Bệnh viện đa khoa Mộc Châu - Khám chữa bệnh và điều trị tất cả các ngày - Chúng tôi luôn luôn nỗ lực để mang đến cho người bệnh "Sự phục vụ hoàn hảo" nhất.
 
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN TỪ NGÀY 20/08/2019 THEO THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT VÀ NGHỊ QUYẾT SỐ 94/2019/NQ-HĐND CỦA HĐND TỈNH SƠN LA
STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ BHYT
I.CÔNG KHÁM
1 Khám nội 34.500
2 Khám nhi 34.500
3 Khám lao  34.500
4 Khám da liễu 34.500
5 Khám tâm thần 34.500
6 Khám nội tiết 34.500
7 Khám YHCT 34.500
8 Khám ngoại khoa 34.500
9 Khám bỏng 34.500
10 Khám u bướu 34.500
11 Khám phụ sản 34.500
12 Khám mắt 34.500
13 Khám răng hàm mặt 34.500
14 Khám tai mũi họng 34.500

II.NGÀY GIƯỜNG

1 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 325000
2 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 187100
3 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 256300
4 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 223800
5 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 199200
6 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 325000
7 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 187100
8 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 160000
9 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 187100
10 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu 160000
11 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 160000
12 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 130600
13 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 160000
14 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 130600
15 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 256300
16 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 223800
17 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 199200
18 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 170800
19 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 160000
20 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 160000
21 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 160000
22 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 256300
23 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 223800
24 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 199200
25 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 170800
26 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 160000
27 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 256300
28 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 223800
29 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 199200
30 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 170800
31 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 160000
32 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 187100
33 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi 223800
34 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi 199200
35 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi 170800

III. XÉT NGHIỆM

1 Máu lắng (bằng máy tự động) 34600
2 HBsAg (nhanh) 53600
3 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm hoặc phiến đá) 31100
4 Anti HCV(nhanh) 53600
5 Vi khuẩn test nhanh 238000
6 Tìm Kst Sốt Rét Trong Máu bằng phương pháp thủ công 36900
7 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 63500
8 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40400
9 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102000
10 Anti HIV(nhanh) 53600
11 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động không hoàn toàn) 40400
12 Thời gian máu đông 12600
13 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 39100
14 Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) 12600
15 Định lượng Ferritin [Máu] 80800
16 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 215000
17 Định lượng Troponin I [Máu] 75400
18 Định Lượng Creatine 21500
19 Định lượng Ca++ máu 16100
20 CK 26900
21 Định Lượng Glucose. 21500
22 CK-MB 37700
23 Định lượng CRP 53800
24 Định Lượng  Albumine 21500
25 Định Lượng  Protein toàn phần 21500
26 Điện Giải Đồ (Na+,K+,CL+) 29000
27 Xét nghiệm HbA1C 101000
28 Định lượng Amilaze 21500
29 Định Lượng Toàn Phần Ure 21500
30 Định lượng Axit Uric 21500
31 Xét nghiệm Bilirubin toàn phần 21500
32 Xét nghiệm Bilirubin trực tiếp 21500
33 Định Lượng Tryglyceride 26900
34 Định Lượng GOT 21500
35 Xét nghiệm đường mao mạch tại giường 15200
36 Định lượng Sắt [Máu] 32300
37 Định Lượng Cholestrol Toàn Phần 26900
38 Định Lượng  GPT 21500
39 Định lượng GGT 19200
40 Định lượng HDL- Cholestrol 26900
41 Định lượng LDL- Cholestrol 26900
42 Chlamydia test nhanh 71600
43 Virus test nhanh 238000
44 Nước Tiểu 10 Thông Số 27400
45 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 64600
46 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 64600
47 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59200
48 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64600
49 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64600
50 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 86200
51 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10700
52 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12900
53 Phản ứng Pandy [dịch] 8500
54 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43100
55 Phản ứng Rivalta [dịch] 8500
56 Vi khuẩn nhuộm soi 68000
57 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12900
58 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38200
59 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 182000

IV. THỦ THUẬT

 

1 Thông đái 90100
2 Nong niệu đạo và đặt thông đái 241000
3 Lấy dị vật tai 155000
4 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 263000
5 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 28500
6 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic 91500
7 Chích áp xe sàn miệng 263000
8 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 653000
9 Gây mê khác 500000
10 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1625000
11 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 185000
12 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng 517000
13 Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi 196000
14 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 32900
15 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32900
16 Đo thị giác tương phản 63800
17 Đo áp lực hậu môn trực tràng 948000
18 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 514000
19 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 333000
20 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 925000
21 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 422000
22 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng 158000
23 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 795000
24 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 565000
25 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 925000
26 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 422000
27 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795000
28 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 137000
29 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 565000
30 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 925000
31 Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm 373000
32 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 422000
33 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 373000
34 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 795000
35 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 565000
36 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 152000
37 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 925000
38 Chọc hút dịch, khí trung thất 143000
39 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 422000
40 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 795000
41 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 177000
42 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 565000
43 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 558000
44 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 795000
45 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 110000
46 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 152000
47 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 925000
48 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 152000
49 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 152000
50 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 110000
51 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152000
52 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 110000
53 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 151000
54 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 152000
55 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 732000
56 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 2897000
57 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2192000
58 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 722000
59 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 722000
60 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 422000
61 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 795000
62 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 565000
63 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 925000
64 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 422000
65 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795000
66 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 565000
67 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 925000
68 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 422000
69 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 795000
70 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 565000
71 Tháo lồng ruột bằng hơi hay Baryte 137000
72 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy 925000
73 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy 422000
74 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy 795000
75 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 597000
76 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy 565000
77 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 925000
78 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 422000
79 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 795000
80 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 565000
81 Cắt phymosis 237000
82 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 925000
83 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 597000
84 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 422000
85 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 795000
86 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 565000
87 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ 185000
88 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333000
89 Đặt catheter động mạch 546000
90 Đặt catheter động mạch phổi 4547000
91 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 285000
92 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1126000
93 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 45600
94 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 216000
95 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 653000
96 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 653000
97 Đặt nội khí quản 2 nòng 564000
98 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 247000
99 Điều trị bằng điện trường cao áp 38400
100 Điều trị bằng ion tĩnh điện 38400
101 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 247000
102 Điều trị bằng Laser công suất thấp 47400
103 Điều trị bằng sóng cực ngắn 34900
104 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 247000
105 Điều trị bằng tĩnh điện trường 38400
106 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 333000
107 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 333000
108 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) 406000
109 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 333000
110 Điều trị laser hồng ngoại 31700
111 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333000
112 Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 312000
113 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12500
114 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1279000
115 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 728000
116 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244000
117 Nội soi đại tràng sigma 305000
118 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 22208
119 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 433000
120 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (XHH) 244000
121 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (XHH) 703000
122 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (XHH) 408000
123 Nắn trật khớp vai (bột liền) 319000
124 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1038000
125 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1696000
126 Tiêm ngoài màng cứng 319000
127 Điện châm (Kim ngắn) 67300
128 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 559000
129 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4963000
130 Chọc dò tủy sống sơ sinh 107000
131 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1038000
132 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1696000
133 Dẫn lưu đài bể thận qua da 917000
134 Nội soi ổ bụng 825000
135 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 525000
136 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 244000
137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê (XHH) 580000
138 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 514000
139 Xoa bóp áp lực hơi 30100
140 Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/khớp gối (bột liền) 259000
141 Tập với máy tập thăng bằng 29000
142 Tập với dụng cụ chèo thuyền 29000
143 Tập với dụng cụ quay khớp vai 29000
144 Tập với ròng rọc 11200
145 Tập với giàn treo các chi 29000
146 Tập với thang tường 29000
147 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 46900
148 Tập đi với gậy 29000
149 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29000
150 Tập đi với khung tập đi 29000
151 Tập đi với thanh song song 29000
152 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 46900
153 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 46900
154 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 42300
155 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 23291
156 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]  23291
157 Khí dung mũi họng 20400
158 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335000
159 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335000
160 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 335000
161 Khâu vết rách vành tai 178000
162 Nắn, bó bột bàn chân/bàn tay (bột liền) 234000
163 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178000
164 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 214000
165 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 714000
166 Điều trị tủy răng sữa 382000
167 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 337000
168 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337000
169 Điều trị tuỷ răng sữa 271000
170 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247000
171 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190000
172 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158000
173 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102000
174 Nhổ răng sữa 37300
175 Lấy cao răng 134000
176 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190000
177 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1127000
178 Đặt sonde dạ dày (không trong trường hợp rửa dạ dày) 90100
179 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 66100
180 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66100
181 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 66100
182 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 66100
183 Thuỷ châm điều trị nấc 66100
184 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 66100
185 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 66100
186 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66100
187 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 66100
188 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 66100
189 Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản 893000
190 Sốc điện ngoài lồng ngực 459000
191 Thuỷ châm điều trị trĩ 66100
192 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 66100
193 Thuỷ châm điều trị mày đay 66100
194 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 66100
195 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 66100
196 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 66100
197 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 66100
198 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 66100
199 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 66100
200 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 66100
201 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 66100
202 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 66100
203 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66100
204 Thuỷ châm điều trị thống kinh 66100
205 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 66100
206 Thuỷ châm điều trị đái dầm 66100
207 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66100
208 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 66100
209 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 66100
210 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66100
211 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66100
212 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66100
213 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 66100
214 Thuỷ châm điều trị đau dây V 66100
215 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66100
216 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 66100
217 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66100
218 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 66100
219 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66100
220 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 66100
221 Gây tê ngoài màng cứng giảm đau (chưa kể thuốc gây tê) 649000
222 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 66100
223 Thuỷ châm điều trị sụp mi 66100
224 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 66100
225 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 66100
226 Thuỷ châm điều trị đau răng 66100
227 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 66100
228 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 66100
229 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66100
230 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66100
231 Thuỷ châm điều trị đau lưng 66100
232 Thuỷ châm điều trị sụp mi 66100
233 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 66100
234 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66100
235 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 66100
236 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 66100
237 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 66100
238 Thuỷ châm điều trị di tinh 66100
239 Thuỷ châm điều trị liệt dương 66100
240 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66100
241 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 66100
242 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66100
243 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 66100
244 Thuỷ châm điều trị chứng tic 66100
245 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66100
246 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 66100
247 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 66100
248 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 66100
249 Thuỷ châm điều trị táo bón 66100
250 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 66100
251 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 66100
252 Thuỷ châm điều trị đái dầm 66100
253 Thuỷ châm điều trị bí đái 66100
254 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66100
255 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 66100
256 Thuỷ châm điều trị liệt 66100
257 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 66100
258 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 66100
259 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 66100
260 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 66100
261 Thuỷ châm điều trị teo cơ 66100
262 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 66100
263 Thuỷ châm điều trị bại não 66100
264 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 66100
265 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 66100
266 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 66100
267 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 66100
268 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 66100
269 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66100
270 Thuỷ châm điều trị động kinh 66100
271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66100
272 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 204000
273 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 66100
274 Thuỷ châm điều trị stress 66100
275 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 66100
276 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 66100
277 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 66100
278 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 66100
279 Thuỷ châm điều trị sụp mi 66100
280 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 66100
281 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66100
282 Thuỷ châm điều trị lác 66100
283 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344000
284 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 66100
285 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66100
286 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 66100
287 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 66100
288 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 66100
289 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 66100
290 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 66100
291 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 66100
292 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 66100
293 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 66100
294 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706000
295 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 66100
296 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 66100
297 Thuỷ châm điều trị trĩ 66100
298 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 66100
299 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 66100
300 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 66100
301 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 66100
302 Thuỷ châm điều trị dị ứng 66100
303 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 66100
304 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 66100
305 Đỡ đẻ ngôi ngược 1002000
306 Thuỷ châm điều trị đau lưng 66100
307 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 66100
308 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 66100
309 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66100
310 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 66100
311 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 66100
312 Thuỷ châm điều trị đau răng 66100
313 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66100
314 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1227000
315 Tập với hệ thống ròng rọc 11200
316 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 11200
317 Tập vận động toàn thân 30 phút 46900
318 Tập vận động đoạn chi 30 phút 42300
319 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) 50700
320 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 41800
321 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống 146000
322 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 34200
323 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 34200
324 Điều trị bằng điện phân thuốc 45400
325 Thuỷ trị liệu 61400
326 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35500
327 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35500
328 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35500
329 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35500
330 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35500
331 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35500
332 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35500
333 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35500
334 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35500
335 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35500
336 Soi ối 48500
337 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35500
338 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35500
339 Cứu điều trị bại não thể hàn 35500
340 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35500
341 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35500
342 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35500
343 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35500
344 Cứu điều trị liệt thể hàn 35500
345 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35500
346 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35500
347 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: Đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser   159000
348 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35500
349 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35500
350 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35500
351 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35500
352 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 65500
353 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 65500
354 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65500
355 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 65500
356 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65500
357 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65500
358 Chích apxe tuyến vú 219000
359 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65500
360 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 65500
361 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65500
362 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 65500
363 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 65500
364 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65500
365 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 65500
366 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 65500
367 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65500
368 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 65500
369 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 388000
370 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 65500
371 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65500
372 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 65500
373 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65500
374 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65500
375 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 65500
376 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 65500
377 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 65500
378 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65500
379 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 65500
380 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 65500
381 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65500
382 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65500
383 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65500
384 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65500
385 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 65500
386 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 65500
387 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65500
388 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65500
389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65500
390 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65500
391 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65500
392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 65500
393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 65500
394 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65500
395 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65500
396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 65500
397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65500
398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 65500
399 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 65500
400 Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc 545000
401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65500
402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65500
403 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65500
404 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 65500
405 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65500
406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65500
407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 65500
408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65500
409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 65500
410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 65500
411 Đẻ chỉ huy 185000
412 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65500
413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65500
414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 65500
415 Điện châm điều trị chứng tic 67300
416 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 67300
417 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 67300
418 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 67300
419 Điện châm điều trị đau lưng 67300
420 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 67300
421 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67300
422 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 67300
423 Điện châm điều trị đau ngực sườn 67300
424 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 67300
425 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67300
426 Điện châm điều trị tăng huyết áp 67300
427 Điện châm điều trị hen phế quản 67300
428 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67300
429 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 67300
430 Điện châm điều trị đau răng 67300
431 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67300
432 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67300
433 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67300
434 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67300
435 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 67300
436 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 67300
437 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 67300
438 Điện châm điều trị cảm cúm 67300
439 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67300
440 Điện châm điều trị bí đái 67300
441 Lấy dị vật âm đạo 573000
442 Điện châm điều trị đái dầm 67300
443 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 67300
444 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 67300
445 Điện châm điều trị táo bón 67300
446 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 67300
447 Điện châm điều trị viêm phần phụ 67300
448 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 67300
449 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67300
450 Điện châm điều trị nôn nấc 67300
451 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 67300
452 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382000
453 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67300
454 Điện châm điều trị thất ngôn 67300
455 Điện châm điều trị giảm thính lực 67300
456 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67300
457 Điện châm điều trị giảm thị lực 67300
458 Điện châm điều trị lác 67300
459 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67300
460 Điện châm điều trị viêm kết mạc 67300
461 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 67300
462 Điện châm điều trị sụp mi 67300
463 Điện châm điều trị chắp lẹo 67300
464 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67300
465 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67300
466 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 67300
467 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 67300
468 Điện châm điều trị stress 67300
469 Điện châm điều trị mất ngủ 67300
470 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 67300
471 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 67300
472 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67300
473 Điện châm điều trị khàn tiếng 67300
474 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 67300
475 Điện châm điều trị giảm khứu giác 67300
476 Điện châm điều trị chứng ù tai 67300
477 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 67300
478 Điện châm điều trị bại não 67300
479 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 67300
480 Điện châm điều trị teo cơ 67300
481 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 67300
482 Điện châm điều trị liệt nửa người 67300
483 Tập các kiểu thở 30100
484 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 34200
485 Giác hơi 33200
486 Giác hơi điều trị cảm cúm 33200
487 Giác hơi điều trị các chứng đau 33200
488 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33200
489 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33200
490 Thở máy (01 ngày điều trị) 559000
491 Đo Javal 36200
492 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 65500
493 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65500
494 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65500
495 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65500
496 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65500
497 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65500
498 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65500
499 Đo thị trường, ám điểm 28800
500 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65500
501 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng  52500
502 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt (chưa bao gồm thuốc) 47500
503 Tiêm dưới kết mạc một mắt (chưa bao gồm thuốc) 47500
504 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65500
505 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65500
506 Thông lệ đạo hai mắt 94400
507 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65500
508 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65500
509 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65500
510 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 65500
511 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65500
512 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65500
513 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65500
514 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65500
515 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65500
516 Chích chắp/lẹo 78400
517 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65500
518 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65500
519 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65500
520 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65500
521 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65500
522 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65500
523 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65500
524 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65500
525 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 64400
526 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65500
527 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65500
528 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65500
529 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65500
530 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65500
531 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65500
532 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65500
533 Đặt nội khí quản 568000
534 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65500
535 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65500
536 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65500
537 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65500
538 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65500
539 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65500
540 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65500
541 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65500
542 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 327000
543 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65500
544 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 65500
545 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 65500
546 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65500
547 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67300
548 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67300
549 Điện châm điều trị giảm khứu giác 67300
550 Điện châm điều trị ù tai 67300
551 Điện châm điều trị đau răng 67300
552 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67300
553 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67300
554 Điện châm điều trị lác cơ năng 67300
555 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67300
556 Điện châm điều trị viêm kết mạc 67300
557 Điện châm điều trị đau hố mắt 67300
558 Điện châm điều trị chắp lẹo 67300
559 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67300
560 Điện châm điều trị khàn tiếng 67300
561 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67300
562 Điện châm điều trị sa tử cung 67300
563 Điện châm điều trị viêm bàng quang 67300
564 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67300
565 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67300
566 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67300
567 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67300
568 Điện châm điều trị trĩ 67300
569 Điện châm điều trị viêm amidan 67300
570 Điện châm điều trị cảm mạo 67300
571 Điện châm điều trị hội chứng stress 67300
572 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67300
573 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67300
574 Chườm ngải 35500
575 Bó thuốc 50500
576 Chườm ngải 45400
577 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49400
578 Xông khói thuốc 37900
579 Xông hơi thuốc 42900
580 Xông thuốc bằng máy 42900
581 Từ châm 65300
582 Nhổ răng thừa 207000
583 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190000
584 Lấy cao răng 134000
585 Nhổ chân răng sữa 37300
586 Nhổ răng sữa 37300
587 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102000
588 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190000
589 Điện châm điều trị liệt chi dưới 67300
590 Điện châm điều trị liệt chi trên 67300
591 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 67300
592 Ôn châm 65300
593 Nhĩ châm 65300
594 Hào châm 65300
595 Chườm ngải 35500
596 Bó thuốc 50500
597 Đặt thuốc YHCT 45400
598 Đặt thuốc YHCT 45400
599 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49400
600 Sắc thuốc thang 12500
601 Xông khói thuốc 37900
602 Xông hơi thuốc 42900
603 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12500
604 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 61400
605 Điều trị chườm ngải cứu 35500
606 Tập nuốt 158000
607 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29000
608 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 302000
609 Tập điều hợp vận động 46900
610 Tập ho có trợ giúp 30100
611 Chích lể 65300
612 Cứu 35500
613 Ôn châm 65300
614 Ôn châm 72300
615 Cấy chỉ 143000
616 Nhĩ châm 65300
617 Mãng châm 72300
618 Hào châm 65300
619 Mai hoa châm 65300
620 Laser châm 47400
621 Cấp cứu ngừng tuần hoàn ( bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) 479000
622 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 0
623 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 62900
624 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 194000
625 Lấy dị vật trong mũi có gây mê 673000
626 Gây mê khác 699000
627 Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng 362000
628 Thụt tháo phân 82100
629 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1696000
630 Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 703000
631 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) 729000
632 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 729000
633 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176000
634 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 373000
635 Chọc dò tuỷ sống (chưa bao gồm kim chọc dò) 107000
636 Chọc dò màng tim 247000
637 Rửa dạ dày 119000
638 Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) 467000
639 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 589000
640 Điện châm 74300
641 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45800
642 Thuỷ châm (không kể tiền thuốc) 66100
643 Thuỷ trị liệu (cả thuốc) 61400
644 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 41800
645 Xoa bóp bấm huyệt 65500
646 Xoa bóp toàn thân (60 phút) 50700
647 Hồng ngoại 35200
648 Nạo hút thai trứng 772000
649 Chọc ối điều trị đa ối 722000
650 Điện phân 45400
651 Bóc nhân xơ vú 984000
652 Nội xoay thai 1406000
653 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring 55000
654 Cố định gãy xương sườn 49900
655 Sóng ngắn 34900
656 Đo khúc xạ máy 9900
657 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 107000
658 Sắc giác 65900
659 Rửa cùng đồ 1 mắt 41600
660 Nặn tuyến bờ mi 35200
661 Tử ngoại 34200
662 Lấy sạn vôi kết mạc 35200
663 Đốt lông xiêu 47900
664 Soi bóng đồng tử 29900
665 Điện xung 41400
666 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 312000
667 Mở bao sau bằng Laser 257000
668 Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) 20500
669 Lấy dị vật họng 40800
670 Trích màng nhĩ 61200
671 Chọc hút dịch vành tai 52600
672 Hút xoang dưới áp lực 57600
673 Khí dung 20400
674 Rửa tai, rửa mũi, xông họng 27400
675 Bẻ cuốn mũi  133000
676 Nhét meche/bấcmũi 116000
677 Đốt họng hạt 79100
678 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) 205000
679 Điện từ trường 38400
680 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 275000
681 Thông vòi nhĩ nội soi 115000
682 Đắp Parafin 42400
683 Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) 363000
684 Chọc hút tế bào tuyến giáp 110000
685 Nắn trật khớp thái dương hàm 103000
686 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 45300
687 Hàn răng sữa sâu ngà  97000
688 Trám bít hố rãnh 212000
689 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục  334000
690 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 271000
691 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 382000
692 Huỷ thai: Cắt thân thai nhi ngôi ngang 2741000
693 Răng sâu ngà 247000
694 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 422000
695 Điều trị tuỷ răng số  4, 5 565000
696 Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới 795000
697 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 925000
698 Hàn composite cổ răng 337000
699 Tập với xe đạp tập 11200
700 Phục hồi thân răng có chốt 29000
701 Tập vận động trên bóng 29000
702 Tập vận động có kháng trở 46900
703 Tập vận động có trợ giúp 46900
704 Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng 11200
705 Tập vận động thụ động 46900
706 Cắt polyp ống tai gây tê 29000
707 Chích rạch apxe amidan gây tê 29000
708 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 29000
709 Chích hút dịch vành tai 29000
710 Đo OAE (một lần) 29000
711 Đo thính lực đơn âm 29000
712 Đo trên ngưỡng 29000
713 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 28800
714 Chỉnh hình  khớp cắn lệch (sâu, lệch, vẩu, ngược) 61700
715 Mở sào bào - thượng nhĩ 45600
716 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45400
717 Hàm nắn điều trị khe hở môi, hàm ếch 45400
718 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 653000
719 Hút dịch khớp 114000
720 Hút đờm 11100
721 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết 433000
722 Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 408000
723 Nội soi dạ dày can thiệp 728000
724 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137000
725 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ apxe 178000
726 Thụt tháo phân/ đặt sonde hậu môn  82100
727 Tiêm khớp (chưa bao gồm thuốc tiêm) 91500
728 Bóc nang tuyến Bartholin 1274000
729 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117000
730 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790000
731 Chọc dò màng bụng sơ sinh 404000
732 Hút thai dưới siêu âm 456000
733 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1564000
734 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1898000
735 Khâu vòng cổ tử cung 549000
736 Nong buồng tử cung, đặt dụng cụ chống dính 580000
737 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281000
738 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1152000
739 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần 302000
740 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384000
741 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396000
742 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 242000
743 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể 410000
744 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể 547000
745 Thủ thuật loại III YHCT 46900
746 Thủ thuật loại đặc biệt HSCC và chống độc 29000
747 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29000
748 Thủ thuật loại II HSCC và chống độc 45700
749 Thủ thuật loại đặc biệt ngoại khoa 29000
750 Huỷ thai: Chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2407000
751 Bơm rửa lệ đạo 36700
752 Đo độ lác, xác định sơ đồ song thị, đo biên độ điều tiết, đo thị giác hai mắt, đo thị giác tương phản 63800
753 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166000
754 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 221000
755 Đặt catheter hai nòng có Cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6811000
756 Thay Canuyn mở khí quản 247000
757 Tiêm (bắp/ dưới da/ tĩnh mạch) (chỉ áp dụng với người bệnh ngoai trú) 11400
758 Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm (Chưa bao gồm thuốc tiêm) 132000
759 Chọc ối 722000
760 Đo đường kính giác mạc, đo độ lồi 54800
761 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 926000
762 Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 387000
763 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144000
764 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1016000
765 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32900
766 Cắt chỉ khâu giác mạc 32900
767 Chích áp xe quanh Amidan 263000
768 Chích áp xe tuyến Bartholin 831000
769 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45400
770 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247000
771 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 247000
772 Đo thị trường chu biên 28800
773 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258000
774 Hút dịch khớp cổ chân 114000
775 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 125000
776 Hút dịch khớp cổ tay 114000
777 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 125000
778 Hút dịch khớp háng 114000
779 Hút dịch khớp khuỷu 114000
780 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 125000
781 Hút dịch khớp vai 114000
782 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 125000
783 Hút nang bao hoạt dịch 114000
784 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 125000
785 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152000
786 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45300
787 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20400
788 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 20400
789 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc Troca 979000
790 Nong niệu đạo 241000
791 Nội soi bàng quang 925000
792 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893000
793 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133000
794 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 893000
795 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201000
796 Khâu kết mạc 809000
797 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337000
798 Lấy dị vật hạ họng 40800
799 Rạch áp xe túi lệ 186000
800 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 178000
801 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 178000
802 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 893000
803 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 893000
804 Rửa dạ dày sơ sinh 119000
805 Soi đáy mắt cấp cứu 52500
806 Soi đáy mắt trực tiếp 52500
807 Soi góc tiền phòng 52500
808 Tiêm cạnh nhãn cầu 47500
809 Tiêm khớp bàn ngón chân 91500
810 Tiêm khớp bàn ngón tay 91500
811 Chọc hút khí màng phổi 143000
812 Tiêm khớp cổ chân 91500
813 Tiêm khớp cổ tay 91500
814 Tiêm khớp đòn- cùng vai 91500
815 Tiêm khớp đốt ngón tay 91500
816 Tiêm khớp háng 91500
817 Tiêm khớp khuỷu tay 91500
818 Tiêm khớp ức - sườn 91500
819 Tiêm khớp ức đòn 91500
820 Tiêm khớp vai 91500
821 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 44600
822 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242000
823 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410000
824 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 547000
825 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246000
826 Thông bàng quang 90100
827 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82100
828 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399000
829 Nắn, bó bột cột sống 624000
830 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335000
831 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335000
832 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335000
833 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624000
834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335000
835 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335000
836 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335000
837 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335000
838 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335000
839 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624000
840 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335000
841 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 624000
842 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 624000
843 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624000
844 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335000
845 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 335000
846 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234000
847 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234000
848 Nắn, bó bột gãy xương chày 234000
849 Nắn, bó bột gãy xương chậu 624000
850 Nắn, bó bột gãy xương gót 144000
851 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234000
852 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259000
853 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 319000
854 Nắn, bó bột trật khớp gối 259000
855 Nắn, bó bột trật khớp háng 714000
856 Nắn, bó bột trật khớp vai 319000
857 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399000
858 Chọc dò túi cùng Douglas 280000
859 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 644000
860 Nắm, cố định trật khớp hàm 399000
861 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1662000
862 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi 917000
863 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 198000
864 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212000
865 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 212000
866 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212000
867 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 212000
868 Chọc hút áp xe thành bụng 186000
869 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67300
870 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67300
871 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67300
872 Điện châm điều trị giảm đau do zona 67300
873 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67300
874 Điện châm điều trị liệt chi trên 67300
875 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 67300
876 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67300
877 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67300
878 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67300
879 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67300
880 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67300
881 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67300
882 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 66100
883 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65500
884 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65500
885 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65500
886 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65500
887 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65500
888 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65500
889 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65500
890 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65500
891 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65500
892 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65500
893 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65500
894 Forceps 952000
895 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 719000
896 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 57600
897 Thay ống nội khí quản 568000
898 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 143000
899 Mở màng phổi cấp cứu 596000
900 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596000
901 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]  559000
902 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 559000
903 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90100
904 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 373000
905 Thụt giữ 82100
906 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137000
907 Rửa màng bụng cấp cứu 431000
908 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng  dài > 50cm nhiễm trùng (một lần) 179000
909 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 134000
910 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835000
911 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110000
912 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h 562000
913 Rút catheter đường hầm 178000
914 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 137000
915 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2697000
916 Tiêm gân gấp ngón tay 91500
917 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 91500
918 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 91500
919 Tiêm gân gót 91500
920 Tiêm cân gan chân 91500
921 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247000
922 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 11100
923 Mở màng phổi tối thiểu 596000
924 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 317000
925 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 459000
926 Hút rửa mũi, xoang sau mổ  140000
927 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740000
928 Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) 198000
929 Cắt chỉ khâu da 32900
930 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 653000
931 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 247000
932 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo 587000
933 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 415000
934 Nắn sống mũi sau chấn thương 2672000
935 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1234000
936 Nắn, bó bột gãy Monteggia 335000
937 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 335000
938 Nắn, bó bột gãy mâm chày 335000
939 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 335000
940 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399000
941 Nắn, bó bột gãy xương đòn 399000
942 Nắn, bó bột gãy xương hàm 399000
943 Bột Corset Minerve,Cravate 624000
944 Chích áp xe thành sau họng 729000
945 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1242000
946 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 20400
947 Nội soi đặt sonde JJ 1751000
948 Chích rạch áp xe nhỏ 186000
949 Chích áp xe tầng sinh môn 807000
950 Tách màng ngăn âm hộ 2660000

V. PHẪU THUẬT

1 Lấy  máu tụ trong não, ngoài màng cứng, dưới màng cứng 5025000
2 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2832000
3 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 4499000
4 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 6827000
5 Dẫn lưu túi mật 2664000
6 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4472000
7 Khâu nối thần kinh 2973000
8 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3750000
9 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3985000
10 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5434000
11 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 4415000
12 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3750000
13 Mổ lấy sỏi bàng quang 4098000
14 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 3750000
15 Đặt vít gãy thân xương sên 3750000
16 Phẫu thuật thoát vị đùi nghẹt 5328000
17 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3750000
18 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3750000
19 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 3750000
20 Phẫu thuật gãy Monteggia  (kết hợp xương không bằng nep vit) 3750000
21 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3750000
22 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3750000
23 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3258000
24 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5328000
25 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 3750000
26 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 3250000
27 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3741000
28 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 3750000
29 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3750000
30 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3985000
31 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 3750000
32 Phẫu thuật toác khớp mu 3985000
33 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3250000
34 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3750000
35 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3250000
36 Đặt vít gãy trật xương thuyền 4242000
37 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3750000
38 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3750000
39 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3750000
40 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1234000
41 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay 3250000
42 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3985000
43 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3876000
44 Cắt u vú lành  tính 2862000
45 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3985000
46 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3750000
47 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3750000
48 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5122000
49 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3750000
50 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3750000
51 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3750000
52 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3750000
53 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3750000
54 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3750000
55 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3750000
56 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2887000
57 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 3750000
58 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3750000
59 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3750000
60 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3750000
61 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3750000
62 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3750000
63 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3750000
64 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3750000
65 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3985000
66 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3750000
67 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3750000
68 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3750000
69 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3985000
70 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3750000
71 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3750000
72 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3750000
73 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3750000
74 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3750000
75 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3750000
76 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4098000
77 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3750000
78 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 3750000
79 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3985000
80 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 3250000
81 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3750000
82 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 3750000
83 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3750000
84 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng 3250000
85 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3750000
86 Đóng đinh nội tuỷ xương đùi (xuôi dòng) 2167000
87 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3750000
88 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3750000
89 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3750000
90 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3750000
91 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3750000
92 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3750000
93 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3750000
94 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3985000
95 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3985000
96 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3750000
97 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3750000
98 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3750000
99 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3750000
100 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3750000
101 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3750000
102 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3750000
103 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3750000
104 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3750000
105 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3750000
106 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3750000
107 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3750000
108 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 3985000
109 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3985000
110 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3750000
111 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3750000
112 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3750000
113 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3750000
114 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3750000
115 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3750000
116 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3750000
117 Vá da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 2167000
118 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3750000
119 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3750000
120 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3985000
121 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3985000
122 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 3985000
123 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3750000
124 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3985000
125 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3750000
126 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3985000
127 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 2167000
128 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3876000
129 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 3250000
130 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3258000
131 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3250000
132 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 3250000
133 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5383000
134 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2598000
135 Phẫu thuật u thần kinh trên da 705000
136 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4242000
137 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3750000
138 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4027000
139 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2758000
140 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3985000
141 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 5081000
142 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4634000
143 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 4634000
144 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3750000
145 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 4622000
146 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 5273000
147 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3570000
148 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2887000
149 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4557000
150 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4616000
151 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2758000
152 Các phẫu thuật cắt gan khác 8133000
153 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4166000
154 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6560000
155 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3579000
156 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4166000
157 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6560000
158 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4166000
159 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3345000
160 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4468000
161 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3345000
162 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4468000
163 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3345000
164 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân 4166000
165 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4166000
166 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 4634000
167 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF 1212000
168 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5463000
169 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner 3750000
170 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5463000
171 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3818000
172 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3907000
173 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4321000
174 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6481000
175 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4907000
176 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2790000
177 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3268000
178 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 2647000
179 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2664000
180 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4166000
181 Cắt chỏm nang gan 2851000
182 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 4109000
183 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5550000
184 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1104000
185 Cắt gan phân thuỳ sau 8133000
186 Cắt hạ phân thuỳ 1 8133000
187 Cắt hạ phân thuỳ 2 8133000
188 Phẫu thuật trật khớp háng 3250000
189 Cắt hạ phân thuỳ 3 8133000
190 Cắt hạ phân thuỳ 4 8133000
191 Cắt hạ phân thuỳ 5 8133000
192 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4242000
193 Lấy u sau phúc mạc 5712000
194 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4670000
195 Bóc phúc mạc phủ tạng 4670000
196 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 4670000
197 Bóc phúc mạc douglas 4670000
198 Bóc phúc mạc bên trái 4670000
199 Bóc phúc mạc bên phải 4670000
200 Cắt hạ phân thuỳ 6 8133000
201 Cắt hạ phân thuỳ 7 8133000
202 Cắt hạ phân thuỳ 8 8133000
203 Cắt hạ phân thuỳ 9 8133000
204 Cắt khối u khẩu cái 2754000
205 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 7159000
206 Cắt lách bán phần 4472000
207 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4472000
208 Cắt lọc nhu mô gan 8133000
209 Cắt thần kinh X chọn lọc 2498000
210 Cắt thần kinh X toàn bộ 2498000
211 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4232000
212 Cắt thuỳ gan trái 8133000
213 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5305000
214 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2498000
215 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4232000
216 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4166000
217 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4166000
218 Cắt u amidan 3771000
219 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 1234000
220 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 840000
221 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1234000
222 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3093000
223 Cắt u tiền phòng 1234000
224 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 3144000
225 Cắt u tuyến nước bọt phụ 3144000
226 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 6117000
227 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4166000
228 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 5485000
229 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3325000
230 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) 5328000
231 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) 5328000
232 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1112000
233 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2832000
234 Phẫu thuật vết thương khớp 2758000
235 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1751000
236 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 653000
237 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) 2944000
238 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2644000
239 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2644000
240 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 1234000
241 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 1234000
242 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) 4122000
243 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7397000
244 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3649000
245 Nối gân gấp 2963000
246 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2887000
247 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4307000
248 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3258000
249 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 5081000
250 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2963000
251 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2321000
252 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 5081000
253 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) 5081000
254 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5081000
255 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 5081000
256 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 5081000
257 Phẫu thuật viêm xương sọ 5389000
258 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2887000
259 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 4670000
260 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 4293000
261 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 5712000
262 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5383000
263 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4470000
264 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4470000
265 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4470000
266 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3750000
267 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3750000
268 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3750000
269 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1014000
270 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 6686000
271 Khâu giác mạc 1112000
272 Khâu giác mạc 764000
273 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4498000
274 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 3750000
275 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 834000
276 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 790000
277 Cắt bỏ tinh hoàn 2321000
278 Mở rộng lỗ sáo 1242000
279 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 312000
280 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 291000
281 Mở khí quản cấp cứu 719000
282 Lấy dị vật tiền phòng 1112000
283 Khâu  giác mạc 764000
284 Khâu củng  mạc đơn thuần 814000
285 Chích mủ mắt 452000
286 Khâu cò mi, tháo cò 400000
287 Phủ kết mạc 638000
288 Cắt u kết mạc không vá 755000
289 Phẫu thuật hẹp khe mi 643000
290 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 486000
291 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158000
292 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1014000
293 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ  337000
294 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535000
295 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4242000
296 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1648000
297 Gỡ dính thần kinh 2973000
298 Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương 4616000
299 Tháo khớp vai 3741000
300 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3985000
301 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3750000
302 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3741000
303 Đóng đinh xương chày mở 3750000
304 Phẫu thuật Kirschner đốt bàn, nhiều đốt bàn 2851000
305 Gỡ dính gân 2963000
306 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi 4498000
307 Cắt toàn bộ u lợi một hàm 455000
308 Vét hạch cổ bảo tồn 3817000
309 Cắt ruột thừa qua nội soi 2564000
310 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 2754000
311 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4623000
312 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3243000
313 Cắt u sau phúc mạc 5712000
314 Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng 2498000
315 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV/AIDS, H5N1) 5929000
316 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2832000
317 Cắt túi thừa tá tràng 2561000
318 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3579000
319 Làm hậu môn nhân tạo 2514000
320 Mở bụng thăm dò 2514000
321 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2562000
322 Mở thông dạ dày 2514000
323 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2832000
324 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3258000
325 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4151000
326 Cắt nối niệu đạo trước 4151000
327 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1242000
328 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu rò nước tiểu 1751000
329 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1965000
330 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật 1242000
331 Cắt đoạn ruột non 4629000
332 Cắt cụt cổ tử cung 2747000
333 Khâu tử cung do nạo thủng 2782000
334 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn hai bên 1242000
335 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (kết hợp xương không bằng nẹp vít) 3750000
336 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay (lồi cầu trong xương cánh tay) 2887000
337 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2887000
338 Cắt cụt cẳng tay 3741000
339 Tháo khớp khuỷu 3741000
340 Tháo khớp cổ tay 3741000
341 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay:  Đục , mổ, nạo, dẫn lưu 2887000
342 Phẫu thuật viêm xương đùi:  Đục , mổ, nạo, dẫn lưu. 2887000
343 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3750000
344 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: Đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2887000
345 Phẫu thuật co gân Achille 2963000
346 Cắt u máu khu trú, đường kính 5cm 1784000
347 Cắt cụt cánh tay 3741000
348 Găm Kirschner trong gãy mắt cá . 3750000
349 Cắt u bao gân 1784000
350 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn 2832000
351 Kết hợp xương trong gãy xương mác (không bằng nẹp vít) 3750000
352 Cắt u xương sụn lành tính 3746000
353 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể (bỏng trẻ em) 2887000
354 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực hay bụng. 6799000
355 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1784000
356 Khoét chóp cổ tử cung 2747000
357 Vá nhĩ đơn thuần 3720000
358 Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê (chưa bao gồm chi phí màng ối) 963000
359 Mổ quặm 1 mi  - gây tê 638000
360 Mổ quặm 2 mi  - gây tê 845000
361 Mổ quặm 3 mi  - gây tê 1068000
362 Mổ quặm 4 mi  - gây tê 1236000
363 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê 870000
364 Mổ quặm 2 mi  - gây mê 1417000
365 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1640000
366 Mổ quặm 4 mi  - gây mê 1837000
367 Cắt u thoát vị bao hoạt dịch 1206000
368 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1965000
369 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1751000
370 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1751000
371 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1206000
372 Cắt u lành dương vật 1965000
373 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1751000
374 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2248000
375 Cắt u thành âm đạo 2048000
376 Cắt nang răng đường kính dưới 2cm 455000
377 Phẫu thuật nạo VA nội soi 2814000
378 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4485000
379 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm) 4485000
380 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động,và ghim khâu trong máy) 2254000
381 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) 3316000
382 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật  3093000
383 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) 3750000
384 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) 3750000
385 Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân (chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít) 3250000
386 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại) 4242000
387 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 1731000
388 Khoét bỏ nhãn cầu 740000
389 Phẫu thuật u mi không vá da 724000
390 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 1234000
391 Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 1062000
392 Khâu giác mạc phức tạp 1112000
393 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 740000
394 Khâu phục hồi bờ mi 693000
395 Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên 520000
396 Lấy dị vật hốc mắt 893000
397 Cắt bỏ túi lệ 840000
398 Tách dính mi cầu ghép kết mạc (chưa bao gồm chi phí màng ối) 2223000
399 Khâu vỡ gan do chấn thương vết thương gan 5273000
400 Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít) 4140000
401 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít) 2644000
402 Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên  (chưa bao gồm nẹp vít) 2944000
403 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp, vít) 3044000
404 Cắt một nửa thận 4232000
405 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 2927000
406 Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt 2167000
407 Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. 2998000
408 Cắt bỏ nang sàn miệng 2777000
409 Cắt u thận lành 2851000
410 Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 1662000
411 Lấy sỏi san hô thận 4098000
412 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ một bên, hai bên 3040000
413 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4922000
414 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi một bên, hai bên (chưa bao gồm mũi hummer và tay cắt) 2750000
415 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang 9019000
416 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3873000
417 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5209000
418 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt amygdale (gây mê) 2814000
419 Cắt thận đơn thuần 4232000
420 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2461000
421 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên 1731000
422 Phẫu thuật u máu các vị trí  3014000
423 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác (chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài) 6686000
424 Phẫu thuật phục hồi thành ngực do chấn thương/ vết thương (chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít các loại khung và đai nẹp ngoài) 6799000
425 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4098000
426 Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 4565000
427 Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 4947000
428 Cắt nối niệu quản 3044000
429 Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi 1279000
430 Phẫu thuật cắt dạ dày (chưa bao gồm máy căt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khoá mạch máu, dao siêu âm ) 7266000
431 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2498000
432 Phẫu thuật cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) 4293000
433 Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác(chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, STENT, chi phí DSA 4699000
434 Phẫu thuật cắt túi mật  4523000
435 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5305000
436 Phẫu thuật cắt lách (chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm) 4472000
437 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng (chưa bao gồm tấm màng nâng, khoá kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) 3258000
438 Phẫu thuật dẫn lưu apxe trong ổ bụng 2832000
439 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hâu môn/ điều trị apxe rò hậu môn(chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khoá kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) 2562000
440 Phẫu thuật cắt cụt chi 3741000
441 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định (chưa bao gồm kim cố định) 3985000
442 Phẫu thuật làm cứng khớp 3649000
443 Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2758000
444 Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥ 10cm2 4228000
445 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10cm2 2790000
446 Phẫu thuật vết thương phần mềm/rách da đầu 2598000
447 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp  4616000
448 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tuh máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2612000
449 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4838000
450 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2677000
451 Phẫu thuật cắt Polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3668000
452 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2660000
453 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3710000
454 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3766000
455 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3725000
456 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3322000
457 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2844000
458 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2332000
459 Phẫu thuật lấy thai lần thứ hai trở lên 2945000
460 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4027000
461 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa 4307000
462 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7919000
463 Cắt u bàng quang đường trên 5434000
464 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3355000
465 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3507000
466 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2782000
467 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4289000
468 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5071000
469 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5089000
470 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5528000
471 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2851000
472 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6575000
473 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3610000
474 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3342000
475 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2269000
476 Cắt cổ bàng quang 5305000
477 Cắt sẹo khâu kín 3288000
478 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6111000
479 Cắt nối niệu đạo sau 4151000
480 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3661000
481 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 4113000
482 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2896000
483 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính một ngón) 2887000
484 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã cắt cổ tử cung bán phần 4109000
485 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4585000
486 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2729000
487 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 3876000
488 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4963000
489 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4867000
490 Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi (chưa bao gồm ống silicon) 1512000
491 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2772000
492 Phẫu thuật viêm xương 2752000
493 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2887000
494 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2851000
495 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5788000
496 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 4670000
497 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4166000
498 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2269000
499 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2298000
500 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2920000
501 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em 3285000
502 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3755000
503 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 9029000
504 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2321000
505 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4670000
506 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1126000
507 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705000
508 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1126000
509 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705000
510 Cắt các u lành vùng cổ 2627000
511 Cắt các u nang giáp móng 2133000
512 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5550000
513 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3741000
514 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4470000
515 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 7266000
516 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4470000
517 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4470000
518 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài  4629000
519 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4629000
520 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4629000
521 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4470000
522 Cắt lách bệnh lý 4472000
523 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5383000
524 Cắt lách do chấn thương 4472000
525 Cắt mạc nối lớn 4670000
526 Cắt polyp cổ tử cung 1935000
527 Cắt ruột thừa đơn thuần 2561000
528 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2561000
529 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2561000
530 Cắt u xương sườn 1 xương 3746000
531 Cầm máu nhu mô gan 5273000
532 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2887000
533 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5273000
534 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231000
535 Dẫn lưu nang tụy 2664000
536 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3579000
537 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2562000
538 Điều trị tủy lại 954000
539 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM 3750000
540 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1249000
541 Khâu lỗ thủng đại tràng 3579000
542 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3579000
543 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3579000
544 Khâu phủ kết mạc 638000
545 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2963000
546 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2963000
547 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2963000
548 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2708000
549 Lấy dị vật trong củng mạc 893000
550 Lấy dị vật trực tràng 3579000
551 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2860000
552 Lấy sỏi bàng quang 4098000
553 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4098000
554 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2664000
555 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2514000
556 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2664000
557 Mở ngực thăm dò 3285000
558 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4499000
559 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4499000
560 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3579000
561 Tháo bỏ các ngón chân 2887000
562 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2561000
563 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2896000
564 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2318000
565 Cắt nang thừng tinh một bên 1784000
566 Cắt nang thừng tinh hai bên 2754000
567 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1784000
568 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1784000
569 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 91500
570 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2167000
571 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2167000
572 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3044000
573 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2167000
574 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2167000
575 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2564000
576 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2564000
577 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 4241000
578 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 954000
579 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2133000
580 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 954000
581 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1415000
582 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL 1812000
583 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1970000
584 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1235000
585 Mổ quặm bẩm sinh 1235000
586 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295000
587 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2672000
588 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3188000
589 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 1415000
590 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 954000
591 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài gây mê 1990000
592 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2884000
593 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2744000
594 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2754000
595 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép 3044000
596 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim 3044000
597 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim 3044000
598 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2777000
599 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 3014000
600 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1965000
601 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2644000
602 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 2644000
603 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2973000
604 Cắt nang xương hàm khó 2927000
605 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 820000
606 Cắt các u lành tuyến giáp 1784000
607 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1234000
608 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1234000
609 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2758000
610 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2758000
611 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2758000
612 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2318000
613 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2887000
614 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2887000
615 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 2963000
616 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1965000
617 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2758000
618 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2318000
619 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2318000
620 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3750000
621 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2851000
622 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1965000
623 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2619000
624 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2829000
625 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2829000
626 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4634000
627 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2612000
628 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1965000
629 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2851000
630 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2851000
631 Khâu vết thương lách 2851000
632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4616000
633 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2248000
634 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1898000
635 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1242000
636 Cắt túi thừa đại tràng 3579000
637 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2514000
638 Tháo xoắn ruột non 2498000
639 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3144000
640 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2561000
641 Cắt u tá tràng 2561000
642 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3579000
643 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3285000
644 Cắt u xương sườn nhiều xương 3746000
645 Cắt một phần bàng quang 5305000
646 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1751000
647 Mở lồng ngực thăm dò 3285000
648 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1751000
649 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1965000
650 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2851000
651 Phẫu thuật u thần kinh trên da đường kính từ 5 cm trở lên 1126000
652 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4616000
653 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5071000
654 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 5071000
655 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 4913000
656 Nội soi lấy sỏi bàng quang 4027000
657 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4241000
658 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4241000
659 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 2896000
660 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời  (bệnh nhân nhi) 4616000
661 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 4241000
662 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3579000
663 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3579000
664 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 4629000
665 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4293000
666 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 2514000
667 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1965000
668 Đóng hậu môn nhân tạo 4293000
669 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2832000
670 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 4661000
671 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2562000
672 Phẫu thuật trĩ độ 3 2562000
673 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4289000
674 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 4670000
675 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2664000
676 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3258000
677 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1731000
678 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3258000
679 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2318000
680 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3750000
681 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3258000
682 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3750000
683 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm 5772000
684 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 6560000
685 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4648000
686 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4281000
687 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm 6560000
688 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 5772000
689 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 5772000
690 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 5772000
691 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 5772000
692 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 5772000
693 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 5772000
694 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4648000
695 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6560000
696 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 6560000
697 Cắt u vùng tuyến mang tai 4623000
698 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2944000
699 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5071000
700 Cắt u da mi không ghép 724000
701 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1234000
702 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1154000
703 Cắt u mạc treo ruột 4670000
704 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 3093000
705 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3093000
706 Cắt u nang buồng trứng 2944000
707 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2944000
708 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5434000
709 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3950000
710 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6111000
711 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 825000
712 Khâu da mi đơn giản 809000
713 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764000
714 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2477000
715 Cắt phanh lưỡi 729000
716 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 116000
717 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 934000
718 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1112000
719 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926000
720 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2744000
721 Cắt polyp mũi 663000
722 Cắt u mi cả bề dày không vá 724000
723 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1334000
724 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1334000
725 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1234000
726 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 182000
727 Khâu vết thương thành bụng 1965000
728 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1242000
729 Cắt u phần mềm vùng cổ 2627000
730 Cắt nang giáp móng 2133000
731 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 3093000
732 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3144000
733 Cắt hẹp bao quy đầu 1242000
734 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1242000
735 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3093000
736 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3741000
737 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2598000
738 Rút đinh các loại 1731000
739 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3258000
740 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2790000
741 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 257000
742 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 342000
743 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 342000
744 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 342000
745 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 342000
746 Nhổ răng vĩnh viễn 207000
747 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 925000
748 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 565000
749 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 422000
750 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3258000
751 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4170000
752 Nhổ răng vĩnh viễn 207000
753 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất 0
754 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 0
755 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 0
756 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 3044000
757 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4027000
758 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 4027000
759 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ 12173000
760 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3771000
761 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2167000
762 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 3718000
763 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2321000
764 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 4728000
765 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 9153000
766 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2694000
767 Nội soi nong niệu quản hẹp 917000
768 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 3718000
769 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 2904483
770 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5788000
771 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 5010000
772 Nắn sống mũi sau chấn thương 2672000
773 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5383000
774 Nội soi màng phổi sinh thiết 4888159
775 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 4888159
776 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 4110159
777 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 1884603
778 Nắn sống mũi sau chấn thương 1655594
779 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 2946465
780 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2151009
781 Cắt u vùng tuyến mang tai 2246383
782 Vét hạch cổ bảo tồn 3726642
783 Cắt một phần bàng quang 3548951
784 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 4313336
785 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2197199
786 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 1910305
787 Mở lồng ngực thăm dò 2310638
788 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 5167902
789 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 5149762
790 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2753092
791 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 3656055
792 Mở thông dạ dày 2060535
793 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 2709279
794 Phẫu thuật tắc ruột do giun 2709279
795 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 3388923
796 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2065055
797 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 3243143
798 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 2060535
799 Đóng hậu môn nhân tạo 3243143
800 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2753092
801 Cắt đoạn ruột non 3388923
802 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2753092
803 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 1961025
804 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 1961025
805 Phẫu thuật trĩ độ 3 1961025
806 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 1961025
807 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 2484005
808 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 2484005
809 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2753092
810 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 3289567
811 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 3723869
812 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 3723869
813 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 3243143
814 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 4202136
815 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2657878
816 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 2484005
817 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 2484005
818 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 2484005
819 Lấy máu tụ tầng sinh môn 1408368
820 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 2484005
821 Mở bụng thăm dò 2060535
822 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 3849683
823 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2753092
824 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3414202
825 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 5075022
826 Dẫn lưu túi mật 2657878
827 Dẫn lưu áp xe tụy 2753092
828 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 3447043
829 Lấy sỏi niệu quản 2961869
830 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 3268327
831 Mổ lấy sỏi bàng quang 2961869
832 Tách màng ngăn âm hộ 1794711
833 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 2484005
834 Tháo khớp vai 3649947
835 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3154683
836 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3487908
837 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3154683
838 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2688926
839 Cắt cụt cánh tay 3649947
840 Tháo khớp khuỷu 3649947
841 Cắt cụt cẳng tay 3649947
842 Tháo khớp cổ tay 3649947
843 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2072359
844 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2072359
845 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2072359
846 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2072359
847 Phẫu thuật toác khớp mu 3154683
848 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3649947
849 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3154683
850 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2072359
851 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3649947
852 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2072359
853 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2072359
854 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 3615298
855 Tháo bỏ các ngón chân 2072359
856 Tháo đốt bàn 2072359
857 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 3615298
858 Gỡ dính gân 2187199
859 Khâu nối thần kinh 2197199
860 Gỡ dính thần kinh 2197199
861 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2072359
862 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2738742
863 Bắt vít qua khớp 3154683
864 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 5682842
865 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 5682842
866 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 5682842
867 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 1672526
868 Nội soi đặt sonde JJ 1255945
869 Nội soi cắt u bàng quang 3110513
870 Nối gân gấp 2187199
871 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 1910305
872 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 1961775
873 Cắt u buồng trứng qua nội soi 4127499
874 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 7771717
875 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4286151
876 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 5574918
877 Nội soi bàng quang cắt u 3110513
878 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 3110513
879 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 2904483
880 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1255945
881 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 2904483
882 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 2904483
883 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 2904483
884 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 1961775
885 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 1961775
886 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 1961775
887 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 1672526
888 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2005522
889 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2005522
890 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2005522
891 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 3103773
892 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2657878
893 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 1672526
894 Nội soi lấy sỏi bàng quang 2904483
895 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 5682842
896 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 4127499
897 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 5682842
898 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4127499
899 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2688926
900 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 5682842
901 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2688926
902 Nội soi buồng tử cung can thiệp 3430647
903 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2688926
904 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2688926
905 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2089451
906 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2072359
907 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm 5682842
908 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2072359
909 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 2072359
910 Phẫu thuật rò xoang lê 2216333
911 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2688926
912 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 2216333
913 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2072359
914 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2688926
915 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 3229242
916 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2688926
917 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2688926
918 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 1598927
919 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2072359
920 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 3229242
921 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2072359
922 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 2246383
923 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 2072359
924 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 3726642
925 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 1410927
926 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 3229242
927 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 1551927
928 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2294095
929 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2601644
930 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3229242
931 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3229242
932 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3229242
933 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 2601644
934 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 1551927
935 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3229242
936 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 1410927
937 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 2601644
938 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 494863
939 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 1410927
940 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 2367927
941 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 630846
942 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 1760333
943 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 3659297
944 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 1655594
945 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 5658019
946 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 3659297
947 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 3659297
948 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 3659297
949 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 2066167
950 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 2751167
951 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1628167
952 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 1410927
953 Phẫu thuật mở cạnh mũi 3245297
954 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 5658019
955 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 1649927
956 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 2751167
957 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2943634
958 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1569361
959 Vá nhĩ đơn thuần 2709775
960 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 3041137
961 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 2709775
962 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 3047137
963 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 3229242
964 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 3229242
965 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 3229242
966 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 3229242
967 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 3229242
968 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 4506985
969 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm 5700008
970 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 3625027
971 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 3962906
972 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 3962906
973 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 5700008
974 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 5700008
975 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 3962906
976 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 5700008
977 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 3962906
978 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 5700008
979 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 5700008
980 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 3615298
981 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 4313336
982 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 4313336
983 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 4313336
984 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 4023519
985 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) 4023519
986 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não 4023519
987 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 4023519
988 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 4023519
989 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 4023519
990 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 4023519
991 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 4313336
992 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 4313336
993 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 4023519
994 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 3458009
995 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN 4610206
996 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 5569206
997 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 5569206
998 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ 5569206
999 Phẫu thuật viêm xương sọ 4305964
1000 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 5569206
1001 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 5569206
1002 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2072359
1003 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 3670065
1004 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 3670065
1005 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ 4326906
1006 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 3947159
1007 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ 3947159
1008 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 5149762
1009 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 11253719
1010 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 5167902
1011 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận 11876685
1012 Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 1617881
1013 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 2040379
1014 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2040379
1015 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 5167902
1016 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 5167902
1017 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 2961869
1018 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 2982288
1019 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 2982288
1020 Cắt thận đơn thuần 2982288
1021 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 2982288
1022 Phẫu thuật treo thận 2021711
1023 Lấy sỏi san hô thận 2961869
1024 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 2961869
1025 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 2961869
1026 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1255945
1027 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1255945
1028 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 4580888
1029 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 2961869
1030 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 2961869
1031 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 2961869
1032 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 3268327
1033 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2657878
1034 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 3548951
1035 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 3268327
1036 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 3548951
1037 Cắt cổ bàng quang 3548951
1038 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3101307
1039 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 3871741
1040 Lấy sỏi bàng quang 2961869
1041 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1255945
1042 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1255945
1043 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 3871741
1044 Cắt nối niệu đạo trước 3101307
1045 Cắt nối niệu đạo sau 3101307
1046 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1255945
1047 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1255945
1048 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3101307
1049 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 1814685
1050 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 3500907
1051 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 3500907
1052 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1255945
1053 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 1814685
1054 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1814685
1055 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1255945
1056 Cắt bỏ tinh hoàn 1814685
1057 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 1814685
1058 Mở ngực thăm dò 2310638
1059 Mở thông dạ dày 2060535
1060 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 2709279
1061 Cắt đoạn dạ dày 3656055
1062 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 3656055
1063 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 2709279
1064 Cắt thần kinh X toàn bộ 2065055
1065 Cắt thần kinh X chọn lọc 2065055
1066 Mở dạ dày xử lý tổn thương 2709279
1067 Cắt u tá tràng 1961775
1068 Khâu vùi túi thừa tá tràng 1961775
1069 Cắt túi thừa tá tràng 1961775
1070 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 2709279
1071 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2065055
1072 Tháo xoắn ruột non 2065055
1073 Tháo lồng ruột non 2065055
1074 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 2709279
1075 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 2709279
1076 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 3388923
1077 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 3047137
1078 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 3388923
1079 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 3388923
1080 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2738742
1081 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2753092
1082 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 1975981
1083 Đóng mở thông ruột non 2709279
1084 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 3243143
1085 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 4591025
1086 Cắt mạc nối lớn 3723869
1087 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2213991
1088 Cắt bỏ u mạc nối lớn 3723869
1089 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1240793
1090 Cắt u mạc treo ruột 3723869
1091 Cắt ruột thừa đơn thuần 1961775
1092 Cắt cụt cổ tử cung 1889469
1093 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 1961775
1094 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 1961775
1095 Khoét chóp cổ tử cung 1889469
1096 Các phẫu thuật ruột thừa khác 1961775
1097 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 1745496
1098 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4312243
1099 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 1836323
1100 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 3430647
1101 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 3430647
1102 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2060535
1103 Khâu lỗ thủng đại tràng 2709279
1104 Nội soi buồng tử cung can thiệp 3430647
1105 Cắt túi thừa đại tràng 2709279
1106 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2089451
1107 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 3370943
1108 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 4559585
1109 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 3370943
1110 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 3370943
1111 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 4559585
1112 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 3370943
1113 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 4559585
1114 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 3370943
1115 Lấy dị vật trực tràng 2709279
1116 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 2723585
1117 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 3370943
1118 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 3370943
1119 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 4559585
1120 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 1961025
1121 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 4559585
1122 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 2709279
1123 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 3020665
1124 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2065055
1125 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 4574433
1126 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 3723869
1127 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 3179465
1128 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn 1961025
1129 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3179465
1130 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 1961025
1131 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 2884165
1132 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 1961025
1133 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 1961025
1134 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2026009
1135 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1240793
1136 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2151009
1137 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 1240793
1138 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 1839869
1139 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 1408368
1140 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 3615298
1141 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 1757869
1142 Thăm dò, sinh thiết gan 2060535
1143 Cắt gan phân thuỳ sau 6197483
1144 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 1794711
1145 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 2738469
1146 Phẫu thuật treo tử cung 2021711
1147 Cắt thuỳ gan trái 6197483
1148 Cắt hạ phân thuỳ 1 6197483
1149 Phẫu thuật Labhart 2109759
1150 Phẫu thuật Lefort 2109759
1151 Cắt hạ phân thuỳ 2 6197483
1152 Cắt hạ phân thuỳ 3 6197483
1153 Cắt hạ phân thuỳ 4 6197483
1154 Phẫu thuật Manchester 2947055
1155 Cắt hạ phân thuỳ 5 6197483
1156 Cắt hạ phân thuỳ 6 6197483
1157 Phẫu thuật Crossen 3082465
1158 Cắt hạ phân thuỳ 7 6197483
1159 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 7771717
1160 Cắt hạ phân thuỳ 8 6197483
1161 Cắt hạ phân thuỳ 9 6197483
1162 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 3191465
1163 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 2882611
1164 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2265043
1165 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 2907191
1166 Các phẫu thuật cắt gan khác 6197483
1167 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 4207183
1168 Cắt lọc nhu mô gan 6197483
1169 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4127499
1170 Cầm máu nhu mô gan 3849683
1171 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 2351117
1172 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 3289567
1173 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 5574918
1174 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 2450989
1175 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 2946465
1176 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 2946465
1177 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 2946465
1178 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 2806465
1179 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 4834833
1180 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 3849683
1181 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5135953
1182 Lấy máu tụ bao gan 3849683
1183 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2753092
1184 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 4838833
1185 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 4838833
1186 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 4978571
1187 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 1588718
1188 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 1408368
1189 Khâu tử cung do nạo thủng 1856164
1190 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 3063069
1191 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 3053167
1192 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 1990196
1193 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 3242733
1194 Cắt túi mật 3449852
1195 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 3414202
1196 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 3414202
1197 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 3414202
1198 Nối mật ruột bên - bên 3409919
1199 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2657878
1200 Các phẫu thuật đường mật khác 3521240
1201 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 3358215
1202 Dẫn lưu nang tụy 2657878
1203 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2657878
1204 Cắt lách do chấn thương 3447043
1205 Cắt lách bệnh lý 3447043
1206 Cắt lách bán phần 3447043
1207 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 2484005
1208 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 2484005
1209 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 2484005
1210 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 2484005
1211 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2484005
1212 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 1745496
1213 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2060535
1214 Bóc phúc mạc douglas 3723869
1215 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 3723869
1216 Bóc phúc mạc bên trái 3723869
1217 Bóc phúc mạc bên phải 3723869
1218 Bóc phúc mạc phủ tạng 3723869
1219 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 3723869
1220 Lấy u sau phúc mạc 4202136
1221 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 5912275
1222 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 7629866
1223 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 5802668
1224 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1500832
1225 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 4427813
1226 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 3803683
1227 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 2915101
1228 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3154683
1229 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 2915101
1230 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3154683
1231 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 2583829
1232 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3154683
1233 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2187199
1234 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2870478
1235 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2187199
1236 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 6244513
1237 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3154683
1238 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3154683
1239 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3649947
1240 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3154683
1241 Cắt u thành âm đạo 1390243
1242 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2187199
1243 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 7213705
1244 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 3154683
1245 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3154683
1246 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5048365
1247 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3154683
1248 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 2946465
1249 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 3154683
1250 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 4574433
1251 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3154683
1252 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 2723585
1253 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 3615298
1254 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 3615298
1255 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2265043
1256 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2187199
1257 Cắt u nang buồng trứng 2265043
1258 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2187199
1259 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2187199
1260 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2265043
1261 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2187199
1262 Cắt polyp cổ tử cung 1255473
1263 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2213991
1264 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3487908
1265 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3566718
1266 Cắt u vú lành tính 2213991
1267 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2688926
1268 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 2982288
1269 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 3566718
1270 Cắt u bàng quang đường trên 3871741
1271 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2072359
1272 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 3447043
1273 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2072359
1274 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3154683
1275 Cắt đuôi tụy và cắt lách 3358215
1276 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2072359
1277 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 3409919
1278 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2187199
1279 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 3849683
1280 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 2187199
1281 Cắt u sau phúc mạc 4202136
1282 Làm hậu môn nhân tạo 2060535
1283 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 2040379
1284 Cắt u xương sườn nhiều xương 2915683
1285 Cắt u xương sườn 1 xương 2915683
1286 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 2310638
1287 Cắt polyp mũi 454051
1288 Cắt polyp ống tai 1569361
1289 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 989925
1290 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2187199
1291 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2187199
1292 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 2187199
1293 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3487908
1294 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3154683
1295 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 3487908
1296 Phẫu thuật cắt cụt chi 3649947
1297 Phẫu thuật tháo khớp chi 3649947
1298 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3487908
1299 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2072359
1300 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3154683
1301 Phẫu thuật làm cứng khớp gối 3566718
1302 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2688926
1303 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2072359
1304 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2072359
1305 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 1910305
1306 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 3615298
1307 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2688926
1308 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3566718
1309 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2738742
1310 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 3411679
1311 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 2915683
1312 Phẫu thuật ghép xương tự thân 3803683
1313 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo 3803683
1314 Lấy u xương (ghép xi măng) 2915683
1315 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2688926
1316 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2688926
1317 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2688926
1318 Phẫu thuật viêm xương 2072359
1319 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2072359
1320 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2688926
1321 Phẫu thuật vết thương khớp 2688926
1322 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 3803683
1323 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 3670065
1324 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 3670065
1325 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu 3858559
1326 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 3670065
1327 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 3670065
1328 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 2131128
1329 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 1229491
1330 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2031525
1331 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1229491
1332 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2166492
1333 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 1376342
1334 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2037347
1335 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1824195
1336 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3459684
1337 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 2620199
1338 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2545464
1339 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5548618
1340 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4390705
1341 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4390705
1342 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 1424012
1343 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 2448322
1344 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 2448322
1345 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 2448322
1346 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 2448322
1347 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 2186682
1348 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 2186682
1349 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 1506428
1350 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3649947
1351 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3649947
1352 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 2184200
1353 Cắt sẹo khâu kín 1772056
1354 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 1537236
1355 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 2186682
1356 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 1537236
1357 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 2721752
1358 Cắt u tuyến nước bọt phụ 2246383
1359 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 2246383
1360 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 989925
1361 Múc nội nhãn 539000
1362 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5071000
1363 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1456000
1364 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2448000
1365 Mở khí quản thường quy 719000
1366 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 934000
1367 Gọt giác mạc đơn thuần 770000
1368 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 2223000
1369 Lấy dị vật hốc mắt 893000
1370 Lấy dị vật trong củng mạc 893000
1371 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1512000
1372 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1234000
1373 Chích mủ mắt 452000
1374 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ 1512000
1375 Phẫu thuật lác thông thường 740000
1376 Phẫu thuật lác thông thường 1170000
1377 Cắt bỏ túi lệ 840000
1378 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870000
1379 Khâu cò mi, tháo cò 400000
1380 Khâu da mi 1140000
1381 Khâu da mi 809000
1382 Khâu phục hồi bờ mi 693000
1383 Khâu phủ kết mạc 638000
1384 Khâu giác mạc 764000
1385 Khâu giác mạc 1112000
1386 Khâu củng mạc 1234000
1387 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1112000
1388 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764000
1389 Bơm hơi tiền phòng 1112000
1390 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 740000
1391 Múc nội nhãn 539000
1392 Cắt thị thần kinh 740000
1393 Khâu kết mạc 1140000
1394 Khâu kết mạc 809000
1395 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 565000
1396 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 795000
1397 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 422000
1398 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 925000
1399 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 565000
1400 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795000
1401 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 422000
1402 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 925000
1403 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 565000
1404 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 795000
1405 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 422000
1406 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 925000
1407 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337000
1408 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535000
1409 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295000
1410 Phẫu thuật cắt phanh môi 295000
1411 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 565000
1412 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795000
1413 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 422000
1414 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 925000
1415 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 565000
1416 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 795000
1417 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 422000
1418 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 925000
1419 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 565000
1420 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 795000
1421 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 422000
1422 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 925000
1423 Điều trị tủy lại 954000
1424 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 565000
1425 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 795000
1426 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 422000

 

View 1281

BỆNH VIỆN ĐA KHOA MỘC CHÂU

  • Tiểu khu 11 - Thị trấn Mộc Châu Mộc Châu
  • 02123.866.152
  • bvmc@sonla.gov.vn

BẢN ĐỒ

FACEBOOK