|
TÊN VẬT TƯ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
STT |
|
1 |
Khóa 3 chạc không dây |
Cái |
6.090 |
2 |
Bộ dây truyền máu |
Bộ |
10.800 |
3 |
Bộ vật tư phẫu thuật nội soi gối cơ bản gồm 3 khoản: - Lưỡi bào khớp : 01 Cái - Lưỡi bào khớp điều trị viêm gân bằng sóng radio: 01 cái - Dây dẫn nước nội soi : 01 Cái |
Bộ |
15.000.000 |
4 |
Bộ vật tư phẫu thuật nội soi khớp gối cắt lọc, dọn dẹp khớp gồm: Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio: 1 cái Lưỡi bào khớp: 1 cái Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy: 1 cái |
Bộ |
18.000.000 |
5 |
Bơm cho ăn nhựa 50 ml |
Cái |
3.990 |
6 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 1 ml |
Cái |
614 |
7 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 20 ml |
Cái |
1.890 |
8 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 5 ml |
Cái |
618 |
9 |
Canuyn mayor các cỡ (Airway các số 0,1,2,3,4) |
Cái |
4.800 |
10 |
Catheter tĩnh mạch rốn |
Cái |
90.000 |
11 |
Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
Cái |
210.000 |
12 |
Chỉ Catgut chromic các số |
Sợi |
9.200 |
13 |
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide số 2/0, 3/0, 4/0 |
Sợi |
25.000 |
14 |
Chỉ Nylon không tiêu số 2/0 |
Sợi |
25.000 |
15 |
Chỉ siêu bền ( tép 2 sợi) |
Sợi |
3.000.000 |
16 |
Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin số 1 |
Sợi |
71.000 |
17 |
Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin số 2/0, 3/0, 4/0 |
Sợi |
62.000 |
18 |
Đầu hút dịch nhựa cứng |
Cái |
20.000 |
19 |
Dây cưa sọ não |
cái |
70.000 |
20 |
Dây dẫn đường cứng |
Cái |
480.000 |
21 |
Dây nối 75cm thông thường |
Sợi |
3.990 |
22 |
Dây thở ô xy 2 nhánh các số |
Cái |
5.500 |
23 |
Dây truyền dịch |
Cái |
4.200 |
24 |
Đinh SIGN các cỡ |
Cái |
4.600.000 |
25 |
Đinh stecman đường kính các cỡ |
Cái |
300.000 |
26 |
Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longgo |
Bộ |
6.800.000 |
27 |
Dung dịch tẩy rửa bề mặt dụng cụ chứa Enzyme |
Ml |
350 |
28 |
Dung dịch tẩy rửa bề mặt dụng cụ chứa Enzyme |
Ml |
350 |
29 |
Gạc hút nước y tế khổ 0,8m |
Mét |
3.800 |
30 |
Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm x 6 lớp, cản quang, vô trùng |
Miếng |
5.900 |
31 |
Găng tay phẫu thuật |
Đôi |
3.900 |
32 |
Găng tay sử dụng trong thăm khám các cỡ |
Đôi |
1.350 |
33 |
Giấy in dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Cuộn |
12.000 |
34 |
Hemoclip |
Cái |
39.000 |
35 |
Khóa ba ngã có dây nối 10cm, 25 cm, 50cm |
Cái |
9.240 |
36 |
Kim chọc dò gây tê tủy sống các số 18G, 20G,22G, 25G |
Cái |
17.200 |
37 |
Kim gây tê ngoài màng cứng |
Cái |
350.000 |
38 |
Kim gây tê ngoài màng cứng |
Cái |
350.000 |
39 |
Lưỡi dao mổ các số |
Cái |
980 |
40 |
Mặt nạ thanh quản dùng 1 lần Silicon số 4.0 |
Cái |
150.000 |
41 |
Mặt nak Silicon dùng nhiều lần số 4.0 |
Cái |
450.000 |
42 |
Nẹp bản nhỏ các cỡ |
Cái |
800.000 |
43 |
Nẹp bản rộng 12 lỗ |
Cái/bộ |
650.000 |
44 |
Nẹp bản rộng các cỡ |
Cái |
1.100.000 |
45 |
Nẹp chữ L trái các cỡ vít 4.5 mm |
Cái/bộ |
750.000 |
46 |
Nẹp chữ T 4 lỗ |
Bộ |
798.000 |
47 |
Nẹp chữ T 6 lỗ |
Cái/bộ |
315.000 |
48 |
Nẹp chữ T 8 lỗ |
Cái/bộ |
315.000 |
49 |
Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ |
Cái |
6.000.000 |
50 |
Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các loại các cỡ |
Cái |
7.500.000 |
51 |
Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ |
Cái |
7.500.000 |
52 |
Nẹp khóa mắt xích các cỡ |
cái |
6.000.000 |
53 |
Nẹp mắt xích các cỡ |
Cái |
1.200.000 |
54 |
Sonde dẫn lưu màng phổi |
Cái |
115.000 |
55 |
Sonde dẫn lưu ổ bụng |
Cái |
9.200 |
56 |
Sonde dùng cho máy hút dịch |
Bộ |
10.000 |
57 |
Sonde foley 2 nhánh |
Cái |
13.000 |
58 |
Sonde Foley 3 chạc |
Cái |
25.000 |
59 |
Sonde hút nhớt các số |
Cái |
2.650 |
60 |
Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các cỡ |
Cái |
400.000 |
61 |
vít khóa 4,5; 5.0 các cỡ |
Cái |
500.000 |
62 |
vít khóa 6.5 các cỡ |
Cái |
600.000 |
63 |
Vít neo có thể điều chỉnh độ ngắn dài |
cái |
8.500.000 |
64 |
Vít treo gân các cỡ |
cái |
8.500.000 |
65 |
Vít treo mảnh ghép gân , 1 cỡ duy nhất có thể điều chỉnh độ ngắn dài. |
cái |
10.000.000 |
66 |
Vít xốp đường kính 4.0mm các cỡ |
Cái |
160.000 |
67 |
Vít xốp đường kính 6.5mm , ren 32 mm, các cỡ |
Cái |
230.000 |
68 |
Vít xương cứng đường kính 3.5mm các cỡ |
Cái |
130.000 |
69 |
Vít xương cứng đường kính 4.5mm các cỡ |
Cái |
150.000 |
70 |
Vít xương hàm mặt, sọ não titan 2.0 |
Cái |
405.000 |
71 |
Vòng đeo tên người lớn |
Cái |
2.600 |
72 |
Vòng đeo tên Trẻ em |
Cái |
2.600 |