077 654 982 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 09. GMHS Gây mê x x x   341
4078 655 983 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 09. GMHS Gây mê x x     341
4079 656 984 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
4080 657 985 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4081 658 986 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
4082 659 987 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 09. GMHS Gây mê x x x   341
4083 660 988 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 09. GMHS Gây mê x x x   341
4084 661 989 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4085 662 990 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 09. GMHS Gây mê x x x   341
4086 663 991 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 09. GMHS Gây mê x x x   341
4087 664 992 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 09. GMHS Gây mê x x x   341
4088 665 993 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4089 666 994 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
4090 667 995 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 09. GMHS Gây mê x x x   341
4091 668 997 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 09. GMHS Gây mê x x x X 341
4092 669 998 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý 09. GMHS Gây mê x x x   341
4093 670 999 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn 09. GMHS Gây mê x x x   341
4094 671 1000 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4095 672 1001 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 09. GMHS Gây mê x x x   341
4096 673 1002 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót 09. GMHS Gây mê x x x   341
4097 674 1003 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 09. GMHS Gây mê x x x   341
4098 675 1004 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 09. GMHS Gây mê x x x   341
4099 676 1005 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp 09. GMHS Gây mê x x x   341
4100 677 1006 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4101 678 1007 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 09. GMHS Gây mê x x x   341
4102 679 1008 Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương 09. GMHS Gây mê x x     144
4103 680 1008 Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương 09. GMHS Gây mê x x     144
4104 681 1010 Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 09. GMHS Gây mê x x     341
4105 682 1011 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 09. GMHS Gây mê x x x   341
4106 683 1012 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 09. GMHS Gây mê x x x   341
4107 684 1013 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 09. GMHS Gây mê x x x   341
4108 685 1014 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 09. GMHS Gây mê x x x   341
4109 686 1015 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 09. GMHS Gây mê x x x   341
4110 687 1016 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 09. GMHS Gây mê x x x   341
4111 688 1017 Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) 09. GMHS Gây mê x x     144
4112 689 1021 Gây mê phẫu thuật lác thông thường 09. GMHS Gây mê x x     144
4113 690 1022 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy 09. GMHS Gây mê x x x   341
4114 691 1023 Gây mê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo 09. GMHS Gây mê x x     341
4115 692 1024 Gây mê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh 09. GMHS Gây mê x x     144
4116 693 1025 Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật 09. GMHS Gây mê x x x   341
4117 694 1026 Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. 09. GMHS Gây mê x x x   341
4118 695 1027 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em 09. GMHS Gây mê x x     144
4119 696 1028 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Gây mê x x x   341
4120 697 1030 Gây mê phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình 09. GMHS Gây mê x x     144
4121 698 1031 Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật 09. GMHS Gây mê x x     144
4122 699 1032 Gây mê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc 09. GMHS Gây mê x x     144
4123 700 1033 Gây mê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 09. GMHS Gây mê x x     144
4124 701 1034 Gây mê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng) 09. GMHS Gây mê x x     144
4125 702 1035 Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt 09. GMHS Gây mê x x     144
4126 703 1036 Gây mê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc 09. GMHS Gây mê x x     144
4127 704 1040 Gây mê phẫu thuật laser mở bao sau đục 09. GMHS Gây mê x x     144
4128 705 1041 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay 09. GMHS Gây mê x x x   341
4129 706 1043 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy 09. GMHS Gây mê x x     341
4130 707 1044 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium 09. GMHS Gây mê x x     144
4131 708 1045 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương 09. GMHS Gây mê x x     144
4132 709 1046 Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi 09. GMHS Gây mê x x     341
4133 710 1047 Gây mê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não 09. GMHS Gây mê x x     144
4134 711 1048 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu 09. GMHS Gây mê x x     341
4135 712 1049 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt 09. GMHS Gây mê x x     341
4136 713 1050 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 09. GMHS Gây mê x x     144
4137 714 1051 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 09. GMHS Gây mê x x     144
4138 715 1052 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng 09. GMHS Gây mê x x     144
4139 716 1053 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ 09. GMHS Gây mê x x     144
4140 717 1054 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực 09. GMHS Gây mê x x     144
4141 718 1055 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng 09. GMHS Gây mê x x     341
4142 719 1056 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc 09. GMHS Gây mê x x     341
4143 720 1057 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng 09. GMHS Gây mê x x     341
4144 721 1058 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 09. GMHS Gây mê x x     341
4145 722 1059 Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) 09. GMHS Gây mê x x     144
4146 723 1060 Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn 09. GMHS Gây mê x x     144
4147 724 1061 Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non 09. GMHS Gây mê x x x   341
4148 725 1062 Gây mê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên 09. GMHS Gây mê x x     144
4149 726 1063 Gây mê phẫu thuật lấy hạch cuống gan 09. GMHS Gây mê x x     144
4150 727 1064 Gây mê phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa 09. GMHS Gây mê x x     144
4151 728 1065 Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 09. GMHS Gây mê x x x   341
4152 729 1066 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan 09. GMHS Gây mê x x     144
4153 730 1067 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 09. GMHS Gây mê x x     144
4154 731 1068 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 09. GMHS Gây mê x x x   341
4155 732 1069 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não 09. GMHS Gây mê x x     144
4156 733 1070 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN 09. GMHS Gây mê x x     144
4157 734 1071 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất 09. GMHS Gây mê x x     144
4158 735 1072 Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi 09. GMHS Gây mê x x     144
4159 736 1073 Gây mê phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) 09. GMHS Gây mê x x     144
4160 737 1074 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 09. GMHS Gây mê x x     341
4161 738 1075 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang 09. GMHS Gây mê x x x   341
4162 739 1076 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang 09. GMHS Gây mê x x     341
4163 740 1077 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4164 741 1078 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang 09. GMHS Gây mê x x     144
4165 742 1078 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang 09. GMHS Gây mê x x     341
4166 743 1079 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 09. GMHS Gây mê x x     341
4167 744 1080 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận 09. GMHS Gây mê x x     341
4168 745 1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 09. GMHS Gây mê x x x   341
4169 746 1082 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 09. GMHS Gây mê x x x   341
4170 747 1083 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần 09. GMHS Gây mê x x x   341
4171 748 1084 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 09. GMHS Gây mê x x     341
4172 749 1085 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 09. GMHS Gây mê x x x   341
4173 750 1086 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật 09. GMHS Gây mê x x x   341
4174 751 1087 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 09. GMHS Gây mê x x     144
4175 752 1088 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm 09. GMHS Gây mê x x     144
4176 753 1089 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 09. GMHS Gây mê x x     144
4177 754 1090 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận 09. GMHS Gây mê x x     341
4178 755 1091 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 09. GMHS Gây mê x x     144
4179 756 1092 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận 09. GMHS Gây mê x x     341
4180 757 1093 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4181 758 1094 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4182 759 1095 Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo 09. GMHS Gây mê x x x   341
4183 760 1096 Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất 09. GMHS Gây mê x x     341
4184 761 1097 Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 09. GMHS Gây mê x x     144
4185 762 1097 Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 09. GMHS Gây mê x x     341
4186 763 1105 Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 09. GMHS Gây mê x x     341
4187 764 1107 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 09. GMHS Gây mê x x     341
4188 765 1108 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 09. GMHS Gây mê x x x   341
4189 766 1109 Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 09. GMHS Gây mê x x x   341
4190 767 1110 Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng 09. GMHS Gây mê x x     144
4191 768 1111 Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực 09. GMHS Gây mê x x     144
4192 769 1112 Gây mê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) 09. GMHS Gây mê x x     144
4193 770 1113 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 09. GMHS Gây mê x x x   341
4194 771 1114 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 09. GMHS Gây mê x x x   341
4195 772 1115 Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao 09. GMHS Gây mê x x     144
4196 773 1116 Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi 09. GMHS Gây mê x x     144
4197 774 1117 Gây mê phẫu thuật loai 3 09. GMHS Gây mê x x x   341
4198 775 1119 Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột 09. GMHS Gây mê x x x   341
4199 776 1120 Gây mê phẫu thuật lùi cơ nâng mi 09. GMHS Gây mê x x     144
4200 777 1126 Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè 09. GMHS Gây mê x x     341
4201 778 1128 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò 09. GMHS Gây mê x x x   341
4202 779 1129 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 09. GMHS Gây mê x x x   341
4203 780 1130 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết 09. GMHS Gây mê x x     341
4204 781 1131 Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị 09. GMHS Gây mê x x     144
4205 782 1132 Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong 09. GMHS Gây mê x x     144
4206 783 1133 Gây mê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 09. GMHS Gây mê x x     144
4207 784 1134 Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương 09. GMHS Gây mê x x x   341
4208 785 1135 Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ 09. GMHS Gây mê x x x   341
4209 786 1136 Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 09. GMHS Gây mê x x x   341
4210 787 1137 Gây mê phẫu thuật mở góc tiền phòng 09. GMHS Gây mê x x     144
4211 788 1138 Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán 09. GMHS Gây mê x x x   341
4212 789 1139 Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 09. GMHS Gây mê x x     144
4213 790 1140 Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa 09. GMHS Gây mê x x x   341
4214 791 1141 Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 09. GMHS Gây mê x x x   341
4215 792 1142 Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương 09. GMHS Gây mê x x     144
4216 793 1143 Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò 09. GMHS Gây mê x x     144
4217 794 1144 Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi 09. GMHS Gây mê x x     144
4218 795 1145 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật 09. GMHS Gây mê x x     341
4219 796 1146 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 09. GMHS Gây mê x x x   341
4220 797 1147 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 09. GMHS Gây mê x x x   341
4221 798 1148 Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ 09. GMHS Gây mê x x     144
4222 799 1149 Gây mê phẫu thuật mở rộng khe mi 09. GMHS Gây mê x x     144
4223 800 1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo 09. GMHS Gây mê x x x   341
4224 801 1152 Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) 09. GMHS Gây mê x x x   341
4225 802 1153 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày 09. GMHS Gây mê x x x   341
4226 803 1154 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần 09. GMHS Gây mê x x     341
4227 804 1156 Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật 09. GMHS Gây mê x x x   341
4228 805 1157 Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 09. GMHS Gây mê x x     144
4229 806 1158 Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 09. GMHS Gây mê x x     341
4230 807 1159 Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 09. GMHS Gây mê x x     341
4231 808 1160 Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần 09. GMHS Gây mê x x     341
4232 809 1161 Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn 09. GMHS Gây mê x x     341
4233 810 1162 Gây mê phẫu thuật nâng sàn hốc mắt 09. GMHS Gây mê x x     144
4234 811 1163 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch cổ 09. GMHS Gây mê x x     144
4235 812 1169 Gây mê phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt 09. GMHS Gây mê x x     144
4236 813 1172 Gây mê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày 09. GMHS Gây mê x x     144
4237 814 1174 Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên 09. GMHS Gây mê x x     144
4238 815 1175 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày 09. GMHS Gây mê x x     144
4239 816 1176 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4240 817 1177 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4241 818 1178 Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4242 819 1179 Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận 09. GMHS Gây mê x x     144
4243 820 1183 Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 09. GMHS Gây mê x x     341
4244 821 1185 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung 09. GMHS Gây mê x x     341
4245 822 1186 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 09. GMHS Gây mê x x     341
4246 823 1187 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 09. GMHS Gây mê x x     341
4247 824 1188 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 09. GMHS Gây mê x x     144
4248 825 1189 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản 09. GMHS Gây mê x x     144
4249 826 1190 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 09. GMHS Gây mê x x     144
4250 827 1191 Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật 09. GMHS Gây mê x x     341
4251 828 1192 Gây mê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ 09. GMHS Gây mê x x     144
4252 829 1198 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 09. GMHS Gây mê x x     144
4253 830 1199 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 09. GMHS Gây mê x x     144
4254 831 1200 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 09. GMHS Gây mê x x     144
4255 832 1201 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận 09. GMHS Gây mê x x     144
4256 833 1202 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 09. GMHS Gây mê x x     144
4257 834 1203 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 09. GMHS Gây mê x x     144
4258 835 1204 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 09. GMHS Gây mê x x     144
4259 836 1205 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 09. GMHS Gây mê x x     144
4260 837 1228 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 09. GMHS Gây mê x x     144
4261 838 1229 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 09. GMHS Gây mê x x     144
4262 839 1230 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 09. GMHS Gây mê x x     144
4263 840 1231 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 09. GMHS Gây mê x x     144
4264 841 1232 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 09. GMHS Gây mê x x     144
4265 842 1233 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 09. GMHS Gây mê x x     144
4266 843 1235 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4267 844 1236 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4268 845 1237 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 09. GMHS Gây mê x x     144
4269 846 1238 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4270 847 1239 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) 09. GMHS Gây mê x x     144
4271 848 1240 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) 09. GMHS Gây mê x x     144
4272 849 1241 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới) 09. GMHS Gây mê x x     144
4273 850 1268 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm 09. GMHS Gây mê x x     144
4274 851 1272 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi 09. GMHS Gây mê x x     144
4275 852 1273 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy 09. GMHS Gây mê x x     144
4276 853 1274 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần 09. GMHS Gây mê x x     144
4277 854 1276 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách 09. GMHS Gây mê x x     144
4278 855 1279 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 09. GMHS Gây mê x x     144
4279 856 1281 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4280 857 1282 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng 09. GMHS Gây mê x x     144
4281 858 1283 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa 09. GMHS Gây mê x x     341
4282 859 1284 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật 09. GMHS Gây mê x x     144
4283 860 1286 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 09. GMHS Gây mê x x     341
4284 861 1298 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 09. GMHS Gây mê x x x   341
4285 862 1299 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 09. GMHS Gây mê x x x   341
4286 863 1307 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách 09. GMHS Gây mê x x     144
4287 864 1308 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy 09. GMHS Gây mê x x     144
4288 865 1309 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản 09. GMHS Gây mê x x     144
4289 866 1336 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật 09. GMHS Gây mê x x x   341
4290 867 1337 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh 09. GMHS Gây mê x x     341
4291 868 1338 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 09. GMHS Gây mê x x     144
4292 869 1339 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4293 870 1340 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 09. GMHS Gây mê x x     341
4294 871 1341 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4295 872 1342 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản 09. GMHS Gây mê x x     144
4296 873 1343 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 09. GMHS Gây mê x x     144
4297 874 1344 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận 09. GMHS Gây mê x x     144
4298 875 1345 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức 09. GMHS Gây mê x x     144
4299 876 1346 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng 09. GMHS Gây mê x x     341
4300 877 1347 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng 09. GMHS Gây mê x x     144
4301 878 1348 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung 09. GMHS Gây mê x x     144
4302 879 1357 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC 09. GMHS Gây mê x x     144
4303 880 1372 Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung 09. GMHS Gây mê x x     144
4304 881 1374 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) 09. GMHS Gây mê x x     144
4305 882 1378 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan 09. GMHS Gây mê x x     144
4306 883 1379 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu 09. GMHS Gây mê x x     341
4307 884 1380 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy 09. GMHS Gây mê x x     341
4308 885 1390 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa 09. GMHS Gây mê x x     341
4309 886 1394 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa 09. GMHS Gây mê x x     341
4310 887 1437 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 09. GMHS Gây mê x x     341
4311 888 1467 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 09. GMHS Gây mê x x     144
4312 889 1468 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4313 890 1469 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 09. GMHS Gây mê x x     341
4314 891 1470 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 09. GMHS Gây mê x x     144
4315 892 1471 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 09. GMHS Gây mê x x     341
4316 893 1472 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 09. GMHS Gây mê x x     144
4317 894 1473 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 09. GMHS Gây mê x x     341
4318 895 1474 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4319 896 1475 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4320 897 1477 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4321 898 1478 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4322 899 1479 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 09. GMHS Gây mê x x     341
4323 900 1480 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 09. GMHS Gây mê x x     341
4324 901 1481 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 09. GMHS Gây mê x x     144
4325 902 1482 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 09. GMHS Gây mê x x     144
4326 903 1484 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4327 904 1499 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr 09. GMHS Gây mê x x     144
4328 905 1500 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 09. GMHS Gây mê x x     144
4329 906 1501 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 09. GMHS Gây mê x x     144
4330 907 1523 Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 09. GMHS Gây mê x x x   341
4331 908 1541 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán 09. GMHS Gây mê x x     144
4332 909 1542 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 09. GMHS Gây mê x x     144
4333 910 1543 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 09. GMHS Gây mê x x     144
4334 911 1549 Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng 09. GMHS Gây mê x x     144
4335 912 1550 Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày 09. GMHS Gây mê x x     144
4336 913 1552 Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 09. GMHS Gây mê x x     144
4337 914 1553 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 09. GMHS Gây mê x x     144
4338 915 1554 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 09. GMHS Gây mê x x     144
4339 916 1558 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 09. GMHS Gây mê x x     144
4340 917 1559 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) 09. GMHS Gây mê x x     144
4341 918 1560 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 09. GMHS Gây mê x x     144
4342 919 1561 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu 09. GMHS Gây mê x x     144
4343 920 1562 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) 09. GMHS Gây mê x x     144
4344 921 1563 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 09. GMHS Gây mê x x     144
4345 922 1564 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau 09. GMHS Gây mê x x     144
4346 923 1565 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 09. GMHS Gây mê x x     144
4347 924 1566 Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 09. GMHS Gây mê x x     144
4348 925 1567 Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO 09. GMHS Gây mê x x     144
4349 926 1585 Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 09. GMHS Gây mê x x     144
4350 927 1586 Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo 09. GMHS Gây mê x x     144
4351 928 1587 Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 09. GMHS Gây mê x x     144
4352 929 1588 Gây mê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 09. GMHS Gây mê x x     144
4353 930 1589 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 09. GMHS Gây mê x x     144
4354 931 1590 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 09. GMHS Gây mê x x     144
4355 932 1591 Gây mê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4356 933 1592 Gây mê phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 09. GMHS Gây mê x x     144
4357 934 1593 Gây mê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 09. GMHS Gây mê x x     144
4358 935 1595 Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 09. GMHS Gây mê x x     144
4359 936 1596 Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng 09. GMHS Gây mê x x     144
4360 937 1597 Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non 09. GMHS Gây mê x x x   341
4361 938 1599 Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột 09. GMHS Gây mê x x     144
4362 939 1600 Gây mê phẫu thuật nối vị tràng 09. GMHS Gây mê x x x   341
4363 940 1601 Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung 09. GMHS Gây mê x x     144
4364 941 1603 Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo 09. GMHS Gây mê x x     144
4365 942 1605 Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em 09. GMHS Gây mê x x x   341
4366 943 1606 Gây mê phẫu thuật quặm bẩm sinh 09. GMHS Gây mê x x     144
4367 944 1607 Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 09. GMHS Gây mê x x     144
4368 945 1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục 09. GMHS Gây mê x x     144
4369 946 1609 Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn 09. GMHS Gây mê x x     144
4370 947 1610 Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột 09. GMHS Gây mê x x     341
4371 948 1611 Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh 09. GMHS Gây mê x x     144
4372 949 1612 Gây mê phẫu thuật vá da tạo hình mi 09. GMHS Gây mê x x     144
4373 950 1613 Gây mê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 09. GMHS Gây mê x x     144
4374 951 1614 Gây mê phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) 09. GMHS Gây mê x x     144
4375 952 1615 Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi 09. GMHS Gây mê x x     341
4376 953 1616 Gây mê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai 09. GMHS Gây mê x x     341
4377 954 1618 Gây mê tán sỏi qua da bằng laser 09. GMHS Gây mê x x     144
4378 955 1619 Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm 09. GMHS Gây mê x x     144
4379 956 1620 Gây mê tán sỏi qua da bằng xung hơi 09. GMHS Gây mê x x     144
4380 957 1621 Gây mê tán sỏi thận qua da 09. GMHS Gây mê x x     144
4381 958 1627 Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4382 959 1631 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương 09. GMHS Hồi sức x x     341
4383 960 1632 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường 09. GMHS Hồi sức x x     341
4384 961 1633 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh 09. GMHS Hồi sức x x     341
4385 962 1635 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản 09. GMHS Hồi sức x x     341
4386 963 1640 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non 09. GMHS Hồi sức x x     341
4387 964 1641 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược 09. GMHS Hồi sức x x     341
4388 965 1642 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu 09. GMHS Hồi sức x x     341
4389 966 1643 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu 09. GMHS Hồi sức x x     341
4390 967 1644 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4391 968 1668 Hồi sức phẫu thuật áp xe gan 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4392 969 1671 Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4393 970 1684 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4394 971 1685 Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4395 972 1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4396 973 1688 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối 09. GMHS Hồi sức x x     341
4397 974 1689 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4398 975 1695 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung 09. GMHS Hồi sức x x     341
4399 976 1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú 09. GMHS Hồi sức x x     341
4400 977 1697 Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 09. GMHS Hồi sức x x     341
4401 978 1699 Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối 09. GMHS Hồi sức x x     341
4402 979 1704 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4403 980 1705 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4404 981 1706 Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em 09. GMHS Hồi sức x x     341
4405 982 1707 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4406 983 1708 Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4407 984 1709 Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới 09. GMHS Hồi sức x x     341
4408 985 1710 Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4409 986 1725 Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên 09. GMHS Hồi sức x x     341
4410 987 1727 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4411 988 1729 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4412 989 1730 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4413 990 1737 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang 09. GMHS Hồi sức x x     341
4414 991 1738 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 09. GMHS Hồi sức x x     341
4415 992 1739 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang 09. GMHS Hồi sức x x     341
4416 993 1740 Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4417 994 1744 Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên 09. GMHS Hồi sức x x     341
4418 995 1747 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 09. GMHS Hồi sức x x     341
4419 996 1748 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4420 997 1749 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 09. GMHS Hồi sức x x     341
4421 998 1750 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 09. GMHS Hồi sức x x     341
4422 999 1751 Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4423 1000 1754 Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4424 1001 1761 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4425 1002 1764 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4426 1003 1765 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4427 1004 1766 Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4428 1005 1772 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4429 1006 1773 Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4430 1007 1775 Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới 09. GMHS Hồi sức x x     341
4431 1008 1776 Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4432 1009 1777 Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4433 1010 1779 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 09. GMHS Hồi sức x x     341
4434 1011 1780 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 09. GMHS Hồi sức x x     341
4435 1012 1781 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4436 1013 1782 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4437 1014 1783 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4438 1015 1784 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4439 1016 1785 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4440 1017 1786 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4441 1018 1787 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4442 1019 1788 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4443 1020 1789 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4444 1021 1792 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý 09. GMHS Hồi sức x x     341
4445 1022 1793 Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4446 1023 1796 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4447 1024 1797 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4448 1025 1798 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4449 1026 1799 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4450 1027 1801 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4451 1028 1802 Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương 09. GMHS Hồi sức x x     341
4452 1029 1803 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4453 1030 1804 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4454 1031 1805 Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4455 1032 1807 Hồi sức phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 09. GMHS Hồi sức x x     341
4456 1033 1808 Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4457 1034 1809 Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh 09. GMHS Hồi sức x x     341
4458 1035 1810 Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4459 1036 1813 Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang 09. GMHS Hồi sức x x     341
4460 1037 1816 Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ 09. GMHS Hồi sức x x     341
4461 1038 1817 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 09. GMHS Hồi sức x x     341
4462 1039 1819 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 09. GMHS Hồi sức x x     341
4463 1040 1820 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 09. GMHS Hồi sức x x     341
4464 1041 1821 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 09. GMHS Hồi sức x x     341
4465 1042 1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung 09. GMHS Hồi sức x x     341
4466 1043 1843 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Hồi sức x x     341
4467 1044 1844 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi 09. GMHS Hồi sức x x     341
4468 1045 1845 Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4469 1046 1846 Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo 09. GMHS Hồi sức x x     341
4470 1047 1848 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4471 1048 1849 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi 09. GMHS Hồi sức x x     341
4472 1049 1850 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4473 1050 1851 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4474 1051 1852 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4475 1052 1853 Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4476 1053 1866 Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 09. GMHS Hồi sức x x     341
4477 1054 1868 Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4478 1055 1883 Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp 09. GMHS Hồi sức x x     341
4479 1056 1884 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4480 1057 1885 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4481 1058 1888 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. 09. GMHS Hồi sức x x     341
4482 1059 1896 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4483 1060 1897 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4484 1061 1911 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 09. GMHS Hồi sức x x     341
4485 1062 1912 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4486 1063 1914 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4487 1064 1917 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4488 1065 1919 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4489 1066 1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4490 1067 1922 Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ 09. GMHS Hồi sức x x     341
4491 1068 1923 Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4492 1069 1924 Hồi sức phẫu thuật cắt túi sa niệu quản 09. GMHS Hồi sức x x     341
4493 1070 1925 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4494 1071 1926 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4495 1072 1927 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo 09. GMHS Hồi sức x x     341
4496 1073 1928 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4497 1074 1940 Hồi sức phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên 09. GMHS Hồi sức x x     341
4498 1075 1942 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4499 1076 1943 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính 09. GMHS Hồi sức x x     341
4500 1077 1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4501 1078 1945 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai 09. GMHS Hồi sức x x     341
4502 1079 1946 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4503 1080 1947 Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 09. GMHS Hồi sức x x     341
4504 1081 1948 Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép 09. GMHS Hồi sức x x     341
4505 1082 1950 Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi 09. GMHS Hồi sức x x     341
4506 1083 1957 Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mũi 09. GMHS Hồi sức x       341
4507 1084 1959 Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 09. GMHS Hồi sức x x     341
4508 1085 1960 Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 09. GMHS Hồi sức x       341
4509 1086 1961 Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ 09. GMHS Hồi sức x x     341
4510 1087 1962 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4511 1088 1963 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 09. GMHS Hồi sức x x     341
4512 1089 1964 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm 09. GMHS Hồi sức x x     341
4513 1090 1965 Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm 09. GMHS Hồi sức x x     341
4514 1091 1966 Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi 09. GMHS Hồi sức x x     341
4515 1092 1967 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn 09. GMHS Hồi sức x x     341
4516 1093 1968 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4517 1094 1975 Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép 09. GMHS Hồi sức x x     341
4518 1095 1976 Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá 09. GMHS Hồi sức x x     341
4519 1096 1978 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4520 1097 1979 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4521 1098 1980 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4522 1099 1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4523 1100 1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4524 1101 1988 Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má 09. GMHS Hồi sức x x     341
4525 1102 1994 Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 09. GMHS Hồi sức x x     341
4526 1103 1995 Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4527 1104 1998 Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt 09. GMHS Hồi sức x x     341
4528 1105 2000 Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo 09. GMHS Hồi sức x x     341
4529 1106 2003 Hồi sức phẫu thuật cắt u tiền phòng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4530 1107 2004 Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 09. GMHS Hồi sức x x     341
4531 1108 2005 Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Hồi sức x x     341
4532 1109 2017 Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính 09. GMHS Hồi sức x x     341
4533 1110 2019 Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4534 1111 2020 Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 09. GMHS Hồi sức x x     341
4535 1112 2021 Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4536 1113 2022 Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4537 1114 2036 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4538 1115 2040 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ 09. GMHS Hồi sức x x     341
4539 1116 2051 Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4540 1117 2056 Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4541 1118 2059 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4542 1119 2060 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4543 1120 2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4544 1121 2072 Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang 09. GMHS Hồi sức x x     341
4545 1122 2073 Hồi sức phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) 09. GMHS Hồi sức x x     341
4546 1123 2078 Hồi sức phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 09. GMHS Hồi sức x x     341
4547 1124 2079 Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4548 1125 2080 Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động 09. GMHS Hồi sức x x     341
4549 1126 2082 Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4550 1127 2083 Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4551 1128 2084 Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực 09. GMHS Hồi sức x x     341
4552 1129 2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc 09. GMHS Hồi sức x x     341
4553 1130 2086 Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta 09. GMHS Hồi sức x x     341
4554 1131 2087 Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương 09. GMHS Hồi sức x x     341
4555 1132 2091 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4556 1133 2092 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4557 1134 2093 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 09. GMHS Hồi sức x x     341
4558 1135 2094 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên 09. GMHS Hồi sức x x     341
4559 1136 2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4560 1137 2097 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4561 1138 2104 Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4562 1139 2107 Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4563 1140 2110 Hồi sức phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 09. GMHS Hồi sức x x     341
4564 1141 2116 Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 09. GMHS Hồi sức x x     341
4565 1142 2120 Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 09. GMHS Hồi sức x x     341
4566 1143 2138 Hồi sức phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 09. GMHS Hồi sức x x     341
4567 1144 2144 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4568 1145 2145 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4569 1146 2146 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4570 1147 2163 Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4571 1148 2175 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4572 1149 2176 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4573 1150 2177 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4574 1151 2180 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4575 1152 2182 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4576 1153 2186 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4577 1154 2187 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4578 1155 2191 Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Hồi sức x x     341
4579 1156 2196 Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4580 1157 2200 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4581 1158 2203 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4582 1159 2204 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4583 1160 2205 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4584 1161 2206 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4585 1162 2209 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4586 1163 2210 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim 09. GMHS Hồi sức x x     341
4587 1164 2211 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 09. GMHS Hồi sức x x     341
4588 1165 2212 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4589 1166 2213 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 09. GMHS Hồi sức x x     341
4590 1167 2215 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4591 1168 2216 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4592 1169 2217 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4593 1170 2229 Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo 09. GMHS Hồi sức x x     341
4594 1171 2230 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4595 1172 2231 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4596 1173 2232 Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên 09. GMHS Hồi sức x x     341
4597 1174 2235 Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo 09. GMHS Hồi sức x x     341
4598 1175 2237 Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo 09. GMHS Hồi sức x x     341
4599 1176 2246 Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo 09. GMHS Hồi sức x x     341
4600 1177 2248 Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da 09. GMHS Hồi sức x x     341
4601 1178 2253 Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương 09. GMHS Hồi sức x x     341
4602 1179 2254 Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục 09. GMHS Hồi sức x x     341
4603 1180 2256 Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần 09. GMHS Hồi sức x x     341
4604 1181 2258 Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 09. GMHS Hồi sức x x     341
4605 1182 2262 Hồi sức phẫu thuật gan- mật 09. GMHS Hồi sức x x     341
4606 1183 2265 Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4607 1184 2266 Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4608 1185 2269 Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4609 1186 2272 Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% 09. GMHS Hồi sức x x     341
4610 1187 2274 Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4611 1188 2275 Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể 09. GMHS Hồi sức x x     341
4612 1189 2276 Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể 09. GMHS Hồi sức x x     341
4613 1190 2277 Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4614 1191 2282 Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc tự thân 09. GMHS Hồi sức x x     341
4615 1192 2284 Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4616 1193 2294 Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4617 1194 2296 Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4618 1195 2302 Hồi sức phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 09. GMHS Hồi sức x x     341
4619 1196 2303 Hồi sức phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên 09. GMHS Hồi sức x x     341
4620 1197 2305 Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 09. GMHS Hồi sức x x     341
4621 1198 2307 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4622 1199 2308 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4623 1200 2309 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4624 1201 2310 Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4625 1202 2313 Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4626 1203 2315 Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4627 1204 2317 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4628 1205 2320 Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4629 1206 2321 Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4630 1207 2323 Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4631 1208 2324 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân 09. GMHS Hồi sức x x     341
4632 1209 2328 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế 09. GMHS Hồi sức x x     341
4633 1210 2329 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép 09. GMHS Hồi sức x x     341
4634 1211 2330 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim 09. GMHS Hồi sức x x     341
4635 1212 2338 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 09. GMHS Hồi sức x x     341
4636 1213 2339 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 09. GMHS Hồi sức x x     341
4637 1214 2340 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 09. GMHS Hồi sức x x     341
4638 1215 2341 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4639 1216 2342 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4640 1217 2343 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4641 1218 2344 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4642 1219 2345 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4643 1220 2346 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4644 1221 2347 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân 09. GMHS Hồi sức x       341
4645 1222 2348 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4646 1223 2350 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4647 1224 2351 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4648 1225 2352 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4649 1226 2353 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4650 1227 2354 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4651 1228 2355 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4652 1229 2356 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4653 1230 2357 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4654 1231 2358 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4655 1232 2359 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4656 1233 2360 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4657 1234 2361 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4658 1235 2362 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4659 1236 2363 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4660 1237 2364 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4661 1238 2365 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4662 1239 2367 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4663 1240 2368 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x     341
4664 1241 2369 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4665 1242 2370 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4666 1243 2371 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4667 1244 2372 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4668 1245 2373 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4669 1246 2374 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4670 1247 2375 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4671 1248 2376 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4672 1249 2377 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4673 1250 2378 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4674 1251 2379 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4675 1252 2380 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4676 1253 2381 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4677 1254 2382 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4678 1255 2383 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4679 1256 2384 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4680 1257 2385 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4681 1258 2386 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4682 1259 2387 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 09. GMHS Hồi sức x x     341
4683 1260 2388 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang 09. GMHS Hồi sức x x     341
4684 1261 2389 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4685 1262 2390 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4686 1263 2391 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4687 1264 2392 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4688 1265 2393 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4689 1266 2394 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4690 1267 2395 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4691 1268 2396 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4692 1269 2397 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4693 1270 2398 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4694 1271 2399 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4695 1272 2400 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4696 1273 2401 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 09. GMHS Hồi sức x x     341
4697 1274 2402 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4698 1275 2403 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4699 1276 2404 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4700 1277 2405 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4701 1278 2406 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4702 1279 2407 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4703 1280 2408 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4704 1281 2409 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4705 1282 2410 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4706 1283 2411 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4707 1284 2412 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4708 1285 2413 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4709 1286 2415 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 09. GMHS Hồi sức x x x x 341
4710 1287 2416 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4711 1288 2417 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4712 1289 2418 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4713 1290 2419 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4714 1291 2420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4715 1292 2421 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4716 1293 2422 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4717 1294 2423 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4718 1295 2424 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4719 1296 2425 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4720 1297 2428 Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 09. GMHS Hồi sức x x     341
4721 1298 2429 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4722 1299 2430 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4723 1300 2431 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4724 1301 2432 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4725 1302 2433 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4726 1303 2434 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4727 1304 2440 Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4728 1305 2441 Hồi sức phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo 09. GMHS Hồi sức x x     341
4729 1306 2443 Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4730 1307 2444 Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4731 1308 2446 Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4732 1309 2459 Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4733 1310 2461 Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy 09. GMHS Hồi sức x x     341
4734 1311 2464 Hồi sức phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi 09. GMHS Hồi sức x x     341
4735 1312 2466 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu 09. GMHS Hồi sức x x     341
4736 1313 2467 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt 09. GMHS Hồi sức x x     341
4737 1314 2473 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4738 1315 2474 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc 09. GMHS Hồi sức x x     341
4739 1316 2475 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4740 1317 2476 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 09. GMHS Hồi sức x x     341
4741 1318 2479 Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4742 1319 2483 Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4743 1320 2486 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4744 1321 2492 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 09. GMHS Hồi sức x x     341
4745 1322 2493 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4746 1323 2494 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang 09. GMHS Hồi sức x x     341
4747 1324 2496 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang 09. GMHS Hồi sức x x     341
4748 1325 2497 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 09. GMHS Hồi sức x x     341
4749 1326 2498 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận 09. GMHS Hồi sức x x     341
4750 1327 2499 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4751 1328 2500 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4752 1329 2501 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4753 1330 2502 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 09. GMHS Hồi sức x x     341
4754 1331 2503 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4755 1332 2504 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4756 1333 2508 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô thận 09. GMHS Hồi sức x x     341
4757 1334 2510 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận 09. GMHS Hồi sức x x     341
4758 1335 2513 Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4759 1336 2515 Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 09. GMHS Hồi sức x x     341
4760 1337 2517 Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất 09. GMHS Hồi sức x x     341
4761 1338 2523 Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 09. GMHS Hồi sức x x     341
4762 1339 2525 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4763 1340 2526 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4764 1341 2527 Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4765 1342 2531 Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4766 1343 2532 Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4767 1344 2535 Hồi sức phẫu thuật loai 3 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4768 1345 2537 Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4769 1346 2540 Hồi sức phẫu thuật mắt ở trẻ em 09. GMHS Hồi sức x x     341
4770 1347 2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4771 1348 2547 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4772 1349 2548 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết 09. GMHS Hồi sức x x     341
4773 1350 2552 Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4774 1351 2553 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4775 1352 2554 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4776 1353 2556 Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4777 1354 2558 Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4778 1355 2559 Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4779 1356 2564 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4780 1357 2565 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4781 1358 2569 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4782 1359 2570 Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4783 1360 2571 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4784 1361 2572 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần 09. GMHS Hồi sức x x     341
4785 1362 2573 Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4786 1363 2574 Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4787 1364 2578 Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần 09. GMHS Hồi sức x x     341
4788 1365 2579 Hồi sức phẫu thuật múc nội nhãn 09. GMHS Hồi sức x x     341
4789 1366 2716 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4790 1367 2717 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4791 1368 2734 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4792 1369 2754 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4793 1370 2758 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 09. GMHS Hồi sức x x     341
4794 1371 2764 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4795 1372 2774 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4796 1373 2790 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung 09. GMHS Hồi sức x x     341
4797 1374 2797 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu 09. GMHS Hồi sức x x     341
4798 1375 2808 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa 09. GMHS Hồi sức x x     341
4799 1376 2846 Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 09. GMHS Hồi sức x x     341
4800 1377 2887 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 09. GMHS Hồi sức x x     341
4801 1378 2889 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4802 1379 2900 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 09. GMHS Hồi sức x x     341
4803 1380 2914 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ 09. GMHS Hồi sức x x     341
4804 1381 2919 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 09. GMHS Hồi sức x x     341
4805 1382 2931 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4806 1383 2941 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4807 1384 2942 Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt 09. GMHS Hồi sức x x     341
4808 1385 2970 Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 09. GMHS Hồi sức x x     341
4809 1386 3003 Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 09. GMHS Hồi sức x x     341
4810 1387 3005 Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 09. GMHS Hồi sức x x     341
4811 1388 3007 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 09. GMHS Hồi sức x x     341
4812 1389 3008 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 09. GMHS Hồi sức x x     341
4813 1390 3015 Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4814 1391 3018 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4815 1392 3023 Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4816 1393 3034 Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai 09. GMHS Hồi sức x x     341
4817 1394 3035 Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa 09. GMHS Hồi sức x x x   341
4818 1395 3044 Gây tê bóc nội mạc động mạch cảnh 09. GMHS Gây tê x x     144
4819 1396 3045 Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ 09. GMHS Gây tê x x x   341
4820 1397 3046 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP 09. GMHS Gây tê x x     144
4821 1398 3047 Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp 09. GMHS Gây tê x x     144
4822 1399 3048 Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán 09. GMHS Gây tê x x     144
4823 1400 3049 Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung 09. GMHS Gây tê x x     144
4824 1401 3050 Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung 09. GMHS Gây tê x x     144
4825 1402 3051 Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng 09. GMHS Gây tê x x     144
4826 1403 3052 Gây tê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 09. GMHS Gây tê x x     144
4827 1404 3053 Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 09. GMHS Gây tê x x     144
4828 1405 3054 Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 09. GMHS Gây tê x x     144
4829 1406 3055 Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser 09. GMHS Gây tê x x     144
4830 1407 3056 Gây tê nội soi nối vòi tử cung 09. GMHS Gây tê x x     144
4831 1408 3057 Gây tê nội soi nong hẹp thực quản 09. GMHS Gây tê x x     144
4832 1409 3058 Gây tê nội soi nong niệu quản hẹp 09. GMHS Gây tê x x     144
4833 1410 3059 Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán 09. GMHS Gây tê x x     144
4834 1411 3060 Gây tê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) 09. GMHS Gây tê x x     144
4835 1412 3061 Gây tê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán 09. GMHS Gây tê x x     144
4836 1413 3062 Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản 09. GMHS Gây tê x x     144
4837 1414 3063 Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng 09. GMHS Gây tê x x     144
4838 1415 3064 Gây tê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ 09. GMHS Gây tê x x     144
4839 1416 3065 Gây tê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 09. GMHS Gây tê x x     144
4840 1417 3066 Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 09. GMHS Gây tê x x     144
4841 1418 3067 Gây tê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản 09. GMHS Gây tê x x     144
4842 1419 3068 Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 09. GMHS Gây tê x x     144
4843 1420 3069 Gây tê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 09. GMHS Gây tê x x     144
4844 1421 3070 Gây tê phẫu thuật áp xe gan 09. GMHS Gây tê x x x   341
4845 1422 3071 Gây tê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ 09. GMHS Gây tê x x     144
4846 1423 3072 Gây tê phẫu thuật áp xe não 09. GMHS Gây tê x x     144
4847 1424 3073 Gây tê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng 09. GMHS Gây tê x x     341
4848 1425 3074 Gây tê phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển 09. GMHS Gây tê x x     144
4849 1426 3081 Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi 09. GMHS Gây tê x x     144
4850 1427 3082 Gây tê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài 09. GMHS Gây tê x x     144
4851 1428 3083 Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh 09. GMHS Gây tê x x     144
4852 1429 3084 Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng 09. GMHS Gây tê x x     144
4853 1430 3085 Gây tê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel 09. GMHS Gây tê x x     144
4854 1431 3086 Gây tê phẫu thuật bảo tồn 09. GMHS Gây tê x x x   341
4855 1432 3087 Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
4856 1433 3088 Gây tê phẫu thuật bệnh lý van hai lá trẻ em 09. GMHS Gây tê x x     144
4857 1434 3089 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ 09. GMHS Gây tê x x x   341
4858 1435 3090 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối 09. GMHS Gây tê x x     144
4859 1436 3091 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa 09. GMHS Gây tê x x x   341
4860 1437 3095 Gây tê phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik 09. GMHS Gây tê x x     144
4861 1438 3096 Gây tê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) 09. GMHS Gây tê x x     144
4862 1439 3097 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung 09. GMHS Gây tê x x     341
4863 1440 3098 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú 09. GMHS Gây tê x x     341
4864 1441 3099 Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 09. GMHS Gây tê x x     341
4865 1442 3100 Gây tê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM 09. GMHS Gây tê x x     144
4866 1443 3101 Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối 09. GMHS Gây tê x x     341
4867 1444 3102 Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát 09. GMHS Gây tê x x     144
4868 1445 3103 Gây tê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 09. GMHS Gây tê x x     144
4869 1446 3104 Gây tê phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù 09. GMHS Gây tê x x     144
4870 1447 3105 Gây tê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn 09. GMHS Gây tê x x     144
4871 1448 3106 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 09. GMHS Gây tê x x x   341
4872 1449 3107 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 09. GMHS Gây tê x x x   341
4873 1450 3108 Gây tê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em 09. GMHS Gây tê x x     144
4874 1451 3109 Gây tê phẫu thuật bướu cổ 09. GMHS Gây tê x x x   341
4875 1452 3110 Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn 09. GMHS Gây tê x x x   341
4876 1453 3111 Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới 09. GMHS Gây tê x x     144
4877 1454 3112 Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp 09. GMHS Gây tê x x x   341
4878 1455 3113 Gây tê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang 09. GMHS Gây tê x x     144
4879 1456 3114 Gây tê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi 09. GMHS Gây tê x x     144
4880 1457 3115 Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 09. GMHS Gây tê x x     144
4881 1458 3116 Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 09. GMHS Gây tê x x     144
4882 1459 3117 Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ 09. GMHS Gây tê x x     144
4883 1460 3118 Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 09. GMHS Gây tê x x     144
4884 1461 3119 Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ 09. GMHS Gây tê x x     144
4885 1462 3129 Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần 09. GMHS Gây tê x x x   341
4886 1463 3130 Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 09. GMHS Gây tê x x     341
4887 1464 3131 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn 09. GMHS Gây tê x x x   341
4888 1465 3132 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em 09. GMHS Gây tê x x x   341
4889 1466 3139 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang 09. GMHS Gây tê x x     341
4890 1467 3140 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 09. GMHS Gây tê x x     341
4891 1468 3142 Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài 09. GMHS Gây tê x x x   341
4892 1469 3146 Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên 09. GMHS Gây tê x x     341
4893 1470 3149 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 09. GMHS Gây tê x x     341
4894 1471 3150 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 09. GMHS Gây tê x x x   341
4895 1472 3151 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 09. GMHS Gây tê x x     341
4896 1473 3152 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 09. GMHS Gây tê x x     341
4897 1474 3153 Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc 09. GMHS Gây tê x x x   341
4898 1475 3156 Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư 09. GMHS Gây tê x x x   341
4899 1476 3158 Gây tê phẫu thuật cắt cổ bàng quang 09. GMHS Gây tê x x     341
4900 1477 3161 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo 09. GMHS Gây tê x x     341
4901 1478 3162 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo 09. GMHS Gây tê x x     341
4902 1479 3163 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng 09. GMHS Gây tê x x     341
4903 1480 3166 Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
4904 1481 3167 Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi 09. GMHS Gây tê x x x   341
4905 1482 3168 Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 09. GMHS Gây tê x x x   341
4906 1483 3172 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương 09. GMHS Gây tê x x     144
4907 1484 3173 Gây tê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo 09. GMHS Gây tê x x     144
4908 1485 3174 Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi 09. GMHS Gây tê x x x   341
4909 1486 3175 Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy 09. GMHS Gây tê x x x   341
4910 1487 3176 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ 09. GMHS Gây tê x x     144
4911 1488 3177 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới 09. GMHS Gây tê x x     144
4912 1489 3178 Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 09. GMHS Gây tê x x x   341
4913 1490 3179 Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ 09. GMHS Gây tê x x x   341
4914 1491 3180 Gây tê phẫu thuật cắt hạ họng thanh quản toàn phần 09. GMHS Gây tê x       144
4915 1492 3181 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 09. GMHS Gây tê x x     341
4916 1493 3182 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 09. GMHS Gây tê x x     341
4917 1494 3183 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 09. GMHS Gây tê x x x   341
4918 1495 3184 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn 09. GMHS Gây tê x x x   341
4919 1496 3185 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 09. GMHS Gây tê x x x   341
4920 1497 3186 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 09. GMHS Gây tê x x x   341
4921 1498 3187 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 09. GMHS Gây tê x x x   341
4922 1499 3188 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn 09. GMHS Gây tê x x x   341
4923 1500 3189 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm 09. GMHS Gây tê x x x   341
4924 1501 3190 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt 09. GMHS Gây tê x x x   341
4925 1502 3191 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm 09. GMHS Gây tê x x x   341
4926 1503 3192 Gây tê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái 09. GMHS Gây tê x x     144
4927 1504 3193 Gây tê phẫu thuật cắt lách bán phần 09. GMHS Gây tê x x     144
4928 1505 3194 Gây tê phẫu thuật cắt lách bệnh lý 09. GMHS Gây tê x x     341
4929 1506 3195 Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương 09. GMHS Gây tê x x x   341
4930 1507 3196 Gây tê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe 09. GMHS Gây tê x x     144
4931 1508 3197 Gây tê phẫu thuật cắt lại dạ dày 09. GMHS Gây tê x x     144
4932 1509 3198 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể 09. GMHS Gây tê x x x   341
4933 1510 3199 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể 09. GMHS Gây tê x x x   341
4934 1511 3200 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 09. GMHS Gây tê x x x   341
4935 1512 3201 Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
4936 1513 3202 Gây tê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan 09. GMHS Gây tê x x     144
4937 1514 3203 Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời 09. GMHS Gây tê x x x   341
4938 1515 3204 Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương 09. GMHS Gây tê x x     341
4939 1516 3205 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn 09. GMHS Gây tê x x x   341
4940 1517 3206 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc 09. GMHS Gây tê x x x   341
4941 1518 3207 Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng 09. GMHS Gây tê x x x   341
4942 1519 3208 Gây tê phẫu thuật cắt màng tim rộng 09. GMHS Gây tê x x     144
4943 1520 3209 Gây tê phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 09. GMHS Gây tê x x     144
4944 1521 3210 Gây tê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 09. GMHS Gây tê x x     144
4945 1522 3211 Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh 09. GMHS Gây tê x x     144
4946 1523 3212 Gây tê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng 09. GMHS Gây tê x x     144
4947 1524 3215 Gây tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang 09. GMHS Gây tê x x     341
4948 1525 3216 Gây tê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 09. GMHS Gây tê x x     144
4949 1526 3217 Gây tê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ 09. GMHS Gây tê x x     144
4950 1527 3218 Gây tê phẫu thuật cắt một phần tuỵ 09. GMHS Gây tê x x     144
4951 1528 3219 Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 09. GMHS Gây tê x x     341
4952 1529 3220 Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang 09. GMHS Gây tê x x     144
4953 1530 3221 Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 09. GMHS Gây tê x x     341
4954 1531 3222 Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 09. GMHS Gây tê x x     341
4955 1532 3223 Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 09. GMHS Gây tê x x     341
4956 1533 3224 Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ 09. GMHS Gây tê x x     144
4957 1534 3225 Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng 09. GMHS Gây tê X x     144
4958 1535 3226 Gây tê phẫu thuật cắt nang tụy 09. GMHS Gây tê X x     144
4959 1536 3227 Gây tê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 09. GMHS Gây tê X x     144
4960 1537 3228 Gây tê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 09. GMHS Gây tê X x     144
4961 1538 3229 Gây tê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non 09. GMHS Gây tê X x     341
4962 1539 3230 Gây tê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ 09. GMHS Gây tê X x     144
4963 1540 3231 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau 09. GMHS Gây tê X x     144
4964 1541 3232 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước 09. GMHS Gây tê X x     341
4965 1542 3233 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản 09. GMHS Gây tê X x     144
4966 1543 3234 Gây tê phẫu thuật cắt nối thực quản 09. GMHS Gây tê X x     144
4967 1544 3235 Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt 09. GMHS Gây tê X x     144
4968 1545 3236 Gây tê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột 09. GMHS Gây tê X x     144
4969 1546 3237 Gây tê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch 09. GMHS Gây tê X x     144
4970 1547 3238 Gây tê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới 09. GMHS Gây tê X x     144
4971 1548 3239 Gây tê phẫu thuật cắt ống động mạch 09. GMHS Gây tê X x     144
4972 1549 3240 Gây tê phẫu thuật cắt phân thùy gan 09. GMHS Gây tê X x     144
4973 1550 3241 Gây tê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan 09. GMHS Gây tê X x     144
4974 1551 3242 Gây tê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương 09. GMHS Gây tê x x     144
4975 1552 3243 Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung 09. GMHS Gây tê x x     341
4976 1553 3244 Gây tê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau 09. GMHS Gây tê x x     144
4977 1554 3245 Gây tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Gây tê x x     144
4978 1555 3246 Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi 09. GMHS Gây tê x x     341
4979 1556 3247 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú 09. GMHS Gây tê x x x   341
4980 1557 3248 Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo 09. GMHS Gây tê x x     341
4981 1558 3249 Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm 09. GMHS Gây tê x x x   341
4982 1559 3250 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần 09. GMHS Gây tê x x x   341
4983 1560 3251 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi 09. GMHS Gây tê x x     341
4984 1561 3252 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 09. GMHS Gây tê x x x   341
4985 1562 3253 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 09. GMHS Gây tê x x x   341
4986 1563 3254 Gây tê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng 09. GMHS Gây tê x x     341
4987 1564 3255 Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 09. GMHS Gây tê x x x   341
4988 1565 3257 Gây tê phẫu thuật cắt thận bán phần 09. GMHS Gây tê x x     144
4989 1566 3258 Gây tê phẫu thuật cắt thận đơn thuần 09. GMHS Gây tê x x     144
4990 1567 3259 Gây tê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 09. GMHS Gây tê x x     144
4991 1568 3263 Gây tê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi 09. GMHS Gây tê x x     144
4992 1569 3264 Gây tê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 09. GMHS Gây tê x x     144
4993 1570 3265 Gây tê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ 09. GMHS Gây tê x x     144
4994 1571 3268 Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 09. GMHS Gây tê x x     341
4995 1572 3270 Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần 09. GMHS Gây tê x x x   341
4996 1573 3285 Gây tê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp 09. GMHS Gây tê x X     341
4997 1574 3286 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 09. GMHS Gây tê x X x   341
4998 1575 3287 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn 09. GMHS Gây tê x x x   341
4999 1576 3292 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày 09. GMHS Gây tê x x     144
5000 1577 3293 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng 09. GMHS Gây tê x x     144
5001 1578 3294 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng 09. GMHS Gây tê x x     144
5002 1579 3295 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Gây tê x x     144
5003 1580 3296 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn 09. GMHS Gây tê x x     144
5004 1581 3297 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản 09. GMHS Gây tê x x     144
5005 1582 3298 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 09. GMHS Gây tê x x x   341
5006 1583 3299 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non 09. GMHS Gây tê x x x   341
5007 1584 3300 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản 09. GMHS Gây tê x x     144
5008 1585 3301 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy 09. GMHS Gây tê x x     341
5009 1586 3314 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn 09. GMHS Gây tê x x x   341
5010 1587 3316 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ 09. GMHS Gây tê x x x   341
5011 1588 3319 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng 09. GMHS Gây tê x x     341
5012 1589 3321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung 09. GMHS Gây tê x x x   341
5013 1590 3322 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung 09. GMHS Gây tê x x     341
5014 1591 3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung 09. GMHS Gây tê x x x   341
5015 1592 3324 Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ 09. GMHS Gây tê x x     341
5016 1593 3325 Gây tê phẫu thuật cắt túi mật 09. GMHS Gây tê x x x   341
5017 1594 3326 Gây tê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản 09. GMHS Gây tê x x     144
5018 1595 3327 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng 09. GMHS Gây tê x x x   341
5019 1596 3328 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel 09. GMHS Gây tê x x x   341
5020 1597 3329 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo 09. GMHS Gây tê x x     144
5021 1598 3330 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng 09. GMHS Gây tê x x x   341
5022 1599 3331 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ 09. GMHS Gây tê x x     144
5023 1600 3332 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực 09. GMHS Gây tê x x     144
5024 1601 3333 Gây tê phẫu thuật cắt tụy trung tâm 09. GMHS Gây tê x x     144
5025 1602 3334 Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp 09. GMHS Gây tê x x     144
5026 1603 3335 Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính 09. GMHS Gây tê x x     144
5027 1604 3342 Gây tê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên 09. GMHS Gây tê x x     341
5028 1605 3343 Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì 09. GMHS Gây tê x x     341
5029 1606 3344 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng 09. GMHS Gây tê x x     341
5030 1607 3345 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính 09. GMHS Gây tê x x     341
5031 1608 3346 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu 09. GMHS Gây tê x x x   341
5032 1609 3347 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai 09. GMHS Gây tê x x     341
5033 1610 3348 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 09. GMHS Gây tê x x x   341
5034 1611 3349 Gây tê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 09. GMHS Gây tê x x     144
5035 1612 3350 Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép 09. GMHS Gây tê x x     144
5036 1613 3351 Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản 09. GMHS Gây tê x x     144
5037 1614 3352 Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi 09. GMHS Gây tê x x     144
5038 1615 3361 Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 09. GMHS Gây tê x x     144
5039 1616 3363 Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ 09. GMHS Gây tê x x     144
5040 1617 3364 Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 09. GMHS Gây tê x x x   341
5041 1618 3365 Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 09. GMHS Gây tê x x     144
5042 1619 3366 Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm 09. GMHS Gây tê x x     144
5043 1620 3367 Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm 09. GMHS Gây tê x x     144
5044 1621 3368 Gây tê phẫu thuật cắt u lưỡi 09. GMHS Gây tê x x     144
5045 1622 3368 Gây tê phẫu thuật cắt u lưỡi 09. GMHS Gây tê x x     341
5046 1623 3369 Gây tê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn 09. GMHS Gây tê x x     144
5047 1624 3370 Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột 09. GMHS Gây tê x x x   341
5048 1625 3378 Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá 09. GMHS Gây tê x x     341
5049 1626 3380 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm 09. GMHS Gây tê x x x   341
5050 1627 3381 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 09. GMHS Gây tê x x x   341
5051 1628 3382 Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch 09. GMHS Gây tê x x x   341
5052 1629 3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn 09. GMHS Gây tê x x x   341
5053 1630 3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng 09. GMHS Gây tê x x x   341
5054 1631 3385 Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi 09. GMHS Gây tê x x     144
5055 1632 3386 Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng 09. GMHS Gây tê x x     144
5056 1633 3387 Gây tê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản 09. GMHS Gây tê x x     144
5057 1634 3388 Gây tê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu 09. GMHS Gây tê x x     144
5058 1635 3389 Gây tê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser 09. GMHS Gây tê x x     144
5059 1636 3390 Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má 09. GMHS Gây tê x x     341
5060 1637 3391 Gây tê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng 09. GMHS Gây tê x x     144
5061 1638 3392 Gây tê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 09. GMHS Gây tê x x     144
5062 1639 3393 Gây tê phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi 09. GMHS Gây tê x x     144
5063 1640 3394 Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt 09. GMHS Gây tê x x     341
5064 1641 3395 Gây tê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch 09. GMHS Gây tê x x     144
5065 1642 3396 Gây tê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 09. GMHS Gây tê x x     144
5066 1643 3397 Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo 09. GMHS Gây tê x x x   341
5067 1644 3398 Gây tê phẫu thuật cắt u tá tràng 09. GMHS Gây tê x x     144
5068 1645 3400 Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt 09. GMHS Gây tê x x     144
5069 1646 3401 Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh 09. GMHS Gây tê x x     144
5070 1647 3402 Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo 09. GMHS Gây tê x x     144
5071 1648 3402 Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo 09. GMHS Gây tê x x     341
5072 1649 3403 Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực 09. GMHS Gây tê x x     144
5073 1650 3404 Gây tê phẫu thuật cắt u thực quản 09. GMHS Gây tê x x     144
5074 1651 3405 Gây tê phẫu thuật cắt u tiền phòng 09. GMHS Gây tê x x     144
5075 1652 3406 Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 09. GMHS Gây tê x x     144
5076 1653 3407 Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Gây tê x x     144
5077 1654 3408 Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn 09. GMHS Gây tê x x     144
5078 1655 3409 Gây tê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu 09. GMHS Gây tê x x     144
5079 1656 3410 Gây tê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực 09. GMHS Gây tê x x     144
5080 1657 3419 Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính 09. GMHS Gây tê x x     144
5081 1658 3420 Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới 09. GMHS Gây tê x x     144
5082 1659 3421 Gây tê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 09. GMHS Gây tê x x     144
5083 1660 3422 Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 09. GMHS Gây tê x x     144
5084 1661 3423 Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành 09. GMHS Gây tê x x x   341
5085 1662 3424 Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 09. GMHS Gây tê x x x   341
5086 1663 3425 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên 09. GMHS Gây tê x x     144
5087 1664 3426 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát 09. GMHS Gây tê x x     144
5088 1665 3427 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản 09. GMHS Gây tê x x     144
5089 1666 3428 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang 09. GMHS Gây tê x x     144
5090 1667 3429 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn 09. GMHS Gây tê x x     144
5091 1668 3430 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình 09. GMHS Gây tê x x     144
5092 1669 3431 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình 09. GMHS Gây tê x x     144
5093 1670 3432 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 09. GMHS Gây tê x x     144
5094 1671 3433 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng … 09. GMHS Gây tê x x     144
5095 1672 3434 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 09. GMHS Gây tê x x     144
5096 1673 3435 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 09. GMHS Gây tê x x     144
5097 1674 3436 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ 09. GMHS Gây tê x x     144
5098 1675 3437 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 09. GMHS Gây tê x x     144
5099 1676 3438 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 09. GMHS Gây tê x x x   341
5100 1677 3439 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm 09. GMHS Gây tê x x     144
5101 1678 3440 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư thận 09. GMHS Gây tê x x     144
5102 1679 3441 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến 09. GMHS Gây tê x x     144
5103 1680 3442 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ 09. GMHS Gây tê x x     144
5104 1681 3443 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu 09. GMHS Gây tê x x     144
5105 1682 3444 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư túi mật 09. GMHS Gây tê x x     144
5106 1683 3450 Gây tê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú 09. GMHS Gây tê X x     144
5107 1684 3451 Gây tê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình 09. GMHS Gây tê x x     144
5108 1685 3452 Gây tê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 09. GMHS Gây tê x x     144
5109 1686 3453 Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ 09. GMHS Gây tê x x x   341
5110 1687 3455 Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não 09. GMHS Gây tê x x x   341
5111 1688 3456 Gây tê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ 09. GMHS Gây tê x x     144
5112 1689 3457 Gây tê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng 09. GMHS Gây tê x x     144
5113 1690 3458 Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan 09. GMHS Gây tê x x x   341
5114 1691 3459 Gây tê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 09. GMHS Gây tê x x     144
5115 1692 3460 Gây tê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống 09. GMHS Gây tê x x     144
5116 1693 3461 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật 09. GMHS Gây tê x x x   341
5117 1694 3462 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật 09. GMHS Gây tê x x x   341
5118 1695 3463 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ 09. GMHS Gây tê x x     144
5119 1696 3464 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm 09. GMHS Gây tê x x     144
5120 1697 3465 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên 09. GMHS Gây tê x x     144
5121 1698 3466 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên 09. GMHS Gây tê x x     144
5122 1699 3467 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên 09. GMHS Gây tê x x     144
5123 1700 3468 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên 09. GMHS Gây tê x x     144
5124 1701 3469 Gây tê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật 09. GMHS Gây tê x x     144
5125 1702 3470 Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt dịch kính 09. GMHS Gây tê x x     144
5126 1703 3471 Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 09. GMHS Gây tê x x     144
5127 1704 3471 Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 09. GMHS Gây tê x x     341
5128 1705 3472 Gây tê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ 09. GMHS Gây tê x x     144
5129 1706 3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ 09. GMHS Gây tê x x x   341
5130 1707 3474 Gây tê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang 09. GMHS Gây tê x x     341
5131 1708 3475 Gây tê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) 09. GMHS Gây tê x x     144
5132 1709 3476 Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi 09. GMHS Gây tê x x     341
5133 1710 3477 Gây tê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 09. GMHS Gây tê x x     144
5134 1711 3478 Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy 09. GMHS Gây tê x x     144
5135 1712 3479 Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn 09. GMHS Gây tê x x     144
5136 1713 3480 Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 09. GMHS Gây tê x x     144
5137 1714 3481 Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5138 1715 3482 Gây tê phẫu thuật cố định mảng sườn di động 09. GMHS Gây tê x x     144
5139 1716 3483 Gây tê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ 09. GMHS Gây tê x x     144
5140 1717 3484 Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 09. GMHS Gây tê x x x   341
5141 1718 3485 Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng 09. GMHS Gây tê x x     144
5142 1719 3486 Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực 09. GMHS Gây tê x x     144
5143 1720 3487 Gây tê phẫu thuật có sốc 09. GMHS Gây tê x x     144
5144 1721 3488 Gây tê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta 09. GMHS Gây tê x x     341
5145 1722 3489 Gây tê phẫu thuật đa chấn thương 09. GMHS Gây tê x x     144
5146 1723 3490 Gây tê phẫu thuật đại phẫu ngực ở trẻ em (các khối u trong lồng ngực, các bệnh lí bẩm sinh tim phổi…) 09. GMHS Gây tê x       144
5147 1724 3491 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng 09. GMHS Gây tê x x     341
5148 1725 3492 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận 09. GMHS Gây tê x x     144
5149 1726 3493 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu 09. GMHS Gây tê x x x   341
5150 1727 3494 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 09. GMHS Gây tê x x x   341
5151 1728 3495 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 09. GMHS Gây tê x x     341
5152 1729 3496 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên 09. GMHS Gây tê x x     144
5153 1730 3497 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu thận 09. GMHS Gây tê x x     144
5154 1731 3498 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật 09. GMHS Gây tê x x x   341
5155 1732 3499 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 09. GMHS Gây tê x x x   341
5156 1733 3500 Gây tê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt 09. GMHS Gây tê x x     144
5157 1734 3501 Gây tê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) 09. GMHS Gây tê x x     144
5158 1735 3502 Gây tê phẫu thuật đặt khung định vị u não 09. GMHS Gây tê x x     144
5159 1736 3506 Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5160 1737 3509 Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5161 1738 3512 Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 09. GMHS Gây tê x x     144
5162 1739 3513 Gây tê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 09. GMHS Gây tê x x     144
5163 1740 3514 Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục 09. GMHS Gây tê x x     144
5164 1741 3515 Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung 09. GMHS Gây tê x x     144
5165 1742 3516 Gây tê phẫu thuật di thực hàng lông mi 09. GMHS Gây tê x x     144
5166 1743 3518 Gây tê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 09. GMHS Gây tê x x     144
5167 1744 3519 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn 09. GMHS Gây tê x x     144
5168 1745 3522 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 09. GMHS Gây tê x x     144
5169 1746 3523 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi 09. GMHS Gây tê x x     144
5170 1747 3524 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 09. GMHS Gây tê x x     144
5171 1748 3525 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới 09. GMHS Gây tê x x     144
5172 1749 3526 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 09. GMHS Gây tê x x     144
5173 1750 3527 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm 09. GMHS Gây tê x x     144
5174 1751 3528 Gây tê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 09. GMHS Gây tê x x     144
5175 1752 3529 Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má 09. GMHS Gây tê x x     144
5176 1753 3530 Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới 09. GMHS Gây tê x x     144
5177 1754 3531 Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên 09. GMHS Gây tê x x     144
5178 1755 3542 Gây tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại 09. GMHS Gây tê x x     144
5179 1756 3544 Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ 09. GMHS Gây tê x x     144
5180 1757 3545 Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ 09. GMHS Gây tê x x     144
5181 1758 3546 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5182 1759 3547 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ 09. GMHS Gây tê x x x   341
5183 1760 3548 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5184 1761 3549 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 09. GMHS Gây tê x x     144
5185 1762 3550 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 09. GMHS Gây tê x x     144
5186 1763 3551 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 09. GMHS Gây tê x x     144
5187 1764 3552 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 09. GMHS Gây tê x x     144
5188 1765 3553 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt 09. GMHS Gây tê x x     144
5189 1766 3554 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 09. GMHS Gây tê x x     144
5190 1767 3555 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 09. GMHS Gây tê x x     144
5191 1768 3563 Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5192 1769 3564 Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 09. GMHS Gây tê x x     144
5193 1770 3565 Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 09. GMHS Gây tê x x x   341
5194 1771 3568 Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu 09. GMHS Gây tê x x     144
5195 1772 3569 Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính 09. GMHS Gây tê x x     144
5196 1773 3570 Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 09. GMHS Gây tê x x     144
5197 1774 3571 Gây tê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại 09. GMHS Gây tê x x     144
5198 1775 3573 Gây tê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh 09. GMHS Gây tê x x     144
5199 1776 3577 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 09. GMHS Gây tê x x x   341
5200 1777 3578 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 09. GMHS Gây tê x x x   341
5201 1778 3579 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 09. GMHS Gây tê x x x   341
5202 1779 3580 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 09. GMHS Gây tê x x x   341
5203 1780 3581 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 09. GMHS Gây tê x x x   341
5204 1781 3582 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 09. GMHS Gây tê x x x   341
5205 1782 3584 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5206 1783 3588 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 09. GMHS Gây tê x x x   341
5207 1784 3589 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng 09. GMHS Gây tê x x x   341
5208 1785 3593 Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Gây tê x x     144
5209 1786 3594 Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang 09. GMHS Gây tê x x     144
5210 1787 3595 Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột 09. GMHS Gây tê x x     144
5211 1788 3596 Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 09. GMHS Gây tê x x     144
5212 1789 3598 Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 09. GMHS Gây tê x x x   341
5213 1790 3602 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 09. GMHS Gây tê x x x   341
5214 1791 3604 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 09. GMHS Gây tê x x     144
5215 1792 3605 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 09. GMHS Gây tê x x x   341
5216 1793 3606 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 09. GMHS Gây tê x x x   341
5217 1794 3607 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng 09. GMHS Gây tê x x x   341
5218 1795 3608 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 09. GMHS Gây tê x x x   341
5219 1796 3609 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 09. GMHS Gây tê x x     144
5220 1797 3610 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 09. GMHS Gây tê x x     144
5221 1798 3611 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 09. GMHS Gây tê x x x   341
5222 1799 3612 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương tim 09. GMHS Gây tê x x     144
5223 1800 3613 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 09. GMHS Gây tê x x     144
5224 1801 3614 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5225 1802 3615 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 09. GMHS Gây tê x x     144
5226 1803 3616 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 09. GMHS Gây tê x x     144
5227 1804 3617 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 09. GMHS Gây tê x x x   341
5228 1805 3618 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 09. GMHS Gây tê x x x   341
5229 1806 3621 Gây tê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 09. GMHS Gây tê x x     144
5230 1807 3632 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) 09. GMHS Gây tê x x x   341
5231 1808 3633 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác 09. GMHS Gây tê x x x   341
5232 1809 3648 Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo 09. GMHS Gây tê x x     144
5233 1810 3649 Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ 09. GMHS Gây tê x x     144
5234 1811 3650 Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da 09. GMHS Gây tê x x     144
5235 1812 3655 Gây tê phẫu thuật đục chồi xương 09. GMHS Gây tê x x     144
5236 1813 3656 Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục 09. GMHS Gây tê x x     144
5237 1814 3657 Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè 09. GMHS Gây tê x x     144
5238 1815 3658 Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần 09. GMHS Gây tê x x     144
5239 1816 3664 Gây tê phẫu thuật gan- mật 09. GMHS Gây tê x x     144
5240 1817 3667 Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5241 1818 3668 Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 09. GMHS Gây tê x x x   341
5242 1819 3670 Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 09. GMHS Gây tê x x     144
5243 1820 3671 Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 09. GMHS Gây tê x x x   341
5244 1821 3672 Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% 09. GMHS Gây tê x x     144
5245 1822 3673 Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% 09. GMHS Gây tê x x     144
5246 1823 3674 Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% 09. GMHS Gây tê x x     144
5247 1824 3675 Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 09. GMHS Gây tê x x     144
5248 1825 3676 Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5249 1826 3677 Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể 09. GMHS Gây tê x x     144
5250 1827 3678 Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể 09. GMHS Gây tê x x     144
5251 1828 3679 Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 09. GMHS Gây tê x x x   341
5252 1829 3686 Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu 09. GMHS Gây tê x x x   341
5253 1830 3696 Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) 09. GMHS Gây tê x x x   341
5254 1831 3698 Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) 09. GMHS Gây tê x x x   341
5255 1832 3705 Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên 09. GMHS Gây tê x x     341
5256 1833 3707 Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 09. GMHS Gây tê x x     341
5257 1834 3709 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên 09. GMHS Gây tê x x x   341
5258 1835 3710 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên 09. GMHS Gây tê x x x   341
5259 1836 3711 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên 09. GMHS Gây tê x x x   341
5260 1837 3712 Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên 09. GMHS Gây tê x x x   341
5261 1838 3714 Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi 09. GMHS Gây tê x x     144
5262 1839 3715 Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5263 1840 3717 Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương 09. GMHS Gây tê x x x   341
5264 1841 3719 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II 09. GMHS Gây tê x x x   341
5265 1842 3720 Gây tê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành 09. GMHS Gây tê x x     144
5266 1843 3721 Gây tê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 09. GMHS Gây tê x x     144
5267 1844 3722 Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng 09. GMHS Gây tê x x     144
5268 1845 3723 Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng 09. GMHS Gây tê x x x   341
5269 1846 3724 Gây tê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương 09. GMHS Gây tê x x     144
5270 1847 3725 Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 09. GMHS Gây tê x x x   341
5271 1848 3726 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân 09. GMHS Gây tê x x     144
5272 1849 3727 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 09. GMHS Gây tê x x     144
5273 1850 3728 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 09. GMHS Gây tê x x     144
5274 1851 3729 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế 09. GMHS Gây tê x x     144
5275 1852 3730 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế 09. GMHS Gây tê x x     144
5276 1853 3731 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép 09. GMHS Gây tê x x     144
5277 1854 3732 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim 09. GMHS Gây tê x x     144
5278 1855 3733 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu 09. GMHS Gây tê x x     144
5279 1856 3734 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 09. GMHS Gây tê x x     144
5280 1857 3735 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 09. GMHS Gây tê x x     144
5281 1858 3736 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 09. GMHS Gây tê x x     144
5282 1859 3737 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 09. GMHS Gây tê x x     144
5283 1860 3738 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 09. GMHS Gây tê x x     144
5284 1861 3739 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 09. GMHS Gây tê x x     144
5285 1862 3740 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 09. GMHS Gây tê x x     144
5286 1863 3741 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 09. GMHS Gây tê x x     144
5287 1864 3742 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 09. GMHS Gây tê x x     144
5288 1865 3743 Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5289 1866 3744 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5290 1867 3745 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 09. GMHS Gây tê x x x   341
5291 1868 3746 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 09. GMHS Gây tê x x x   341
5292 1869 3747 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5293 1870 3748 Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5294 1871 3750 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5295 1872 3751 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 09. GMHS Gây tê x x     144
5296 1873 3752 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5297 1874 3753 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 09. GMHS Gây tê x x x   341
5298 1875 3754 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 09. GMHS Gây tê x x x   341
5299 1876 3755 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5300 1877 3756 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 09. GMHS Gây tê x x x   341
5301 1878 3757 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5302 1879 3758 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5303 1880 3759 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5304 1881 3760 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 09. GMHS Gây tê x x x   341
5305 1882 3761 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5306 1883 3762 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5307 1884 3763 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5308 1885 3764 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5309 1886 3765 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5310 1887 3766 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5311 1888 3767 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5312 1889 3768 Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 09. GMHS Gây tê x x     144
5313 1890 3769 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5314 1891 3770 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 09. GMHS Gây tê x x     144
5315 1892 3771 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5316 1893 3772 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5317 1894 3773 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5318 1895 3774 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5319 1896 3775 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5320 1897 3776 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 09. GMHS Gây tê x x x   341
5321 1898 3777 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 09. GMHS Gây tê x x x   341
5322 1899 3778 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 09. GMHS Gây tê x x x   341
5323 1900 3779 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 09. GMHS Gây tê x x x   341
5324 1901 3780 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 09. GMHS Gây tê x x x   341
5325 1902 3781 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 09. GMHS Gây tê x x x   341
5326 1903 3782 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 09. GMHS Gây tê x x x   341
5327 1904 3783 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 09. GMHS Gây tê x x x   341
5328 1905 3784 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia 09. GMHS Gây tê x x x   341
5329 1906 3785 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 09. GMHS Gây tê x x x   341
5330 1907 3786 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5331 1908 3787 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5332 1909 3788 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 09. GMHS Gây tê x x x   341
5333 1910 3789 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 09. GMHS Gây tê x x     144
5334 1911 3790 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang 09. GMHS Gây tê x x     144
5335 1912 3791 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu 09. GMHS Gây tê x x x   341
5336 1913 3792 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon 09. GMHS Gây tê x x x   341
5337 1914 3793 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5338 1915 3794 Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 09. GMHS Gây tê x x x   341
5339 1916 3795 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 09. GMHS Gây tê x x x   341
5340 1917 3796 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5341 1918 3797 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5342 1919 3798 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 09. GMHS Gây tê x x x   341
5343 1920 3799 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5344 1921 3800 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5345 1922 3801 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 09. GMHS Gây tê x x x   341
5346 1923 3802 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 09. GMHS Gây tê x x x   341
5347 1924 3803 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 09. GMHS Gây tê x x     144
5348 1925 3804 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5349 1926 3805 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5350 1927 3806 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5351 1928 3807 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 09. GMHS Gây tê x x x   341
5352 1929 3808 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 09. GMHS Gây tê x x x   341
5353 1930 3809 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5354 1931 3810 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 09. GMHS Gây tê x x x   341
5355 1932 3811 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 09. GMHS Gây tê x x x   341
5356 1933 3812 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 09. GMHS Gây tê x x x   341
5357 1934 3813 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5358 1935 3814 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5359 1936 3815 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5360 1937 3816 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai 09. GMHS Gây tê x x     144
5361 1938 3817 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 09. GMHS Gây tê x x x x 341
5362 1939 3818 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý 09. GMHS Gây tê x x x   341
5363 1940 3819 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn 09. GMHS Gây tê x x x   341
5364 1941 3820 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5365 1942 3821 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 09. GMHS Gây tê x x x   341
5366 1943 3822 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót 09. GMHS Gây tê x x x   341
5367 1944 3823 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 09. GMHS Gây tê x x x   341
5368 1945 3824 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 09. GMHS Gây tê x x x   341
5369 1946 3825 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp 09. GMHS Gây tê x x x   341
5370 1947 3826 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5371 1948 3827 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 09. GMHS Gây tê x x x   341
5372 1949 3828 Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương 09. GMHS Gây tê x x     144
5373 1950 3828 Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương 09. GMHS Gây tê x x     144
5374 1951 3830 Gây tê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 09. GMHS Gây tê x x     144
5375 1952 3831 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 09. GMHS Gây tê x x x   341
5376 1953 3832 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 09. GMHS Gây tê x x x   341
5377 1954 3833 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 09. GMHS Gây tê x x x   341
5378 1955 3834 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 09. GMHS Gây tê x x x   341
5379 1956 3835 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 09. GMHS Gây tê x x x   341
5380 1957 3836 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 09. GMHS Gây tê x x x   341
5381 1958 3837 Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) 09. GMHS Gây tê x x     144
5382 1959 3841 Gây tê phẫu thuật lác thông thường 09. GMHS Gây tê x x     144
5383 1960 3842 Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy 09. GMHS Gây tê x x x   341
5384 1961 3843 Gây tê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo 09. GMHS Gây tê x x     144
5385 1962 3844 Gây tê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh 09. GMHS Gây tê x x     144
5386 1963 3845 Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật 09. GMHS Gây tê x x x   341
5387 1964 3846 Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. 09. GMHS Gây tê x x x   341
5388 1965 3847 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em 09. GMHS Gây tê x x     144
5389 1966 3848 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo 09. GMHS Gây tê x x x   341
5390 1967 3861 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay 09. GMHS Gây tê x x x   341
5391 1968 3863 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy 09. GMHS Gây tê x x     144
5392 1969 3864 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow 09. GMHS Gây tê x x     144
5393 1970 3865 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim 09. GMHS Gây tê x x     144
5394 1971 3866 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương 09. GMHS Gây tê x x     144
5395 1972 3867 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường 09. GMHS Gây tê x x     144
5396 1973 3869 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu 09. GMHS Gây tê x x     144
5397 1974 3870 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản 09. GMHS Gây tê x x     144
5398 1975 3871 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP 09. GMHS Gây tê x x     144
5399 1976 3872 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi 09. GMHS Gây tê x x     144
5400 1977 3873 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus 09. GMHS Gây tê x x     144
5401 1978 3874 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non 09. GMHS Gây tê x x     144
5402 1979 3875 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược 09. GMHS Gây tê x x     144
5403 1980 3876 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu 09. GMHS Gây tê x x     144
5404 1981 3877 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu 09. GMHS Gây tê X x     144
5405 1982 3878 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu 09. GMHS Gây tê x x     144
5406 1983 3879 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng 09. GMHS Gây tê x x     144
5407 1984 3883 Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo 09. GMHS Gây tê x x x   341
5408 1985 3885 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu 09. GMHS Gây tê x x     144
5409 1986 3886 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt 09. GMHS Gây tê x x     144
5410 1987 3898 Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non 09. GMHS Gây tê x x x   341
5411 1988 3902 Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 09. GMHS Gây tê x x x   341
5412 1989 3905 Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 09. GMHS Gây tê x x x   341
5413 1990 3912 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang 09. GMHS Gây tê x x x   341
5414 1991 3918 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 09. GMHS Gây tê x x x   341
5415 1992 3919 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 09. GMHS Gây tê x x x   341
5416 1993 3920 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần 09. GMHS Gây tê x x x   341
5417 1994 3922 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 09. GMHS Gây tê x x x   341
5418 1995 3923 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật 09. GMHS Gây tê x x x   341
5419 1996 3927 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận 09. GMHS Gây tê x x     144
5420 1997 3928 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 09. GMHS Gây tê x x     144
5421 1998 3929 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận 09. GMHS Gây tê x x     144
5422 1999 3930 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng 09. GMHS Gây tê x x     144
5423 2000 3931 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng 09. GMHS Gây tê x x     144
5424 2001 3939 Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu 09. GMHS Gây tê x x     144
5425 2002 3940 Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 09. GMHS Gây tê x x     144
5426 2003 3941 Gây tê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 09. GMHS Gây tê x x     144
5427 2004 3943 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 09. GMHS Gây tê x x     144
5428 2005 3944 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 09. GMHS Gây tê x x x   341
5429 2006 3945 Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 09. GMHS Gây tê x x x   341
5430 2007 3946 Gây tê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng 09. GMHS Gây tê x x     144
5431 2008 3947 Gây tê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực 09. GMHS Gây tê x x     144
5432 2009 3948 Gây tê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) 09. GMHS Gây tê x x     144
5433 2010 3949 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 09. GMHS Gây tê x x x   341
5434 2011 3950 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 09. GMHS Gây tê x x x   341
5435 2012 3951 Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao 09. GMHS Gây tê x x     144
5436 2013 3952 Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi 09. GMHS Gây tê x x     144
5437 2014 3953 Gây tê phẫu thuật loai 3 09. GMHS Gây tê x x x   341
5438 2015 3955 Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột 09. GMHS Gây tê x x x   341
5439 2016 3964 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò 09. GMHS Gây tê x x x   144
5440 2017 3964 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò 09. GMHS Gây tê x x x   341
5441 2018 3965 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 09. GMHS Gây tê x x x   144
5442 2019 3965 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 09. GMHS Gây tê x x x   341
5443 2020 3966 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết 09. GMHS Gây tê x x     144
5444 2021 3967 Gây tê phẫu thuật mở cơ môn vị 09. GMHS Gây tê x x     144
5445 2022 3969 Gây tê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 09. GMHS Gây tê x x     144
5446 2023 3970 Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương 09. GMHS Gây tê x x x   144
5447 2024 3970 Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương 09. GMHS Gây tê x x x   341
5448 2025 3971 Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ 09. GMHS Gây tê x x x   144
5449 2026 3971 Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ 09. GMHS Gây tê x x x   341
5450 2027 3972 Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 09. GMHS Gây tê x x x   144
5451 2028 3972 Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 09. GMHS Gây tê x x x   341
5452 2029 3973 Gây tê phẫu thuật mở góc tiền phòng 09. GMHS Gây tê x x     144
5453 2030 3974 Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán 09. GMHS Gây tê x x x   144
5454 2031 3974 Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán 09. GMHS Gây tê x x x   341
5455 2032 3975 Gây tê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 09. GMHS Gây tê x x     144
5456 2033 3976 Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa 09. GMHS Gây tê x x x   144
5457 2034 3976 Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa 09. GMHS Gây tê x x x   341
5458 2035 3977 Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 09. GMHS Gây tê x x x   144
5459 2036 3977 Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 09. GMHS Gây tê x x x   341
5460 2037 3978 Gây tê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương 09. GMHS Gây tê x x     144
5461 2038 3979 Gây tê phẫu thuật mở ngực thăm dò 09. GMHS Gây tê x x     144
5462 2039 3980 Gây tê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi 09. GMHS Gây tê x x     144
5463 2040 3981 Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật 09. GMHS Gây tê x x     144
5464 2041 3982 Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 09. GMHS Gây tê x x x   144
5465 2042 3982 Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 09. GMHS Gây tê x x x   341
5466 2043 3983 Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 09. GMHS Gây tê x x x   144
5467 2044 3983 Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 09. GMHS Gây tê x x x   341
5468 2045 3985 Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi 09. GMHS Gây tê x x     144
5469 2046 3986 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 09. GMHS Gây tê x x     144
5470 2047 3987 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo 09. GMHS Gây tê x x x   144
5471 2048 3987 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo 09. GMHS Gây tê x x x   341
5472 2049 3988 Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) 09. GMHS Gây tê x x x   144
5473 2050 3988 Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) 09. GMHS Gây tê x x x   341
5474 2051 3989 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày 09. GMHS Gây tê x x x   144
5475 2052 3989 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày 09. GMHS Gây tê x x x   341
5476 2053 3990 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần 09. GMHS Gây tê x x     144
5477 2054 3991 Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng 09. GMHS Gây tê x x x   144
5478 2055 3991 Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng 09. GMHS Gây tê x x x   341
5479 2056 3992 Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật 09. GMHS Gây tê x x x   144
5480 2057 3992 Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật 09. GMHS Gây tê x x x   341
5481 2058 4023 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 09. GMHS Gây tê x x     144
5482 2059 4024 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 09. GMHS Gây tê x x     144
5483 2060 4025 Gây tê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản 09. GMHS Gây tê x x     144
5484 2061 4026 Gây tê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 09. GMHS Gây tê x x     144
5485 2062 4134 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 09. GMHS Gây tê x x x   341
5486 2063 4135 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 09. GMHS Gây tê x x x   341
5487 2064 4152 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến 09. GMHS Gây tê   x x   341
5488 2065 4172 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật 09. GMHS Gây tê x x x   341
5489 2066 4349 Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 09. GMHS Gây tê x x x   341
5490 2067 4359 Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 09. GMHS Gây tê x x x   341
5491 2068 4433 Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non 09. GMHS Gây tê x x x   341
5492 2069 4435 Gây tê phẫu thuật nối tụy ruột 09. GMHS Gây tê x x     341
5493 2070 4436 Gây tê phẫu thuật nối vị tràng 09. GMHS Gây tê x x x   341
5494 2071 4437 Gây tê phẫu thuật nối vòi tử cung 09. GMHS Gây tê x x     341
5495 2072 4439 Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo 09. GMHS Gây tê x x     341
5496 2073 4441 Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em 09. GMHS Gây tê x x x   341
5497 2074 4442 Gây tê phẫu thuật quặm bẩm sinh 09. GMHS Gây tê x x     341
5498 2075 4444 Gây tê phẫu thuật sa sinh dục 09. GMHS Gây tê x x     341
5499 2076 4449 Gây tê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 09. GMHS Gây tê x x     341
5500 2077 4451 Gây tê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi 09. GMHS Gây tê x x     341
5501 2078 4452 Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai 09. GMHS Gây tê x x     341
5502 2079 4453 Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa 09. GMHS Gây tê x x x   341
5503 2080 4460 An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh 09. GMHS An thần x x x   341
5504 2081 4461 An thần bệnh nhân nhổ răng 09. GMHS An thần x x     341
5505 2082 4462 An thần bệnh nhân nội soi đường mật 09. GMHS An thần x x     341
5506 2083 4463 An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa 09. GMHS An thần x x     341
5507 2084 4464 An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản 09. GMHS An thần x x x   341
5508 2085 4465 An thần bệnh nhân phải nắn xương 09. GMHS An thần x x x   341
5509 2086 4466 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức 09. GMHS An thần x x x   341
5510 2087 4467 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh 09. GMHS An thần x x x   341
5511 2088 4468 An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu 09. GMHS An thần x x     341
5512 2089 4469 An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản 09. GMHS An thần x x     341
5513 2090 4482 An thần nội soi ổ bụng chẩn đoán 09. GMHS An thần X x     341
5514 2091 4490 An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu 09. GMHS An thần x x     341
5515 2092 4496 An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 09. GMHS An thần x x     341
5516 2093 4500 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 09. GMHS An thần x x     341
5517 2094 4501 An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 09. GMHS An thần x x     341
5518 2095 4505 An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật 09. GMHS An thần x x     341
5519 2096 4533 An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung 09. GMHS An thần x x     341
5520 2097 4538 An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn lưu 09. GMHS An thần x x     341
5521 2098 4539 An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 09. GMHS An thần x x     341
5522 2099 4540 An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan 09. GMHS An thần x x     341
5523 2100 4585 An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 09. GMHS An thần x x     341
5524 2101 4594 An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 09. GMHS An thần x x     341
5525 2102 4626 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 09. GMHS An thần x x     341
5526 2103 4628 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 09. GMHS An thần x x     341
5527 2104 4630 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 09. GMHS An thần x x     341
5528 2105 4634 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 09. GMHS An thần x x     341
5529 2106 4640 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 09. GMHS An thần x x     341
5530 2107 4653 An thần phẫu thuật nội soi lấy máu tụ 09. GMHS An thần x x     341
5531 2108 4657 An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 09. GMHS An thần x x     341
5532 2109 4671 An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 09. GMHS An thần x x x   341
5533 2110 4677 An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 09. GMHS An thần x x     341
5534 2111 4682 An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 09. GMHS An thần x x x   341
5535 2112 4699 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán 09. GMHS An thần x x     341
5536 2113 4700 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 09. GMHS An thần x x     341
5537 2114 4701 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 09. GMHS An thần x x     341
5538 2115 4707 An thần phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng 09. GMHS An thần x x     341
5539 2116 4708 An thần phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày 09. GMHS An thần x x     341
5540 2117 4710 An thần phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 09. GMHS An thần x x     341
5541 2118 4723 An thần phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 09. GMHS An thần x x     341
5542 2119 4745 An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 09. GMHS An thần x x     341
5543 2120 4746 An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 09. GMHS An thần x x     341
5544 2121 4751 An thần phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 09. GMHS An thần x x     341
5545 2122 4752 An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa 09. GMHS An thần x x x   341
5546 2123 4760 An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ 09. GMHS An thần x x x   341
5547 2124 4770 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương 09. GMHS An thần x x x   341
5548 1 1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     341
5549 2 2 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     341
5550 3 3 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     341
5551 4 4 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     341
5552 5 5 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5553 6 6 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5554 7 7 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5555 8 8 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5556 9 9 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5557 10 10 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5558 11 11 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5559 12 13 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5560 13 14 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5561 14 15 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5562 15 16 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5563 16 17 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5564 17 21 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Sọ não x x     144
5565 18 25 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng x x     144
5566 19 26 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng x x     144
5567 20 27 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng x x     144
5568 21 29 Phẫu thuật viêm xương sọ 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng x x     341
5569 22 33 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng x x     144
5570 23 34 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng x x     144
5571 24 37 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng x x     144
5572 25 38 Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng x x     144
5573 26 38 Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng x x     341
5574 27 54 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Tủy sống x x     144
5575 28 57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Dịch não tủy x x     341
5576 29 58 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Dịch não tủy x x     144
5577 30 63 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Dịch não tủy x x     144
5578 31 64 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Dịch não tủy x x     144
5579 32 77 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Thoát vị não, màng não x x     144
5580 33 102 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Khối choán chỗ trong, ngoài não x x     144
5581 34 122 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - U ngoài sọ x x     144
5582 35 124 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - U ngoài sọ x x     144
5583 36 148 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Thần kinh ngoại biên x x     341
5584 37 149 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Thần kinh ngoại biên x x     341
5585 38 151 Phẫu thuật u thần kinh trên da 10. Ngoại khoa Thần kinh, sọ não - Thần kinh ngoại biên x x x   341
5586 39 152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực x x x   341
5587 40 153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực x x x   341
5588 41 154 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực x x     341
5589 42 155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực x x x   341
5590 43 156 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực x x     144
5591 44 157 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực x x     144
5592 45 159 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực x x x   341
5593 46 160 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực x x x   341
5594 47 161 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường ngực 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực x x     144
5595 48 162 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực x x x   341
5596 49 163 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực x x x   341
5597 50 164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực x x x x 341
5598 51 167 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu x x     341
5599 52 168 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu x x     341
5600 53 169 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu x x     341
5601 54 170 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu x x     341
5602 55 171 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu x x x   341
5603 56 172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu x x x x 341
5604 57 173 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu x x     144
5605 58 174 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu x x     144
5606 59 238 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Bệnh tim mắc phải x x x   341
5607 60 250 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Bệnh tim mạch máu x x x   341
5608 61 260 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Bệnh tim mạch máu x x x   341 - 144
5609 62 264 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Bệnh tim mạch máu x x     144
5610 63 265 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Bệnh tim mạch máu x x     144
5611 64 278 Phẫu thuật cắt u thành ngực 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực x x x   341
5612 65 285 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực x x     144
5613 66 286 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực x x     144
5614 67 288 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực x x x   341
5615 68 289 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực x x x   341
5616 69 289 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực x x x   341
5617 70 291 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực x x x   341
5618 71 292 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực x x x   341
5619 72 293 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 10. Ngoại khoa Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực x x x   341
5620 73 299 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
5621 74 301 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
5622 75 302 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
5623 76 303 Cắt thận đơn thuần 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
5624 77 304 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
5625 78 305 Phẫu thuật treo thận 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
5626 79 306 Lấy sỏi san hô thận 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     341
5627 80 307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     341
5628 81 308 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     341
5629 82 310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     341
5630 83 311 Tán sỏi ngoài cơ thể 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144 - 135
5631 84 312 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
5632 85 313 Dẫn lưu đài bể thận qua da 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     341
5633 86 315 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
5634 87 316 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
5635 88 317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     341
5636 89 318 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x x   341
5637 90 319 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x x   341
5638 91 320 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
5639 92 321 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
5640 93 323 Nối niệu quản - đài thận 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
5641 94 324 Cắt nối niệu quản 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
5642 95 325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     341
5643 96 326 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     341
5644 97 327 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     341
5645 98 328 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
5646 99 329 Nong niệu quản 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
5647 100 330 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
5648 101 331 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
5649 102 333 Cắm lại niệu quản – bàng quang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
5650 103 334 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
5651 104 335 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
5652 105 342 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
5653 106 343 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
5654 107 344 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
5655 108 345 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
5656 109 346 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
5657 110 347 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
5658 111 348 Cắm niệu quản bàng quang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
5659 112 349 Cắt cổ bàng quang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
5660 113 350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
5661 114 352 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
5662 115 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x x   341
5663 116 354 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x x   341
5664 117 355 Lấy sỏi bàng quang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x x   341
5665 118 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x x   341
5666 119 357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x x   341
5667 120 359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x x   341
5668 121 360 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
5669 122 367 Cắt nối niệu đạo trước 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     144
5670 123 368 Cắt nối niệu đạo sau 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     144
5671 124 369 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     341
5672 125 370 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     144
5673 126 371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x x   341
5674 127 372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x x   341
5675 128 373 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     144
5676 129 374 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     144
5677 130 375 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     341
5678 131 376 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     144
5679 132 378 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo x x     144
5680 133 386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
5681 134 392 Phẫu thuật điều trị són tiểu 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
5682 135 394 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
5683 136 395 Cắt tinh mạc 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
5684 137 396 Cắt mào tinh 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
5685 138 397 Cắt thể Morgani xoắn 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
5686 139 398 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
5687 140 399 Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
5688 141 400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
5689 142 401 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     144
5690 143 402 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x     341
5691 144 405 Nong niệu đạo 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
5692 145 406 Cắt bỏ tinh hoàn 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
5693 146 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
5694 147 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
5695 148 409 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
5696 149 410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x   341
5697 150 411 Cắt hẹp bao quy đầu 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x x 341
5698 151 412 Mở rộng lỗ sáo 10. Ngoại khoa Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục x x x x 341
5699 152 414 Mở ngực thăm dò 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Thực quản x x x   341
5700 153 416 Mở thông dạ dày 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Thực quản x x x   341
5701 154 419 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Thực quản x x     144
5702 155 450 Các phẫu thuật thực quản khác 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Thực quản x x     144
5703 156 451 Mở bụng thăm dò 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x x   341
5704 157 452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x x   341
5705 158 453 Nối vị tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x x   341
5706 159 454 Cắt dạ dày hình chêm 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x x   341
5707 160 455 Cắt đoạn dạ dày 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x     341
5708 161 456 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x     341
5709 162 463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x x   341
5710 163 464 Phẫu thuật Newmann 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x x   341
5711 164 465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x     341
5712 165 466 Cắt thần kinh X toàn bộ 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x     144
5713 166 467 Cắt thần kinh X chọn lọc 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x     144
5714 167 469 Mở cơ môn vị 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x     144
5715 168 470 Tạo hình môn vị 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x     144
5716 169 471 Mở dạ dày xử lý tổn thương 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x     341
5717 170 472 Các phẫu thuật dạ dày khác 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Dạ dày x x     144
5718 171 473 Cắt u tá tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tá tràng x x x   341
5719 172 475 Khâu vùi túi thừa tá tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tá tràng x x     144
5720 173 476 Cắt túi thừa tá tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tá tràng x x     144
5721 174 478 Cắt màng ngăn tá tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tá tràng x x x   341
5722 175 479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5723 176 480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5724 177 481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5725 178 482 Tháo xoắn ruột non 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5726 179 483 Tháo lồng ruột non 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5727 180 484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5728 181 485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5729 182 486 Cắt ruột non hình chêm 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5730 183 487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x     144
5731 184 488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5732 185 489 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x     341
5733 186 490 Cắt nhiều đoạn ruột non 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5734 187 491 Gỡ dính sau mổ lại 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5735 188 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5736 189 493 Đóng mở thông ruột non 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5737 190 494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5738 191 495 Nối tắt ruột non - ruột non 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5739 192 496 Cắt mạc nối lớn 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5740 193 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5741 194 498 Cắt u mạc treo ruột 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x x   341
5742 195 505 Các phẫu thuật tá tràng khác 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo x x     144
5743 196 506 Cắt ruột thừa đơn thuần 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x x x 341
5744 197 507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x x   341
5745 198 508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x x   341
5746 199 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x x   341
5747 200 510 Các phẫu thuật ruột thừa khác 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x     341
5748 201 511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x x   341
5749 202 512 Khâu lỗ thủng đại tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x     341
5750 203 513 Cắt túi thừa đại tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x     341
5751 204 514 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x     341
5752 205 515 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x     341
5753 206 516 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x     341
5754 207 517 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x     341
5755 208 518 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x     341
5756 209 519 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x     341
5757 210 524 Làm hậu môn nhân tạo 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x x   341
5758 211 524 Làm hậu môn nhân tạo 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng x x x   341
5759 212 526 Lấy dị vật trực tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Trực tràng x x x   341
5760 213 527 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Trực tràng x x     341
5761 214 528 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Trực tràng x x     341
5762 215 534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Trực tràng x x     341
5763 216 537 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Trực tràng x x     144
5764 217 549 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x x   341
5765 218 550 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x x   341
5766 219 551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x     341
5767 220 552 Phẫu thuật Longo 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x     341
5768 221 553 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x     144
5769 222 554 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x     144
5770 223 555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x x   341
5771 224 556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x     341
5772 225 561 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x x   341
5773 226 565 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x x   341
5774 227 566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x x   341
5775 228 567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x x   341
5776 229 569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x x   341
5777 230 570 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x     144
5778 231 571 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x     341
5779 232 572 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x     341
5780 233 573 Các phẫu thuật hậu môn khác 10. Ngoại khoa Tiêu hóa - Tầng sinh môn x x x   341
5781 234 574 Thăm dò, sinh thiết gan 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x x   341
5782 235 578 Cắt gan phân thuỳ sau 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5783 236 580 Cắt thuỳ gan trái 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5784 237 581 Cắt hạ phân thuỳ 1 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5785 238 582 Cắt hạ phân thuỳ 2 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5786 239 583 Cắt hạ phân thuỳ 3 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5787 240 584 Cắt hạ phân thuỳ 4 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5788 241 585 Cắt hạ phân thuỳ 5 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5789 242 586 Cắt hạ phân thuỳ 6 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5790 243 587 Cắt hạ phân thuỳ 7 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5791 244 588 Cắt hạ phân thuỳ 8 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5792 245 589 Cắt hạ phân thuỳ 9 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5793 246 598 Các phẫu thuật cắt gan khác 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5794 247 605 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x x   341
5795 248 607 Cắt lọc nhu mô gan 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5796 249 608 Cầm máu nhu mô gan 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x x   341
5797 250 609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x x   341
5798 251 610 Lấy máu tụ bao gan 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5799 252 611 Cắt chỏm nang gan 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x x   341
5800 253 616 Dẫn lưu áp xe gan 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     341
5801 254 617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Gan x x     144
5802 255 620 Mở thông túi mật 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Mật x x x   341
5803 256 621 Cắt túi mật 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Mật x x x   341
5804 257 622 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Mật x x     341
5805 258 623 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Mật x x     341
5806 259 624 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Mật x x     144
5807 260 625 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Mật x x     144
5808 261 626 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Mật x x     144
5809 262 631 Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Mật x x     341
5810 263 632 Nối mật ruột bên - bên 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Mật x x     144
5811 264 637 Cắt nang ống mật chủ 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Mật x x     144
5812 265 638 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Mật x x     341
5813 266 639 Các phẫu thuật đường mật khác 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Mật x x     341
5814 267 640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Tụy x x x   341
5815 268 641 Dẫn lưu nang tụy 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Tụy x x x   341
5816 269 643 Nối nang tụy với dạ dày 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Tụy x x x   341
5817 270 644 Nối nang tụy với hỗng tràng 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Tụy x x x   341
5818 271 654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Tụy x x x   341
5819 272 669 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Tụy x x     341
5820 273 672 Các phẫu thuật tuỵ khác 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Tụy x x     144
5821 274 673 Cắt lách do chấn thương 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Tụy x x x   341
5822 275 674 Cắt lách bệnh lý 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Tụy x x     144
5823 276 675 Cắt lách bán phần 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Tụy x x     144
5824 277 676 Khâu vết thương lách 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Tụy x x x   341
5825 278 678 Các phẫu thuật lách khác 10. Ngoại khoa Gan, mật, tụy - Tụy x x     144
5826 279 679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5827 280 680 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5828 281 681 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5829 282 682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5830 283 683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x     341
5831 284 684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5832 285 685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5833 286 686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x     341
5834 287 687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5835 288 688 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5836 289 689 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5837 290 690 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5838 291 691 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x     144
5839 292 692 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x     144
5840 293 693 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x     144
5841 294 695 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x     144
5842 295 696 Các phẫu thuật cơ hoành khác 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x     341
5843 296 697 Phẫu thuật cắt u thành bụng 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5844 297 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5845 298 699 Khâu vết thương thành bụng 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x x   341
5846 299 700 Các phẫu thuật thành bụng khác 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành x x     341
5847 300 701 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc x x     144
5848 301 702 Bóc phúc mạc douglas 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc x x     144
5849 302 703 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc x x     144
5850 303 704 Bóc phúc mạc bên trái 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc x x     144
5851 304 705 Bóc phúc mạc bên phải 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc x x     144
5852 305 706 Bóc phúc mạc phủ tạng 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc x x     144
5853 306 707 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc x x     144
5854 307 713 Lấy u sau phúc mạc 10. Ngoại khoa Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc x x     144
5855 308 714 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng vai, xương đòn x x     144
5856 309 716 Phẫu thuật tháo khớp vai 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng vai, xương đòn x x     341
5857 310 717 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng vai, xương đòn x x     341
5858 311 718 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng vai, xương đòn x x     341
5859 312 719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng vai, xương đòn x x x   341
5860 313 720 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng vai, xương đòn x x     341
5861 314 721 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng vai, xương đòn x x     341
5862 315 722 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng vai, xương đòn x x     144
5863 316 723 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cánh tay x       144
5864 317 724 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cánh tay x       144
5865 318 725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cánh tay x x     341
5866 319 726 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cánh tay x x     341
5867 320 727 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cánh tay x x     341
5868 321 728 Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cánh tay x x     341
5869 322 729 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cánh tay x x     341
5870 323 730 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cánh tay x x     341
5871 324 731 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cánh tay x x     341
5872 325 732 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cánh tay x x     341
5873 326 733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cánh tay x x     341
5874 327 734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng tay x x x   341
5875 328 735 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng tay x x     341
5876 329 736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng tay x x     341
5877 330 737 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng tay x x     341
5878 331 738 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng tay x x     144
5879 332 739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng tay x x     341
5880 333 740 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng tay x x     341
5881 334 741 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng tay x x     341
5882 335 742 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng tay x x     144
5883 336 743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng tay x x     341
5884 337 744 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng tay x       144
5885 338 745 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng bàn tay x       144
5886 339 746 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng bàn tay x       144
5887 340 747 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng bàn tay x       144
5888 341 748 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng bàn tay x       144
5889 342 749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng bàn tay x x     341
5890 343 750 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng bàn tay x x     341
5891 344 751 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng bàn tay x x     341
5892 345 753 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng chậu x x     144
5893 346 755 Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng chậu x x     341
5894 347 756 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng chậu x x     341
5895 348 757 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng chậu x x     341
5896 349 758 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng chậu x       144
5897 350 759 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng đùi x x     341
5898 351 760 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng đùi x       144
5899 352 761 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng đùi x x     341
5900 353 762 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng đùi x x     341
5901 354 763 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng đùi x x     341
5902 355 764 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng đùi x x     341
5903 356 765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng đùi x x     341
5904 357 766 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng đùi x x     341
5905 358 767 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng đùi x x     341
5906 359 768 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng đùi x x     341
5907 360 769 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng đùi x x     341
5908 361 770 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng đùi x x     144
5909 362 772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 10. Ngoại khoa CTCH - Khớp gối x x     341
5910 363 773 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 10. Ngoại khoa CTCH - Khớp gối x x     341
5911 364 774 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 10. Ngoại khoa CTCH - Khớp gối x       144
5912 365 775 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng chân x x     341
5913 366 776 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng chân x x     341
5914 367 777 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng chân x       144
5915 368 778 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng chân x x     341
5916 369 779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng chân x x     341
5917 370 780 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng chân x x     341
5918 371 781 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng chân x x     341
5919 372 782 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng chân x       144
5920 373 783 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng chân x       144
5921 374 784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng chân x x     341
5922 375 785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng chân x x     341
5923 376 786 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cẳng chân x x     341
5924 377 787 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng gót chân, bàn chân x       144
5925 378 788 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng gót chân, bàn chân x       144
5926 379 789 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng gót chân, bàn chân x       144
5927 380 790 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng gót chân, bàn chân x       144
5928 381 791 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng gót chân, bàn chân x       144
5929 382 792 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng gót chân, bàn chân x       144
5930 383 793 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x x     341
5931 384 794 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x x     341
5932 385 795 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x x     341
5933 386 796 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x       144
5934 387 797 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x       144
5935 388 798 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x x     341
5936 389 799 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x x     341
5937 390 800 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x x     341
5938 391 801 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x x     341
5939 392 802 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x x     341
5940 393 803 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x x     341
5941 394 805 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x x     341
5942 395 806 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 10. Ngoại khoa CTCH - Gãy xương hở x x     341
5943 396 807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 10. Ngoại khoa CTCH - Tổn thương phần mềm x x x   341
5944 397 808 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 10. Ngoại khoa CTCH - Tổn thương phần mềm x x     341
5945 398 809 Phẫu thuật vết thương bàn tay 10. Ngoại khoa CTCH - Tổn thương phần mềm x x     341
5946 399 810 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 10. Ngoại khoa CTCH - Tổn thương phần mềm x x     341
5947 400 811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 10. Ngoại khoa CTCH - Tổn thương phần mềm x x     341
5948 401 812 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 10. Ngoại khoa CTCH - Tổn thương phần mềm x       144
5949 402 813 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 10. Ngoại khoa CTCH - Tổn thương phần mềm x       144
5950 403 814 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 10. Ngoại khoa CTCH - Tổn thương phần mềm x       144
5951 404 815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5952 405 816 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5953 406 817 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5954 407 819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5955 408 820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5956 409 821 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5957 410 823 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5958 411 826 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     144
5959 412 827 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     144
5960 413 828 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     144
5961 414 832 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5962 415 833 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     144
5963 416 834 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     144
5964 417 835 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     144
5965 418 836 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     144
5966 419 837 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     144
5967 420 838 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     144
5968 421 839 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5969 422 840 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5970 423 842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5971 424 843 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     144
5972 425 845 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     144
5973 426 846 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5974 427 847 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5975 428 849 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x       144
5976 429 850 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5977 430 851 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5978 431 858 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x       144
5979 432 859 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x       144
5980 433 860 Thương tích bàn tay giản đơn 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x x   341
5981 434 861 Thương tích bàn tay phức tạp 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5982 435 862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x x   341
5983 436 863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x x   341
5984 437 864 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay x x     341
5985 438 865 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x x     341
5986 439 866 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x x     341
5987 440 867 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x       144
5988 441 868 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x       144
5989 442 869 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x       144
5990 443 870 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x x     341
5991 444 871 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x x     341
5992 445 872 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x       144
5993 446 873 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x       144
5994 447 874 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x x     341
5995 448 875 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x x     341
5996 449 876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x x     341
5997 450 877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x x     341
5998 451 878 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x x     341
5999 452 879 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x x     341
6000 453 880 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 10. Ngoại khoa CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân x x     341
6001 454 881 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x x     144
6002 455 882 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x x     341
6003 456 883 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x       144
6004 457 884 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x       144
6005 458 885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x x     144
6006 459 885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x x     341
6007 460 886 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x       144
6008 461 893 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x x     144
6009 462 896 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x x     144
6010 463 898 Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x x     144
6011 464 899 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x x     144
6012 465 900 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x x     341
6013 466 902 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 10. Ngoại khoa CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình x x     144
6014 467 904 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6015 468 905 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6016 469 906 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     144
6017 470 909 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6018 471 910 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6019 472 911 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6020 473 912 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6021 474 913 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6022 475 914 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6023 476 915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6024 477 916 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6025 478 917 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6026 479 918 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6027 480 919 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     144
6028 481 920 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     341
6029 482 921 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em x x     144
6030 483 927 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x       157
6031 484 928 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x       144
6032 485 929 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144 - 135
6033 486 930 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     145 - 135
6034 487 932 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6035 488 934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x x   341
6036 489 935 Phẫu thuật kéo dài chi 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6037 490 937 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6038 491 939 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6039 492 941 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x       144
6040 493 942 Phẫu thuật cắt cụt chi 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6041 494 943 Phẫu thuật tháo khớp chi 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6042 495 944 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6043 496 947 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6044 497 948 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6045 498 949 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6046 499 950 Phẫu thuật làm cứng khớp gối 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x       144
6047 500 951 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x       144
6048 501 952 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6049 502 953 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6050 503 954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x x   341
6051 504 955 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6052 505 956 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6053 506 957 Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6054 507 958 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6055 508 959 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6056 509 960 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6057 510 961 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6058 511 962 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6059 512 963 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6060 513 964 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6061 514 965 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6062 515 967 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x       144
6063 516 968 Phẫu thuật ghép xương tự thân 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     157
6064 517 968 Phẫu thuật ghép xương tự thân 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6065 518 969 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x       157
6066 519 970 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6067 520 971 Lấy u xương (ghép xi măng) 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6068 521 973 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x       144
6069 522 974 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x       144
6070 523 975 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x       144
6071 524 976 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     144
6072 525 977 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6073 526 978 Phẫu thuật vá da mỏng 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6074 527 979 Phẫu thuật viêm xương 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6075 528 980 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6076 529 982 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x       144
6077 530 982 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x       341
6078 531 983 Phẫu thuật vết thương khớp 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x     341
6079 532 984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 10. Ngoại khoa CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác x x x   341
6080 533 985 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     144
6081 534 986 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6082 535 987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     144
6083 536 988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     144
6084 537 989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6085 538 990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6086 539 991 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     144
6087 540 992 Bột Corset Minerve,Cravate 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6088 541 994 Nắn, bó bột cột sống 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6089 542 995 Nắn, bó bột trật khớp vai 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6090 543 996 Nắn, bó bột gãy xương đòn 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6091 544 997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6092 545 998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6093 546 999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6094 547 1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6095 548 1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6096 549 1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6097 550 1003 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6098 551 1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6099 552 1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6100 553 1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6101 554 1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6102 555 1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6103 556 1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6104 557 1010 Nắn, bó bột trật khớp háng 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6105 558 1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6106 559 1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6107 560 1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6108 561 1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6109 562 1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6110 563 1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6111 564 1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6112 565 1018 Nắn, bó bột trật khớp gối 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6113 566 1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6114 567 1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6115 568 1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6116 569 1022 Nắn, bó bột gãy xương chày 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6117 570 1023 Nắn, bó bột gãy xương gót 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6118 571 1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6119 572 1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6120 573 1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6121 574 1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6122 575 1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6123 576 1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6124 577 1030 Nắm, cố định trật khớp hàm 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6125 578 1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6126 579 1032 Nẹp bột các loại, không nắn 10. Ngoại khoa CTCH - Nắn, bó bột x x     341
6127 580 1063 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau 10. Ngoại khoa Cột sống - Cột sống ngực x x     144
6128 581 1068 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 10. Ngoại khoa Cột sống - Cột sống thắt lưng x x     144
6129 582 1074 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) 10. Ngoại khoa Cột sống - Cột sống thắt lưng x x     144
6130 583 1075 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) 10. Ngoại khoa Cột sống - Cột sống thắt lưng x x     144
6131 584 1076 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 10. Ngoại khoa Cột sống - Cột sống thắt lưng x x     144
6132 585 1077 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 10. Ngoại khoa Cột sống - Cột sống thắt lưng x x     144
6133 586 1078 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 10. Ngoại khoa Cột sống - Cột sống thắt lưng x x     144
6134 587 1101 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 10. Ngoại khoa Các phẫu thuật khác x x     144
6135 588 1107 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 10. Ngoại khoa Các phẫu thuật khác x x     144
6136 589 1113 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 10. Ngoại khoa Các phẫu thuật khác x x x   341
6137 1 1 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x       144
6138 2 2 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x       144
6139 3 3 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x x     341
6140 4 4 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x x x   341
6141 5 5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x x x x 341
6142 6 6 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x       144
6143 7 7 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x x     144
6144 8 8 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x x     341
6145 9 9 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x x x   341
6146 10 10 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x x x   341
6147 11 11 Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x x x   341
6148 12 12 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x x x   341
6149 13 13 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x x x x 341
6150 14 14 Gây mê thay băng bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Thay băng bỏng x x x   341
6151 15 15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x x   341
6152 16 16 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x x x 341
6153 17 17 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x       144
6154 18 18 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6155 19 19 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x x   341
6156 20 20 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x       144
6157 21 21 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6158 22 22 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x x   341
6159 23 23 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x       144
6160 24 24 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6161 25 25 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x x   341
6162 26 26 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x       144
6163 27 27 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6164 28 28 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x x   341
6165 29 30 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6166 30 31 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x x   341
6167 31 33 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6168 32 34 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x x   341
6169 33 36 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6170 34 37 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x       144
6171 35 37 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x       341
6172 36 38 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6173 37 39 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x       144
6174 38 40 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6175 39 41 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x       144
6176 40 42 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6177 41 44 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6178 42 46 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6179 43 48 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6180 44 50 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     144
6181 45 52 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     144
6182 46 54 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     144
6183 47 55 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     144
6184 48 56 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x x   341
6185 49 57 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x x   341
6186 50 59 Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x x   341
6187 51 60 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x       144
6188 52 61 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     144
6189 53 62 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x       144
6190 54 63 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     144
6191 55 64 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6192 56 65 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6193 57 66 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6194 58 67 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6195 59 68 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     144
6196 60 69 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     144
6197 61 71 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     144
6198 62 72 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6199 63 73 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6200 64 74 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     144
6201 65 74 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6202 66 75 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 11. Bỏng Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng x x     341
6203 67 77 Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x x 341
6204 68 79 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x x 341
6205 69 80 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x x 341
6206 70 81 Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x x 341
6207 71 82 Sơ cấp cứu bỏng acid 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x x 341
6208 72 83 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x x 341
6209 73 84 Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x   341
6210 74 85 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x   341
6211 75 86 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x   341
6212 76 87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x   341
6213 77 88 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x     144
6214 78 88 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x     341
6215 79 89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x x 341
6216 80 90 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x   341
6217 81 91 Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x     144
6218 82 91 Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x     341
6219 83 93 Nội soi tiêu hóa chẩn đoán và điều trị bỏng tiêu hóa và các biến chứng tiêu hóa ở bệnh nhân bỏng nặng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x       144
6220 84 97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x   341
6221 85 99 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x x   341
6222 86 100 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác x x     144
6223 87 102 Khám di chứng bỏng 11. Bỏng Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ trong bỏng và sau bỏng x x x   341
6224 88 103 Cắt sẹo khâu kín 11. Bỏng Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ trong bỏng và sau bỏng x x x   341
6225 89 116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x x   341
6226 90 117 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x     144
6227 91 118 Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x     144
6228 92 120 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x x   341
6229 93 122 Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng 11. Bỏng Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng x x x   341
6230 94 123 Tắm phục hồi chức năng sau bỏng 11. Bỏng Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng x x x   341
6231 95 124 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 11. Bỏng Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng x x     144
6232 96 127 Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo - massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo 11. Bỏng Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng x x     144
6233 97 128 Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng 11. Bỏng Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng x x x   341
6234 98 129 Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng 11. Bỏng Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng x x x   341
6235 99 130 Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể 11. Bỏng Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng x x x   341
6236 100 131 Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng 11. Bỏng Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng x x x   341
6237 101 134 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể 11. Bỏng Điều trị bỏng x x x   506
6238 102 135 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 11. Bỏng Điều trị bỏng x x x   506
6239 103 136 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng x x x   506
6240 104 138 Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do cóng lạnh 11. Bỏng Điều trị bỏng x x x x 506
6241 105 139 Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do kiềm và các hóa chất khác 11. Bỏng Điều trị bỏng x x x x 506
6242 106 140 Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do tia xạ 11. Bỏng Điều trị bỏng x x x x 506
6243 107 143 Phẫu thuật lấy da mảnh mỏng từ người sống 11. Bỏng Điều trị bỏng x x x   506
6244 108 149 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) 11. Bỏng Điều trị bỏng x x x   506
6245 109 150 Nẹp cố định dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng miệng sau bỏng 11. Bỏng Điều trị bỏng x x x   506
6246 110 151 Nẹp cổ mềm dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng cổ 11. Bỏng Điều trị bỏng x x x   506
6247 111 155 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương mạn tính 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x x   506
6248 112 156 Sử dụng các chế phẩm sinh học (dạng tiêm, phun, ...) điều trị vết thương mạn tính 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x x   506
6249 113 157 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x x   506
6250 114 158 Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x     506
6251 115 159 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x x   506
6252 116 160 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x     506
6253 117 161 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x x   506
6254 118 162 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x x   506
6255 119 164 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 11. Bỏng Điều trị vết thương mạn tính x x     506
6256 1 2 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 12. Ung bướu Đầu, cổ x x x   341
6257 2 3 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 12. Ung bướu Đầu, cổ x x     341
6258 3 4 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 12. Ung bướu Đầu, cổ x x     341
6259 4 6 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 12. Ung bướu Đầu, cổ x x     341
6260 5 7 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 12. Ung bướu Đầu, cổ x x     341
6261 6 10 Cắt các u lành vùng cổ 12. Ung bướu Đầu, cổ x x x   341
6262 7 11 Cắt các u lành tuyến giáp 12. Ung bướu Đầu, cổ x x x   341
6263 8 12 Cắt các u nang giáp móng 12. Ung bướu Đầu, cổ x x x   341
6264 9 44 Cắt u dây thần kinh ngoại biên 12. Ung bướu Thần kinh sọ não, cột sống x x     341
6265 10 45 Cắt u cơ vùng hàm mặt 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6266 11 46 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6267 12 55 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6268 13 61 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 12. Ung bướu Hàm mặt x x x   341
6269 14 62 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6270 15 64 Cắt nang vùng sàn miệng 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6271 16 68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 12. Ung bướu Hàm mặt x x x   341
6272 17 69 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6273 18 70 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 12. Ung bướu Hàm mặt x x x   341
6274 19 71 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 12. Ung bướu Hàm mặt x x x   341
6275 20 72 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6276 21 73 Cắt nang xương hàm khó 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6277 22 74 Cắt u nang men răng, ghép xương 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6278 23 80 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6279 24 83 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6280 25 84 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6281 26 85 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6282 27 86 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6283 28 87 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6284 29 88 Cắt u tuyến nước bọt phụ 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6285 30 89 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6286 31 90 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6287 32 91 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 12. Ung bướu Hàm mặt x x     341
6288 33 92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 12. Ung bướu Hàm mặt x x x   341
6289 34 97 Cắt u mi cả bề dày không vá 12. Ung bướu Mắt x x     341
6290 35 102 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 12. Ung bướu Mắt x x     341
6291 36 107 Cắt u kết mạc không vá 12. Ung bướu Mắt x x     341
6292 37 108 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 12. Ung bướu Mắt x x     341
6293 38 110 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 12. Ung bướu Mắt x x     341
6294 39 112 Nạo vét tổ chức hốc mắt 12. Ung bướu Mắt x x     341
6295 40 113 Cắt u xơ vòm mũi họng 12. Ung bướu TMH x x     341
6296 41 118 Cắt u vùng họng miệng có tạo hình 12. Ung bướu TMH x x     341
6297 42 120 Cắt u thành bên họng 12. Ung bướu TMH x x     341
6298 43 121 Cắt u thành sau họng 12. Ung bướu TMH x x     341
6299 44 135 Cắt u lưỡi lành tính 12. Ung bướu TMH x x     341
6300 45 150 Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng 12. Ung bướu TMH x x     341
6301 46 159 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 12. Ung bướu TMH x x     341
6302 47 161 Cắt polyp ống tai 12. Ung bướu TMH x x x   341
6303 48 162 Cắt polyp mũi 12. Ung bướu TMH x x x   341
6304 49 163 Cắt u xương ống tai ngoài 12. Ung bướu TMH x x     341
6305 50 190 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 12. Ung bướu Lồng ngực, tim mạch, phổi x x x   341
6306 51 203 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 12. Ung bướu Tiêu hóa, bụng x x x   341
6307 52 216 Cắt u sau phúc mạc 12. Ung bướu Tiêu hóa, bụng x x     341
6308 53 217 Cắt u mạc treo có cắt ruột 12. Ung bướu Tiêu hóa, bụng x x     341
6309 54 218 Cắt u mạc treo không cắt ruột 12. Ung bướu Tiêu hóa, bụng x x x   341
6310 55 219 Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc 12. Ung bướu Tiêu hóa, bụng x x     341
6311 56 227 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng 12. Ung bướu Gan mật tụy x x     341
6312 57 239 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 12. Ung bướu Gan mật tụy x x     341
6313 58 242 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 12. Ung bướu Gan mật tụy x x     341
6314 59 243 Cắt u bàng quang đường trên 12. Ung bướu Tiết niệu, sinh dục x x     341
6315 60 244 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 12. Ung bướu Tiết niệu, sinh dục x x     341
6316 61 248 Cắt túi thừa niệu đạo 12. Ung bướu Tiết niệu, sinh dục x x     341
6317 62 261 Cắt u sùi đầu miệng sáo 12. Ung bướu Tiết niệu, sinh dục x x x   341
6318 63 262 Cắt u nang thừng tinh 12. Ung bướu Tiết niệu, sinh dục x x x   341
6319 64 263 Cắt nang thừng tinh một bên 12. Ung bướu Tiết niệu, sinh dục x x x   341
6320 65 264 Cắt nang thừng tinh hai bên 12. Ung bướu Tiết niệu, sinh dục x x x   341
6321 66 265 Cắt u lành dương vật 12. Ung bướu Tiết niệu, sinh dục x x x   341
6322 67 266 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 12. Ung bướu Tiết niệu, sinh dục x x     341
6323 68 267 Cắt u vú lành tính 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6324 69 268 Mổ bóc nhân xơ vú 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6325 70 269 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x     341
6326 71 278 Cắt polyp cổ tử cung 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6327 72 279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6328 73 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6329 74 281 Cắt u nang buồng trứng 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6330 75 282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6331 76 283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6332 77 284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6333 78 285 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6334 79 287 Cắt u xơ cổ tử cung 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x     341
6335 80 288 Nạo buồng tử cung chẩn đoán 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x     341
6336 81 290 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x     341
6337 82 291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x     341
6338 83 295 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x     341
6339 84 298 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x       341
6340 85 299 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x     341
6341 86 305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6342 87 306 Cắt u thành âm đạo 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6343 88 309 Bóc nang tuyến Bartholin 12. Ung bướu Vú, phụ khoa x x x   341
6344 89 310 Cắt u thần kinh 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6345 90 311 Cắt u xơ cơ xâm lấn 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6346 91 313 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x x   341
6347 92 314 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6348 93 316 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6349 94 319 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6350 95 320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x x   341
6351 96 321 Cắt u bao gân 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6352 97 322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x x   341
6353 98 323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x x   341
6354 99 324 Cắt u xương sụn lành tính 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x x   341
6355 100 325 Cắt u xương, sụn 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6356 101 327 Tháo khớp cổ tay do ung thư 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp         341
6357 102 328 Cắt cụt cánh tay do ung thư 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6358 103 329 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6359 104 331 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6360 105 332 Tháo khớp cổ chân do ung thư 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6361 106 333 Tháo khớp gối do ung thư 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6362 107 335 Cắt cụt cẳng chân do ung thư 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6363 108 336 Cắt cụt đùi do ung thư 12. Ung bướu Phần mềm, xương khớp x x     341
6364 1 1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6365 2 2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 13. Phụ sản Sản khoa x x     341
6366 3 3 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 13. Phụ sản Sản khoa x x     341
6367 4 4 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 13. Phụ sản Sản khoa x x     144
6368 5 5 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 13. Phụ sản Sản khoa x x     341
6369 6 6 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp) 13. Phụ sản Sản khoa x x     144
6370 7 7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6371 8 8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6372 9 9 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 13. Phụ sản Sản khoa x x     144
6373 10 10 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 13. Phụ sản Sản khoa x x     341
6374 11 11 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 13. Phụ sản Sản khoa x x     341
6375 12 12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6376 13 13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6377 14 14 Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa 13. Phụ sản Sản khoa x x     144
6378 15 15 Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa 13. Phụ sản Sản khoa x x     341
6379 16 16 Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa 13. Phụ sản Sản khoa x x     341
6380 17 17 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 13. Phụ sản Sản khoa x x     341
6381 18 18 Khâu tử cung do nạo thủng 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6382 19 19 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 13. Phụ sản Sản khoa x x     144
6383 20 20 Gây chuyển dạ bằng thuốc 13. Phụ sản Sản khoa x x     341
6384 21 21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6385 22 22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6386 23 23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6387 24 24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6388 25 25 Nội xoay thai 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6389 26 26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6390 27 27 Forceps 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6391 28 28 Giác hút 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6392 29 29 Soi ối 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6393 30 30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6394 31 31 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6395 32 32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6396 33 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 13. Phụ sản Sản khoa x x x x 341
6397 34 34 Cắt và khâu tầng sinh môn 13. Phụ sản Sản khoa x x x x 341
6398 35 35 Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ 13. Phụ sản Sản khoa x x x x 341
6399 36 36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau 13. Phụ sản Sản khoa x x x x 341
6400 37 37 Kiểm soát tử cung 13. Phụ sản Sản khoa x x x x 341
6401 38 38 Bóc rau nhân tạo 13. Phụ sản Sản khoa x x x x 341
6402 39 39 Kỹ thuật bấm ối 13. Phụ sản Sản khoa x x x x 341
6403 40 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 13. Phụ sản Sản khoa x x x x 341
6404 41 41 Khám thai 13. Phụ sản Sản khoa x x x x 341
6405 42 44 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 13. Phụ sản Sản khoa x x     341
6406 43 45 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 13. Phụ sản Sản khoa x x     341
6407 44 46 Chọc ối điều trị đa ối 13. Phụ sản Sản khoa x x     341
6408 45 47 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 13. Phụ sản Sản khoa x x     144
6409 46 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6410 47 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6411 48 50 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6412 49 51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6413 50 52 Khâu vòng cổ tử cung 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6414 51 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6415 52 54 Chích áp xe tầng sinh môn 13. Phụ sản Sản khoa x x x   341
6416 53 56 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13. Phụ sản Phụ khoa x       144
6417 54 61 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6418 55 65 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6419 56 66 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6420 57 67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6421 58 68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6422 59 68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6423 60 69 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6424 61 69 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6425 62 70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6426 63 71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6427 64 72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6428 65 73 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng    13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6429 66 74 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6430 67 75 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6431 68 76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6432 69 77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6433 70 78 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6434 71 79 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6435 72 80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6436 73 81 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6437 74 82 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6438 75 83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6439 76 84 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6440 77 85 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6441 78 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6442 79 87 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6443 80 88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6444 81 90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6445 82 91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6446 83 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6447 84 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6448 85 98 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 13. Phụ sản Phụ khoa x       144
6449 86 99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6450 87 101 Phẫu thuật Crossen 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6451 88 102 Phẫu thuật Manchester 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6452 89 103 Phẫu thuật Lefort 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6453 90 104 Phẫu thuật Labhart 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6454 91 105 Phẫu thuật treo tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6455 92 109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6456 93 110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6457 94 111 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6458 95 112 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6459 96 115 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6460 97 116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6461 98 117 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6462 99 118 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6463 100 119 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6464 101 120 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6465 102 121 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6466 103 122 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6467 104 123 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6468 105 124 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6469 106 125 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6470 107 126 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6471 108 127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6472 109 128 Nội soi buồng tử cung can thiệp 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6473 110 129 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6474 111 130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6475 112 131 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6476 113 132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6477 114 133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6478 115 136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6479 116 137 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6480 117 140 Khoét chóp cổ tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6481 118 141 Cắt cụt cổ tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x     341
6482 119 142 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6483 120 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6484 121 144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6485 122 145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6486 123 146 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6487 124 147 Cắt u thành âm đạo 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6488 125 148 Lấy dị vật âm đạo 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6489 126 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6490 127 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6491 128 151 Chích áp xe tuyến Bartholin 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6492 129 152 Bóc nang tuyến Bartholin 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6493 130 153 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6494 131 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6495 132 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6496 133 156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6497 134 157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6498 135 158 Nạo hút thai trứng 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6499 136 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6500 137 160 Chọc dò túi cùng Douglas 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6501 138 161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6502 139 162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6503 140 163 Chích áp xe vú 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6504 141 164 Khám nam khoa 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6505 142 165 Khám phụ khoa 13. Phụ sản Phụ khoa x x x x 341
6506 143 166 Soi cổ tử cung 13. Phụ sản Phụ khoa x x x x 341
6507 144 167 Làm thuốc âm đạo 13. Phụ sản Phụ khoa x x x x 341
6508 145 172 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 13. Phụ sản Phụ khoa x x     144
6509 146 174 Cắt u vú lành tính 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6510 147 175 Bóc nhân xơ vú 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6511 148 177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 13. Phụ sản Phụ khoa x x x   341
6512 149 178 Thay máu sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x     144
6513 150 179 Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc 13. Phụ sản Sơ sinh x x     144
6514 151 180 Bơm Surfactant thay thế qua nội khí quản 13. Phụ sản Sơ sinh x x     341
6515 152 181 Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch 13. Phụ sản Sơ sinh x x     341
6516 153 183 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x     341
6517 154 184 Chọc dò màng bụng sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x     144
6518 155 185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x   341
6519 156 186 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy 13. Phụ sản Sơ sinh x x x   341
6520 157 187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 13. Phụ sản Sơ sinh x x x   341
6521 158 188 Chọc dò tủy sống sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x   341
6522 159 189 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn 13. Phụ sản Sơ sinh x x x   341
6523 160 190 Truyền máu sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x   341
6524 161 191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x   341
6525 162 192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x   341
6526 163 193 Rửa dạ dày sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x   341
6527 164 194 Ep tim ngoài lồng ngực 13. Phụ sản Sơ sinh x x x   341
6528 165 195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x   341
6529 166 196 Khám sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x x 341
6530 167 197 Chăm sóc rốn sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x x 341
6531 168 198 Tắm sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x x 341
6532 169 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x x 341
6533 170 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x x 341
6534 171 201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x x 341
6535 172 202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh 13. Phụ sản Sơ sinh x x x x 341
6536 173 204 Chọc hút noãn 13. Phụ sản Hỗ trợ sinh sản x x     144
6537 174 217 Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh 13. Phụ sản Hỗ trợ sinh sản x x     144
6538 175 219 Lọc rửa tinh trùng 13. Phụ sản Hỗ trợ sinh sản x x x   341
6539 176 220 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 13. Phụ sản Hỗ trợ sinh sản x x x   341
6540 177 221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 13. Phụ sản Kế hoạch hóa gia đình x x     341
6541 178 222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 13. Phụ sản Kế hoạch hóa gia đình x x x   341
6542 179 223 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 13. Phụ sản Kế hoạch hóa gia đình x x x   341
6543 180 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 13. Phụ sản Kế hoạch hóa gia đình x x x   341
6544 181 225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) 13. Phụ sản Kế hoạch hóa gia đình x x x   341
6545 182 226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) 13. Phụ sản Kế hoạch hóa gia đình x x x   341
6546 183 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 13. Phụ sản Kế hoạch hóa gia đình x x x   341
6547 184 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 13. Phụ sản Kế hoạch hóa gia đình x x x x 341
6548 185 229 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 13. Phụ sản Phá thai x       144
6549 186 231 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 13. Phụ sản Phá thai x x     341
6550 187 232 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 13. Phụ sản Phá thai x x     341
6551 188 233 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 13. Phụ sản Phá thai x x     341
6552 189 234 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) 13. Phụ sản Phá thai x x     341
6553 190 235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 13. Phụ sản Phá thai x x     341
6554 191 236 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 13. Phụ sản Phá thai x x     144
6555 192 237 Hút thai dưới siêu âm 13. Phụ sản Phá thai x x     341
6556 193 238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 13. Phụ sản Phá thai x x x   341
6557 194 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 13. Phụ sản Phá thai x x x   341
6558 195 240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 13. Phụ sản Phá thai x x x   341
6559 196 241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 13. Phụ sản Phá thai x x x x 341
6560 1 4 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất 14. Mắt   x x     144
6561 2 5 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 14. Mắt   x x     144
6562 3 6 Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên 14. Mắt   x x     144
6563 4 19 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 14. Mắt   x x     144
6564 5 20 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 14. Mắt   x x     144
6565 6 33 Điều trị laser hồng ngoại 14. Mắt   x x     144
6566 7 44 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL 14. Mắt   x x     341
6567 8 50 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 14. Mắt   x x     341
6568 9 51 Mở bao sau bằng phẫu thuật 14. Mắt   x x     144
6569 10 62 Nối thông lệ mũi nội soi 14. Mắt   x x     144
6570 11 63 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 14. Mắt   x x     144
6571 12 65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 14. Mắt   x x     341
6572 13 66 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14. Mắt   x x     144
6573 14 68 Gọt giác mạc đơn thuần 14. Mắt   x x     341
6574 15 69 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 14. Mắt   x x     144
6575 16 70 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 14. Mắt   x x     341
6576 17 71 Lấy dị vật hốc mắt 14. Mắt   x x     341
6577 18 72 Lấy dị vật trong củng mạc 14. Mắt   x x     144
6578 19 73 Lấy dị vật tiền phòng 14. Mắt   x x     144
6579 20 74 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 14. Mắt   x x     144
6580 21 75 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp 14. Mắt   x x     144
6581 22 76 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 14. Mắt   x x     144
6582 23 77 Cố định màng xương tạo cùng đồ 14. Mắt   x x     144
6583 24 79 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 14. Mắt   x x     144
6584 25 80 Sinh thiết tổ chức mi 14. Mắt   x x     144
6585 26 82 Sinh thiết tổ chức kết mạc 14. Mắt   x x x   341
6586 27 83 Cắt u da mi không ghép 14. Mắt   x x x   341
6587 28 84 Cắt u mi cả bề dày không ghép 14. Mắt   x x     341
6588 29 86 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 14. Mắt   x x     144
6589 30 87 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 14. Mắt   x x     144
6590 31 88 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 14. Mắt   x x     341
6591 32 89 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 14. Mắt   x x     144
6592 33 90 Cắt u tiền phòng 14. Mắt   x x     144
6593 34 92 Tiêm coctison điều trị u máu 14. Mắt   x x     144
6594 35 95 Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt 14. Mắt   x x     144
6595 36 97 Nạo vét tổ chức hốc mắt 14. Mắt   x x     144
6596 37 98 Chích mủ hốc mắt 14. Mắt   x x     341
6597 38 106 Đóng lỗ dò đường lệ 14. Mắt   x x x   341
6598 39 111 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 14. Mắt   x x     144
6599 40 112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 14. Mắt   x x x   341
6600 41 113 Chỉnh chỉ sau mổ lác 14. Mắt   x x     144
6601 42 114 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt 14. Mắt   x x     144
6602 43 115 Sửa sẹo sau mổ lác 14. Mắt   x x     144
6603 44 116 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 14. Mắt   x x     144
6604 45 117 Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) 14. Mắt   x x     144
6605 46 124 Vá da tạo hình mi 14. Mắt   x x     144
6606 47 132 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 14. Mắt   x x     144
6607 48 133 Sửa sẹo xấu vùng quanh mi 14. Mắt   x x     144
6608 49 134 Di thực hàng lông mi 14. Mắt   x x     144
6609 50 136 Phẫu thuật mở rộng khe mi 14. Mắt   x x     144
6610 51 138 Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi 14. Mắt   x x     341
6611 52 145 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 14. Mắt   x x     341
6612 53 147 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF 14. Mắt   x x     144
6613 54 148 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 14. Mắt   x x     144
6614 55 149 Mở góc tiền phòng 14. Mắt   x x     144
6615 56 150 Mở bè có hoặc không cắt bè 14. Mắt   x x     341
6616 57 157 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 14. Mắt   x x     144
6617 58 158 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 14. Mắt   x x     144
6618 59 159 Tiêm nhu mô giác mạc 14. Mắt   x x     144
6619 60 160 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc 14. Mắt   x x     144
6620 61 161 Tập nhược thị 14. Mắt   x x x   341
6621 62 162 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 14. Mắt   x x     341
6622 63 163 Rửa chất nhân tiền phòng 14. Mắt   x x     144
6623 64 164 Cắt bỏ túi lệ 14. Mắt   x x x   341
6624 65 165 Phẫu thuật mộng đơn thuần 14. Mắt   x x x   341
6625 66 166 Lấy dị vật giác mạc sâu 14. Mắt   x x x   341
6626 67 167 Cắt bỏ chắp có bọc 14. Mắt   x x x   341
6627 68 168 Khâu cò mi, tháo cò 14. Mắt   x x x   341
6628 69 169 Chích dẫn lưu túi lệ 14. Mắt   x x x   341
6629 70 170 Phẫu thuật lác người lớn 14. Mắt   x x x   341
6630 71 171 Khâu da mi đơn giản 14. Mắt   x x x   341
6631 72 172 Khâu phục hồi bờ mi 14. Mắt   x x x   341
6632 73 174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 14. Mắt   x x x   341
6633 74 175 Khâu phủ kết mạc 14. Mắt   x x x   341
6634 75 176 Khâu giác mạc 14. Mắt   x x x   341
6635 76 177 Khâu củng mạc 14. Mắt   x x x   341
6636 77 178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 14. Mắt   x x x   341
6637 78 179 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 14. Mắt   x x     144
6638 79 179 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 14. Mắt   x x     341
6639 80 180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 14. Mắt   x x x   341
6640 81 181 Lạnh đông thể mi 14. Mắt   x x x   341
6641 82 182 Điện đông thể mi 14. Mắt   x x x   341
6642 83 183 Bơm hơi / khí tiền phòng 14. Mắt   x x x   341
6643 84 184 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 14. Mắt   x x x   341
6644 85 185 Múc nội nhãn 14. Mắt   x x x   341
6645 86 186 Cắt thị thần kinh 14. Mắt   x x x   341
6646 87 187 Phẫu thuật quặm 14. Mắt   x x x   341
6647 88 188 Phẫu thuật quặm tái phát 14. Mắt   x x     341
6648 89 189 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 14. Mắt   x x     144
6649 90 190 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ 14. Mắt   x x x   341
6650 91 191 Mổ quặm bẩm sinh 14. Mắt   x x x   341
6651 92 192 Cắt chỉ khâu giác mạc 14. Mắt   x x x   341
6652 93 193 Tiêm dưới kết mạc 14. Mắt   x x x   341
6653 94 194 Tiêm cạnh nhãn cầu 14. Mắt   x x x   341
6654 95 195 Tiêm hậu nhãn cầu 14. Mắt   x x x   341
6655 96 196 Tiêm nội mô giác mạc 14. Mắt   x x     144
6656 97 197 Bơm thông lệ đạo 14. Mắt   x x x   341
6657 98 198 Lấy máu làm huyết thanh 14. Mắt   x x x   341
6658 99 199 Điện di điều trị 14. Mắt   x x x   341
6659 100 200 Lấy dị vật kết mạc 14. Mắt   x x x x 341
6660 101 201 Khâu kết mạc 14. Mắt   x x x x 341
6661 102 202 Lấy calci kết mạc 14. Mắt   x x x x 341
6662 103 203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 14. Mắt   x x x x 341
6663 104 204 Cắt chỉ khâu kết mạc 14. Mắt   x x x x 341
6664 105 205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 14. Mắt   x x x x 341
6665 106 206 Bơm rửa lệ đạo 14. Mắt   x x x x 341
6666 107 207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 14. Mắt   x x x x 341
6667 108 208 Thay băng vô khuẩn 14. Mắt   x x x x 341
6668 109 209 Tra thuốc nhỏ mắt 14. Mắt   x x x x 341
6669 110 210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 14. Mắt   x x x x 341
6670 111 211 Rửa cùng đồ 14. Mắt   x x x x 341
6671 112 212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 14. Mắt   x x x x 341
6672 113 213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 14. Mắt   x x x   341
6673 114 214 Bóc giả mạc 14. Mắt   x x x   341
6674 115 215 Rạch áp xe mi 14. Mắt   x x x   341
6675 116 216 Rạch áp xe túi lệ 14. Mắt   x x x   341
6676 117 217 Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc 14. Mắt   x x x   341
6677 118 218 Soi đáy mắt trực tiếp 14. Mắt   x x x x 341
6678 119 219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 14. Mắt   x x x   341
6679 120 220 Soi đáy mắt bằng Schepens 14. Mắt   x x x   341
6680 121 221 Soi góc tiền phòng 14. Mắt   x x x   341
6681 122 222 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 14. Mắt   x x x x 341
6682 123 223 Khám lâm sàng mắt 14. Mắt   x x x x 341
6683 124 224 Đo thị giác tương phản 14. Mắt   x x     144
6684 125 225 Gây mê để khám 14. Mắt   x x x   341
6685 126 229 Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi 14. Mắt Tạo hình x x x   341
6686 127 233 Phẫu thuật tạo nếp mi 14. Mắt Tạo hình x x x   341
6687 128 236 Phẫu thuật tạo hình mi 14. Mắt Tạo hình x x x   341
6688 129 238 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 14. Mắt Chẩn đoán hình ảnh x x     144
6689 130 239 Chụp lỗ thị giác 14. Mắt Chẩn đoán hình ảnh x x x   341
6690 131 240 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 14. Mắt Chẩn đoán hình ảnh x x x   341
6691 132 247 Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople màu 14. Mắt Chẩn đoán hình ảnh x x     144
6692 133 249 Siêu âm bán phần trước 14. Mắt Chẩn đoán hình ảnh x x     144
6693 134 250 Test thử cảm giác giác mạc 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6694 135 251 Test phát hiện khô mắt 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6695 136 252 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6696 137 253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6697 138 254 Đo thị trường chu biên 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6698 139 255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6699 140 256 Đo sắc giác 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6700 141 257 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6701 142 258 Đo khúc xạ máy 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6702 143 259 Đo khúc xạ giác mạc Javal 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6703 144 260 Đo thị lực 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x x 341
6704 145 261 Thử kính 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6705 146 262 Đo độ lác 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6706 147 263 Xác định sơ đồ song thị 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6707 148 264 Đo biên độ điều tiết 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6708 149 265 Đo thị giác 2 mắt 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6709 150 266 Đo độ sâu tiền phòng 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6710 151 267 Đo đường kính giác mạc 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6711 152 275 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6712 153 276 Đo độ lồi 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x x   341
6713 154 280 Định lượng Globulin 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x     341
6714 155 281 Định lượng Albumin 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x     341
6715 156 283 Định lượng Cholesterol 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x     341
6716 157 284 Định lượng LDH 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x     341
6717 158 285 Xét nghiệm tỷ trọng 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x     341
6718 159 286 Xét nghiệm pH 14. Mắt Thăm dò chức năng và xét nghiệm x x     341
6719 1 29 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x     144
6720 2 33 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6721 3 34 Vá nhĩ đơn thuần 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6722 4 35 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6723 5 43 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x     341
6724 6 45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6725 7 46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6726 8 47 Cắt bỏ vành tai thừa 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6727 9 48 Đặt ống thông khí màng nhĩ 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6728 10 49 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6729 11 50 Chích rạch màng nhĩ 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6730 12 51 Khâu vết rách vành tai 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6731 13 52 Bơm hơi vòi nhĩ 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6732 14 53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6733 15 54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6734 16 55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x   341
6735 17 56 Chọc hút dịch vành tai 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x x 341
6736 18 57 Chích nhọt ống tai ngoài 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x x 341
6737 19 58 Làm thuốc tai 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x x 341
6738 20 59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 15. TMH Tai - Tai thần kinh x x x x 341
6739 21 75 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6740 22 76 Phẫu thuật nạo sàng hàm 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6741 23 77 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6742 24 78 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6743 25 79 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6744 26 80 Cắt Polyp mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6745 27 81 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6746 28 82 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6747 29 83 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6748 30 84 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6749 31 85 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6750 32 86 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6751 33 90 Phẫu thuật mở cạnh mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6752 34 91 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 15. TMH Mũi - Xoang x x     341
6753 35 92 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6754 36 93 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6755 37 94 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6756 38 97 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x     341
6757 39 98 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6758 40 99 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6759 41 102 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 15. TMH Mũi - Xoang x x     341
6760 42 104 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6761 43 105 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6762 44 106 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6763 45 107 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6764 46 108 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6765 47 109 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6766 48 110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6767 49 111 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6768 50 112 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6769 51 113 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x     341
6770 52 114 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6771 53 115 Khoan xoang trán 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6772 54 116 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6773 55 117 Phẫu thuật mở xoang hàm 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6774 56 118 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6775 57 120 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6776 58 121 Phẫu thuật chấn thương xương gò má 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6777 59 122 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6778 60 123 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 15. TMH Mũi - Xoang x x     341
6779 61 124 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6780 62 125 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6781 63 126 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ 15. TMH Mũi - Xoang x x     144
6782 64 127 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6783 65 128 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6784 66 129 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6785 67 130 Đốt điện cuốn mũi dưới 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6786 68 131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6787 69 132 Bẻ cuốn mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6788 70 133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6789 71 134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6790 72 135 Sinh thiết hốc mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6791 73 136 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6792 74 137 Nội soi sinh thiết u vòm 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6793 75 138 Chọc rửa xoang hàm 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6794 76 139 Phương pháp Proetz 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6795 77 140 Nhét bấc mũi sau 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6796 78 141 Nhét bấc mũi trước 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6797 79 142 Cầm máu mũi bằng Merocel 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6798 80 143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6799 81 144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15. TMH Mũi - Xoang x x x   341
6800 82 145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 15. TMH Mũi - Xoang x x x x 341
6801 83 146 Rút meche, rút merocel hốc mũi 15. TMH Mũi - Xoang x x x x 341
6802 84 147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 15. TMH Mũi - Xoang x x x x 341
6803 85 148 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6804 86 149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6805 87 150 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6806 88 151 Phẫu thuật cắt u Amydal 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6807 89 152 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6808 90 153 Nạo VA 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6809 91 154 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6810 92 155 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 15. TMH Họng - Thanh quản x x     341
6811 93 158 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 15. TMH Họng - Thanh quản x x     341
6812 94 160 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6813 95 161 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6814 96 165 Phẫu thuật treo sụn phễu 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6815 97 166 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   144
6816 98 170 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6817 99 174 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6818 100 194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6819 101 195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6820 102 196 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6821 103 197 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6822 104 200 Nội soi bơm rửa khí phế quản 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6823 105 202 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6824 106 203 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6825 107 204 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6826 108 205 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6827 109 206 Chích áp xe sàn miệng 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6828 110 207 Chích áp xe quanh Amidan 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6829 111 208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6830 112 209 Cắt phanh lưỡi 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6831 113 210 Sinh thiết u hạ họng 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6832 114 211 Sinh thiết u họng miệng 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6833 115 212 Lấy dị vật họng miệng 15. TMH Họng - Thanh quản x x x x 341
6834 116 213 Lấy dị vật hạ họng 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6835 117 214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6836 118 215 Đốt họng hạt bằng nhiệt 15. TMH Họng - Thanh quản x x x x 341
6837 119 216 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 15. TMH Họng - Thanh quản x x x x 341
6838 120 217 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 15. TMH Họng - Thanh quản x x x x 341
6839 121 218 Bơm thuốc thanh quản 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6840 122 219 Đặt nội khí quản 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6841 123 220 Thay canuyn 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6842 124 221 Sơ cứu bỏng đường hô hấp 15. TMH Họng - Thanh quản x x x x 341
6843 125 222 Khí dung mũi họng 15. TMH Họng - Thanh quản x x x x 341
6844 126 223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6845 127 224 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6846 128 225 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6847 129 226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6848 130 227 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6849 131 228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6850 132 229 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6851 133 230 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6852 134 231 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6853 135 232 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6854 136 233 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6855 137 234 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6856 138 235 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6857 139 236 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6858 140 237 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6859 141 238 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6860 142 239 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6861 143 240 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6862 144 241 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6863 145 242 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6864 146 243 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x x   341
6865 147 244 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6866 148 245 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6867 149 246 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6868 150 247 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6869 151 248 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6870 152 249 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6871 153 250 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6872 154 251 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6873 155 252 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6874 156 253 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6875 157 254 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6876 158 255 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 15. TMH Họng - Thanh quản x x     144
6877 159 256 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ 15. TMH Đầu cổ x x     144
6878 160 257 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 15. TMH Đầu cổ x x     144
6879 161 259 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 15. TMH Đầu cổ x x     341
6880 162 262 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 15. TMH Đầu cổ x x     341
6881 163 284 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 15. TMH Đầu cổ x x     144
6882 164 285 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 15. TMH Đầu cổ x x     144
6883 165 286 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 15. TMH Đầu cổ x x     144
6884 166 287 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 15. TMH Đầu cổ x x     144
6885 167 288 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 15. TMH Đầu cổ x x     144
6886 168 289 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 15. TMH Đầu cổ x x     341
6887 169 290 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 15. TMH Đầu cổ x x     144
6888 170 291 Phẫu thuật rò sống mũi 15. TMH Đầu cổ x x     341
6889 171 292 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 15. TMH Đầu cổ x x     144
6890 172 296 Phẫu thuật rò xoang lê 15. TMH Đầu cổ x x     144
6891 173 299 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 15. TMH Đầu cổ x x x   341
6892 174 300 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 15. TMH Đầu cổ x x x   341
6893 175 301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15. TMH Đầu cổ x x x x 341
6894 176 302 Cắt chỉ sau phẫu thuật 15. TMH Đầu cổ x x x x 341
6895 177 303 Thay băng vết mổ 15. TMH Đầu cổ x x x x 341
6896 178 304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 15. TMH Đầu cổ x x x x 341
6897 179 321 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 15. TMH Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ         341
6898 180 359 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 15. TMH Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ x x x   506
6899 181 360 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 15. TMH Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ x x x   506
6900 182 361 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 15. TMH Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ x x     506
6901 183 362 Phẫu thuật lấy bỏ vật liệu ghép 15. TMH Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ x x     506
6902 184 363 Cắt phanh lưỡi (gây mê) 15. TMH Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ x x x x 506
6903 185 367 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 15. TMH Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ x x     506
6904 186 368 Trích áp xe vùng đầu cổ 15. TMH Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ x x x x 506
6905 1 15 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng 16. RHM Răng x x     144
6906 2 16 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng 16. RHM Răng x x     144
6907 3 33 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng 16. RHM Răng x x     144
6908 4 34 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 16. RHM Răng x x     144
6909 5 35 Phẫu thuật nạo túi lợi 16. RHM Răng x x     144
6910 6 36 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 16. RHM Răng x x     144
6911 7 37 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại 16. RHM Răng x x     144
6912 8 38 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite 16. RHM Răng x x     341
6913 9 39 Điều trị áp xe quanh răng cấp 16. RHM Răng x x     144
6914 10 40 Điều trị áp xe quanh răng mạn 16. RHM Răng x x     144
6915 11 41 Điều trị viêm quanh răng 16. RHM Răng x x x   341
6916 12 42 Chích áp xe lợi 16. RHM Răng x x x x 341
6917 13 43 Lấy cao răng 16. RHM Răng x x x x 341
6918 14 45 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 16. RHM Răng x x     144
6919 15 46 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16. RHM Răng x x     144
6920 16 47 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 16. RHM Răng x x     144
6921 17 50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16. RHM Răng x x     144
6922 18 50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16. RHM Răng x x     341
6923 19 51 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 16. RHM Răng x x     144
6924 20 52 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16. RHM Răng x x     341
6925 21 53 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 16. RHM Răng x x     144
6926 22 54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16. RHM Răng x x     144
6927 23 55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16. RHM Răng x x     144
6928 24 56 Chụp tủy bằng MTA 16. RHM Răng x x     144
6929 25 57 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 16. RHM Răng x x x   341
6930 26 58 Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn 16. RHM Răng x x     341
6931 27 59 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA 16. RHM Răng x x     144
6932 28 60 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) 16. RHM Răng x x     341
6933 29 61 Điều trị tủy lại 16. RHM Răng x x     341
6934 30 62 Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng 16. RHM Răng x       144
6935 31 63 Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tủy 16. RHM Răng x x     144
6936 32 64 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 16. RHM Răng x       144
6937 33 65 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 16. RHM Răng x       144
6938 34 66 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 16. RHM Răng x       144
6939 35 67 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 16. RHM Răng x x     144
6940 36 68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 16. RHM Răng x x x   341
6941 37 69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 16. RHM Răng x x x x 341
6942 38 70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement 16. RHM Răng x x x x 341
6943 39 71 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement 16. RHM Răng x x x   341
6944 40 72 Phục hồi cổ răng bằng Composite 16. RHM Răng x x x   341
6945 41 73 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà 16. RHM Răng x x x   341
6946 42 74 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 16. RHM Răng x       144
6947 43 75 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 16. RHM Răng x       144
6948 44 76 Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay 16. RHM Răng x x     144
6949 45 77 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 16. RHM Răng x x     144
6950 46 78 Veneer Composite trực tiếp 16. RHM Răng x x     144
6951 47 81 Tẩy trắng răng nội tủy 16. RHM Răng x x     144
6952 48 82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 16. RHM Răng x x x   341
6953 49 83 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt 16. RHM Răng x x x   341
6954 50 84 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) 16. RHM Răng x x x x 341
6955 51 104 Chụp nhựa 16. RHM Răng x x x   341
6956 52 105 Chụp kim loại 16. RHM Răng x x x   341
6957 53 106 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa 16. RHM Răng x x x   341
6958 54 107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ 16. RHM Răng x x x   341
6959 55 108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ 16. RHM Răng x x x   341
6960 56 109 Chụp sứ toàn phần 16. RHM Răng x x x   341
6961 57 110 Chụp kim loại quý cẩn sứ 16. RHM Răng x x x   341
6962 58 111 Chụp sứ Cercon 16. RHM Răng x x     341
6963 59 112 Cầu nhựa 16. RHM Răng x x x   341
6964 60 113 Cầu hợp kim thường 16. RHM Răng x x x   341
6965 61 114 Cầu kim loại cẩn nhựa 16. RHM Răng x x x   341
6966 62 115 Cầu kim loại cẩn sứ 16. RHM Răng x x x   341
6967 63 116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ 16. RHM Răng x x x   341
6968 64 117 Cầu kim loại quý cẩn sứ 16. RHM Răng x x x   341
6969 65 118 Cầu sứ toàn phần 16. RHM Răng x x x   341
6970 66 119 Cầu sứ Cercon 16. RHM Răng x x     341
6971 67 120 Chốt cùi đúc kim loại 16. RHM Răng x x     341
6972 68 121 Cùi đúc Titanium 16. RHM Răng x x     341
6973 69 122 Cùi đúc kim loại quý 16. RHM Răng x x     341
6974 70 123 Inlay/Onlay kim loại 16. RHM Răng x x     341
6975 71 124 Inlay/Onlay hợp kim Titanium 16. RHM Răng x x     341
6976 72 125 Inlay/Onlay kim loại quý 16. RHM Răng x x     341
6977 73 126 Inlay/Onlay sứ toàn phần 16. RHM Răng x x     341
6978 74 127 Veneer Composite gián tiếp 16. RHM Răng x x x   341
6979 75 128 Veneer sứ toàn phần 16. RHM Răng x x x   341
6980 76 129 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 16. RHM Răng x x x x 341
6981 77 130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường 16. RHM Răng x x x x 341
6982 78 131 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 16. RHM Răng x x x   341
6983 79 132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo 16. RHM Răng x x x   341
6984 80 133 Hàm khung kim loại 16. RHM Răng x x x   341
6985 81 134 Hàm khung Titanium 16. RHM Răng x x     341
6986 82 135 Máng hở mặt nhai 16. RHM Răng x x     144
6987 83 136 Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng 16. RHM Răng x x x x 341
6988 84 137 Tháo cầu răng giả 16. RHM Răng x x x   341
6989 85 138 Tháo chụp răng giả 16. RHM Răng x x x   341
6990 86 139 Sửa hàm giả gãy 16. RHM Răng x x x x 341
6991 87 140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 16. RHM Răng x x x x 341
6992 88 141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 16. RHM Răng x x x x 341
6993 89 142 Đệm hàm nhựa thường 16. RHM Răng x x x x 341
6994 90 143 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi 16. RHM Răng x x     341
6995 91 144 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi 16. RHM Răng x x     341
6996 92 145 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay 16. RHM Răng x x     341
6997 93 146 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định 16. RHM Răng x x     144
6998 94 147 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh 16. RHM Răng x x     341
6999 95 148 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix 16. RHM Răng x x     341
7000 96 151 Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear 16. RHM Răng x       144
7001 97 157 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 16. RHM Răng x       144
7002 98 159 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 16. RHM Răng x x     144
7003 99 160 Nắn chỉnh răng ngầm 16. RHM Răng x x     144
7004 100 161 Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định 16. RHM Răng x x     144
7005 101 182 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp 16. RHM Răng x x     144
7006 102 183 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp 16. RHM Răng x x     144
7007 103 184 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 16. RHM Răng x x     144
7008 104 185 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 16. RHM Răng x x     144
7009 105 186 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp 16. RHM Răng x x     144
7010 106 187 Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane) 16. RHM Răng x x     144
7011 107 188 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 16. RHM Răng x x     144
7012 108 189 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi 16. RHM Răng x x     341
7013 109 190 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi 16. RHM Răng x x     341
7014 110 191 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay 16. RHM Răng x x     144
7015 111 192 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng 16. RHM Răng x x     144
7016 112 193 Gắn band 16. RHM Răng x x     144
7017 113 194 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 16. RHM Răng x x     144
7018 114 195 Máng nâng khớp cắn 16. RHM Răng x x     144
7019 115 196 Mài chỉnh khớp cắn 16. RHM Răng x       144
7020 116 197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 16. RHM Răng x x     341
7021 117 198 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 16. RHM Răng x x     341
7022 118 199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 16. RHM Răng x x     341
7023 119 200 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 16. RHM Răng x x     341
7024 120 201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 16. RHM Răng x x     341
7025 121 202 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 16. RHM Răng x x     341
7026 122 203 Nhổ răng vĩnh viễn 16. RHM Răng x x x   341
7027 123 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 16. RHM Răng x x x   341
7028 124 205 Nhổ chân răng vĩnh viễn 16. RHM Răng x x x   341
7029 125 206 Nhổ răng thừa 16. RHM Răng x x x   341
7030 126 209 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc 16. RHM Răng x x     341
7031 127 210 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 16. RHM Răng x x     341
7032 128 211 Phẫu thuật cắt cuống răng 16. RHM Răng x x     341
7033 129 212 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 16. RHM Răng x x     144
7034 130 213 Cắt lợi xơ cho răng mọc 16. RHM Răng x x x   341
7035 131 214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 16. RHM Răng x x x   341
7036 132 215 Cắt lợi di động để làm hàm giả 16. RHM Răng x x     144
7037 133 216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 16. RHM Răng x x     341
7038 134 217 Phẫu thuật cắt phanh môi 16. RHM Răng x x     341
7039 135 218 Phẫu thuật cắt phanh má 16. RHM Răng x x     341
7040 136 219 Cấy chuyển răng 16. RHM Răng x x     144
7041 137 220 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 16. RHM Răng x x     341
7042 138 221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp 16. RHM Răng x x x   341
7043 139 222 Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp 16. RHM Răng x x x   341
7044 140 223 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 16. RHM Răng x x x   341
7045 141 224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 16. RHM Răng x x x   341
7046 142 225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 16. RHM Răng x x x   341
7047 143 226 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement 16. RHM Răng x x x x 341
7048 144 227 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement 16. RHM Răng x x x x 341
7049 145 228 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 16. RHM Răng x x x   341
7050 146 229 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor 16. RHM Răng x x x   341
7051 147 230 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 16. RHM Răng x x x   341
7052 148 231 Lấy tủy buồng răng sữa 16. RHM Răng x x x   341
7053 149 232 Điều trị tủy răng sữa 16. RHM Răng x x x   341
7054 150 233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 16. RHM Răng x x x   341
7055 151 234 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 16. RHM Răng x x x   341
7056 152 235 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 16. RHM Răng x x x x 341
7057 153 236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement 16. RHM Răng x x x x 341
7058 154 237 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 16. RHM Răng x x x   341
7059 155 238 Nhổ răng sữa 16. RHM Răng x x x x 341
7060 156 239 Nhổ chân răng sữa 16. RHM Răng x x x x 341
7061 157 240 Chích Apxe lợi trẻ em 16. RHM Răng x x x x 341
7062 158 241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) 16. RHM Răng x x x x 341
7063 159 242 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 16. RHM Hàm mặt x x     144
7064 160 243 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 16. RHM Hàm mặt x x     144
7065 161 244 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 16. RHM Hàm mặt x x     144
7066 162 245 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế 16. RHM Hàm mặt x x     144
7067 163 247 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 16. RHM Hàm mặt x x     341
7068 164 248 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 16. RHM Hàm mặt x x     341
7069 165 249 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 16. RHM Hàm mặt x x     144
7070 166 250 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép 16. RHM Hàm mặt x x     144
7071 167 251 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 16. RHM Hàm mặt x x     144
7072 168 252 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 16. RHM Hàm mặt x x     144
7073 169 253 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép 16. RHM Hàm mặt x x     144
7074 170 254 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 16. RHM Hàm mặt x x     144
7075 171 255 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 16. RHM Hàm mặt x x     144
7076 172 268 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 16. RHM Hàm mặt x x     341
7077 173 269 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 16. RHM Hàm mặt x x     341
7078 174 270 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 16. RHM Hàm mặt x x     144
7079 175 271 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 16. RHM Hàm mặt x x     341
7080 176 272 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 16. RHM Hàm mặt x x     341
7081 177 273 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 16. RHM Hàm mặt x x     144
7082 178 274 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 16. RHM Hàm mặt x x     341
7083 179 275 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 16. RHM Hàm mặt x x     341
7084 180 276 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 16. RHM Hàm mặt x x     144
7085 181 277 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 16. RHM Hàm mặt x x     341
7086 182 278 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 16. RHM Hàm mặt x x     341
7087 183 279 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 16. RHM Hàm mặt x x     144
7088 184 280 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) 16. RHM Hàm mặt x x     144
7089 185 281 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép 16. RHM Hàm mặt x x     144
7090 186 282 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim 16. RHM Hàm mặt x x     144
7091 187 283 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu 16. RHM Hàm mặt x x     144
7092 188 285 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 16. RHM Hàm mặt x x     144
7093 189 286 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 16. RHM Hàm mặt x x     144
7094 190 287 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 16. RHM Hàm mặt x x     144
7095 191 288 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 16. RHM Hàm mặt x x     144
7096 192 289 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng lấy bỏ lồi cầu 16. RHM Hàm mặt x x     144
7097 193 290 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 16. RHM Hàm mặt x x     144
7098 194 291 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 16. RHM Hàm mặt x x     144
7099 195 294 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 16. RHM Hàm mặt x x     144
7100 196 295 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 16. RHM Hàm mặt x x     144
7101 197 296 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 16. RHM Hàm mặt x x x   341
7102 198 297 Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hỏa khí 16. RHM Hàm mặt x x     144
7103 199 298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 16. RHM Hàm mặt x x x   341
7104 200 299 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 16. RHM Hàm mặt x x x   341
7105 201 300 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt 16. RHM Hàm mặt x x x   341
7106 202 301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt 16. RHM Hàm mặt x x x x 341
7107 203 304 Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ 16. RHM Hàm mặt x x     341
7108 204 305 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới 16. RHM Hàm mặt x x     144
7109 205 306 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 16. RHM Hàm mặt x x     144
7110 206 308 Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai 16. RHM Hàm mặt x x     144
7111 207 309 Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 16. RHM Hàm mặt x x     341
7112 208 313 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ 16. RHM Hàm mặt x x     144
7113 209 314 Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 16. RHM Hàm mặt x x     144
7114 210 315 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên 16. RHM Hàm mặt x x x   341
7115 211 321 Phẫu thuật cắt lồi xương 16. RHM Hàm mặt x x     341
7116 212 323 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 16. RHM Hàm mặt x x     144
7117 213 324 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng 16. RHM Hàm mặt x x     144
7118 214 325 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 16. RHM Hàm mặt x x     341
7119 215 328 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 16. RHM Hàm mặt x x     341
7120 216 329 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 16. RHM Hàm mặt x x     144
7121 217 330 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang 16. RHM Hàm mặt x x     144
7122 218 331 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 16. RHM Hàm mặt x x     341
7123 219 332 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 16. RHM Hàm mặt x x     144
7124 220 333 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt 16. RHM Hàm mặt x x     341
7125 221 334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 16. RHM Hàm mặt x x x   341
7126 222 335 Nắn sai khớp thái dương hàm 16. RHM Hàm mặt x x x   341
7127 223 336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 16. RHM Hàm mặt x x     144
7128 224 337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 16. RHM Hàm mặt x x x   341
7129 225 338 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 16. RHM Hàm mặt x x x   341
7130 226 340 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 16. RHM Hàm mặt x x x   341
7131 227 341 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 16. RHM Hàm mặt x x     144
7132 228 342 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 16. RHM Hàm mặt x x     144
7133 229 343 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 16. RHM Hàm mặt x x     144
7134 230 344 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 16. RHM Hàm mặt x x     144
7135 231 345 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 16. RHM Hàm mặt x x     144
7136 232 346 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 16. RHM Hàm mặt x x     144
7137 233 347 Phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt 16. RHM Hàm mặt x x     144
7138 234 348 Phẫu thuật tháo nẹp, vít 16. RHM Hàm mặt x x     506
7139 1 1 Điều trị bằng sóng ngắn 17. PHCN Vật lý trị liệu x x x   341
7140 2 2 Điều trị bằng sóng cực ngắn 17. PHCN Vật lý trị liệu x x     144
7141 3 3 Điều trị bằng vi sóng 17. PHCN Vật lý trị liệu x x     341
7142 4 4 Điều trị bằng từ trường 17. PHCN Vật lý trị liệu x x     341
7143 5 11 Điều trị bằng tia hồng ngoại 17. PHCN Vật lý trị liệu x x x x 341
7144 6 12 Điều trị bằng Laser công suất thấp 17. PHCN Vật lý trị liệu x x     341
7145 7 16 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) 17. PHCN Vật lý trị liệu x x x x 341
7146 8 17 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) 17. PHCN Vật lý trị liệu x x x x 341
7147 9 18 Điều trị bằng Parafin 17. PHCN Vật lý trị liệu x x x x 341
7148 10 20 Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) 17. PHCN Vật lý trị liệu x x x   341
7149 11 22 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 17. PHCN Vật lý trị liệu x x x   341
7150 12 24 Điều trị bằng nước khoáng 17. PHCN Vật lý trị liệu x x x   341
7151 13 26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 17. PHCN Vật lý trị liệu x x x   341
7152 14 27 Điều trị bằng điện trường cao áp 17. PHCN Vật lý trị liệu x x     144
7153 15 28 Điều trị bằng ion tĩnh điện 17. PHCN Vật lý trị liệu x x     144
7154 16 29 Điều trị bằng ion khí 17. PHCN Vật lý trị liệu x x     144
7155 17 30 Điều trị bằng tĩnh điện trường 17. PHCN Vật lý trị liệu x x     144
7156 18 31 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7157 19 32 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7158 20 33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7159 21 34 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7160 22 35 Tập lăn trở khi nằm 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7161 23 36 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7162 24 37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7163 25 38 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7164 26 39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7165 27 40 Tập dáng đi 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7166 28 41 Tập đi với thanh song song 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7167 29 42 Tập đi với khung tập đi 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7168 30 43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7169 31 44 Tập đi với gậy 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7170 32 45 Tập đi với bàn xương cá 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7171 33 46 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7172 34 47 Tập lên, xuống cầu thang 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7173 35 48 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7174 36 49 Tập đi với chân giả trên gối 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7175 37 50 Tập đi với chân giả dưới gối 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7176 38 51 Tập đi với khung treo 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7177 39 52 Tập vận động thụ động 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7178 40 53 Tập vận động có trợ giúp 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7179 41 54 Tập vận động chủ động 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7180 42 55 Tập vận động tự do tứ chi 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7181 43 56 Tập vận động có kháng trở 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7182 44 57 Tập kéo dãn 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7183 45 58 Tập vận động trên bóng 17. PHCN Vận động trị liệu x x x   341
7184 46 59 Tập trong bồn bóng nhỏ 17. PHCN Vận động trị liệu x x x   341
7185 47 60 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên 17. PHCN Vận động trị liệu x x x   341
7186 48 61 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới 17. PHCN Vận động trị liệu x x x   341
7187 49 62 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 17. PHCN Vận động trị liệu x x x   341
7188 50 63 Tập với thang tường 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7189 51 64 Tập với giàn treo các chi 17. PHCN Vận động trị liệu x x x   341
7190 52 65 Tập với ròng rọc 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7191 53 66 Tập với dụng cụ quay khớp vai 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7192 54 67 Tập với dụng cụ chèo thuyền 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7193 55 68 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7194 56 69 Tập với máy tập thăng bằng 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7195 57 70 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7196 58 71 Tập với xe đạp tập 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7197 59 72 Tập với bàn nghiêng 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7198 60 73 Tập các kiểu thở 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7199 61 74 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7200 62 75 Tập ho có trợ giúp 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7201 63 76 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7202 64 77 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7203 65 78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 17. PHCN Vận động trị liệu x x     341
7204 66 79 Kỹ thuật di động khớp 17. PHCN Vận động trị liệu x x     144
7205 67 80 Kỹ thuật di động mô mềm 17. PHCN Vận động trị liệu x x     144
7206 68 81 Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở 17. PHCN Vận động trị liệu x x     144
7207 69 82 Kỹ thuật ức chế co cứng tay 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7208 70 83 Kỹ thuật ức chế co cứng chân 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7209 71 84 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7210 72 85 Kỹ thuật xoa bóp vùng 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7211 73 86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 17. PHCN Vận động trị liệu x x x   341
7212 74 87 Kỹ thuật Frenkel 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7213 75 88 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7214 76 89 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7215 77 90 Tập điều hợp vận động 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7216 78 91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 341
7217 79 92 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 17. PHCN Hoạt động trị liệu x x x x 341
7218 80 93 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn 17. PHCN Hoạt động trị liệu x x x x 341
7219 81 94 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn 17. PHCN Hoạt động trị liệu x x x x 341
7220 82 95 Tập các vận động thô của bàn tay 17. PHCN Hoạt động trị liệu x x x x 341
7221 83 96 Tập các vận động khéo léo của bàn tay 17. PHCN Hoạt động trị liệu x x x x 341
7222 84 97 Tập phối hợp hai tay 17. PHCN Hoạt động trị liệu x x x x 341
7223 85 98 Tập phối hợp tay mắt 17. PHCN Hoạt động trị liệu x x x x 341
7224 86 99 Tập phối hợp tay miệng 17. PHCN Hoạt động trị liệu x x x x 341
7225 87 100 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) 17. PHCN Hoạt động trị liệu x x x x 341
7226 88 101 Tập điều hòa cảm giác 17. PHCN Hoạt động trị liệu x x x x 341
7227 89 102 Tập tri giác và nhận thức 17. PHCN Hoạt động trị liệu x x x x 341
7228 90 103 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi 17. PHCN Hoạt động trị liệu x x x x 341
7229 91 104 Tập nuốt 17. PHCN Ngôn ngữ trị liệu x x x x 341
7230 92 105 Tập nói 17. PHCN Ngôn ngữ trị liệu x x x x 341
7231 93 106 Tập nhai 17. PHCN Ngôn ngữ trị liệu x x x x 341
7232 94 107 Tập phát âm 17. PHCN Ngôn ngữ trị liệu x x x x 341
7233 95 108 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 17. PHCN Ngôn ngữ trị liệu x x x x 341
7234 96 109 Tập cho người thất ngôn 17. PHCN Ngôn ngữ trị liệu x x x x 341
7235 97 110 Tập luyện giọng 17. PHCN Ngôn ngữ trị liệu x x x x 341
7236 98 111 Tập sửa lỗi phát âm 17. PHCN Ngôn ngữ trị liệu x x x x 341
7237 99 112 Lượng giá chức năng người khuyết tật 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7238 100 113 Lượng giá chức năng tim mạch 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7239 101 114 Lượng giá chức năng hô hấp 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7240 102 115 Lượng giá chức năng tâm lý 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7241 103 116 Lượng giá chức năng tri giác và nhận thức 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7242 104 117 Lượng giá chức năng ngôn ngữ 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7243 105 118 Lượng giá chức năng dáng đi 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7244 106 119 Lượng giá chức năng thăng bằng 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7245 107 120 Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7246 108 121 Lượng giá lao động hướng nghiệp 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x   341
7247 109 122 Thử cơ bằng tay 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x   341
7248 110 123 Đo tầm vận động khớp 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7249 111 127 Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7250 112 133 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7251 113 134 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7252 114 136 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x   341
7253 115 137 Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng (trong liệt tứ chi) 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7254 116 139 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7255 117 140 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới 17. PHCN Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN x x x x 341
7256 118 141 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7257 119 142 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7258 120 143 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7259 121 144 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7260 122 145 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7261 123 146 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7262 124 147 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7263 125 148 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7264 126 149 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7265 127 150 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7266 128 151 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7267 129 152 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7268 130 153 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7269 131 155 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7270 132 156 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm 17. PHCN Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp x x x x 341
7271 133 161 Điều trị chườm ngải cứu 17. PHCN Vật lý trị liệu x x x x 506
7272 134 162 Thủy trị liệu có thuốc 17. PHCN Vật lý trị liệu x x x x 506
7273 135 163 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 17. PHCN Vật lý trị liệu x x x x 506
7274 136 168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 506
7275 137 169 Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu 17. PHCN Vận động trị liệu x x x x 506
7276 138 182 Kỹ thuật tập sức bền có gắn máy theo dõi tim mạch 17. PHCN Vận động trị liệu x x x   506
7277 1 1 Siêu âm tuyến giáp 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ x x x   341
7278 2 2 Siêu âm các tuyến nước bọt 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ x x x   341
7279 3 3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ x x     341
7280 4 4 Siêu âm hạch vùng cổ 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ x x     341
7281 5 5 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ x       144
7282 6 6 Siêu âm hốc mắt 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ x x     144
7283 7 7 Siêu âm qua thóp 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ x x     144
7284 8 8 Siêu âm nhãn cầu 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ x x     144
7285 9 9 Siêu âm Doppler hốc mắt 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ x x     144
7286 10 10 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ x x     341
7287 11 11 Siêu âm màng phổi 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm vùng ngực x x     341
7288 12 12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm vùng ngực x x     341
7289 13 13 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm vùng ngực x x     341
7290 14 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x x   341
7291 15 16 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x x   341
7292 16 17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x     341
7293 17 18 Siêu âm tử cung phần phụ 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x x   341
7294 18 19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x     341
7295 19 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x x   341
7296 20 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x     341
7297 21 22 Siêu âm Doppler gan lách 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x     341
7298 22 23 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x     341
7299 23 24 Siêu âm Doppler động mạch thận 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x     144
7300 24 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x     341
7301 25 26 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x     341
7302 26 27 Siêu âm 3D/4D khối u 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x     341
7303 27 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x     341
7304 28 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x     341
7305 29 29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng x x     341
7306 30 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa x x x   341
7307 31 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa x x x   341
7308 32 32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa x x     341
7309 33 33 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa x x     341
7310 34 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa x x x   341
7311 35 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa x x x   341
7312 36 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa x x x   341
7313 37 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa x x     341
7314 38 38 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa x x     341
7315 39 39 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa x x     341
7316 40 40 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa x x     341
7317 41 42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa x x     341
7318 42 43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm cơ xương khớp x x     341
7319 43 44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm cơ xương khớp x x     341
7320 44 45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm tim mạch, máu x x     341
7321 45 48 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm tim mạch, máu x x     144
7322 46 49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm tim mạch, máu x x     341
7323 47 52 Siêu âm Doppler tim, van tim 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm tim mạch, máu x x     341
7324 48 53 Siêu âm 3D/4D tim 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm tim mạch, máu x x     341
7325 49 54 Siêu âm tuyến vú hai bên 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm vú x x     341
7326 50 55 Siêu âm Doppler tuyến vú 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm vú x x     341
7327 51 56 Siêu âm đàn hồi mô vú 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm vú x       144
7328 52 57 Siêu tinh hoàn hai bên 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm bộ phận sinh dục nam x x     341
7329 53 58 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm bộ phận sinh dục nam x x     341
7330 54 59 Siêu âm dương vật 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm bộ phận sinh dục nam x x     341
7331 55 60 Siêu âm Doppler dương vật 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm bộ phận sinh dục nam x       144
7332 56 61 Siêu âm trong mổ 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt x x     144
7333 57 64 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt x       144
7334 58 65 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt x       144
7335 59 66 Siêu âm 3D/4D trực tràng 18. Điện quang Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt x       144
7336 60 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7337 61 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7338 62 69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7339 63 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7340 64 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7341 65 72 Chụp Xquang Blondeau 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7342 66 73 Chụp Xquang Hirtz 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7343 67 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7344 68 75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7345 69 76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7346 70 78 Chụp Xquang Schuller 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7347 71 79 Chụp Xquang Stenvers 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7348 72 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7349 73 81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7350 74 82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7351 75 83 Chụp Xquang răng toàn cảnh 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x     144
7352 76 84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7353 77 85 Chụp Xquang mỏm trâm 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7354 78 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7355 79 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7356 80 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7357 81 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7358 82 90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7359 83 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7360 84 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7361 85 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7362 86 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7363 87 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7364 88 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7365 89 97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7366 90 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7367 91 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7368 92 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7369 93 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7370 94 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7371 95 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7372 96 104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7373 97 105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7374 98 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7375 99 107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7376 100 108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7377 101 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7378 102 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7379 103 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7380 104 112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7381 105 113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7382 106 114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7383 107 115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7384 108 116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7385 109 117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7386 110 119 Chụp Xquang ngực thẳng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7387 111 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7388 112 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7389 113 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7390 114 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7391 115 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7392 116 125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x x 341
7393 117 126 Chụp Xquang tuyến vú 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x     144
7394 118 127 Chụp Xquang tại giường 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7395 119 128 Chụp Xquang tại phòng mổ 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x x   341
7396 120 129 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy x x     144
7397 121 130 Chụp Xquang thực quản dạ dày 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7398 122 131 Chụp Xquang ruột non 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7399 123 132 Chụp Xquang đại tràng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7400 124 133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x x   341
7401 125 134 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7402 126 135 Chụp Xquang đường dò 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7403 127 136 Chụp Xquang tuyến nước bọt 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7404 128 137 Chụp Xquang tuyến lệ 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7405 129 138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7406 130 139 Chụp Xquang ống tuyến sữa 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7407 131 140 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7408 132 141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7409 133 142 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7410 134 143 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7411 135 144 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7412 136 145 Chụp Xquang động mạch tạng 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7413 137 146 Chụp Xquang động mạch chi 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7414 138 147 Chụp Xquang động mạch vành 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7415 139 148 Chụp Xquang bao rễ thần kinh 18. Điện quang Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị x x     144
7416 140 151 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy x x     144
7417 141 152 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy x x     144
7418 142 153 Chụp CLVT mạch máu não 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy x x     144
7419 143 154 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy x x     144
7420 144 157 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy x x     144
7421 145 158 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy x x     144
7422 146 159 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy x x     144
7423 147 161 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy x x     144
7424 148 162 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy x x     144
7425 149 163 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy x x     144
7426 150 164 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy x x     144
7427 151 196 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy x x     144
7428 152 197 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy x x     144
7429 153 198 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy x x     144
7430 154 199 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy x x     144
7431 155 223 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy x x     144
7432 156 224 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy x x     144
7433 157 225 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy x x     144
7434 158 226 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy x x     144
7435 159 227 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy x x     144
7436 160 228 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy x x     144
7437 161 229 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy x x     144
7438 162 230 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy x x     144
7439 163 261 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) -  Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy x x     144
7440 164 262 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) -  Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy x x     144
7441 165 263 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) -  Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy x       144
7442 166 263 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) -  Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy x       144
7443 167 264 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) -  Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy x x     144
7444 168 265 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) -  Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy x x     144
7445 169 266 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) -  Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy x x     144
7446 170 267 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 18. Điện quang Chụp CLVT chẩn đoán (CT) -  Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy x x     144
7447 171 507 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)         144
7448 172 609 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x x   341
7449 173 610 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x x   341
7450 174 611 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x x   341
7451 175 617 Tiêm xơ khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x       144
7452 176 619 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x x   341
7453 177 619 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x x   341
7454 178 620 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x x   341
7455 179 622 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x x   341
7456 180 623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x     144
7457 181 624 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x     144
7458 182 625 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x     144
7459 183 626 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x     144
7460 184 627 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x     144
7461 185 628 Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x     144
7462 186 629 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x     144
7463 187 630 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x     144
7464 188 631 Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x     144
7465 189 632 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x     144
7466 190 633 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 18. Điện quang Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm x x     144
7467 191 704 Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) 18. Điện quang Kỹ thuật khác x x     506
7468 1 3 Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán 20. NSCĐ - Can thiệp Tai - Mũi - Họng x x     144
7469 2 4 Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết 20. NSCĐ - Can thiệp Tai - Mũi - Họng x x     144
7470 3 5 Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán 20. NSCĐ - Can thiệp Tai - Mũi - Họng x x     144
7471 4 6 Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết 20. NSCĐ - Can thiệp Tai - Mũi - Họng x x     144
7472 5 7 Nội soi cầm máu mũi 20. NSCĐ - Can thiệp Tai - Mũi - Họng x x x   341
7473 6 8 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 20. NSCĐ - Can thiệp Tai - Mũi - Họng x x x   341
7474 7 10 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 20. NSCĐ - Can thiệp Tai - Mũi - Họng x x x   341
7475 8 11 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết 20. NSCĐ - Can thiệp Tai - Mũi - Họng         144
7476 9 12 Nội soi thanh quản ống mềm cắt u lành tính 20. NSCĐ - Can thiệp Tai - Mũi - Họng         144
7477 10 13 Nội soi tai mũi họng 20. NSCĐ - Can thiệp Tai - Mũi - Họng x x x   341
7478 11 14 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 20. NSCĐ - Can thiệp Tai - Mũi - Họng x x     144
7479 12 15 Nội soi thanh quản lấy dị vật 20. NSCĐ - Can thiệp Tai - Mũi - Họng x x     144
7480 13 25 Nội soi khí - phế quản ống mềm chẩn đoán 20. NSCĐ - Can thiệp Khí - Phế quản x x     144
7481 14 26 Nội soi khí - phế quản ống cứng chẩn đoán 20. NSCĐ - Can thiệp Khí - Phế quản x x     144
7482 15 29 Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc 20. NSCĐ - Can thiệp Khí - Phế quản x x     144
7483 16 30 Nội soi khí - phế quản ống cứng rửa phế nang toàn bộ phổi 20. NSCĐ - Can thiệp Khí - Phế quản x x     144
7484 17 31 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 20. NSCĐ - Can thiệp Khí - Phế quản x x     144
7485 18 33 Nội soi khí - phế quản ống mềm qua ống nội khí quản 20. NSCĐ - Can thiệp Khí - Phế quản x x     144
7486 19 36 Nội soi khí - phế quản ống mềm hút đờm qua ống nội khí quản 20. NSCĐ - Can thiệp Khí - Phế quản x x     144
7487 20 48 Mở thông dạ dày qua nội soi 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x       144
7488 21 54 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7489 22 57 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7490 23 58 Nội soi tiêu hoá với gây mê (dạ dày - đại tràng) 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7491 24 59 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7492 25 61 Đặt catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7493 26 62 Sửa catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7494 27 63 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7495 28 64 Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7496 29 65 Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7497 30 66 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7498 31 67 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7499 32 68 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7500 33 69 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7501 34 70 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7502 35 71 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7503 36 72 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7504 37 73 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7505 38 74 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7506 39 75 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7507 40 76 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7508 41 78 Nội soi siêu âm trực tràng 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7509 42 79 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x     144
7510 43 80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x x   341
7511 44 81 Nội soi đại tràng sigma 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x x   341
7512 45 82 Soi trực tràng 20. NSCĐ - Can thiệp Tiêu hóa - Ổ bụng x x x   341
7513 46 83 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 20. NSCĐ - Can thiệp Tiết niệu x       144
7514 47 84 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 20. NSCĐ - Can thiệp Tiết niệu x x     144
7515 48 85 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 20. NSCĐ - Can thiệp Tiết niệu x x     144
7516 49 86 Soi bàng quang 20. NSCĐ - Can thiệp Tiết niệu x x     144
7517 50 87 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 20. NSCĐ - Can thiệp Tiết niệu x x     144
7518 51 89 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản 20. NSCĐ - Can thiệp Tiết niệu x x     144
7519 52 90 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 20. NSCĐ - Can thiệp Tiết niệu x x     144
7520 53 91 Nội soi sinh thiết niệu đạo 20. NSCĐ - Can thiệp Tiết niệu x x     144
7521 54 93 Nội soi niệu quản chẩn đoán 20. NSCĐ - Can thiệp Tiết niệu x x     144
7522 55 94 Nội soi niệu quản sinh thiết 20. NSCĐ - Can thiệp Tiết niệu x x     144
7523 56 95 Nội soi bàng quang sinh thiết 20. NSCĐ - Can thiệp Tiết niệu x x     144
7524 57 96 Nội soi khớp điều trị 20. NSCĐ - Can thiệp Khớp x       144
7525 58 97 Nội soi khớp chẩn đoán 20. NSCĐ - Can thiệp Khớp x x     144
7526 59 98 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 20. NSCĐ - Can thiệp Phụ sản x x     144
7527 60 99 Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 20. NSCĐ - Can thiệp Phụ sản x x     144
7528 61 100 Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 20. NSCĐ - Can thiệp Phụ sản x x     144
7529 62 101 Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng 20. NSCĐ - Can thiệp Phụ sản x x     144
7530 63 102 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 20. NSCĐ - Can thiệp Phụ sản x x     144
7531 64 103 Nội soi buồng tử cung can thiệp 20. NSCĐ - Can thiệp Phụ sản x x     144
7532 65 105 Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 20. NSCĐ - Can thiệp Phụ sản x x     144
7533 66 106 Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 20. NSCĐ - Can thiệp Phụ sản x x     144
7534 67 107 Nội soi bàng quang có can thiệp 20. NSCĐ - Can thiệp Phụ sản x x     506
7535 1 1 Thăm dò điện sinh lý tim 21. TDCN Tim, mạch x x     144
7536 2 4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 21. TDCN Tim, mạch x x x x 341
7537 3 8 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 21. TDCN Tim, mạch x x     144
7538 4 9 Đo lưu huyết não 21. TDCN Tim, mạch x x     144
7539 5 10 Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) 21. TDCN Tim, mạch x x     144
7540 6 11 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 21. TDCN Tim, mạch x x     144
7541 7 12 Holter điện tâm đồ 21. TDCN Tim, mạch x x     144
7542 8 13 Nghiệm pháp dây thắt 21. TDCN Tim, mạch x x x x 341
7543 9 14 Điện tim thường 21. TDCN Tim, mạch x x x x 341
7544 10 21 Đo nồng độ khí CO trong đường thở 21. TDCN Hô hấp x x     144
7545 11 22 Test dung tích sống gắng sức (FVC) 21. TDCN Hô hấp x x x   341
7546 12 23 Test dung tích sống thở chậm (SVC) 21. TDCN Hô hấp x x x   341
7547 13 24 Thông khí tự ý tối đa (MVV) 21. TDCN Hô hấp x x x   341
7548 14 40 Ghi điện não đồ thông thường 21. TDCN Thần kinh, tâm thần x x x   144
7549 15 40 Ghi điện não đồ thông thường 21. TDCN Thần kinh, tâm thần x x x   341
7550 16 45 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 21. TDCN Tiêu hóa, tiết tiêu x x x   144
7551 17 45 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 21. TDCN Tiêu hóa, tiết tiêu x x x   341
7552 18 51 Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 21. TDCN Tiêu hóa, tiết tiêu x x     144
7553 19 60 Đo thính lực đơn âm 21. TDCN Tai mũi họng x x     144
7554 20 61 Đo thính lực lời 21. TDCN Tai mũi họng x x     144
7555 21 62 Đo thính lực trên ngưỡng 21. TDCN Tai mũi họng x x     144
7556 22 63 Đo thính lực ở trường tự do 21. TDCN Tai mũi họng x x     144
7557 23 64 Đo nhĩ lượng 21. TDCN Tai mũi họng x x     144
7558 24 65 Đo phản xạ cơ bàn đạp 21. TDCN Tai mũi họng x x     144
7559 25 68 Đo sức cản của mũi 21. TDCN Tai mũi họng x x     144
7560 26 69 Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc 21. TDCN Tai mũi họng x x x   341
7561 27 76 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 21. TDCN Mắt x x x   341
7562 28 77 Test thử cảm giác giác mạc 21. TDCN Mắt x x x   341
7563 29 78 Test phát hiện khô mắt 21. TDCN Mắt x x x   341
7564 30 79 Nghiệm pháp phát hiện glocom 21. TDCN Mắt x x x   341
7565 31 80 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 21. TDCN Mắt x x x   341
7566 32 81 Đo thị trường chu biên 21. TDCN Mắt x x x   341
7567 33 82 Đo sắc giác 21. TDCN Mắt x x x   341
7568 34 83 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 21. TDCN Mắt x x x   341
7569 35 84 Đo khúc xạ máy 21. TDCN Mắt x x x   341
7570 36 85 Đo khúc xạ giác mạc Javal 21. TDCN Mắt x x x   341
7571 37 86 Thử kính 21. TDCN Mắt x x x   341
7572 38 88 Xác định sơ đồ song thị 21. TDCN Mắt x x x   341
7573 39 89 Đo độ sâu tiền phòng 21. TDCN Mắt x x x   341
7574 40 90 Đo đường kính giác mạc 21. TDCN Mắt x x x   341
7575 41 92 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 21. TDCN Mắt x x x x 341
7576 42 93 Đo thị lực 21. TDCN Mắt x x x x 341
7577 43 96 Đo áp lực hậu môn trực tràng 21. TDCN Cơ xương khớp x x     144
7578 44 97 Đo phản xạ đại tiện 21. TDCN Cơ xương khớp x x     144
7579 45 100 Đo áp lực bàn chân bằng máy 21. TDCN Cơ xương khớp x x     144
7580 46 101 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 21. TDCN Cơ xương khớp x x x   341
7581 47 102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA 21. TDCN Cơ xương khớp x x x   341
7582 48 103 Đo cảm giác rung bàn chân bằng máy 21. TDCN Cơ xương khớp x x x   341
7583 49 104 Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ 21. TDCN Cơ xương khớp x x x x 341
7584 50 105 Nghiệm pháp Atropin 21. TDCN Cơ xương khớp x x x x 341
7585 51 106 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo 21. TDCN Nội tiết x x     144
7586 52 107 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 5 mẫu có định lượng Insulin kèm theo 21. TDCN Nội tiết x x     144
7587 53 108 Nghiệm pháp nhịn đói 72 giờ 21. TDCN Nội tiết x x     144
7588 54 115 Nghiệm pháp nhịn uống 21. TDCN Nội tiết x x     144
7589 55 116 Đo chuyển hóa cơ bản 21. TDCN Nội tiết x x     144
7590 56 117 Đo đường máu 24 giờ có định lượng Insulin 21. TDCN Nội tiết x x     144
7591 57 118 Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin 21. TDCN Nội tiết x x x   341
7592 58 122 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 21. TDCN Nội tiết x x x   341
7593 1 1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7594 2 2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7595 3 3 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7596 4 4 Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x x 341
7597 5 5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7598 6 6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7599 7 7 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7600 8 8 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7601 9 9 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7602 10 10 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7603 11 11 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7604 12 12 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7605 13 13 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7606 14 14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7607 15 15 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7608 16 16 Nghiệm pháp Protamin sulfat 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7609 17 17 Nghiệm pháp Von-Kaulla 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7610 18 18 Thời gian tiêu Euglobulin 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7611 19 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x x 341
7612 20 20 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x x 341
7613 21 21 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x x 341
7614 22 22 Nghiệm pháp dây thắt 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x x 341
7615 23 24 Bán định lượng D-Dimer 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7616 24 26 Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test) 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7617 25 29 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x     341
7618 26 30 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x     341
7619 27 35 Định tính yếu tố XIII (Tên khác: Định tính yếu tố ổn định sợi huyết) 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x     341
7620 28 36 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x     341
7621 29 43 Định lượng FDP 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7622 30 44 Bán định lượng FDP 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7623 31 78 Đo độ quánh máu toàn phần, huyết tương 22. Huyết học - Truyền máu Xét nghiệm đông máu x x x   341
7624 32 79 Định lượng Acid Folic 22. Huyết học - Truyền máu Sinh hóa huyết học x x     341
7625 33 81 Định lượng Cyclosporin A 22. Huyết học - Truyền máu Sinh hóa huyết học x x     135
7626 34 83 Định lượng Hemoglobin tự do 22. Huyết học - Truyền máu Sinh hóa huyết học x x     341
7627 35 102 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 22. Huyết học - Truyền máu Sinh hóa huyết học x x x   341
7628 36 112 Định lượng IgG 22. Huyết học - Truyền máu Sinh hóa huyết học x x     341
7629 37 113 Định lượng IgA 22. Huyết học - Truyền máu Sinh hóa huyết học x x     341
7630 38 114 Định lượng IgM 22. Huyết học - Truyền máu Sinh hóa huyết học x x     341
7631 39 115 Định lượng IgE 22. Huyết học - Truyền máu Sinh hóa huyết học x x     341
7632 40 116 Định lượng Ferritin 22. Huyết học - Truyền máu Sinh hóa huyết học x x     144
7633 41 117 Định lượng sắt huyết thanh 22. Huyết học - Truyền máu Sinh hóa huyết học x x x   341
7634 42 118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x x 341
7635 43 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x x 341
7636 44 120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7637 45 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7638 46 122 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x       341
7639 47 123 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7640 48 124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7641 49 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7642 50 129 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x     341
7643 51 134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7644 52 135 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x     341
7645 53 136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7646 54 137 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7647 55 138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x x 341
7648 56 139 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7649 57 140 Tìm giun chỉ trong máu 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x x 341
7650 58 141 Tập trung bạch cầu 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x     341
7651 59 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7652 60 143 Máu lắng (bằng máy tự động) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7653 61 144 Tìm tế bào Hargraves 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7654 62 149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x x 341
7655 63 150 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x     341
7656 64 151 Cặn Addis 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7657 65 152 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7658 66 153 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7659 67 154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7660 68 160 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7661 69 161 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7662 70 162 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7663 71 163 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7664 72 164 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser) 22. Huyết học - Truyền máu Tế bào học x x x   341
7665 73 202 Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x     341
7666 74 232 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x     341
7667 75 232 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x     341
7668 76 267 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7669 77 268 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7670 78 271 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7671 79 274 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7672 80 279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7673 81 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7674 82 281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x     341
7675 83 282 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x     341
7676 84 283 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7677 85 284 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7678 86 285 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7679 87 286 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7680 88 287 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7681 89 288 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7682 90 289 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x     341
7683 91 290 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x     341
7684 92 291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7685 93 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7686 94 293 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x     341
7687 95 294 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x     341
7688 96 304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7689 97 308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết thanh học nhóm máu x x x   341
7690 98 348 Xét nghiệm Đường-Ham 22. Huyết học - Truyền máu Miễn dịch huyết học x x x   341
7691 99 352 Điện di huyết sắc tố 22. Huyết học - Truyền máu Miễn dịch huyết học x x x   341
7692 100 456 Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu 22. Huyết học - Truyền máu Truyền máu x x     341
7693 101 457 Lấy máu toàn phần từ người hiến máu 22. Huyết học - Truyền máu Truyền máu x x x   341
7694 102 458 Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA 22. Huyết học - Truyền máu Truyền máu x x     341
7695 103 459 Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật hóa phát quang 22. Huyết học - Truyền máu Truyền máu x x     341
7696 104 465 Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật miễn dịch thấm 22. Huyết học - Truyền máu Truyền máu x x     341
7697 105 466 Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi 22. Huyết học - Truyền máu Truyền máu x x x x 341
7698 106 499 Rút máu để điều trị 22. Huyết học - Truyền máu Huyết học lâm sàng x x x   341
7699 107 501 Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) 22. Huyết học - Truyền máu Huyết học lâm sàng x x x   341
7700 108 502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22. Huyết học - Truyền máu Huyết học lâm sàng x x x   341
7701 109 516 Thủ thuật chọc tủy sống lấy dịch não tủy làm xét nghiệm 22. Huyết học - Truyền máu Huyết học lâm sàng x x     341
7702 1 3 Định lượng Acid Uric 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7703 2 7 Định lượng Albumin 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7704 3 9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7705 4 10 Đo hoạt độ Amylase 23. Hóa sinh Máu x x x   341 - 144
7706 5 10 Đo hoạt độ Amylase 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7707 6 10 Đo hoạt độ Amylase 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7708 7 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 23. Hóa sinh Máu x x     144 - 135
7709 8 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7710 9 20 Đo hoạt độ AST (GOT) 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7711 10 24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 23. Hóa sinh Máu x x     144
7712 11 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7713 12 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7714 13 27 Định lượng Bilirubin toàn phần 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7715 14 27 Định lượng Bilirubin toàn phần 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7716 15 29 Định lượng Calci toàn phần 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7717 16 30 Định lượng Calci ion hóa 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7718 17 32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 23. Hóa sinh Máu x x     341
7719 18 33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 23. Hóa sinh Máu x x     341
7720 19 34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 23. Hóa sinh Máu x x     341
7721 20 35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) 23. Hóa sinh Máu x x     341
7722 21 39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 23. Hóa sinh Máu x x     144 - 135
7723 22 40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7724 23 41 Định lượng Cholesterol toàn phần 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7725 24 41 Định lượng Cholesterol toàn phần 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7726 25 42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 23. Hóa sinh Máu x x     144
7727 26 43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 23. Hóa sinh Máu x x     144
7728 27 44 Định lượng CK-MB mass 23. Hóa sinh Máu x x     135
7729 28 45 Định lượng C-Peptid 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7730 29 46 Định lượng Cortisol 23. Hóa sinh Máu x x     135
7731 30 50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7732 31 51 Định lượng Creatinin 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7733 32 52 Định lượng Cyfra 21- 1 23. Hóa sinh Máu x x     144
7734 33 53 Định lượng Cyclosphorin 23. Hóa sinh Máu x       135
7735 34 54 Định lượng D-Dimer 23. Hóa sinh Máu x       135
7736 35 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7737 36 63 Định lượng Ferritin 23. Hóa sinh Máu x x     144
7738 37 65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 23. Hóa sinh Máu x x     144
7739 38 66 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) 23. Hóa sinh Máu x x     144
7740 39 68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 23. Hóa sinh Máu x x     341
7741 40 69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 23. Hóa sinh Máu x x     341
7742 41 75 Định lượng Glucose 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7743 42 76 Định lượng Globulin 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7744 43 77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7745 44 83 Định lượng HbA1c 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7746 45 84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7747 46 103 Xét nghiệm Khí máu 23. Hóa sinh Máu x x     144
7748 47 110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 23. Hóa sinh Máu x x     144
7749 48 112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7750 49 121 Định lượng proBNP (NT-proBNP) 23. Hóa sinh Máu x x     144
7751 50 128 Định lượng Phospho 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7752 51 128 Định lượng Phospho 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7753 52 130 Định lượng Pro-calcitonin 23. Hóa sinh Máu x x     144
7754 53 131 Định lượng Prolactin 23. Hóa sinh Máu x x     144
7755 54 132 Điện di Protein (máy tự động) 23. Hóa sinh Máu x x     144
7756 55 133 Định lượng Protein toàn phần 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7757 56 134 Định lượng Progesteron 23. Hóa sinh Máu x x     144
7758 57 138 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 23. Hóa sinh Máu x x     144
7759 58 139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 23. Hóa sinh Máu x x     144
7760 59 142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 23. Hóa sinh Máu x x     144
7761 60 143 Định lượng Sắt 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7762 61 147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) 23. Hóa sinh Máu x x     341
7763 62 148 Định lượng T4 (Thyroxine) 23. Hóa sinh Máu x x     341
7764 63 151 Định lượng Testosterol 23. Hóa sinh Máu x x     144
7765 64 155 Định lượng Theophylline 23. Hóa sinh Máu x       341
7766 65 156 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) 23. Hóa sinh Máu x x     341
7767 66 158 Định lượng Triglycerid 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7768 67 159 Định lượng Troponin T 23. Hóa sinh Máu x x     144 - 135
7769 68 160 Định lượng Troponin Ths 23. Hóa sinh Máu x x     135
7770 69 161 Định lượng Troponin I 23. Hóa sinh Máu x x     135
7771 70 162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 23. Hóa sinh Máu x x     144
7772 71 166 Định lượng Urê 23. Hóa sinh Máu x x x   341
7773 72 172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7774 73 173 Định tính Amphetamin (test nhanh) 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x x 341
7775 74 174 Định lượng Amphetamine 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7776 75 179 Định tính beta hCG (test nhanh) 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x x 341
7777 76 180 Định lượng Canxi 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7778 77 184 Định lượng Creatinin 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7779 78 184 Định lượng Creatinin 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7780 79 185 Định lượng Dưỡng chấp 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7781 80 186 Định tính Dưỡng chấp 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7782 81 187 Định lượng Glucose 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7783 82 187 Định lượng Glucose 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7784 83 187 Định lượng Glucose 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7785 84 188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x x 341
7786 85 193 Định tính Opiate (test nhanh) 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x x 341
7787 86 194 Định tính Morphin (test nhanh) 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x x 341
7788 87 195 Định tính Codein (test nhanh) 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x x 341
7789 88 196 Định tính Heroin (test nhanh) 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x x 341
7790 89 198 Định tính Phospho hữu cơ 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x x 341
7791 90 199 Định tính Porphyrin 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x x 341
7792 91 201 Định lượng Protein 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7793 92 201 Định lượng Protein 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7794 93 201 Định lượng Protein 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7795 94 202 Định tính Protein Bence -jones 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x x 341
7796 95 205 Định lượng Ure 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7797 96 205 Định lượng Ure 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x   341
7798 97 206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23. Hóa sinh Nước tiểu x x x x 341
7799 98 207 Định lượng Clo 23. Hóa sinh Dịch não tủy x x x   341
7800 99 209 Phản ứng Pandy 23. Hóa sinh Dịch não tủy x x x   341
7801 100 211 Định lượng Albumin 23. Hóa sinh Thủy dịch mắt x x     144 - 135
7802 101 211 Định lượng Albumin 23. Hóa sinh Thủy dịch mắt x x     341
7803 102 212 Định lượng Globulin 23. Hóa sinh Thủy dịch mắt x x     144
7804 103 212 Định lượng Globulin 23. Hóa sinh Thủy dịch mắt x x     341
7805 104 218 Đo hoạt độ LDH 23. Hóa sinh Dịch chọc dò (dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) x x     341 - 144
7806 105 220 Phản ứng Rivalta 23. Hóa sinh Dịch chọc dò (dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) x x x   341
7807 106 221 Định lượng Triglycerid 23. Hóa sinh Dịch chọc dò (dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) x x x   341
7808 107 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 23. Hóa sinh Dịch chọc dò (dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) x x x   341
7809 108 256 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen 23. Hóa sinh Các kỹ thuật khác x x x   506
7810 109 257 Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính 23. Hóa sinh Các kỹ thuật khác x x x   506
7811 110 258 Bilirubin định tính 23. Hóa sinh Các kỹ thuật khác x x x   506
7812 111 259 Canxi, Phospho định tính 23. Hóa sinh Các kỹ thuật khác x x x   506
7813 112 260 Urobilin, Urobilinogen: Định tính 23. Hóa sinh Các kỹ thuật khác x x x   506
7814 113 261 Clo dịch 23. Hóa sinh Các kỹ thuật khác x x x   506
7815 114 262 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) 23. Hóa sinh Các kỹ thuật khác x x     506
7816 115 263 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) có đếm số lượng tế bào 23. Hóa sinh Các kỹ thuật khác x x     506
7817 1 1 Vi khuẩn nhuộm soi 24. Vi sinh Vi khuẩn - Vi khuẩn chung x x x x 341
7818 2 2 Vi khuẩn test nhanh 24. Vi sinh Vi khuẩn - Vi khuẩn chung x x x x 341
7819 3 3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 24. Vi sinh Vi khuẩn - Vi khuẩn chung x x x   341
7820 4 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 24. Vi sinh Vi khuẩn - Vi khuẩn chung x x x   341
7821 5 9 Vi khuẩn kháng sinh phối hợp 24. Vi sinh Vi khuẩn - Vi khuẩn chung x x     341
7822 6 11 Vi khuẩn khẳng định 24. Vi sinh Vi khuẩn - Vi khuẩn chung x x     341
7823 7 12 Vi khuẩn định danh PCR 24. Vi sinh Vi khuẩn - Vi khuẩn chung x x     341
7824 8 14 Vi khuẩn kháng thuốc PCR 24. Vi sinh Vi khuẩn - Vi khuẩn chung x x     341
7825 9 16 Vi hệ đường ruột 24. Vi sinh Vi khuẩn - Vi khuẩn chung x x x x 341
7826 10 17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 24. Vi sinh Vi khuẩn - Mycobacteria x x x x 341
7827 11 18 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 24. Vi sinh Vi khuẩn - Mycobacteria x x x   341
7828 12 21 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 24. Vi sinh Vi khuẩn - Mycobacteria x x x x 341
7829 13 28 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 24. Vi sinh Vi khuẩn - Mycobacteria x x x   341
7830 14 39 Mycobacterium leprae nhuộm soi 24. Vi sinh Vi khuẩn - Mycobacteria x x x   341
7831 15 42 Vibrio cholerae soi tươi 24. Vi sinh Vi khuẩn - Vibrio cholerae x x x x 341
7832 16 43 Vibrio cholerae nhuộm soi 24. Vi sinh Vi khuẩn - Vibrio cholerae x x x x 341
7833 17 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 24. Vi sinh Vi khuẩn - Neisseria gonorrhoeae x x x x 341
7834 18 56 Neisseria meningitidis nhuộm soi 24. Vi sinh Vi khuẩn - Neisseria meningitidis x x x x 341
7835 19 60 Chlamydia test nhanh 24. Vi sinh Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác x x x x 341
7836 20 73 Helicobacter pylori Ag test nhanh 24. Vi sinh Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác x x x x 341
7837 21 74 Helicobacter pylori Ab test nhanh 24. Vi sinh Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác x x x x 341
7838 22 80 Leptospira test nhanh 24. Vi sinh Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác x x x x 341
7839 23 85 Mycoplasma hominis test nhanh 24. Vi sinh Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác x x x x 341
7840 24 93 Salmonella Widal 24. Vi sinh Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác x x x   341
7841 25 94 Streptococcus pyogenes ASO 24. Vi sinh Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác x x x x 341
7842 26 95 Treponema pallidum soi tươi 24. Vi sinh Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác x x x x 341
7843 27 96 Treponema pallidum nhuộm soi 24. Vi sinh Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác x x x   341
7844 28 98 Treponema pallidum test nhanh 24. Vi sinh Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác x x x x 341
7845 29 103 Ureaplasma urealyticum test nhanh 24. Vi sinh Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác x x x   341
7846 30 108 Virus test nhanh 24. Vi sinh Virus - Virus chung x x x x 341
7847 31 113 Virus Xpert 24. Vi sinh Virus - Virus chung x x x   341
7848 32 117 HBsAg test nhanh 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x x 341
7849 33 118 HBsAg miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7850 34 120 HBsAg khẳng định 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x     341
7851 35 121 HBsAg định lượng 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x     341
7852 36 122 HBsAb test nhanh 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x x 341
7853 37 123 HBsAb miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7854 38 124 HBsAb định lượng 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x     341
7855 39 125 HBc IgM miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7856 40 127 HBcAb test nhanh 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x x 341
7857 41 128 HBc total miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7858 42 130 HBeAg test nhanh 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x x 341
7859 43 131 HBeAg miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7860 44 133 HBeAb test nhanh 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x x 341
7861 45 134 HBeAb miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7862 46 144 HCV Ab test nhanh 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x x 341
7863 47 145 HCV Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7864 48 147 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7865 49 155 HAV Ab test nhanh 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x x 341
7866 50 156 HAV IgM miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7867 51 158 HAV total miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7868 52 160 HDV Ag miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7869 53 161 HDV IgM miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7870 54 162 HDV Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7871 55 163 HEV Ab test nhanh 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x x 341
7872 56 164 HEV IgM test nhanh 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x x 341
7873 57 165 HEV IgM miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7874 58 167 HEV IgG miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7875 59 168 HEV IgG miễn dịch tự động 24. Vi sinh Virus - Hepatitis virus x x x   341
7876 60 169 HIV Ab test nhanh 24. Vi sinh Virus - HIV x x x x 341
7877 61 170 HIV Ag/Ab test nhanh 24. Vi sinh Virus - HIV x x x x 341
7878 62 171 HIV Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - HIV x x x   341
7879 63 173 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - HIV x x x   341
7880 64 174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 24. Vi sinh Virus - HIV x x x   341
7881 65 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh 24. Vi sinh Virus - Dengue virus x x x x 341
7882 66 184 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh 24. Vi sinh Virus - Dengue virus x x x x 341
7883 67 185 Dengue virus IgA test nhanh 24. Vi sinh Virus - Dengue virus x x x x 341
7884 68 186 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Dengue virus x x x   341
7885 69 187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 24. Vi sinh Virus - Dengue virus x x x x 341
7886 70 188 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Dengue virus x x x   341
7887 71 189 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Dengue virus x x x   341
7888 72 193 CMV IgM miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Herpesviridae x x x   341
7889 73 195 CMV IgG miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Herpesviridae x x x   341
7890 74 201 HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Herpesviridae x x x   341
7891 75 203 HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Herpesviridae x x x   341
7892 76 205 HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Herpesviridae x x x   341
7893 77 207 HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Herpesviridae x x x   341
7894 78 209 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Herpesviridae x x x   341
7895 79 211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Herpesviridae x x x   341
7896 80 216 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Herpesviridae x x x   341
7897 81 218 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Herpesviridae x x x   341
7898 82 225 EV71 IgM/IgG test nhanh 24. Vi sinh Virus - Enterovirus x x x x 341
7899 83 243 Influenza virus A, B test nhanh 24. Vi sinh Virus - Các virus khác x x x x 341
7900 84 247 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Các virus khác x x x   341
7901 85 249 Rotavirus test nhanh 24. Vi sinh Virus - Các virus khác x x x x 341
7902 86 250 Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Các virus khác x x x   341
7903 87 251 Rotavirus PCR 24. Vi sinh Virus - Các virus khác x x     341
7904 88 252 RSV Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Các virus khác x x x   341
7905 89 254 Rubella virus Ab test nhanh 24. Vi sinh Virus - Các virus khác x x x x 341
7906 90 255 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Các virus khác x x x   341
7907 91 257 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Virus - Các virus khác x x x   341
7908 92 260 Rubella virus PCR 24. Vi sinh Virus - Các virus khác x x     341
7909 93 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân x x x x 341
7910 94 264 Hồng cầu trong phân test nhanh 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân x x x x 341
7911 95 265 Đơn bào đường ruột soi tươi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân x x x x 341
7912 96 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân x x x x 341
7913 97 267 Trứng giun, sán soi tươi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân x x x x 341
7914 98 268 Trứng giun soi tập trung 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân x x x x 341
7915 99 269 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân x x x x 341
7916 100 270 Cryptosporidium test nhanh 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân x x x x 341
7917 101 271 Ký sinh trùng khẳng định 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân x x     341
7918 102 272 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7919 103 274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7920 104 276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7921 105 278 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7922 106 280 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7923 107 282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7924 108 284 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x x 341
7925 109 285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7926 110 287 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7927 111 289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x x 341
7928 112 290 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x     341
7929 113 291 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x x 341
7930 114 292 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7931 115 293 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x     341
7932 116 294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7933 117 295 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x     341
7934 118 296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7935 119 298 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7936 120 300 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7937 121 303 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu x x x   341
7938 122 305 Demodex soi tươi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng ngoài da x x x x 341
7939 123 306 Demodex nhuộm soi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng ngoài da x x x   341
7940 124 307 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng ngoài da x x x x 341
7941 125 308 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng ngoài da x x x   341
7942 126 309 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng ngoài da x x x x 341
7943 127 310 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng ngoài da x x x   341
7944 128 311 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác x x x   341
7945 129 312 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác x x x   341
7946 130 313 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác x x     341
7947 131 314 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác x x x   341
7948 132 315 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác x x x   341
7949 133 316 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác x x x   341
7950 134 317 Trichomonas vaginalis soi tươi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác x x x x 341
7951 135 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 24. Vi sinh Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác x x x   341
7952 136 319 Vi nấm soi tươi 24. Vi sinh Vi nấm x x x x 341
7953 137 320 Vi nấm test nhanh 24. Vi sinh Vi nấm x x x x 341
7954 138 321 Vi nấm nhuộm soi 24. Vi sinh Vi nấm x x x   341
7955 139 322 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 24. Vi sinh Vi nấm x x     144
7956 140 329 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí 24. Vi sinh Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện x x x   341
7957 141 330 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay 24. Vi sinh Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện x x x   341
7958 142 331 Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng 24. Vi sinh Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện x x x   341
7959 143 332 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt 24. Vi sinh Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện x x x   341
7960 144 333 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt 24. Vi sinh Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện x x x   341
7961 145 334 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải 24. Vi sinh Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện x x x   341
7962 146 335 Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang 24. Vi sinh Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện x x x   341
7963 147 336 Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm 24. Vi sinh Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện x x x   341
7964 148 356 Ký sinh trùng test nhanh 24. Vi sinh Các kỹ thuật khác x x x x 506
7965 149 360 Xét nghiệm cặn dư phân 24. Vi sinh Các kỹ thuật khác x x     506
7966 1 1 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú 25. GPB và tế bào học   x x x   341
7967 2 2 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú 25. GPB và tế bào học   x x x x 341
7968 3 13 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 25. GPB và tế bào học   x x x x 341
7969 4 14 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 25. GPB và tế bào học   x x x   341
7970 5 15 Chọc hút kim nhỏ các hạch 25. GPB và tế bào học   x x x x 341
7971 6 20 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 25. GPB và tế bào học   x x x   341
7972 7 21 Tế bào học dịch màng khớp 25. GPB và tế bào học   x x x   341
7973 8 22 Tế bào học nước tiểu 25. GPB và tế bào học   x x x   341
7974 9 23 Tế bào học đờm 25. GPB và tế bào học   x x x   341
7975 10 26 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 25. GPB và tế bào học   x x x   341
7976 11 30 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 25. GPB và tế bào học   x x x   341
7977 12 31 Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học 25. GPB và tế bào học   x x x   341
7978 13 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 25. GPB và tế bào học   x x x   341
7979 14 75 Nhuộm Diff – Quick 25. GPB và tế bào học   x x x   341
7980 15 76 Nhuộm Giemsa 25. GPB và tế bào học   x x x x 341
7981 16 77 Nhuộm May Grunwald – Giemsa 25. GPB và tế bào học   x x x   341
7982 17 89 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 25. GPB và tế bào học   x x x x 341
7983 1 48 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 27. PTNS Sọ não, đầu, mặt cổ - Tuyến giáp, tuyến cận giáp x       144
7984 2 50 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 27. PTNS Sọ não, đầu, mặt cổ - Tuyến giáp, tuyến cận giáp x       144
7985 3 75 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 27. PTNS Lồng ngực, phổi, tim, mạch - Lồng ngực, phổi x x x   144
7986 4 142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Dạ dày x x     341
7987 5 143 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Dạ dày x x     144
7988 6 144 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Dạ dày x x     341
7989 7 146 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Dạ dày x       144
7990 8 146 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Dạ dày x       144
7991 9 147 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Dạ dày x x     144
7992 10 151 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Dạ dày x       144
7993 11 152 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Dạ dày x       144
7994 12 154 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Dạ dày x       144
7995 13 168 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Tá tràng x x     144
7996 14 169 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Tá tràng x x     144
7997 15 170 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Tá tràng x x     144
7998 16 172 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột non x x     341
7999 17 173 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột non x x     341
8000 18 176 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột non x x     144
8001 19 177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột non x x     341
8002 20 178 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột non x x     341
8003 21 179 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột non x x     144
8004 22 180 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột non x x     144
8005 23 181 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột non x x     144
8006 24 183 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột non x x     144
8007 25 184 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột non x x     341
8008 26 187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa x x x   144
8009 27 187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa x x x   341
8010 28 188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa x x x   341
8011 29 189 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa x x     341
8012 30 190 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa x x x   341
8013 31 191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa x x x   144
8014 32 191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa x x x   341
8015 33 206 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Đại tràng x x     144
8016 34 207 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Đại tràng x x     144
8017 35 228 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng x x     144
8018 36 229 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng x x     144
8019 37 260 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Gan x x     341
8020 38 261 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Gan x x     341
8021 39 263 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Gan x x     144
8022 40 263 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Gan x x     341
8023 41 265 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Đường mật x x     341
8024 42 266 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Đường mật x x     341
8025 43 267 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Đường mật x x     341
8026 44 272 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Đường mật x       144
8027 45 273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Đường mật x x x   341
8028 46 274 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Đường mật x x x   341
8029 47 302 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Lách x       144
8030 48 306 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Mạc treo x x     144
8031 49 307 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Mạc treo x x     341
8032 50 315 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Thoát vị x x     144
8033 51 316 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Thoát vị x x     144
8034 52 321 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Tuyến thượng thận x x     144
8035 53 323 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Tuyến thượng thận x x     144
8036 54 325 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Tuyến thượng thận x       144
8037 55 326 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Tuyến thượng thận x       144
8038 56 329 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác x x     144
8039 57 330 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác x x     341
8040 58 331 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác x x     341
8041 59 332 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác x x     341
8042 60 333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác x x     341
8043 61 334 Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác x x     144
8044 62 336 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác x x     144
8045 63 337 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác x x     144
8046 64 338 Phẫu thuật nội soi khác 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác x       144
8047 65 341 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
8048 66 343 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x       144
8049 67 347 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x       144
8050 68 348 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x       144
8051 69 349 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x       144
8052 70 354 Tán sỏi thận qua da 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
8053 71 355 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
8054 72 356 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
8055 73 357 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
8056 74 358 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144 - 135
8057 75 359 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
8058 76 361 Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong) 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
8059 77 362 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Thận x x     144
8060 78 364 Nội soi niệu quản cắt nang 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
8061 79 365 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     135
8062 80 366 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
8063 81 367 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
8064 82 368 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x x   144
8065 83 368 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x x   341
8066 84 373 Tán sỏi qua da bằng xung hơi 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x       144
8067 85 373 Tán sỏi qua da bằng xung hơi 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x       144
8068 86 374 Tán sỏi qua da bằng siêu âm 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x       144
8069 87 374 Tán sỏi qua da bằng siêu âm 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x       144
8070 88 375 Tán sỏi qua da bằng laser 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x       144
8071 89 376 Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     135
8072 90 378 Nội soi nong niệu quản hẹp 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
8073 91 379 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
8074 92 380 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản x x     144
8075 93 383 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x       144
8076 94 384 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     135
8077 95 385 Nội soi bàng quang cắt u 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     135
8078 96 386 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     135
8079 97 389 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     135
8080 98 390 Nội soi gắp sỏi bàng quang 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144
8081 99 391 Nội soi bàng quang tán sỏi 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     144 - 135
8082 100 392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     135
8083 101 392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang x x     341
8084 102 398 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Tuyến tiền liệt x x     144
8085 103 399 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Tuyến tiền liệt x x     144
8086 104 408 Nội soi tán sỏi niệu đạo 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
8087 105 409 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo x x     144
8088 106 412 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu x x     341
8089 107 413 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu x x     341
8090 108 414 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu x x     341
8091 109 415 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu x       144
8092 110 417 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu x x     341
8093 111 418 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu x x     341
8094 112 419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu x x     341
8095 113 421 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Tử cung x       144
8096 114 421 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Tử cung x       144
8097 115 422 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Tử cung x       144
8098 116 423 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Tử cung x       144
8099 117 425 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Tử cung x       144
8100 118 430 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Tử cung x       144
8101 119 431 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Buồng trứng – Vòi trứng x       144
8102 120 432 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Buồng trứng – Vòi trứng x x     341
8103 121 433 Cắt u buồng trứng qua nội soi 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Buồng trứng – Vòi trứng x x     341
8104 122 434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Buồng trứng – Vòi trứng x x     341
8105 123 435 Nội soi nối vòi tử cung 27. PTNS Tiết niệu, sinh dục - Buồng trứng – Vòi trứng x x     144
8106 124 438 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp vai x x     157
8107 125 439 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp vai x       157
8108 126 440 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp vai x       157
8109 127 441 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp vai x       157
8110 128 442 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp vai x       157
8111 129 443 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp vai x       157
8112 130 444 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp vai x       157
8113 131 445 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp vai x       157
8114 132 447 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp vai x       157
8115 133 448 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp vai x       157
8116 134 449 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp vai x       157
8117 135 451 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp khuỷu x x     157
8118 136 455 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp cổ tay x       157
8119 137 456 Phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp cổ tay x       157
8120 138 458 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp háng x       157
8121 139 459 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp háng x       157
8122 140 460 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x x     157
8123 141 461 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x x     157
8124 142 462 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8125 143 463 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x x     144 - 157
8126 144 464 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x x     157
8127 145 465 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8128 146 466 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x x     144 - 135
8129 147 467 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x x     157
8130 148 468 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       145 - 135
8131 149 469 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8132 150 470 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8133 151 471 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8134 152 472 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144 - 157
8135 153 473 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8136 154 474 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8137 155 475 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8138 156 476 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8139 157 477 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8140 158 478 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8141 159 479 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8142 160 480 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8143 161 481 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp gối x       144
8144 162 484 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp cổ chân x       157
8145 163 486 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 27. PTNS Cơ quan vận động - Khớp cổ chân x       157
8146 164 498 Phẫu thuật nội soi đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 27. PTNS Các kỹ thuật khác x x x   144
8147 165 514 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu ổ áp xe tiền liệt tuyến 27. PTNS Phẫu thuật tiết niệu x x     506
8148 166 518 Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang 27. PTNS Các kỹ thuật khác x x     506
8149 167 519 Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) 27. PTNS Các kỹ thuật khác x x     506
8150 168 520 Phẫu thuật nội soi tái tạo gân 27. PTNS Các kỹ thuật khác x x     506
8151 169 b Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 27. PTNS Bụng, tiêu hóa - Đại tràng x x     144
8152 1 1 Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu x x x x 341
8153 2 2 Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu x x x x 341
8154 3 3 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu x x x   341
8155 4 4 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu x x x   341
8156 5 8 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu x x x   341
8157 6 9 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu x x x   341
8158 7 10 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu x x x   341
8159 8 13 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu x x x   341
8160 9 14 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu x x x   341
8161 10 16 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu x x x   341
8162 11 33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt x x x x 341
8163 12 34 Khâu da mi 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt x x x   341
8164 13 36 Khâu cắt lọc vết thương mi 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt x x x x 341
8165 14 62 Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt x x x   341
8166 15 63 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt x x x   341
8167 16 64 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt x x x   341
8168 17 66 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt x x x   341
8169 18 83 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mũi x x x   341
8170 19 84 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mũi x x x   341
8171 20 108 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mũi x x x   341
8172 21 110 Khâu vết thương vùng môi 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi x x x   341
8173 22 111 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi x x x   341
8174 23 112 Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi x x x   341
8175 24 116 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi x x x   341
8176 25 132 Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi x x x   341
8177 26 133 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi x x x   341
8178 27 134 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi x x x   341
8179 28 135 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo môi trên ở nam giới 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi x x x   341
8180 29 136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai x x x x 341
8181 30 137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai x x x x 341
8182 31 138 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai x x x   341
8183 32 140 Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai x x x   341
8184 33 151 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai x x x   341
8185 34 155 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai x x x   341
8186 35 156 Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai x x x   341
8187 36 158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai x x x   341
8188 37 161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x x 341
8189 38 162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x x 341
8190 39 163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x x 341
8191 40 164 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8192 41 167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8193 42 171 Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8194 43 175 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8195 44 176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8196 45 194 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8197 46 195 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8198 47 196 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8199 48 197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8200 49 198 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8201 50 199 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8202 51 200 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8203 52 200 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8204 53 203 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8205 54 213 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8206 55 214 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8207 56 215 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8208 57 217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8209 58 225 Cắt u phần mềm vùng cổ 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8210 59 226 Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8211 60 227 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8212 61 229 Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ x x x   341
8213 62 264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng thân mình x x x   341
8214 63 265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng thân mình x x x   341
8215 64 266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng thân mình x x x   341
8216 65 334 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng chi trên và bàn tay x x x   341
8217 66 336 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng chi trên và bàn tay x x x   341
8218 67 337 Nối gân gấp 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng chi trên và bàn tay x x x   341
8219 68 338 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng chi trên và bàn tay x x x   341
8220 69 340 Nối gân duỗi 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng chi trên và bàn tay x x x   341
8221 70 341 Gỡ dính gân 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng chi trên và bàn tay x x x   341
8222 71 342 Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuạt 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng chi trên và bàn tay x x x   341
8223 72 352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 28. Tạo hình - Thẩm mỹ Tạo hình vùng chi trên và bàn tay x x x   341

 

View 234

BỆNH VIỆN ĐA KHOA MỘC CHÂU

  • Tiểu khu 11 - Thị trấn Mộc Châu Mộc Châu
  • 02123.866.152
  • bvmc@sonla.gov.vn

BẢN ĐỒ

FACEBOOK