STT Chung |
STT
CK |
STT TT43 |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
CHUYÊN KHOA |
PHÂN KHOA |
PHÂN TUYẾN |
QUYẾT ĐỊNH |
A |
B |
C |
D |
1 |
1 |
1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
2 |
2 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
3 |
3 |
3 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
4 |
4 |
4 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
5 |
5 |
5 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
x |
341 |
6 |
6 |
6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
x |
341 |
7 |
7 |
7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
8 |
8 |
8 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
9 |
9 |
9 |
Đặt catheter động mạch |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
10 |
10 |
10 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
11 |
11 |
11 |
Chăm sóc catheter động mạch |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
12 |
12 |
14 |
Đặt catheter động mạch phổi |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
13 |
13 |
15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
14 |
14 |
16 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
15 |
15 |
18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
16 |
16 |
19 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
17 |
17 |
20 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
18 |
18 |
22 |
Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
19 |
19 |
28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
x |
341 |
20 |
20 |
29 |
Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
21 |
21 |
30 |
Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2) |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
22 |
22 |
32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
23 |
23 |
35 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
24 |
24 |
39 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
25 |
25 |
40 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
26 |
26 |
41 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
27 |
27 |
42 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
28 |
28 |
45 |
Dùng thuốc chống đông |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
29 |
29 |
46 |
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
30 |
30 |
50 |
Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
31 |
31 |
51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tuần hoàn |
x |
x |
x |
x |
341 |
32 |
32 |
52 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
33 |
33 |
53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
34 |
34 |
54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
35 |
35 |
55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
36 |
36 |
56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
37 |
37 |
57 |
Thở oxy qua gọng kính (≤ 8 giờ) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
38 |
38 |
58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
39 |
39 |
59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (≤ 8 giờ) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
40 |
40 |
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (≤ 8 giờ) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
41 |
41 |
61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (≤ 8 giờ) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
42 |
42 |
62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
43 |
43 |
63 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (≤ 8 giờ) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
44 |
44 |
64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
45 |
45 |
65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
46 |
46 |
66 |
Đặt ống nội khí quản |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
47 |
47 |
67 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
48 |
48 |
71 |
Mở khí quản cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
49 |
49 |
72 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
50 |
50 |
73 |
Mở khí quản thường quy |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
51 |
51 |
74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
52 |
52 |
75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
53 |
53 |
76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
54 |
54 |
77 |
Thay ống nội khí quản |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
55 |
55 |
78 |
Rút ống nội khí quản |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
56 |
56 |
79 |
Rút canuyn khí quản |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
57 |
57 |
80 |
Thay canuyn mở khí quản |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
58 |
58 |
81 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
59 |
59 |
82 |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
60 |
60 |
84 |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
61 |
61 |
85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
62 |
62 |
86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
63 |
63 |
87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
64 |
64 |
88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
65 |
65 |
89 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
66 |
66 |
91 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
67 |
67 |
92 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
341 |
68 |
68 |
93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
69 |
69 |
94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
70 |
70 |
95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
71 |
71 |
96 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
72 |
72 |
97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
73 |
73 |
98 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
74 |
74 |
99 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
75 |
75 |
100 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
76 |
76 |
101 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
77 |
77 |
106 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
78 |
78 |
111 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
79 |
79 |
120 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
80 |
80 |
123 |
Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng có nút bảo vệ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
81 |
81 |
128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
82 |
82 |
129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
83 |
83 |
130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
84 |
84 |
131 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
85 |
85 |
132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
86 |
86 |
133 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
87 |
87 |
134 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
88 |
88 |
135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
89 |
89 |
136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
90 |
90 |
137 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
91 |
91 |
138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
92 |
92 |
144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
93 |
93 |
145 |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
94 |
94 |
146 |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
95 |
95 |
147 |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
96 |
96 |
151 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
97 |
97 |
154 |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
98 |
98 |
155 |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
99 |
99 |
157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
100 |
100 |
158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
101 |
101 |
159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
01. HSCC - Chống độc |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
102 |
102 |
160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
103 |
103 |
161 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
104 |
104 |
162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
105 |
105 |
163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
106 |
106 |
164 |
Thông bàng quang |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
107 |
107 |
165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
108 |
108 |
166 |
Vận động trị liệu bàng quang |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
109 |
109 |
167 |
Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
110 |
110 |
168 |
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
111 |
111 |
169 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
112 |
112 |
170 |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
113 |
113 |
171 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
114 |
114 |
172 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
115 |
115 |
172 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
341 |
116 |
116 |
173 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
144 |
117 |
117 |
174 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
144 |
118 |
118 |
175 |
Thận nhân tạo thường qui |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
x |
|
144 |
119 |
119 |
176 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
120 |
120 |
177 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
121 |
121 |
178 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
122 |
122 |
179 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
123 |
123 |
180 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
124 |
124 |
181 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
125 |
125 |
182 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
126 |
126 |
183 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
127 |
127 |
184 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
128 |
128 |
185 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
129 |
129 |
186 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
130 |
130 |
187 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
131 |
131 |
188 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
132 |
132 |
189 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
133 |
133 |
190 |
Lọc máu hấp phụ với màng lọc đặc biệt trong sốc nhiễm khuẩn |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
134 |
134 |
191 |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
135 |
135 |
199 |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
136 |
136 |
200 |
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) |
01. HSCC - Chống độc |
Thận - Lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
137 |
137 |
201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
138 |
138 |
202 |
Chọc dịch tủy sống |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
139 |
139 |
203 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
140 |
140 |
205 |
Theo dõi áp lực nội sọ liên tục ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
141 |
141 |
207 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
142 |
142 |
208 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
143 |
143 |
209 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
144 |
144 |
211 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
145 |
145 |
213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
146 |
146 |
214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
147 |
147 |
215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
148 |
148 |
216 |
Đặt ống thông dạ dày |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
149 |
149 |
217 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
|
|
144 |
150 |
150 |
218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
151 |
151 |
219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
152 |
152 |
220 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
153 |
153 |
221 |
Thụt tháo |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
154 |
154 |
222 |
Thụt giữ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
155 |
155 |
223 |
Đặt ống thông hậu môn |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
156 |
156 |
224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
157 |
157 |
225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
158 |
158 |
226 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
159 |
159 |
227 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
160 |
160 |
228 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
161 |
161 |
229 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
341 |
162 |
162 |
230 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
163 |
163 |
239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
164 |
164 |
240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
165 |
165 |
241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
166 |
166 |
242 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
167 |
167 |
243 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
168 |
168 |
244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hoá |
x |
x |
x |
|
341 |
169 |
169 |
245 |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
170 |
170 |
246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
171 |
171 |
247 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
172 |
172 |
248 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
173 |
173 |
249 |
Giải stress cho người bệnh |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
174 |
174 |
250 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
175 |
175 |
251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
176 |
176 |
252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
177 |
177 |
253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
178 |
178 |
254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
179 |
179 |
255 |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
180 |
180 |
256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
181 |
181 |
257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
182 |
182 |
258 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
183 |
183 |
259 |
Rửa mắt tẩy độc |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
184 |
184 |
260 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
185 |
185 |
261 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
186 |
186 |
262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
187 |
187 |
263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
188 |
188 |
264 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
189 |
189 |
265 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
190 |
190 |
266 |
Xoa bóp phòng chống loét |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
191 |
191 |
267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
192 |
192 |
268 |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
193 |
193 |
269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
194 |
194 |
270 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
195 |
195 |
271 |
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
196 |
196 |
272 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
197 |
197 |
273 |
Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
198 |
198 |
274 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
199 |
199 |
275 |
Băng bó vết thương |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
200 |
200 |
276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
201 |
201 |
277 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
202 |
202 |
278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
203 |
203 |
279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
204 |
204 |
280 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
01. HSCC - Chống độc |
Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
205 |
205 |
281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
x |
341 |
206 |
206 |
282 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
207 |
207 |
283 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
208 |
208 |
284 |
Định nhóm máu tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
x |
341 |
209 |
209 |
285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
x |
341 |
210 |
210 |
286 |
Đo các chất khí trong máu |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
211 |
211 |
287 |
Đo lactat trong máu |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
212 |
212 |
288 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
213 |
213 |
290 |
Xét nghiệm cồn trong hơi thở |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
|
|
144 |
214 |
214 |
296 |
Phát hiện opiat bằng naloxone |
01. HSCC - Chống độc |
Xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
215 |
215 |
303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
01. HSCC - Chống độc |
Thăm Dò khác |
x |
x |
x |
|
341 |
216 |
216 |
304 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
01. HSCC - Chống độc |
Thăm Dò khác |
x |
x |
x |
|
341 |
217 |
217 |
351 |
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
218 |
218 |
352 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
219 |
219 |
353 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
220 |
220 |
354 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng gây mê tại đơn vị hồi sức tích cực |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
221 |
221 |
355 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
222 |
222 |
356 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
223 |
223 |
357 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
01. HSCC - Chống độc |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
506 |
224 |
224 |
361 |
Nội soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
225 |
225 |
362 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
226 |
226 |
363 |
Điều trị giảm nồng độ canxi máu |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
227 |
227 |
364 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
228 |
228 |
365 |
Điều trị thải độc chì |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
229 |
229 |
366 |
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
230 |
230 |
369 |
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
231 |
231 |
370 |
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
232 |
232 |
371 |
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
233 |
233 |
372 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
234 |
234 |
373 |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
235 |
235 |
374 |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
236 |
236 |
380 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
237 |
237 |
381 |
Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
238 |
238 |
382 |
Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn |
01. HSCC - Chống độc |
Chống độc |
x |
x |
x |
|
144 |
239 |
239 |
383 |
Xét nghiệm định tính nhanh nọc rắn |
01. HSCC - Chống độc |
Các Kỹ Thuật khác |
x |
x |
x |
|
144 |
240 |
240 |
386 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
01. HSCC - Chống độc |
Các Kỹ Thuật khác |
x |
x |
x |
|
144 |
241 |
1 |
1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
242 |
2 |
2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
243 |
3 |
3 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
244 |
4 |
4 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
245 |
5 |
7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
246 |
6 |
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
247 |
7 |
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
248 |
8 |
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
249 |
9 |
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
250 |
10 |
12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
251 |
11 |
13 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
252 |
12 |
14 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
253 |
13 |
15 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
254 |
14 |
16 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
255 |
15 |
17 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
256 |
16 |
24 |
Đo chức năng hô hấp |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
257 |
17 |
26 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
258 |
18 |
28 |
Kỹ thuật ho có điều khiển |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
259 |
19 |
29 |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
260 |
20 |
30 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
261 |
21 |
31 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
262 |
22 |
32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
263 |
23 |
33 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
264 |
24 |
34 |
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
265 |
25 |
36 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
266 |
26 |
38 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
267 |
27 |
39 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
268 |
28 |
40 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
269 |
29 |
41 |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
270 |
30 |
45 |
Nội soi phế quản ống mềm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
271 |
31 |
46 |
Nội soi phế quản ống cứng |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
272 |
32 |
48 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
273 |
33 |
49 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
274 |
34 |
50 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
275 |
35 |
51 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
276 |
36 |
52 |
Nội soi lồng ngực |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
277 |
37 |
54 |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
278 |
38 |
59 |
Nghiệm pháp kích thích phế quản |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
279 |
39 |
60 |
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
280 |
40 |
61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
281 |
41 |
63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
282 |
42 |
64 |
Sinh thiết màng phổi mù |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
283 |
43 |
67 |
Thay canuyn mở khí quản |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
284 |
44 |
68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
285 |
45 |
85 |
Điện tim thường |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
x |
341 |
286 |
46 |
91 |
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu đường tĩnh mạch trong kẹt van cơ học |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
287 |
47 |
93 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
288 |
48 |
94 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
289 |
49 |
97 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
290 |
50 |
98 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
291 |
51 |
109 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
292 |
52 |
111 |
Nghiệm pháp atropin |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
293 |
53 |
112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
294 |
54 |
113 |
Siêu âm Doppler tim |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
295 |
55 |
115 |
Siêu âm tim cản âm |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
296 |
56 |
116 |
Siêu âm tim 4D |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
341 |
297 |
57 |
117 |
Siêu âm tim qua thực quản |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
298 |
58 |
119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
299 |
59 |
120 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
|
|
144 |
300 |
60 |
121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
02. Nội khoa |
Tim mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
301 |
61 |
128 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
302 |
62 |
129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
303 |
63 |
130 |
Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
304 |
64 |
131 |
Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
305 |
65 |
140 |
Điều trị trạng thái động kinh |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
306 |
66 |
144 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
307 |
67 |
145 |
Ghi điện não thường quy |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
308 |
68 |
149 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
309 |
69 |
150 |
Hút đờm hầu họng |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
310 |
70 |
151 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
311 |
71 |
152 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
341 |
312 |
72 |
153 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
313 |
73 |
154 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
314 |
74 |
156 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
|
|
341 |
315 |
75 |
158 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
316 |
76 |
163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
317 |
77 |
164 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
318 |
78 |
165 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
319 |
79 |
166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
02. Nội khoa |
Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
320 |
80 |
167 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
321 |
81 |
168 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
322 |
82 |
169 |
Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
323 |
83 |
170 |
Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
324 |
84 |
171 |
Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
325 |
85 |
172 |
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
326 |
86 |
173 |
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
327 |
87 |
174 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
328 |
88 |
175 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
329 |
89 |
176 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
330 |
90 |
177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
331 |
91 |
179 |
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
332 |
92 |
180 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
333 |
93 |
181 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
334 |
94 |
182 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
335 |
95 |
183 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
336 |
96 |
183 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
337 |
97 |
187 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
338 |
98 |
188 |
Đặt sonde bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
339 |
99 |
189 |
Đặt catherter màng bụng cấp cứu để lọc màng bụng cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
340 |
100 |
195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
341 |
101 |
200 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
342 |
102 |
202 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
343 |
103 |
203 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
344 |
104 |
204 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
345 |
105 |
206 |
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
346 |
106 |
209 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
347 |
107 |
211 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
341 |
348 |
108 |
212 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
349 |
109 |
213 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
350 |
110 |
214 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
351 |
111 |
214 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
352 |
112 |
216 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
353 |
113 |
216 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
354 |
114 |
217 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
355 |
115 |
218 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
356 |
116 |
218 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
357 |
117 |
219 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
358 |
118 |
220 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
359 |
119 |
220 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
360 |
120 |
221 |
Nội soi bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
361 |
121 |
222 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
362 |
122 |
222 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
363 |
123 |
223 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
364 |
124 |
226 |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
365 |
125 |
227 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
366 |
126 |
228 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
367 |
127 |
229 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
|
|
|
135 |
368 |
128 |
230 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
369 |
129 |
230 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
370 |
130 |
231 |
Rút catheter đường hầm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
371 |
131 |
232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
372 |
132 |
233 |
Rửa bàng quang |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
341 |
373 |
133 |
238 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
374 |
134 |
238 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
375 |
135 |
240 |
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
376 |
136 |
241 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
377 |
137 |
242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
378 |
138 |
243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
379 |
139 |
244 |
Đặt ống thông dạ dày |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
380 |
140 |
246 |
Đặt ống thông mũi mật |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
381 |
141 |
247 |
Đặt ống thông hậu môn |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
382 |
142 |
249 |
Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quang |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
383 |
143 |
252 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
384 |
144 |
253 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
385 |
145 |
254 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
386 |
146 |
255 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
387 |
147 |
256 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
388 |
148 |
257 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
389 |
149 |
258 |
Nội soi trực tràng ống cứng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
390 |
150 |
259 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
391 |
151 |
260 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
392 |
152 |
261 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
393 |
153 |
262 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
394 |
154 |
264 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
395 |
155 |
265 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
396 |
156 |
266 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
397 |
157 |
268 |
Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
398 |
158 |
271 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
399 |
159 |
272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
400 |
160 |
273 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
401 |
161 |
287 |
Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
402 |
162 |
288 |
Nội soi ổ bụng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
403 |
163 |
289 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
404 |
164 |
290 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
405 |
165 |
291 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
406 |
166 |
292 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
407 |
167 |
293 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
408 |
168 |
294 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
409 |
169 |
295 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
410 |
170 |
296 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
411 |
171 |
297 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
412 |
172 |
303 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
413 |
173 |
304 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
414 |
174 |
305 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
415 |
175 |
306 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
416 |
176 |
307 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
417 |
177 |
308 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
418 |
178 |
309 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
144 |
419 |
179 |
310 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
420 |
180 |
311 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
421 |
181 |
313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
422 |
182 |
314 |
Siêu âm ổ bụng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
423 |
183 |
315 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
424 |
184 |
316 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
425 |
185 |
317 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
426 |
186 |
318 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
427 |
187 |
320 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
428 |
188 |
322 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
429 |
189 |
325 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
430 |
190 |
326 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
431 |
191 |
333 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
432 |
192 |
334 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
433 |
193 |
335 |
Test thở C14O2 tìm H.Pylori |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
434 |
194 |
336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
435 |
195 |
337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
436 |
196 |
338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
437 |
197 |
339 |
Thụt tháo phân |
02. Nội khoa |
Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
438 |
198 |
340 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
439 |
199 |
341 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
440 |
200 |
342 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
441 |
201 |
343 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
442 |
202 |
347 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
443 |
203 |
349 |
Hút dịch khớp gối |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
444 |
204 |
350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
445 |
205 |
351 |
Hút dịch khớp háng |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
446 |
206 |
352 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
447 |
207 |
353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
448 |
208 |
354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
449 |
209 |
355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
450 |
210 |
356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
451 |
211 |
357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
452 |
212 |
358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
453 |
213 |
359 |
Hút dịch khớp vai |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
454 |
214 |
360 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
455 |
215 |
361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
456 |
216 |
362 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
457 |
217 |
363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
458 |
218 |
364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
459 |
219 |
365 |
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
460 |
220 |
366 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
461 |
221 |
367 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
462 |
222 |
368 |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
463 |
223 |
369 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
464 |
224 |
373 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
465 |
225 |
374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
466 |
226 |
381 |
Tiêm khớp gối |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
467 |
227 |
382 |
Tiêm khớp háng |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
468 |
228 |
383 |
Tiêm khớp cổ chân |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
469 |
229 |
384 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
470 |
230 |
385 |
Tiêm khớp cổ tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
471 |
231 |
386 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
472 |
232 |
387 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
473 |
233 |
388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
474 |
234 |
389 |
Tiêm khớp vai |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
475 |
235 |
390 |
Tiêm khớp ức đòn |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
476 |
236 |
391 |
Tiêm khớp ức - sườn |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
477 |
237 |
392 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
478 |
238 |
393 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
479 |
239 |
394 |
Tiêm ngoài màng cứng |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
480 |
240 |
395 |
Tiêm khớp cùng chậu |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
481 |
241 |
396 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
482 |
242 |
397 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
483 |
243 |
398 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
484 |
244 |
399 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
485 |
245 |
400 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
486 |
246 |
401 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
487 |
247 |
402 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
488 |
248 |
403 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
489 |
249 |
404 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
490 |
250 |
405 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
491 |
251 |
406 |
Tiêm gân gót |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
492 |
252 |
407 |
Tiêm cân gan chân |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
493 |
253 |
408 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
494 |
254 |
409 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
495 |
255 |
410 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
496 |
256 |
411 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
497 |
257 |
412 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
498 |
258 |
413 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
499 |
259 |
414 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
500 |
260 |
415 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
501 |
261 |
416 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
502 |
262 |
417 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
503 |
263 |
418 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
504 |
264 |
419 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
505 |
265 |
420 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
506 |
266 |
421 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
507 |
267 |
422 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
508 |
268 |
423 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
509 |
269 |
424 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
510 |
270 |
425 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
511 |
271 |
426 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
512 |
272 |
427 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
513 |
273 |
429 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
514 |
274 |
430 |
Tiêm ngoài màng cứng dưới hướng dẫn của màng huỳnh quang tăng sáng |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
|
|
|
144 |
515 |
275 |
431 |
Xét nghiệm Mucin test |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
516 |
276 |
432 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02. Nội khoa |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
506 |
517 |
277 |
480 |
Rút catheter tĩnh mạch trung tâm chạy thận nhân tạo cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
506 |
518 |
278 |
481 |
Rút catheter tĩnh mạch đùi chạy thận nhân tạo cấp cứu |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
506 |
519 |
279 |
484 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
520 |
280 |
485 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
521 |
281 |
486 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
522 |
282 |
487 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
523 |
283 |
488 |
Nội soi bàng quang lấy sỏi, dị vật có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
524 |
284 |
489 |
Nội soi đặt catheter bàng quang - niệu quản để chụp UPR có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
525 |
285 |
490 |
Nội soi bàng quang và bơm hóa chất có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
526 |
286 |
491 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
527 |
287 |
492 |
Nội soi bàng quang có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
528 |
288 |
493 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
529 |
289 |
494 |
Rút sonde Modelage qua đường nội soi bàng quang có gây mê |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
530 |
290 |
495 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
506 |
531 |
291 |
496 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
02. Nội khoa |
Thận Tiết niệu |
x |
x |
x |
|
506 |
532 |
292 |
508 |
Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
506 |
533 |
293 |
509 |
Kỹ thuật truyền một số thuốc sinh học |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
506 |
534 |
294 |
514 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
506 |
535 |
295 |
515 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
02. Nội khoa |
Cơ Xương khớp |
x |
x |
|
|
506 |
536 |
296 |
654 |
Chọc rửa màng phổi |
02. Nội khoa |
Các Kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
506 |
537 |
297 |
655 |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi |
02. Nội khoa |
Các Kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
506 |
538 |
1 |
11 |
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
539 |
2 |
12 |
Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
540 |
3 |
15 |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
541 |
4 |
18 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
542 |
5 |
19 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
543 |
6 |
20 |
Đo độ bão hòa oxy trung tâm cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
544 |
7 |
21 |
Đo độ bão hòa oxy trong tĩnh mạch cảnh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
545 |
8 |
23 |
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
546 |
9 |
24 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
547 |
10 |
27 |
Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
341 |
548 |
11 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
549 |
12 |
29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
550 |
13 |
30 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
551 |
14 |
31 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
552 |
15 |
35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
553 |
16 |
36 |
Đo áp lực động mạch liên tục |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
554 |
17 |
37 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
555 |
18 |
38 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
556 |
19 |
39 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
557 |
20 |
40 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
558 |
21 |
41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
559 |
23 |
42 |
Mở màng ngoài tim cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
144 |
560 |
24 |
43 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
561 |
25 |
44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
562 |
27 |
45 |
Hạ huyết áp chỉ huy |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
563 |
28 |
46 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
564 |
29 |
47 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
565 |
31 |
48 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
566 |
32 |
49 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
|
341 |
567 |
34 |
50 |
Chăm sóc catheter động mạch |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
|
|
341 |
568 |
36 |
51 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tuần hoàn |
x |
x |
x |
x |
341 |
569 |
37 |
52 |
Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy: sinh thiết, cầm máu, hút đờm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
570 |
38 |
53 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
571 |
39 |
54 |
Thở máy với tần số cao (HFO) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
572 |
40 |
55 |
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
573 |
41 |
56 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
574 |
42 |
57 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
575 |
43 |
58 |
Thở máy bằng xâm nhập |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
341 |
576 |
44 |
61 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
577 |
45 |
62 |
Nội soi khí phế quản ở NB suy hô hấp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
578 |
46 |
63 |
Nội soi khí phế quản ở NB thở máy |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
579 |
47 |
67 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
580 |
48 |
68 |
Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
581 |
49 |
69 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
341 |
582 |
50 |
70 |
Siêu âm màng phổi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
341 |
583 |
51 |
72 |
Nội soi khí phế quản để cầm máu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
584 |
52 |
73 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
585 |
53 |
75 |
Cai máy thở |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
586 |
54 |
76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
587 |
55 |
77 |
Đặt ống nội khí quản |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
588 |
56 |
78 |
Mở khí quản |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
589 |
57 |
79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
590 |
58 |
80 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
591 |
59 |
81 |
Bơm rửa màng phổi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
592 |
60 |
82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
593 |
61 |
83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
594 |
62 |
84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
595 |
63 |
85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
596 |
64 |
86 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
597 |
65 |
87 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
598 |
66 |
88 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
599 |
67 |
89 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
600 |
68 |
90 |
Khí dung thuốc thở máy |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
601 |
69 |
91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
602 |
70 |
92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
603 |
71 |
93 |
Vận động trị liệu hô hấp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
604 |
72 |
94 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
605 |
73 |
95 |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
606 |
74 |
96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
607 |
75 |
97 |
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
608 |
76 |
98 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
609 |
77 |
99 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
610 |
78 |
100 |
Rút catheter khí quản |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
611 |
79 |
101 |
Thay canuyn mở khí quản |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
612 |
80 |
102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
613 |
81 |
103 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
614 |
82 |
104 |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
615 |
83 |
105 |
Thổi ngạt |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
616 |
84 |
106 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
617 |
85 |
107 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
618 |
86 |
108 |
Thở oxy gọng kính |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
619 |
88 |
109 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
620 |
89 |
110 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
621 |
90 |
111 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
622 |
91 |
112 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
623 |
92 |
113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Hô hấp |
x |
x |
x |
x |
341 |
624 |
93 |
114 |
Lọc máu liên tục (CRRT) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
625 |
94 |
115 |
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
626 |
95 |
116 |
Thay huyết tương |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
627 |
96 |
117 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
341 |
628 |
97 |
118 |
Lọc màng bụng cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
629 |
98 |
119 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
630 |
100 |
120 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
631 |
101 |
122 |
Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
632 |
102 |
123 |
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
341 |
633 |
103 |
124 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
634 |
104 |
125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
635 |
105 |
126 |
Thận nhân tạo cấp cứu liên tục |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
636 |
106 |
127 |
Thận nhân tạo thường quy chu kỳ |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
637 |
107 |
128 |
Bài niệu cưỡng bức |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
638 |
108 |
129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
639 |
109 |
130 |
Vận động trị liệu bàng quang |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
640 |
110 |
131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
641 |
111 |
132 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
|
341 |
642 |
112 |
133 |
Thông tiểu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
643 |
113 |
134 |
Hồi sức chống sốc |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thận, lọc máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
644 |
114 |
135 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
645 |
115 |
137 |
Xử trí tăng áp lực nội sọ |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
646 |
116 |
138 |
Điện não đồ thường quy |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
647 |
117 |
140 |
Điện não đồ monitoring (theo dõi liên tục 24h) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
648 |
118 |
143 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
649 |
119 |
146 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
650 |
120 |
147 |
Chọc dò dịch não thất |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
651 |
121 |
148 |
Chọc dịch tủy sống |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
652 |
122 |
149 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
653 |
123 |
150 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
654 |
124 |
151 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
655 |
125 |
152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
656 |
126 |
154 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
657 |
127 |
155 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
658 |
128 |
157 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
659 |
129 |
158 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
660 |
130 |
159 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
661 |
131 |
160 |
Soi đại tràng cầm máu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
662 |
132 |
162 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
663 |
133 |
163 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
664 |
134 |
164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
665 |
135 |
165 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
666 |
136 |
167 |
Đặt ống thông dạ dày |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
667 |
137 |
168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
668 |
138 |
169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
669 |
139 |
170 |
Đo áp lực ổ bụng |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
670 |
140 |
171 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
671 |
141 |
172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
672 |
142 |
173 |
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
673 |
143 |
174 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
674 |
144 |
175 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
675 |
145 |
176 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
676 |
146 |
177 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
677 |
147 |
178 |
Đặt sonde hậu môn |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
678 |
149 |
179 |
Thụt tháo phân |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
679 |
151 |
180 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
680 |
152 |
181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
681 |
153 |
182 |
Thay máu sơ sinh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
|
|
144 |
682 |
154 |
183 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
|
|
144 |
683 |
155 |
185 |
Nâng thân nhiệt chủ động |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
684 |
156 |
186 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
|
|
341 |
685 |
157 |
187 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
686 |
158 |
188 |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh, Siêu âm màu tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
687 |
160 |
189 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
688 |
161 |
190 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
689 |
162 |
191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
690 |
163 |
192 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
691 |
164 |
193 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
692 |
165 |
194 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
693 |
166 |
195 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
694 |
167 |
196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
695 |
168 |
197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
696 |
169 |
198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
697 |
170 |
199 |
Xoa bóp phòng chống loét |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
698 |
171 |
200 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
699 |
172 |
201 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
700 |
173 |
202 |
Băng bó vết thương |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
701 |
174 |
203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
702 |
175 |
204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
703 |
176 |
205 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
704 |
177 |
206 |
Định nhóm máu tại giường |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
705 |
178 |
207 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
706 |
179 |
208 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
707 |
180 |
209 |
Truyền dịch vào tủy xương |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
|
341 |
708 |
181 |
210 |
Tiêm truyền thuốc |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Toàn thân |
x |
x |
x |
x |
341 |
709 |
182 |
213 |
Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh |
x |
x |
x |
|
341 |
710 |
183 |
214 |
Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh |
x |
x |
x |
|
341 |
711 |
184 |
217 |
Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh |
x |
x |
x |
|
341 |
712 |
185 |
219 |
Phát hiện opiat bằng Naloxone |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh |
x |
x |
x |
|
341 |
713 |
186 |
220 |
Phát hiện benzodiazepin bằng Anexate |
03. Nhi khoa |
HSCC, Chống độc - Xét nghiệm độc chất nhanh |
x |
x |
x |
|
341 |
714 |
187 |
236 |
Sốc điện thông thường |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
|
|
144 |
715 |
188 |
237 |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
716 |
189 |
238 |
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
717 |
190 |
239 |
Trắc nghiệm tâm lý Raven |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
718 |
191 |
240 |
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
719 |
192 |
241 |
Liệu pháp ám thị |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
|
|
144 |
720 |
193 |
242 |
Liệu pháp thư giãn luyện tập |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
721 |
194 |
245 |
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các bài thuốc y học dân tộc |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
722 |
195 |
246 |
Điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
723 |
196 |
247 |
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
724 |
197 |
248 |
Điều trị chống tái nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng naltrexon |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
725 |
198 |
249 |
Trắc nghiệm tâm lý Hamilton |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
726 |
199 |
255 |
Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
727 |
200 |
256 |
Đo lưu huyết não |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
|
|
144 |
728 |
201 |
257 |
Xử trí người bệnh kích động |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
729 |
202 |
258 |
Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
730 |
203 |
259 |
Xử trí người bệnh không ăn |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
731 |
204 |
260 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
732 |
205 |
261 |
Liệu pháp tâm lý nhóm |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
733 |
206 |
262 |
Liệu pháp tâm lý gia đình |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
734 |
207 |
263 |
Liệu pháp tái thích ứng xã hội |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
735 |
208 |
264 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
736 |
209 |
265 |
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
737 |
210 |
266 |
Liệu pháp giải thích hợp lý |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
738 |
211 |
267 |
Liệu pháp lao động |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
x |
341 |
739 |
212 |
268 |
Cấp cứu người bệnh tự sát |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
x |
341 |
740 |
213 |
269 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
x |
341 |
741 |
214 |
270 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
03. Nhi khoa |
Tâm thần |
x |
x |
x |
x |
341 |
742 |
215 |
274 |
Kéo nắn cột sống cổ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
144 |
743 |
216 |
275 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
144 |
744 |
217 |
282 |
Xông hơi thuốc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
745 |
218 |
283 |
Xông khói thuốc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
746 |
219 |
284 |
Sắc thuốc thang |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
747 |
220 |
285 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
748 |
221 |
286 |
Đặt thuốc YHCT |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
749 |
222 |
287 |
Bó thuốc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
750 |
223 |
288 |
Chườm ngải |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
751 |
224 |
289 |
Hào châm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
752 |
225 |
290 |
Nhĩ châm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
753 |
226 |
291 |
Ôn châm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
754 |
227 |
292 |
Chích lể |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
755 |
228 |
293 |
Luyện tập dưỡng sinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
756 |
229 |
294 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
757 |
230 |
295 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
758 |
231 |
296 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
759 |
232 |
297 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
760 |
233 |
298 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
761 |
234 |
299 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
762 |
235 |
300 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
763 |
236 |
301 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
764 |
237 |
302 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
765 |
238 |
303 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
766 |
239 |
304 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
767 |
240 |
305 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
768 |
241 |
306 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
769 |
242 |
307 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
770 |
243 |
308 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
771 |
244 |
309 |
Điện mãng châm điều trị stress |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
772 |
245 |
310 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
773 |
246 |
311 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
774 |
247 |
312 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
775 |
248 |
313 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
776 |
249 |
314 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
777 |
250 |
316 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
778 |
251 |
317 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
779 |
252 |
318 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
780 |
253 |
319 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
781 |
254 |
320 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
782 |
255 |
321 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
783 |
256 |
322 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
784 |
257 |
323 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
785 |
258 |
324 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
786 |
259 |
325 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
787 |
260 |
326 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
788 |
261 |
327 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
789 |
262 |
328 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
790 |
263 |
329 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
791 |
264 |
330 |
Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
792 |
265 |
331 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
793 |
266 |
332 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
794 |
267 |
333 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
795 |
268 |
334 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
796 |
269 |
335 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
797 |
270 |
336 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
798 |
271 |
337 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
799 |
272 |
338 |
Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
800 |
273 |
339 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
801 |
274 |
340 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
802 |
275 |
341 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
803 |
276 |
342 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
804 |
277 |
343 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
805 |
278 |
344 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
806 |
279 |
345 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
807 |
280 |
346 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
808 |
281 |
347 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
809 |
282 |
348 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
810 |
283 |
349 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
811 |
284 |
350 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
812 |
285 |
351 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
813 |
286 |
352 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
814 |
287 |
353 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
815 |
288 |
354 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
816 |
289 |
355 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
817 |
290 |
356 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
818 |
291 |
357 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
819 |
292 |
358 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
820 |
293 |
359 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
821 |
294 |
360 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
822 |
295 |
361 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
823 |
296 |
362 |
Điện nhĩ châm cai thuốc lá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
824 |
297 |
363 |
Điện nhĩ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
825 |
298 |
364 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
826 |
299 |
365 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
827 |
300 |
366 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
828 |
301 |
367 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
829 |
302 |
368 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
830 |
303 |
369 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
831 |
304 |
370 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
832 |
305 |
371 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
833 |
306 |
372 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
834 |
307 |
373 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
835 |
308 |
374 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
836 |
309 |
375 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
837 |
310 |
376 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
838 |
311 |
377 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
839 |
312 |
378 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
840 |
313 |
379 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
841 |
314 |
380 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
842 |
315 |
381 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
843 |
316 |
382 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
844 |
317 |
383 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
845 |
318 |
384 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
846 |
319 |
385 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
847 |
320 |
386 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
848 |
321 |
387 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
849 |
322 |
388 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
850 |
323 |
389 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
851 |
324 |
390 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
852 |
325 |
391 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
853 |
326 |
392 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
854 |
327 |
393 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
855 |
328 |
394 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
856 |
329 |
395 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
857 |
330 |
396 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
858 |
331 |
397 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
859 |
332 |
398 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
860 |
333 |
399 |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
861 |
334 |
400 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
862 |
335 |
401 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
863 |
336 |
402 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
864 |
337 |
403 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
865 |
338 |
461 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
866 |
339 |
462 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
867 |
340 |
463 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
868 |
341 |
464 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
869 |
342 |
465 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
870 |
343 |
466 |
Điện châm điều trị teo cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
871 |
344 |
467 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
872 |
345 |
468 |
Điện châm điều trị bại não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
873 |
346 |
469 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
874 |
347 |
470 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
875 |
348 |
471 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
876 |
349 |
472 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
877 |
350 |
473 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
878 |
351 |
474 |
Điện châm cai thuốc lá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
879 |
352 |
475 |
Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
880 |
353 |
476 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
881 |
354 |
477 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
882 |
355 |
478 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
883 |
356 |
479 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
884 |
357 |
480 |
Điện châm điều trị stress |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
885 |
358 |
481 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
886 |
359 |
482 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
887 |
360 |
483 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
888 |
361 |
484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
889 |
362 |
485 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
890 |
363 |
486 |
Điện châm điều trị sụp mi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
891 |
364 |
487 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
892 |
365 |
488 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
893 |
366 |
489 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
894 |
367 |
490 |
Điện châm điều trị lác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
895 |
368 |
491 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
896 |
369 |
492 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
897 |
370 |
493 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
898 |
371 |
494 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
899 |
372 |
495 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
900 |
373 |
496 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
901 |
374 |
497 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
902 |
375 |
498 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
903 |
376 |
499 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
904 |
377 |
500 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
905 |
378 |
501 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
906 |
379 |
502 |
Điện châm điều trị táo bón |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
907 |
380 |
503 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
908 |
381 |
504 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
909 |
382 |
505 |
Điện châm điều trị đái dầm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
910 |
383 |
506 |
Điện châm điều trị bí đái |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
911 |
384 |
507 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
912 |
385 |
508 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
913 |
386 |
509 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
914 |
387 |
511 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
915 |
388 |
512 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
916 |
389 |
513 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
917 |
390 |
514 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
918 |
391 |
515 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
919 |
392 |
516 |
Điện châm điều trị đau răng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
920 |
393 |
517 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
921 |
394 |
518 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
922 |
395 |
519 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
923 |
396 |
520 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
924 |
397 |
521 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
925 |
398 |
522 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
926 |
399 |
523 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
927 |
400 |
524 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
928 |
401 |
525 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
929 |
402 |
526 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
930 |
403 |
527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
931 |
404 |
528 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
932 |
405 |
529 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
933 |
406 |
530 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
934 |
407 |
531 |
Điện châm điều trị chứng tic |
03. Nhi khoa |
YHCT - Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
935 |
408 |
532 |
Thủy châm điều trị liệt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
936 |
409 |
533 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
937 |
410 |
534 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
938 |
411 |
535 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
939 |
412 |
536 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
940 |
413 |
537 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
941 |
414 |
538 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
942 |
415 |
540 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
943 |
416 |
541 |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
944 |
417 |
542 |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
945 |
418 |
543 |
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
946 |
419 |
544 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
947 |
420 |
545 |
Thủy châm cai thuốc lá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
948 |
421 |
546 |
Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
949 |
422 |
547 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
950 |
423 |
548 |
Thủy châm điều trị động kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
951 |
424 |
549 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
952 |
425 |
550 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
953 |
426 |
551 |
Thủy châm điều trị stress |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
954 |
427 |
552 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
955 |
428 |
553 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
956 |
429 |
554 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
957 |
430 |
555 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
958 |
431 |
556 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
959 |
432 |
557 |
Thủy châm điều trị bệnh hố mắt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
960 |
433 |
558 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
961 |
434 |
559 |
Thủy châm điều trị lác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
962 |
435 |
560 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
963 |
436 |
561 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
964 |
438 |
562 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
965 |
439 |
563 |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
966 |
440 |
564 |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
967 |
441 |
565 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
968 |
442 |
566 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
969 |
443 |
567 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
970 |
444 |
568 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
971 |
445 |
569 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
972 |
446 |
570 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
973 |
447 |
571 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
974 |
448 |
572 |
Thủy châm điều trị trĩ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
975 |
449 |
573 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
976 |
450 |
574 |
Thủy châm điều trị đau dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
977 |
451 |
575 |
Thủy châm điều trị nôn, nấc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
978 |
452 |
576 |
Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
979 |
453 |
577 |
Thủy châm điều trị dị ứng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
980 |
454 |
578 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
981 |
455 |
579 |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
982 |
456 |
580 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
983 |
457 |
581 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
984 |
458 |
582 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
985 |
459 |
583 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
986 |
460 |
584 |
Thủy châm điều trị chứng tic |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
987 |
461 |
585 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
988 |
462 |
586 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
989 |
463 |
587 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
990 |
464 |
588 |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
991 |
465 |
589 |
Thủy châm điều trị táo bón |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
992 |
466 |
590 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
993 |
467 |
591 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
994 |
468 |
592 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
995 |
469 |
593 |
Thủy châm điều trị bí đái |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
996 |
470 |
594 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
997 |
471 |
595 |
Thủy châm điều trị béo phì |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
998 |
472 |
596 |
Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
999 |
473 |
597 |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
1000 |
474 |
598 |
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
1001 |
475 |
599 |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
1002 |
476 |
600 |
Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
1003 |
477 |
601 |
Thủy châm điều trị đau răng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
1004 |
437 |
602 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
03. Nhi khoa |
YHCT - Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
1005 |
478 |
603 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1006 |
479 |
604 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1007 |
480 |
605 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1008 |
481 |
606 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1009 |
482 |
607 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1010 |
483 |
608 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1011 |
484 |
609 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1012 |
485 |
610 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1013 |
486 |
611 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1014 |
487 |
612 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1015 |
488 |
613 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1016 |
489 |
614 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1017 |
490 |
615 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1018 |
491 |
616 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1019 |
492 |
617 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1020 |
493 |
618 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1021 |
494 |
619 |
Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1022 |
495 |
620 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1023 |
496 |
621 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1024 |
497 |
622 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1025 |
498 |
623 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1026 |
499 |
624 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1027 |
500 |
625 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1028 |
501 |
626 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1029 |
502 |
627 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1030 |
503 |
628 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1031 |
504 |
629 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1032 |
505 |
630 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1033 |
506 |
631 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1034 |
507 |
632 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1035 |
508 |
633 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1036 |
509 |
634 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1037 |
510 |
635 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1038 |
511 |
636 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1039 |
512 |
637 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1040 |
513 |
638 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1041 |
514 |
639 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1042 |
515 |
640 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1043 |
516 |
641 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1044 |
517 |
642 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1045 |
518 |
643 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1046 |
519 |
644 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1047 |
520 |
645 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1048 |
522 |
646 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1049 |
523 |
647 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1050 |
524 |
648 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1051 |
525 |
649 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1052 |
526 |
650 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1053 |
527 |
651 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1054 |
528 |
652 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1055 |
521 |
653 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1056 |
529 |
654 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1057 |
530 |
655 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1058 |
531 |
656 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1059 |
532 |
657 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1060 |
533 |
658 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1061 |
534 |
659 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1062 |
535 |
660 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1063 |
536 |
661 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1064 |
537 |
662 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1065 |
538 |
663 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1066 |
539 |
664 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1067 |
540 |
665 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1068 |
541 |
666 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1069 |
542 |
667 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1070 |
543 |
668 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1071 |
544 |
669 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1072 |
545 |
670 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
03. Nhi khoa |
YHCT - Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1073 |
546 |
671 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1074 |
547 |
672 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1075 |
548 |
673 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1076 |
549 |
674 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1077 |
550 |
675 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1078 |
551 |
676 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1079 |
552 |
677 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1080 |
553 |
678 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1081 |
554 |
679 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1082 |
555 |
680 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1083 |
556 |
681 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1084 |
557 |
682 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1085 |
558 |
683 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1086 |
559 |
684 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1087 |
560 |
685 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1088 |
561 |
686 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1089 |
562 |
687 |
Cứu điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1090 |
563 |
688 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1091 |
564 |
689 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1092 |
565 |
690 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1093 |
566 |
691 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1094 |
567 |
692 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1095 |
568 |
693 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1096 |
569 |
694 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1097 |
570 |
695 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1098 |
571 |
696 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
03. Nhi khoa |
YHCT - Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
1099 |
572 |
705 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1100 |
573 |
706 |
Kỹ thuật điều trị bằng vi sóng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1101 |
574 |
708 |
Siêu âm điều trị |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1102 |
575 |
709 |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1103 |
576 |
710 |
Điều trị bằng đắp paraphin |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1104 |
577 |
714 |
Kéo cột sống bằng máy |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1105 |
578 |
718 |
Tập vận động PHCN sau bỏng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1106 |
579 |
720 |
Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1107 |
580 |
721 |
Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1108 |
581 |
725 |
Điều trị sẹo bỏng bằng điện phân, điện xung kết hợp với thuốc |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1109 |
582 |
730 |
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1110 |
583 |
731 |
Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1111 |
584 |
732 |
Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1112 |
585 |
733 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh sau chiếu xạ |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1113 |
586 |
735 |
Tắm PHCN sau bỏng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1114 |
587 |
736 |
Vật lý trị liệu- PHCN người bệnh thay khớp gối hoàn toàn |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1115 |
588 |
737 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh thay khớp hông toàn phần |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1116 |
589 |
744 |
Kéo giãn cột sống cổ bằng máy |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1117 |
590 |
745 |
Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1118 |
591 |
756 |
Kỹ năng vận động tinh của bàn tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
|
|
144 |
1119 |
592 |
767 |
Thủy trị liệu |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1120 |
593 |
768 |
Thủy trị liệu có thuốc |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1121 |
594 |
769 |
Hoạt động trị liệu |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1122 |
595 |
770 |
Ngôn ngữ trị liệu |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1123 |
596 |
771 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1124 |
597 |
772 |
Điều trị bằng điện phân thuốc |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1125 |
598 |
773 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1126 |
599 |
774 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1127 |
600 |
775 |
Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1128 |
601 |
776 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1129 |
602 |
777 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1130 |
603 |
778 |
Dẫn lưu tư thế |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1131 |
604 |
779 |
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1132 |
605 |
780 |
Kỹ thuật kéo giãn |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1133 |
606 |
781 |
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1134 |
607 |
785 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1135 |
608 |
786 |
Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1136 |
609 |
787 |
Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1137 |
610 |
793 |
Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1138 |
611 |
794 |
Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1139 |
612 |
796 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1140 |
613 |
800 |
Đánh giá kỹ năng Vận động thô |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1141 |
614 |
801 |
Đánh giá trẻ Bại não |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1142 |
615 |
802 |
Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1143 |
616 |
803 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
1144 |
617 |
805 |
Đắp bùn khoáng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1145 |
618 |
806 |
Tập dưỡng sinh |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1146 |
619 |
807 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1147 |
620 |
808 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1148 |
621 |
809 |
Chườm lạnh |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1149 |
622 |
810 |
Chườm ngải cứu |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1150 |
623 |
811 |
Tập vận động có trợ giúp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1151 |
624 |
812 |
Vỗ rung lồng ngực |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1152 |
625 |
813 |
Xoa bóp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1153 |
627 |
814 |
Tập ho |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1154 |
628 |
815 |
Tập thở |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1155 |
629 |
816 |
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1156 |
630 |
817 |
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1157 |
631 |
818 |
Sử dụng xe lăn |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1158 |
632 |
819 |
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1159 |
633 |
820 |
Tập vận động chủ động |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1160 |
634 |
821 |
Tập vận động có kháng trở |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1161 |
635 |
822 |
Tập vận động thụ động |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1162 |
636 |
823 |
Đo tầm vận động khớp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1163 |
637 |
824 |
Đắp nóng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1164 |
638 |
825 |
Thử cơ bằng tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1165 |
639 |
826 |
Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1166 |
640 |
827 |
Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1167 |
641 |
828 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1168 |
642 |
829 |
Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1169 |
643 |
830 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1170 |
644 |
831 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1171 |
645 |
832 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1172 |
646 |
833 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1173 |
647 |
834 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1174 |
648 |
835 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1175 |
649 |
836 |
Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1176 |
650 |
837 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1177 |
651 |
838 |
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1178 |
652 |
839 |
Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1179 |
653 |
840 |
Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1180 |
654 |
841 |
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1181 |
655 |
842 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1182 |
656 |
843 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1183 |
657 |
844 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1184 |
658 |
845 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1185 |
659 |
846 |
Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1186 |
660 |
847 |
Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1187 |
661 |
848 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1188 |
662 |
849 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1189 |
663 |
850 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1190 |
664 |
851 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1191 |
665 |
852 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1192 |
666 |
853 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1193 |
667 |
854 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1194 |
668 |
855 |
Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1195 |
669 |
856 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1196 |
670 |
857 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1197 |
671 |
858 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1198 |
672 |
859 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1199 |
673 |
860 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1200 |
674 |
861 |
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1201 |
675 |
862 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1202 |
676 |
863 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1203 |
677 |
864 |
Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1204 |
678 |
865 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1205 |
679 |
866 |
Vật lý trị liệu trong suy tim |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1206 |
680 |
867 |
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1207 |
681 |
868 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1208 |
682 |
869 |
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1209 |
683 |
870 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1210 |
684 |
871 |
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1211 |
685 |
872 |
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1212 |
686 |
873 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1213 |
687 |
874 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1214 |
688 |
875 |
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1215 |
689 |
876 |
Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng) |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1216 |
690 |
877 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1217 |
691 |
878 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1218 |
692 |
879 |
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1219 |
693 |
880 |
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1220 |
694 |
881 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1221 |
695 |
882 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1222 |
696 |
883 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1223 |
697 |
884 |
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1224 |
698 |
885 |
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1225 |
699 |
886 |
Xoa bóp lưng, chân |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1226 |
626 |
887 |
Xoa bóp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1227 |
700 |
888 |
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1228 |
701 |
889 |
Tập do cứng khớp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1229 |
702 |
890 |
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1230 |
703 |
891 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1231 |
704 |
892 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1232 |
705 |
893 |
Tập vận động đoạn chi 15 phút |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1233 |
706 |
894 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1234 |
707 |
895 |
Tập vận động toàn thân 15 phút |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1235 |
708 |
896 |
Tập vận động cột sống |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1236 |
709 |
897 |
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1237 |
710 |
898 |
Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1238 |
711 |
899 |
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1239 |
712 |
900 |
Tập vận động tại giường |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1240 |
713 |
901 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
1241 |
714 |
902 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
|
1242 |
715 |
903 |
Tập với xe đạp tập |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
|
1243 |
716 |
904 |
Tập với xe lăn |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
|
1244 |
717 |
905 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
|
1245 |
718 |
906 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh |
03. Nhi khoa |
PHCN - Vật lý trị liệu, PHCN |
x |
x |
x |
x |
|
1246 |
719 |
977 |
Khung tập đi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
|
|
1247 |
720 |
978 |
Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
|
|
1248 |
721 |
979 |
Dụng cụ tập cổ chân |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
|
341 |
1249 |
722 |
980 |
Dụng cụ tập khớp cổ tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
|
341 |
1250 |
723 |
981 |
Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
|
341 |
1251 |
724 |
982 |
Xe đạp |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
|
341 |
1252 |
725 |
983 |
Nạng nách |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
1253 |
726 |
984 |
Nạng khuỷu |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
1254 |
727 |
985 |
Gậy tập |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
1255 |
728 |
986 |
Nẹp khớp gối |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
1256 |
729 |
987 |
Máng đỡ bàn tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
1257 |
730 |
988 |
Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay |
03. Nhi khoa |
PHCN - Làm và sử dụng các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
1258 |
731 |
991 |
Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
1259 |
732 |
992 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
1260 |
733 |
993 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
1261 |
734 |
994 |
Nội soi cầm máu mũi |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
1262 |
735 |
997 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
1263 |
736 |
998 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
1264 |
737 |
999 |
Nội soi mũi xoang |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
1265 |
738 |
1000 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
1266 |
739 |
1001 |
Nội soi tai |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
x |
|
341 |
1267 |
740 |
1002 |
Nội soi mũi |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
x |
|
341 |
1268 |
741 |
1003 |
Nội soi họng |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - TMH |
x |
x |
x |
|
341 |
1269 |
742 |
1014 |
Nội soi phế quản ống mềm |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
1270 |
743 |
1015 |
Nội soi phế quản ống cứng |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
1271 |
744 |
1017 |
Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết xuyên thành phế quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
1272 |
745 |
1021 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
1273 |
746 |
1022 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Thanh, phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
1274 |
747 |
1029 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Lồng ngực, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
1275 |
748 |
1030 |
Nội soi lồng ngực chẩn đoán |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Lồng ngực, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
1276 |
749 |
1032 |
Nội soi nong đường mật, Oddi |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1277 |
750 |
1033 |
Nội soi đường mật tán sỏi qua da |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1278 |
751 |
1035 |
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1279 |
752 |
1036 |
Nội soi tiêu hóa dưới gây mê (dạ dày - đại tràng) |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1280 |
753 |
1037 |
Nội soi nong hẹp miệng nối ruột-ruột hoặc mật-ruột |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1281 |
754 |
1038 |
Nong bằng bóng qua nội soi điều trị hẹp chỗ nối đại trực tràng sau mổ |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1282 |
755 |
1041 |
Nội soi mở thông dạ dày |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1283 |
756 |
1045 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1284 |
757 |
1046 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1285 |
758 |
1049 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1286 |
759 |
1052 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1287 |
760 |
1055 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1288 |
761 |
1056 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1289 |
762 |
1057 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1290 |
763 |
1058 |
Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãn tĩnh mạch thực quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1291 |
764 |
1059 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1292 |
765 |
1060 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1293 |
766 |
1061 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1294 |
767 |
1062 |
Nội soi đại tràng sigma |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1295 |
768 |
1063 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1296 |
769 |
1064 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1297 |
770 |
1065 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1298 |
771 |
1066 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1299 |
772 |
1067 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa ( thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1300 |
773 |
1068 |
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1301 |
774 |
1069 |
Nội soi đường mật qua tá tràng |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1302 |
775 |
1070 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1303 |
776 |
1071 |
Soi trực tràng |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1304 |
777 |
1073 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiêu hóa, ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
1305 |
778 |
1074 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1306 |
779 |
1075 |
Nội soi rút sonde JJ |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
|
|
|
135 |
1307 |
780 |
1076 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
1308 |
781 |
1077 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
1309 |
782 |
1078 |
Nội soi bàng quang |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
1310 |
783 |
1079 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
135 |
1311 |
784 |
1080 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1312 |
785 |
1081 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1313 |
786 |
1082 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1314 |
787 |
1083 |
Nội soi sinh thiết niệu đạo |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1315 |
788 |
1084 |
Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1316 |
789 |
1085 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1317 |
790 |
1086 |
Nội soi niệu quản sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1318 |
791 |
1087 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
1319 |
792 |
1088 |
Nội soi khớp điều trị |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Khớp |
x |
|
|
|
144 |
1320 |
793 |
1089 |
Nội soi khớp chẩn đoán |
03. Nhi khoa |
NS chẩn đoán, can thiệp - Khớp |
x |
x |
|
|
144 |
1321 |
794 |
1195 |
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1322 |
795 |
1196 |
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1323 |
796 |
1197 |
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1324 |
797 |
1198 |
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1325 |
798 |
1199 |
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1326 |
799 |
1200 |
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1327 |
800 |
1201 |
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1328 |
801 |
1202 |
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1329 |
802 |
1203 |
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1330 |
803 |
1204 |
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1331 |
804 |
1206 |
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1332 |
805 |
1209 |
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1333 |
806 |
1210 |
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1334 |
807 |
1211 |
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1335 |
808 |
1214 |
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
03. Nhi khoa |
YHHN |
x |
x |
|
|
135 |
1336 |
809 |
1250 |
GMHS phẫu thuật u màng não |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1337 |
810 |
1253 |
GMHS phẫu thuật dị dạng quai động mạch chủ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1338 |
811 |
1258 |
GMHS phẫu thuật thay chỏm xương đùi, khớp háng, khớp gối |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1339 |
812 |
1265 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1340 |
813 |
1266 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản 1 bên với nòng chắn (blocker) |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1341 |
814 |
1267 |
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1342 |
815 |
1268 |
Kỹ thuật hạ thân nhiệt chỉ huy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1343 |
816 |
1269 |
Kỹ thuật mê tĩnh mạch theo TCI |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1344 |
817 |
1270 |
Kỹ thuật tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1345 |
818 |
1271 |
Kỹ thuật thông khí một phổi |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1346 |
819 |
1280 |
Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1347 |
820 |
1283 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt bằng máy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1348 |
821 |
1284 |
Theo dõi Hb trong phòng mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1349 |
822 |
1285 |
Theo dõi Hct trong phòng mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1350 |
823 |
1286 |
Theo dõi đông máu trong phòng mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1351 |
824 |
1287 |
Theo dõi khí máu trong phòng mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1352 |
825 |
1288 |
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1353 |
826 |
1289 |
Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1354 |
827 |
1290 |
Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1355 |
828 |
1292 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ cell saver |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1356 |
829 |
1293 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC ngực đường giữa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1357 |
830 |
1294 |
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - NMC |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1358 |
831 |
1295 |
Kỹ thuật gây tê khoang cùng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1359 |
832 |
1296 |
Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1360 |
833 |
1297 |
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1361 |
834 |
1298 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1362 |
835 |
1299 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1363 |
836 |
1300 |
GMHS phẫu thuật áp xe não |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1364 |
837 |
1302 |
GMHS phẫu thuật chấn thương cột sống (cổ, ngực, thắt lưng) |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1365 |
838 |
1304 |
GMHS phẫu thuật chấn thương sọ não (kín, hở) |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1366 |
839 |
1309 |
GMHS cho phẫu thuật vết thương tim, chấn thương tim, chèn ép tim |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1367 |
840 |
1312 |
GMHS cho phẫu thuật thành ngực |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1368 |
841 |
1313 |
GMHS cho mở màng phổi tối đa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1369 |
842 |
1314 |
GMHS cho khâu vết thương nhu mô phổi |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1370 |
843 |
1317 |
GMHS cho phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1371 |
844 |
1320 |
GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1372 |
845 |
1321 |
GMHS thận niệu quản |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1373 |
846 |
1322 |
GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1374 |
847 |
1323 |
GMHS phẫu thuật nội soi tuyến giáp |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1375 |
848 |
1324 |
GMHS phẫu thuật nội soi trong phụ khoa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1376 |
849 |
1325 |
GMHS trên người bệnh béo phì |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1377 |
850 |
1326 |
An thần cho nội soi đường tiêu hóa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1378 |
851 |
1327 |
GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1379 |
852 |
1328 |
GMHS cho thủ thuật ERCP |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1380 |
853 |
1329 |
GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn thương |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1381 |
854 |
1330 |
GMHS phẫu thuật nội soi u xơ TLT |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1382 |
855 |
1331 |
GMHS phẫu thuật bóc u xơ TLT |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1383 |
856 |
1332 |
GMHS phẫu thuật cắt bàng quang |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1384 |
857 |
1334 |
GMHS phẫu thuật bướu cổ to |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1385 |
858 |
1337 |
GMHS phẫu thuật người có bệnh mạch vành kèm theo |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1386 |
859 |
1338 |
GMHS phẫu thuật trên người bệnh có bệnh tăng HA chưa ổn định, hay có thương tổn cơ quan đích |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1387 |
860 |
1339 |
GMHS trên người bệnh có bệnh phổi kinh niên |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1388 |
861 |
1340 |
GMHS trên người bệnh có hen phế quản |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1389 |
862 |
1341 |
GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1390 |
863 |
1342 |
GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1391 |
864 |
1343 |
GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1392 |
865 |
1344 |
GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1393 |
866 |
1345 |
GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông máu |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1394 |
867 |
1346 |
GMHS trên người bệnh tiểu đường |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1395 |
868 |
1347 |
GMHS trên người bệnh nhược cơ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1396 |
869 |
1348 |
GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1397 |
870 |
1349 |
GMHS phẫu thuật mắt ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1398 |
871 |
1350 |
GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1399 |
872 |
1351 |
Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1400 |
873 |
1352 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1401 |
875 |
1353 |
GMHS cho khối u vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1402 |
876 |
1354 |
Gây mê lấy dị vật đường hô hấp |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1403 |
877 |
1355 |
GMHS cho các phẫu thuật TMH |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1404 |
878 |
1356 |
GMHS nạo VA ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1405 |
879 |
1357 |
GMHS trung phẫu ngực ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1406 |
880 |
1358 |
GMHS phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1407 |
881 |
1359 |
GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1408 |
882 |
1360 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1409 |
883 |
1361 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC thắt lưng: 1 liều hay truyền liên tục qua bơm tiêm điện |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1410 |
884 |
1362 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC ngực qua bơm tiêm điện liên tục |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1411 |
885 |
1364 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh hay đám rối qua catheter |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1412 |
886 |
1365 |
Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1413 |
887 |
1366 |
Thở máy xâm nhập ở người bệnh SARD |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1414 |
888 |
1367 |
Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường quy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1415 |
889 |
1368 |
Lọc máu nhân tạo cấp cứu liên tục |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1416 |
890 |
1369 |
Thẩm phân phúc mạc |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1417 |
891 |
1370 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
341 |
1418 |
892 |
1371 |
Điều trị dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng, hút liên tục đường dò) |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1419 |
893 |
1377 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1420 |
894 |
1379 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1421 |
895 |
1380 |
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1422 |
896 |
1381 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với ống soi mềm |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
144 |
1423 |
897 |
1382 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1424 |
898 |
1383 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1425 |
899 |
1384 |
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1426 |
900 |
1385 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1427 |
901 |
1386 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1428 |
902 |
1387 |
Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1429 |
903 |
1388 |
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1430 |
904 |
1389 |
Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1431 |
905 |
1390 |
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1432 |
906 |
1391 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1433 |
907 |
1392 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1434 |
908 |
1393 |
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1435 |
909 |
1394 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1436 |
910 |
1395 |
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1437 |
911 |
1396 |
Kỹ thuật vô cảm nắn xương |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1438 |
912 |
1397 |
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1439 |
913 |
1398 |
Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1440 |
914 |
1399 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1441 |
915 |
1400 |
Kỹ thuật theo dõi et CO2 |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1442 |
916 |
1401 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1443 |
917 |
1402 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1444 |
918 |
1403 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1445 |
919 |
1404 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1446 |
920 |
1405 |
Truyền dịch thường quy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1447 |
921 |
1406 |
Truyền máu thường quy |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1448 |
922 |
1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1449 |
923 |
1408 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1450 |
924 |
1409 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1451 |
925 |
1410 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1452 |
926 |
1411 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1453 |
927 |
1412 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1454 |
928 |
1413 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1455 |
929 |
1414 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1456 |
930 |
1415 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1457 |
931 |
1416 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1458 |
932 |
1417 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1459 |
933 |
1418 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1460 |
934 |
1419 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1461 |
935 |
1420 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1462 |
936 |
1421 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1463 |
937 |
1422 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1464 |
938 |
1423 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1465 |
939 |
1424 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1466 |
940 |
1425 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1467 |
941 |
1426 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1468 |
942 |
1427 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1469 |
943 |
1428 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1470 |
944 |
1429 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1471 |
945 |
1430 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1472 |
946 |
1431 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1473 |
947 |
1432 |
GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1474 |
948 |
1433 |
GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1475 |
949 |
1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1476 |
950 |
1435 |
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1477 |
951 |
1436 |
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1478 |
952 |
1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1479 |
953 |
1438 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1480 |
954 |
1439 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1481 |
955 |
1440 |
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1482 |
956 |
1441 |
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1483 |
957 |
1442 |
GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1484 |
958 |
1443 |
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1485 |
959 |
1444 |
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1486 |
960 |
1445 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1487 |
961 |
1446 |
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1488 |
962 |
1447 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1489 |
963 |
1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1490 |
964 |
1449 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1491 |
965 |
1450 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1492 |
966 |
1451 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1493 |
22 |
1452 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1494 |
967 |
1453 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1495 |
26 |
1454 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1496 |
968 |
1455 |
Theo dõi HA liên tục tại giường |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1497 |
30 |
1456 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1498 |
969 |
1457 |
Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1499 |
33 |
1458 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1500 |
35 |
1459 |
Chăm sóc catheter động mạch |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1501 |
970 |
1460 |
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1502 |
971 |
1461 |
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1503 |
87 |
1462 |
Thở oxy gọng kính |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1504 |
972 |
1463 |
Thở oxy qua mặt nạ |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1505 |
973 |
1464 |
Thở oxy qua ống chữ T |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1506 |
974 |
1465 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1507 |
975 |
1466 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1508 |
976 |
1467 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1509 |
977 |
1468 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1510 |
978 |
1469 |
Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1511 |
979 |
1470 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
x |
|
341 |
1512 |
980 |
1489 |
Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1513 |
981 |
1490 |
Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1514 |
982 |
1491 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1515 |
983 |
1492 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1516 |
984 |
1493 |
Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1517 |
985 |
1494 |
Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1518 |
986 |
1495 |
Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1519 |
987 |
1496 |
Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1520 |
988 |
1497 |
Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1521 |
989 |
1498 |
Cắt hoại tử toàn lớp – chuyển vạt da các loại để che phủ khuyết tổn điều trị bỏng sâu |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
1522 |
990 |
1500 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng (tế bào sừng, nguyên bào sợi, tế bào gốc) |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
1523 |
991 |
1501 |
Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế bào dạng dung dịch để điều trị vết thương, vết bỏng bỏng |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
1524 |
992 |
1502 |
Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn, đe doạ đến tính mạng |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
1525 |
993 |
1503 |
Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn. |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1526 |
994 |
1504 |
Tháo khớp trong điều trị người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1527 |
995 |
1505 |
Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
1528 |
996 |
1506 |
Sử dụng giường đệm tuần hoàn khí điều trị người bệnh bỏng nặng |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
1529 |
997 |
1507 |
Tắm điều trị người bệnh bỏng |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
1530 |
998 |
1509 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
1531 |
999 |
1510 |
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
1532 |
1000 |
1512 |
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
1533 |
1001 |
1513 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
1534 |
1002 |
1514 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
1535 |
1003 |
1515 |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong cấp cứu, điều trị BN bỏng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1536 |
1004 |
1516 |
Thay băng điều trị vết thương mãn tính |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
341 |
1537 |
1005 |
1517 |
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
341 |
1538 |
1006 |
1518 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
341 |
1539 |
1007 |
1519 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
144 |
1540 |
1008 |
1520 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính |
03. Nhi khoa |
Bỏng - Các kỹ thuật trong điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
144 |
1541 |
1009 |
1526 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1542 |
1010 |
1528 |
Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1543 |
1011 |
1531 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1544 |
1012 |
1533 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1545 |
1013 |
1535 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1546 |
1014 |
1536 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1547 |
1015 |
1538 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1548 |
1016 |
1539 |
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1549 |
1017 |
1540 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1550 |
1018 |
1542 |
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1551 |
1019 |
1543 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1552 |
1020 |
1544 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1553 |
1021 |
1545 |
Tháo đai độn củng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1554 |
1022 |
1546 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1555 |
1023 |
1547 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1556 |
1024 |
1548 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1557 |
1025 |
1549 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1558 |
1026 |
1550 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1559 |
1027 |
1551 |
Phẫu thuật laser bệnh võng mạc sơ sinh (ROP) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1560 |
1028 |
1552 |
Mở bao sau đục bằng laser |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1561 |
1029 |
1553 |
Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1562 |
1030 |
1554 |
Laser excimer điều trị tật khúc xạ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1563 |
1031 |
1556 |
Điều trị sẹo giác mạc bằng laser |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1564 |
1032 |
1557 |
Phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1565 |
1033 |
1558 |
Rạch giác mạc điều chỉnh loạn thị |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1566 |
1034 |
1559 |
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1567 |
1035 |
1560 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1568 |
1036 |
1561 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính ± cố định IOL |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1569 |
1037 |
1562 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1570 |
1038 |
1563 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1571 |
1039 |
1566 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1572 |
1040 |
1567 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1573 |
1041 |
1568 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1574 |
1042 |
1578 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1575 |
1043 |
1580 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1576 |
1044 |
1581 |
Lấy dị vật hốc mắt |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1577 |
1045 |
1582 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1578 |
1046 |
1583 |
Lấy dị vật tiền phòng |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1579 |
1047 |
1584 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1580 |
1048 |
1586 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1581 |
1049 |
1589 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1582 |
1050 |
1590 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1583 |
1052 |
1591 |
Chích mủ mắt |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1584 |
1053 |
1597 |
Tái tạo cùng đồ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1585 |
1054 |
1599 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1586 |
1055 |
1600 |
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1587 |
1056 |
1602 |
Phẫu thuật lác thông thường |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1588 |
1057 |
1615 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1589 |
1058 |
1616 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1590 |
1059 |
1617 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1591 |
1060 |
1618 |
Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1592 |
1061 |
1619 |
Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1593 |
1062 |
1620 |
Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1594 |
1063 |
1621 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1595 |
1064 |
1622 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1596 |
1065 |
1624 |
Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) ± lấy mỡ dưới da mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1597 |
1066 |
1625 |
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1598 |
1067 |
1626 |
Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V ± rút ngắn dây chằng mi trong) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1599 |
1068 |
1627 |
Điều trị di lệch góc mắt |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1600 |
1069 |
1629 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1601 |
1070 |
1630 |
Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1602 |
1071 |
1631 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1603 |
1072 |
1634 |
Cắt củng mạc sâu đơn thuần |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1604 |
1073 |
1635 |
Rạch góc tiền phòng |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1605 |
1074 |
1636 |
Mở bè ± cắt bè |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1606 |
1075 |
1640 |
Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1607 |
1076 |
1641 |
Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin, corticoid...) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1608 |
1077 |
1643 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
1609 |
1078 |
1649 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1610 |
1079 |
1650 |
Rạch áp xe túi lệ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1611 |
1080 |
1653 |
Khám mắt và điều trị có gây mê |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
1612 |
1081 |
1655 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1613 |
1082 |
1656 |
Cắt bỏ túi lệ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1614 |
1083 |
1657 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1615 |
1084 |
1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1616 |
1085 |
1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1617 |
1086 |
1660 |
Khâu cò mi, tháo cò |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1618 |
1087 |
1661 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1619 |
1088 |
1663 |
Khâu da mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1620 |
1089 |
1664 |
Khâu phục hồi bờ mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1621 |
1090 |
1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1622 |
1091 |
1666 |
Khâu phủ kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1623 |
1092 |
1667 |
Khâu giác mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1624 |
1093 |
1668 |
Khâu củng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1625 |
1094 |
1669 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1626 |
1095 |
1670 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1627 |
1096 |
1671 |
Lạnh đông thể mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1628 |
1097 |
1672 |
Điện đông thể mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1629 |
1098 |
1673 |
Bơm hơi tiền phòng |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1630 |
1099 |
1674 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1631 |
1100 |
1675 |
Múc nội nhãn |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1632 |
1101 |
1676 |
Cắt thị thần kinh |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1633 |
1102 |
1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1634 |
1103 |
1678 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1635 |
1104 |
1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1636 |
1105 |
1681 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1637 |
1106 |
1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1638 |
1107 |
1683 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1639 |
1108 |
1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1640 |
1109 |
1685 |
Bơm thông lệ đạo |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1641 |
1110 |
1686 |
Lấy máu làm huyết thanh |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1642 |
1111 |
1688 |
Khâu kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1643 |
1112 |
1689 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1644 |
1113 |
1690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1645 |
1114 |
1691 |
Đốt lông xiêu |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1646 |
1115 |
1692 |
Bơm rửa lệ đạo |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1647 |
1116 |
1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1648 |
1117 |
1694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1649 |
1118 |
1695 |
Rửa cùng đồ |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1650 |
1119 |
1697 |
Bóc giả mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1651 |
1120 |
1698 |
Rạch áp xe mi |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1652 |
1121 |
1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1653 |
1122 |
1702 |
Soi góc tiền phòng |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
1654 |
1123 |
1703 |
Cắt chỉ khâu da |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1655 |
1124 |
1704 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1656 |
1125 |
1705 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1657 |
1126 |
1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1658 |
1127 |
1707 |
Khám mắt |
03. Nhi khoa |
Mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1659 |
1128 |
1724 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1660 |
1129 |
1726 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1661 |
1130 |
1727 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1662 |
1131 |
1730 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1663 |
1132 |
1731 |
Phẫu thuật nội nha - chia cắt chân răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1664 |
1133 |
1732 |
Phục hồi cổ răng bằng Compomer |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1665 |
1134 |
1733 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1666 |
1135 |
1734 |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1667 |
1136 |
1735 |
Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1668 |
1137 |
1736 |
Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1669 |
1138 |
1737 |
Hàm phủ (overdenture) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1670 |
1139 |
1738 |
Chụp sứ Cercon |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1671 |
1140 |
1739 |
Cầu sứ Cercon |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1672 |
1141 |
1740 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1673 |
1142 |
1742 |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1674 |
1143 |
1743 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1675 |
1144 |
1744 |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1676 |
1145 |
1746 |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1677 |
1146 |
1758 |
Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1678 |
1147 |
1759 |
Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1679 |
1148 |
1760 |
Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1680 |
1149 |
1761 |
Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1681 |
1150 |
1762 |
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1682 |
1151 |
1763 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1683 |
1152 |
1764 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1684 |
1153 |
1765 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1685 |
1154 |
1766 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1686 |
1155 |
1767 |
Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1687 |
1156 |
1768 |
Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Facemask |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1688 |
1157 |
1769 |
Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1689 |
1158 |
1770 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1690 |
1159 |
1771 |
Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định Nance |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1691 |
1160 |
1772 |
Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1692 |
1161 |
1773 |
Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1693 |
1162 |
1774 |
Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng Microimplant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1694 |
1163 |
1775 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1695 |
1164 |
1776 |
Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1696 |
1165 |
1777 |
Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1697 |
1166 |
1778 |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1698 |
1167 |
1779 |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1699 |
1168 |
1780 |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1700 |
1169 |
1781 |
Nắn chỉnh trước phẫu thuật điều trị khe hở môi-vòm miệng giai đoạn sớm |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1701 |
1170 |
1782 |
Làm dài thân răng lâm sàng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1702 |
1171 |
1783 |
Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn hóa trùng hợp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1703 |
1172 |
1784 |
Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn quang trùng hợp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1704 |
1173 |
1785 |
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt trong |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1705 |
1174 |
1786 |
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt ngoài |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1706 |
1175 |
1787 |
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài tự buộc |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1707 |
1176 |
1788 |
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1708 |
1177 |
1789 |
Làm lún răng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1709 |
1178 |
1790 |
Làm trồi răng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1710 |
1179 |
1791 |
Đóng khoảng răng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1711 |
1180 |
1792 |
Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1712 |
1181 |
1793 |
Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm miệng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1713 |
1182 |
1800 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1714 |
1183 |
1801 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1715 |
1184 |
1802 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1716 |
1185 |
1803 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách chân |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1717 |
1186 |
1804 |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1718 |
1187 |
1805 |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1719 |
1188 |
1806 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1720 |
1189 |
1807 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1721 |
1190 |
1808 |
Cấy chuyển răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1722 |
1191 |
1809 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1723 |
1192 |
1810 |
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1724 |
1193 |
1811 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1725 |
1194 |
1812 |
Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1726 |
1195 |
1813 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1727 |
1196 |
1814 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1728 |
1197 |
1815 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1729 |
1198 |
1816 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1730 |
1199 |
1817 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1731 |
1200 |
1818 |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1732 |
1201 |
1819 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1733 |
1202 |
1820 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1734 |
1203 |
1821 |
Phẫu thuật nạo túi quanh răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1735 |
1204 |
1822 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1736 |
1205 |
1823 |
Phẫu thuật ghép vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1737 |
1206 |
1824 |
Phẫu thuật ghép tổ chức liên kết dưới biểu mô làm tăng chiều cao lợi dính |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1738 |
1207 |
1825 |
Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1739 |
1208 |
1826 |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1740 |
1209 |
1827 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1741 |
1210 |
1828 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1742 |
1211 |
1829 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1743 |
1212 |
1830 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1744 |
1213 |
1831 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1745 |
1214 |
1832 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1746 |
1215 |
1833 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1747 |
1216 |
1834 |
Điều trị áp xe quanh răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1748 |
1217 |
1835 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1749 |
1218 |
1836 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1750 |
1219 |
1837 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1751 |
1220 |
1838 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1752 |
1221 |
1839 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1753 |
1222 |
1840 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1754 |
1223 |
1841 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1755 |
1224 |
1842 |
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1756 |
1225 |
1843 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1757 |
1226 |
1844 |
Veneer Composite trực tiếp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1758 |
1227 |
1845 |
Chụp tủy bằng MTA |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1759 |
1228 |
1846 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1760 |
1229 |
1847 |
Lấy tủy buồng Răng vĩnh viễn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1761 |
1230 |
1848 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1762 |
1231 |
1849 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1763 |
1232 |
1850 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1764 |
1233 |
1851 |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1765 |
1234 |
1852 |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1766 |
1235 |
1853 |
Điều trị tủy lại |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
341 |
1767 |
1236 |
1854 |
Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tuỷ |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1768 |
1237 |
1855 |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1769 |
1238 |
1856 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1770 |
1239 |
1857 |
Tẩy trắng răng nội tủy |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1771 |
1240 |
1858 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1772 |
1241 |
1859 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1773 |
1242 |
1860 |
Chụp Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1774 |
1243 |
1861 |
Chụp thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1775 |
1244 |
1862 |
Chụp sứ kim loại thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1776 |
1245 |
1863 |
Chụp thép cẩn nhựa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1777 |
1246 |
1864 |
Cầu nhựa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1778 |
1247 |
1865 |
Cầu thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1779 |
1248 |
1866 |
Cầu thép cẩn nhựa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1780 |
1249 |
1867 |
Cầu sứ kim loại thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1781 |
1250 |
1868 |
Cùi đúc kim loại thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1782 |
1251 |
1869 |
Inlay/Onlay kim loại thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1783 |
1252 |
1870 |
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1784 |
1253 |
1871 |
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1785 |
1254 |
1872 |
Hàm khung kim loại |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1786 |
1255 |
1876 |
Chụp sứ toàn phần |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1787 |
1256 |
1877 |
Chụp sứ - Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1788 |
1257 |
1878 |
Chụp sứ kim loại quý |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1789 |
1258 |
1879 |
Cầu sứ Titanium |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1790 |
1259 |
1880 |
Cầu sứ kim loại quý |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1791 |
1260 |
1881 |
Cầu sứ toàn phần |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1792 |
1261 |
1882 |
Veneer Composite gián tiếp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1793 |
1262 |
1883 |
Veneer sứ |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1794 |
1263 |
1884 |
Veneer sứ - Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1795 |
1264 |
1885 |
Cùi đúc Titanium |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1796 |
1265 |
1886 |
Cùi đúc kim loại quý |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1797 |
1266 |
1892 |
Đệm hàm giả nhựa dẻo |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1798 |
1267 |
1893 |
Tháo chốt răng giả |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1799 |
1268 |
1894 |
Tháo cầu răng giả |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1800 |
1269 |
1895 |
Tháo chụp răng giả |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1801 |
1270 |
1897 |
Máng điều trị đau khớp thái dương hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1802 |
1271 |
1898 |
Máng nâng khớp cắn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1803 |
1272 |
1899 |
Gắn band |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1804 |
1273 |
1900 |
Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1805 |
1274 |
1901 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1806 |
1275 |
1902 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1807 |
1276 |
1903 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1808 |
1277 |
1904 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1809 |
1278 |
1905 |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1810 |
1279 |
1906 |
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1811 |
1280 |
1907 |
Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1812 |
1281 |
1908 |
Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1813 |
1282 |
1909 |
Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
|
|
144 |
1814 |
1283 |
1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1815 |
1284 |
1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1816 |
1285 |
1916 |
Nhổ răng thừa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1817 |
1286 |
1917 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1818 |
1287 |
1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1819 |
1288 |
1919 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1820 |
1289 |
1920 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1821 |
1290 |
1921 |
Nhổ răng thừa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1822 |
1291 |
1922 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1823 |
1292 |
1924 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1824 |
1293 |
1925 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1825 |
1294 |
1926 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1826 |
1295 |
1927 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1827 |
1296 |
1928 |
Điều trị viêm quanh răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1828 |
1297 |
1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1829 |
1298 |
1930 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1830 |
1299 |
1931 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1831 |
1300 |
1932 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1832 |
1301 |
1933 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1833 |
1302 |
1934 |
Máng hở mặt nhai |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1834 |
1303 |
1935 |
Mài chỉnh khớp cắn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1835 |
1304 |
1937 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1836 |
1305 |
1938 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1837 |
1306 |
1939 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1838 |
1307 |
1940 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1839 |
1308 |
1941 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1840 |
1309 |
1942 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1841 |
1310 |
1943 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1842 |
1311 |
1944 |
Điều trị tủy răng sữa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1843 |
1312 |
1945 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1844 |
1313 |
1946 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1845 |
1314 |
1947 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1846 |
1315 |
1948 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1847 |
1316 |
1949 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
1848 |
1317 |
1950 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1849 |
1318 |
1951 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1850 |
1319 |
1952 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1851 |
1320 |
1953 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1852 |
1321 |
1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1853 |
1322 |
1955 |
Nhổ răng sữa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1854 |
1323 |
1956 |
Nhổ chân răng sữa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1855 |
1324 |
1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1856 |
1325 |
1958 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1857 |
1326 |
1959 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1858 |
1327 |
1960 |
Chích áp xe lợi |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1859 |
1328 |
1961 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1860 |
1329 |
1962 |
Máng chống nghiến răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1861 |
1330 |
1963 |
Sửa hàm giả gãy |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1862 |
1331 |
1964 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1863 |
1332 |
1965 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1864 |
1333 |
1966 |
Đệm hàm giả nhựa thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1865 |
1334 |
1967 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1866 |
1335 |
1968 |
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1867 |
1336 |
1969 |
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1868 |
1337 |
1970 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1869 |
1338 |
1971 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1870 |
1339 |
1972 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1871 |
1340 |
1973 |
Chụp nhựa |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1872 |
1341 |
1974 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
03. Nhi khoa |
RHM - Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
1873 |
1342 |
1975 |
Phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1874 |
1343 |
1976 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1875 |
1344 |
1977 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1876 |
1345 |
1978 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1877 |
1346 |
1979 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1878 |
1347 |
1980 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1879 |
1348 |
1981 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1880 |
1349 |
1982 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1881 |
1350 |
1983 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1882 |
1351 |
1984 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1883 |
1352 |
1985 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1884 |
1353 |
1986 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1885 |
1354 |
1987 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1886 |
1355 |
1988 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1887 |
1356 |
1989 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1888 |
1357 |
1990 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1889 |
1358 |
1991 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1890 |
1359 |
1992 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1891 |
1360 |
1993 |
Phẫu thuật mở xương hàm trên một bên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1892 |
1361 |
1994 |
Phẫu thuật mở xương hàm trên hai bên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1893 |
1362 |
1995 |
Phẫu thuật mở xương hàm dưới một bên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1894 |
1363 |
1996 |
Phẫu thuật mở xương hàm dưới hai bên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1895 |
1364 |
1997 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1896 |
1365 |
1998 |
Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1897 |
1366 |
1999 |
Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1898 |
1367 |
2000 |
Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1899 |
1368 |
2001 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1900 |
1369 |
2002 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1901 |
1370 |
2003 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1902 |
1371 |
2004 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1903 |
1372 |
2005 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1904 |
1373 |
2013 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1905 |
1374 |
2014 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1906 |
1375 |
2015 |
Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1907 |
1376 |
2016 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1908 |
1377 |
2017 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1909 |
1378 |
2018 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1910 |
1379 |
2019 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1911 |
1380 |
2020 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1912 |
1381 |
2021 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1913 |
1382 |
2022 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1914 |
1383 |
2023 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1915 |
1384 |
2024 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1916 |
1385 |
2025 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1917 |
1386 |
2026 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1918 |
1387 |
2027 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1919 |
1388 |
2028 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1920 |
1389 |
2029 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1921 |
1390 |
2030 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1922 |
1391 |
2031 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê ) |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1923 |
1392 |
2032 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1924 |
1393 |
2033 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1925 |
1394 |
2034 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1926 |
1395 |
2035 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1927 |
1396 |
2036 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1928 |
1397 |
2037 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1929 |
1398 |
2038 |
Điều trị u lợi bằng Laser |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1930 |
1399 |
2039 |
Điều trị u lợi bằng áp lạnh |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1931 |
1400 |
2040 |
Điều trị u sắc tố vùng hàm mặt bằng áp lạnh |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1932 |
1401 |
2041 |
Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1933 |
1402 |
2042 |
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1934 |
1403 |
2043 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1935 |
1404 |
2044 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1936 |
1405 |
2045 |
Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1937 |
1406 |
2046 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1938 |
1407 |
2047 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1939 |
1408 |
2048 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1940 |
1409 |
2049 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1941 |
1410 |
2050 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1942 |
1411 |
2051 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1943 |
1412 |
2052 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1944 |
1413 |
2053 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1945 |
1414 |
2054 |
Phẫu thuật điều trị u men xương hàm bằng kỹ thuật nạo |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1946 |
1415 |
2055 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1947 |
1416 |
2056 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1948 |
1417 |
2057 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1949 |
1418 |
2058 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1950 |
1419 |
2059 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1951 |
1420 |
2060 |
Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1952 |
1421 |
2061 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1953 |
1422 |
2062 |
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1954 |
1423 |
2063 |
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1955 |
1424 |
2064 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1956 |
1425 |
2065 |
Phẫu thuật cắt lồi xương |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
1957 |
1426 |
2066 |
Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1958 |
1427 |
2067 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
1959 |
1428 |
2068 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1960 |
1429 |
2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1961 |
1430 |
2070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1962 |
1431 |
2071 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1963 |
1432 |
2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1964 |
1433 |
2073 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1965 |
1434 |
2074 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1966 |
1435 |
2075 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1967 |
1436 |
2076 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
1968 |
1437 |
2077 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
RHM - Hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
341 |
1969 |
1438 |
2095 |
Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằng xương và vạt Palva |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1970 |
1439 |
2096 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vật liệu tự thân hay tổng hợp |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1971 |
1440 |
2098 |
Tạo hình ống tai ngoài phần xương |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1972 |
1441 |
2102 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1973 |
1442 |
2103 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1974 |
1443 |
2104 |
Vá nhĩ đơn thuần |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1975 |
1444 |
2105 |
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1976 |
1445 |
2107 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1977 |
1446 |
2108 |
Đặt ống thông khí hòm tai |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1978 |
1447 |
2109 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm, gỡ xơ |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1979 |
1448 |
2110 |
Phẫu thuật cắt vành tai |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
341 |
1980 |
1449 |
2114 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1981 |
1450 |
2115 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1982 |
1451 |
2116 |
Thông vòi nhĩ |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1983 |
1452 |
2117 |
Lấy dị vật tai |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1984 |
1453 |
2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1985 |
1454 |
2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1986 |
1455 |
2120 |
Làm thuốc tai |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
1987 |
1456 |
2121 |
Chích rạch màng nhĩ |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
341 |
1988 |
1457 |
2122 |
Đặt ống thông khí tại giữa |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1989 |
1458 |
2123 |
Phẫu thuật đặt ống thông khí |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
|
|
144 |
1990 |
1459 |
2125 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
03. Nhi khoa |
TMH - Tai |
x |
x |
x |
x |
341 |
1991 |
1460 |
2129 |
Thắt động mạch bướm-khẩu cái |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
144 |
1992 |
1461 |
2130 |
Thắt động mạch hàm trong |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
144 |
1993 |
1462 |
2133 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
341 |
1994 |
1463 |
2135 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
341 |
1995 |
1464 |
2136 |
Phẫu thuật rò vùng sống mũi |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
144 |
1996 |
1465 |
2137 |
Phẫu thuật xoang trán |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
144 |
1997 |
1466 |
2138 |
Thắt động mạch sàng |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
144 |
1998 |
1467 |
2139 |
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
341 |
1999 |
1468 |
2140 |
Khoan thăm dò xoang trán |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
|
|
144 |
2000 |
1469 |
2141 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2001 |
1470 |
2142 |
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2002 |
1471 |
2143 |
Đốt cuốn mũi bằng coblator |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2003 |
1472 |
2144 |
Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2004 |
1473 |
2145 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2005 |
1474 |
2146 |
Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2006 |
1475 |
2147 |
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2007 |
1476 |
2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2008 |
1477 |
2149 |
Nhét bấc mũi sau |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2009 |
1478 |
2150 |
Nhét bấc mũi trước |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2010 |
1479 |
2151 |
Đốt cuốn mũi |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2011 |
1480 |
2152 |
Bẻ cuốn dưới |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2012 |
1481 |
2153 |
Chọc rửa xoang hàm |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2013 |
1482 |
2154 |
Làm Proetz |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
2014 |
1483 |
2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
03. Nhi khoa |
TMH - Mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
341 |
2015 |
1484 |
2171 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
2016 |
1485 |
2172 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu, lưỡi gà |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
2017 |
1486 |
2174 |
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2018 |
1487 |
2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2019 |
1488 |
2176 |
áp lạnh Amidan |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2020 |
1489 |
2177 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2021 |
1490 |
2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2022 |
1491 |
2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2023 |
1492 |
2180 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2024 |
1493 |
2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2025 |
1494 |
2182 |
Đốt nhiệt họng hạt |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2026 |
1495 |
2183 |
Đốt lạnh họng hạt |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2027 |
1496 |
2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2028 |
1497 |
2185 |
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2029 |
1498 |
2186 |
Bơm thuốc thanh quản |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2030 |
1499 |
2187 |
Rửa vòm họng |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2031 |
1500 |
2188 |
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2032 |
1501 |
2189 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
2033 |
1502 |
2190 |
Lấy dị vật họng miệng |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
x |
341 |
2034 |
1503 |
2191 |
Khí dung mũi họng |
03. Nhi khoa |
TMH - Họng, thanh quản |
x |
x |
x |
x |
341 |
2035 |
1504 |
2192 |
Khâu nối thần kinh ngoại biên |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2036 |
1505 |
2197 |
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2037 |
1506 |
2205 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2038 |
1507 |
2206 |
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2039 |
1508 |
2207 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2040 |
1509 |
2208 |
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2041 |
1510 |
2209 |
Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2042 |
1511 |
2210 |
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2043 |
1512 |
2211 |
Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2044 |
1513 |
2212 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2045 |
1514 |
2213 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2046 |
1515 |
2214 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2047 |
1516 |
2215 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2048 |
1517 |
2216 |
Phẫu thuật tuyến dưới hàm |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2049 |
1518 |
2227 |
Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2050 |
1519 |
2234 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2051 |
1520 |
2238 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2052 |
1521 |
2239 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2053 |
1522 |
2240 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2054 |
1523 |
2241 |
Cắt Amidan bằng coblator |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2055 |
1524 |
2242 |
Nạo VA bằng coblator |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2056 |
1525 |
2243 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2057 |
1526 |
2244 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2058 |
1527 |
2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
03. Nhi khoa |
TMH - Cổ, mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2059 |
1528 |
2246 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
2060 |
1529 |
2247 |
Cắt cụt cổ tử cung |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
144 |
2061 |
1530 |
2248 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
2062 |
1531 |
2249 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
2063 |
1532 |
2252 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
2064 |
1533 |
2254 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
2065 |
1534 |
2257 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
2066 |
1535 |
2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2067 |
1536 |
2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2068 |
1537 |
2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2069 |
1538 |
2261 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2070 |
1539 |
2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2071 |
1540 |
2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2072 |
1541 |
2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
03. Nhi khoa |
Phụ khoa, sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
2073 |
1542 |
2265 |
Phong bế ngoài màng cứng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
2074 |
1543 |
2321 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
2075 |
1544 |
2322 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
2076 |
1545 |
2323 |
Nong khí quản, phế quản bằng ống nội soi cứng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
2077 |
1546 |
2324 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
2078 |
1547 |
2326 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
2079 |
1548 |
2327 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
2080 |
1549 |
2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
2081 |
1550 |
2330 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
2082 |
1551 |
2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
2083 |
1552 |
2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
2084 |
1553 |
2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
2085 |
1554 |
2335 |
Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2086 |
1555 |
2337 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2087 |
1556 |
2338 |
Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2088 |
1557 |
2339 |
Thắt tĩnh mạch thực quản |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2089 |
1558 |
2340 |
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2090 |
1559 |
2341 |
Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2091 |
1560 |
2343 |
Tiêm thuốc điều trị nang gan dưới hướng dẫn siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2092 |
1561 |
2344 |
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2093 |
1562 |
2345 |
Hút dịch mật qua tá tràng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2094 |
1563 |
2346 |
Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2095 |
1564 |
2349 |
Tái truyền dịch cổ trướng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2096 |
1565 |
2350 |
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2097 |
1566 |
2352 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
2098 |
1567 |
2353 |
Tiêm xơ điều trị trĩ |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
2099 |
1568 |
2354 |
Chọc dịch màng bụng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
2100 |
1569 |
2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
2101 |
1570 |
2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
2102 |
1571 |
2357 |
Thụt tháo phân |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
2103 |
1572 |
2358 |
Đặt sonde hậu môn |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
341 |
2104 |
1573 |
2359 |
Nong hậu môn |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
341 |
2105 |
1574 |
2362 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu |
x |
x |
|
|
341 |
2106 |
1575 |
2363 |
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
2107 |
1576 |
2364 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu |
x |
x |
|
|
341 |
2108 |
1577 |
2365 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
2109 |
1578 |
2366 |
Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Thận, tiết niệu, lọc máu |
x |
x |
|
|
144 |
2110 |
1579 |
2367 |
Chọc dịch khớp |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2111 |
1580 |
2371 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
2112 |
1581 |
2372 |
Tiêm corticoide vào khớp |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
2113 |
1582 |
2373 |
Tiêm thuốc ngoài màng cứng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
2114 |
1583 |
2374 |
Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium) |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Cơ xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
2115 |
1584 |
2375 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Cơ xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
2116 |
1585 |
2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Dị ứng, miễn dịch lâm sàng |
x |
x |
x |
x |
341 |
2117 |
1586 |
2383 |
Test nội bì |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Dị ứng, miễn dịch lâm sàng |
x |
x |
x |
x |
341 |
2118 |
1587 |
2384 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Dị ứng, miễn dịch lâm sàng |
x |
x |
x |
x |
341 |
2119 |
1588 |
2385 |
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Truyền nhiễm |
x |
x |
|
|
341 |
2120 |
1589 |
2386 |
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Truyền nhiễm |
x |
x |
x |
|
341 |
2121 |
1590 |
2387 |
Tiêm trong da |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2122 |
1591 |
2388 |
Tiêm dưới da |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2123 |
1592 |
2389 |
Tiêm bắp thịt |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2124 |
1593 |
2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2125 |
1594 |
2391 |
Truyền tĩnh mạch |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2126 |
1595 |
2408 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2127 |
1596 |
2409 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2128 |
1597 |
2410 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2129 |
1598 |
2411 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2130 |
1599 |
2412 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2131 |
1600 |
2413 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2132 |
1601 |
2414 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2133 |
1602 |
2415 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2134 |
1603 |
2416 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2135 |
1604 |
2417 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2136 |
1605 |
2418 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2137 |
1606 |
2419 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2138 |
1607 |
2420 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2139 |
1608 |
2421 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2140 |
1609 |
2422 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2141 |
1610 |
2423 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2142 |
1611 |
2424 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2143 |
1612 |
2425 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2144 |
1613 |
2426 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2145 |
1614 |
2427 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2146 |
1615 |
2428 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2147 |
1616 |
2429 |
Phẫu thuật thăm dò lao tinh hoàn /bìu |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
|
|
144 |
2148 |
1617 |
2437 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
x |
|
341 |
2149 |
1618 |
2438 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
x |
|
341 |
2150 |
1619 |
2439 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
03. Nhi khoa |
Lao |
x |
x |
x |
|
341 |
2151 |
1620 |
2442 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
2152 |
1621 |
2443 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
2153 |
1622 |
2444 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
2154 |
1623 |
2449 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
2155 |
1624 |
2450 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
2156 |
1625 |
2451 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
2157 |
1626 |
2453 |
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
2158 |
1627 |
2454 |
Cắt nang giáp móng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
2159 |
1628 |
2455 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
2160 |
1629 |
2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
2161 |
1630 |
2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
2162 |
1631 |
2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Đầu cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
2163 |
1632 |
2490 |
Cắt u dây thần kinh ngoại biên |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Thần kinh sọ não, cột sống |
x |
x |
|
|
341 |
2164 |
1633 |
2508 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2165 |
1634 |
2509 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2166 |
1635 |
2510 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2167 |
1636 |
2511 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2168 |
1637 |
2512 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2169 |
1638 |
2513 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2170 |
1639 |
2514 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2171 |
1640 |
2515 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2172 |
1641 |
2516 |
Cắt nang xương hàm khó |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2173 |
1642 |
2517 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2174 |
1643 |
2518 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2175 |
1644 |
2519 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2176 |
1645 |
2520 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
2177 |
1646 |
2521 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2178 |
1647 |
2522 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2179 |
1648 |
2523 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2180 |
1649 |
2531 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 - 341 |
2181 |
1650 |
2532 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2182 |
1651 |
2533 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
2183 |
1652 |
2534 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2184 |
1653 |
2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2185 |
1654 |
2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2186 |
1655 |
2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2187 |
1656 |
2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
2188 |
1657 |
2543 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
2189 |
1658 |
2544 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
2190 |
1659 |
2548 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
2191 |
1660 |
2549 |
Cắt u kết mạc không vá |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
2192 |
1661 |
2550 |
Cắt u kết mạc, giác mạc cú ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
2193 |
1662 |
2551 |
Cắt u tiền phòng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
2194 |
1663 |
2552 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
144 |
2195 |
1664 |
2554 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
2196 |
1665 |
2580 |
Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2197 |
1666 |
2582 |
Cắt u lưỡi qua đường miệng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2198 |
1667 |
2587 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2199 |
1668 |
2588 |
Cắt u nang cằm ức |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2200 |
1669 |
2590 |
Cắt u máu vùng cổ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 - 341 |
2201 |
1670 |
2591 |
Cắt u biểu bì vùng cổ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2202 |
1671 |
2592 |
Cắt u nhái sàn miệng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2203 |
1672 |
2593 |
Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2204 |
1673 |
2594 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2205 |
1674 |
2595 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2206 |
1675 |
2599 |
Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2207 |
1676 |
2601 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2208 |
1677 |
2605 |
Cắt u lành tính thanh quản |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2209 |
1678 |
2606 |
Cắt khối u khẩu cái |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2210 |
1679 |
2607 |
Cắt u thành sau họng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2211 |
1680 |
2608 |
Cắt u thành bên họng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2212 |
1681 |
2609 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2213 |
1682 |
2610 |
Cắt u xương ống tai ngoài |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2214 |
1683 |
2613 |
Cắt polyp ống tai |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
x |
|
341 |
2215 |
1684 |
2614 |
Cắt polyp mũi |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - TMH |
x |
x |
x |
|
341 |
2216 |
1685 |
2628 |
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2217 |
1686 |
2629 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2218 |
1687 |
2632 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2219 |
1688 |
2640 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2220 |
1689 |
2641 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2221 |
1690 |
2643 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2222 |
1691 |
2644 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2223 |
1692 |
2662 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2224 |
1693 |
2663 |
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2225 |
1694 |
2664 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2226 |
1695 |
2666 |
Cắt u sau phúc mạc |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2227 |
1696 |
2667 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2228 |
1697 |
2668 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2229 |
1698 |
2669 |
Cắt u thượng thận |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2230 |
1699 |
2670 |
Cắt đoạn ruột non do u |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2231 |
1700 |
2671 |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2232 |
1701 |
2672 |
Cắt u nang mạc nối lớn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2233 |
1702 |
2675 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
2234 |
1703 |
2684 |
Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2235 |
1704 |
2685 |
Cắt chỏm nang gan |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2236 |
1705 |
2686 |
Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2237 |
1706 |
2687 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2238 |
1707 |
2688 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2239 |
1708 |
2689 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2240 |
1709 |
2692 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2241 |
1710 |
2694 |
Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2242 |
1711 |
2695 |
Cắt phân thuỳ gan |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2243 |
1712 |
2696 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Gan, mật, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2244 |
1713 |
2701 |
Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
|
|
|
144 |
2245 |
1714 |
2710 |
Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2246 |
1715 |
2711 |
Cắt u phần mềm bìu |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2247 |
1716 |
2712 |
Cắt u thận lành |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2248 |
1717 |
2715 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2249 |
1718 |
2716 |
Cắt u bàng quang đường trên |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2250 |
1719 |
2719 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2251 |
1720 |
2720 |
Cắt u lành dương vật |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2252 |
1721 |
2726 |
Cắt cụt cổ tử cung |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
2253 |
1722 |
2727 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
2254 |
1723 |
2728 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
2255 |
1724 |
2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2256 |
1725 |
2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2257 |
1726 |
2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2258 |
1727 |
2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2259 |
1728 |
2733 |
Cắt u thành âm đạo |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2260 |
1729 |
2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2261 |
1730 |
2735 |
Cắt u vú lành tính |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2262 |
1731 |
2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
2263 |
1732 |
2744 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2264 |
1733 |
2745 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2265 |
1734 |
2746 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2266 |
1735 |
2748 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2267 |
1736 |
2749 |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2268 |
1737 |
2750 |
Tháo khớp gối do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2269 |
1738 |
2751 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2270 |
1739 |
2752 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2271 |
1740 |
2753 |
Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2272 |
1741 |
2756 |
Cắt u xơ cơ xâm lấn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2273 |
1742 |
2757 |
Cắt u thần kinh |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2274 |
1743 |
2758 |
Cắt u xương, sụn |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2275 |
1744 |
2760 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
2276 |
1745 |
2761 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
2277 |
1746 |
2762 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
2278 |
1747 |
2763 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
2279 |
1748 |
2764 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
2280 |
1749 |
2765 |
Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
2281 |
1750 |
2766 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
2282 |
1751 |
2767 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
2283 |
1752 |
2768 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
2284 |
1753 |
2769 |
Cắt u bao gân |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
2285 |
1754 |
2770 |
Cắt u xương sụn lành tính |
03. Nhi khoa |
Ung bướu nhi - Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
2286 |
1755 |
2833 |
Bóc nhân tuyến giáp |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
341 |
2287 |
1756 |
2834 |
Bóc nhân độc tuyến giáp |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
2288 |
1757 |
2835 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
341 |
2289 |
1758 |
2836 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
2290 |
1759 |
2837 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
2291 |
1760 |
2847 |
Dẫn lưu áp xe tuỵ |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
341 |
2292 |
1761 |
2850 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
2293 |
1762 |
2851 |
Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
341 |
2294 |
1763 |
2852 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
2295 |
1764 |
2853 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
2296 |
1765 |
2854 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
2297 |
1766 |
2855 |
Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
2298 |
1767 |
2857 |
Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
2299 |
1768 |
2858 |
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
2300 |
1769 |
2859 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Ngoại khoa - Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết |
x |
x |
|
|
341 |
2301 |
1770 |
2890 |
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Nội khoa |
x |
x |
|
|
341 |
2302 |
1771 |
2891 |
Tiêm cồn tuyết đối để điều trị nhân tuyến giáp |
03. Nhi khoa |
Nội tiết - Nội khoa |
x |
x |
|
|
144 |
2303 |
1772 |
2934 |
Cắt sụn thừa nắp tai |
03. Nhi khoa |
Tạo hình thẩm mỹ - Phẫu thuật thẩm mỹ - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
2304 |
1773 |
2935 |
Phẫu thuật tai vểnh |
03. Nhi khoa |
Tạo hình thẩm mỹ - Phẫu thuật thẩm mỹ - Tai |
x |
x |
x |
|
341 |
2305 |
1774 |
2966 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
03. Nhi khoa |
Tạo hình thẩm mỹ - Phẫu thuật thẩm mỹ - Các kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
|
341 |
2306 |
1775 |
2967 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
03. Nhi khoa |
Tạo hình thẩm mỹ - Phẫu thuật thẩm mỹ - Các kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
|
341 |
2307 |
1776 |
2968 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản |
03. Nhi khoa |
Tạo hình thẩm mỹ - Phẫu thuật thẩm mỹ - Các kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
|
341 |
2308 |
1777 |
2990 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín |
03. Nhi khoa |
Tạo hình thẩm mỹ - Các phẫu thuật tạo hình và thẩm mỹ điều trị di chứng bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
2309 |
1778 |
3007 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Nội khoa da liễu |
x |
x |
x |
|
341 |
2310 |
1779 |
3023 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
|
341 |
2311 |
1780 |
3024 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
|
341 |
2312 |
1781 |
3025 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
|
341 |
2313 |
1782 |
3026 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
|
341 |
2314 |
1783 |
3031 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
|
341 |
2315 |
1784 |
3032 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
|
341 |
2316 |
1785 |
3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
|
341 |
2317 |
1786 |
3034 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
|
341 |
2318 |
1787 |
3035 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2319 |
1788 |
3036 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2320 |
1789 |
3037 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2321 |
1790 |
3038 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2322 |
1791 |
3039 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2323 |
1792 |
3040 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2324 |
1793 |
3041 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2325 |
1794 |
3042 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2326 |
1795 |
3043 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2327 |
1796 |
3044 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2328 |
1797 |
3045 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2329 |
1798 |
3046 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2330 |
1799 |
3047 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2331 |
1800 |
3048 |
Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
03. Nhi khoa |
Da liễu - Điều trị ngoại khoa da liễu |
x |
x |
x |
x |
341 |
2332 |
1801 |
3059 |
Khoan sọ thăm dò |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2333 |
1802 |
3060 |
Ghép khuyết xương sọ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2334 |
1803 |
3061 |
Chọc dò dưới chẩm |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2335 |
1804 |
3062 |
Dẫn lưu não thất |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2336 |
1805 |
3063 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2337 |
1806 |
3064 |
Phẫu thuật áp xe não |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2338 |
1807 |
3066 |
Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2339 |
1808 |
3067 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2340 |
1809 |
3068 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2341 |
1810 |
3069 |
Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơi trán |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2342 |
1811 |
3070 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2343 |
1812 |
3071 |
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2344 |
1813 |
3072 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2345 |
1814 |
3073 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2346 |
1815 |
3074 |
Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em dưới 1 tuổi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2347 |
1816 |
3075 |
Phẫu thuật nhấc xương lún |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2348 |
1817 |
3076 |
Bơm rửa khoang não thất |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2349 |
1818 |
3077 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2350 |
1819 |
3079 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
2351 |
1820 |
3082 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
x |
|
341 |
2352 |
1821 |
3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Đầu, thần kinh sọ não |
x |
x |
x |
|
341 |
2353 |
1822 |
3135 |
Khâu vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Tim |
x |
x |
|
|
144 |
2354 |
1823 |
3136 |
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Tim |
x |
x |
|
|
144 |
2355 |
1824 |
3137 |
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Tim |
x |
x |
|
|
144 |
2356 |
1825 |
3139 |
Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Tim |
x |
x |
|
|
144 |
2357 |
1826 |
3206 |
Phẫu thuật nông hóa đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
144 |
2358 |
1827 |
3207 |
Phẫu thuật thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
144 |
2359 |
1828 |
3209 |
Phẫu thuật bắc cầu hoặc thay thế đoạn động mạch trong điều trị bệnh lý mạch máu ngoại vi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
144 |
2360 |
1829 |
3210 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
144 |
2361 |
1830 |
3212 |
Thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
144 |
2362 |
1831 |
3214 |
Khâu vết thương mạch máu chi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
144 |
2363 |
1832 |
3215 |
Lấy máu cục làm nghẽn mạch |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
144 |
2364 |
1833 |
3216 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
144 |
2365 |
1834 |
3218 |
Nông hóa đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
144 |
2366 |
1835 |
3220 |
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
2367 |
1836 |
3221 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Động tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
341 |
2368 |
1837 |
3245 |
Mở màng phổi tối đa |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
|
|
341 |
2369 |
1838 |
3246 |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
|
|
341 |
2370 |
1839 |
3247 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
|
|
341 |
2371 |
1840 |
3248 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
|
|
341 |
2372 |
1841 |
3255 |
Cắt một xương sườn trong viêm xương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2373 |
1842 |
3258 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
|
|
341 |
2374 |
1843 |
3259 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2375 |
1844 |
3260 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
|
|
144 |
2376 |
1845 |
3261 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
x |
|
341 |
2377 |
1846 |
3262 |
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
x |
|
341 |
2378 |
1847 |
3263 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
x |
|
341 |
2379 |
1848 |
3264 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
x |
|
341 |
2380 |
1849 |
3265 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tim mạch, lồng ngực - Ngực, phổi |
x |
x |
x |
x |
341 |
2381 |
1850 |
3282 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
2382 |
1851 |
3283 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
2383 |
1852 |
3284 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
2384 |
1853 |
3285 |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
2385 |
1854 |
3286 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
2386 |
1855 |
3287 |
Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
2387 |
1856 |
3289 |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
2388 |
1857 |
3290 |
Cắt túi thừa tá tràng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
2389 |
1858 |
3291 |
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
2390 |
1859 |
3292 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
2391 |
1860 |
3297 |
Mở thông dạ dày |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày |
x |
x |
x |
|
341 |
2392 |
1861 |
3298 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Dạ dày |
x |
x |
x |
|
341 |
2393 |
1862 |
3300 |
Phẫu thuật điều trị ruột đôi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
144 |
2394 |
1863 |
3303 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
144 |
2395 |
1864 |
3304 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
144 |
2396 |
1865 |
3305 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
144 |
2397 |
1866 |
3306 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
144 |
2398 |
1867 |
3309 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
144 |
2399 |
1868 |
3310 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
341 |
2400 |
1869 |
3311 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
341 |
2401 |
1870 |
3312 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
341 |
2402 |
1871 |
3313 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
341 |
2403 |
1872 |
3314 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
341 |
2404 |
1873 |
3316 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
144 |
2405 |
1874 |
3317 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
341 |
2406 |
1875 |
3318 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
341 |
2407 |
1876 |
3321 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
341 |
2408 |
1877 |
3325 |
Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
144 |
2409 |
1878 |
3326 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
|
|
341 |
2410 |
1879 |
3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
x |
|
341 |
2411 |
1880 |
3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
x |
|
341 |
2412 |
1881 |
3329 |
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
x |
|
341 |
2413 |
1882 |
3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
x |
|
341 |
2414 |
1883 |
3331 |
Cắt đoạn ruột non |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
x |
|
341 |
2415 |
1884 |
3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Ruột tnon, ruột già |
x |
x |
x |
|
341 |
2416 |
1885 |
3338 |
Phẫu thuật tạo hình hậu môn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2417 |
1886 |
3343 |
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2418 |
1887 |
3344 |
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2419 |
1888 |
3345 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2420 |
1889 |
3346 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
341 |
2421 |
1890 |
3347 |
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2422 |
1891 |
3348 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
341 |
2423 |
1892 |
3349 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2424 |
1893 |
3350 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
341 |
2425 |
1894 |
3354 |
Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2426 |
1895 |
3355 |
Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2427 |
1896 |
3359 |
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2428 |
1897 |
3360 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2429 |
1898 |
3364 |
Cắt cơ tròn trong |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2430 |
1899 |
3365 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2431 |
1900 |
3366 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
341 |
2432 |
1901 |
3368 |
Phẫu thuật trĩ độ IV |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
341 |
2433 |
1902 |
3369 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
341 |
2434 |
1903 |
3370 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
341 |
2435 |
1904 |
3371 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2436 |
1905 |
3372 |
Phẫu thuật trĩ bằng máy ZZ2D |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2437 |
1906 |
3373 |
Thắt trĩ bằng dây cao su |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2438 |
1907 |
3374 |
Nong hậu môn dưới gây mê |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2439 |
1908 |
3375 |
Nong hậu môn không gây mê |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
2440 |
1909 |
3376 |
Thắt trĩ độ I, II |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
2441 |
1910 |
3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
2442 |
1911 |
3378 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
2443 |
1912 |
3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
2444 |
1913 |
3380 |
Cắt polype trực tràng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Hậu môn, trực tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
2445 |
1914 |
3383 |
Cắt nang/polyp rốn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2446 |
1915 |
3384 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2447 |
1916 |
3385 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2448 |
1917 |
3386 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2449 |
1918 |
3387 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2450 |
1919 |
3388 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2451 |
1920 |
3389 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2452 |
1921 |
3390 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2453 |
1922 |
3391 |
Cắt u nang buồng trứng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2454 |
1923 |
3392 |
Cắt u tuyến thượng thận |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
144 |
2455 |
1924 |
3394 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2456 |
1925 |
3395 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2457 |
1926 |
3396 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2458 |
1927 |
3397 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2459 |
1928 |
3398 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
|
|
341 |
2460 |
1929 |
3399 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
2461 |
1930 |
3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
2462 |
1931 |
3401 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
2463 |
1932 |
3402 |
Mở bụng thăm dò |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
2464 |
1933 |
3403 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
2465 |
1934 |
3404 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
2466 |
1935 |
3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
2467 |
1936 |
3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
2468 |
1937 |
3407 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiêu hóa, bụng - Bẹn bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
2469 |
1938 |
3409 |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
2470 |
1939 |
3412 |
Cắt hạ phân thùy gan |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
2471 |
1940 |
3413 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
2472 |
1941 |
3414 |
Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
341 |
2473 |
1942 |
3415 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
341 |
2474 |
1943 |
3416 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Gan |
x |
x |
x |
|
341 |
2475 |
1944 |
3417 |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2476 |
1945 |
3420 |
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2477 |
1946 |
3421 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2478 |
1947 |
3422 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2479 |
1948 |
3423 |
Phẫu thuật sỏi trong gan |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2480 |
1949 |
3424 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2481 |
1950 |
3425 |
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2482 |
1951 |
3427 |
Cắt túi mật |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
341 |
2483 |
1952 |
3428 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
341 |
2484 |
1953 |
3429 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2485 |
1954 |
3430 |
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2486 |
1955 |
3433 |
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2487 |
1956 |
3434 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2488 |
1957 |
3435 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2489 |
1958 |
3436 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2490 |
1959 |
3437 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2491 |
1960 |
3438 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
341 |
2492 |
1961 |
3440 |
Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2493 |
1962 |
3441 |
Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
2494 |
1963 |
3443 |
Dẫn lưu túi mật |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
x |
|
341 |
2495 |
1964 |
3444 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Mật |
x |
x |
x |
|
341 |
2496 |
1965 |
3451 |
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2497 |
1966 |
3453 |
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2498 |
1967 |
3454 |
Nối nang tụy - dạ dày |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2499 |
1968 |
3455 |
Nối nang tụy - hỗng tràng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2500 |
1969 |
3456 |
Cắt đuôi tuỵ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2501 |
1970 |
3458 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy |
x |
x |
|
|
341 |
2502 |
1971 |
3459 |
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy |
x |
x |
|
|
341 |
2503 |
1972 |
3460 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy |
x |
x |
|
|
144 |
2504 |
1973 |
3461 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy |
x |
x |
|
|
341 |
2505 |
1974 |
3462 |
Khâu lách do chấn thương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy |
x |
x |
|
|
341 |
2506 |
1975 |
3463 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Gan, mật, lách, tụy - Lách, tụy |
x |
x |
|
|
341 |
2507 |
1976 |
3471 |
Cắt thận đơn thuần |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
2508 |
1977 |
3472 |
Cắt một nửa thận |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
2509 |
1978 |
3473 |
Phẫu thuật treo thận |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
2510 |
1979 |
3475 |
Lấy sỏi san hô thận |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
341 |
2511 |
1980 |
3476 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
341 |
2512 |
1981 |
3477 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
341 |
2513 |
1982 |
3478 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
2514 |
1983 |
3479 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
341 |
2515 |
1984 |
3480 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
135 - 144 |
2516 |
1985 |
3481 |
Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
2517 |
1986 |
3482 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
2518 |
1987 |
3484 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
2519 |
1988 |
3485 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
2520 |
1989 |
3486 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
341 |
2521 |
1990 |
3487 |
Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ bụng sau mổ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
341 |
2522 |
1991 |
3488 |
Dẫn lưu thận |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
x |
|
341 |
2523 |
1992 |
3489 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
x |
|
341 |
2524 |
1993 |
3491 |
Cắt nối niệu quản |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
2525 |
1994 |
3492 |
Lấy sỏi niệu quản |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
2526 |
1995 |
3493 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
341 |
2527 |
1996 |
3494 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
341 |
2528 |
1997 |
3496 |
Nong niệu quản |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
2529 |
1998 |
3497 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
341 |
2530 |
1999 |
3498 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
341 |
2531 |
2000 |
3499 |
Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
341 |
2532 |
2001 |
3500 |
Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
2533 |
2002 |
3516 |
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
2534 |
2003 |
3517 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
2535 |
2004 |
3518 |
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
2536 |
2005 |
3519 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
2537 |
2006 |
3520 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
2538 |
2007 |
3521 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
2539 |
2008 |
3522 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
2540 |
2009 |
3523 |
Cắt cổ bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
2541 |
2010 |
3524 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
2542 |
2011 |
3525 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
2543 |
2012 |
3526 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
2544 |
2013 |
3527 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
2545 |
2014 |
3529 |
Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
2546 |
2015 |
3530 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
2547 |
2016 |
3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
x |
|
341 |
2548 |
2017 |
3532 |
Mở thông bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
x |
|
341 |
2549 |
2018 |
3533 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
x |
|
341 |
2550 |
2019 |
3534 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
x |
|
341 |
2551 |
2020 |
3535 |
Đặt ống thông bàng quang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
x |
x |
341 |
2552 |
2021 |
3541 |
Đóng các lỗ rò niệu đạo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
341 |
2553 |
2022 |
3543 |
Cắt nối niệu đạo trước |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2554 |
2023 |
3544 |
Cắt nối niệu đạo sau |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2555 |
2024 |
3545 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
341 |
2556 |
2025 |
3546 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
341 |
2557 |
2026 |
3547 |
Lấy sỏi niệu đạo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
341 |
2558 |
2027 |
3549 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
x |
|
341 |
2559 |
2028 |
3550 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
x |
|
341 |
2560 |
2029 |
3560 |
Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2561 |
2030 |
3562 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vật bị vùi lấp |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2562 |
2031 |
3564 |
Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cung teo âm đạo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2563 |
2032 |
3568 |
Phẫu thuật nối dương vật bị đứt lìa |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2564 |
2033 |
3569 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 1 thì |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2565 |
2034 |
3570 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 2 thì |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2566 |
2035 |
3572 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2567 |
2036 |
3573 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2568 |
2037 |
3574 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2569 |
2038 |
3575 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2570 |
2039 |
3576 |
Cắt tinh mạc |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2571 |
2040 |
3577 |
Cắt mào tinh |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2572 |
2041 |
3578 |
Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2573 |
2042 |
3579 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2574 |
2043 |
3580 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2575 |
2044 |
3581 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2576 |
2045 |
3582 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2577 |
2046 |
3583 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2578 |
2047 |
3584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2579 |
2048 |
3585 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2580 |
2049 |
3586 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2581 |
2050 |
3587 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2582 |
2051 |
3589 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2583 |
2052 |
3590 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2584 |
2053 |
3591 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2585 |
2054 |
3593 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2586 |
2055 |
3594 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
2587 |
2056 |
3595 |
Tách màng ngăn âm hộ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2588 |
2057 |
3596 |
Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìu cấp ở trẻ em |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2589 |
2058 |
3597 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2590 |
2059 |
3598 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
2591 |
2060 |
3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
2592 |
2061 |
3600 |
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
2593 |
2062 |
3601 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
2594 |
2063 |
3603 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
2595 |
2064 |
3604 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
2596 |
2065 |
3605 |
Mở rộng lỗ sáo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
2597 |
2066 |
3606 |
Nong niệu đạo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
2598 |
2067 |
3607 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
2599 |
2068 |
3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
2600 |
2069 |
3616 |
Cố định cột sống bằng vít qua cuống |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực |
x |
|
|
|
144 - 135 |
2601 |
2070 |
3617 |
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-S1 |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực |
x |
|
|
|
135 |
2602 |
2071 |
3626 |
Phẫu thuật trượt thân đốt sống |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực |
x |
|
|
|
135 |
2603 |
2072 |
3633 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực |
x |
x |
|
|
144 |
2604 |
2073 |
3634 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực |
x |
x |
|
|
144 |
2605 |
2074 |
3635 |
Cắt bỏ dây chằng vàng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực |
x |
x |
|
|
144 |
2606 |
2075 |
3637 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực |
x |
x |
|
|
144 |
2607 |
2076 |
3638 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng cung kim loại |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực |
x |
x |
|
|
144 |
2608 |
2077 |
3640 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương phức tạp (sọ não, ngực, bụng, chi) |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực |
x |
x |
|
|
341 |
2609 |
2078 |
3641 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực |
x |
x |
|
|
135 |
2610 |
2079 |
3642 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cột sống, ngực |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
2611 |
2080 |
3645 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Vai |
x |
x |
|
|
144 |
2612 |
2081 |
3646 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Vai |
x |
x |
|
|
144 |
2613 |
2082 |
3647 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Vai |
x |
x |
|
|
341 |
2614 |
2083 |
3649 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Vai |
x |
x |
x |
|
341 |
2615 |
2084 |
3650 |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Vai |
x |
x |
|
|
341 |
2616 |
2085 |
3651 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Vai |
x |
x |
|
|
341 |
2617 |
2086 |
3658 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
|
|
|
341 |
2618 |
2087 |
3659 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2619 |
2088 |
3661 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2620 |
2089 |
3662 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2621 |
2090 |
3663 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2622 |
2091 |
3664 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2623 |
2092 |
3665 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2624 |
2093 |
3666 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2625 |
2094 |
3667 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2626 |
2095 |
3668 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2627 |
2096 |
3669 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2628 |
2097 |
3671 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2629 |
2098 |
3673 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2630 |
2099 |
3675 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2631 |
2100 |
3676 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2632 |
2101 |
3677 |
Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
144 |
2633 |
2102 |
3678 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2634 |
2103 |
3679 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2635 |
2104 |
3680 |
Cắt cụt cánh tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2636 |
2105 |
3681 |
Tháo khớp khuỷu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2637 |
2106 |
3682 |
Cắt cụt cẳng tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2638 |
2107 |
3683 |
Tháo khớp cổ tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
2639 |
2108 |
3684 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
x |
|
341 |
2640 |
2109 |
3685 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
x |
|
341 |
2641 |
2110 |
3686 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
x |
|
341 |
2642 |
2111 |
3687 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
x |
|
341 |
2643 |
2112 |
3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
x |
|
341 |
2644 |
2113 |
3689 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
x |
|
341 |
2645 |
2114 |
3690 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cánh, cẳng tay |
x |
x |
x |
|
341 |
2646 |
2115 |
3698 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay |
x |
x |
|
|
341 |
2647 |
2116 |
3702 |
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay |
x |
x |
|
|
341 |
2648 |
2117 |
3703 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay |
x |
x |
|
|
341 |
2649 |
2118 |
3704 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay |
x |
x |
|
|
341 |
2650 |
2119 |
3705 |
Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay |
x |
x |
|
|
341 |
2651 |
2120 |
3706 |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay |
x |
x |
|
|
341 |
2652 |
2121 |
3707 |
Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay |
x |
x |
|
|
341 |
2653 |
2122 |
3710 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay |
x |
x |
x |
|
341 |
2654 |
2123 |
3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay |
x |
x |
x |
|
341 |
2655 |
2124 |
3712 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Bàn, ngón tay |
x |
x |
x |
|
341 |
2656 |
2125 |
3721 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
144 |
2657 |
2126 |
3722 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2658 |
2127 |
3723 |
Tháo khớp háng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2659 |
2128 |
3724 |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
144 |
2660 |
2129 |
3725 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2661 |
2130 |
3726 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2662 |
2131 |
3727 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2663 |
2132 |
3728 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2664 |
2133 |
3729 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2665 |
2134 |
3730 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2666 |
2135 |
3731 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2667 |
2136 |
3732 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2668 |
2137 |
3733 |
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2669 |
2138 |
3734 |
Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
144 |
2670 |
2139 |
3735 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2671 |
2140 |
3737 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
144 |
2672 |
2141 |
3738 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2673 |
2142 |
3739 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2674 |
2143 |
3740 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2675 |
2144 |
3741 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2676 |
2145 |
3743 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
144 |
2677 |
2146 |
3744 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Hông, đùi |
x |
x |
|
|
341 |
2678 |
2147 |
3749 |
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Khớp gối |
x |
x |
|
|
341 |
2679 |
2148 |
3750 |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Khớp gối |
x |
x |
|
|
144 |
2680 |
2149 |
3751 |
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Khớp gối |
x |
x |
|
|
144 |
2681 |
2150 |
3754 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Khớp gối |
x |
x |
x |
|
341 |
2682 |
2151 |
3755 |
Tháo khớp gối |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Khớp gối |
x |
x |
x |
|
341 |
2683 |
2152 |
3756 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Khớp gối |
x |
x |
x |
x |
341 |
2684 |
2153 |
3758 |
Đóng đinh xương chày mở |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
2685 |
2154 |
3759 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
2686 |
2155 |
3760 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
2687 |
2156 |
3761 |
Phẫu thuật chân chữ O |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
144 |
2688 |
2157 |
3762 |
Phẫu thuật chân chữ X |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
144 |
2689 |
2158 |
3763 |
Phẫu thuật co gân Achille |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
2690 |
2159 |
3765 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
144 |
2691 |
2160 |
3766 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
2692 |
2161 |
3768 |
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
144 |
2693 |
2162 |
3769 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
144 |
2694 |
2163 |
3772 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
2695 |
2164 |
3773 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
2696 |
2165 |
3774 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
2697 |
2166 |
3775 |
Cắt cụt cẳng chân |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
2698 |
2167 |
3776 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
2699 |
2168 |
3778 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
2700 |
2169 |
3779 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
2701 |
2170 |
3785 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
341 |
2702 |
2171 |
3786 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
341 |
2703 |
2172 |
3787 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
341 |
2704 |
2173 |
3788 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
341 |
2705 |
2174 |
3789 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
341 |
2706 |
2175 |
3791 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
144 |
2707 |
2176 |
3792 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
341 |
2708 |
2177 |
3793 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
341 |
2709 |
2178 |
3794 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
341 |
2710 |
2179 |
3795 |
Tháo khớp cổ chân |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
341 |
2711 |
2180 |
3796 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
144 |
2712 |
2181 |
3797 |
Tháo bỏ các ngón chân |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
341 |
2713 |
2182 |
3798 |
Tháo đốt bàn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
x |
x |
|
|
341 |
2714 |
2183 |
3800 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2715 |
2184 |
3801 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2716 |
2185 |
3802 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2717 |
2186 |
3803 |
Nối gân gấp |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2718 |
2187 |
3804 |
Gỡ dính gân |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2719 |
2188 |
3806 |
Gỡ dính thần kinh |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
144 |
2720 |
2189 |
3807 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
144 |
2721 |
2190 |
3809 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2722 |
2191 |
3810 |
Ghép da tự do trên diện hẹp |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2723 |
2192 |
3811 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2724 |
2193 |
3812 |
Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2725 |
2194 |
3813 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2726 |
2195 |
3814 |
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2727 |
2196 |
3815 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2728 |
2197 |
3816 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
|
|
341 |
2729 |
2198 |
3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
x |
|
341 |
2730 |
2199 |
3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
x |
|
341 |
2731 |
2200 |
3819 |
Nối gân duỗi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
x |
|
341 |
2732 |
2201 |
3820 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
x |
|
341 |
2733 |
2202 |
3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
x |
|
341 |
2734 |
2203 |
3822 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
x |
|
341 |
2735 |
2204 |
3823 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
x |
|
341 |
2736 |
2205 |
3824 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
x |
|
341 |
2737 |
2206 |
3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
x |
|
341 |
2738 |
2207 |
3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
x |
x |
341 |
2739 |
2208 |
3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
x |
x |
x |
x |
341 |
2740 |
2209 |
3828 |
Bột Corset Minerve, Cravate |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
2741 |
2210 |
3829 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
144 |
2742 |
2211 |
3830 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
144 |
2743 |
2212 |
3831 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
144 |
2744 |
2213 |
3832 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
144 |
2745 |
2214 |
3833 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
2746 |
2215 |
3834 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
2747 |
2216 |
3835 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
2748 |
2217 |
3836 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
144 |
2749 |
2218 |
3837 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2750 |
2219 |
3838 |
Nắn, bó bột cột sống |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2751 |
2220 |
3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2752 |
2221 |
3840 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2753 |
2222 |
3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2754 |
2223 |
3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2755 |
2224 |
3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2756 |
2225 |
3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2757 |
2226 |
3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2758 |
2227 |
3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2759 |
2228 |
3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2760 |
2229 |
3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2761 |
2230 |
3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2762 |
2231 |
3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2763 |
2232 |
3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2764 |
2233 |
3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2765 |
2234 |
3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2766 |
2235 |
3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2767 |
2236 |
3855 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2768 |
2237 |
3856 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2769 |
2238 |
3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2770 |
2239 |
3858 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2771 |
2240 |
3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2772 |
2241 |
3860 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2773 |
2242 |
3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2774 |
2243 |
3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2775 |
2244 |
3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2776 |
2245 |
3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2777 |
2246 |
3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2778 |
2247 |
3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2779 |
2248 |
3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2780 |
2249 |
3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2781 |
2250 |
3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2782 |
2251 |
3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2783 |
2252 |
3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2784 |
2253 |
3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
|
341 |
2785 |
2254 |
3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
x |
341 |
2786 |
2255 |
3874 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
x |
341 |
2787 |
2256 |
3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
x |
341 |
2788 |
2257 |
3876 |
Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
x |
341 |
2789 |
2258 |
3877 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
x |
x |
341 |
2790 |
2259 |
3883 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2791 |
2260 |
3884 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
2792 |
2261 |
3885 |
Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2793 |
2262 |
3886 |
Ghép trong mất đoạn xương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
2794 |
2263 |
3887 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
2795 |
2264 |
3888 |
Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
2796 |
2265 |
3889 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
2797 |
2266 |
3890 |
Kết hợp xương bằng phương pháp không mổ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2798 |
2267 |
3892 |
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2799 |
2268 |
3893 |
Chuyển cơ chức năng có cuống |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2800 |
2269 |
3896 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2801 |
2270 |
3897 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2802 |
2271 |
3898 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
2803 |
2272 |
3899 |
Mở cửa sổ xương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
2804 |
2273 |
3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
2805 |
2274 |
3901 |
Rút đinh các loại |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
2806 |
2275 |
3902 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
2807 |
2276 |
3903 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
2808 |
2277 |
3904 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
2809 |
2278 |
3905 |
Rút chỉ thép xương ức |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
2810 |
2279 |
3908 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2811 |
2280 |
3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2812 |
2281 |
3910 |
Chích hạch viêm mủ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2813 |
2282 |
3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
2814 |
2283 |
3913 |
Cắt nang giáp móng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2815 |
2284 |
3914 |
Cắt rò rãnh mang |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2816 |
2285 |
3915 |
Cắt rò phần mềm |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
2817 |
2286 |
3916 |
Cắt u nang bao hoạt dịch |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
2818 |
2287 |
3918 |
Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
2819 |
2288 |
3919 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
2820 |
2289 |
3920 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
2821 |
2290 |
3921 |
Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2822 |
2291 |
3923 |
Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
2823 |
2292 |
3924 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
2824 |
2293 |
3925 |
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa - CTCH - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
2825 |
2294 |
3955 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
03. Nhi khoa |
PTNS - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2826 |
2295 |
3957 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
03. Nhi khoa |
PTNS - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2827 |
2296 |
3958 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
03. Nhi khoa |
PTNS - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2828 |
2297 |
3959 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
03. Nhi khoa |
PTNS - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2829 |
2298 |
3960 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
03. Nhi khoa |
PTNS - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2830 |
2299 |
3961 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
03. Nhi khoa |
PTNS - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2831 |
2300 |
3963 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ống thông khí |
03. Nhi khoa |
PTNS - TMH |
x |
x |
|
|
144 |
2832 |
2301 |
3965 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa |
03. Nhi khoa |
PTNS - TMH |
x |
x |
|
|
341 |
2833 |
2302 |
4009 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
2834 |
2303 |
4010 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp phì đại môn vị |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2835 |
2304 |
4011 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2836 |
2305 |
4013 |
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
2837 |
2306 |
4014 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2838 |
2307 |
4015 |
Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng ± sinh thiết |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
2839 |
2308 |
4016 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2840 |
2309 |
4020 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2841 |
2310 |
4021 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
|
|
|
341 |
2842 |
2311 |
4022 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2843 |
2312 |
4023 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2844 |
2313 |
4026 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2845 |
2314 |
4045 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2846 |
2315 |
4046 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2847 |
2316 |
4066 |
Nội soi cắt polyp dạ dày |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2848 |
2317 |
4067 |
Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2849 |
2318 |
4068 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
2850 |
2319 |
4069 |
Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
2851 |
2320 |
4070 |
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2852 |
2321 |
4071 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
2853 |
2322 |
4074 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2854 |
2323 |
4075 |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
2855 |
2324 |
4076 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
2856 |
2325 |
4077 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
2857 |
2326 |
4078 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
341 |
2858 |
2327 |
4079 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2859 |
2328 |
4080 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
03. Nhi khoa |
PTNS - Bụng, tiêu hóa |
x |
x |
|
|
144 |
2860 |
2329 |
4092 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
2861 |
2330 |
4093 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc và sau phúc mạc |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
2862 |
2331 |
4095 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
2863 |
2332 |
4097 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
2864 |
2333 |
4098 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
2865 |
2334 |
4099 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
2866 |
2335 |
4101 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
2867 |
2336 |
4102 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
2868 |
2337 |
4103 |
Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
|
|
|
135 |
2869 |
2338 |
4106 |
Nội soi đặt sonde JJ |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
2870 |
2339 |
4107 |
Nội soi tháo sonde JJ |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
2871 |
2340 |
4108 |
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
2872 |
2341 |
4109 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
2873 |
2342 |
4110 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
2874 |
2343 |
4111 |
Mở rộng niệu quản qua nội soi |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
2875 |
2344 |
4113 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
|
|
|
135 |
2876 |
2345 |
4114 |
Nội soi cắt u bàng quang |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
|
|
|
135 |
2877 |
2346 |
4115 |
Nội soi cắt u bàng quang tái phát |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
|
|
|
135 |
2878 |
2347 |
4116 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
2879 |
2348 |
4117 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
2880 |
2349 |
4118 |
Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
2881 |
2350 |
4119 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
2882 |
2351 |
4120 |
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
2883 |
2352 |
4125 |
Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2884 |
2353 |
4126 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2885 |
2354 |
4128 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từ trong ổ bụng 1 thì |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2886 |
2355 |
4129 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trong ổ bụng 2 thì |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2887 |
2356 |
4133 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
341 |
2888 |
2357 |
4134 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2889 |
2358 |
4135 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2890 |
2359 |
4136 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2891 |
2360 |
4137 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
341 |
2892 |
2361 |
4138 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2893 |
2362 |
4139 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
341 |
2894 |
2363 |
4140 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
341 |
2895 |
2364 |
4141 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2896 |
2365 |
4155 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2897 |
2366 |
4156 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai |
03. Nhi khoa |
PTNS - Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
2898 |
2367 |
4158 |
Phẫu thuật nội soi cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10cm |
03. Nhi khoa |
PTNS - Phẫu thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2899 |
2368 |
4159 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
03. Nhi khoa |
PTNS - Phẫu thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
2900 |
2369 |
4184 |
Gây mê thay băng bỏng |
03. Nhi khoa |
GMHS |
x |
x |
|
|
506 |
2901 |
2370 |
4191 |
Theo dõi tim thai |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
x |
x |
506 |
2902 |
2371 |
4193 |
Đo độ bão hòa oxy máu qua da |
03. Nhi khoa |
Nội khoa - Tim mạch, hô hấp |
x |
x |
x |
x |
506 |
2903 |
2372 |
4239 |
Tạo hình hộp sọ sau chấn thương |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa |
x |
x |
|
|
506 |
2904 |
2373 |
4246 |
Tháo bột các loại |
03. Nhi khoa |
Ngoại khoa |
x |
x |
x |
x |
506 |
2905 |
2374 |
4248 |
Siêu âm tim Doppler |
03. Nhi khoa |
Điện quang |
x |
x |
|
|
506 |
2906 |
2375 |
4249 |
Siêu âm tim Doppler tại giường |
03. Nhi khoa |
Điện quang |
x |
x |
|
|
506 |
2907 |
2376 |
4252 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng |
03. Nhi khoa |
Điện quang |
x |
x |
x |
|
506 |
2908 |
2377 |
4253 |
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo |
03. Nhi khoa |
Điện quang |
x |
x |
|
|
506 |
2909 |
2378 |
4254 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
03. Nhi khoa |
Vi sinh |
x |
x |
x |
|
506 |
2910 |
1 |
13 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2911 |
2 |
14 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2912 |
3 |
15 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2913 |
4 |
16 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2914 |
5 |
17 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2915 |
6 |
18 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2916 |
7 |
19 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2917 |
8 |
20 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2918 |
9 |
21 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2919 |
10 |
22 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2920 |
11 |
23 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2921 |
12 |
24 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2922 |
13 |
25 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2923 |
14 |
26 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2924 |
15 |
27 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2925 |
16 |
28 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2926 |
17 |
29 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2927 |
18 |
30 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
04. Lao |
|
x |
x |
|
|
144 |
2928 |
19 |
38 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
04. Lao |
|
x |
x |
x |
|
341 |
2929 |
20 |
39 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
04. Lao |
|
x |
x |
x |
|
341 |
2930 |
21 |
40 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
04. Lao |
|
x |
x |
x |
|
341 |
2931 |
22 |
41 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
04. Lao |
|
x |
x |
x |
|
341 |
2932 |
1 |
1 |
Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng |
05. Da liễu |
Nội khoa |
x |
x |
|
|
144 |
2933 |
2 |
2 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
05. Da liễu |
Nội khoa |
x |
x |
|
|
144 |
2934 |
3 |
3 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
05. Da liễu |
Nội khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
2935 |
4 |
43 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
144 |
2936 |
5 |
44 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
144 |
2937 |
6 |
44 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
2938 |
7 |
45 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
144 |
2939 |
8 |
45 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
2940 |
9 |
46 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
144 |
2941 |
10 |
46 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
2942 |
11 |
47 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
144 |
2943 |
12 |
47 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
2944 |
13 |
48 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
144 |
2945 |
14 |
48 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
2946 |
15 |
49 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
144 |
2947 |
16 |
49 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
2948 |
17 |
50 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
2949 |
18 |
51 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Thủ thuật |
x |
x |
x |
x |
341 |
2950 |
19 |
53 |
Sinh thiết móng |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Phẫu thuật |
x |
x |
|
|
144 |
2951 |
20 |
54 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Phẫu thuật |
x |
x |
|
|
341 |
2952 |
21 |
64 |
Sinh thiết da |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Phẫu thuật |
x |
x |
|
|
144 |
2953 |
22 |
65 |
Sinh thiết niêm mạc |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Phẫu thuật |
x |
x |
|
|
144 |
2954 |
23 |
66 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Phẫu thuật |
x |
x |
|
|
144 |
2955 |
24 |
67 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Phẫu thuật |
x |
x |
|
|
144 |
2956 |
25 |
68 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Phẫu thuật |
x |
x |
|
|
341 |
2957 |
26 |
69 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Phẫu thuật |
x |
x |
|
|
341 |
2958 |
27 |
70 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
2959 |
28 |
71 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
2960 |
29 |
72 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
2961 |
30 |
73 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
05. Da liễu |
Ngoại khoa - Phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
2962 |
1 |
37 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
06. Tâm thần |
Thăm dò chức năng và CĐHA |
x |
x |
|
|
144 |
2963 |
2 |
38 |
Đo điện não vi tính |
06. Tâm thần |
Thăm dò chức năng và CĐHA |
x |
x |
|
|
144 |
2964 |
3 |
39 |
Đo điện não vidio |
06. Tâm thần |
Thăm dò chức năng và CĐHA |
x |
x |
|
|
144 |
2965 |
4 |
40 |
Đo lưu huyết não |
06. Tâm thần |
Thăm dò chức năng và CĐHA |
x |
x |
|
|
144 |
2966 |
5 |
42 |
Sốc điện thông thường |
06. Tâm thần |
Các kỹ thuật điều trị |
x |
x |
|
|
144 |
2967 |
6 |
43 |
Sốc điện có gây mê |
06. Tâm thần |
Các kỹ thuật điều trị |
x |
x |
|
|
144 |
2968 |
7 |
45 |
Liệu pháp tâm lý nhóm |
06. Tâm thần |
Liệu pháp tâm lý |
x |
x |
x |
x |
341 |
2969 |
8 |
46 |
Liệu pháp tâm lý gia đình |
06. Tâm thần |
Liệu pháp tâm lý |
x |
x |
x |
x |
341 |
2970 |
9 |
48 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
06. Tâm thần |
Liệu pháp tâm lý |
x |
x |
x |
x |
341 |
2971 |
10 |
49 |
Liệu pháp giải thích hợp lý |
06. Tâm thần |
Liệu pháp tâm lý |
x |
x |
x |
|
341 |
2972 |
11 |
58 |
Liệu pháp thể dục, thể thao |
06. Tâm thần |
PHCN trong tâm thần |
x |
x |
x |
x |
341 |
2973 |
12 |
59 |
Liệu pháp tái thích ứng xã hội |
06. Tâm thần |
PHCN trong tâm thần |
x |
x |
x |
x |
341 |
2974 |
13 |
60 |
Liệu pháp lao động |
06. Tâm thần |
PHCN trong tâm thần |
x |
x |
x |
x |
341 |
2975 |
14 |
61 |
Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp |
06. Tâm thần |
Xử trí điều trị tích cực |
x |
x |
|
|
144 |
2976 |
15 |
62 |
Xử trí trạng thái kích động |
06. Tâm thần |
Xử trí điều trị tích cực |
x |
x |
x |
x |
341 |
2977 |
16 |
63 |
Xử trí trạng thái động kinh |
06. Tâm thần |
Xử trí điều trị tích cực |
x |
x |
|
|
341 |
2978 |
17 |
64 |
Xử trí trạng thái không ăn |
06. Tâm thần |
Xử trí điều trị tích cực |
x |
x |
x |
|
341 |
2979 |
18 |
65 |
Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính |
06. Tâm thần |
Xử trí điều trị tích cực |
x |
x |
|
|
144 |
2980 |
19 |
66 |
Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần |
06. Tâm thần |
Xử trí điều trị tích cực |
x |
x |
x |
|
341 |
2981 |
20 |
67 |
Xử trí trạng thái loạn động muộn |
06. Tâm thần |
Xử trí điều trị tích cực |
x |
x |
|
|
144 |
2982 |
21 |
68 |
Cấp cứu tự sát |
06. Tâm thần |
Xử trí điều trị tích cực |
x |
x |
x |
x |
341 |
2983 |
22 |
69 |
Xử trí hạ huyết áp tư thế |
06. Tâm thần |
Xử trí điều trị tích cực |
x |
x |
x |
x |
341 |
2984 |
23 |
70 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
06. Tâm thần |
Xử trí điều trị tích cực |
x |
x |
x |
|
341 |
2985 |
24 |
71 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
06. Tâm thần |
Xử trí điều trị tích cực |
x |
x |
x |
x |
341 |
2986 |
25 |
72 |
Xử trí trạng thái sảng rượu |
06. Tâm thần |
Xử trí điều trị tích cực |
x |
x |
|
|
341 |
2987 |
26 |
73 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
06. Tâm thần |
Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy |
x |
x |
x |
|
341 |
2988 |
27 |
74 |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu |
06. Tâm thần |
Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy |
x |
x |
x |
|
341 |
2989 |
28 |
76 |
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện |
06. Tâm thần |
Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy |
x |
x |
|
|
144 |
2990 |
29 |
76 |
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện |
06. Tâm thần |
Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy |
x |
x |
|
|
341 |
2991 |
30 |
77 |
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
06. Tâm thần |
Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy |
x |
x |
x |
x |
341 |
2992 |
31 |
78 |
Điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone |
06. Tâm thần |
Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy |
x |
x |
|
|
144 |
2993 |
32 |
79 |
Điều trị hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện bằng các bài thuốc y học cổ truyền |
06. Tâm thần |
Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy |
x |
x |
|
|
144 |
2994 |
33 |
80 |
Điều trị chống tái nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng naltrexon |
06. Tâm thần |
Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy |
x |
x |
|
|
144 |
2995 |
34 |
81 |
Điều trị hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện bằng Clonidine |
06. Tâm thần |
Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy |
x |
x |
|
|
144 |
2996 |
35 |
82 |
Điều trị nghiện chất dạng Amphetamine |
06. Tâm thần |
Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy |
x |
x |
|
|
144 |
2997 |
36 |
83 |
Điều trị nghiện rượu |
06. Tâm thần |
Chẩn đoán và điều trị nghiện mà túy |
x |
x |
|
|
341 - 144 |
2998 |
1 |
3 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
|
341 |
2999 |
2 |
6 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
341 |
3000 |
3 |
7 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
341 |
3001 |
4 |
8 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
341 |
3002 |
5 |
9 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
144 |
3003 |
6 |
10 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
144 |
3004 |
7 |
11 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
144 |
3005 |
8 |
12 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
144 |
3006 |
9 |
13 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
144 |
3007 |
10 |
14 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
144 |
3008 |
11 |
30 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
341 |
3009 |
12 |
34 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
144 |
3010 |
13 |
36 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
07. Nội tiết |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
|
|
144 |
3011 |
14 |
100 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3012 |
15 |
101 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3013 |
16 |
102 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3014 |
17 |
103 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3015 |
18 |
104 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3016 |
19 |
105 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3017 |
20 |
106 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3018 |
21 |
107 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3019 |
22 |
108 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3020 |
23 |
109 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3021 |
24 |
110 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3022 |
25 |
111 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3023 |
26 |
118 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3024 |
27 |
119 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3025 |
28 |
120 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3026 |
29 |
121 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3027 |
30 |
122 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3028 |
31 |
123 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3029 |
32 |
126 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3030 |
33 |
127 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3031 |
34 |
129 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực |
07. Nội tiết |
Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
x |
x |
|
|
144 |
3032 |
35 |
218 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
|
|
341 |
3033 |
36 |
219 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
|
|
341 |
3034 |
37 |
220 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
341 |
3035 |
38 |
221 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
|
|
144 |
3036 |
39 |
222 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
|
|
144 |
3037 |
40 |
223 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
|
|
144 |
3038 |
41 |
224 |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
|
|
144 |
3039 |
42 |
225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
341 |
3040 |
43 |
226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
341 |
3041 |
44 |
227 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
341 |
3042 |
45 |
228 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
341 |
3043 |
46 |
229 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
341 |
3044 |
47 |
230 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
341 |
3045 |
48 |
231 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
341 |
3046 |
49 |
232 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
341 |
3047 |
50 |
233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
341 |
3048 |
51 |
234 |
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
341 |
3049 |
52 |
235 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
|
|
341 |
3050 |
53 |
236 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
341 |
3051 |
54 |
238 |
Điều trị vết loét bằng máy hút áp lực âm (giảm áp vết loét) trên người bệnh đái tháo đường |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
|
|
144 |
3052 |
55 |
239 |
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
341 |
3053 |
56 |
240 |
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
341 |
3054 |
57 |
241 |
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
341 |
3055 |
58 |
242 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
3056 |
59 |
243 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
3057 |
60 |
244 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
3058 |
61 |
245 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
07. Nội tiết |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
3059 |
1 |
1 |
Mai hoa châm |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3060 |
2 |
2 |
Hào châm |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3061 |
3 |
3 |
Mãng châm |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
|
341 |
3062 |
4 |
4 |
Nhĩ châm |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3063 |
5 |
5 |
Điện châm |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3064 |
6 |
6 |
Thủy châm |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3065 |
7 |
7 |
Cấy chỉ |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
|
341 |
3066 |
8 |
8 |
Ôn châm |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3067 |
9 |
9 |
Cứu |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3068 |
10 |
10 |
Chích lể |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3069 |
11 |
11 |
Laser châm |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
|
341 |
3070 |
12 |
12 |
Từ châm |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3071 |
13 |
13 |
Kéo nắn cột sống cổ |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
|
341 |
3072 |
14 |
14 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
|
341 |
3073 |
15 |
20 |
Xông hơi thuốc |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3074 |
16 |
21 |
Xông khói thuốc |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3075 |
17 |
22 |
Sắc thuốc thang |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3076 |
18 |
23 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
|
341 |
3077 |
19 |
24 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3078 |
20 |
25 |
Đặt thuốc YHCT |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3079 |
21 |
26 |
Bó thuốc |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3080 |
22 |
27 |
Chườm ngải |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3081 |
23 |
28 |
Luyện tập dưỡng sinh |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
3082 |
24 |
114 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3083 |
25 |
115 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3084 |
26 |
116 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3085 |
27 |
117 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3086 |
28 |
118 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3087 |
29 |
119 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3088 |
30 |
120 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3089 |
31 |
121 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3090 |
32 |
122 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3091 |
33 |
123 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3092 |
34 |
124 |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3093 |
35 |
125 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3094 |
36 |
126 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3095 |
37 |
128 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3096 |
38 |
129 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3097 |
39 |
130 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3098 |
40 |
131 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3099 |
41 |
132 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3100 |
42 |
133 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3101 |
43 |
134 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3102 |
44 |
135 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3103 |
45 |
136 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3104 |
46 |
137 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3105 |
47 |
138 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3106 |
48 |
139 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3107 |
49 |
140 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3108 |
50 |
141 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3109 |
51 |
142 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3110 |
52 |
143 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3111 |
53 |
144 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3112 |
54 |
145 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3113 |
55 |
146 |
Điện mãng châm điều trị |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3114 |
56 |
147 |
Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3115 |
57 |
148 |
Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3116 |
58 |
149 |
Điện mãng châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3117 |
59 |
150 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3118 |
60 |
151 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3119 |
61 |
152 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3120 |
62 |
153 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3121 |
63 |
154 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3122 |
64 |
155 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3123 |
65 |
156 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3124 |
66 |
157 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3125 |
67 |
158 |
Điện mãng châm điều trị di tinh |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3126 |
68 |
159 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3127 |
69 |
160 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3128 |
70 |
161 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
08. YHCT |
Điện mãng châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3129 |
71 |
162 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3130 |
72 |
163 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3131 |
73 |
164 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3132 |
74 |
165 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3133 |
75 |
166 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3134 |
76 |
167 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3135 |
77 |
168 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3136 |
78 |
169 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3137 |
79 |
170 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3138 |
80 |
171 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3139 |
81 |
172 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3140 |
82 |
173 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3141 |
83 |
174 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3142 |
84 |
175 |
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm Amidan |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3143 |
85 |
176 |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3144 |
86 |
177 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3145 |
87 |
178 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3146 |
88 |
179 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3147 |
89 |
180 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3148 |
90 |
184 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3149 |
91 |
185 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3150 |
92 |
186 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3151 |
93 |
187 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3152 |
94 |
188 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3153 |
95 |
189 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3154 |
96 |
190 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3155 |
97 |
194 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3156 |
98 |
195 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3157 |
99 |
196 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3158 |
100 |
197 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3159 |
101 |
198 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3160 |
102 |
199 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3161 |
103 |
200 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3162 |
104 |
201 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3163 |
105 |
202 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3164 |
106 |
203 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3165 |
107 |
204 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3166 |
108 |
205 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3167 |
109 |
206 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3168 |
110 |
207 |
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3169 |
111 |
208 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3170 |
112 |
209 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3171 |
113 |
211 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3172 |
114 |
212 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3173 |
115 |
213 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3174 |
116 |
214 |
Điện nhĩ châm điều trị nghiện rượu |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3175 |
117 |
215 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3176 |
118 |
216 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3177 |
119 |
217 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3178 |
120 |
218 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3179 |
121 |
219 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3180 |
122 |
220 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3181 |
123 |
221 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3182 |
124 |
222 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3183 |
125 |
223 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3184 |
126 |
225 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3185 |
127 |
226 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
08. YHCT |
Điện nhĩ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3186 |
128 |
228 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3187 |
129 |
229 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3188 |
130 |
230 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3189 |
131 |
231 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3190 |
132 |
232 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3191 |
133 |
233 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3192 |
134 |
235 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3193 |
135 |
236 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3194 |
136 |
237 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3195 |
137 |
241 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3196 |
138 |
242 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3197 |
139 |
243 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3198 |
140 |
244 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3199 |
141 |
245 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3200 |
142 |
246 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3201 |
143 |
247 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3202 |
144 |
248 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3203 |
145 |
249 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3204 |
146 |
250 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3205 |
147 |
251 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3206 |
148 |
258 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3207 |
149 |
259 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3208 |
150 |
261 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện rượu |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3209 |
151 |
262 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3210 |
152 |
263 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3211 |
153 |
265 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3212 |
154 |
266 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3213 |
155 |
267 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3214 |
156 |
268 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3215 |
157 |
269 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3216 |
158 |
270 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3217 |
159 |
271 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3218 |
160 |
277 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
08. YHCT |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
|
341 |
3219 |
161 |
279 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3220 |
162 |
280 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3221 |
163 |
281 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3222 |
164 |
282 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3223 |
165 |
283 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3224 |
166 |
284 |
Điện châm điều trị trĩ |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3225 |
167 |
285 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3226 |
168 |
286 |
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3227 |
169 |
287 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3228 |
170 |
288 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3229 |
171 |
289 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3230 |
172 |
290 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3231 |
173 |
291 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3232 |
174 |
292 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3233 |
175 |
293 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3234 |
176 |
294 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3235 |
177 |
295 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3236 |
178 |
296 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3237 |
179 |
297 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3238 |
180 |
298 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3239 |
181 |
299 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3240 |
182 |
300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3241 |
183 |
301 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3242 |
184 |
302 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3243 |
185 |
303 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3244 |
186 |
304 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3245 |
187 |
305 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3246 |
188 |
306 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3247 |
189 |
307 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3248 |
190 |
308 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3249 |
191 |
309 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3250 |
192 |
310 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3251 |
193 |
311 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3252 |
194 |
312 |
Điện châm điều trị đau răng |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3253 |
195 |
313 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3254 |
196 |
314 |
Điện châm điều trị ù tai |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3255 |
197 |
315 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3256 |
198 |
316 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3257 |
199 |
317 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3258 |
200 |
318 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3259 |
201 |
319 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3260 |
202 |
320 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3261 |
203 |
321 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
08. YHCT |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3262 |
204 |
322 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3263 |
205 |
323 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3264 |
206 |
324 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3265 |
207 |
325 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3266 |
208 |
326 |
Thủy châm điều trị nấc |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3267 |
209 |
327 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3268 |
210 |
328 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3269 |
211 |
329 |
Thủy châm điều trị béo phì |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3270 |
212 |
330 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3271 |
213 |
331 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3272 |
214 |
332 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3273 |
215 |
333 |
Thủy châm điều trị trĩ |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3274 |
216 |
335 |
Thủy châm điều trị mày đay |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3275 |
217 |
336 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3276 |
218 |
337 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3277 |
219 |
338 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3278 |
220 |
339 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3279 |
221 |
340 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3280 |
222 |
341 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3281 |
223 |
342 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3282 |
224 |
343 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3283 |
225 |
344 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3284 |
226 |
345 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3285 |
227 |
346 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3286 |
228 |
347 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3287 |
229 |
348 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3288 |
230 |
349 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3289 |
231 |
350 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3290 |
232 |
351 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3291 |
233 |
352 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
X |
x |
x |
x |
341 |
3292 |
234 |
353 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
X |
x |
x |
x |
341 |
3293 |
235 |
354 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3294 |
236 |
355 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3295 |
237 |
356 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3296 |
238 |
357 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3297 |
239 |
358 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3298 |
240 |
359 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3299 |
241 |
360 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3300 |
242 |
361 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3301 |
243 |
362 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3302 |
244 |
363 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3303 |
245 |
364 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3304 |
246 |
365 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3305 |
247 |
366 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3306 |
248 |
367 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3307 |
249 |
367 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3308 |
250 |
368 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3309 |
251 |
369 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3310 |
252 |
370 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3311 |
253 |
371 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3312 |
254 |
372 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3313 |
255 |
373 |
Thủy châm điều trị đau răng |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3314 |
256 |
374 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3315 |
257 |
375 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3316 |
258 |
376 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3317 |
259 |
377 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3318 |
260 |
378 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3319 |
261 |
380 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3320 |
262 |
381 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3321 |
263 |
382 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3322 |
264 |
383 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3323 |
265 |
384 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3324 |
266 |
385 |
Thủy châm điều trị di tinh |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3325 |
267 |
386 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3326 |
268 |
387 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
|
341 |
3327 |
269 |
388 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
08. YHCT |
Thuỷ châm |
x |
x |
x |
x |
341 |
3328 |
270 |
389 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3329 |
271 |
390 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3330 |
272 |
391 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3331 |
273 |
392 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3332 |
274 |
393 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3333 |
275 |
394 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3334 |
276 |
395 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3335 |
277 |
396 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3336 |
278 |
397 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3337 |
279 |
398 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3338 |
280 |
399 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
|
341 |
3339 |
281 |
400 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3340 |
282 |
402 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3341 |
283 |
403 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3342 |
284 |
404 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3343 |
285 |
405 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3344 |
286 |
406 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3345 |
287 |
407 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3346 |
288 |
408 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3347 |
289 |
409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3348 |
290 |
410 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3349 |
291 |
411 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3350 |
292 |
412 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3351 |
293 |
413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3352 |
294 |
414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3353 |
295 |
415 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3354 |
296 |
416 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3355 |
297 |
417 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3356 |
298 |
418 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3357 |
299 |
419 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3358 |
300 |
420 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3359 |
301 |
421 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3360 |
302 |
422 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3361 |
303 |
423 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3362 |
304 |
424 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3363 |
305 |
425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3364 |
306 |
426 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3365 |
307 |
427 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3366 |
308 |
428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3367 |
309 |
429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3368 |
310 |
430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3369 |
311 |
431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3370 |
312 |
432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3371 |
313 |
433 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3372 |
314 |
434 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3373 |
315 |
435 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3374 |
316 |
436 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3375 |
317 |
437 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3376 |
318 |
438 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3377 |
319 |
439 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3378 |
320 |
440 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3379 |
321 |
441 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3380 |
322 |
442 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3381 |
323 |
443 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
|
341 |
3382 |
324 |
444 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3383 |
325 |
445 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
x |
341 |
3384 |
326 |
446 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
X |
341 |
3385 |
327 |
447 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
X |
341 |
3386 |
328 |
448 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
X |
341 |
3387 |
329 |
449 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
X |
341 |
3388 |
330 |
450 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
08. YHCT |
Xoa bóp bấm huyệt |
x |
x |
x |
|
341 |
3389 |
331 |
451 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3390 |
332 |
452 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3391 |
333 |
453 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3392 |
334 |
454 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3393 |
335 |
455 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3394 |
336 |
456 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3395 |
337 |
457 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3396 |
338 |
458 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3397 |
339 |
459 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3398 |
340 |
460 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3399 |
341 |
461 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3400 |
342 |
462 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3401 |
343 |
463 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3402 |
344 |
464 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3403 |
345 |
465 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3404 |
346 |
466 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3405 |
347 |
467 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3406 |
348 |
468 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3407 |
349 |
469 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3408 |
350 |
470 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3409 |
351 |
471 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3410 |
352 |
472 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3411 |
353 |
473 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3412 |
354 |
474 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3413 |
355 |
475 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3414 |
356 |
476 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3415 |
357 |
477 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3416 |
358 |
478 |
Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn |
08. YHCT |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
341 |
3417 |
359 |
479 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
08. YHCT |
Giác hơi |
x |
x |
x |
x |
341 |
3418 |
360 |
480 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
08. YHCT |
Giác hơi |
x |
x |
x |
x |
341 |
3419 |
361 |
481 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
08. YHCT |
Giác hơi |
x |
x |
x |
x |
341 |
3420 |
362 |
482 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
08. YHCT |
Giác hơi |
x |
x |
x |
x |
341 |
3421 |
363 |
483 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
506 |
3422 |
364 |
484 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
506 |
3423 |
365 |
485 |
Giác hơi |
08. YHCT |
Kỹ thuật chung |
x |
x |
x |
x |
506 |
3424 |
1 |
1 |
Kỹ thuật an thần PCS |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3425 |
2 |
2 |
Kỹ thuật cách ly dự phòng |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3426 |
3 |
3 |
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3427 |
4 |
4 |
Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3428 |
5 |
6 |
Cấp cứu cao huyết áp |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3429 |
6 |
7 |
Cấp cứu ngừng thở |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3430 |
7 |
8 |
Cấp cứu ngừng tim |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3431 |
8 |
9 |
Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3432 |
9 |
10 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3433 |
10 |
11 |
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3434 |
11 |
12 |
Chăm sóc catheter động mạch |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3435 |
12 |
13 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3436 |
13 |
14 |
Chăm sóc và theo dõi áp lực nội sọ |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3437 |
14 |
15 |
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3438 |
15 |
16 |
Chọc tĩnh mạch cảnh trong |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3439 |
16 |
17 |
Chọc tĩnh mạch đùi |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3440 |
17 |
18 |
Chọc tĩnh mạch dưới đòn |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3441 |
18 |
19 |
Chọc tủy sống đường bên |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3442 |
19 |
20 |
Chọc tủy sống đường giữa |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3443 |
20 |
21 |
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3444 |
21 |
22 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3445 |
22 |
26 |
Đặt catether theo dõi áp lực nội sọ |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3446 |
23 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3447 |
24 |
29 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3448 |
25 |
31 |
Đặt Combitube |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3449 |
26 |
32 |
Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3450 |
27 |
37 |
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3451 |
28 |
38 |
Đặt nội khí quản khó ngược dòng |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3452 |
29 |
39 |
Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
341 |
3453 |
30 |
40 |
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3454 |
31 |
41 |
Đặt nội khí quản mò qua mũi |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3455 |
32 |
42 |
Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3456 |
33 |
43 |
Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3457 |
34 |
44 |
Đặt nội khí quản qua mũi |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3458 |
35 |
45 |
Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3459 |
36 |
46 |
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3460 |
37 |
48 |
Đặt ống thông khí phổi bằng nội soi phế quản |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3461 |
38 |
49 |
Đặt tư thế năm sấp khi thở máy |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3462 |
39 |
59 |
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3463 |
40 |
60 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3464 |
41 |
61 |
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
341 |
3465 |
42 |
62 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3466 |
43 |
63 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3467 |
44 |
64 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3468 |
45 |
65 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3469 |
46 |
66 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
341 |
3470 |
47 |
67 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3471 |
48 |
68 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3472 |
49 |
69 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3473 |
50 |
70 |
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3474 |
51 |
71 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3475 |
52 |
72 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3476 |
53 |
73 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3477 |
54 |
74 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3478 |
55 |
75 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3479 |
56 |
76 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3480 |
57 |
77 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3481 |
58 |
78 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3482 |
59 |
81 |
Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3483 |
60 |
83 |
Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3484 |
61 |
84 |
Kỹ thuật gây tê khoang cùng |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3485 |
62 |
85 |
Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3486 |
63 |
86 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3487 |
64 |
87 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3488 |
65 |
88 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3489 |
66 |
89 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3490 |
67 |
90 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3491 |
68 |
91 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3492 |
69 |
92 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3493 |
70 |
93 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3494 |
71 |
94 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3495 |
72 |
95 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3496 |
73 |
96 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3497 |
74 |
97 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3498 |
75 |
98 |
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3499 |
76 |
99 |
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3500 |
77 |
101 |
Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3501 |
78 |
102 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3502 |
79 |
103 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng ngực qua bơm tiêm điện |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3503 |
80 |
104 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3504 |
81 |
105 |
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo kiểu PCEA |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3505 |
82 |
106 |
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3506 |
83 |
107 |
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3507 |
84 |
109 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3508 |
85 |
110 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3509 |
86 |
111 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE) |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3510 |
87 |
112 |
Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3511 |
88 |
113 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3512 |
89 |
114 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3513 |
90 |
115 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
341 |
3514 |
91 |
116 |
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3515 |
92 |
117 |
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3516 |
93 |
118 |
Hút dẫn lưu ngực |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3517 |
94 |
119 |
Hút nội khí quản bằng hệ thống kín |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3518 |
95 |
120 |
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3519 |
96 |
123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3520 |
97 |
124 |
Xoay trở bệnh nhân thở máy |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3521 |
98 |
125 |
Xử trí dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng và hút liên tục đường dò) |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3522 |
99 |
127 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3523 |
100 |
129 |
Lọc màng bụng cấp cứu |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3524 |
101 |
130 |
Lọc máu liên tục |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3525 |
102 |
131 |
Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường qui |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
144 |
3526 |
103 |
132 |
Lọc máu thay huyết tương |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3527 |
104 |
133 |
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3528 |
105 |
134 |
Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3529 |
106 |
135 |
Mê tĩnh mạch theo TCI |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3530 |
107 |
136 |
Mở khí quản |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3531 |
108 |
137 |
Mở khí quản bằng dụng cụ nong |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3532 |
109 |
138 |
Mở khí quản qua da bằng bóng nong |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3533 |
110 |
139 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3534 |
111 |
140 |
Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3535 |
112 |
141 |
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3536 |
113 |
142 |
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3537 |
114 |
143 |
Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3538 |
115 |
145 |
Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3539 |
116 |
146 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3540 |
117 |
147 |
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3541 |
118 |
148 |
Rửa tay phẫu thuật |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3542 |
119 |
149 |
Rửa tay sát khuẩn |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3543 |
120 |
150 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3544 |
121 |
151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3545 |
122 |
152 |
Thẩm phân phúc mạc |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3546 |
123 |
153 |
Theo dõi ACT tại chỗ |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3547 |
124 |
154 |
Theo dõi áp lực động mạch phổi |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3548 |
125 |
155 |
Theo dõi áp lực nhĩ trái trong phẫu thuật tim |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3549 |
126 |
156 |
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3550 |
127 |
157 |
Theo dõi bão hòa oxy mô vùng (SrO2) |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3551 |
128 |
158 |
Theo dõi dãn cơ bằng máy |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3552 |
129 |
159 |
Theo dõi độ mê bằng BIS |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3553 |
130 |
160 |
Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu thuật |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3554 |
131 |
161 |
Theo dõi độ mê bằng ENTROPY |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3555 |
132 |
162 |
Theo dõi đông máu tại chỗ |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3556 |
133 |
163 |
Theo dõi đường giấy tại chỗ |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3557 |
134 |
164 |
Theo dõi đường máu liên tục bằng monitor |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3558 |
135 |
166 |
Theo dõi Hb tại chỗ |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3559 |
136 |
167 |
Theo dõi Hct tại chỗ |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3560 |
137 |
168 |
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3561 |
138 |
169 |
Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3562 |
139 |
170 |
Theo dõi huyết động bằng siêu âm qua thực quản |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3563 |
140 |
171 |
Theo dõi khí máu tại chỗ |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3564 |
141 |
172 |
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3565 |
142 |
173 |
Theo dõi SpO2 |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3566 |
143 |
174 |
Theo dõi TEG tại chỗ |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3567 |
144 |
175 |
Theo dõi thân nhiệt bằng máy |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3568 |
145 |
176 |
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3569 |
146 |
177 |
Thở CPAP không qua máy thở |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3570 |
147 |
182 |
Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3571 |
148 |
183 |
Thở oxy gọng kính |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3572 |
149 |
184 |
Thở oxy qua mặt nạ |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3573 |
150 |
185 |
Thở oxy qua mũ kín |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3574 |
151 |
186 |
Thở oxy qua ống chữ T |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3575 |
152 |
187 |
Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3576 |
153 |
188 |
Thông khí không xâm nhập bằng máy thở |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3577 |
154 |
189 |
Thông khí một phổi |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
144 |
3578 |
155 |
190 |
Thông khí qua màng giáp nhẫn |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3579 |
156 |
192 |
Thường qui đặt nội khí quản khó |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3580 |
157 |
194 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3581 |
158 |
195 |
Truyền dịch thường qui |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3582 |
159 |
196 |
Truyền dịch trong sốc |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3583 |
160 |
197 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3584 |
161 |
198 |
Truyền máu khối lượng lớn |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
|
|
341 |
3585 |
162 |
199 |
Truyền máu trong sốc |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3586 |
163 |
200 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3587 |
164 |
201 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3588 |
165 |
202 |
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3589 |
166 |
203 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3590 |
167 |
204 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3591 |
168 |
205 |
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường |
09. GMHS |
Các kỹ thuật |
x |
x |
x |
|
341 |
3592 |
169 |
209 |
Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3593 |
170 |
210 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3594 |
171 |
211 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3595 |
172 |
212 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3596 |
173 |
213 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3597 |
174 |
214 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3598 |
175 |
215 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3599 |
176 |
216 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3600 |
177 |
217 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3601 |
178 |
219 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3602 |
179 |
220 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3603 |
180 |
221 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3604 |
181 |
222 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3605 |
182 |
223 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3606 |
183 |
224 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3607 |
184 |
225 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3608 |
185 |
226 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3609 |
186 |
227 |
Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3610 |
187 |
228 |
Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3611 |
188 |
229 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3612 |
189 |
230 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3613 |
190 |
231 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3614 |
191 |
232 |
Gây mê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3615 |
192 |
233 |
Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3616 |
193 |
234 |
Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3617 |
194 |
235 |
Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3618 |
195 |
237 |
Gây mê nội soi nong hẹp thực quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3619 |
196 |
238 |
Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3620 |
197 |
239 |
Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3621 |
198 |
242 |
Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3622 |
199 |
243 |
Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3623 |
200 |
246 |
Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3624 |
201 |
250 |
Gây mê phẫu thuật áp xe gan |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3625 |
202 |
252 |
Gây mê phẫu thuật áp xe não |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3626 |
203 |
253 |
Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3627 |
204 |
262 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3628 |
205 |
264 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3629 |
206 |
266 |
Gây mê phẫu thuật bảo tồn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3630 |
207 |
267 |
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3631 |
208 |
269 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3632 |
209 |
271 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3633 |
210 |
277 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3634 |
211 |
278 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3635 |
212 |
279 |
Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3636 |
213 |
281 |
Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3637 |
214 |
281 |
Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3638 |
215 |
286 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3639 |
216 |
287 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3640 |
217 |
288 |
Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3641 |
218 |
289 |
Gây mê phẫu thuật bướu cổ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3642 |
219 |
290 |
Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3643 |
220 |
291 |
Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3644 |
221 |
292 |
Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3645 |
222 |
293 |
Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3646 |
223 |
302 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3647 |
224 |
307 |
Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3648 |
225 |
309 |
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3649 |
226 |
311 |
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3650 |
227 |
312 |
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3651 |
228 |
313 |
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3652 |
229 |
314 |
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3653 |
230 |
315 |
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3654 |
231 |
316 |
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3655 |
232 |
319 |
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3656 |
233 |
320 |
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3657 |
234 |
321 |
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3658 |
235 |
322 |
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3659 |
236 |
326 |
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3660 |
237 |
329 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3661 |
238 |
330 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3662 |
239 |
331 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3663 |
240 |
332 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3664 |
241 |
333 |
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3665 |
242 |
336 |
Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3666 |
243 |
337 |
Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3667 |
244 |
338 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng quang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3668 |
245 |
341 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3669 |
246 |
342 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3670 |
247 |
343 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3671 |
248 |
346 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3672 |
249 |
347 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3673 |
250 |
348 |
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3674 |
251 |
353 |
Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3675 |
252 |
354 |
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3676 |
253 |
355 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3677 |
254 |
357 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3678 |
255 |
358 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3679 |
256 |
359 |
Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3680 |
257 |
361 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3681 |
258 |
362 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3682 |
259 |
363 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3683 |
260 |
364 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3684 |
261 |
365 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3685 |
262 |
366 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3686 |
263 |
367 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3687 |
264 |
368 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3688 |
265 |
369 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3689 |
266 |
370 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3690 |
267 |
371 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3691 |
268 |
373 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3692 |
269 |
374 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3693 |
270 |
375 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3694 |
271 |
377 |
Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3695 |
272 |
378 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3696 |
273 |
379 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3697 |
274 |
380 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3698 |
275 |
381 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3699 |
276 |
383 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3700 |
277 |
384 |
Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3701 |
278 |
385 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3702 |
279 |
386 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3703 |
280 |
387 |
Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3704 |
281 |
389 |
Gây mê phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3705 |
282 |
390 |
Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3706 |
283 |
391 |
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3707 |
284 |
392 |
Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3708 |
285 |
395 |
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3709 |
286 |
396 |
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3710 |
287 |
399 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3711 |
288 |
401 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3712 |
289 |
402 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3713 |
290 |
403 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3714 |
291 |
404 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3715 |
292 |
405 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
144 |
3716 |
293 |
406 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
144 |
3717 |
294 |
409 |
Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
341 |
3718 |
295 |
412 |
Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
341 |
3719 |
296 |
413 |
Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
144 |
3720 |
297 |
414 |
Gây mê phẫu thuật cắt nối thực quản |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
144 |
3721 |
298 |
415 |
Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
144 |
3722 |
299 |
416 |
Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
144 |
3723 |
300 |
417 |
Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
144 |
3724 |
301 |
418 |
Gây mê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
144 |
3725 |
302 |
419 |
Gây mê phẫu thuật cắt ống động mạch |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
144 |
3726 |
303 |
420 |
Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
144 |
3727 |
304 |
421 |
Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
144 |
3728 |
305 |
423 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3729 |
306 |
424 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3730 |
307 |
425 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3731 |
308 |
426 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3732 |
309 |
427 |
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3733 |
310 |
428 |
Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3734 |
311 |
429 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3735 |
312 |
430 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3736 |
313 |
431 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3737 |
314 |
432 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3738 |
315 |
433 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3739 |
316 |
434 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3740 |
317 |
435 |
Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3741 |
318 |
436 |
Gây mê phẫu thuật cắt thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3742 |
319 |
437 |
Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3743 |
320 |
438 |
Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3744 |
321 |
439 |
Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3745 |
322 |
443 |
Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3746 |
323 |
445 |
Gây mê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3747 |
324 |
448 |
Gây mê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3748 |
325 |
449 |
Gây mê phẫu thuật cắt thị thần kinh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3749 |
326 |
450 |
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3750 |
327 |
465 |
Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
|
|
341 |
3751 |
328 |
467 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3752 |
329 |
468 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3753 |
330 |
470 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3754 |
331 |
472 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3755 |
332 |
474 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3756 |
333 |
475 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3757 |
334 |
476 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3758 |
335 |
477 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3759 |
336 |
478 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3760 |
337 |
479 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
x |
|
341 |
3761 |
338 |
480 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
144 |
3762 |
339 |
481 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
x |
|
|
341 |
3763 |
340 |
492 |
Gây mê phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
X |
|
|
144 |
3764 |
341 |
493 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
X |
|
|
144 |
3765 |
342 |
494 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
X |
x |
|
341 |
3766 |
343 |
495 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
X |
|
|
144 |
3767 |
344 |
496 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
X |
x |
|
341 |
3768 |
345 |
498 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
X |
|
|
144 |
3769 |
346 |
499 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
X |
|
|
341 |
3770 |
347 |
500 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
X |
|
|
144 |
3771 |
348 |
501 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
X |
X |
x |
|
341 |
3772 |
349 |
502 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
|
|
144 |
3773 |
350 |
503 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
x |
|
341 |
3774 |
351 |
504 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi lệ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
|
|
341 |
3775 |
352 |
505 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
x |
|
341 |
3776 |
353 |
506 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
|
|
144 |
3777 |
354 |
507 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
x |
|
341 |
3778 |
355 |
508 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
x |
|
341 |
3779 |
356 |
509 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
|
|
341 |
3780 |
357 |
510 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
x |
|
341 |
3781 |
358 |
511 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
|
|
144 |
3782 |
359 |
512 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
|
|
144 |
3783 |
360 |
513 |
Gây mê phẫu thuật cắt tụy trung tâm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
|
|
144 |
3784 |
361 |
516 |
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
|
|
144 |
3785 |
362 |
517 |
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
X |
|
|
144 |
3786 |
363 |
518 |
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3787 |
364 |
519 |
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3788 |
365 |
522 |
Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3789 |
366 |
523 |
Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3790 |
367 |
524 |
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3791 |
368 |
525 |
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3792 |
369 |
525 |
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3793 |
370 |
526 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3794 |
371 |
527 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3795 |
372 |
527 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3796 |
373 |
528 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3797 |
374 |
529 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3798 |
375 |
530 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3799 |
376 |
531 |
Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3800 |
377 |
532 |
Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3801 |
378 |
541 |
Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3802 |
379 |
543 |
Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3803 |
380 |
544 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3804 |
381 |
545 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3805 |
382 |
546 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3806 |
383 |
547 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3807 |
384 |
548 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3808 |
385 |
549 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3809 |
386 |
550 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3810 |
387 |
551 |
Gây mê phẫu thuật cắt u màng tim |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3811 |
388 |
552 |
Gây mê phẫu thuật cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3812 |
389 |
553 |
Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3813 |
390 |
554 |
Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3814 |
391 |
555 |
Gây mê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3815 |
392 |
556 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3816 |
393 |
557 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3817 |
394 |
558 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3818 |
395 |
559 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3819 |
396 |
560 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3820 |
397 |
561 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3821 |
398 |
562 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3822 |
399 |
563 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3823 |
400 |
564 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3824 |
401 |
565 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3825 |
402 |
566 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3826 |
403 |
567 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3827 |
404 |
568 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3828 |
405 |
569 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3829 |
406 |
570 |
Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3830 |
407 |
571 |
Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3831 |
408 |
572 |
Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3832 |
409 |
574 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3833 |
410 |
575 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3834 |
411 |
576 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3835 |
412 |
577 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3836 |
413 |
578 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3837 |
414 |
580 |
Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3838 |
415 |
581 |
Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3839 |
416 |
582 |
Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3840 |
417 |
583 |
Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3841 |
418 |
585 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tiền phòng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3842 |
419 |
586 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3843 |
420 |
587 |
Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3844 |
421 |
588 |
Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3845 |
422 |
589 |
Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3846 |
423 |
590 |
Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3847 |
424 |
599 |
Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3848 |
425 |
601 |
Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3849 |
426 |
602 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3850 |
427 |
603 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3851 |
428 |
604 |
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3852 |
429 |
617 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3853 |
430 |
618 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3854 |
431 |
619 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3855 |
432 |
631 |
Gây mê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3856 |
433 |
632 |
Gây mê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3857 |
434 |
633 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3858 |
435 |
635 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3859 |
436 |
638 |
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3860 |
437 |
641 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3861 |
438 |
642 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3862 |
439 |
645 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3863 |
440 |
646 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3864 |
441 |
647 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3865 |
442 |
648 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3866 |
443 |
651 |
Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3867 |
444 |
653 |
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3868 |
445 |
654 |
Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3869 |
446 |
656 |
Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3870 |
447 |
659 |
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3871 |
448 |
660 |
Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3872 |
449 |
661 |
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3873 |
450 |
662 |
Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3874 |
451 |
664 |
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3875 |
452 |
665 |
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3876 |
453 |
667 |
Gây mê phẫu thuật có sốc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3877 |
454 |
668 |
Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3878 |
455 |
669 |
Gây mê phẫu thuật đa chấn thương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3879 |
456 |
671 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3880 |
457 |
672 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3881 |
458 |
673 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3882 |
459 |
674 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3883 |
460 |
675 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3884 |
461 |
676 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3885 |
462 |
677 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3886 |
463 |
678 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3887 |
464 |
679 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3888 |
465 |
686 |
Gây mê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3889 |
466 |
689 |
Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3890 |
467 |
694 |
Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3891 |
468 |
695 |
Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3892 |
469 |
696 |
Gây mê phẫu thuật di thực hàng lông mi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3893 |
470 |
698 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3894 |
471 |
701 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3895 |
472 |
705 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3896 |
473 |
709 |
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3897 |
474 |
710 |
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3898 |
475 |
711 |
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3899 |
476 |
722 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3900 |
477 |
724 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3901 |
478 |
726 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3902 |
479 |
727 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3903 |
480 |
728 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3904 |
481 |
743 |
Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3905 |
482 |
744 |
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3906 |
483 |
745 |
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3907 |
484 |
757 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3908 |
485 |
758 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3909 |
486 |
759 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3910 |
487 |
760 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3911 |
488 |
761 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3912 |
489 |
762 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3913 |
490 |
764 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3914 |
491 |
768 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3915 |
492 |
769 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3916 |
493 |
773 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3917 |
494 |
775 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3918 |
495 |
776 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3919 |
496 |
777 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3920 |
497 |
778 |
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3921 |
498 |
780 |
Gây mê phẫu thuật điều trị u máu bằng hoá chất |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3922 |
499 |
781 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3923 |
500 |
782 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3924 |
501 |
783 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3925 |
502 |
784 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3926 |
503 |
785 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3927 |
504 |
786 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3928 |
505 |
787 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3929 |
506 |
788 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3930 |
507 |
789 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3931 |
508 |
790 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3932 |
509 |
791 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3933 |
510 |
792 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3934 |
511 |
793 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3935 |
512 |
794 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3936 |
513 |
795 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3937 |
514 |
797 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3938 |
515 |
798 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3939 |
516 |
799 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3940 |
517 |
801 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3941 |
518 |
802 |
Gây mê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3942 |
519 |
803 |
Gây mê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3943 |
520 |
804 |
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3944 |
521 |
805 |
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3945 |
522 |
806 |
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3946 |
523 |
811 |
Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3947 |
524 |
812 |
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3948 |
525 |
813 |
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3949 |
526 |
814 |
Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3950 |
527 |
817 |
Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3951 |
528 |
819 |
Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3952 |
529 |
828 |
Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3953 |
530 |
829 |
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3954 |
531 |
830 |
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3955 |
532 |
835 |
Gây mê phẫu thuật đục chồi xương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3956 |
533 |
836 |
Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3957 |
534 |
837 |
Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3958 |
535 |
838 |
Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3959 |
536 |
840 |
Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3960 |
537 |
843 |
Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3961 |
538 |
844 |
Gây mê phẫu thuật gan- mật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3962 |
539 |
845 |
Gây mê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3963 |
540 |
847 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3964 |
541 |
848 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3965 |
542 |
849 |
Gây mê phẫu thuật ghép củng mạc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3966 |
543 |
850 |
Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3967 |
544 |
851 |
Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3968 |
545 |
852 |
Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3969 |
546 |
853 |
Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3970 |
547 |
854 |
Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3971 |
548 |
855 |
Gây mê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3972 |
549 |
856 |
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3973 |
550 |
857 |
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3974 |
551 |
857 |
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3975 |
552 |
858 |
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3976 |
553 |
858 |
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3977 |
554 |
859 |
Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3978 |
555 |
860 |
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3979 |
556 |
861 |
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3980 |
557 |
862 |
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc lớp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3981 |
558 |
864 |
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc tự thân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3982 |
559 |
865 |
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc xuyên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3983 |
560 |
866 |
Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3984 |
561 |
867 |
Gây mê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
3985 |
562 |
876 |
Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3986 |
563 |
878 |
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3987 |
564 |
884 |
Gây mê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3988 |
565 |
885 |
Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3989 |
566 |
887 |
Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3990 |
567 |
889 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3991 |
568 |
890 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3992 |
569 |
891 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3993 |
570 |
892 |
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3994 |
571 |
895 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3995 |
572 |
897 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3996 |
573 |
899 |
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
3997 |
574 |
901 |
Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3998 |
575 |
902 |
Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
3999 |
576 |
905 |
Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4000 |
577 |
906 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4001 |
578 |
907 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4002 |
579 |
908 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4003 |
580 |
909 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4004 |
581 |
910 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4005 |
582 |
911 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4006 |
583 |
912 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4007 |
584 |
913 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4008 |
585 |
913 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4009 |
586 |
914 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4010 |
587 |
915 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4011 |
588 |
916 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4012 |
589 |
917 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4013 |
590 |
918 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4014 |
591 |
919 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4015 |
592 |
920 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4016 |
593 |
921 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4017 |
594 |
922 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4018 |
595 |
923 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4019 |
596 |
924 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4020 |
597 |
925 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4021 |
598 |
926 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4022 |
599 |
927 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4023 |
600 |
928 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4024 |
601 |
929 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
|
|
|
341 |
4025 |
602 |
930 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4026 |
603 |
931 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4027 |
604 |
932 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4028 |
605 |
933 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4029 |
606 |
934 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4030 |
607 |
935 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4031 |
608 |
936 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4032 |
609 |
937 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4033 |
610 |
938 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4034 |
611 |
939 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4035 |
612 |
940 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4036 |
613 |
941 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4037 |
614 |
942 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4038 |
615 |
943 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4039 |
616 |
944 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4040 |
617 |
945 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4041 |
618 |
946 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4042 |
619 |
947 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4043 |
620 |
948 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4044 |
621 |
949 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4045 |
622 |
950 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4046 |
623 |
951 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4047 |
624 |
952 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4048 |
625 |
953 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4049 |
626 |
954 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4050 |
627 |
955 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4051 |
628 |
956 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4052 |
629 |
957 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4053 |
630 |
958 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4054 |
631 |
959 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4055 |
632 |
960 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4056 |
633 |
961 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4057 |
634 |
962 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4058 |
635 |
963 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4059 |
636 |
964 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4060 |
637 |
965 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4061 |
638 |
966 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4062 |
639 |
967 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4063 |
640 |
968 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4064 |
641 |
969 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4065 |
642 |
970 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4066 |
643 |
971 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4067 |
644 |
972 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4068 |
645 |
973 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4069 |
646 |
974 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4070 |
647 |
975 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4071 |
648 |
976 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4072 |
649 |
977 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4073 |
650 |
978 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4074 |
651 |
979 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4075 |
652 |
980 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4076 |
653 |
981 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4077 |
654 |
982 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4078 |
655 |
983 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4079 |
656 |
984 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4080 |
657 |
985 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4081 |
658 |
986 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4082 |
659 |
987 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4083 |
660 |
988 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4084 |
661 |
989 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4085 |
662 |
990 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4086 |
663 |
991 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4087 |
664 |
992 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4088 |
665 |
993 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4089 |
666 |
994 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4090 |
667 |
995 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4091 |
668 |
997 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
X |
341 |
4092 |
669 |
998 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4093 |
670 |
999 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4094 |
671 |
1000 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4095 |
672 |
1001 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4096 |
673 |
1002 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4097 |
674 |
1003 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4098 |
675 |
1004 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4099 |
676 |
1005 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4100 |
677 |
1006 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4101 |
678 |
1007 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4102 |
679 |
1008 |
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4103 |
680 |
1008 |
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4104 |
681 |
1010 |
Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4105 |
682 |
1011 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4106 |
683 |
1012 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4107 |
684 |
1013 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4108 |
685 |
1014 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4109 |
686 |
1015 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4110 |
687 |
1016 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4111 |
688 |
1017 |
Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4112 |
689 |
1021 |
Gây mê phẫu thuật lác thông thường |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4113 |
690 |
1022 |
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4114 |
691 |
1023 |
Gây mê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4115 |
692 |
1024 |
Gây mê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4116 |
693 |
1025 |
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4117 |
694 |
1026 |
Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4118 |
695 |
1027 |
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4119 |
696 |
1028 |
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4120 |
697 |
1030 |
Gây mê phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4121 |
698 |
1031 |
Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4122 |
699 |
1032 |
Gây mê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4123 |
700 |
1033 |
Gây mê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4124 |
701 |
1034 |
Gây mê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4125 |
702 |
1035 |
Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4126 |
703 |
1036 |
Gây mê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4127 |
704 |
1040 |
Gây mê phẫu thuật laser mở bao sau đục |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4128 |
705 |
1041 |
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4129 |
706 |
1043 |
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4130 |
707 |
1044 |
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4131 |
708 |
1045 |
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4132 |
709 |
1046 |
Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4133 |
710 |
1047 |
Gây mê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4134 |
711 |
1048 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4135 |
712 |
1049 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4136 |
713 |
1050 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4137 |
714 |
1051 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4138 |
715 |
1052 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4139 |
716 |
1053 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4140 |
717 |
1054 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4141 |
718 |
1055 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4142 |
719 |
1056 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4143 |
720 |
1057 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4144 |
721 |
1058 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4145 |
722 |
1059 |
Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4146 |
723 |
1060 |
Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4147 |
724 |
1061 |
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4148 |
725 |
1062 |
Gây mê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4149 |
726 |
1063 |
Gây mê phẫu thuật lấy hạch cuống gan |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4150 |
727 |
1064 |
Gây mê phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4151 |
728 |
1065 |
Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4152 |
729 |
1066 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4153 |
730 |
1067 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4154 |
731 |
1068 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4155 |
732 |
1069 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4156 |
733 |
1070 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4157 |
734 |
1071 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4158 |
735 |
1072 |
Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4159 |
736 |
1073 |
Gây mê phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4160 |
737 |
1074 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4161 |
738 |
1075 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4162 |
739 |
1076 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4163 |
740 |
1077 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4164 |
741 |
1078 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4165 |
742 |
1078 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4166 |
743 |
1079 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4167 |
744 |
1080 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4168 |
745 |
1081 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4169 |
746 |
1082 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4170 |
747 |
1083 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4171 |
748 |
1084 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4172 |
749 |
1085 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4173 |
750 |
1086 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4174 |
751 |
1087 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4175 |
752 |
1088 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4176 |
753 |
1089 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4177 |
754 |
1090 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4178 |
755 |
1091 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4179 |
756 |
1092 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4180 |
757 |
1093 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4181 |
758 |
1094 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4182 |
759 |
1095 |
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4183 |
760 |
1096 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4184 |
761 |
1097 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4185 |
762 |
1097 |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4186 |
763 |
1105 |
Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4187 |
764 |
1107 |
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4188 |
765 |
1108 |
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4189 |
766 |
1109 |
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4190 |
767 |
1110 |
Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4191 |
768 |
1111 |
Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4192 |
769 |
1112 |
Gây mê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4193 |
770 |
1113 |
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4194 |
771 |
1114 |
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4195 |
772 |
1115 |
Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4196 |
773 |
1116 |
Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4197 |
774 |
1117 |
Gây mê phẫu thuật loai 3 |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4198 |
775 |
1119 |
Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4199 |
776 |
1120 |
Gây mê phẫu thuật lùi cơ nâng mi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4200 |
777 |
1126 |
Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4201 |
778 |
1128 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4202 |
779 |
1129 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4203 |
780 |
1130 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4204 |
781 |
1131 |
Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4205 |
782 |
1132 |
Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4206 |
783 |
1133 |
Gây mê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4207 |
784 |
1134 |
Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4208 |
785 |
1135 |
Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4209 |
786 |
1136 |
Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4210 |
787 |
1137 |
Gây mê phẫu thuật mở góc tiền phòng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4211 |
788 |
1138 |
Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4212 |
789 |
1139 |
Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4213 |
790 |
1140 |
Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4214 |
791 |
1141 |
Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4215 |
792 |
1142 |
Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4216 |
793 |
1143 |
Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4217 |
794 |
1144 |
Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4218 |
795 |
1145 |
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4219 |
796 |
1146 |
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4220 |
797 |
1147 |
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4221 |
798 |
1148 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4222 |
799 |
1149 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng khe mi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4223 |
800 |
1151 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4224 |
801 |
1152 |
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4225 |
802 |
1153 |
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4226 |
803 |
1154 |
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4227 |
804 |
1156 |
Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4228 |
805 |
1157 |
Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4229 |
806 |
1158 |
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4230 |
807 |
1159 |
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4231 |
808 |
1160 |
Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4232 |
809 |
1161 |
Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4233 |
810 |
1162 |
Gây mê phẫu thuật nâng sàn hốc mắt |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4234 |
811 |
1163 |
Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch cổ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4235 |
812 |
1169 |
Gây mê phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4236 |
813 |
1172 |
Gây mê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4237 |
814 |
1174 |
Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4238 |
815 |
1175 |
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4239 |
816 |
1176 |
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4240 |
817 |
1177 |
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4241 |
818 |
1178 |
Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4242 |
819 |
1179 |
Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4243 |
820 |
1183 |
Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4244 |
821 |
1185 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4245 |
822 |
1186 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4246 |
823 |
1187 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4247 |
824 |
1188 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4248 |
825 |
1189 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4249 |
826 |
1190 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4250 |
827 |
1191 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4251 |
828 |
1192 |
Gây mê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4252 |
829 |
1198 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4253 |
830 |
1199 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4254 |
831 |
1200 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4255 |
832 |
1201 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4256 |
833 |
1202 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4257 |
834 |
1203 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4258 |
835 |
1204 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4259 |
836 |
1205 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4260 |
837 |
1228 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4261 |
838 |
1229 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4262 |
839 |
1230 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4263 |
840 |
1231 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4264 |
841 |
1232 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4265 |
842 |
1233 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4266 |
843 |
1235 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4267 |
844 |
1236 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4268 |
845 |
1237 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4269 |
846 |
1238 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4270 |
847 |
1239 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4271 |
848 |
1240 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4272 |
849 |
1241 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4273 |
850 |
1268 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4274 |
851 |
1272 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4275 |
852 |
1273 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4276 |
853 |
1274 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4277 |
854 |
1276 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4278 |
855 |
1279 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4279 |
856 |
1281 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4280 |
857 |
1282 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4281 |
858 |
1283 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4282 |
859 |
1284 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4283 |
860 |
1286 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4284 |
861 |
1298 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4285 |
862 |
1299 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4286 |
863 |
1307 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4287 |
864 |
1308 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4288 |
865 |
1309 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4289 |
866 |
1336 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4290 |
867 |
1337 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4291 |
868 |
1338 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4292 |
869 |
1339 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4293 |
870 |
1340 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4294 |
871 |
1341 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4295 |
872 |
1342 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4296 |
873 |
1343 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4297 |
874 |
1344 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4298 |
875 |
1345 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4299 |
876 |
1346 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4300 |
877 |
1347 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4301 |
878 |
1348 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4302 |
879 |
1357 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4303 |
880 |
1372 |
Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4304 |
881 |
1374 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4305 |
882 |
1378 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4306 |
883 |
1379 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4307 |
884 |
1380 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4308 |
885 |
1390 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4309 |
886 |
1394 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4310 |
887 |
1437 |
Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4311 |
888 |
1467 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4312 |
889 |
1468 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4313 |
890 |
1469 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4314 |
891 |
1470 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4315 |
892 |
1471 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4316 |
893 |
1472 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4317 |
894 |
1473 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4318 |
895 |
1474 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4319 |
896 |
1475 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4320 |
897 |
1477 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4321 |
898 |
1478 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4322 |
899 |
1479 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4323 |
900 |
1480 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4324 |
901 |
1481 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4325 |
902 |
1482 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4326 |
903 |
1484 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4327 |
904 |
1499 |
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4328 |
905 |
1500 |
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4329 |
906 |
1501 |
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4330 |
907 |
1523 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4331 |
908 |
1541 |
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4332 |
909 |
1542 |
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4333 |
910 |
1543 |
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4334 |
911 |
1549 |
Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4335 |
912 |
1550 |
Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4336 |
913 |
1552 |
Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4337 |
914 |
1553 |
Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4338 |
915 |
1554 |
Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4339 |
916 |
1558 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4340 |
917 |
1559 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4341 |
918 |
1560 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4342 |
919 |
1561 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4343 |
920 |
1562 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4344 |
921 |
1563 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4345 |
922 |
1564 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4346 |
923 |
1565 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4347 |
924 |
1566 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4348 |
925 |
1567 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4349 |
926 |
1585 |
Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4350 |
927 |
1586 |
Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4351 |
928 |
1587 |
Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4352 |
929 |
1588 |
Gây mê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4353 |
930 |
1589 |
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4354 |
931 |
1590 |
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4355 |
932 |
1591 |
Gây mê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4356 |
933 |
1592 |
Gây mê phẫu thuật nội soi vùng nền sọ |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4357 |
934 |
1593 |
Gây mê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4358 |
935 |
1595 |
Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4359 |
936 |
1596 |
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4360 |
937 |
1597 |
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4361 |
938 |
1599 |
Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4362 |
939 |
1600 |
Gây mê phẫu thuật nối vị tràng |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4363 |
940 |
1601 |
Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4364 |
941 |
1603 |
Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4365 |
942 |
1605 |
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
x |
|
341 |
4366 |
943 |
1606 |
Gây mê phẫu thuật quặm bẩm sinh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4367 |
944 |
1607 |
Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4368 |
945 |
1608 |
Gây mê phẫu thuật sa sinh dục |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4369 |
946 |
1609 |
Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4370 |
947 |
1610 |
Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4371 |
948 |
1611 |
Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4372 |
949 |
1612 |
Gây mê phẫu thuật vá da tạo hình mi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4373 |
950 |
1613 |
Gây mê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4374 |
951 |
1614 |
Gây mê phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4375 |
952 |
1615 |
Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4376 |
953 |
1616 |
Gây mê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
341 |
4377 |
954 |
1618 |
Gây mê tán sỏi qua da bằng laser |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4378 |
955 |
1619 |
Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4379 |
956 |
1620 |
Gây mê tán sỏi qua da bằng xung hơi |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4380 |
957 |
1621 |
Gây mê tán sỏi thận qua da |
09. GMHS |
Gây mê |
x |
x |
|
|
144 |
4381 |
958 |
1627 |
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4382 |
959 |
1631 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4383 |
960 |
1632 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4384 |
961 |
1633 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4385 |
962 |
1635 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4386 |
963 |
1640 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4387 |
964 |
1641 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4388 |
965 |
1642 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4389 |
966 |
1643 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4390 |
967 |
1644 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4391 |
968 |
1668 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4392 |
969 |
1671 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4393 |
970 |
1684 |
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4394 |
971 |
1685 |
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4395 |
972 |
1687 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4396 |
973 |
1688 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4397 |
974 |
1689 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4398 |
975 |
1695 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4399 |
976 |
1696 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4400 |
977 |
1697 |
Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4401 |
978 |
1699 |
Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4402 |
979 |
1704 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4403 |
980 |
1705 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4404 |
981 |
1706 |
Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4405 |
982 |
1707 |
Hồi sức phẫu thuật bướu cổ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4406 |
983 |
1708 |
Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4407 |
984 |
1709 |
Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4408 |
985 |
1710 |
Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4409 |
986 |
1725 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4410 |
987 |
1727 |
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4411 |
988 |
1729 |
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4412 |
989 |
1730 |
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4413 |
990 |
1737 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4414 |
991 |
1738 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4415 |
992 |
1739 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4416 |
993 |
1740 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4417 |
994 |
1744 |
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4418 |
995 |
1747 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4419 |
996 |
1748 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4420 |
997 |
1749 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4421 |
998 |
1750 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4422 |
999 |
1751 |
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4423 |
1000 |
1754 |
Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4424 |
1001 |
1761 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4425 |
1002 |
1764 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4426 |
1003 |
1765 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4427 |
1004 |
1766 |
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4428 |
1005 |
1772 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4429 |
1006 |
1773 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4430 |
1007 |
1775 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4431 |
1008 |
1776 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4432 |
1009 |
1777 |
Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4433 |
1010 |
1779 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4434 |
1011 |
1780 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4435 |
1012 |
1781 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4436 |
1013 |
1782 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4437 |
1014 |
1783 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4438 |
1015 |
1784 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4439 |
1016 |
1785 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4440 |
1017 |
1786 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4441 |
1018 |
1787 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4442 |
1019 |
1788 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4443 |
1020 |
1789 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4444 |
1021 |
1792 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4445 |
1022 |
1793 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4446 |
1023 |
1796 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4447 |
1024 |
1797 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4448 |
1025 |
1798 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4449 |
1026 |
1799 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4450 |
1027 |
1801 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4451 |
1028 |
1802 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4452 |
1029 |
1803 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4453 |
1030 |
1804 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4454 |
1031 |
1805 |
Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4455 |
1032 |
1807 |
Hồi sức phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4456 |
1033 |
1808 |
Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4457 |
1034 |
1809 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4458 |
1035 |
1810 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4459 |
1036 |
1813 |
Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4460 |
1037 |
1816 |
Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4461 |
1038 |
1817 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4462 |
1039 |
1819 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4463 |
1040 |
1820 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4464 |
1041 |
1821 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4465 |
1042 |
1841 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4466 |
1043 |
1843 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4467 |
1044 |
1844 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4468 |
1045 |
1845 |
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4469 |
1046 |
1846 |
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4470 |
1047 |
1848 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4471 |
1048 |
1849 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4472 |
1049 |
1850 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4473 |
1050 |
1851 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4474 |
1051 |
1852 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4475 |
1052 |
1853 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4476 |
1053 |
1866 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4477 |
1054 |
1868 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4478 |
1055 |
1883 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4479 |
1056 |
1884 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4480 |
1057 |
1885 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4481 |
1058 |
1888 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4482 |
1059 |
1896 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4483 |
1060 |
1897 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4484 |
1061 |
1911 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4485 |
1062 |
1912 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4486 |
1063 |
1914 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4487 |
1064 |
1917 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4488 |
1065 |
1919 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4489 |
1066 |
1921 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4490 |
1067 |
1922 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4491 |
1068 |
1923 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4492 |
1069 |
1924 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi sa niệu quản |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4493 |
1070 |
1925 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4494 |
1071 |
1926 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4495 |
1072 |
1927 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4496 |
1073 |
1928 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4497 |
1074 |
1940 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4498 |
1075 |
1942 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4499 |
1076 |
1943 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4500 |
1077 |
1944 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4501 |
1078 |
1945 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4502 |
1079 |
1946 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4503 |
1080 |
1947 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4504 |
1081 |
1948 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4505 |
1082 |
1950 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4506 |
1083 |
1957 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mũi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
|
|
|
341 |
4507 |
1084 |
1959 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4508 |
1085 |
1960 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
|
|
|
341 |
4509 |
1086 |
1961 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4510 |
1087 |
1962 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4511 |
1088 |
1963 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4512 |
1089 |
1964 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4513 |
1090 |
1965 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4514 |
1091 |
1966 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4515 |
1092 |
1967 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4516 |
1093 |
1968 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4517 |
1094 |
1975 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4518 |
1095 |
1976 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4519 |
1096 |
1978 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4520 |
1097 |
1979 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4521 |
1098 |
1980 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4522 |
1099 |
1981 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4523 |
1100 |
1982 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4524 |
1101 |
1988 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4525 |
1102 |
1994 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4526 |
1103 |
1995 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4527 |
1104 |
1998 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4528 |
1105 |
2000 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4529 |
1106 |
2003 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tiền phòng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4530 |
1107 |
2004 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4531 |
1108 |
2005 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4532 |
1109 |
2017 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4533 |
1110 |
2019 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4534 |
1111 |
2020 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4535 |
1112 |
2021 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4536 |
1113 |
2022 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4537 |
1114 |
2036 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4538 |
1115 |
2040 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4539 |
1116 |
2051 |
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4540 |
1117 |
2056 |
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4541 |
1118 |
2059 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4542 |
1119 |
2060 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4543 |
1120 |
2071 |
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4544 |
1121 |
2072 |
Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4545 |
1122 |
2073 |
Hồi sức phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4546 |
1123 |
2078 |
Hồi sức phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4547 |
1124 |
2079 |
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4548 |
1125 |
2080 |
Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4549 |
1126 |
2082 |
Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4550 |
1127 |
2083 |
Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4551 |
1128 |
2084 |
Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4552 |
1129 |
2085 |
Hồi sức phẫu thuật có sốc |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4553 |
1130 |
2086 |
Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4554 |
1131 |
2087 |
Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4555 |
1132 |
2091 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4556 |
1133 |
2092 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4557 |
1134 |
2093 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4558 |
1135 |
2094 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4559 |
1136 |
2096 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4560 |
1137 |
2097 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4561 |
1138 |
2104 |
Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4562 |
1139 |
2107 |
Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4563 |
1140 |
2110 |
Hồi sức phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4564 |
1141 |
2116 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4565 |
1142 |
2120 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4566 |
1143 |
2138 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4567 |
1144 |
2144 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4568 |
1145 |
2145 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4569 |
1146 |
2146 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4570 |
1147 |
2163 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4571 |
1148 |
2175 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4572 |
1149 |
2176 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4573 |
1150 |
2177 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4574 |
1151 |
2180 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4575 |
1152 |
2182 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4576 |
1153 |
2186 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4577 |
1154 |
2187 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4578 |
1155 |
2191 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4579 |
1156 |
2196 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4580 |
1157 |
2200 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4581 |
1158 |
2203 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4582 |
1159 |
2204 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4583 |
1160 |
2205 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4584 |
1161 |
2206 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4585 |
1162 |
2209 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4586 |
1163 |
2210 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4587 |
1164 |
2211 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4588 |
1165 |
2212 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4589 |
1166 |
2213 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4590 |
1167 |
2215 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4591 |
1168 |
2216 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4592 |
1169 |
2217 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4593 |
1170 |
2229 |
Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4594 |
1171 |
2230 |
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4595 |
1172 |
2231 |
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4596 |
1173 |
2232 |
Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4597 |
1174 |
2235 |
Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4598 |
1175 |
2237 |
Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4599 |
1176 |
2246 |
Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4600 |
1177 |
2248 |
Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4601 |
1178 |
2253 |
Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4602 |
1179 |
2254 |
Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4603 |
1180 |
2256 |
Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4604 |
1181 |
2258 |
Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4605 |
1182 |
2262 |
Hồi sức phẫu thuật gan- mật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4606 |
1183 |
2265 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4607 |
1184 |
2266 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4608 |
1185 |
2269 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4609 |
1186 |
2272 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4610 |
1187 |
2274 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4611 |
1188 |
2275 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4612 |
1189 |
2276 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4613 |
1190 |
2277 |
Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4614 |
1191 |
2282 |
Hồi sức phẫu thuật ghép giác mạc tự thân |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4615 |
1192 |
2284 |
Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4616 |
1193 |
2294 |
Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4617 |
1194 |
2296 |
Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4618 |
1195 |
2302 |
Hồi sức phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4619 |
1196 |
2303 |
Hồi sức phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4620 |
1197 |
2305 |
Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4621 |
1198 |
2307 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4622 |
1199 |
2308 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4623 |
1200 |
2309 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4624 |
1201 |
2310 |
Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4625 |
1202 |
2313 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4626 |
1203 |
2315 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4627 |
1204 |
2317 |
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4628 |
1205 |
2320 |
Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4629 |
1206 |
2321 |
Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4630 |
1207 |
2323 |
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4631 |
1208 |
2324 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4632 |
1209 |
2328 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4633 |
1210 |
2329 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4634 |
1211 |
2330 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4635 |
1212 |
2338 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4636 |
1213 |
2339 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4637 |
1214 |
2340 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4638 |
1215 |
2341 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4639 |
1216 |
2342 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4640 |
1217 |
2343 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4641 |
1218 |
2344 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4642 |
1219 |
2345 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4643 |
1220 |
2346 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4644 |
1221 |
2347 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
|
|
|
341 |
4645 |
1222 |
2348 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4646 |
1223 |
2350 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4647 |
1224 |
2351 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4648 |
1225 |
2352 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4649 |
1226 |
2353 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4650 |
1227 |
2354 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4651 |
1228 |
2355 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4652 |
1229 |
2356 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4653 |
1230 |
2357 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4654 |
1231 |
2358 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4655 |
1232 |
2359 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4656 |
1233 |
2360 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4657 |
1234 |
2361 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4658 |
1235 |
2362 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4659 |
1236 |
2363 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4660 |
1237 |
2364 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4661 |
1238 |
2365 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4662 |
1239 |
2367 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4663 |
1240 |
2368 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4664 |
1241 |
2369 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4665 |
1242 |
2370 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4666 |
1243 |
2371 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4667 |
1244 |
2372 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4668 |
1245 |
2373 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4669 |
1246 |
2374 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4670 |
1247 |
2375 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4671 |
1248 |
2376 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4672 |
1249 |
2377 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4673 |
1250 |
2378 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4674 |
1251 |
2379 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4675 |
1252 |
2380 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4676 |
1253 |
2381 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4677 |
1254 |
2382 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4678 |
1255 |
2383 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4679 |
1256 |
2384 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4680 |
1257 |
2385 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4681 |
1258 |
2386 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4682 |
1259 |
2387 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4683 |
1260 |
2388 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4684 |
1261 |
2389 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4685 |
1262 |
2390 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4686 |
1263 |
2391 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4687 |
1264 |
2392 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4688 |
1265 |
2393 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4689 |
1266 |
2394 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4690 |
1267 |
2395 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4691 |
1268 |
2396 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4692 |
1269 |
2397 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4693 |
1270 |
2398 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4694 |
1271 |
2399 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4695 |
1272 |
2400 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4696 |
1273 |
2401 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4697 |
1274 |
2402 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4698 |
1275 |
2403 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4699 |
1276 |
2404 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4700 |
1277 |
2405 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4701 |
1278 |
2406 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4702 |
1279 |
2407 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4703 |
1280 |
2408 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4704 |
1281 |
2409 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4705 |
1282 |
2410 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4706 |
1283 |
2411 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4707 |
1284 |
2412 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4708 |
1285 |
2413 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4709 |
1286 |
2415 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
x |
341 |
4710 |
1287 |
2416 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4711 |
1288 |
2417 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4712 |
1289 |
2418 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4713 |
1290 |
2419 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4714 |
1291 |
2420 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4715 |
1292 |
2421 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4716 |
1293 |
2422 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4717 |
1294 |
2423 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4718 |
1295 |
2424 |
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4719 |
1296 |
2425 |
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4720 |
1297 |
2428 |
Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4721 |
1298 |
2429 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4722 |
1299 |
2430 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4723 |
1300 |
2431 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4724 |
1301 |
2432 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4725 |
1302 |
2433 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4726 |
1303 |
2434 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4727 |
1304 |
2440 |
Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4728 |
1305 |
2441 |
Hồi sức phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4729 |
1306 |
2443 |
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4730 |
1307 |
2444 |
Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4731 |
1308 |
2446 |
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4732 |
1309 |
2459 |
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4733 |
1310 |
2461 |
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4734 |
1311 |
2464 |
Hồi sức phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4735 |
1312 |
2466 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4736 |
1313 |
2467 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4737 |
1314 |
2473 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4738 |
1315 |
2474 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4739 |
1316 |
2475 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4740 |
1317 |
2476 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4741 |
1318 |
2479 |
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4742 |
1319 |
2483 |
Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4743 |
1320 |
2486 |
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4744 |
1321 |
2492 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4745 |
1322 |
2493 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4746 |
1323 |
2494 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4747 |
1324 |
2496 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4748 |
1325 |
2497 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4749 |
1326 |
2498 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4750 |
1327 |
2499 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4751 |
1328 |
2500 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4752 |
1329 |
2501 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4753 |
1330 |
2502 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4754 |
1331 |
2503 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4755 |
1332 |
2504 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4756 |
1333 |
2508 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô thận |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4757 |
1334 |
2510 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4758 |
1335 |
2513 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4759 |
1336 |
2515 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4760 |
1337 |
2517 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4761 |
1338 |
2523 |
Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4762 |
1339 |
2525 |
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4763 |
1340 |
2526 |
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4764 |
1341 |
2527 |
Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4765 |
1342 |
2531 |
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4766 |
1343 |
2532 |
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4767 |
1344 |
2535 |
Hồi sức phẫu thuật loai 3 |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4768 |
1345 |
2537 |
Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4769 |
1346 |
2540 |
Hồi sức phẫu thuật mắt ở trẻ em |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4770 |
1347 |
2546 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4771 |
1348 |
2547 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4772 |
1349 |
2548 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4773 |
1350 |
2552 |
Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4774 |
1351 |
2553 |
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4775 |
1352 |
2554 |
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4776 |
1353 |
2556 |
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4777 |
1354 |
2558 |
Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4778 |
1355 |
2559 |
Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4779 |
1356 |
2564 |
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4780 |
1357 |
2565 |
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4781 |
1358 |
2569 |
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4782 |
1359 |
2570 |
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4783 |
1360 |
2571 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4784 |
1361 |
2572 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4785 |
1362 |
2573 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4786 |
1363 |
2574 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4787 |
1364 |
2578 |
Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4788 |
1365 |
2579 |
Hồi sức phẫu thuật múc nội nhãn |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4789 |
1366 |
2716 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4790 |
1367 |
2717 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4791 |
1368 |
2734 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4792 |
1369 |
2754 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4793 |
1370 |
2758 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4794 |
1371 |
2764 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4795 |
1372 |
2774 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4796 |
1373 |
2790 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4797 |
1374 |
2797 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4798 |
1375 |
2808 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4799 |
1376 |
2846 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4800 |
1377 |
2887 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4801 |
1378 |
2889 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4802 |
1379 |
2900 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4803 |
1380 |
2914 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4804 |
1381 |
2919 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4805 |
1382 |
2931 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4806 |
1383 |
2941 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4807 |
1384 |
2942 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4808 |
1385 |
2970 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4809 |
1386 |
3003 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4810 |
1387 |
3005 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4811 |
1388 |
3007 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4812 |
1389 |
3008 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4813 |
1390 |
3015 |
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4814 |
1391 |
3018 |
Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4815 |
1392 |
3023 |
Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4816 |
1393 |
3034 |
Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
|
|
341 |
4817 |
1394 |
3035 |
Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
09. GMHS |
Hồi sức |
x |
x |
x |
|
341 |
4818 |
1395 |
3044 |
Gây tê bóc nội mạc động mạch cảnh |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4819 |
1396 |
3045 |
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4820 |
1397 |
3046 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4821 |
1398 |
3047 |
Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4822 |
1399 |
3048 |
Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4823 |
1400 |
3049 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4824 |
1401 |
3050 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4825 |
1402 |
3051 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4826 |
1403 |
3052 |
Gây tê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4827 |
1404 |
3053 |
Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4828 |
1405 |
3054 |
Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4829 |
1406 |
3055 |
Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4830 |
1407 |
3056 |
Gây tê nội soi nối vòi tử cung |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4831 |
1408 |
3057 |
Gây tê nội soi nong hẹp thực quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4832 |
1409 |
3058 |
Gây tê nội soi nong niệu quản hẹp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4833 |
1410 |
3059 |
Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4834 |
1411 |
3060 |
Gây tê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4835 |
1412 |
3061 |
Gây tê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4836 |
1413 |
3062 |
Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4837 |
1414 |
3063 |
Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4838 |
1415 |
3064 |
Gây tê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4839 |
1416 |
3065 |
Gây tê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4840 |
1417 |
3066 |
Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4841 |
1418 |
3067 |
Gây tê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4842 |
1419 |
3068 |
Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4843 |
1420 |
3069 |
Gây tê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4844 |
1421 |
3070 |
Gây tê phẫu thuật áp xe gan |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4845 |
1422 |
3071 |
Gây tê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4846 |
1423 |
3072 |
Gây tê phẫu thuật áp xe não |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4847 |
1424 |
3073 |
Gây tê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4848 |
1425 |
3074 |
Gây tê phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4849 |
1426 |
3081 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4850 |
1427 |
3082 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4851 |
1428 |
3083 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4852 |
1429 |
3084 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4853 |
1430 |
3085 |
Gây tê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4854 |
1431 |
3086 |
Gây tê phẫu thuật bảo tồn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4855 |
1432 |
3087 |
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4856 |
1433 |
3088 |
Gây tê phẫu thuật bệnh lý van hai lá trẻ em |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4857 |
1434 |
3089 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4858 |
1435 |
3090 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4859 |
1436 |
3091 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4860 |
1437 |
3095 |
Gây tê phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4861 |
1438 |
3096 |
Gây tê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4862 |
1439 |
3097 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4863 |
1440 |
3098 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4864 |
1441 |
3099 |
Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4865 |
1442 |
3100 |
Gây tê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4866 |
1443 |
3101 |
Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4867 |
1444 |
3102 |
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4868 |
1445 |
3103 |
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4869 |
1446 |
3104 |
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4870 |
1447 |
3105 |
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4871 |
1448 |
3106 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4872 |
1449 |
3107 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4873 |
1450 |
3108 |
Gây tê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4874 |
1451 |
3109 |
Gây tê phẫu thuật bướu cổ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4875 |
1452 |
3110 |
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4876 |
1453 |
3111 |
Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4877 |
1454 |
3112 |
Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4878 |
1455 |
3113 |
Gây tê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4879 |
1456 |
3114 |
Gây tê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4880 |
1457 |
3115 |
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4881 |
1458 |
3116 |
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4882 |
1459 |
3117 |
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4883 |
1460 |
3118 |
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4884 |
1461 |
3119 |
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4885 |
1462 |
3129 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4886 |
1463 |
3130 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4887 |
1464 |
3131 |
Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4888 |
1465 |
3132 |
Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4889 |
1466 |
3139 |
Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4890 |
1467 |
3140 |
Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4891 |
1468 |
3142 |
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4892 |
1469 |
3146 |
Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4893 |
1470 |
3149 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4894 |
1471 |
3150 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4895 |
1472 |
3151 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4896 |
1473 |
3152 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4897 |
1474 |
3153 |
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4898 |
1475 |
3156 |
Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4899 |
1476 |
3158 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ bàng quang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4900 |
1477 |
3161 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4901 |
1478 |
3162 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4902 |
1479 |
3163 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4903 |
1480 |
3166 |
Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4904 |
1481 |
3167 |
Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4905 |
1482 |
3168 |
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4906 |
1483 |
3172 |
Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4907 |
1484 |
3173 |
Gây tê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4908 |
1485 |
3174 |
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4909 |
1486 |
3175 |
Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4910 |
1487 |
3176 |
Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4911 |
1488 |
3177 |
Gây tê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4912 |
1489 |
3178 |
Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4913 |
1490 |
3179 |
Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4914 |
1491 |
3180 |
Gây tê phẫu thuật cắt hạ họng thanh quản toàn phần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
|
|
|
144 |
4915 |
1492 |
3181 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4916 |
1493 |
3182 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4917 |
1494 |
3183 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4918 |
1495 |
3184 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4919 |
1496 |
3185 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4920 |
1497 |
3186 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4921 |
1498 |
3187 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4922 |
1499 |
3188 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4923 |
1500 |
3189 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4924 |
1501 |
3190 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4925 |
1502 |
3191 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4926 |
1503 |
3192 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4927 |
1504 |
3193 |
Gây tê phẫu thuật cắt lách bán phần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4928 |
1505 |
3194 |
Gây tê phẫu thuật cắt lách bệnh lý |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4929 |
1506 |
3195 |
Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4930 |
1507 |
3196 |
Gây tê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4931 |
1508 |
3197 |
Gây tê phẫu thuật cắt lại dạ dày |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4932 |
1509 |
3198 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4933 |
1510 |
3199 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4934 |
1511 |
3200 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4935 |
1512 |
3201 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4936 |
1513 |
3202 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4937 |
1514 |
3203 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4938 |
1515 |
3204 |
Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4939 |
1516 |
3205 |
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4940 |
1517 |
3206 |
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4941 |
1518 |
3207 |
Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4942 |
1519 |
3208 |
Gây tê phẫu thuật cắt màng tim rộng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4943 |
1520 |
3209 |
Gây tê phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4944 |
1521 |
3210 |
Gây tê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4945 |
1522 |
3211 |
Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4946 |
1523 |
3212 |
Gây tê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4947 |
1524 |
3215 |
Gây tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4948 |
1525 |
3216 |
Gây tê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4949 |
1526 |
3217 |
Gây tê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4950 |
1527 |
3218 |
Gây tê phẫu thuật cắt một phần tuỵ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4951 |
1528 |
3219 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4952 |
1529 |
3220 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4953 |
1530 |
3221 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4954 |
1531 |
3222 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4955 |
1532 |
3223 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4956 |
1533 |
3224 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4957 |
1534 |
3225 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4958 |
1535 |
3226 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang tụy |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4959 |
1536 |
3227 |
Gây tê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4960 |
1537 |
3228 |
Gây tê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4961 |
1538 |
3229 |
Gây tê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
341 |
4962 |
1539 |
3230 |
Gây tê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4963 |
1540 |
3231 |
Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4964 |
1541 |
3232 |
Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
341 |
4965 |
1542 |
3233 |
Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4966 |
1543 |
3234 |
Gây tê phẫu thuật cắt nối thực quản |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4967 |
1544 |
3235 |
Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4968 |
1545 |
3236 |
Gây tê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4969 |
1546 |
3237 |
Gây tê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4970 |
1547 |
3238 |
Gây tê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4971 |
1548 |
3239 |
Gây tê phẫu thuật cắt ống động mạch |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4972 |
1549 |
3240 |
Gây tê phẫu thuật cắt phân thùy gan |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4973 |
1550 |
3241 |
Gây tê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
4974 |
1551 |
3242 |
Gây tê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4975 |
1552 |
3243 |
Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4976 |
1553 |
3244 |
Gây tê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4977 |
1554 |
3245 |
Gây tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4978 |
1555 |
3246 |
Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4979 |
1556 |
3247 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4980 |
1557 |
3248 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4981 |
1558 |
3249 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4982 |
1559 |
3250 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4983 |
1560 |
3251 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4984 |
1561 |
3252 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4985 |
1562 |
3253 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4986 |
1563 |
3254 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4987 |
1564 |
3255 |
Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4988 |
1565 |
3257 |
Gây tê phẫu thuật cắt thận bán phần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4989 |
1566 |
3258 |
Gây tê phẫu thuật cắt thận đơn thuần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4990 |
1567 |
3259 |
Gây tê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4991 |
1568 |
3263 |
Gây tê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4992 |
1569 |
3264 |
Gây tê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4993 |
1570 |
3265 |
Gây tê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
4994 |
1571 |
3268 |
Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
4995 |
1572 |
3270 |
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4996 |
1573 |
3285 |
Gây tê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
X |
|
|
341 |
4997 |
1574 |
3286 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
X |
x |
|
341 |
4998 |
1575 |
3287 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
4999 |
1576 |
3292 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5000 |
1577 |
3293 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5001 |
1578 |
3294 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5002 |
1579 |
3295 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5003 |
1580 |
3296 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5004 |
1581 |
3297 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5005 |
1582 |
3298 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5006 |
1583 |
3299 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5007 |
1584 |
3300 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5008 |
1585 |
3301 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5009 |
1586 |
3314 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5010 |
1587 |
3316 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5011 |
1588 |
3319 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5012 |
1589 |
3321 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5013 |
1590 |
3322 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5014 |
1591 |
3323 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5015 |
1592 |
3324 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5016 |
1593 |
3325 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5017 |
1594 |
3326 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5018 |
1595 |
3327 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5019 |
1596 |
3328 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5020 |
1597 |
3329 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5021 |
1598 |
3330 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5022 |
1599 |
3331 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5023 |
1600 |
3332 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5024 |
1601 |
3333 |
Gây tê phẫu thuật cắt tụy trung tâm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5025 |
1602 |
3334 |
Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5026 |
1603 |
3335 |
Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5027 |
1604 |
3342 |
Gây tê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5028 |
1605 |
3343 |
Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5029 |
1606 |
3344 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5030 |
1607 |
3345 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5031 |
1608 |
3346 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5032 |
1609 |
3347 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5033 |
1610 |
3348 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5034 |
1611 |
3349 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5035 |
1612 |
3350 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5036 |
1613 |
3351 |
Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5037 |
1614 |
3352 |
Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5038 |
1615 |
3361 |
Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5039 |
1616 |
3363 |
Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5040 |
1617 |
3364 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5041 |
1618 |
3365 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5042 |
1619 |
3366 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5043 |
1620 |
3367 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5044 |
1621 |
3368 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lưỡi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5045 |
1622 |
3368 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lưỡi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5046 |
1623 |
3369 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5047 |
1624 |
3370 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5048 |
1625 |
3378 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5049 |
1626 |
3380 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5050 |
1627 |
3381 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5051 |
1628 |
3382 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5052 |
1629 |
3383 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5053 |
1630 |
3384 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5054 |
1631 |
3385 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5055 |
1632 |
3386 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5056 |
1633 |
3387 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5057 |
1634 |
3388 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5058 |
1635 |
3389 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5059 |
1636 |
3390 |
Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5060 |
1637 |
3391 |
Gây tê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5061 |
1638 |
3392 |
Gây tê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5062 |
1639 |
3393 |
Gây tê phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5063 |
1640 |
3394 |
Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5064 |
1641 |
3395 |
Gây tê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5065 |
1642 |
3396 |
Gây tê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5066 |
1643 |
3397 |
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5067 |
1644 |
3398 |
Gây tê phẫu thuật cắt u tá tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5068 |
1645 |
3400 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5069 |
1646 |
3401 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5070 |
1647 |
3402 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5071 |
1648 |
3402 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5072 |
1649 |
3403 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5073 |
1650 |
3404 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thực quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5074 |
1651 |
3405 |
Gây tê phẫu thuật cắt u tiền phòng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5075 |
1652 |
3406 |
Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5076 |
1653 |
3407 |
Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5077 |
1654 |
3408 |
Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5078 |
1655 |
3409 |
Gây tê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5079 |
1656 |
3410 |
Gây tê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5080 |
1657 |
3419 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5081 |
1658 |
3420 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5082 |
1659 |
3421 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5083 |
1660 |
3422 |
Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5084 |
1661 |
3423 |
Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5085 |
1662 |
3424 |
Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5086 |
1663 |
3425 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5087 |
1664 |
3426 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5088 |
1665 |
3427 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5089 |
1666 |
3428 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5090 |
1667 |
3429 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5091 |
1668 |
3430 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5092 |
1669 |
3431 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5093 |
1670 |
3432 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5094 |
1671 |
3433 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng … |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5095 |
1672 |
3434 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5096 |
1673 |
3435 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5097 |
1674 |
3436 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5098 |
1675 |
3437 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5099 |
1676 |
3438 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5100 |
1677 |
3439 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5101 |
1678 |
3440 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư thận |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5102 |
1679 |
3441 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5103 |
1680 |
3442 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5104 |
1681 |
3443 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5105 |
1682 |
3444 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư túi mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5106 |
1683 |
3450 |
Gây tê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
5107 |
1684 |
3451 |
Gây tê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5108 |
1685 |
3452 |
Gây tê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5109 |
1686 |
3453 |
Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5110 |
1687 |
3455 |
Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5111 |
1688 |
3456 |
Gây tê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5112 |
1689 |
3457 |
Gây tê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5113 |
1690 |
3458 |
Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5114 |
1691 |
3459 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5115 |
1692 |
3460 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5116 |
1693 |
3461 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5117 |
1694 |
3462 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5118 |
1695 |
3463 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5119 |
1696 |
3464 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5120 |
1697 |
3465 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5121 |
1698 |
3466 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5122 |
1699 |
3467 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5123 |
1700 |
3468 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5124 |
1701 |
3469 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5125 |
1702 |
3470 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt dịch kính |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5126 |
1703 |
3471 |
Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5127 |
1704 |
3471 |
Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5128 |
1705 |
3472 |
Gây tê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5129 |
1706 |
3473 |
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5130 |
1707 |
3474 |
Gây tê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5131 |
1708 |
3475 |
Gây tê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5132 |
1709 |
3476 |
Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5133 |
1710 |
3477 |
Gây tê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5134 |
1711 |
3478 |
Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5135 |
1712 |
3479 |
Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5136 |
1713 |
3480 |
Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5137 |
1714 |
3481 |
Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5138 |
1715 |
3482 |
Gây tê phẫu thuật cố định mảng sườn di động |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5139 |
1716 |
3483 |
Gây tê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5140 |
1717 |
3484 |
Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5141 |
1718 |
3485 |
Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5142 |
1719 |
3486 |
Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5143 |
1720 |
3487 |
Gây tê phẫu thuật có sốc |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5144 |
1721 |
3488 |
Gây tê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5145 |
1722 |
3489 |
Gây tê phẫu thuật đa chấn thương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5146 |
1723 |
3490 |
Gây tê phẫu thuật đại phẫu ngực ở trẻ em (các khối u trong lồng ngực, các bệnh lí bẩm sinh tim phổi…) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
|
|
|
144 |
5147 |
1724 |
3491 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5148 |
1725 |
3492 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5149 |
1726 |
3493 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5150 |
1727 |
3494 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5151 |
1728 |
3495 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5152 |
1729 |
3496 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5153 |
1730 |
3497 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu thận |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5154 |
1731 |
3498 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5155 |
1732 |
3499 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5156 |
1733 |
3500 |
Gây tê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5157 |
1734 |
3501 |
Gây tê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5158 |
1735 |
3502 |
Gây tê phẫu thuật đặt khung định vị u não |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5159 |
1736 |
3506 |
Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5160 |
1737 |
3509 |
Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5161 |
1738 |
3512 |
Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5162 |
1739 |
3513 |
Gây tê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5163 |
1740 |
3514 |
Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5164 |
1741 |
3515 |
Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5165 |
1742 |
3516 |
Gây tê phẫu thuật di thực hàng lông mi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5166 |
1743 |
3518 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5167 |
1744 |
3519 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5168 |
1745 |
3522 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5169 |
1746 |
3523 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5170 |
1747 |
3524 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5171 |
1748 |
3525 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5172 |
1749 |
3526 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5173 |
1750 |
3527 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5174 |
1751 |
3528 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5175 |
1752 |
3529 |
Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5176 |
1753 |
3530 |
Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5177 |
1754 |
3531 |
Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5178 |
1755 |
3542 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5179 |
1756 |
3544 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5180 |
1757 |
3545 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5181 |
1758 |
3546 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5182 |
1759 |
3547 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5183 |
1760 |
3548 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5184 |
1761 |
3549 |
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5185 |
1762 |
3550 |
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5186 |
1763 |
3551 |
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5187 |
1764 |
3552 |
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5188 |
1765 |
3553 |
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5189 |
1766 |
3554 |
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5190 |
1767 |
3555 |
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5191 |
1768 |
3563 |
Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5192 |
1769 |
3564 |
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5193 |
1770 |
3565 |
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5194 |
1771 |
3568 |
Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5195 |
1772 |
3569 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5196 |
1773 |
3570 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5197 |
1774 |
3571 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5198 |
1775 |
3573 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5199 |
1776 |
3577 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5200 |
1777 |
3578 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5201 |
1778 |
3579 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5202 |
1779 |
3580 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5203 |
1780 |
3581 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5204 |
1781 |
3582 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5205 |
1782 |
3584 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5206 |
1783 |
3588 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5207 |
1784 |
3589 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5208 |
1785 |
3593 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5209 |
1786 |
3594 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5210 |
1787 |
3595 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5211 |
1788 |
3596 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5212 |
1789 |
3598 |
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5213 |
1790 |
3602 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5214 |
1791 |
3604 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5215 |
1792 |
3605 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5216 |
1793 |
3606 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5217 |
1794 |
3607 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5218 |
1795 |
3608 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5219 |
1796 |
3609 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5220 |
1797 |
3610 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5221 |
1798 |
3611 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5222 |
1799 |
3612 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương tim |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5223 |
1800 |
3613 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5224 |
1801 |
3614 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5225 |
1802 |
3615 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5226 |
1803 |
3616 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5227 |
1804 |
3617 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5228 |
1805 |
3618 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5229 |
1806 |
3621 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5230 |
1807 |
3632 |
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5231 |
1808 |
3633 |
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5232 |
1809 |
3648 |
Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5233 |
1810 |
3649 |
Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5234 |
1811 |
3650 |
Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5235 |
1812 |
3655 |
Gây tê phẫu thuật đục chồi xương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5236 |
1813 |
3656 |
Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5237 |
1814 |
3657 |
Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5238 |
1815 |
3658 |
Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5239 |
1816 |
3664 |
Gây tê phẫu thuật gan- mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5240 |
1817 |
3667 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5241 |
1818 |
3668 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5242 |
1819 |
3670 |
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5243 |
1820 |
3671 |
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5244 |
1821 |
3672 |
Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5245 |
1822 |
3673 |
Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5246 |
1823 |
3674 |
Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5247 |
1824 |
3675 |
Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5248 |
1825 |
3676 |
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5249 |
1826 |
3677 |
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5250 |
1827 |
3678 |
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5251 |
1828 |
3679 |
Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5252 |
1829 |
3686 |
Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5253 |
1830 |
3696 |
Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5254 |
1831 |
3698 |
Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5255 |
1832 |
3705 |
Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5256 |
1833 |
3707 |
Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5257 |
1834 |
3709 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5258 |
1835 |
3710 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5259 |
1836 |
3711 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5260 |
1837 |
3712 |
Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5261 |
1838 |
3714 |
Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5262 |
1839 |
3715 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5263 |
1840 |
3717 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5264 |
1841 |
3719 |
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5265 |
1842 |
3720 |
Gây tê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5266 |
1843 |
3721 |
Gây tê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5267 |
1844 |
3722 |
Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5268 |
1845 |
3723 |
Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5269 |
1846 |
3724 |
Gây tê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5270 |
1847 |
3725 |
Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5271 |
1848 |
3726 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5272 |
1849 |
3727 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5273 |
1850 |
3728 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5274 |
1851 |
3729 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5275 |
1852 |
3730 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5276 |
1853 |
3731 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5277 |
1854 |
3732 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5278 |
1855 |
3733 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5279 |
1856 |
3734 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5280 |
1857 |
3735 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5281 |
1858 |
3736 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5282 |
1859 |
3737 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5283 |
1860 |
3738 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5284 |
1861 |
3739 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5285 |
1862 |
3740 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5286 |
1863 |
3741 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5287 |
1864 |
3742 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5288 |
1865 |
3743 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5289 |
1866 |
3744 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5290 |
1867 |
3745 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5291 |
1868 |
3746 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5292 |
1869 |
3747 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5293 |
1870 |
3748 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5294 |
1871 |
3750 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5295 |
1872 |
3751 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5296 |
1873 |
3752 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5297 |
1874 |
3753 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5298 |
1875 |
3754 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5299 |
1876 |
3755 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5300 |
1877 |
3756 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5301 |
1878 |
3757 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5302 |
1879 |
3758 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5303 |
1880 |
3759 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5304 |
1881 |
3760 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5305 |
1882 |
3761 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5306 |
1883 |
3762 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5307 |
1884 |
3763 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5308 |
1885 |
3764 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5309 |
1886 |
3765 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5310 |
1887 |
3766 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5311 |
1888 |
3767 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5312 |
1889 |
3768 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5313 |
1890 |
3769 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5314 |
1891 |
3770 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5315 |
1892 |
3771 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5316 |
1893 |
3772 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5317 |
1894 |
3773 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5318 |
1895 |
3774 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5319 |
1896 |
3775 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5320 |
1897 |
3776 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5321 |
1898 |
3777 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5322 |
1899 |
3778 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5323 |
1900 |
3779 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5324 |
1901 |
3780 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5325 |
1902 |
3781 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5326 |
1903 |
3782 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5327 |
1904 |
3783 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5328 |
1905 |
3784 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5329 |
1906 |
3785 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5330 |
1907 |
3786 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5331 |
1908 |
3787 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5332 |
1909 |
3788 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5333 |
1910 |
3789 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5334 |
1911 |
3790 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5335 |
1912 |
3791 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5336 |
1913 |
3792 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5337 |
1914 |
3793 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5338 |
1915 |
3794 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5339 |
1916 |
3795 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5340 |
1917 |
3796 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5341 |
1918 |
3797 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5342 |
1919 |
3798 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5343 |
1920 |
3799 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5344 |
1921 |
3800 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5345 |
1922 |
3801 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5346 |
1923 |
3802 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5347 |
1924 |
3803 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5348 |
1925 |
3804 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5349 |
1926 |
3805 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5350 |
1927 |
3806 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5351 |
1928 |
3807 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5352 |
1929 |
3808 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5353 |
1930 |
3809 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5354 |
1931 |
3810 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5355 |
1932 |
3811 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5356 |
1933 |
3812 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5357 |
1934 |
3813 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5358 |
1935 |
3814 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5359 |
1936 |
3815 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5360 |
1937 |
3816 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5361 |
1938 |
3817 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
x |
341 |
5362 |
1939 |
3818 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5363 |
1940 |
3819 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5364 |
1941 |
3820 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5365 |
1942 |
3821 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5366 |
1943 |
3822 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5367 |
1944 |
3823 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5368 |
1945 |
3824 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5369 |
1946 |
3825 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5370 |
1947 |
3826 |
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5371 |
1948 |
3827 |
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5372 |
1949 |
3828 |
Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5373 |
1950 |
3828 |
Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5374 |
1951 |
3830 |
Gây tê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5375 |
1952 |
3831 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5376 |
1953 |
3832 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5377 |
1954 |
3833 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5378 |
1955 |
3834 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5379 |
1956 |
3835 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5380 |
1957 |
3836 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5381 |
1958 |
3837 |
Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5382 |
1959 |
3841 |
Gây tê phẫu thuật lác thông thường |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5383 |
1960 |
3842 |
Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5384 |
1961 |
3843 |
Gây tê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5385 |
1962 |
3844 |
Gây tê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5386 |
1963 |
3845 |
Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5387 |
1964 |
3846 |
Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5388 |
1965 |
3847 |
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5389 |
1966 |
3848 |
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5390 |
1967 |
3861 |
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5391 |
1968 |
3863 |
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5392 |
1969 |
3864 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5393 |
1970 |
3865 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5394 |
1971 |
3866 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5395 |
1972 |
3867 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5396 |
1973 |
3869 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5397 |
1974 |
3870 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5398 |
1975 |
3871 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5399 |
1976 |
3872 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5400 |
1977 |
3873 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5401 |
1978 |
3874 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5402 |
1979 |
3875 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5403 |
1980 |
3876 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5404 |
1981 |
3877 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
09. GMHS |
Gây tê |
X |
x |
|
|
144 |
5405 |
1982 |
3878 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5406 |
1983 |
3879 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5407 |
1984 |
3883 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5408 |
1985 |
3885 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5409 |
1986 |
3886 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5410 |
1987 |
3898 |
Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5411 |
1988 |
3902 |
Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5412 |
1989 |
3905 |
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5413 |
1990 |
3912 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5414 |
1991 |
3918 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5415 |
1992 |
3919 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5416 |
1993 |
3920 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5417 |
1994 |
3922 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5418 |
1995 |
3923 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5419 |
1996 |
3927 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5420 |
1997 |
3928 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5421 |
1998 |
3929 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5422 |
1999 |
3930 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5423 |
2000 |
3931 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5424 |
2001 |
3939 |
Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5425 |
2002 |
3940 |
Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5426 |
2003 |
3941 |
Gây tê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5427 |
2004 |
3943 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5428 |
2005 |
3944 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5429 |
2006 |
3945 |
Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5430 |
2007 |
3946 |
Gây tê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5431 |
2008 |
3947 |
Gây tê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5432 |
2009 |
3948 |
Gây tê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5433 |
2010 |
3949 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5434 |
2011 |
3950 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5435 |
2012 |
3951 |
Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5436 |
2013 |
3952 |
Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5437 |
2014 |
3953 |
Gây tê phẫu thuật loai 3 |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5438 |
2015 |
3955 |
Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5439 |
2016 |
3964 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5440 |
2017 |
3964 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5441 |
2018 |
3965 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5442 |
2019 |
3965 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5443 |
2020 |
3966 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5444 |
2021 |
3967 |
Gây tê phẫu thuật mở cơ môn vị |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5445 |
2022 |
3969 |
Gây tê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5446 |
2023 |
3970 |
Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5447 |
2024 |
3970 |
Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5448 |
2025 |
3971 |
Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5449 |
2026 |
3971 |
Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5450 |
2027 |
3972 |
Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5451 |
2028 |
3972 |
Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5452 |
2029 |
3973 |
Gây tê phẫu thuật mở góc tiền phòng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5453 |
2030 |
3974 |
Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5454 |
2031 |
3974 |
Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5455 |
2032 |
3975 |
Gây tê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5456 |
2033 |
3976 |
Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5457 |
2034 |
3976 |
Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5458 |
2035 |
3977 |
Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5459 |
2036 |
3977 |
Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5460 |
2037 |
3978 |
Gây tê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5461 |
2038 |
3979 |
Gây tê phẫu thuật mở ngực thăm dò |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5462 |
2039 |
3980 |
Gây tê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5463 |
2040 |
3981 |
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5464 |
2041 |
3982 |
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5465 |
2042 |
3982 |
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5466 |
2043 |
3983 |
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5467 |
2044 |
3983 |
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5468 |
2045 |
3985 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5469 |
2046 |
3986 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5470 |
2047 |
3987 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5471 |
2048 |
3987 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5472 |
2049 |
3988 |
Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5473 |
2050 |
3988 |
Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5474 |
2051 |
3989 |
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5475 |
2052 |
3989 |
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5476 |
2053 |
3990 |
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5477 |
2054 |
3991 |
Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5478 |
2055 |
3991 |
Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5479 |
2056 |
3992 |
Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
144 |
5480 |
2057 |
3992 |
Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5481 |
2058 |
4023 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5482 |
2059 |
4024 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5483 |
2060 |
4025 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5484 |
2061 |
4026 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
144 |
5485 |
2062 |
4134 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5486 |
2063 |
4135 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5487 |
2064 |
4152 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến |
09. GMHS |
Gây tê |
|
x |
x |
|
341 |
5488 |
2065 |
4172 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5489 |
2066 |
4349 |
Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5490 |
2067 |
4359 |
Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5491 |
2068 |
4433 |
Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5492 |
2069 |
4435 |
Gây tê phẫu thuật nối tụy ruột |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5493 |
2070 |
4436 |
Gây tê phẫu thuật nối vị tràng |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5494 |
2071 |
4437 |
Gây tê phẫu thuật nối vòi tử cung |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5495 |
2072 |
4439 |
Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5496 |
2073 |
4441 |
Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5497 |
2074 |
4442 |
Gây tê phẫu thuật quặm bẩm sinh |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5498 |
2075 |
4444 |
Gây tê phẫu thuật sa sinh dục |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5499 |
2076 |
4449 |
Gây tê phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5500 |
2077 |
4451 |
Gây tê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5501 |
2078 |
4452 |
Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
|
|
341 |
5502 |
2079 |
4453 |
Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
09. GMHS |
Gây tê |
x |
x |
x |
|
341 |
5503 |
2080 |
4460 |
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
x |
|
341 |
5504 |
2081 |
4461 |
An thần bệnh nhân nhổ răng |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5505 |
2082 |
4462 |
An thần bệnh nhân nội soi đường mật |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5506 |
2083 |
4463 |
An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5507 |
2084 |
4464 |
An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
x |
|
341 |
5508 |
2085 |
4465 |
An thần bệnh nhân phải nắn xương |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
x |
|
341 |
5509 |
2086 |
4466 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
x |
|
341 |
5510 |
2087 |
4467 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
x |
|
341 |
5511 |
2088 |
4468 |
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5512 |
2089 |
4469 |
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5513 |
2090 |
4482 |
An thần nội soi ổ bụng chẩn đoán |
09. GMHS |
An thần |
X |
x |
|
|
341 |
5514 |
2091 |
4490 |
An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5515 |
2092 |
4496 |
An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5516 |
2093 |
4500 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5517 |
2094 |
4501 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5518 |
2095 |
4505 |
An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5519 |
2096 |
4533 |
An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5520 |
2097 |
4538 |
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn lưu |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5521 |
2098 |
4539 |
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5522 |
2099 |
4540 |
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5523 |
2100 |
4585 |
An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5524 |
2101 |
4594 |
An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5525 |
2102 |
4626 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5526 |
2103 |
4628 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5527 |
2104 |
4630 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5528 |
2105 |
4634 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5529 |
2106 |
4640 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5530 |
2107 |
4653 |
An thần phẫu thuật nội soi lấy máu tụ |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5531 |
2108 |
4657 |
An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5532 |
2109 |
4671 |
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
x |
|
341 |
5533 |
2110 |
4677 |
An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5534 |
2111 |
4682 |
An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
x |
|
341 |
5535 |
2112 |
4699 |
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5536 |
2113 |
4700 |
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5537 |
2114 |
4701 |
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5538 |
2115 |
4707 |
An thần phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5539 |
2116 |
4708 |
An thần phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5540 |
2117 |
4710 |
An thần phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5541 |
2118 |
4723 |
An thần phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5542 |
2119 |
4745 |
An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5543 |
2120 |
4746 |
An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5544 |
2121 |
4751 |
An thần phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
|
|
341 |
5545 |
2122 |
4752 |
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
x |
|
341 |
5546 |
2123 |
4760 |
An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
x |
|
341 |
5547 |
2124 |
4770 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
09. GMHS |
An thần |
x |
x |
x |
|
341 |
5548 |
1 |
1 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
341 |
5549 |
2 |
2 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
341 |
5550 |
3 |
3 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
341 |
5551 |
4 |
4 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
341 |
5552 |
5 |
5 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5553 |
6 |
6 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5554 |
7 |
7 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5555 |
8 |
8 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5556 |
9 |
9 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5557 |
10 |
10 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5558 |
11 |
11 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5559 |
12 |
13 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5560 |
13 |
14 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5561 |
14 |
15 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5562 |
15 |
16 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5563 |
16 |
17 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5564 |
17 |
21 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Sọ não |
x |
x |
|
|
144 |
5565 |
18 |
25 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng |
x |
x |
|
|
144 |
5566 |
19 |
26 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng |
x |
x |
|
|
144 |
5567 |
20 |
27 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng |
x |
x |
|
|
144 |
5568 |
21 |
29 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng |
x |
x |
|
|
341 |
5569 |
22 |
33 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng |
x |
x |
|
|
144 |
5570 |
23 |
34 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng |
x |
x |
|
|
144 |
5571 |
24 |
37 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng |
x |
x |
|
|
144 |
5572 |
25 |
38 |
Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng |
x |
x |
|
|
144 |
5573 |
26 |
38 |
Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Phẫu thuật nhiễm trùng |
x |
x |
|
|
341 |
5574 |
27 |
54 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Tủy sống |
x |
x |
|
|
144 |
5575 |
28 |
57 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Dịch não tủy |
x |
x |
|
|
341 |
5576 |
29 |
58 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Dịch não tủy |
x |
x |
|
|
144 |
5577 |
30 |
63 |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Dịch não tủy |
x |
x |
|
|
144 |
5578 |
31 |
64 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Dịch não tủy |
x |
x |
|
|
144 |
5579 |
32 |
77 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Thoát vị não, màng não |
x |
x |
|
|
144 |
5580 |
33 |
102 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Khối choán chỗ trong, ngoài não |
x |
x |
|
|
144 |
5581 |
34 |
122 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - U ngoài sọ |
x |
x |
|
|
144 |
5582 |
35 |
124 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - U ngoài sọ |
x |
x |
|
|
144 |
5583 |
36 |
148 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Thần kinh ngoại biên |
x |
x |
|
|
341 |
5584 |
37 |
149 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Thần kinh ngoại biên |
x |
x |
|
|
341 |
5585 |
38 |
151 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
10. Ngoại khoa |
Thần kinh, sọ não - Thần kinh ngoại biên |
x |
x |
x |
|
341 |
5586 |
39 |
152 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5587 |
40 |
153 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5588 |
41 |
154 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực |
x |
x |
|
|
341 |
5589 |
42 |
155 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5590 |
43 |
156 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực |
x |
x |
|
|
144 |
5591 |
44 |
157 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực |
x |
x |
|
|
144 |
5592 |
45 |
159 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5593 |
46 |
160 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5594 |
47 |
161 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường ngực |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực |
x |
x |
|
|
144 |
5595 |
48 |
162 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5596 |
49 |
163 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5597 |
50 |
164 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương ngực |
x |
x |
x |
x |
341 |
5598 |
51 |
167 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu |
x |
x |
|
|
341 |
5599 |
52 |
168 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu |
x |
x |
|
|
341 |
5600 |
53 |
169 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu |
x |
x |
|
|
341 |
5601 |
54 |
170 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu |
x |
x |
|
|
341 |
5602 |
55 |
171 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu |
x |
x |
x |
|
341 |
5603 |
56 |
172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
5604 |
57 |
173 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu |
x |
x |
|
|
144 |
5605 |
58 |
174 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Cấp cứu chấn thương, vết thương mạch máu |
x |
x |
|
|
144 |
5606 |
59 |
238 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Bệnh tim mắc phải |
x |
x |
x |
|
341 |
5607 |
60 |
250 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Bệnh tim mạch máu |
x |
x |
x |
|
341 |
5608 |
61 |
260 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Bệnh tim mạch máu |
x |
x |
x |
|
341 - 144 |
5609 |
62 |
264 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Bệnh tim mạch máu |
x |
x |
|
|
144 |
5610 |
63 |
265 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Bệnh tim mạch máu |
x |
x |
|
|
144 |
5611 |
64 |
278 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5612 |
65 |
285 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực |
x |
x |
|
|
144 |
5613 |
66 |
286 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực |
x |
x |
|
|
144 |
5614 |
67 |
288 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5615 |
68 |
289 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5616 |
69 |
289 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5617 |
70 |
291 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5618 |
71 |
292 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5619 |
72 |
293 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
10. Ngoại khoa |
Tim mạch, lồng ngực - Lồng ngực |
x |
x |
x |
|
341 |
5620 |
73 |
299 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
5621 |
74 |
301 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
5622 |
75 |
302 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
5623 |
76 |
303 |
Cắt thận đơn thuần |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
5624 |
77 |
304 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
5625 |
78 |
305 |
Phẫu thuật treo thận |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
5626 |
79 |
306 |
Lấy sỏi san hô thận |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
341 |
5627 |
80 |
307 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
341 |
5628 |
81 |
308 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
341 |
5629 |
82 |
310 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
341 |
5630 |
83 |
311 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
5631 |
84 |
312 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
5632 |
85 |
313 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
341 |
5633 |
86 |
315 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
5634 |
87 |
316 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
5635 |
88 |
317 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
341 |
5636 |
89 |
318 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
x |
|
341 |
5637 |
90 |
319 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
x |
|
341 |
5638 |
91 |
320 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
5639 |
92 |
321 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
5640 |
93 |
323 |
Nối niệu quản - đài thận |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
5641 |
94 |
324 |
Cắt nối niệu quản |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
5642 |
95 |
325 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
341 |
5643 |
96 |
326 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
341 |
5644 |
97 |
327 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
341 |
5645 |
98 |
328 |
Đặt bộ phận giả niệu quản qua da |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
5646 |
99 |
329 |
Nong niệu quản |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
5647 |
100 |
330 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
5648 |
101 |
331 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
5649 |
102 |
333 |
Cắm lại niệu quản – bàng quang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
5650 |
103 |
334 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
5651 |
104 |
335 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
5652 |
105 |
342 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
5653 |
106 |
343 |
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
5654 |
107 |
344 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
5655 |
108 |
345 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
5656 |
109 |
346 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
5657 |
110 |
347 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
5658 |
111 |
348 |
Cắm niệu quản bàng quang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
5659 |
112 |
349 |
Cắt cổ bàng quang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
5660 |
113 |
350 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
5661 |
114 |
352 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
5662 |
115 |
353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
x |
|
341 |
5663 |
116 |
354 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
x |
|
341 |
5664 |
117 |
355 |
Lấy sỏi bàng quang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
x |
|
341 |
5665 |
118 |
356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
x |
|
341 |
5666 |
119 |
357 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
x |
|
341 |
5667 |
120 |
359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
x |
|
341 |
5668 |
121 |
360 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
5669 |
122 |
367 |
Cắt nối niệu đạo trước |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
5670 |
123 |
368 |
Cắt nối niệu đạo sau |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
5671 |
124 |
369 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
341 |
5672 |
125 |
370 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
5673 |
126 |
371 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
x |
|
341 |
5674 |
127 |
372 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
x |
|
341 |
5675 |
128 |
373 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
5676 |
129 |
374 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
5677 |
130 |
375 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
341 |
5678 |
131 |
376 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
5679 |
132 |
378 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
5680 |
133 |
386 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
5681 |
134 |
392 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
5682 |
135 |
394 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
5683 |
136 |
395 |
Cắt tinh mạc |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
5684 |
137 |
396 |
Cắt mào tinh |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
5685 |
138 |
397 |
Cắt thể Morgani xoắn |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
5686 |
139 |
398 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
5687 |
140 |
399 |
Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
5688 |
141 |
400 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
5689 |
142 |
401 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
144 |
5690 |
143 |
402 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
5691 |
144 |
405 |
Nong niệu đạo |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
5692 |
145 |
406 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
5693 |
146 |
407 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
5694 |
147 |
408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
5695 |
148 |
409 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
5696 |
149 |
410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
5697 |
150 |
411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
x |
341 |
5698 |
151 |
412 |
Mở rộng lỗ sáo |
10. Ngoại khoa |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục |
x |
x |
x |
x |
341 |
5699 |
152 |
414 |
Mở ngực thăm dò |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Thực quản |
x |
x |
x |
|
341 |
5700 |
153 |
416 |
Mở thông dạ dày |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Thực quản |
x |
x |
x |
|
341 |
5701 |
154 |
419 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Thực quản |
x |
x |
|
|
144 |
5702 |
155 |
450 |
Các phẫu thuật thực quản khác |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Thực quản |
x |
x |
|
|
144 |
5703 |
156 |
451 |
Mở bụng thăm dò |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
x |
|
341 |
5704 |
157 |
452 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
x |
|
341 |
5705 |
158 |
453 |
Nối vị tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
x |
|
341 |
5706 |
159 |
454 |
Cắt dạ dày hình chêm |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
x |
|
341 |
5707 |
160 |
455 |
Cắt đoạn dạ dày |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
341 |
5708 |
161 |
456 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
341 |
5709 |
162 |
463 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
x |
|
341 |
5710 |
163 |
464 |
Phẫu thuật Newmann |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
x |
|
341 |
5711 |
164 |
465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
341 |
5712 |
165 |
466 |
Cắt thần kinh X toàn bộ |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
5713 |
166 |
467 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
5714 |
167 |
469 |
Mở cơ môn vị |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
5715 |
168 |
470 |
Tạo hình môn vị |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
5716 |
169 |
471 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
341 |
5717 |
170 |
472 |
Các phẫu thuật dạ dày khác |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
5718 |
171 |
473 |
Cắt u tá tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tá tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
5719 |
172 |
475 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tá tràng |
x |
x |
|
|
144 |
5720 |
173 |
476 |
Cắt túi thừa tá tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tá tràng |
x |
x |
|
|
144 |
5721 |
174 |
478 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tá tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
5722 |
175 |
479 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5723 |
176 |
480 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5724 |
177 |
481 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5725 |
178 |
482 |
Tháo xoắn ruột non |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5726 |
179 |
483 |
Tháo lồng ruột non |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5727 |
180 |
484 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5728 |
181 |
485 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5729 |
182 |
486 |
Cắt ruột non hình chêm |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5730 |
183 |
487 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
|
|
144 |
5731 |
184 |
488 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5732 |
185 |
489 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
|
|
341 |
5733 |
186 |
490 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5734 |
187 |
491 |
Gỡ dính sau mổ lại |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5735 |
188 |
492 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5736 |
189 |
493 |
Đóng mở thông ruột non |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5737 |
190 |
494 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5738 |
191 |
495 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5739 |
192 |
496 |
Cắt mạc nối lớn |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5740 |
193 |
497 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5741 |
194 |
498 |
Cắt u mạc treo ruột |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
x |
|
341 |
5742 |
195 |
505 |
Các phẫu thuật tá tràng khác |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột non, mạc treo |
x |
x |
|
|
144 |
5743 |
196 |
506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
x |
x |
341 |
5744 |
197 |
507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
5745 |
198 |
508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
5746 |
199 |
509 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
5747 |
200 |
510 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
|
|
341 |
5748 |
201 |
511 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
5749 |
202 |
512 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
|
|
341 |
5750 |
203 |
513 |
Cắt túi thừa đại tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
|
|
341 |
5751 |
204 |
514 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
|
|
341 |
5752 |
205 |
515 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
|
|
341 |
5753 |
206 |
516 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
|
|
341 |
5754 |
207 |
517 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
|
|
341 |
5755 |
208 |
518 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
|
|
341 |
5756 |
209 |
519 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
|
|
341 |
5757 |
210 |
524 |
Làm hậu môn nhân tạo |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
5758 |
211 |
524 |
Làm hậu môn nhân tạo |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Ruột thừa, đại tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
5759 |
212 |
526 |
Lấy dị vật trực tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Trực tràng |
x |
x |
x |
|
341 |
5760 |
213 |
527 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Trực tràng |
x |
x |
|
|
341 |
5761 |
214 |
528 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Trực tràng |
x |
x |
|
|
341 |
5762 |
215 |
534 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Trực tràng |
x |
x |
|
|
341 |
5763 |
216 |
537 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
5764 |
217 |
549 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
341 |
5765 |
218 |
550 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
341 |
5766 |
219 |
551 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
341 |
5767 |
220 |
552 |
Phẫu thuật Longo |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
341 |
5768 |
221 |
553 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
144 |
5769 |
222 |
554 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
144 |
5770 |
223 |
555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
341 |
5771 |
224 |
556 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
341 |
5772 |
225 |
561 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
341 |
5773 |
226 |
565 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
341 |
5774 |
227 |
566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
341 |
5775 |
228 |
567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
341 |
5776 |
229 |
569 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
341 |
5777 |
230 |
570 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
144 |
5778 |
231 |
571 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
341 |
5779 |
232 |
572 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
341 |
5780 |
233 |
573 |
Các phẫu thuật hậu môn khác |
10. Ngoại khoa |
Tiêu hóa - Tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
341 |
5781 |
234 |
574 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
x |
|
341 |
5782 |
235 |
578 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5783 |
236 |
580 |
Cắt thuỳ gan trái |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5784 |
237 |
581 |
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5785 |
238 |
582 |
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5786 |
239 |
583 |
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5787 |
240 |
584 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5788 |
241 |
585 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5789 |
242 |
586 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5790 |
243 |
587 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5791 |
244 |
588 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5792 |
245 |
589 |
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5793 |
246 |
598 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5794 |
247 |
605 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
x |
|
341 |
5795 |
248 |
607 |
Cắt lọc nhu mô gan |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5796 |
249 |
608 |
Cầm máu nhu mô gan |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
x |
|
341 |
5797 |
250 |
609 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
x |
|
341 |
5798 |
251 |
610 |
Lấy máu tụ bao gan |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5799 |
252 |
611 |
Cắt chỏm nang gan |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
x |
|
341 |
5800 |
253 |
616 |
Dẫn lưu áp xe gan |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
341 |
5801 |
254 |
617 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
5802 |
255 |
620 |
Mở thông túi mật |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Mật |
x |
x |
x |
|
341 |
5803 |
256 |
621 |
Cắt túi mật |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Mật |
x |
x |
x |
|
341 |
5804 |
257 |
622 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
341 |
5805 |
258 |
623 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
341 |
5806 |
259 |
624 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
5807 |
260 |
625 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
5808 |
261 |
626 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
5809 |
262 |
631 |
Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
341 |
5810 |
263 |
632 |
Nối mật ruột bên - bên |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
5811 |
264 |
637 |
Cắt nang ống mật chủ |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
144 |
5812 |
265 |
638 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
341 |
5813 |
266 |
639 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Mật |
x |
x |
|
|
341 |
5814 |
267 |
640 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Tụy |
x |
x |
x |
|
341 |
5815 |
268 |
641 |
Dẫn lưu nang tụy |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Tụy |
x |
x |
x |
|
341 |
5816 |
269 |
643 |
Nối nang tụy với dạ dày |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Tụy |
x |
x |
x |
|
341 |
5817 |
270 |
644 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Tụy |
x |
x |
x |
|
341 |
5818 |
271 |
654 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Tụy |
x |
x |
x |
|
341 |
5819 |
272 |
669 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Tụy |
x |
x |
|
|
341 |
5820 |
273 |
672 |
Các phẫu thuật tuỵ khác |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Tụy |
x |
x |
|
|
144 |
5821 |
274 |
673 |
Cắt lách do chấn thương |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Tụy |
x |
x |
x |
|
341 |
5822 |
275 |
674 |
Cắt lách bệnh lý |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Tụy |
x |
x |
|
|
144 |
5823 |
276 |
675 |
Cắt lách bán phần |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Tụy |
x |
x |
|
|
144 |
5824 |
277 |
676 |
Khâu vết thương lách |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Tụy |
x |
x |
x |
|
341 |
5825 |
278 |
678 |
Các phẫu thuật lách khác |
10. Ngoại khoa |
Gan, mật, tụy - Tụy |
x |
x |
|
|
144 |
5826 |
279 |
679 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5827 |
280 |
680 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5828 |
281 |
681 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5829 |
282 |
682 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5830 |
283 |
683 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
|
|
341 |
5831 |
284 |
684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5832 |
285 |
685 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5833 |
286 |
686 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
|
|
341 |
5834 |
287 |
687 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5835 |
288 |
688 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5836 |
289 |
689 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5837 |
290 |
690 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5838 |
291 |
691 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
|
|
144 |
5839 |
292 |
692 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
|
|
144 |
5840 |
293 |
693 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
|
|
144 |
5841 |
294 |
695 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
|
|
144 |
5842 |
295 |
696 |
Các phẫu thuật cơ hoành khác |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
|
|
341 |
5843 |
296 |
697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5844 |
297 |
698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5845 |
298 |
699 |
Khâu vết thương thành bụng |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
x |
|
341 |
5846 |
299 |
700 |
Các phẫu thuật thành bụng khác |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Thành bụng, cơ hoành |
x |
x |
|
|
341 |
5847 |
300 |
701 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc |
x |
x |
|
|
144 |
5848 |
301 |
702 |
Bóc phúc mạc douglas |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc |
x |
x |
|
|
144 |
5849 |
302 |
703 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc |
x |
x |
|
|
144 |
5850 |
303 |
704 |
Bóc phúc mạc bên trái |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc |
x |
x |
|
|
144 |
5851 |
304 |
705 |
Bóc phúc mạc bên phải |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc |
x |
x |
|
|
144 |
5852 |
305 |
706 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc |
x |
x |
|
|
144 |
5853 |
306 |
707 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc |
x |
x |
|
|
144 |
5854 |
307 |
713 |
Lấy u sau phúc mạc |
10. Ngoại khoa |
Thành bụng, cơ hoành, phúc mạc - Phúc mạc |
x |
x |
|
|
144 |
5855 |
308 |
714 |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng vai, xương đòn |
x |
x |
|
|
144 |
5856 |
309 |
716 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng vai, xương đòn |
x |
x |
|
|
341 |
5857 |
310 |
717 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng vai, xương đòn |
x |
x |
|
|
341 |
5858 |
311 |
718 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng vai, xương đòn |
x |
x |
|
|
341 |
5859 |
312 |
719 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng vai, xương đòn |
x |
x |
x |
|
341 |
5860 |
313 |
720 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng vai, xương đòn |
x |
x |
|
|
341 |
5861 |
314 |
721 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng vai, xương đòn |
x |
x |
|
|
341 |
5862 |
315 |
722 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng vai, xương đòn |
x |
x |
|
|
144 |
5863 |
316 |
723 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cánh tay |
x |
|
|
|
144 |
5864 |
317 |
724 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cánh tay |
x |
|
|
|
144 |
5865 |
318 |
725 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cánh tay |
x |
x |
|
|
341 |
5866 |
319 |
726 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cánh tay |
x |
x |
|
|
341 |
5867 |
320 |
727 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cánh tay |
x |
x |
|
|
341 |
5868 |
321 |
728 |
Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cánh tay |
x |
x |
|
|
341 |
5869 |
322 |
729 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cánh tay |
x |
x |
|
|
341 |
5870 |
323 |
730 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cánh tay |
x |
x |
|
|
341 |
5871 |
324 |
731 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cánh tay |
x |
x |
|
|
341 |
5872 |
325 |
732 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cánh tay |
x |
x |
|
|
341 |
5873 |
326 |
733 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cánh tay |
x |
x |
|
|
341 |
5874 |
327 |
734 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng tay |
x |
x |
x |
|
341 |
5875 |
328 |
735 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
5876 |
329 |
736 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
5877 |
330 |
737 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
5878 |
331 |
738 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng tay |
x |
x |
|
|
144 |
5879 |
332 |
739 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
5880 |
333 |
740 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
5881 |
334 |
741 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
5882 |
335 |
742 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng tay |
x |
x |
|
|
144 |
5883 |
336 |
743 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng tay |
x |
x |
|
|
341 |
5884 |
337 |
744 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng tay |
x |
|
|
|
144 |
5885 |
338 |
745 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng bàn tay |
x |
|
|
|
144 |
5886 |
339 |
746 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng bàn tay |
x |
|
|
|
144 |
5887 |
340 |
747 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng bàn tay |
x |
|
|
|
144 |
5888 |
341 |
748 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng bàn tay |
x |
|
|
|
144 |
5889 |
342 |
749 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5890 |
343 |
750 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5891 |
344 |
751 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5892 |
345 |
753 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng chậu |
x |
x |
|
|
144 |
5893 |
346 |
755 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng chậu |
x |
x |
|
|
341 |
5894 |
347 |
756 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng chậu |
x |
x |
|
|
341 |
5895 |
348 |
757 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng chậu |
x |
x |
|
|
341 |
5896 |
349 |
758 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng chậu |
x |
|
|
|
144 |
5897 |
350 |
759 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng đùi |
x |
x |
|
|
341 |
5898 |
351 |
760 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng đùi |
x |
|
|
|
144 |
5899 |
352 |
761 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng đùi |
x |
x |
|
|
341 |
5900 |
353 |
762 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng đùi |
x |
x |
|
|
341 |
5901 |
354 |
763 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng đùi |
x |
x |
|
|
341 |
5902 |
355 |
764 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng đùi |
x |
x |
|
|
341 |
5903 |
356 |
765 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng đùi |
x |
x |
|
|
341 |
5904 |
357 |
766 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng đùi |
x |
x |
|
|
341 |
5905 |
358 |
767 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng đùi |
x |
x |
|
|
341 |
5906 |
359 |
768 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng đùi |
x |
x |
|
|
341 |
5907 |
360 |
769 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng đùi |
x |
x |
|
|
341 |
5908 |
361 |
770 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng đùi |
x |
x |
|
|
144 |
5909 |
362 |
772 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Khớp gối |
x |
x |
|
|
341 |
5910 |
363 |
773 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Khớp gối |
x |
x |
|
|
341 |
5911 |
364 |
774 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
5912 |
365 |
775 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
5913 |
366 |
776 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
5914 |
367 |
777 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng chân |
x |
|
|
|
144 |
5915 |
368 |
778 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
5916 |
369 |
779 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
5917 |
370 |
780 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
5918 |
371 |
781 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
5919 |
372 |
782 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng chân |
x |
|
|
|
144 |
5920 |
373 |
783 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng chân |
x |
|
|
|
144 |
5921 |
374 |
784 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
5922 |
375 |
785 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
5923 |
376 |
786 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cẳng chân |
x |
x |
|
|
341 |
5924 |
377 |
787 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng gót chân, bàn chân |
x |
|
|
|
144 |
5925 |
378 |
788 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng gót chân, bàn chân |
x |
|
|
|
144 |
5926 |
379 |
789 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng gót chân, bàn chân |
x |
|
|
|
144 |
5927 |
380 |
790 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng gót chân, bàn chân |
x |
|
|
|
144 |
5928 |
381 |
791 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng gót chân, bàn chân |
x |
|
|
|
144 |
5929 |
382 |
792 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng gót chân, bàn chân |
x |
|
|
|
144 |
5930 |
383 |
793 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
x |
|
|
341 |
5931 |
384 |
794 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
x |
|
|
341 |
5932 |
385 |
795 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
x |
|
|
341 |
5933 |
386 |
796 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
|
|
|
144 |
5934 |
387 |
797 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
|
|
|
144 |
5935 |
388 |
798 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
x |
|
|
341 |
5936 |
389 |
799 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
x |
|
|
341 |
5937 |
390 |
800 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
x |
|
|
341 |
5938 |
391 |
801 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
x |
|
|
341 |
5939 |
392 |
802 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
x |
|
|
341 |
5940 |
393 |
803 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
x |
|
|
341 |
5941 |
394 |
805 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
x |
|
|
341 |
5942 |
395 |
806 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Gãy xương hở |
x |
x |
|
|
341 |
5943 |
396 |
807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Tổn thương phần mềm |
x |
x |
x |
|
341 |
5944 |
397 |
808 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Tổn thương phần mềm |
x |
x |
|
|
341 |
5945 |
398 |
809 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Tổn thương phần mềm |
x |
x |
|
|
341 |
5946 |
399 |
810 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Tổn thương phần mềm |
x |
x |
|
|
341 |
5947 |
400 |
811 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Tổn thương phần mềm |
x |
x |
|
|
341 |
5948 |
401 |
812 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Tổn thương phần mềm |
x |
|
|
|
144 |
5949 |
402 |
813 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Tổn thương phần mềm |
x |
|
|
|
144 |
5950 |
403 |
814 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Tổn thương phần mềm |
x |
|
|
|
144 |
5951 |
404 |
815 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5952 |
405 |
816 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5953 |
406 |
817 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5954 |
407 |
819 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5955 |
408 |
820 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5956 |
409 |
821 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5957 |
410 |
823 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5958 |
411 |
826 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
144 |
5959 |
412 |
827 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
144 |
5960 |
413 |
828 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
144 |
5961 |
414 |
832 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5962 |
415 |
833 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
144 |
5963 |
416 |
834 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
144 |
5964 |
417 |
835 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
144 |
5965 |
418 |
836 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
144 |
5966 |
419 |
837 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
144 |
5967 |
420 |
838 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
144 |
5968 |
421 |
839 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5969 |
422 |
840 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5970 |
423 |
842 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5971 |
424 |
843 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
144 |
5972 |
425 |
845 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
144 |
5973 |
426 |
846 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5974 |
427 |
847 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5975 |
428 |
849 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
|
|
|
144 |
5976 |
429 |
850 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5977 |
430 |
851 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5978 |
431 |
858 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
|
|
|
144 |
5979 |
432 |
859 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
|
|
|
144 |
5980 |
433 |
860 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
x |
|
341 |
5981 |
434 |
861 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5982 |
435 |
862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
x |
|
341 |
5983 |
436 |
863 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
x |
|
341 |
5984 |
437 |
864 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ tay, bàn tay |
x |
x |
|
|
341 |
5985 |
438 |
865 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
x |
|
|
341 |
5986 |
439 |
866 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
x |
|
|
341 |
5987 |
440 |
867 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
|
|
|
144 |
5988 |
441 |
868 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
|
|
|
144 |
5989 |
442 |
869 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
|
|
|
144 |
5990 |
443 |
870 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
x |
|
|
341 |
5991 |
444 |
871 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
x |
|
|
341 |
5992 |
445 |
872 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
|
|
|
144 |
5993 |
446 |
873 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
|
|
|
144 |
5994 |
447 |
874 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
x |
|
|
341 |
5995 |
448 |
875 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
x |
|
|
341 |
5996 |
449 |
876 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
x |
|
|
341 |
5997 |
450 |
877 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
x |
|
|
341 |
5998 |
451 |
878 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
x |
|
|
341 |
5999 |
452 |
879 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
x |
|
|
341 |
6000 |
453 |
880 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Vùng cổ chân, bàn chân |
x |
x |
|
|
341 |
6001 |
454 |
881 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
x |
|
|
144 |
6002 |
455 |
882 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
x |
|
|
341 |
6003 |
456 |
883 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
|
|
|
144 |
6004 |
457 |
884 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
|
|
|
144 |
6005 |
458 |
885 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
x |
|
|
144 |
6006 |
459 |
885 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
x |
|
|
341 |
6007 |
460 |
886 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
|
|
|
144 |
6008 |
461 |
893 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
x |
|
|
144 |
6009 |
462 |
896 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
x |
|
|
144 |
6010 |
463 |
898 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
x |
|
|
144 |
6011 |
464 |
899 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
x |
|
|
144 |
6012 |
465 |
900 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
x |
|
|
341 |
6013 |
466 |
902 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
x |
x |
|
|
144 |
6014 |
467 |
904 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6015 |
468 |
905 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6016 |
469 |
906 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
144 |
6017 |
470 |
909 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6018 |
471 |
910 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6019 |
472 |
911 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6020 |
473 |
912 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6021 |
474 |
913 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6022 |
475 |
914 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6023 |
476 |
915 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6024 |
477 |
916 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6025 |
478 |
917 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6026 |
479 |
918 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6027 |
480 |
919 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
144 |
6028 |
481 |
920 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
341 |
6029 |
482 |
921 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
x |
x |
|
|
144 |
6030 |
483 |
927 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
|
|
|
157 |
6031 |
484 |
928 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
|
|
|
144 |
6032 |
485 |
929 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
6033 |
486 |
930 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
145 - 135 |
6034 |
487 |
932 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6035 |
488 |
934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
x |
|
341 |
6036 |
489 |
935 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6037 |
490 |
937 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6038 |
491 |
939 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6039 |
492 |
941 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
|
|
|
144 |
6040 |
493 |
942 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6041 |
494 |
943 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6042 |
495 |
944 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6043 |
496 |
947 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6044 |
497 |
948 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6045 |
498 |
949 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6046 |
499 |
950 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
|
|
|
144 |
6047 |
500 |
951 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
|
|
|
144 |
6048 |
501 |
952 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6049 |
502 |
953 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6050 |
503 |
954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
x |
|
341 |
6051 |
504 |
955 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6052 |
505 |
956 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6053 |
506 |
957 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6054 |
507 |
958 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6055 |
508 |
959 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6056 |
509 |
960 |
Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6057 |
510 |
961 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6058 |
511 |
962 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6059 |
512 |
963 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6060 |
513 |
964 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6061 |
514 |
965 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6062 |
515 |
967 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
|
|
|
144 |
6063 |
516 |
968 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
157 |
6064 |
517 |
968 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6065 |
518 |
969 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
|
|
|
157 |
6066 |
519 |
970 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6067 |
520 |
971 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6068 |
521 |
973 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
|
|
|
144 |
6069 |
522 |
974 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
|
|
|
144 |
6070 |
523 |
975 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
|
|
|
144 |
6071 |
524 |
976 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
144 |
6072 |
525 |
977 |
Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6073 |
526 |
978 |
Phẫu thuật vá da mỏng |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6074 |
527 |
979 |
Phẫu thuật viêm xương |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6075 |
528 |
980 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6076 |
529 |
982 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
|
|
|
144 |
6077 |
530 |
982 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
|
|
|
341 |
6078 |
531 |
983 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
|
|
341 |
6079 |
532 |
984 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
x |
x |
x |
|
341 |
6080 |
533 |
985 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
144 |
6081 |
534 |
986 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6082 |
535 |
987 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
144 |
6083 |
536 |
988 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
144 |
6084 |
537 |
989 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6085 |
538 |
990 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6086 |
539 |
991 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
144 |
6087 |
540 |
992 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6088 |
541 |
994 |
Nắn, bó bột cột sống |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6089 |
542 |
995 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6090 |
543 |
996 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6091 |
544 |
997 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6092 |
545 |
998 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6093 |
546 |
999 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6094 |
547 |
1000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6095 |
548 |
1001 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6096 |
549 |
1002 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6097 |
550 |
1003 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6098 |
551 |
1004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6099 |
552 |
1005 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6100 |
553 |
1006 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6101 |
554 |
1007 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6102 |
555 |
1008 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6103 |
556 |
1009 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6104 |
557 |
1010 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6105 |
558 |
1011 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6106 |
559 |
1012 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6107 |
560 |
1013 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6108 |
561 |
1014 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6109 |
562 |
1015 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6110 |
563 |
1016 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6111 |
564 |
1017 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6112 |
565 |
1018 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6113 |
566 |
1019 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6114 |
567 |
1020 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6115 |
568 |
1021 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6116 |
569 |
1022 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6117 |
570 |
1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6118 |
571 |
1024 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6119 |
572 |
1025 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6120 |
573 |
1026 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6121 |
574 |
1027 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6122 |
575 |
1028 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6123 |
576 |
1029 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6124 |
577 |
1030 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6125 |
578 |
1031 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6126 |
579 |
1032 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
10. Ngoại khoa |
CTCH - Nắn, bó bột |
x |
x |
|
|
341 |
6127 |
580 |
1063 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
10. Ngoại khoa |
Cột sống - Cột sống ngực |
x |
x |
|
|
144 |
6128 |
581 |
1068 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
10. Ngoại khoa |
Cột sống - Cột sống thắt lưng |
x |
x |
|
|
144 |
6129 |
582 |
1074 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) |
10. Ngoại khoa |
Cột sống - Cột sống thắt lưng |
x |
x |
|
|
144 |
6130 |
583 |
1075 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
10. Ngoại khoa |
Cột sống - Cột sống thắt lưng |
x |
x |
|
|
144 |
6131 |
584 |
1076 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
10. Ngoại khoa |
Cột sống - Cột sống thắt lưng |
x |
x |
|
|
144 |
6132 |
585 |
1077 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
10. Ngoại khoa |
Cột sống - Cột sống thắt lưng |
x |
x |
|
|
144 |
6133 |
586 |
1078 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
10. Ngoại khoa |
Cột sống - Cột sống thắt lưng |
x |
x |
|
|
144 |
6134 |
587 |
1101 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
10. Ngoại khoa |
Các phẫu thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
6135 |
588 |
1107 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
10. Ngoại khoa |
Các phẫu thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
6136 |
589 |
1113 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng |
10. Ngoại khoa |
Các phẫu thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
6137 |
1 |
1 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
|
|
|
144 |
6138 |
2 |
2 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
|
|
|
144 |
6139 |
3 |
3 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6140 |
4 |
4 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6141 |
5 |
5 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6142 |
6 |
6 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
|
|
|
144 |
6143 |
7 |
7 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6144 |
8 |
8 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6145 |
9 |
9 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6146 |
10 |
10 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6147 |
11 |
11 |
Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6148 |
12 |
12 |
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6149 |
13 |
13 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6150 |
14 |
14 |
Gây mê thay băng bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Thay băng bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6151 |
15 |
15 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6152 |
16 |
16 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6153 |
17 |
17 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
|
|
|
144 |
6154 |
18 |
18 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6155 |
19 |
19 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6156 |
20 |
20 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
|
|
|
144 |
6157 |
21 |
21 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6158 |
22 |
22 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6159 |
23 |
23 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
|
|
|
144 |
6160 |
24 |
24 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6161 |
25 |
25 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6162 |
26 |
26 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
|
|
|
144 |
6163 |
27 |
27 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6164 |
28 |
28 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6165 |
29 |
30 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6166 |
30 |
31 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6167 |
31 |
33 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6168 |
32 |
34 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6169 |
33 |
36 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6170 |
34 |
37 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
|
|
|
144 |
6171 |
35 |
37 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
|
|
|
341 |
6172 |
36 |
38 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6173 |
37 |
39 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
|
|
|
144 |
6174 |
38 |
40 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6175 |
39 |
41 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
|
|
|
144 |
6176 |
40 |
42 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6177 |
41 |
44 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6178 |
42 |
46 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6179 |
43 |
48 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6180 |
44 |
50 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6181 |
45 |
52 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6182 |
46 |
54 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6183 |
47 |
55 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6184 |
48 |
56 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6185 |
49 |
57 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6186 |
50 |
59 |
Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6187 |
51 |
60 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
|
|
|
144 |
6188 |
52 |
61 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6189 |
53 |
62 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
|
|
|
144 |
6190 |
54 |
63 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6191 |
55 |
64 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6192 |
56 |
65 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6193 |
57 |
66 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6194 |
58 |
67 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6195 |
59 |
68 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6196 |
60 |
69 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6197 |
61 |
71 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6198 |
62 |
72 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6199 |
63 |
73 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6200 |
64 |
74 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6201 |
65 |
74 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6202 |
66 |
75 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
x |
x |
|
|
341 |
6203 |
67 |
77 |
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
6204 |
68 |
79 |
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
6205 |
69 |
80 |
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
6206 |
70 |
81 |
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
6207 |
71 |
82 |
Sơ cấp cứu bỏng acid |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
6208 |
72 |
83 |
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
6209 |
73 |
84 |
Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
6210 |
74 |
85 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
6211 |
75 |
86 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
6212 |
76 |
87 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
6213 |
77 |
88 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
6214 |
78 |
88 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
6215 |
79 |
89 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
6216 |
80 |
90 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
6217 |
81 |
91 |
Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
6218 |
82 |
91 |
Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
341 |
6219 |
83 |
93 |
Nội soi tiêu hóa chẩn đoán và điều trị bỏng tiêu hóa và các biến chứng tiêu hóa ở bệnh nhân bỏng nặng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
|
|
|
144 |
6220 |
84 |
97 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
6221 |
85 |
99 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
341 |
6222 |
86 |
100 |
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng - Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
144 |
6223 |
87 |
102 |
Khám di chứng bỏng |
11. Bỏng |
Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ trong bỏng và sau bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6224 |
88 |
103 |
Cắt sẹo khâu kín |
11. Bỏng |
Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ trong bỏng và sau bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6225 |
89 |
116 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
|
341 |
6226 |
90 |
117 |
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
144 |
6227 |
91 |
118 |
Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
144 |
6228 |
92 |
120 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
|
341 |
6229 |
93 |
122 |
Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng |
11. Bỏng |
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6230 |
94 |
123 |
Tắm phục hồi chức năng sau bỏng |
11. Bỏng |
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6231 |
95 |
124 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
11. Bỏng |
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6232 |
96 |
127 |
Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo - massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo |
11. Bỏng |
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng |
x |
x |
|
|
144 |
6233 |
97 |
128 |
Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng |
11. Bỏng |
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6234 |
98 |
129 |
Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng |
11. Bỏng |
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6235 |
99 |
130 |
Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể |
11. Bỏng |
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6236 |
100 |
131 |
Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng |
11. Bỏng |
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng trong bỏng |
x |
x |
x |
|
341 |
6237 |
101 |
134 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
506 |
6238 |
102 |
135 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
506 |
6239 |
103 |
136 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
506 |
6240 |
104 |
138 |
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do cóng lạnh |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng |
x |
x |
x |
x |
506 |
6241 |
105 |
139 |
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do kiềm và các hóa chất khác |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng |
x |
x |
x |
x |
506 |
6242 |
106 |
140 |
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do tia xạ |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng |
x |
x |
x |
x |
506 |
6243 |
107 |
143 |
Phẫu thuật lấy da mảnh mỏng từ người sống |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
506 |
6244 |
108 |
149 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
506 |
6245 |
109 |
150 |
Nẹp cố định dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng miệng sau bỏng |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
506 |
6246 |
110 |
151 |
Nẹp cổ mềm dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng cổ |
11. Bỏng |
Điều trị bỏng |
x |
x |
x |
|
506 |
6247 |
111 |
155 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương mạn tính |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
|
506 |
6248 |
112 |
156 |
Sử dụng các chế phẩm sinh học (dạng tiêm, phun, ...) điều trị vết thương mạn tính |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
|
506 |
6249 |
113 |
157 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
|
506 |
6250 |
114 |
158 |
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
506 |
6251 |
115 |
159 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
|
506 |
6252 |
116 |
160 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
506 |
6253 |
117 |
161 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
|
506 |
6254 |
118 |
162 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
|
506 |
6255 |
119 |
164 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
11. Bỏng |
Điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
|
|
506 |
6256 |
1 |
2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
12. Ung bướu |
Đầu, cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
6257 |
2 |
3 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
12. Ung bướu |
Đầu, cổ |
x |
x |
|
|
341 |
6258 |
3 |
4 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
12. Ung bướu |
Đầu, cổ |
x |
x |
|
|
341 |
6259 |
4 |
6 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
12. Ung bướu |
Đầu, cổ |
x |
x |
|
|
341 |
6260 |
5 |
7 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
12. Ung bướu |
Đầu, cổ |
x |
x |
|
|
341 |
6261 |
6 |
10 |
Cắt các u lành vùng cổ |
12. Ung bướu |
Đầu, cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
6262 |
7 |
11 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
12. Ung bướu |
Đầu, cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
6263 |
8 |
12 |
Cắt các u nang giáp móng |
12. Ung bướu |
Đầu, cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
6264 |
9 |
44 |
Cắt u dây thần kinh ngoại biên |
12. Ung bướu |
Thần kinh sọ não, cột sống |
x |
x |
|
|
341 |
6265 |
10 |
45 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6266 |
11 |
46 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6267 |
12 |
55 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6268 |
13 |
61 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
6269 |
14 |
62 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6270 |
15 |
64 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6271 |
16 |
68 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
6272 |
17 |
69 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6273 |
18 |
70 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
6274 |
19 |
71 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
6275 |
20 |
72 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6276 |
21 |
73 |
Cắt nang xương hàm khó |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6277 |
22 |
74 |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6278 |
23 |
80 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6279 |
24 |
83 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6280 |
25 |
84 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6281 |
26 |
85 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6282 |
27 |
86 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6283 |
28 |
87 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6284 |
29 |
88 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6285 |
30 |
89 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6286 |
31 |
90 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6287 |
32 |
91 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
6288 |
33 |
92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
12. Ung bướu |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
6289 |
34 |
97 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
12. Ung bướu |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
6290 |
35 |
102 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
12. Ung bướu |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
6291 |
36 |
107 |
Cắt u kết mạc không vá |
12. Ung bướu |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
6292 |
37 |
108 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
12. Ung bướu |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
6293 |
38 |
110 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
12. Ung bướu |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
6294 |
39 |
112 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
12. Ung bướu |
Mắt |
x |
x |
|
|
341 |
6295 |
40 |
113 |
Cắt u xơ vòm mũi họng |
12. Ung bướu |
TMH |
x |
x |
|
|
341 |
6296 |
41 |
118 |
Cắt u vùng họng miệng có tạo hình |
12. Ung bướu |
TMH |
x |
x |
|
|
341 |
6297 |
42 |
120 |
Cắt u thành bên họng |
12. Ung bướu |
TMH |
x |
x |
|
|
341 |
6298 |
43 |
121 |
Cắt u thành sau họng |
12. Ung bướu |
TMH |
x |
x |
|
|
341 |
6299 |
44 |
135 |
Cắt u lưỡi lành tính |
12. Ung bướu |
TMH |
x |
x |
|
|
341 |
6300 |
45 |
150 |
Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng |
12. Ung bướu |
TMH |
x |
x |
|
|
341 |
6301 |
46 |
159 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
12. Ung bướu |
TMH |
x |
x |
|
|
341 |
6302 |
47 |
161 |
Cắt polyp ống tai |
12. Ung bướu |
TMH |
x |
x |
x |
|
341 |
6303 |
48 |
162 |
Cắt polyp mũi |
12. Ung bướu |
TMH |
x |
x |
x |
|
341 |
6304 |
49 |
163 |
Cắt u xương ống tai ngoài |
12. Ung bướu |
TMH |
x |
x |
|
|
341 |
6305 |
50 |
190 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
12. Ung bướu |
Lồng ngực, tim mạch, phổi |
x |
x |
x |
|
341 |
6306 |
51 |
203 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
12. Ung bướu |
Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
6307 |
52 |
216 |
Cắt u sau phúc mạc |
12. Ung bướu |
Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
341 |
6308 |
53 |
217 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
12. Ung bướu |
Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
341 |
6309 |
54 |
218 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
12. Ung bướu |
Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
6310 |
55 |
219 |
Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc |
12. Ung bướu |
Tiêu hóa, bụng |
x |
x |
|
|
341 |
6311 |
56 |
227 |
Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng |
12. Ung bướu |
Gan mật tụy |
x |
x |
|
|
341 |
6312 |
57 |
239 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
12. Ung bướu |
Gan mật tụy |
x |
x |
|
|
341 |
6313 |
58 |
242 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
12. Ung bướu |
Gan mật tụy |
x |
x |
|
|
341 |
6314 |
59 |
243 |
Cắt u bàng quang đường trên |
12. Ung bướu |
Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
6315 |
60 |
244 |
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang |
12. Ung bướu |
Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
6316 |
61 |
248 |
Cắt túi thừa niệu đạo |
12. Ung bướu |
Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
6317 |
62 |
261 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
12. Ung bướu |
Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
6318 |
63 |
262 |
Cắt u nang thừng tinh |
12. Ung bướu |
Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
6319 |
64 |
263 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
12. Ung bướu |
Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
6320 |
65 |
264 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
12. Ung bướu |
Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
6321 |
66 |
265 |
Cắt u lành dương vật |
12. Ung bướu |
Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
x |
|
341 |
6322 |
67 |
266 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
12. Ung bướu |
Tiết niệu, sinh dục |
x |
x |
|
|
341 |
6323 |
68 |
267 |
Cắt u vú lành tính |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6324 |
69 |
268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6325 |
70 |
269 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6326 |
71 |
278 |
Cắt polyp cổ tử cung |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6327 |
72 |
279 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6328 |
73 |
280 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6329 |
74 |
281 |
Cắt u nang buồng trứng |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6330 |
75 |
282 |
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6331 |
76 |
283 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6332 |
77 |
284 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6333 |
78 |
285 |
Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6334 |
79 |
287 |
Cắt u xơ cổ tử cung |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6335 |
80 |
288 |
Nạo buồng tử cung chẩn đoán |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6336 |
81 |
290 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6337 |
82 |
291 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6338 |
83 |
295 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6339 |
84 |
298 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
|
|
|
341 |
6340 |
85 |
299 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6341 |
86 |
305 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6342 |
87 |
306 |
Cắt u thành âm đạo |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6343 |
88 |
309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
12. Ung bướu |
Vú, phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6344 |
89 |
310 |
Cắt u thần kinh |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6345 |
90 |
311 |
Cắt u xơ cơ xâm lấn |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6346 |
91 |
313 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
6347 |
92 |
314 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6348 |
93 |
316 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6349 |
94 |
319 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6350 |
95 |
320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
6351 |
96 |
321 |
Cắt u bao gân |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6352 |
97 |
322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
6353 |
98 |
323 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
6354 |
99 |
324 |
Cắt u xương sụn lành tính |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
6355 |
100 |
325 |
Cắt u xương, sụn |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6356 |
101 |
327 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
|
|
|
|
341 |
6357 |
102 |
328 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6358 |
103 |
329 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6359 |
104 |
331 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6360 |
105 |
332 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6361 |
106 |
333 |
Tháo khớp gối do ung thư |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6362 |
107 |
335 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6363 |
108 |
336 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
12. Ung bướu |
Phần mềm, xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
6364 |
1 |
1 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6365 |
2 |
2 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6366 |
3 |
3 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6367 |
4 |
4 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6368 |
5 |
5 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6369 |
6 |
6 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp) |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6370 |
7 |
7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6371 |
8 |
8 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6372 |
9 |
9 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6373 |
10 |
10 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6374 |
11 |
11 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6375 |
12 |
12 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6376 |
13 |
13 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6377 |
14 |
14 |
Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6378 |
15 |
15 |
Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6379 |
16 |
16 |
Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6380 |
17 |
17 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6381 |
18 |
18 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6382 |
19 |
19 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6383 |
20 |
20 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6384 |
21 |
21 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6385 |
22 |
22 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6386 |
23 |
23 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6387 |
24 |
24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6388 |
25 |
25 |
Nội xoay thai |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6389 |
26 |
26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6390 |
27 |
27 |
Forceps |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6391 |
28 |
28 |
Giác hút |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6392 |
29 |
29 |
Soi ối |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6393 |
30 |
30 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6394 |
31 |
31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6395 |
32 |
32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6396 |
33 |
33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
6397 |
34 |
34 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
6398 |
35 |
35 |
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
6399 |
36 |
36 |
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
6400 |
37 |
37 |
Kiểm soát tử cung |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
6401 |
38 |
38 |
Bóc rau nhân tạo |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
6402 |
39 |
39 |
Kỹ thuật bấm ối |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
6403 |
40 |
40 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
6404 |
41 |
41 |
Khám thai |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
6405 |
42 |
44 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6406 |
43 |
45 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6407 |
44 |
46 |
Chọc ối điều trị đa ối |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6408 |
45 |
47 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6409 |
46 |
48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6410 |
47 |
49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6411 |
48 |
50 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6412 |
49 |
51 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6413 |
50 |
52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6414 |
51 |
53 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6415 |
52 |
54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
13. Phụ sản |
Sản khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6416 |
53 |
56 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
|
|
|
144 |
6417 |
54 |
61 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6418 |
55 |
65 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6419 |
56 |
66 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6420 |
57 |
67 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6421 |
58 |
68 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6422 |
59 |
68 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6423 |
60 |
69 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6424 |
61 |
69 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6425 |
62 |
70 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6426 |
63 |
71 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6427 |
64 |
72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6428 |
65 |
73 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6429 |
66 |
74 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6430 |
67 |
75 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6431 |
68 |
76 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6432 |
69 |
77 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6433 |
70 |
78 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6434 |
71 |
79 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6435 |
72 |
80 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6436 |
73 |
81 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6437 |
74 |
82 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6438 |
75 |
83 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6439 |
76 |
84 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6440 |
77 |
85 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6441 |
78 |
86 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6442 |
79 |
87 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6443 |
80 |
88 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6444 |
81 |
90 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6445 |
82 |
91 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6446 |
83 |
92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6447 |
84 |
93 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6448 |
85 |
98 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
|
|
|
144 |
6449 |
86 |
99 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6450 |
87 |
101 |
Phẫu thuật Crossen |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6451 |
88 |
102 |
Phẫu thuật Manchester |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6452 |
89 |
103 |
Phẫu thuật Lefort |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6453 |
90 |
104 |
Phẫu thuật Labhart |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6454 |
91 |
105 |
Phẫu thuật treo tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6455 |
92 |
109 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6456 |
93 |
110 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6457 |
94 |
111 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6458 |
95 |
112 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6459 |
96 |
115 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6460 |
97 |
116 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6461 |
98 |
117 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6462 |
99 |
118 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6463 |
100 |
119 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6464 |
101 |
120 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6465 |
102 |
121 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6466 |
103 |
122 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6467 |
104 |
123 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6468 |
105 |
124 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6469 |
106 |
125 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6470 |
107 |
126 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6471 |
108 |
127 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6472 |
109 |
128 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6473 |
110 |
129 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6474 |
111 |
130 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6475 |
112 |
131 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6476 |
113 |
132 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6477 |
114 |
133 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6478 |
115 |
136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6479 |
116 |
137 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6480 |
117 |
140 |
Khoét chóp cổ tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6481 |
118 |
141 |
Cắt cụt cổ tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
6482 |
119 |
142 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6483 |
120 |
143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6484 |
121 |
144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6485 |
122 |
145 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6486 |
123 |
146 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6487 |
124 |
147 |
Cắt u thành âm đạo |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6488 |
125 |
148 |
Lấy dị vật âm đạo |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6489 |
126 |
149 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6490 |
127 |
150 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6491 |
128 |
151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6492 |
129 |
152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6493 |
130 |
153 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6494 |
131 |
154 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6495 |
132 |
155 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6496 |
133 |
156 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6497 |
134 |
157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6498 |
135 |
158 |
Nạo hút thai trứng |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6499 |
136 |
159 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6500 |
137 |
160 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6501 |
138 |
161 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6502 |
139 |
162 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6503 |
140 |
163 |
Chích áp xe vú |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6504 |
141 |
164 |
Khám nam khoa |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6505 |
142 |
165 |
Khám phụ khoa |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
6506 |
143 |
166 |
Soi cổ tử cung |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
6507 |
144 |
167 |
Làm thuốc âm đạo |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
x |
341 |
6508 |
145 |
172 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
|
|
144 |
6509 |
146 |
174 |
Cắt u vú lành tính |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6510 |
147 |
175 |
Bóc nhân xơ vú |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6511 |
148 |
177 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
13. Phụ sản |
Phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
6512 |
149 |
178 |
Thay máu sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
|
|
144 |
6513 |
150 |
179 |
Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
|
|
144 |
6514 |
151 |
180 |
Bơm Surfactant thay thế qua nội khí quản |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
6515 |
152 |
181 |
Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
6516 |
153 |
183 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
|
|
341 |
6517 |
154 |
184 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
|
|
144 |
6518 |
155 |
185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6519 |
156 |
186 |
Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6520 |
157 |
187 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6521 |
158 |
188 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6522 |
159 |
189 |
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6523 |
160 |
190 |
Truyền máu sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6524 |
161 |
191 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6525 |
162 |
192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6526 |
163 |
193 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6527 |
164 |
194 |
Ep tim ngoài lồng ngực |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6528 |
165 |
195 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6529 |
166 |
196 |
Khám sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
6530 |
167 |
197 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
6531 |
168 |
198 |
Tắm sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
6532 |
169 |
199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
6533 |
170 |
200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
6534 |
171 |
201 |
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
6535 |
172 |
202 |
Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh |
13. Phụ sản |
Sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
6536 |
173 |
204 |
Chọc hút noãn |
13. Phụ sản |
Hỗ trợ sinh sản |
x |
x |
|
|
144 |
6537 |
174 |
217 |
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh |
13. Phụ sản |
Hỗ trợ sinh sản |
x |
x |
|
|
144 |
6538 |
175 |
219 |
Lọc rửa tinh trùng |
13. Phụ sản |
Hỗ trợ sinh sản |
x |
x |
x |
|
341 |
6539 |
176 |
220 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
13. Phụ sản |
Hỗ trợ sinh sản |
x |
x |
x |
|
341 |
6540 |
177 |
221 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
13. Phụ sản |
Kế hoạch hóa gia đình |
x |
x |
|
|
341 |
6541 |
178 |
222 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
13. Phụ sản |
Kế hoạch hóa gia đình |
x |
x |
x |
|
341 |
6542 |
179 |
223 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
13. Phụ sản |
Kế hoạch hóa gia đình |
x |
x |
x |
|
341 |
6543 |
180 |
224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
13. Phụ sản |
Kế hoạch hóa gia đình |
x |
x |
x |
|
341 |
6544 |
181 |
225 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
13. Phụ sản |
Kế hoạch hóa gia đình |
x |
x |
x |
|
341 |
6545 |
182 |
226 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
13. Phụ sản |
Kế hoạch hóa gia đình |
x |
x |
x |
|
341 |
6546 |
183 |
227 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
13. Phụ sản |
Kế hoạch hóa gia đình |
x |
x |
x |
|
341 |
6547 |
184 |
228 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
13. Phụ sản |
Kế hoạch hóa gia đình |
x |
x |
x |
x |
341 |
6548 |
185 |
229 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
13. Phụ sản |
Phá thai |
x |
|
|
|
144 |
6549 |
186 |
231 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
13. Phụ sản |
Phá thai |
x |
x |
|
|
341 |
6550 |
187 |
232 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
13. Phụ sản |
Phá thai |
x |
x |
|
|
341 |
6551 |
188 |
233 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
13. Phụ sản |
Phá thai |
x |
x |
|
|
341 |
6552 |
189 |
234 |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) |
13. Phụ sản |
Phá thai |
x |
x |
|
|
341 |
6553 |
190 |
235 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
13. Phụ sản |
Phá thai |
x |
x |
|
|
341 |
6554 |
191 |
236 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
13. Phụ sản |
Phá thai |
x |
x |
|
|
144 |
6555 |
192 |
237 |
Hút thai dưới siêu âm |
13. Phụ sản |
Phá thai |
x |
x |
|
|
341 |
6556 |
193 |
238 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13. Phụ sản |
Phá thai |
x |
x |
x |
|
341 |
6557 |
194 |
239 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
13. Phụ sản |
Phá thai |
x |
x |
x |
|
341 |
6558 |
195 |
240 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
13. Phụ sản |
Phá thai |
x |
x |
x |
|
341 |
6559 |
196 |
241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13. Phụ sản |
Phá thai |
x |
x |
x |
x |
341 |
6560 |
1 |
4 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6561 |
2 |
5 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6562 |
3 |
6 |
Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6563 |
4 |
19 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6564 |
5 |
20 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6565 |
6 |
33 |
Điều trị laser hồng ngoại |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6566 |
7 |
44 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6567 |
8 |
50 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6568 |
9 |
51 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6569 |
10 |
62 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6570 |
11 |
63 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6571 |
12 |
65 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6572 |
13 |
66 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6573 |
14 |
68 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6574 |
15 |
69 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6575 |
16 |
70 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6576 |
17 |
71 |
Lấy dị vật hốc mắt |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6577 |
18 |
72 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6578 |
19 |
73 |
Lấy dị vật tiền phòng |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6579 |
20 |
74 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6580 |
21 |
75 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6581 |
22 |
76 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6582 |
23 |
77 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6583 |
24 |
79 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6584 |
25 |
80 |
Sinh thiết tổ chức mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6585 |
26 |
82 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6586 |
27 |
83 |
Cắt u da mi không ghép |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6587 |
28 |
84 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6588 |
29 |
86 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6589 |
30 |
87 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6590 |
31 |
88 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6591 |
32 |
89 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6592 |
33 |
90 |
Cắt u tiền phòng |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6593 |
34 |
92 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6594 |
35 |
95 |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6595 |
36 |
97 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6596 |
37 |
98 |
Chích mủ hốc mắt |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6597 |
38 |
106 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6598 |
39 |
111 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6599 |
40 |
112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6600 |
41 |
113 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6601 |
42 |
114 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6602 |
43 |
115 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6603 |
44 |
116 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6604 |
45 |
117 |
Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6605 |
46 |
124 |
Vá da tạo hình mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6606 |
47 |
132 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6607 |
48 |
133 |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6608 |
49 |
134 |
Di thực hàng lông mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6609 |
50 |
136 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6610 |
51 |
138 |
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6611 |
52 |
145 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6612 |
53 |
147 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6613 |
54 |
148 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6614 |
55 |
149 |
Mở góc tiền phòng |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6615 |
56 |
150 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6616 |
57 |
157 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6617 |
58 |
158 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6618 |
59 |
159 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6619 |
60 |
160 |
áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6620 |
61 |
161 |
Tập nhược thị |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6621 |
62 |
162 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6622 |
63 |
163 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6623 |
64 |
164 |
Cắt bỏ túi lệ |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6624 |
65 |
165 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6625 |
66 |
166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6626 |
67 |
167 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6627 |
68 |
168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6628 |
69 |
169 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6629 |
70 |
170 |
Phẫu thuật lác người lớn |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6630 |
71 |
171 |
Khâu da mi đơn giản |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6631 |
72 |
172 |
Khâu phục hồi bờ mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6632 |
73 |
174 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6633 |
74 |
175 |
Khâu phủ kết mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6634 |
75 |
176 |
Khâu giác mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6635 |
76 |
177 |
Khâu củng mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6636 |
77 |
178 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6637 |
78 |
179 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6638 |
79 |
179 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6639 |
80 |
180 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6640 |
81 |
181 |
Lạnh đông thể mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6641 |
82 |
182 |
Điện đông thể mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6642 |
83 |
183 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6643 |
84 |
184 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6644 |
85 |
185 |
Múc nội nhãn |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6645 |
86 |
186 |
Cắt thị thần kinh |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6646 |
87 |
187 |
Phẫu thuật quặm |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6647 |
88 |
188 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
341 |
6648 |
89 |
189 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6649 |
90 |
190 |
Nhuộm giác mạc thẩm mỹ |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6650 |
91 |
191 |
Mổ quặm bẩm sinh |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6651 |
92 |
192 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6652 |
93 |
193 |
Tiêm dưới kết mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6653 |
94 |
194 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6654 |
95 |
195 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6655 |
96 |
196 |
Tiêm nội mô giác mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6656 |
97 |
197 |
Bơm thông lệ đạo |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6657 |
98 |
198 |
Lấy máu làm huyết thanh |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6658 |
99 |
199 |
Điện di điều trị |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6659 |
100 |
200 |
Lấy dị vật kết mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6660 |
101 |
201 |
Khâu kết mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6661 |
102 |
202 |
Lấy calci kết mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6662 |
103 |
203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6663 |
104 |
204 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6664 |
105 |
205 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6665 |
106 |
206 |
Bơm rửa lệ đạo |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6666 |
107 |
207 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6667 |
108 |
208 |
Thay băng vô khuẩn |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6668 |
109 |
209 |
Tra thuốc nhỏ mắt |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6669 |
110 |
210 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6670 |
111 |
211 |
Rửa cùng đồ |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6671 |
112 |
212 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6672 |
113 |
213 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6673 |
114 |
214 |
Bóc giả mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6674 |
115 |
215 |
Rạch áp xe mi |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6675 |
116 |
216 |
Rạch áp xe túi lệ |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6676 |
117 |
217 |
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6677 |
118 |
218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6678 |
119 |
219 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6679 |
120 |
220 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6680 |
121 |
221 |
Soi góc tiền phòng |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6681 |
122 |
222 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6682 |
123 |
223 |
Khám lâm sàng mắt |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
6683 |
124 |
224 |
Đo thị giác tương phản |
14. Mắt |
|
x |
x |
|
|
144 |
6684 |
125 |
225 |
Gây mê để khám |
14. Mắt |
|
x |
x |
x |
|
341 |
6685 |
126 |
229 |
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
14. Mắt |
Tạo hình |
x |
x |
x |
|
341 |
6686 |
127 |
233 |
Phẫu thuật tạo nếp mi |
14. Mắt |
Tạo hình |
x |
x |
x |
|
341 |
6687 |
128 |
236 |
Phẫu thuật tạo hình mi |
14. Mắt |
Tạo hình |
x |
x |
x |
|
341 |
6688 |
129 |
238 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
14. Mắt |
Chẩn đoán hình ảnh |
x |
x |
|
|
144 |
6689 |
130 |
239 |
Chụp lỗ thị giác |
14. Mắt |
Chẩn đoán hình ảnh |
x |
x |
x |
|
341 |
6690 |
131 |
240 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
14. Mắt |
Chẩn đoán hình ảnh |
x |
x |
x |
|
341 |
6691 |
132 |
247 |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople màu |
14. Mắt |
Chẩn đoán hình ảnh |
x |
x |
|
|
144 |
6692 |
133 |
249 |
Siêu âm bán phần trước |
14. Mắt |
Chẩn đoán hình ảnh |
x |
x |
|
|
144 |
6693 |
134 |
250 |
Test thử cảm giác giác mạc |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6694 |
135 |
251 |
Test phát hiện khô mắt |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6695 |
136 |
252 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6696 |
137 |
253 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6697 |
138 |
254 |
Đo thị trường chu biên |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6698 |
139 |
255 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6699 |
140 |
256 |
Đo sắc giác |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6700 |
141 |
257 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6701 |
142 |
258 |
Đo khúc xạ máy |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6702 |
143 |
259 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6703 |
144 |
260 |
Đo thị lực |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
x |
341 |
6704 |
145 |
261 |
Thử kính |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6705 |
146 |
262 |
Đo độ lác |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6706 |
147 |
263 |
Xác định sơ đồ song thị |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6707 |
148 |
264 |
Đo biên độ điều tiết |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6708 |
149 |
265 |
Đo thị giác 2 mắt |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6709 |
150 |
266 |
Đo độ sâu tiền phòng |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6710 |
151 |
267 |
Đo đường kính giác mạc |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6711 |
152 |
275 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6712 |
153 |
276 |
Đo độ lồi |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
341 |
6713 |
154 |
280 |
Định lượng Globulin |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
|
|
341 |
6714 |
155 |
281 |
Định lượng Albumin |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
|
|
341 |
6715 |
156 |
283 |
Định lượng Cholesterol |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
|
|
341 |
6716 |
157 |
284 |
Định lượng LDH |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
|
|
341 |
6717 |
158 |
285 |
Xét nghiệm tỷ trọng |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
|
|
341 |
6718 |
159 |
286 |
Xét nghiệm pH |
14. Mắt |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
x |
x |
|
|
341 |
6719 |
1 |
29 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
|
|
144 |
6720 |
2 |
33 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6721 |
3 |
34 |
Vá nhĩ đơn thuần |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6722 |
4 |
35 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6723 |
5 |
43 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
|
|
341 |
6724 |
6 |
45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6725 |
7 |
46 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6726 |
8 |
47 |
Cắt bỏ vành tai thừa |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6727 |
9 |
48 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6728 |
10 |
49 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6729 |
11 |
50 |
Chích rạch màng nhĩ |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6730 |
12 |
51 |
Khâu vết rách vành tai |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6731 |
13 |
52 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6732 |
14 |
53 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6733 |
15 |
54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6734 |
16 |
55 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
|
341 |
6735 |
17 |
56 |
Chọc hút dịch vành tai |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
6736 |
18 |
57 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
6737 |
19 |
58 |
Làm thuốc tai |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
6738 |
20 |
59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
15. TMH |
Tai - Tai thần kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
6739 |
21 |
75 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6740 |
22 |
76 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6741 |
23 |
77 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6742 |
24 |
78 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6743 |
25 |
79 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6744 |
26 |
80 |
Cắt Polyp mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6745 |
27 |
81 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6746 |
28 |
82 |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6747 |
29 |
83 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6748 |
30 |
84 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6749 |
31 |
85 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6750 |
32 |
86 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6751 |
33 |
90 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6752 |
34 |
91 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
341 |
6753 |
35 |
92 |
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6754 |
36 |
93 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6755 |
37 |
94 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6756 |
38 |
97 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
341 |
6757 |
39 |
98 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6758 |
40 |
99 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6759 |
41 |
102 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
341 |
6760 |
42 |
104 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6761 |
43 |
105 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6762 |
44 |
106 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6763 |
45 |
107 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6764 |
46 |
108 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6765 |
47 |
109 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6766 |
48 |
110 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6767 |
49 |
111 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6768 |
50 |
112 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6769 |
51 |
113 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
341 |
6770 |
52 |
114 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6771 |
53 |
115 |
Khoan xoang trán |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6772 |
54 |
116 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6773 |
55 |
117 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6774 |
56 |
118 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6775 |
57 |
120 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6776 |
58 |
121 |
Phẫu thuật chấn thương xương gò má |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6777 |
59 |
122 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6778 |
60 |
123 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
341 |
6779 |
61 |
124 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6780 |
62 |
125 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6781 |
63 |
126 |
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
|
|
144 |
6782 |
64 |
127 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6783 |
65 |
128 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6784 |
66 |
129 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6785 |
67 |
130 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6786 |
68 |
131 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6787 |
69 |
132 |
Bẻ cuốn mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6788 |
70 |
133 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6789 |
71 |
134 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6790 |
72 |
135 |
Sinh thiết hốc mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6791 |
73 |
136 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6792 |
74 |
137 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6793 |
75 |
138 |
Chọc rửa xoang hàm |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6794 |
76 |
139 |
Phương pháp Proetz |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6795 |
77 |
140 |
Nhét bấc mũi sau |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6796 |
78 |
141 |
Nhét bấc mũi trước |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6797 |
79 |
142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6798 |
80 |
143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6799 |
81 |
144 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
|
341 |
6800 |
82 |
145 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
x |
341 |
6801 |
83 |
146 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
x |
341 |
6802 |
84 |
147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
15. TMH |
Mũi - Xoang |
x |
x |
x |
x |
341 |
6803 |
85 |
148 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6804 |
86 |
149 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6805 |
87 |
150 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6806 |
88 |
151 |
Phẫu thuật cắt u Amydal |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6807 |
89 |
152 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6808 |
90 |
153 |
Nạo VA |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6809 |
91 |
154 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6810 |
92 |
155 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
341 |
6811 |
93 |
158 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
341 |
6812 |
94 |
160 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6813 |
95 |
161 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6814 |
96 |
165 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6815 |
97 |
166 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
144 |
6816 |
98 |
170 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6817 |
99 |
174 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6818 |
100 |
194 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6819 |
101 |
195 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6820 |
102 |
196 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6821 |
103 |
197 |
Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6822 |
104 |
200 |
Nội soi bơm rửa khí phế quản |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6823 |
105 |
202 |
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6824 |
106 |
203 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6825 |
107 |
204 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6826 |
108 |
205 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6827 |
109 |
206 |
Chích áp xe sàn miệng |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6828 |
110 |
207 |
Chích áp xe quanh Amidan |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6829 |
111 |
208 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6830 |
112 |
209 |
Cắt phanh lưỡi |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6831 |
113 |
210 |
Sinh thiết u hạ họng |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6832 |
114 |
211 |
Sinh thiết u họng miệng |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6833 |
115 |
212 |
Lấy dị vật họng miệng |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
x |
341 |
6834 |
116 |
213 |
Lấy dị vật hạ họng |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6835 |
117 |
214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6836 |
118 |
215 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
x |
341 |
6837 |
119 |
216 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
x |
341 |
6838 |
120 |
217 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
x |
341 |
6839 |
121 |
218 |
Bơm thuốc thanh quản |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6840 |
122 |
219 |
Đặt nội khí quản |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6841 |
123 |
220 |
Thay canuyn |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6842 |
124 |
221 |
Sơ cứu bỏng đường hô hấp |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
x |
341 |
6843 |
125 |
222 |
Khí dung mũi họng |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
x |
341 |
6844 |
126 |
223 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6845 |
127 |
224 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6846 |
128 |
225 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6847 |
129 |
226 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6848 |
130 |
227 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6849 |
131 |
228 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6850 |
132 |
229 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6851 |
133 |
230 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6852 |
134 |
231 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6853 |
135 |
232 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6854 |
136 |
233 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6855 |
137 |
234 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6856 |
138 |
235 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6857 |
139 |
236 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6858 |
140 |
237 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6859 |
141 |
238 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6860 |
142 |
239 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6861 |
143 |
240 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6862 |
144 |
241 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6863 |
145 |
242 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6864 |
146 |
243 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
x |
|
341 |
6865 |
147 |
244 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6866 |
148 |
245 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6867 |
149 |
246 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6868 |
150 |
247 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6869 |
151 |
248 |
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6870 |
152 |
249 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6871 |
153 |
250 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6872 |
154 |
251 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6873 |
155 |
252 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6874 |
156 |
253 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6875 |
157 |
254 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6876 |
158 |
255 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
15. TMH |
Họng - Thanh quản |
x |
x |
|
|
144 |
6877 |
159 |
256 |
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
6878 |
160 |
257 |
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
6879 |
161 |
259 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
6880 |
162 |
262 |
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
6881 |
163 |
284 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
6882 |
164 |
285 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
6883 |
165 |
286 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
6884 |
166 |
287 |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
6885 |
167 |
288 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
6886 |
168 |
289 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
6887 |
169 |
290 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
6888 |
170 |
291 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
341 |
6889 |
171 |
292 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
6890 |
172 |
296 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
|
|
144 |
6891 |
173 |
299 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
6892 |
174 |
300 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
6893 |
175 |
301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
x |
x |
341 |
6894 |
176 |
302 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
x |
x |
341 |
6895 |
177 |
303 |
Thay băng vết mổ |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
x |
x |
341 |
6896 |
178 |
304 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
15. TMH |
Đầu cổ |
x |
x |
x |
x |
341 |
6897 |
179 |
321 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
15. TMH |
Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ |
|
|
|
|
341 |
6898 |
180 |
359 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
15. TMH |
Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ |
x |
x |
x |
|
506 |
6899 |
181 |
360 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) |
15. TMH |
Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ |
x |
x |
x |
|
506 |
6900 |
182 |
361 |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
15. TMH |
Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ |
x |
x |
|
|
506 |
6901 |
183 |
362 |
Phẫu thuật lấy bỏ vật liệu ghép |
15. TMH |
Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ |
x |
x |
|
|
506 |
6902 |
184 |
363 |
Cắt phanh lưỡi (gây mê) |
15. TMH |
Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ |
x |
x |
x |
x |
506 |
6903 |
185 |
367 |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
15. TMH |
Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ |
x |
x |
|
|
506 |
6904 |
186 |
368 |
Trích áp xe vùng đầu cổ |
15. TMH |
Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ |
x |
x |
x |
x |
506 |
6905 |
1 |
15 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6906 |
2 |
16 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6907 |
3 |
33 |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6908 |
4 |
34 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6909 |
5 |
35 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6910 |
6 |
36 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6911 |
7 |
37 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6912 |
8 |
38 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6913 |
9 |
39 |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6914 |
10 |
40 |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6915 |
11 |
41 |
Điều trị viêm quanh răng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6916 |
12 |
42 |
Chích áp xe lợi |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6917 |
13 |
43 |
Lấy cao răng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6918 |
14 |
45 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6919 |
15 |
46 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6920 |
16 |
47 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6921 |
17 |
50 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6922 |
18 |
50 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6923 |
19 |
51 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6924 |
20 |
52 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6925 |
21 |
53 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6926 |
22 |
54 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6927 |
23 |
55 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6928 |
24 |
56 |
Chụp tủy bằng MTA |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6929 |
25 |
57 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6930 |
26 |
58 |
Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6931 |
27 |
59 |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6932 |
28 |
60 |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6933 |
29 |
61 |
Điều trị tủy lại |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6934 |
30 |
62 |
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng |
16. RHM |
Răng |
x |
|
|
|
144 |
6935 |
31 |
63 |
Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tủy |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6936 |
32 |
64 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
16. RHM |
Răng |
x |
|
|
|
144 |
6937 |
33 |
65 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
16. RHM |
Răng |
x |
|
|
|
144 |
6938 |
34 |
66 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
16. RHM |
Răng |
x |
|
|
|
144 |
6939 |
35 |
67 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6940 |
36 |
68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6941 |
37 |
69 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6942 |
38 |
70 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6943 |
39 |
71 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6944 |
40 |
72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6945 |
41 |
73 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6946 |
42 |
74 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
16. RHM |
Răng |
x |
|
|
|
144 |
6947 |
43 |
75 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
16. RHM |
Răng |
x |
|
|
|
144 |
6948 |
44 |
76 |
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6949 |
45 |
77 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6950 |
46 |
78 |
Veneer Composite trực tiếp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6951 |
47 |
81 |
Tẩy trắng răng nội tủy |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6952 |
48 |
82 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6953 |
49 |
83 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6954 |
50 |
84 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6955 |
51 |
104 |
Chụp nhựa |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6956 |
52 |
105 |
Chụp kim loại |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6957 |
53 |
106 |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6958 |
54 |
107 |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6959 |
55 |
108 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6960 |
56 |
109 |
Chụp sứ toàn phần |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6961 |
57 |
110 |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6962 |
58 |
111 |
Chụp sứ Cercon |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6963 |
59 |
112 |
Cầu nhựa |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6964 |
60 |
113 |
Cầu hợp kim thường |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6965 |
61 |
114 |
Cầu kim loại cẩn nhựa |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6966 |
62 |
115 |
Cầu kim loại cẩn sứ |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6967 |
63 |
116 |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6968 |
64 |
117 |
Cầu kim loại quý cẩn sứ |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6969 |
65 |
118 |
Cầu sứ toàn phần |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6970 |
66 |
119 |
Cầu sứ Cercon |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6971 |
67 |
120 |
Chốt cùi đúc kim loại |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6972 |
68 |
121 |
Cùi đúc Titanium |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6973 |
69 |
122 |
Cùi đúc kim loại quý |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6974 |
70 |
123 |
Inlay/Onlay kim loại |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6975 |
71 |
124 |
Inlay/Onlay hợp kim Titanium |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6976 |
72 |
125 |
Inlay/Onlay kim loại quý |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6977 |
73 |
126 |
Inlay/Onlay sứ toàn phần |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6978 |
74 |
127 |
Veneer Composite gián tiếp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6979 |
75 |
128 |
Veneer sứ toàn phần |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6980 |
76 |
129 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6981 |
77 |
130 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6982 |
78 |
131 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6983 |
79 |
132 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6984 |
80 |
133 |
Hàm khung kim loại |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6985 |
81 |
134 |
Hàm khung Titanium |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6986 |
82 |
135 |
Máng hở mặt nhai |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6987 |
83 |
136 |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6988 |
84 |
137 |
Tháo cầu răng giả |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6989 |
85 |
138 |
Tháo chụp răng giả |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
6990 |
86 |
139 |
Sửa hàm giả gãy |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6991 |
87 |
140 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6992 |
88 |
141 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6993 |
89 |
142 |
Đệm hàm nhựa thường |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
6994 |
90 |
143 |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6995 |
91 |
144 |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6996 |
92 |
145 |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6997 |
93 |
146 |
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
6998 |
94 |
147 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
6999 |
95 |
148 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7000 |
96 |
151 |
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear |
16. RHM |
Răng |
x |
|
|
|
144 |
7001 |
97 |
157 |
Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
16. RHM |
Răng |
x |
|
|
|
144 |
7002 |
98 |
159 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7003 |
99 |
160 |
Nắn chỉnh răng ngầm |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7004 |
100 |
161 |
Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7005 |
101 |
182 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7006 |
102 |
183 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7007 |
103 |
184 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7008 |
104 |
185 |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7009 |
105 |
186 |
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7010 |
106 |
187 |
Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane) |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7011 |
107 |
188 |
Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7012 |
108 |
189 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7013 |
109 |
190 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7014 |
110 |
191 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7015 |
111 |
192 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7016 |
112 |
193 |
Gắn band |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7017 |
113 |
194 |
Máng điều trị đau khớp thái dương hàm |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7018 |
114 |
195 |
Máng nâng khớp cắn |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7019 |
115 |
196 |
Mài chỉnh khớp cắn |
16. RHM |
Răng |
x |
|
|
|
144 |
7020 |
116 |
197 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7021 |
117 |
198 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7022 |
118 |
199 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7023 |
119 |
200 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7024 |
120 |
201 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7025 |
121 |
202 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7026 |
122 |
203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7027 |
123 |
204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7028 |
124 |
205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7029 |
125 |
206 |
Nhổ răng thừa |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7030 |
126 |
209 |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7031 |
127 |
210 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7032 |
128 |
211 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7033 |
129 |
212 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7034 |
130 |
213 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7035 |
131 |
214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7036 |
132 |
215 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7037 |
133 |
216 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7038 |
134 |
217 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7039 |
135 |
218 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7040 |
136 |
219 |
Cấy chuyển răng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
144 |
7041 |
137 |
220 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
|
|
341 |
7042 |
138 |
221 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7043 |
139 |
222 |
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7044 |
140 |
223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7045 |
141 |
224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7046 |
142 |
225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7047 |
143 |
226 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
7048 |
144 |
227 |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
7049 |
145 |
228 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7050 |
146 |
229 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7051 |
147 |
230 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7052 |
148 |
231 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7053 |
149 |
232 |
Điều trị tủy răng sữa |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7054 |
150 |
233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7055 |
151 |
234 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7056 |
152 |
235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
7057 |
153 |
236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
7058 |
154 |
237 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
|
341 |
7059 |
155 |
238 |
Nhổ răng sữa |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
7060 |
156 |
239 |
Nhổ chân răng sữa |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
7061 |
157 |
240 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
7062 |
158 |
241 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
16. RHM |
Răng |
x |
x |
x |
x |
341 |
7063 |
159 |
242 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7064 |
160 |
243 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7065 |
161 |
244 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7066 |
162 |
245 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7067 |
163 |
247 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7068 |
164 |
248 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7069 |
165 |
249 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7070 |
166 |
250 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7071 |
167 |
251 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7072 |
168 |
252 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7073 |
169 |
253 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7074 |
170 |
254 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7075 |
171 |
255 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7076 |
172 |
268 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7077 |
173 |
269 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7078 |
174 |
270 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7079 |
175 |
271 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7080 |
176 |
272 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7081 |
177 |
273 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7082 |
178 |
274 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7083 |
179 |
275 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7084 |
180 |
276 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7085 |
181 |
277 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7086 |
182 |
278 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7087 |
183 |
279 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7088 |
184 |
280 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7089 |
185 |
281 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7090 |
186 |
282 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7091 |
187 |
283 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7092 |
188 |
285 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7093 |
189 |
286 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7094 |
190 |
287 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7095 |
191 |
288 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7096 |
192 |
289 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng lấy bỏ lồi cầu |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7097 |
193 |
290 |
Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7098 |
194 |
291 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7099 |
195 |
294 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7100 |
196 |
295 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7101 |
197 |
296 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
7102 |
198 |
297 |
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hỏa khí |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7103 |
199 |
298 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
7104 |
200 |
299 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
7105 |
201 |
300 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
7106 |
202 |
301 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
341 |
7107 |
203 |
304 |
Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7108 |
204 |
305 |
Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7109 |
205 |
306 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7110 |
206 |
308 |
Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7111 |
207 |
309 |
Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7112 |
208 |
313 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7113 |
209 |
314 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7114 |
210 |
315 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
7115 |
211 |
321 |
Phẫu thuật cắt lồi xương |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7116 |
212 |
323 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7117 |
213 |
324 |
Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7118 |
214 |
325 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7119 |
215 |
328 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7120 |
216 |
329 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7121 |
217 |
330 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7122 |
218 |
331 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7123 |
219 |
332 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7124 |
220 |
333 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
341 |
7125 |
221 |
334 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
7126 |
222 |
335 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
7127 |
223 |
336 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7128 |
224 |
337 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
7129 |
225 |
338 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
7130 |
226 |
340 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
x |
|
341 |
7131 |
227 |
341 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7132 |
228 |
342 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7133 |
229 |
343 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7134 |
230 |
344 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7135 |
231 |
345 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7136 |
232 |
346 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7137 |
233 |
347 |
Phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
144 |
7138 |
234 |
348 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
16. RHM |
Hàm mặt |
x |
x |
|
|
506 |
7139 |
1 |
1 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
x |
|
341 |
7140 |
2 |
2 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
|
|
144 |
7141 |
3 |
3 |
Điều trị bằng vi sóng |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
|
|
341 |
7142 |
4 |
4 |
Điều trị bằng từ trường |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
|
|
341 |
7143 |
5 |
11 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7144 |
6 |
12 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
|
|
341 |
7145 |
7 |
16 |
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7146 |
8 |
17 |
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7147 |
9 |
18 |
Điều trị bằng Parafin |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7148 |
10 |
20 |
Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
x |
|
341 |
7149 |
11 |
22 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
x |
|
341 |
7150 |
12 |
24 |
Điều trị bằng nước khoáng |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
x |
|
341 |
7151 |
13 |
26 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
x |
|
341 |
7152 |
14 |
27 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
|
|
144 |
7153 |
15 |
28 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
|
|
144 |
7154 |
16 |
29 |
Điều trị bằng ion khí |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
|
|
144 |
7155 |
17 |
30 |
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
|
|
144 |
7156 |
18 |
31 |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7157 |
19 |
32 |
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7158 |
20 |
33 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7159 |
21 |
34 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7160 |
22 |
35 |
Tập lăn trở khi nằm |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7161 |
23 |
36 |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7162 |
24 |
37 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7163 |
25 |
38 |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7164 |
26 |
39 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7165 |
27 |
40 |
Tập dáng đi |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7166 |
28 |
41 |
Tập đi với thanh song song |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7167 |
29 |
42 |
Tập đi với khung tập đi |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7168 |
30 |
43 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7169 |
31 |
44 |
Tập đi với gậy |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7170 |
32 |
45 |
Tập đi với bàn xương cá |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7171 |
33 |
46 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7172 |
34 |
47 |
Tập lên, xuống cầu thang |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7173 |
35 |
48 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7174 |
36 |
49 |
Tập đi với chân giả trên gối |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7175 |
37 |
50 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7176 |
38 |
51 |
Tập đi với khung treo |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7177 |
39 |
52 |
Tập vận động thụ động |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7178 |
40 |
53 |
Tập vận động có trợ giúp |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7179 |
41 |
54 |
Tập vận động chủ động |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7180 |
42 |
55 |
Tập vận động tự do tứ chi |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7181 |
43 |
56 |
Tập vận động có kháng trở |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7182 |
44 |
57 |
Tập kéo dãn |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7183 |
45 |
58 |
Tập vận động trên bóng |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
|
341 |
7184 |
46 |
59 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
|
341 |
7185 |
47 |
60 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
|
341 |
7186 |
48 |
61 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
|
341 |
7187 |
49 |
62 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
|
341 |
7188 |
50 |
63 |
Tập với thang tường |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7189 |
51 |
64 |
Tập với giàn treo các chi |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
|
341 |
7190 |
52 |
65 |
Tập với ròng rọc |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7191 |
53 |
66 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7192 |
54 |
67 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7193 |
55 |
68 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7194 |
56 |
69 |
Tập với máy tập thăng bằng |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7195 |
57 |
70 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7196 |
58 |
71 |
Tập với xe đạp tập |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7197 |
59 |
72 |
Tập với bàn nghiêng |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7198 |
60 |
73 |
Tập các kiểu thở |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7199 |
61 |
74 |
Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7200 |
62 |
75 |
Tập ho có trợ giúp |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7201 |
63 |
76 |
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7202 |
64 |
77 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7203 |
65 |
78 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
|
|
341 |
7204 |
66 |
79 |
Kỹ thuật di động khớp |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
|
|
144 |
7205 |
67 |
80 |
Kỹ thuật di động mô mềm |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
|
|
144 |
7206 |
68 |
81 |
Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
|
|
144 |
7207 |
69 |
82 |
Kỹ thuật ức chế co cứng tay |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7208 |
70 |
83 |
Kỹ thuật ức chế co cứng chân |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7209 |
71 |
84 |
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7210 |
72 |
85 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7211 |
73 |
86 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
|
341 |
7212 |
74 |
87 |
Kỹ thuật Frenkel |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7213 |
75 |
88 |
Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7214 |
76 |
89 |
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7215 |
77 |
90 |
Tập điều hợp vận động |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7216 |
78 |
91 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7217 |
79 |
92 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
17. PHCN |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7218 |
80 |
93 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn |
17. PHCN |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7219 |
81 |
94 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn |
17. PHCN |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7220 |
82 |
95 |
Tập các vận động thô của bàn tay |
17. PHCN |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7221 |
83 |
96 |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay |
17. PHCN |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7222 |
84 |
97 |
Tập phối hợp hai tay |
17. PHCN |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7223 |
85 |
98 |
Tập phối hợp tay mắt |
17. PHCN |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7224 |
86 |
99 |
Tập phối hợp tay miệng |
17. PHCN |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7225 |
87 |
100 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) |
17. PHCN |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7226 |
88 |
101 |
Tập điều hòa cảm giác |
17. PHCN |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7227 |
89 |
102 |
Tập tri giác và nhận thức |
17. PHCN |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7228 |
90 |
103 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi |
17. PHCN |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7229 |
91 |
104 |
Tập nuốt |
17. PHCN |
Ngôn ngữ trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7230 |
92 |
105 |
Tập nói |
17. PHCN |
Ngôn ngữ trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7231 |
93 |
106 |
Tập nhai |
17. PHCN |
Ngôn ngữ trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7232 |
94 |
107 |
Tập phát âm |
17. PHCN |
Ngôn ngữ trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7233 |
95 |
108 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
17. PHCN |
Ngôn ngữ trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7234 |
96 |
109 |
Tập cho người thất ngôn |
17. PHCN |
Ngôn ngữ trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7235 |
97 |
110 |
Tập luyện giọng |
17. PHCN |
Ngôn ngữ trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7236 |
98 |
111 |
Tập sửa lỗi phát âm |
17. PHCN |
Ngôn ngữ trị liệu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7237 |
99 |
112 |
Lượng giá chức năng người khuyết tật |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7238 |
100 |
113 |
Lượng giá chức năng tim mạch |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7239 |
101 |
114 |
Lượng giá chức năng hô hấp |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7240 |
102 |
115 |
Lượng giá chức năng tâm lý |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7241 |
103 |
116 |
Lượng giá chức năng tri giác và nhận thức |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7242 |
104 |
117 |
Lượng giá chức năng ngôn ngữ |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7243 |
105 |
118 |
Lượng giá chức năng dáng đi |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7244 |
106 |
119 |
Lượng giá chức năng thăng bằng |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7245 |
107 |
120 |
Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7246 |
108 |
121 |
Lượng giá lao động hướng nghiệp |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
7247 |
109 |
122 |
Thử cơ bằng tay |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
7248 |
110 |
123 |
Đo tầm vận động khớp |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7249 |
111 |
127 |
Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7250 |
112 |
133 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7251 |
113 |
134 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7252 |
114 |
136 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
|
341 |
7253 |
115 |
137 |
Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng (trong liệt tứ chi) |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7254 |
116 |
139 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7255 |
117 |
140 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới |
17. PHCN |
Kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán và điều trị PHCN |
x |
x |
x |
x |
341 |
7256 |
118 |
141 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7257 |
119 |
142 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7258 |
120 |
143 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7259 |
121 |
144 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7260 |
122 |
145 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7261 |
123 |
146 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7262 |
124 |
147 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7263 |
125 |
148 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7264 |
126 |
149 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7265 |
127 |
150 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7266 |
128 |
151 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7267 |
129 |
152 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7268 |
130 |
153 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7269 |
131 |
155 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7270 |
132 |
156 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm |
17. PHCN |
Dụng cụ chỉnh hình và trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7271 |
133 |
161 |
Điều trị chườm ngải cứu |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
x |
x |
506 |
7272 |
134 |
162 |
Thủy trị liệu có thuốc |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
x |
x |
506 |
7273 |
135 |
163 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
17. PHCN |
Vật lý trị liệu |
x |
x |
x |
x |
506 |
7274 |
136 |
168 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
506 |
7275 |
137 |
169 |
Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
x |
506 |
7276 |
138 |
182 |
Kỹ thuật tập sức bền có gắn máy theo dõi tim mạch |
17. PHCN |
Vận động trị liệu |
x |
x |
x |
|
506 |
7277 |
1 |
1 |
Siêu âm tuyến giáp |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
7278 |
2 |
2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
7279 |
3 |
3 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ |
x |
x |
|
|
341 |
7280 |
4 |
4 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ |
x |
x |
|
|
341 |
7281 |
5 |
5 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ |
x |
|
|
|
144 |
7282 |
6 |
6 |
Siêu âm hốc mắt |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ |
x |
x |
|
|
144 |
7283 |
7 |
7 |
Siêu âm qua thóp |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ |
x |
x |
|
|
144 |
7284 |
8 |
8 |
Siêu âm nhãn cầu |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ |
x |
x |
|
|
144 |
7285 |
9 |
9 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ |
x |
x |
|
|
144 |
7286 |
10 |
10 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm đầu, cổ |
x |
x |
|
|
341 |
7287 |
11 |
11 |
Siêu âm màng phổi |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm vùng ngực |
x |
x |
|
|
341 |
7288 |
12 |
12 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm vùng ngực |
x |
x |
|
|
341 |
7289 |
13 |
13 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm vùng ngực |
x |
x |
|
|
341 |
7290 |
14 |
15 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
7291 |
15 |
16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
7292 |
16 |
17 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
|
|
341 |
7293 |
17 |
18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
7294 |
18 |
19 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
|
|
341 |
7295 |
19 |
20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
7296 |
20 |
21 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
|
|
341 |
7297 |
21 |
22 |
Siêu âm Doppler gan lách |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
|
|
341 |
7298 |
22 |
23 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
|
|
341 |
7299 |
23 |
24 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7300 |
24 |
25 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
|
|
341 |
7301 |
25 |
26 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
|
|
341 |
7302 |
26 |
27 |
Siêu âm 3D/4D khối u |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
|
|
341 |
7303 |
27 |
28 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
|
|
341 |
7304 |
28 |
28 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
|
|
341 |
7305 |
29 |
29 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
|
|
341 |
7306 |
30 |
30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
7307 |
31 |
31 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
7308 |
32 |
32 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
7309 |
33 |
33 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
7310 |
34 |
34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
7311 |
35 |
35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
7312 |
36 |
36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa |
x |
x |
x |
|
341 |
7313 |
37 |
37 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
7314 |
38 |
38 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
7315 |
39 |
39 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
7316 |
40 |
40 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
7317 |
41 |
42 |
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm sản phụ khoa |
x |
x |
|
|
341 |
7318 |
42 |
43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
7319 |
43 |
44 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
341 |
7320 |
44 |
45 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm tim mạch, máu |
x |
x |
|
|
341 |
7321 |
45 |
48 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm tim mạch, máu |
x |
x |
|
|
144 |
7322 |
46 |
49 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm tim mạch, máu |
x |
x |
|
|
341 |
7323 |
47 |
52 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm tim mạch, máu |
x |
x |
|
|
341 |
7324 |
48 |
53 |
Siêu âm 3D/4D tim |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm tim mạch, máu |
x |
x |
|
|
341 |
7325 |
49 |
54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm vú |
x |
x |
|
|
341 |
7326 |
50 |
55 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm vú |
x |
x |
|
|
341 |
7327 |
51 |
56 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm vú |
x |
|
|
|
144 |
7328 |
52 |
57 |
Siêu tinh hoàn hai bên |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm bộ phận sinh dục nam |
x |
x |
|
|
341 |
7329 |
53 |
58 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm bộ phận sinh dục nam |
x |
x |
|
|
341 |
7330 |
54 |
59 |
Siêu âm dương vật |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm bộ phận sinh dục nam |
x |
x |
|
|
341 |
7331 |
55 |
60 |
Siêu âm Doppler dương vật |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm bộ phận sinh dục nam |
x |
|
|
|
144 |
7332 |
56 |
61 |
Siêu âm trong mổ |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt |
x |
x |
|
|
144 |
7333 |
57 |
64 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt |
x |
|
|
|
144 |
7334 |
58 |
65 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt |
x |
|
|
|
144 |
7335 |
59 |
66 |
Siêu âm 3D/4D trực tràng |
18. Điện quang |
Siêu âm chẩn đoán - Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt |
x |
|
|
|
144 |
7336 |
60 |
67 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7337 |
61 |
68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7338 |
62 |
69 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7339 |
63 |
70 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7340 |
64 |
71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7341 |
65 |
72 |
Chụp Xquang Blondeau |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7342 |
66 |
73 |
Chụp Xquang Hirtz |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7343 |
67 |
74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7344 |
68 |
75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7345 |
69 |
76 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7346 |
70 |
78 |
Chụp Xquang Schuller |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7347 |
71 |
79 |
Chụp Xquang Stenvers |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7348 |
72 |
80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7349 |
73 |
81 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7350 |
74 |
82 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7351 |
75 |
83 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
|
|
144 |
7352 |
76 |
84 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7353 |
77 |
85 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7354 |
78 |
86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7355 |
79 |
87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7356 |
80 |
88 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7357 |
81 |
89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7358 |
82 |
90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7359 |
83 |
91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7360 |
84 |
92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7361 |
85 |
93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7362 |
86 |
94 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7363 |
87 |
95 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7364 |
88 |
96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7365 |
89 |
97 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7366 |
90 |
98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7367 |
91 |
99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7368 |
92 |
100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7369 |
93 |
101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7370 |
94 |
102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7371 |
95 |
103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7372 |
96 |
104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7373 |
97 |
105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7374 |
98 |
106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7375 |
99 |
107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7376 |
100 |
108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7377 |
101 |
109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7378 |
102 |
110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7379 |
103 |
111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7380 |
104 |
112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7381 |
105 |
113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7382 |
106 |
114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7383 |
107 |
115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7384 |
108 |
116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7385 |
109 |
117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7386 |
110 |
119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7387 |
111 |
120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7388 |
112 |
121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7389 |
113 |
122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7390 |
114 |
123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7391 |
115 |
124 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7392 |
116 |
125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
x |
341 |
7393 |
117 |
126 |
Chụp Xquang tuyến vú |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
|
|
144 |
7394 |
118 |
127 |
Chụp Xquang tại giường |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7395 |
119 |
128 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
x |
|
341 |
7396 |
120 |
129 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy |
x |
x |
|
|
144 |
7397 |
121 |
130 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7398 |
122 |
131 |
Chụp Xquang ruột non |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7399 |
123 |
132 |
Chụp Xquang đại tràng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7400 |
124 |
133 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
x |
|
341 |
7401 |
125 |
134 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7402 |
126 |
135 |
Chụp Xquang đường dò |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7403 |
127 |
136 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7404 |
128 |
137 |
Chụp Xquang tuyến lệ |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7405 |
129 |
138 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7406 |
130 |
139 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7407 |
131 |
140 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7408 |
132 |
141 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7409 |
133 |
142 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7410 |
134 |
143 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7411 |
135 |
144 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7412 |
136 |
145 |
Chụp Xquang động mạch tạng |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7413 |
137 |
146 |
Chụp Xquang động mạch chi |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7414 |
138 |
147 |
Chụp Xquang động mạch vành |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7415 |
139 |
148 |
Chụp Xquang bao rễ thần kinh |
18. Điện quang |
Chụp Xquang Chẩn đoán thường quy hoặc kỹ thuật số (CR hoặc DR) - Chuẩn Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
x |
x |
|
|
144 |
7416 |
140 |
151 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7417 |
141 |
152 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7418 |
142 |
153 |
Chụp CLVT mạch máu não |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7419 |
143 |
154 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7420 |
144 |
157 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7421 |
145 |
158 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7422 |
146 |
159 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7423 |
147 |
161 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7424 |
148 |
162 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7425 |
149 |
163 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7426 |
150 |
164 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7427 |
151 |
196 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7428 |
152 |
197 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7429 |
153 |
198 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7430 |
154 |
199 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7431 |
155 |
223 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7432 |
156 |
224 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7433 |
157 |
225 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7434 |
158 |
226 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7435 |
159 |
227 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7436 |
160 |
228 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7437 |
161 |
229 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7438 |
162 |
230 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7439 |
163 |
261 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7440 |
164 |
262 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7441 |
165 |
263 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
x |
|
|
|
144 |
7442 |
166 |
263 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
x |
|
|
|
144 |
7443 |
167 |
264 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7444 |
168 |
265 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7445 |
169 |
266 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7446 |
170 |
267 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới |
18. Điện quang |
Chụp CLVT chẩn đoán (CT) - Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
x |
x |
|
|
144 |
7447 |
171 |
507 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) |
|
|
|
|
144 |
7448 |
172 |
609 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
|
341 |
7449 |
173 |
610 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
|
341 |
7450 |
174 |
611 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
|
341 |
7451 |
175 |
617 |
Tiêm xơ khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
|
|
|
144 |
7452 |
176 |
619 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
|
341 |
7453 |
177 |
619 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
|
341 |
7454 |
178 |
620 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
|
341 |
7455 |
179 |
622 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
|
341 |
7456 |
180 |
623 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
|
|
144 |
7457 |
181 |
624 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
|
|
144 |
7458 |
182 |
625 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
|
|
144 |
7459 |
183 |
626 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
|
|
144 |
7460 |
184 |
627 |
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
|
|
144 |
7461 |
185 |
628 |
Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
|
|
144 |
7462 |
186 |
629 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
|
|
144 |
7463 |
187 |
630 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
|
|
144 |
7464 |
188 |
631 |
Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
|
|
144 |
7465 |
189 |
632 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
|
|
144 |
7466 |
190 |
633 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
18. Điện quang |
Kỹ thuật điện quang mạch máu và can thiệp - Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
|
|
144 |
7467 |
191 |
704 |
Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) |
18. Điện quang |
Kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
506 |
7468 |
1 |
3 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tai - Mũi - Họng |
x |
x |
|
|
144 |
7469 |
2 |
4 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tai - Mũi - Họng |
x |
x |
|
|
144 |
7470 |
3 |
5 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tai - Mũi - Họng |
x |
x |
|
|
144 |
7471 |
4 |
6 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tai - Mũi - Họng |
x |
x |
|
|
144 |
7472 |
5 |
7 |
Nội soi cầm máu mũi |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tai - Mũi - Họng |
x |
x |
x |
|
341 |
7473 |
6 |
8 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tai - Mũi - Họng |
x |
x |
x |
|
341 |
7474 |
7 |
10 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tai - Mũi - Họng |
x |
x |
x |
|
341 |
7475 |
8 |
11 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tai - Mũi - Họng |
|
|
|
|
144 |
7476 |
9 |
12 |
Nội soi thanh quản ống mềm cắt u lành tính |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tai - Mũi - Họng |
|
|
|
|
144 |
7477 |
10 |
13 |
Nội soi tai mũi họng |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tai - Mũi - Họng |
x |
x |
x |
|
341 |
7478 |
11 |
14 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tai - Mũi - Họng |
x |
x |
|
|
144 |
7479 |
12 |
15 |
Nội soi thanh quản lấy dị vật |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tai - Mũi - Họng |
x |
x |
|
|
144 |
7480 |
13 |
25 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm chẩn đoán |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Khí - Phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
7481 |
14 |
26 |
Nội soi khí - phế quản ống cứng chẩn đoán |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Khí - Phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
7482 |
15 |
29 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Khí - Phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
7483 |
16 |
30 |
Nội soi khí - phế quản ống cứng rửa phế nang toàn bộ phổi |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Khí - Phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
7484 |
17 |
31 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Khí - Phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
7485 |
18 |
33 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm qua ống nội khí quản |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Khí - Phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
7486 |
19 |
36 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm hút đờm qua ống nội khí quản |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Khí - Phế quản |
x |
x |
|
|
144 |
7487 |
20 |
48 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
|
|
|
144 |
7488 |
21 |
54 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7489 |
22 |
57 |
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7490 |
23 |
58 |
Nội soi tiêu hoá với gây mê (dạ dày - đại tràng) |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7491 |
24 |
59 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7492 |
25 |
61 |
Đặt catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7493 |
26 |
62 |
Sửa catheter tenchkoff qua nội soi ổ bụng |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7494 |
27 |
63 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7495 |
28 |
64 |
Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7496 |
29 |
65 |
Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7497 |
30 |
66 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7498 |
31 |
67 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7499 |
32 |
68 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7500 |
33 |
69 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7501 |
34 |
70 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7502 |
35 |
71 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7503 |
36 |
72 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7504 |
37 |
73 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7505 |
38 |
74 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7506 |
39 |
75 |
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7507 |
40 |
76 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7508 |
41 |
78 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7509 |
42 |
79 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
|
|
144 |
7510 |
43 |
80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
7511 |
44 |
81 |
Nội soi đại tràng sigma |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
7512 |
45 |
82 |
Soi trực tràng |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiêu hóa - Ổ bụng |
x |
x |
x |
|
341 |
7513 |
46 |
83 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiết niệu |
x |
|
|
|
144 |
7514 |
47 |
84 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
7515 |
48 |
85 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
7516 |
49 |
86 |
Soi bàng quang |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
7517 |
50 |
87 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
7518 |
51 |
89 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
7519 |
52 |
90 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
7520 |
53 |
91 |
Nội soi sinh thiết niệu đạo |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
7521 |
54 |
93 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
7522 |
55 |
94 |
Nội soi niệu quản sinh thiết |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
7523 |
56 |
95 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Tiết niệu |
x |
x |
|
|
144 |
7524 |
57 |
96 |
Nội soi khớp điều trị |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Khớp |
x |
|
|
|
144 |
7525 |
58 |
97 |
Nội soi khớp chẩn đoán |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Khớp |
x |
x |
|
|
144 |
7526 |
59 |
98 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Phụ sản |
x |
x |
|
|
144 |
7527 |
60 |
99 |
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Phụ sản |
x |
x |
|
|
144 |
7528 |
61 |
100 |
Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Phụ sản |
x |
x |
|
|
144 |
7529 |
62 |
101 |
Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Phụ sản |
x |
x |
|
|
144 |
7530 |
63 |
102 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Phụ sản |
x |
x |
|
|
144 |
7531 |
64 |
103 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Phụ sản |
x |
x |
|
|
144 |
7532 |
65 |
105 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Phụ sản |
x |
x |
|
|
144 |
7533 |
66 |
106 |
Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Phụ sản |
x |
x |
|
|
144 |
7534 |
67 |
107 |
Nội soi bàng quang có can thiệp |
20. NSCĐ - Can thiệp |
Phụ sản |
x |
x |
|
|
506 |
7535 |
1 |
1 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
21. TDCN |
Tim, mạch |
x |
x |
|
|
144 |
7536 |
2 |
4 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
21. TDCN |
Tim, mạch |
x |
x |
x |
x |
341 |
7537 |
3 |
8 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
21. TDCN |
Tim, mạch |
x |
x |
|
|
144 |
7538 |
4 |
9 |
Đo lưu huyết não |
21. TDCN |
Tim, mạch |
x |
x |
|
|
144 |
7539 |
5 |
10 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) |
21. TDCN |
Tim, mạch |
x |
x |
|
|
144 |
7540 |
6 |
11 |
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) |
21. TDCN |
Tim, mạch |
x |
x |
|
|
144 |
7541 |
7 |
12 |
Holter điện tâm đồ |
21. TDCN |
Tim, mạch |
x |
x |
|
|
144 |
7542 |
8 |
13 |
Nghiệm pháp dây thắt |
21. TDCN |
Tim, mạch |
x |
x |
x |
x |
341 |
7543 |
9 |
14 |
Điện tim thường |
21. TDCN |
Tim, mạch |
x |
x |
x |
x |
341 |
7544 |
10 |
21 |
Đo nồng độ khí CO trong đường thở |
21. TDCN |
Hô hấp |
x |
x |
|
|
144 |
7545 |
11 |
22 |
Test dung tích sống gắng sức (FVC) |
21. TDCN |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
7546 |
12 |
23 |
Test dung tích sống thở chậm (SVC) |
21. TDCN |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
7547 |
13 |
24 |
Thông khí tự ý tối đa (MVV) |
21. TDCN |
Hô hấp |
x |
x |
x |
|
341 |
7548 |
14 |
40 |
Ghi điện não đồ thông thường |
21. TDCN |
Thần kinh, tâm thần |
x |
x |
x |
|
144 |
7549 |
15 |
40 |
Ghi điện não đồ thông thường |
21. TDCN |
Thần kinh, tâm thần |
x |
x |
x |
|
341 |
7550 |
16 |
45 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
21. TDCN |
Tiêu hóa, tiết tiêu |
x |
x |
x |
|
144 |
7551 |
17 |
45 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
21. TDCN |
Tiêu hóa, tiết tiêu |
x |
x |
x |
|
341 |
7552 |
18 |
51 |
Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 |
21. TDCN |
Tiêu hóa, tiết tiêu |
x |
x |
|
|
144 |
7553 |
19 |
60 |
Đo thính lực đơn âm |
21. TDCN |
Tai mũi họng |
x |
x |
|
|
144 |
7554 |
20 |
61 |
Đo thính lực lời |
21. TDCN |
Tai mũi họng |
x |
x |
|
|
144 |
7555 |
21 |
62 |
Đo thính lực trên ngưỡng |
21. TDCN |
Tai mũi họng |
x |
x |
|
|
144 |
7556 |
22 |
63 |
Đo thính lực ở trường tự do |
21. TDCN |
Tai mũi họng |
x |
x |
|
|
144 |
7557 |
23 |
64 |
Đo nhĩ lượng |
21. TDCN |
Tai mũi họng |
x |
x |
|
|
144 |
7558 |
24 |
65 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
21. TDCN |
Tai mũi họng |
x |
x |
|
|
144 |
7559 |
25 |
68 |
Đo sức cản của mũi |
21. TDCN |
Tai mũi họng |
x |
x |
|
|
144 |
7560 |
26 |
69 |
Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc |
21. TDCN |
Tai mũi họng |
x |
x |
x |
|
341 |
7561 |
27 |
76 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7562 |
28 |
77 |
Test thử cảm giác giác mạc |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7563 |
29 |
78 |
Test phát hiện khô mắt |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7564 |
30 |
79 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7565 |
31 |
80 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7566 |
32 |
81 |
Đo thị trường chu biên |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7567 |
33 |
82 |
Đo sắc giác |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7568 |
34 |
83 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7569 |
35 |
84 |
Đo khúc xạ máy |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7570 |
36 |
85 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7571 |
37 |
86 |
Thử kính |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7572 |
38 |
88 |
Xác định sơ đồ song thị |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7573 |
39 |
89 |
Đo độ sâu tiền phòng |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7574 |
40 |
90 |
Đo đường kính giác mạc |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
7575 |
41 |
92 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
7576 |
42 |
93 |
Đo thị lực |
21. TDCN |
Mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
7577 |
43 |
96 |
Đo áp lực hậu môn trực tràng |
21. TDCN |
Cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
7578 |
44 |
97 |
Đo phản xạ đại tiện |
21. TDCN |
Cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
7579 |
45 |
100 |
Đo áp lực bàn chân bằng máy |
21. TDCN |
Cơ xương khớp |
x |
x |
|
|
144 |
7580 |
46 |
101 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm |
21. TDCN |
Cơ xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
7581 |
47 |
102 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA |
21. TDCN |
Cơ xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
7582 |
48 |
103 |
Đo cảm giác rung bàn chân bằng máy |
21. TDCN |
Cơ xương khớp |
x |
x |
x |
|
341 |
7583 |
49 |
104 |
Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ |
21. TDCN |
Cơ xương khớp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7584 |
50 |
105 |
Nghiệm pháp Atropin |
21. TDCN |
Cơ xương khớp |
x |
x |
x |
x |
341 |
7585 |
51 |
106 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
21. TDCN |
Nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
7586 |
52 |
107 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 5 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
21. TDCN |
Nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
7587 |
53 |
108 |
Nghiệm pháp nhịn đói 72 giờ |
21. TDCN |
Nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
7588 |
54 |
115 |
Nghiệm pháp nhịn uống |
21. TDCN |
Nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
7589 |
55 |
116 |
Đo chuyển hóa cơ bản |
21. TDCN |
Nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
7590 |
56 |
117 |
Đo đường máu 24 giờ có định lượng Insulin |
21. TDCN |
Nội tiết |
x |
x |
|
|
144 |
7591 |
57 |
118 |
Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin |
21. TDCN |
Nội tiết |
x |
x |
x |
|
341 |
7592 |
58 |
122 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
21. TDCN |
Nội tiết |
x |
x |
x |
|
341 |
7593 |
1 |
1 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7594 |
2 |
2 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7595 |
3 |
3 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7596 |
4 |
4 |
Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7597 |
5 |
5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7598 |
6 |
6 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7599 |
7 |
7 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7600 |
8 |
8 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7601 |
9 |
9 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7602 |
10 |
10 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7603 |
11 |
11 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7604 |
12 |
12 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7605 |
13 |
13 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7606 |
14 |
14 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7607 |
15 |
15 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7608 |
16 |
16 |
Nghiệm pháp Protamin sulfat |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7609 |
17 |
17 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7610 |
18 |
18 |
Thời gian tiêu Euglobulin |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7611 |
19 |
19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7612 |
20 |
20 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7613 |
21 |
21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7614 |
22 |
22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7615 |
23 |
24 |
Bán định lượng D-Dimer |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7616 |
24 |
26 |
Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7617 |
25 |
29 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
|
|
341 |
7618 |
26 |
30 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
|
|
341 |
7619 |
27 |
35 |
Định tính yếu tố XIII (Tên khác: Định tính yếu tố ổn định sợi huyết) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
|
|
341 |
7620 |
28 |
36 |
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
|
|
341 |
7621 |
29 |
43 |
Định lượng FDP |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7622 |
30 |
44 |
Bán định lượng FDP |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7623 |
31 |
78 |
Đo độ quánh máu toàn phần, huyết tương |
22. Huyết học - Truyền máu |
Xét nghiệm đông máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7624 |
32 |
79 |
Định lượng Acid Folic |
22. Huyết học - Truyền máu |
Sinh hóa huyết học |
x |
x |
|
|
341 |
7625 |
33 |
81 |
Định lượng Cyclosporin A |
22. Huyết học - Truyền máu |
Sinh hóa huyết học |
x |
x |
|
|
135 |
7626 |
34 |
83 |
Định lượng Hemoglobin tự do |
22. Huyết học - Truyền máu |
Sinh hóa huyết học |
x |
x |
|
|
341 |
7627 |
35 |
102 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
22. Huyết học - Truyền máu |
Sinh hóa huyết học |
x |
x |
x |
|
341 |
7628 |
36 |
112 |
Định lượng IgG |
22. Huyết học - Truyền máu |
Sinh hóa huyết học |
x |
x |
|
|
341 |
7629 |
37 |
113 |
Định lượng IgA |
22. Huyết học - Truyền máu |
Sinh hóa huyết học |
x |
x |
|
|
341 |
7630 |
38 |
114 |
Định lượng IgM |
22. Huyết học - Truyền máu |
Sinh hóa huyết học |
x |
x |
|
|
341 |
7631 |
39 |
115 |
Định lượng IgE |
22. Huyết học - Truyền máu |
Sinh hóa huyết học |
x |
x |
|
|
341 |
7632 |
40 |
116 |
Định lượng Ferritin |
22. Huyết học - Truyền máu |
Sinh hóa huyết học |
x |
x |
|
|
144 |
7633 |
41 |
117 |
Định lượng sắt huyết thanh |
22. Huyết học - Truyền máu |
Sinh hóa huyết học |
x |
x |
x |
|
341 |
7634 |
42 |
118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
x |
341 |
7635 |
43 |
119 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
x |
341 |
7636 |
44 |
120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7637 |
45 |
121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7638 |
46 |
122 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
|
|
|
341 |
7639 |
47 |
123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7640 |
48 |
124 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7641 |
49 |
125 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7642 |
50 |
129 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
|
|
341 |
7643 |
51 |
134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7644 |
52 |
135 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
|
|
341 |
7645 |
53 |
136 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7646 |
54 |
137 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7647 |
55 |
138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
x |
341 |
7648 |
56 |
139 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7649 |
57 |
140 |
Tìm giun chỉ trong máu |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
x |
341 |
7650 |
58 |
141 |
Tập trung bạch cầu |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
|
|
341 |
7651 |
59 |
142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7652 |
60 |
143 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7653 |
61 |
144 |
Tìm tế bào Hargraves |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7654 |
62 |
149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
x |
341 |
7655 |
63 |
150 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
|
|
341 |
7656 |
64 |
151 |
Cặn Addis |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7657 |
65 |
152 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7658 |
66 |
153 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7659 |
67 |
154 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7660 |
68 |
160 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7661 |
69 |
161 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7662 |
70 |
162 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7663 |
71 |
163 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7664 |
72 |
164 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Tế bào học |
x |
x |
x |
|
341 |
7665 |
73 |
202 |
Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
|
|
341 |
7666 |
74 |
232 |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
|
|
341 |
7667 |
75 |
232 |
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
|
|
341 |
7668 |
76 |
267 |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7669 |
77 |
268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7670 |
78 |
271 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7671 |
79 |
274 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7672 |
80 |
279 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7673 |
81 |
280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7674 |
82 |
281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
|
|
341 |
7675 |
83 |
282 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
|
|
341 |
7676 |
84 |
283 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7677 |
85 |
284 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7678 |
86 |
285 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7679 |
87 |
286 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7680 |
88 |
287 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7681 |
89 |
288 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7682 |
90 |
289 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
|
|
341 |
7683 |
91 |
290 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
|
|
341 |
7684 |
92 |
291 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7685 |
93 |
292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7686 |
94 |
293 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
|
|
341 |
7687 |
95 |
294 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
|
|
341 |
7688 |
96 |
304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7689 |
97 |
308 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết thanh học nhóm máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7690 |
98 |
348 |
Xét nghiệm Đường-Ham |
22. Huyết học - Truyền máu |
Miễn dịch huyết học |
x |
x |
x |
|
341 |
7691 |
99 |
352 |
Điện di huyết sắc tố |
22. Huyết học - Truyền máu |
Miễn dịch huyết học |
x |
x |
x |
|
341 |
7692 |
100 |
456 |
Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu |
22. Huyết học - Truyền máu |
Truyền máu |
x |
x |
|
|
341 |
7693 |
101 |
457 |
Lấy máu toàn phần từ người hiến máu |
22. Huyết học - Truyền máu |
Truyền máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7694 |
102 |
458 |
Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA |
22. Huyết học - Truyền máu |
Truyền máu |
x |
x |
|
|
341 |
7695 |
103 |
459 |
Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật hóa phát quang |
22. Huyết học - Truyền máu |
Truyền máu |
x |
x |
|
|
341 |
7696 |
104 |
465 |
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật miễn dịch thấm |
22. Huyết học - Truyền máu |
Truyền máu |
x |
x |
|
|
341 |
7697 |
105 |
466 |
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi |
22. Huyết học - Truyền máu |
Truyền máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7698 |
106 |
499 |
Rút máu để điều trị |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết học lâm sàng |
x |
x |
x |
|
341 |
7699 |
107 |
501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết học lâm sàng |
x |
x |
x |
|
341 |
7700 |
108 |
502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết học lâm sàng |
x |
x |
x |
|
341 |
7701 |
109 |
516 |
Thủ thuật chọc tủy sống lấy dịch não tủy làm xét nghiệm |
22. Huyết học - Truyền máu |
Huyết học lâm sàng |
x |
x |
|
|
341 |
7702 |
1 |
3 |
Định lượng Acid Uric |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7703 |
2 |
7 |
Định lượng Albumin |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7704 |
3 |
9 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7705 |
4 |
10 |
Đo hoạt độ Amylase |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 - 144 |
7706 |
5 |
10 |
Đo hoạt độ Amylase |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7707 |
6 |
10 |
Đo hoạt độ Amylase |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7708 |
7 |
18 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
7709 |
8 |
19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7710 |
9 |
20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7711 |
10 |
24 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7712 |
11 |
25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7713 |
12 |
26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7714 |
13 |
27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7715 |
14 |
27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7716 |
15 |
29 |
Định lượng Calci toàn phần |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7717 |
16 |
30 |
Định lượng Calci ion hóa |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7718 |
17 |
32 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
341 |
7719 |
18 |
33 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
341 |
7720 |
19 |
34 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
341 |
7721 |
20 |
35 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
341 |
7722 |
21 |
39 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
7723 |
22 |
40 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7724 |
23 |
41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7725 |
24 |
41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7726 |
25 |
42 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7727 |
26 |
43 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7728 |
27 |
44 |
Định lượng CK-MB mass |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
135 |
7729 |
28 |
45 |
Định lượng C-Peptid |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7730 |
29 |
46 |
Định lượng Cortisol |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
135 |
7731 |
30 |
50 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7732 |
31 |
51 |
Định lượng Creatinin |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7733 |
32 |
52 |
Định lượng Cyfra 21- 1 |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7734 |
33 |
53 |
Định lượng Cyclosphorin |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
|
|
|
135 |
7735 |
34 |
54 |
Định lượng D-Dimer |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
|
|
|
135 |
7736 |
35 |
58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7737 |
36 |
63 |
Định lượng Ferritin |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7738 |
37 |
65 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7739 |
38 |
66 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7740 |
39 |
68 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
341 |
7741 |
40 |
69 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
341 |
7742 |
41 |
75 |
Định lượng Glucose |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7743 |
42 |
76 |
Định lượng Globulin |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7744 |
43 |
77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7745 |
44 |
83 |
Định lượng HbA1c |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7746 |
45 |
84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7747 |
46 |
103 |
Xét nghiệm Khí máu |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7748 |
47 |
110 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7749 |
48 |
112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7750 |
49 |
121 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7751 |
50 |
128 |
Định lượng Phospho |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7752 |
51 |
128 |
Định lượng Phospho |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7753 |
52 |
130 |
Định lượng Pro-calcitonin |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7754 |
53 |
131 |
Định lượng Prolactin |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7755 |
54 |
132 |
Điện di Protein (máy tự động) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7756 |
55 |
133 |
Định lượng Protein toàn phần |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7757 |
56 |
134 |
Định lượng Progesteron |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7758 |
57 |
138 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7759 |
58 |
139 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7760 |
59 |
142 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7761 |
60 |
143 |
Định lượng Sắt |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7762 |
61 |
147 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
341 |
7763 |
62 |
148 |
Định lượng T4 (Thyroxine) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
341 |
7764 |
63 |
151 |
Định lượng Testosterol |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7765 |
64 |
155 |
Định lượng Theophylline |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
|
|
|
341 |
7766 |
65 |
156 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
341 |
7767 |
66 |
158 |
Định lượng Triglycerid |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7768 |
67 |
159 |
Định lượng Troponin T |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
7769 |
68 |
160 |
Định lượng Troponin Ths |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
135 |
7770 |
69 |
161 |
Định lượng Troponin I |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
135 |
7771 |
70 |
162 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
|
|
144 |
7772 |
71 |
166 |
Định lượng Urê |
23. Hóa sinh |
Máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7773 |
72 |
172 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7774 |
73 |
173 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7775 |
74 |
174 |
Định lượng Amphetamine |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7776 |
75 |
179 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7777 |
76 |
180 |
Định lượng Canxi |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7778 |
77 |
184 |
Định lượng Creatinin |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7779 |
78 |
184 |
Định lượng Creatinin |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7780 |
79 |
185 |
Định lượng Dưỡng chấp |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7781 |
80 |
186 |
Định tính Dưỡng chấp |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7782 |
81 |
187 |
Định lượng Glucose |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7783 |
82 |
187 |
Định lượng Glucose |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7784 |
83 |
187 |
Định lượng Glucose |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7785 |
84 |
188 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7786 |
85 |
193 |
Định tính Opiate (test nhanh) |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7787 |
86 |
194 |
Định tính Morphin (test nhanh) |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7788 |
87 |
195 |
Định tính Codein (test nhanh) |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7789 |
88 |
196 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7790 |
89 |
198 |
Định tính Phospho hữu cơ |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7791 |
90 |
199 |
Định tính Porphyrin |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7792 |
91 |
201 |
Định lượng Protein |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7793 |
92 |
201 |
Định lượng Protein |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7794 |
93 |
201 |
Định lượng Protein |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7795 |
94 |
202 |
Định tính Protein Bence -jones |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7796 |
95 |
205 |
Định lượng Ure |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7797 |
96 |
205 |
Định lượng Ure |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
|
341 |
7798 |
97 |
206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23. Hóa sinh |
Nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7799 |
98 |
207 |
Định lượng Clo |
23. Hóa sinh |
Dịch não tủy |
x |
x |
x |
|
341 |
7800 |
99 |
209 |
Phản ứng Pandy |
23. Hóa sinh |
Dịch não tủy |
x |
x |
x |
|
341 |
7801 |
100 |
211 |
Định lượng Albumin |
23. Hóa sinh |
Thủy dịch mắt |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
7802 |
101 |
211 |
Định lượng Albumin |
23. Hóa sinh |
Thủy dịch mắt |
x |
x |
|
|
341 |
7803 |
102 |
212 |
Định lượng Globulin |
23. Hóa sinh |
Thủy dịch mắt |
x |
x |
|
|
144 |
7804 |
103 |
212 |
Định lượng Globulin |
23. Hóa sinh |
Thủy dịch mắt |
x |
x |
|
|
341 |
7805 |
104 |
218 |
Đo hoạt độ LDH |
23. Hóa sinh |
Dịch chọc dò (dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) |
x |
x |
|
|
341 - 144 |
7806 |
105 |
220 |
Phản ứng Rivalta |
23. Hóa sinh |
Dịch chọc dò (dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) |
x |
x |
x |
|
341 |
7807 |
106 |
221 |
Định lượng Triglycerid |
23. Hóa sinh |
Dịch chọc dò (dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) |
x |
x |
x |
|
341 |
7808 |
107 |
222 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
23. Hóa sinh |
Dịch chọc dò (dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) |
x |
x |
x |
|
341 |
7809 |
108 |
256 |
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen |
23. Hóa sinh |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
506 |
7810 |
109 |
257 |
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính |
23. Hóa sinh |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
506 |
7811 |
110 |
258 |
Bilirubin định tính |
23. Hóa sinh |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
506 |
7812 |
111 |
259 |
Canxi, Phospho định tính |
23. Hóa sinh |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
506 |
7813 |
112 |
260 |
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
23. Hóa sinh |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
506 |
7814 |
113 |
261 |
Clo dịch |
23. Hóa sinh |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
506 |
7815 |
114 |
262 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) |
23. Hóa sinh |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
506 |
7816 |
115 |
263 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) có đếm số lượng tế bào |
23. Hóa sinh |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
506 |
7817 |
1 |
1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Vi khuẩn chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
7818 |
2 |
2 |
Vi khuẩn test nhanh |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Vi khuẩn chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
7819 |
3 |
3 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Vi khuẩn chung |
x |
x |
x |
|
341 |
7820 |
4 |
6 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Vi khuẩn chung |
x |
x |
x |
|
341 |
7821 |
5 |
9 |
Vi khuẩn kháng sinh phối hợp |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Vi khuẩn chung |
x |
x |
|
|
341 |
7822 |
6 |
11 |
Vi khuẩn khẳng định |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Vi khuẩn chung |
x |
x |
|
|
341 |
7823 |
7 |
12 |
Vi khuẩn định danh PCR |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Vi khuẩn chung |
x |
x |
|
|
341 |
7824 |
8 |
14 |
Vi khuẩn kháng thuốc PCR |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Vi khuẩn chung |
x |
x |
|
|
341 |
7825 |
9 |
16 |
Vi hệ đường ruột |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Vi khuẩn chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
7826 |
10 |
17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Mycobacteria |
x |
x |
x |
x |
341 |
7827 |
11 |
18 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Mycobacteria |
x |
x |
x |
|
341 |
7828 |
12 |
21 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Mycobacteria |
x |
x |
x |
x |
341 |
7829 |
13 |
28 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Mycobacteria |
x |
x |
x |
|
341 |
7830 |
14 |
39 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Mycobacteria |
x |
x |
x |
|
341 |
7831 |
15 |
42 |
Vibrio cholerae soi tươi |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Vibrio cholerae |
x |
x |
x |
x |
341 |
7832 |
16 |
43 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Vibrio cholerae |
x |
x |
x |
x |
341 |
7833 |
17 |
49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Neisseria gonorrhoeae |
x |
x |
x |
x |
341 |
7834 |
18 |
56 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Neisseria meningitidis |
x |
x |
x |
x |
341 |
7835 |
19 |
60 |
Chlamydia test nhanh |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
7836 |
20 |
73 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
7837 |
21 |
74 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
7838 |
22 |
80 |
Leptospira test nhanh |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
7839 |
23 |
85 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
7840 |
24 |
93 |
Salmonella Widal |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7841 |
25 |
94 |
Streptococcus pyogenes ASO |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
7842 |
26 |
95 |
Treponema pallidum soi tươi |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
7843 |
27 |
96 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7844 |
28 |
98 |
Treponema pallidum test nhanh |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
7845 |
29 |
103 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
24. Vi sinh |
Vi khuẩn - Các vi khuẩn khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7846 |
30 |
108 |
Virus test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Virus chung |
x |
x |
x |
x |
341 |
7847 |
31 |
113 |
Virus Xpert |
24. Vi sinh |
Virus - Virus chung |
x |
x |
x |
|
341 |
7848 |
32 |
117 |
HBsAg test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7849 |
33 |
118 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7850 |
34 |
120 |
HBsAg khẳng định |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
|
|
341 |
7851 |
35 |
121 |
HBsAg định lượng |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
|
|
341 |
7852 |
36 |
122 |
HBsAb test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7853 |
37 |
123 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7854 |
38 |
124 |
HBsAb định lượng |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
|
|
341 |
7855 |
39 |
125 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7856 |
40 |
127 |
HBcAb test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7857 |
41 |
128 |
HBc total miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7858 |
42 |
130 |
HBeAg test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7859 |
43 |
131 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7860 |
44 |
133 |
HBeAb test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7861 |
45 |
134 |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7862 |
46 |
144 |
HCV Ab test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7863 |
47 |
145 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7864 |
48 |
147 |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7865 |
49 |
155 |
HAV Ab test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7866 |
50 |
156 |
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7867 |
51 |
158 |
HAV total miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7868 |
52 |
160 |
HDV Ag miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7869 |
53 |
161 |
HDV IgM miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7870 |
54 |
162 |
HDV Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7871 |
55 |
163 |
HEV Ab test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7872 |
56 |
164 |
HEV IgM test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7873 |
57 |
165 |
HEV IgM miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7874 |
58 |
167 |
HEV IgG miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7875 |
59 |
168 |
HEV IgG miễn dịch tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Hepatitis virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7876 |
60 |
169 |
HIV Ab test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - HIV |
x |
x |
x |
x |
341 |
7877 |
61 |
170 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - HIV |
x |
x |
x |
x |
341 |
7878 |
62 |
171 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - HIV |
x |
x |
x |
|
341 |
7879 |
63 |
173 |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - HIV |
x |
x |
x |
|
341 |
7880 |
64 |
174 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
24. Vi sinh |
Virus - HIV |
x |
x |
x |
|
341 |
7881 |
65 |
183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Dengue virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7882 |
66 |
184 |
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Dengue virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7883 |
67 |
185 |
Dengue virus IgA test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Dengue virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7884 |
68 |
186 |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Dengue virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7885 |
69 |
187 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Dengue virus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7886 |
70 |
188 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Dengue virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7887 |
71 |
189 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Dengue virus |
x |
x |
x |
|
341 |
7888 |
72 |
193 |
CMV IgM miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Herpesviridae |
x |
x |
x |
|
341 |
7889 |
73 |
195 |
CMV IgG miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Herpesviridae |
x |
x |
x |
|
341 |
7890 |
74 |
201 |
HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Herpesviridae |
x |
x |
x |
|
341 |
7891 |
75 |
203 |
HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Herpesviridae |
x |
x |
x |
|
341 |
7892 |
76 |
205 |
HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Herpesviridae |
x |
x |
x |
|
341 |
7893 |
77 |
207 |
HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Herpesviridae |
x |
x |
x |
|
341 |
7894 |
78 |
209 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Herpesviridae |
x |
x |
x |
|
341 |
7895 |
79 |
211 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Herpesviridae |
x |
x |
x |
|
341 |
7896 |
80 |
216 |
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Herpesviridae |
x |
x |
x |
|
341 |
7897 |
81 |
218 |
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Herpesviridae |
x |
x |
x |
|
341 |
7898 |
82 |
225 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Enterovirus |
x |
x |
x |
x |
341 |
7899 |
83 |
243 |
Influenza virus A, B test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Các virus khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
7900 |
84 |
247 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Các virus khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7901 |
85 |
249 |
Rotavirus test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Các virus khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
7902 |
86 |
250 |
Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Các virus khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7903 |
87 |
251 |
Rotavirus PCR |
24. Vi sinh |
Virus - Các virus khác |
x |
x |
|
|
341 |
7904 |
88 |
252 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Các virus khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7905 |
89 |
254 |
Rubella virus Ab test nhanh |
24. Vi sinh |
Virus - Các virus khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
7906 |
90 |
255 |
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Các virus khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7907 |
91 |
257 |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Virus - Các virus khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7908 |
92 |
260 |
Rubella virus PCR |
24. Vi sinh |
Virus - Các virus khác |
x |
x |
|
|
341 |
7909 |
93 |
263 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân |
x |
x |
x |
x |
341 |
7910 |
94 |
264 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân |
x |
x |
x |
x |
341 |
7911 |
95 |
265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân |
x |
x |
x |
x |
341 |
7912 |
96 |
266 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân |
x |
x |
x |
x |
341 |
7913 |
97 |
267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân |
x |
x |
x |
x |
341 |
7914 |
98 |
268 |
Trứng giun soi tập trung |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân |
x |
x |
x |
x |
341 |
7915 |
99 |
269 |
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân |
x |
x |
x |
x |
341 |
7916 |
100 |
270 |
Cryptosporidium test nhanh |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân |
x |
x |
x |
x |
341 |
7917 |
101 |
271 |
Ký sinh trùng khẳng định |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong phân |
x |
x |
|
|
341 |
7918 |
102 |
272 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7919 |
103 |
274 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7920 |
104 |
276 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7921 |
105 |
278 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7922 |
106 |
280 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7923 |
107 |
282 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7924 |
108 |
284 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7925 |
109 |
285 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7926 |
110 |
287 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7927 |
111 |
289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7928 |
112 |
290 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
|
|
341 |
7929 |
113 |
291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
x |
341 |
7930 |
114 |
292 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7931 |
115 |
293 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
|
|
341 |
7932 |
116 |
294 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7933 |
117 |
295 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
|
|
341 |
7934 |
118 |
296 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7935 |
119 |
298 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7936 |
120 |
300 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7937 |
121 |
303 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong máu |
x |
x |
x |
|
341 |
7938 |
122 |
305 |
Demodex soi tươi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng ngoài da |
x |
x |
x |
x |
341 |
7939 |
123 |
306 |
Demodex nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng ngoài da |
x |
x |
x |
|
341 |
7940 |
124 |
307 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng ngoài da |
x |
x |
x |
x |
341 |
7941 |
125 |
308 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng ngoài da |
x |
x |
x |
|
341 |
7942 |
126 |
309 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng ngoài da |
x |
x |
x |
x |
341 |
7943 |
127 |
310 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng ngoài da |
x |
x |
x |
|
341 |
7944 |
128 |
311 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7945 |
129 |
312 |
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7946 |
130 |
313 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
x |
x |
|
|
341 |
7947 |
131 |
314 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7948 |
132 |
315 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7949 |
133 |
316 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7950 |
134 |
317 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
x |
x |
x |
x |
341 |
7951 |
135 |
318 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Ký sinh trùng - Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
x |
x |
x |
|
341 |
7952 |
136 |
319 |
Vi nấm soi tươi |
24. Vi sinh |
Vi nấm |
x |
x |
x |
x |
341 |
7953 |
137 |
320 |
Vi nấm test nhanh |
24. Vi sinh |
Vi nấm |
x |
x |
x |
x |
341 |
7954 |
138 |
321 |
Vi nấm nhuộm soi |
24. Vi sinh |
Vi nấm |
x |
x |
x |
|
341 |
7955 |
139 |
322 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
24. Vi sinh |
Vi nấm |
x |
x |
|
|
144 |
7956 |
140 |
329 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí |
24. Vi sinh |
Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện |
x |
x |
x |
|
341 |
7957 |
141 |
330 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay |
24. Vi sinh |
Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện |
x |
x |
x |
|
341 |
7958 |
142 |
331 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng |
24. Vi sinh |
Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện |
x |
x |
x |
|
341 |
7959 |
143 |
332 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt |
24. Vi sinh |
Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện |
x |
x |
x |
|
341 |
7960 |
144 |
333 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt |
24. Vi sinh |
Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện |
x |
x |
x |
|
341 |
7961 |
145 |
334 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải |
24. Vi sinh |
Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện |
x |
x |
x |
|
341 |
7962 |
146 |
335 |
Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang |
24. Vi sinh |
Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện |
x |
x |
x |
|
341 |
7963 |
147 |
336 |
Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm |
24. Vi sinh |
Đánh giá nhiễm khuẩn bệnh viện |
x |
x |
x |
|
341 |
7964 |
148 |
356 |
Ký sinh trùng test nhanh |
24. Vi sinh |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
x |
506 |
7965 |
149 |
360 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
24. Vi sinh |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
506 |
7966 |
1 |
1 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
|
341 |
7967 |
2 |
2 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
7968 |
3 |
13 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
7969 |
4 |
14 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
|
341 |
7970 |
5 |
15 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
7971 |
6 |
20 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
|
341 |
7972 |
7 |
21 |
Tế bào học dịch màng khớp |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
|
341 |
7973 |
8 |
22 |
Tế bào học nước tiểu |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
|
341 |
7974 |
9 |
23 |
Tế bào học đờm |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
|
341 |
7975 |
10 |
26 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
|
341 |
7976 |
11 |
30 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
|
341 |
7977 |
12 |
31 |
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
|
341 |
7978 |
13 |
74 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
|
341 |
7979 |
14 |
75 |
Nhuộm Diff – Quick |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
|
341 |
7980 |
15 |
76 |
Nhuộm Giemsa |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
7981 |
16 |
77 |
Nhuộm May Grunwald – Giemsa |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
|
341 |
7982 |
17 |
89 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
25. GPB và tế bào học |
|
x |
x |
x |
x |
341 |
7983 |
1 |
48 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
27. PTNS |
Sọ não, đầu, mặt cổ - Tuyến giáp, tuyến cận giáp |
x |
|
|
|
144 |
7984 |
2 |
50 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
27. PTNS |
Sọ não, đầu, mặt cổ - Tuyến giáp, tuyến cận giáp |
x |
|
|
|
144 |
7985 |
3 |
75 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
27. PTNS |
Lồng ngực, phổi, tim, mạch - Lồng ngực, phổi |
x |
x |
x |
|
144 |
7986 |
4 |
142 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
341 |
7987 |
5 |
143 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
7988 |
6 |
144 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
341 |
7989 |
7 |
146 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Dạ dày |
x |
|
|
|
144 |
7990 |
8 |
146 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Dạ dày |
x |
|
|
|
144 |
7991 |
9 |
147 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Dạ dày |
x |
x |
|
|
144 |
7992 |
10 |
151 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Dạ dày |
x |
|
|
|
144 |
7993 |
11 |
152 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Dạ dày |
x |
|
|
|
144 |
7994 |
12 |
154 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Dạ dày |
x |
|
|
|
144 |
7995 |
13 |
168 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Tá tràng |
x |
x |
|
|
144 |
7996 |
14 |
169 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Tá tràng |
x |
x |
|
|
144 |
7997 |
15 |
170 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Tá tràng |
x |
x |
|
|
144 |
7998 |
16 |
172 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột non |
x |
x |
|
|
341 |
7999 |
17 |
173 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột non |
x |
x |
|
|
341 |
8000 |
18 |
176 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột non |
x |
x |
|
|
144 |
8001 |
19 |
177 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột non |
x |
x |
|
|
341 |
8002 |
20 |
178 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột non |
x |
x |
|
|
341 |
8003 |
21 |
179 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột non |
x |
x |
|
|
144 |
8004 |
22 |
180 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột non |
x |
x |
|
|
144 |
8005 |
23 |
181 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột non |
x |
x |
|
|
144 |
8006 |
24 |
183 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột non |
x |
x |
|
|
144 |
8007 |
25 |
184 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột non |
x |
x |
|
|
341 |
8008 |
26 |
187 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa |
x |
x |
x |
|
144 |
8009 |
27 |
187 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa |
x |
x |
x |
|
341 |
8010 |
28 |
188 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa |
x |
x |
x |
|
341 |
8011 |
29 |
189 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa |
x |
x |
|
|
341 |
8012 |
30 |
190 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa |
x |
x |
x |
|
341 |
8013 |
31 |
191 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa |
x |
x |
x |
|
144 |
8014 |
32 |
191 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Ruột thừa |
x |
x |
x |
|
341 |
8015 |
33 |
206 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Đại tràng |
x |
x |
|
|
144 |
8016 |
34 |
207 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Đại tràng |
x |
x |
|
|
144 |
8017 |
35 |
228 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
8018 |
36 |
229 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng |
x |
x |
|
|
144 |
8019 |
37 |
260 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Gan |
x |
x |
|
|
341 |
8020 |
38 |
261 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Gan |
x |
x |
|
|
341 |
8021 |
39 |
263 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Gan |
x |
x |
|
|
144 |
8022 |
40 |
263 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Gan |
x |
x |
|
|
341 |
8023 |
41 |
265 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Đường mật |
x |
x |
|
|
341 |
8024 |
42 |
266 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Đường mật |
x |
x |
|
|
341 |
8025 |
43 |
267 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Đường mật |
x |
x |
|
|
341 |
8026 |
44 |
272 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Đường mật |
x |
|
|
|
144 |
8027 |
45 |
273 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Đường mật |
x |
x |
x |
|
341 |
8028 |
46 |
274 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Đường mật |
x |
x |
x |
|
341 |
8029 |
47 |
302 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Lách |
x |
|
|
|
144 |
8030 |
48 |
306 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Mạc treo |
x |
x |
|
|
144 |
8031 |
49 |
307 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Mạc treo |
x |
x |
|
|
341 |
8032 |
50 |
315 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Thoát vị |
x |
x |
|
|
144 |
8033 |
51 |
316 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Thoát vị |
x |
x |
|
|
144 |
8034 |
52 |
321 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Tuyến thượng thận |
x |
x |
|
|
144 |
8035 |
53 |
323 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Tuyến thượng thận |
x |
x |
|
|
144 |
8036 |
54 |
325 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Tuyến thượng thận |
x |
|
|
|
144 |
8037 |
55 |
326 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Tuyến thượng thận |
x |
|
|
|
144 |
8038 |
56 |
329 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác |
x |
x |
|
|
144 |
8039 |
57 |
330 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác |
x |
x |
|
|
341 |
8040 |
58 |
331 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác |
x |
x |
|
|
341 |
8041 |
59 |
332 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác |
x |
x |
|
|
341 |
8042 |
60 |
333 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác |
x |
x |
|
|
341 |
8043 |
61 |
334 |
Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác |
x |
x |
|
|
144 |
8044 |
62 |
336 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác |
x |
x |
|
|
144 |
8045 |
63 |
337 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác |
x |
x |
|
|
144 |
8046 |
64 |
338 |
Phẫu thuật nội soi khác |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Các phẫu thuật nội soi khác |
x |
|
|
|
144 |
8047 |
65 |
341 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
8048 |
66 |
343 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
|
|
|
144 |
8049 |
67 |
347 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
|
|
|
144 |
8050 |
68 |
348 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
|
|
|
144 |
8051 |
69 |
349 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
|
|
|
144 |
8052 |
70 |
354 |
Tán sỏi thận qua da |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
8053 |
71 |
355 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
8054 |
72 |
356 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
8055 |
73 |
357 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
8056 |
74 |
358 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
8057 |
75 |
359 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
8058 |
76 |
361 |
Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong) |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
8059 |
77 |
362 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Thận |
x |
x |
|
|
144 |
8060 |
78 |
364 |
Nội soi niệu quản cắt nang |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
8061 |
79 |
365 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
135 |
8062 |
80 |
366 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
8063 |
81 |
367 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
8064 |
82 |
368 |
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
x |
|
144 |
8065 |
83 |
368 |
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
x |
|
341 |
8066 |
84 |
373 |
Tán sỏi qua da bằng xung hơi |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
|
|
|
144 |
8067 |
85 |
373 |
Tán sỏi qua da bằng xung hơi |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
|
|
|
144 |
8068 |
86 |
374 |
Tán sỏi qua da bằng siêu âm |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
|
|
|
144 |
8069 |
87 |
374 |
Tán sỏi qua da bằng siêu âm |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
|
|
|
144 |
8070 |
88 |
375 |
Tán sỏi qua da bằng laser |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
|
|
|
144 |
8071 |
89 |
376 |
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
135 |
8072 |
90 |
378 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
8073 |
91 |
379 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
8074 |
92 |
380 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Niệu quản |
x |
x |
|
|
144 |
8075 |
93 |
383 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
|
|
|
144 |
8076 |
94 |
384 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
135 |
8077 |
95 |
385 |
Nội soi bàng quang cắt u |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
135 |
8078 |
96 |
386 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
135 |
8079 |
97 |
389 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
135 |
8080 |
98 |
390 |
Nội soi gắp sỏi bàng quang |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 |
8081 |
99 |
391 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
8082 |
100 |
392 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
135 |
8083 |
101 |
392 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Bàng quang |
x |
x |
|
|
341 |
8084 |
102 |
398 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Tuyến tiền liệt |
x |
x |
|
|
144 |
8085 |
103 |
399 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Tuyến tiền liệt |
x |
x |
|
|
144 |
8086 |
104 |
408 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
8087 |
105 |
409 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Sinh dục, niệu đạo |
x |
x |
|
|
144 |
8088 |
106 |
412 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu |
x |
x |
|
|
341 |
8089 |
107 |
413 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu |
x |
x |
|
|
341 |
8090 |
108 |
414 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu |
x |
x |
|
|
341 |
8091 |
109 |
415 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu |
x |
|
|
|
144 |
8092 |
110 |
417 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu |
x |
x |
|
|
341 |
8093 |
111 |
418 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu |
x |
x |
|
|
341 |
8094 |
112 |
419 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Phẫu thuật vùng hố chậu |
x |
x |
|
|
341 |
8095 |
113 |
421 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Tử cung |
x |
|
|
|
144 |
8096 |
114 |
421 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Tử cung |
x |
|
|
|
144 |
8097 |
115 |
422 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Tử cung |
x |
|
|
|
144 |
8098 |
116 |
423 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Tử cung |
x |
|
|
|
144 |
8099 |
117 |
425 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Tử cung |
x |
|
|
|
144 |
8100 |
118 |
430 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Tử cung |
x |
|
|
|
144 |
8101 |
119 |
431 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Buồng trứng – Vòi trứng |
x |
|
|
|
144 |
8102 |
120 |
432 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Buồng trứng – Vòi trứng |
x |
x |
|
|
341 |
8103 |
121 |
433 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Buồng trứng – Vòi trứng |
x |
x |
|
|
341 |
8104 |
122 |
434 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Buồng trứng – Vòi trứng |
x |
x |
|
|
341 |
8105 |
123 |
435 |
Nội soi nối vòi tử cung |
27. PTNS |
Tiết niệu, sinh dục - Buồng trứng – Vòi trứng |
x |
x |
|
|
144 |
8106 |
124 |
438 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp vai |
x |
x |
|
|
157 |
8107 |
125 |
439 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp vai |
x |
|
|
|
157 |
8108 |
126 |
440 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp vai |
x |
|
|
|
157 |
8109 |
127 |
441 |
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp vai |
x |
|
|
|
157 |
8110 |
128 |
442 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp vai |
x |
|
|
|
157 |
8111 |
129 |
443 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp vai |
x |
|
|
|
157 |
8112 |
130 |
444 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp vai |
x |
|
|
|
157 |
8113 |
131 |
445 |
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp vai |
x |
|
|
|
157 |
8114 |
132 |
447 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp vai |
x |
|
|
|
157 |
8115 |
133 |
448 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp vai |
x |
|
|
|
157 |
8116 |
134 |
449 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp vai |
x |
|
|
|
157 |
8117 |
135 |
451 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
157 |
8118 |
136 |
455 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp cổ tay |
x |
|
|
|
157 |
8119 |
137 |
456 |
Phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp cổ tay |
x |
|
|
|
157 |
8120 |
138 |
458 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp háng |
x |
|
|
|
157 |
8121 |
139 |
459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp háng |
x |
|
|
|
157 |
8122 |
140 |
460 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
x |
|
|
157 |
8123 |
141 |
461 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
x |
|
|
157 |
8124 |
142 |
462 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8125 |
143 |
463 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
x |
|
|
144 - 157 |
8126 |
144 |
464 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
x |
|
|
157 |
8127 |
145 |
465 |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8128 |
146 |
466 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
x |
|
|
144 - 135 |
8129 |
147 |
467 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
x |
|
|
157 |
8130 |
148 |
468 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
145 - 135 |
8131 |
149 |
469 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8132 |
150 |
470 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8133 |
151 |
471 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8134 |
152 |
472 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 - 157 |
8135 |
153 |
473 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8136 |
154 |
474 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8137 |
155 |
475 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8138 |
156 |
476 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8139 |
157 |
477 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8140 |
158 |
478 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8141 |
159 |
479 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8142 |
160 |
480 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8143 |
161 |
481 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp gối |
x |
|
|
|
144 |
8144 |
162 |
484 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp cổ chân |
x |
|
|
|
157 |
8145 |
163 |
486 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
27. PTNS |
Cơ quan vận động - Khớp cổ chân |
x |
|
|
|
157 |
8146 |
164 |
498 |
Phẫu thuật nội soi đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng |
27. PTNS |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
x |
|
144 |
8147 |
165 |
514 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu ổ áp xe tiền liệt tuyến |
27. PTNS |
Phẫu thuật tiết niệu |
x |
x |
|
|
506 |
8148 |
166 |
518 |
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang |
27. PTNS |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
506 |
8149 |
167 |
519 |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) |
27. PTNS |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
506 |
8150 |
168 |
520 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
27. PTNS |
Các kỹ thuật khác |
x |
x |
|
|
506 |
8151 |
169 |
b |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
27. PTNS |
Bụng, tiêu hóa - Đại tràng |
x |
x |
|
|
144 |
8152 |
1 |
1 |
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu |
x |
x |
x |
x |
341 |
8153 |
2 |
2 |
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu |
x |
x |
x |
x |
341 |
8154 |
3 |
3 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu |
x |
x |
x |
|
341 |
8155 |
4 |
4 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu |
x |
x |
x |
|
341 |
8156 |
5 |
8 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu |
x |
x |
x |
|
341 |
8157 |
6 |
9 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu |
x |
x |
x |
|
341 |
8158 |
7 |
10 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu |
x |
x |
x |
|
341 |
8159 |
8 |
13 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu |
x |
x |
x |
|
341 |
8160 |
9 |
14 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu |
x |
x |
x |
|
341 |
8161 |
10 |
16 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng xương sọ - da đầu |
x |
x |
x |
|
341 |
8162 |
11 |
33 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
8163 |
12 |
34 |
Khâu da mi |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
8164 |
13 |
36 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt |
x |
x |
x |
x |
341 |
8165 |
14 |
62 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
8166 |
15 |
63 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
8167 |
16 |
64 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
8168 |
17 |
66 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mi mắt |
x |
x |
x |
|
341 |
8169 |
18 |
83 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mũi |
x |
x |
x |
|
341 |
8170 |
19 |
84 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mũi |
x |
x |
x |
|
341 |
8171 |
20 |
108 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng mũi |
x |
x |
x |
|
341 |
8172 |
21 |
110 |
Khâu vết thương vùng môi |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi |
x |
x |
x |
|
341 |
8173 |
22 |
111 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi |
x |
x |
x |
|
341 |
8174 |
23 |
112 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi |
x |
x |
x |
|
341 |
8175 |
24 |
116 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi |
x |
x |
x |
|
341 |
8176 |
25 |
132 |
Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi |
x |
x |
x |
|
341 |
8177 |
26 |
133 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi |
x |
x |
x |
|
341 |
8178 |
27 |
134 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi |
x |
x |
x |
|
341 |
8179 |
28 |
135 |
Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo môi trên ở nam giới |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng môi |
x |
x |
x |
|
341 |
8180 |
29 |
136 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai |
x |
x |
x |
x |
341 |
8181 |
30 |
137 |
Khâu cắt lọc vết thương vành tai |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai |
x |
x |
x |
x |
341 |
8182 |
31 |
138 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai |
x |
x |
x |
|
341 |
8183 |
32 |
140 |
Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai |
x |
x |
x |
|
341 |
8184 |
33 |
151 |
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai |
x |
x |
x |
|
341 |
8185 |
34 |
155 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai |
x |
x |
x |
|
341 |
8186 |
35 |
156 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai |
x |
x |
x |
|
341 |
8187 |
36 |
158 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng tai |
x |
x |
x |
|
341 |
8188 |
37 |
161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
x |
341 |
8189 |
38 |
162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
x |
341 |
8190 |
39 |
163 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
x |
341 |
8191 |
40 |
164 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8192 |
41 |
167 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8193 |
42 |
171 |
Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8194 |
43 |
175 |
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8195 |
44 |
176 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8196 |
45 |
194 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8197 |
46 |
195 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8198 |
47 |
196 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8199 |
48 |
197 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8200 |
49 |
198 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8201 |
50 |
199 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8202 |
51 |
200 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8203 |
52 |
200 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8204 |
53 |
203 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8205 |
54 |
213 |
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8206 |
55 |
214 |
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8207 |
56 |
215 |
Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8208 |
57 |
217 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8209 |
58 |
225 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8210 |
59 |
226 |
Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8211 |
60 |
227 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8212 |
61 |
229 |
Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng đầu mặt cổ - Vùng hàm mặt cổ |
x |
x |
x |
|
341 |
8213 |
62 |
264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng thân mình |
x |
x |
x |
|
341 |
8214 |
63 |
265 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng thân mình |
x |
x |
x |
|
341 |
8215 |
64 |
266 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng thân mình |
x |
x |
x |
|
341 |
8216 |
65 |
334 |
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng chi trên và bàn tay |
x |
x |
x |
|
341 |
8217 |
66 |
336 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng chi trên và bàn tay |
x |
x |
x |
|
341 |
8218 |
67 |
337 |
Nối gân gấp |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng chi trên và bàn tay |
x |
x |
x |
|
341 |
8219 |
68 |
338 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng chi trên và bàn tay |
x |
x |
x |
|
341 |
8220 |
69 |
340 |
Nối gân duỗi |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng chi trên và bàn tay |
x |
x |
x |
|
341 |
8221 |
70 |
341 |
Gỡ dính gân |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng chi trên và bàn tay |
x |
x |
x |
|
341 |
8222 |
71 |
342 |
Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuạt |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng chi trên và bàn tay |
x |
x |
x |
|
341 |
8223 |
72 |
352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
28. Tạo hình - Thẩm mỹ |
Tạo hình vùng chi trên và bàn tay |
x |
x |
x |
|
341 |