1 |
Lấy máu tụ trong não, ngoài màng cứng, dưới màng cứng |
5025000 |
2 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2832000 |
3 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
4499000 |
4 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
6827000 |
5 |
Dẫn lưu túi mật |
2664000 |
6 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
4472000 |
7 |
Khâu nối thần kinh |
2973000 |
8 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3750000 |
9 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
3985000 |
10 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5434000 |
11 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
4415000 |
12 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3750000 |
13 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4098000 |
14 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
3750000 |
15 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
3750000 |
16 |
Phẫu thuật thoát vị đùi nghẹt |
5328000 |
17 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
3750000 |
18 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
3750000 |
19 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
3750000 |
20 |
Phẫu thuật gãy Monteggia (kết hợp xương không bằng nep vit) |
3750000 |
21 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
3750000 |
22 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
3750000 |
23 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3258000 |
24 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5328000 |
25 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3750000 |
26 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
3250000 |
27 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
3741000 |
28 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
3750000 |
29 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
3750000 |
30 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3985000 |
31 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3750000 |
32 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
3985000 |
33 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
3250000 |
34 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
3750000 |
35 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
3250000 |
36 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
4242000 |
37 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
3750000 |
38 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3750000 |
39 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3750000 |
40 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1234000 |
41 |
Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay |
3250000 |
42 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3985000 |
43 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3876000 |
44 |
Cắt u vú lành tính |
2862000 |
45 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3985000 |
46 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3750000 |
47 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3750000 |
48 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5122000 |
49 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3750000 |
50 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3750000 |
51 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3750000 |
52 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
3750000 |
53 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3750000 |
54 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3750000 |
55 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3750000 |
56 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
2887000 |
57 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3750000 |
58 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3750000 |
59 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3750000 |
60 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3750000 |
61 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3750000 |
62 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3750000 |
63 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3750000 |
64 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3750000 |
65 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3985000 |
66 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3750000 |
67 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3750000 |
68 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3750000 |
69 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3985000 |
70 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3750000 |
71 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3750000 |
72 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3750000 |
73 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3750000 |
74 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3750000 |
75 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
3750000 |
76 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4098000 |
77 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3750000 |
78 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
3750000 |
79 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
3985000 |
80 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
3250000 |
81 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3750000 |
82 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
3750000 |
83 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
3750000 |
84 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng |
3250000 |
85 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3750000 |
86 |
Đóng đinh nội tuỷ xương đùi (xuôi dòng) |
2167000 |
87 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3750000 |
88 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
3750000 |
89 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
3750000 |
90 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3750000 |
91 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3750000 |
92 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3750000 |
93 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3750000 |
94 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3985000 |
95 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3985000 |
96 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3750000 |
97 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3750000 |
98 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3750000 |
99 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3750000 |
100 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3750000 |
101 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3750000 |
102 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3750000 |
103 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3750000 |
104 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3750000 |
105 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3750000 |
106 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3750000 |
107 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3750000 |
108 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3985000 |
109 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3985000 |
110 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3750000 |
111 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3750000 |
112 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3750000 |
113 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3750000 |
114 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3750000 |
115 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3750000 |
116 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3750000 |
117 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 |
2167000 |
118 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3750000 |
119 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3750000 |
120 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3985000 |
121 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3985000 |
122 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3985000 |
123 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3750000 |
124 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3985000 |
125 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3750000 |
126 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3985000 |
127 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
2167000 |
128 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3876000 |
129 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
3250000 |
130 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3258000 |
131 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3250000 |
132 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
3250000 |
133 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5383000 |
134 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2598000 |
135 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
705000 |
136 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4242000 |
137 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
3750000 |
138 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4027000 |
139 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2758000 |
140 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3985000 |
141 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
5081000 |
142 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
4634000 |
143 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
4634000 |
144 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3750000 |
145 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
4622000 |
146 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
5273000 |
147 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
3570000 |
148 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2887000 |
149 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
4557000 |
150 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4616000 |
151 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2758000 |
152 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
8133000 |
153 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4166000 |
154 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6560000 |
155 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3579000 |
156 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4166000 |
157 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6560000 |
158 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
4166000 |
159 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3345000 |
160 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4468000 |
161 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3345000 |
162 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4468000 |
163 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3345000 |
164 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4166000 |
165 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4166000 |
166 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
4634000 |
167 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
1212000 |
168 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5463000 |
169 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner |
3750000 |
170 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5463000 |
171 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3818000 |
172 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3907000 |
173 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4321000 |
174 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6481000 |
175 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4907000 |
176 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2790000 |
177 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3268000 |
178 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
2647000 |
179 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2664000 |
180 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
4166000 |
181 |
Cắt chỏm nang gan |
2851000 |
182 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
4109000 |
183 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5550000 |
184 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1104000 |
185 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
8133000 |
186 |
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
8133000 |
187 |
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
8133000 |
188 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
3250000 |
189 |
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
8133000 |
190 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
8133000 |
191 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
8133000 |
192 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4242000 |
193 |
Lấy u sau phúc mạc |
5712000 |
194 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
4670000 |
195 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
4670000 |
196 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
4670000 |
197 |
Bóc phúc mạc douglas |
4670000 |
198 |
Bóc phúc mạc bên trái |
4670000 |
199 |
Bóc phúc mạc bên phải |
4670000 |
200 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
8133000 |
201 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
8133000 |
202 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
8133000 |
203 |
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
8133000 |
204 |
Cắt khối u khẩu cái |
2754000 |
205 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
7159000 |
206 |
Cắt lách bán phần |
4472000 |
207 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
4472000 |
208 |
Cắt lọc nhu mô gan |
8133000 |
209 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
2498000 |
210 |
Cắt thần kinh X toàn bộ |
2498000 |
211 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
4232000 |
212 |
Cắt thuỳ gan trái |
8133000 |
213 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
5305000 |
214 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2498000 |
215 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4232000 |
216 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4166000 |
217 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4166000 |
218 |
Cắt u amidan |
3771000 |
219 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
1234000 |
220 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
840000 |
221 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1234000 |
222 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
3093000 |
223 |
Cắt u tiền phòng |
1234000 |
224 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
3144000 |
225 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
3144000 |
226 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
6117000 |
227 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4166000 |
228 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
5485000 |
229 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3325000 |
230 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
5328000 |
231 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) |
5328000 |
232 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1112000 |
233 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2832000 |
234 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2758000 |
235 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1751000 |
236 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
653000 |
237 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
2944000 |
238 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2644000 |
239 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2644000 |
240 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1234000 |
241 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1234000 |
242 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
4122000 |
243 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7397000 |
244 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3649000 |
245 |
Nối gân gấp |
2963000 |
246 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2887000 |
247 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4307000 |
248 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3258000 |
249 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5081000 |
250 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2963000 |
251 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2321000 |
252 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5081000 |
253 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5081000 |
254 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5081000 |
255 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5081000 |
256 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5081000 |
257 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
5389000 |
258 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
2887000 |
259 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
4670000 |
260 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4293000 |
261 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
5712000 |
262 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5383000 |
263 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4470000 |
264 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4470000 |
265 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4470000 |
266 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3750000 |
267 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
3750000 |
268 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3750000 |
269 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1014000 |
270 |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
6686000 |
271 |
Khâu giác mạc |
1112000 |
272 |
Khâu giác mạc |
764000 |
273 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4498000 |
274 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
3750000 |
275 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
834000 |
276 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790000 |
277 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2321000 |
278 |
Mở rộng lỗ sáo |
1242000 |
279 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
312000 |
280 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
291000 |
281 |
Mở khí quản cấp cứu |
719000 |
282 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1112000 |
283 |
Khâu giác mạc |
764000 |
284 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
814000 |
285 |
Chích mủ mắt |
452000 |
286 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400000 |
287 |
Phủ kết mạc |
638000 |
288 |
Cắt u kết mạc không vá |
755000 |
289 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643000 |
290 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
486000 |
291 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158000 |
292 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1014000 |
293 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337000 |
294 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535000 |
295 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4242000 |
296 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1648000 |
297 |
Gỡ dính thần kinh |
2973000 |
298 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương |
4616000 |
299 |
Tháo khớp vai |
3741000 |
300 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3985000 |
301 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
3750000 |
302 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3741000 |
303 |
Đóng đinh xương chày mở |
3750000 |
304 |
Phẫu thuật Kirschner đốt bàn, nhiều đốt bàn |
2851000 |
305 |
Gỡ dính gân |
2963000 |
306 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
4498000 |
307 |
Cắt toàn bộ u lợi một hàm |
455000 |
308 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
3817000 |
309 |
Cắt ruột thừa qua nội soi |
2564000 |
310 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
2754000 |
311 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4623000 |
312 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3243000 |
313 |
Cắt u sau phúc mạc |
5712000 |
314 |
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng |
2498000 |
315 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV/AIDS, H5N1) |
5929000 |
316 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2832000 |
317 |
Cắt túi thừa tá tràng |
2561000 |
318 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3579000 |
319 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2514000 |
320 |
Mở bụng thăm dò |
2514000 |
321 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2562000 |
322 |
Mở thông dạ dày |
2514000 |
323 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2832000 |
324 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3258000 |
325 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4151000 |
326 |
Cắt nối niệu đạo trước |
4151000 |
327 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1242000 |
328 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu rò nước tiểu |
1751000 |
329 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
1965000 |
330 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
1242000 |
331 |
Cắt đoạn ruột non |
4629000 |
332 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2747000 |
333 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2782000 |
334 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn hai bên |
1242000 |
335 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (kết hợp xương không bằng nẹp vít) |
3750000 |
336 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay (lồi cầu trong xương cánh tay) |
2887000 |
337 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2887000 |
338 |
Cắt cụt cẳng tay |
3741000 |
339 |
Tháo khớp khuỷu |
3741000 |
340 |
Tháo khớp cổ tay |
3741000 |
341 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: Đục , mổ, nạo, dẫn lưu |
2887000 |
342 |
Phẫu thuật viêm xương đùi: Đục , mổ, nạo, dẫn lưu. |
2887000 |
343 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3750000 |
344 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: Đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2887000 |
345 |
Phẫu thuật co gân Achille |
2963000 |
346 |
Cắt u máu khu trú, đường kính 5cm |
1784000 |
347 |
Cắt cụt cánh tay |
3741000 |
348 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá . |
3750000 |
349 |
Cắt u bao gân |
1784000 |
350 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn |
2832000 |
351 |
Kết hợp xương trong gãy xương mác (không bằng nẹp vít) |
3750000 |
352 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3746000 |
353 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể (bỏng trẻ em) |
2887000 |
354 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực hay bụng. |
6799000 |
355 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
1784000 |
356 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2747000 |
357 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3720000 |
358 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê (chưa bao gồm chi phí màng ối) |
963000 |
359 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
638000 |
360 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
845000 |
361 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
1068000 |
362 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
1236000 |
363 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
870000 |
364 |
Mổ quặm 2 mi - gây mê |
1417000 |
365 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
1640000 |
366 |
Mổ quặm 4 mi - gây mê |
1837000 |
367 |
Cắt u thoát vị bao hoạt dịch |
1206000 |
368 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
1965000 |
369 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1751000 |
370 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1751000 |
371 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1206000 |
372 |
Cắt u lành dương vật |
1965000 |
373 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
1751000 |
374 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2248000 |
375 |
Cắt u thành âm đạo |
2048000 |
376 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2cm |
455000 |
377 |
Phẫu thuật nạo VA nội soi |
2814000 |
378 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
4485000 |
379 |
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm) |
4485000 |
380 |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động,và ghim khâu trong máy) |
2254000 |
381 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) |
3316000 |
382 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3093000 |
383 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) |
3750000 |
384 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) |
3750000 |
385 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân (chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít) |
3250000 |
386 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại) |
4242000 |
387 |
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương |
1731000 |
388 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
740000 |
389 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
724000 |
390 |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
1234000 |
391 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1062000 |
392 |
Khâu giác mạc phức tạp |
1112000 |
393 |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
740000 |
394 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693000 |
395 |
Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên |
520000 |
396 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893000 |
397 |
Cắt bỏ túi lệ |
840000 |
398 |
Tách dính mi cầu ghép kết mạc (chưa bao gồm chi phí màng ối) |
2223000 |
399 |
Khâu vỡ gan do chấn thương vết thương gan |
5273000 |
400 |
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít) |
4140000 |
401 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít) |
2644000 |
402 |
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít) |
2944000 |
403 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp, vít) |
3044000 |
404 |
Cắt một nửa thận |
4232000 |
405 |
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm |
2927000 |
406 |
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt |
2167000 |
407 |
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. |
2998000 |
408 |
Cắt bỏ nang sàn miệng |
2777000 |
409 |
Cắt u thận lành |
2851000 |
410 |
Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn |
1662000 |
411 |
Lấy sỏi san hô thận |
4098000 |
412 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ một bên, hai bên |
3040000 |
413 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
4922000 |
414 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi một bên, hai bên (chưa bao gồm mũi hummer và tay cắt) |
2750000 |
415 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang |
9019000 |
416 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3873000 |
417 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5209000 |
418 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt amygdale (gây mê) |
2814000 |
419 |
Cắt thận đơn thuần |
4232000 |
420 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2461000 |
421 |
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên |
1731000 |
422 |
Phẫu thuật u máu các vị trí |
3014000 |
423 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác (chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài) |
6686000 |
424 |
Phẫu thuật phục hồi thành ngực do chấn thương/ vết thương (chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít các loại khung và đai nẹp ngoài) |
6799000 |
425 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4098000 |
426 |
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang |
4565000 |
427 |
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
4947000 |
428 |
Cắt nối niệu quản |
3044000 |
429 |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi |
1279000 |
430 |
Phẫu thuật cắt dạ dày (chưa bao gồm máy căt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khoá mạch máu, dao siêu âm ) |
7266000 |
431 |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
2498000 |
432 |
Phẫu thuật cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối) |
4293000 |
433 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác(chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, STENT, chi phí DSA |
4699000 |
434 |
Phẫu thuật cắt túi mật |
4523000 |
435 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5305000 |
436 |
Phẫu thuật cắt lách (chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm) |
4472000 |
437 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng (chưa bao gồm tấm màng nâng, khoá kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) |
3258000 |
438 |
Phẫu thuật dẫn lưu apxe trong ổ bụng |
2832000 |
439 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hâu môn/ điều trị apxe rò hậu môn(chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khoá kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) |
2562000 |
440 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3741000 |
441 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định (chưa bao gồm kim cố định) |
3985000 |
442 |
Phẫu thuật làm cứng khớp |
3649000 |
443 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
2758000 |
444 |
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥ 10cm2 |
4228000 |
445 |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10cm2 |
2790000 |
446 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm/rách da đầu |
2598000 |
447 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4616000 |
448 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tuh máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2612000 |
449 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4838000 |
450 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2677000 |
451 |
Phẫu thuật cắt Polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3668000 |
452 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2660000 |
453 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3710000 |
454 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3766000 |
455 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3725000 |
456 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3322000 |
457 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2844000 |
458 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2332000 |
459 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ hai trở lên |
2945000 |
460 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4027000 |
461 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa |
4307000 |
462 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7919000 |
463 |
Cắt u bàng quang đường trên |
5434000 |
464 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3355000 |
465 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3507000 |
466 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2782000 |
467 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4289000 |
468 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5071000 |
469 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5089000 |
470 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5528000 |
471 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
2851000 |
472 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6575000 |
473 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3610000 |
474 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3342000 |
475 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2269000 |
476 |
Cắt cổ bàng quang |
5305000 |
477 |
Cắt sẹo khâu kín |
3288000 |
478 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6111000 |
479 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4151000 |
480 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
3661000 |
481 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
4113000 |
482 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2896000 |
483 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính một ngón) |
2887000 |
484 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã cắt cổ tử cung bán phần |
4109000 |
485 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4585000 |
486 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2729000 |
487 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
3876000 |
488 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
4963000 |
489 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4867000 |
490 |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi (chưa bao gồm ống silicon) |
1512000 |
491 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2772000 |
492 |
Phẫu thuật viêm xương |
2752000 |
493 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2887000 |
494 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
2851000 |
495 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
5788000 |
496 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
4670000 |
497 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4166000 |
498 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2269000 |
499 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2298000 |
500 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2920000 |
501 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3285000 |
502 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3755000 |
503 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9029000 |
504 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2321000 |
505 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4670000 |
506 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1126000 |
507 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705000 |
508 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1126000 |
509 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705000 |
510 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2627000 |
511 |
Cắt các u nang giáp móng |
2133000 |
512 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5550000 |
513 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3741000 |
514 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4470000 |
515 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
7266000 |
516 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4470000 |
517 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4470000 |
518 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4629000 |
519 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4629000 |
520 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4629000 |
521 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4470000 |
522 |
Cắt lách bệnh lý |
4472000 |
523 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
5383000 |
524 |
Cắt lách do chấn thương |
4472000 |
525 |
Cắt mạc nối lớn |
4670000 |
526 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1935000 |
527 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2561000 |
528 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2561000 |
529 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2561000 |
530 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3746000 |
531 |
Cầm máu nhu mô gan |
5273000 |
532 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2887000 |
533 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5273000 |
534 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
231000 |
535 |
Dẫn lưu nang tụy |
2664000 |
536 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3579000 |
537 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2562000 |
538 |
Điều trị tủy lại |
954000 |
539 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
3750000 |
540 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
1249000 |
541 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3579000 |
542 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3579000 |
543 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3579000 |
544 |
Khâu phủ kết mạc |
638000 |
545 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2963000 |
546 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2963000 |
547 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2963000 |
548 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
2708000 |
549 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893000 |
550 |
Lấy dị vật trực tràng |
3579000 |
551 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2860000 |
552 |
Lấy sỏi bàng quang |
4098000 |
553 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4098000 |
554 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2664000 |
555 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2514000 |
556 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2664000 |
557 |
Mở ngực thăm dò |
3285000 |
558 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4499000 |
559 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4499000 |
560 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3579000 |
561 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2887000 |
562 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2561000 |
563 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2896000 |
564 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2318000 |
565 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1784000 |
566 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2754000 |
567 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1784000 |
568 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1784000 |
569 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
91500 |
570 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2167000 |
571 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2167000 |
572 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3044000 |
573 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2167000 |
574 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2167000 |
575 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2564000 |
576 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2564000 |
577 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4241000 |
578 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
954000 |
579 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2133000 |
580 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
954000 |
581 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1415000 |
582 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL |
1812000 |
583 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1970000 |
584 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1235000 |
585 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1235000 |
586 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295000 |
587 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2672000 |
588 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3188000 |
589 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
1415000 |
590 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
954000 |
591 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài gây mê |
1990000 |
592 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2884000 |
593 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2744000 |
594 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
2754000 |
595 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép |
3044000 |
596 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim |
3044000 |
597 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim |
3044000 |
598 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2777000 |
599 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
3014000 |
600 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
1965000 |
601 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2644000 |
602 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2644000 |
603 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
2973000 |
604 |
Cắt nang xương hàm khó |
2927000 |
605 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
820000 |
606 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1784000 |
607 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1234000 |
608 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1234000 |
609 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2758000 |
610 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2758000 |
611 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2758000 |
612 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2318000 |
613 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2887000 |
614 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2887000 |
615 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2963000 |
616 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
1965000 |
617 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2758000 |
618 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2318000 |
619 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2318000 |
620 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3750000 |
621 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
2851000 |
622 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
1965000 |
623 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2619000 |
624 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
2829000 |
625 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
2829000 |
626 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
4634000 |
627 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2612000 |
628 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1965000 |
629 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
2851000 |
630 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
2851000 |
631 |
Khâu vết thương lách |
2851000 |
632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4616000 |
633 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2248000 |
634 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1898000 |
635 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1242000 |
636 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3579000 |
637 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2514000 |
638 |
Tháo xoắn ruột non |
2498000 |
639 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3144000 |
640 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2561000 |
641 |
Cắt u tá tràng |
2561000 |
642 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3579000 |
643 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
3285000 |
644 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3746000 |
645 |
Cắt một phần bàng quang |
5305000 |
646 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1751000 |
647 |
Mở lồng ngực thăm dò |
3285000 |
648 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1751000 |
649 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1965000 |
650 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2851000 |
651 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da đường kính từ 5 cm trở lên |
1126000 |
652 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4616000 |
653 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5071000 |
654 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
5071000 |
655 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
4913000 |
656 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
4027000 |
657 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4241000 |
658 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4241000 |
659 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
2896000 |
660 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời (bệnh nhân nhi) |
4616000 |
661 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
4241000 |
662 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3579000 |
663 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3579000 |
664 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
4629000 |
665 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4293000 |
666 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
2514000 |
667 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
1965000 |
668 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
4293000 |
669 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2832000 |
670 |
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì |
4661000 |
671 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2562000 |
672 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2562000 |
673 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4289000 |
674 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
4670000 |
675 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2664000 |
676 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3258000 |
677 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1731000 |
678 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3258000 |
679 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên |
2318000 |
680 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
3750000 |
681 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
3258000 |
682 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
3750000 |
683 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm |
5772000 |
684 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
6560000 |
685 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4648000 |
686 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4281000 |
687 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
6560000 |
688 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
5772000 |
689 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
5772000 |
690 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
5772000 |
691 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
5772000 |
692 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
5772000 |
693 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
5772000 |
694 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4648000 |
695 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6560000 |
696 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
6560000 |
697 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4623000 |
698 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2944000 |
699 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5071000 |
700 |
Cắt u da mi không ghép |
724000 |
701 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
1234000 |
702 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1154000 |
703 |
Cắt u mạc treo ruột |
4670000 |
704 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
3093000 |
705 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3093000 |
706 |
Cắt u nang buồng trứng |
2944000 |
707 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2944000 |
708 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
5434000 |
709 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
3950000 |
710 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6111000 |
711 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
825000 |
712 |
Khâu da mi đơn giản |
809000 |
713 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764000 |
714 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
2477000 |
715 |
Cắt phanh lưỡi |
729000 |
716 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
116000 |
717 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934000 |
718 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1112000 |
719 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926000 |
720 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2744000 |
721 |
Cắt polyp mũi |
663000 |
722 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
724000 |
723 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1334000 |
724 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1334000 |
725 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1234000 |
726 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
182000 |
727 |
Khâu vết thương thành bụng |
1965000 |
728 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1242000 |
729 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2627000 |
730 |
Cắt nang giáp móng |
2133000 |
731 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3093000 |
732 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3144000 |
733 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1242000 |
734 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1242000 |
735 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3093000 |
736 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3741000 |
737 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2598000 |
738 |
Rút đinh các loại |
1731000 |
739 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
3258000 |
740 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2790000 |
741 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257000 |
742 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
342000 |
743 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342000 |
744 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342000 |
745 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
342000 |
746 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207000 |
747 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
925000 |
748 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
565000 |
749 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
422000 |
750 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3258000 |
751 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4170000 |
752 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207000 |
753 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
0 |
754 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
0 |
755 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
0 |
756 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
3044000 |
757 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4027000 |
758 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4027000 |
759 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
12173000 |
760 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
3771000 |
761 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2167000 |
762 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
3718000 |
763 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2321000 |
764 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
4728000 |
765 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
9153000 |
766 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
2694000 |
767 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
917000 |
768 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
3718000 |
769 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
2904483 |
770 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
5788000 |
771 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
5010000 |
772 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2672000 |
773 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
5383000 |
774 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
4888159 |
775 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
4888159 |
776 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
4110159 |
777 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
1884603 |
778 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
1655594 |
779 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
2946465 |
780 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2151009 |
781 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
2246383 |
782 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
3726642 |
783 |
Cắt một phần bàng quang |
3548951 |
784 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
4313336 |
785 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
2197199 |
786 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
1910305 |
787 |
Mở lồng ngực thăm dò |
2310638 |
788 |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
5167902 |
789 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
5149762 |
790 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
2753092 |
791 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
3656055 |
792 |
Mở thông dạ dày |
2060535 |
793 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
2709279 |
794 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
2709279 |
795 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
3388923 |
796 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2065055 |
797 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
3243143 |
798 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
2060535 |
799 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
3243143 |
800 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2753092 |
801 |
Cắt đoạn ruột non |
3388923 |
802 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2753092 |
803 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
1961025 |
804 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
1961025 |
805 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
1961025 |
806 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
1961025 |
807 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
2484005 |
808 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
2484005 |
809 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2753092 |
810 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
3289567 |
811 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
3723869 |
812 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
3723869 |
813 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
3243143 |
814 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
4202136 |
815 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2657878 |
816 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
2484005 |
817 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
2484005 |
818 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
2484005 |
819 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
1408368 |
820 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
2484005 |
821 |
Mở bụng thăm dò |
2060535 |
822 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
3849683 |
823 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2753092 |
824 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3414202 |
825 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
5075022 |
826 |
Dẫn lưu túi mật |
2657878 |
827 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
2753092 |
828 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
3447043 |
829 |
Lấy sỏi niệu quản |
2961869 |
830 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
3268327 |
831 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
2961869 |
832 |
Tách màng ngăn âm hộ |
1794711 |
833 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
2484005 |
834 |
Tháo khớp vai |
3649947 |
835 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3154683 |
836 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
3487908 |
837 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
3154683 |
838 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2688926 |
839 |
Cắt cụt cánh tay |
3649947 |
840 |
Tháo khớp khuỷu |
3649947 |
841 |
Cắt cụt cẳng tay |
3649947 |
842 |
Tháo khớp cổ tay |
3649947 |
843 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2072359 |
844 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2072359 |
845 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2072359 |
846 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2072359 |
847 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
3154683 |
848 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3649947 |
849 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3154683 |
850 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
2072359 |
851 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
3649947 |
852 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2072359 |
853 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2072359 |
854 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
3615298 |
855 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2072359 |
856 |
Tháo đốt bàn |
2072359 |
857 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
3615298 |
858 |
Gỡ dính gân |
2187199 |
859 |
Khâu nối thần kinh |
2197199 |
860 |
Gỡ dính thần kinh |
2197199 |
861 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
2072359 |
862 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2738742 |
863 |
Bắt vít qua khớp |
3154683 |
864 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
5682842 |
865 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
5682842 |
866 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
5682842 |
867 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
1672526 |
868 |
Nội soi đặt sonde JJ |
1255945 |
869 |
Nội soi cắt u bàng quang |
3110513 |
870 |
Nối gân gấp |
2187199 |
871 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
1910305 |
872 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
1961775 |
873 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
4127499 |
874 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
7771717 |
875 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
4286151 |
876 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
5574918 |
877 |
Nội soi bàng quang cắt u |
3110513 |
878 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
3110513 |
879 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
2904483 |
880 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1255945 |
881 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
2904483 |
882 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
2904483 |
883 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
2904483 |
884 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
1961775 |
885 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
1961775 |
886 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
1961775 |
887 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
1672526 |
888 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2005522 |
889 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2005522 |
890 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2005522 |
891 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
3103773 |
892 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2657878 |
893 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
1672526 |
894 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
2904483 |
895 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
5682842 |
896 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
4127499 |
897 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
5682842 |
898 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
4127499 |
899 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
2688926 |
900 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
5682842 |
901 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
2688926 |
902 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
3430647 |
903 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
2688926 |
904 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
2688926 |
905 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2089451 |
906 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
2072359 |
907 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm |
5682842 |
908 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
2072359 |
909 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
2072359 |
910 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
2216333 |
911 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
2688926 |
912 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
2216333 |
913 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
2072359 |
914 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
2688926 |
915 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
3229242 |
916 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
2688926 |
917 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
2688926 |
918 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
1598927 |
919 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
2072359 |
920 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
3229242 |
921 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
2072359 |
922 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
2246383 |
923 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
2072359 |
924 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
3726642 |
925 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
1410927 |
926 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
3229242 |
927 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
1551927 |
928 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2294095 |
929 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2601644 |
930 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3229242 |
931 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
3229242 |
932 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
3229242 |
933 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
2601644 |
934 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
1551927 |
935 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
3229242 |
936 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
1410927 |
937 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
2601644 |
938 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
494863 |
939 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
1410927 |
940 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
2367927 |
941 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
630846 |
942 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
1760333 |
943 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
3659297 |
944 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
1655594 |
945 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
5658019 |
946 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
3659297 |
947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
3659297 |
948 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
3659297 |
949 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
2066167 |
950 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
2751167 |
951 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
1628167 |
952 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
1410927 |
953 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
3245297 |
954 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
5658019 |
955 |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser |
1649927 |
956 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
2751167 |
957 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2943634 |
958 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
1569361 |
959 |
Vá nhĩ đơn thuần |
2709775 |
960 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
3041137 |
961 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
2709775 |
962 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
3047137 |
963 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
3229242 |
964 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
3229242 |
965 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
3229242 |
966 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
3229242 |
967 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
3229242 |
968 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
4506985 |
969 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
5700008 |
970 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
3625027 |
971 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
3962906 |
972 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
3962906 |
973 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
5700008 |
974 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
5700008 |
975 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
3962906 |
976 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
5700008 |
977 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
3962906 |
978 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
5700008 |
979 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
5700008 |
980 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
3615298 |
981 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
4313336 |
982 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
4313336 |
983 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
4313336 |
984 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
4023519 |
985 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
4023519 |
986 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
4023519 |
987 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
4023519 |
988 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
4023519 |
989 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
4023519 |
990 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
4023519 |
991 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
4313336 |
992 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
4313336 |
993 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
4023519 |
994 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
3458009 |
995 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
4610206 |
996 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
5569206 |
997 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
5569206 |
998 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
5569206 |
999 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
4305964 |
1000 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
5569206 |
1001 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
5569206 |
1002 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
2072359 |
1003 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
3670065 |
1004 |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
3670065 |
1005 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
4326906 |
1006 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
3947159 |
1007 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
3947159 |
1008 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
5149762 |
1009 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
11253719 |
1010 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
5167902 |
1011 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
11876685 |
1012 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
1617881 |
1013 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
2040379 |
1014 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
2040379 |
1015 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
5167902 |
1016 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
5167902 |
1017 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
2961869 |
1018 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
2982288 |
1019 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
2982288 |
1020 |
Cắt thận đơn thuần |
2982288 |
1021 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
2982288 |
1022 |
Phẫu thuật treo thận |
2021711 |
1023 |
Lấy sỏi san hô thận |
2961869 |
1024 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
2961869 |
1025 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
2961869 |
1026 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1255945 |
1027 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1255945 |
1028 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
4580888 |
1029 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
2961869 |
1030 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
2961869 |
1031 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
2961869 |
1032 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
3268327 |
1033 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2657878 |
1034 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
3548951 |
1035 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
3268327 |
1036 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
3548951 |
1037 |
Cắt cổ bàng quang |
3548951 |
1038 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
3101307 |
1039 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
3871741 |
1040 |
Lấy sỏi bàng quang |
2961869 |
1041 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1255945 |
1042 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1255945 |
1043 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
3871741 |
1044 |
Cắt nối niệu đạo trước |
3101307 |
1045 |
Cắt nối niệu đạo sau |
3101307 |
1046 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
1255945 |
1047 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1255945 |
1048 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
3101307 |
1049 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
1814685 |
1050 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
3500907 |
1051 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
3500907 |
1052 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1255945 |
1053 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
1814685 |
1054 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
1814685 |
1055 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1255945 |
1056 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
1814685 |
1057 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
1814685 |
1058 |
Mở ngực thăm dò |
2310638 |
1059 |
Mở thông dạ dày |
2060535 |
1060 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
2709279 |
1061 |
Cắt đoạn dạ dày |
3656055 |
1062 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
3656055 |
1063 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
2709279 |
1064 |
Cắt thần kinh X toàn bộ |
2065055 |
1065 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
2065055 |
1066 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
2709279 |
1067 |
Cắt u tá tràng |
1961775 |
1068 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
1961775 |
1069 |
Cắt túi thừa tá tràng |
1961775 |
1070 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
2709279 |
1071 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2065055 |
1072 |
Tháo xoắn ruột non |
2065055 |
1073 |
Tháo lồng ruột non |
2065055 |
1074 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
2709279 |
1075 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
2709279 |
1076 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
3388923 |
1077 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
3047137 |
1078 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
3388923 |
1079 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
3388923 |
1080 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2738742 |
1081 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2753092 |
1082 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
1975981 |
1083 |
Đóng mở thông ruột non |
2709279 |
1084 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
3243143 |
1085 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
4591025 |
1086 |
Cắt mạc nối lớn |
3723869 |
1087 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2213991 |
1088 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
3723869 |
1089 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1240793 |
1090 |
Cắt u mạc treo ruột |
3723869 |
1091 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
1961775 |
1092 |
Cắt cụt cổ tử cung |
1889469 |
1093 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
1961775 |
1094 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
1961775 |
1095 |
Khoét chóp cổ tử cung |
1889469 |
1096 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
1961775 |
1097 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
1745496 |
1098 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
4312243 |
1099 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
1836323 |
1100 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
3430647 |
1101 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
3430647 |
1102 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2060535 |
1103 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
2709279 |
1104 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
3430647 |
1105 |
Cắt túi thừa đại tràng |
2709279 |
1106 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2089451 |
1107 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
3370943 |
1108 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
4559585 |
1109 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
3370943 |
1110 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
3370943 |
1111 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
4559585 |
1112 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
3370943 |
1113 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
4559585 |
1114 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
3370943 |
1115 |
Lấy dị vật trực tràng |
2709279 |
1116 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
2723585 |
1117 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
3370943 |
1118 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
3370943 |
1119 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
4559585 |
1120 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
1961025 |
1121 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
4559585 |
1122 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
2709279 |
1123 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
3020665 |
1124 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2065055 |
1125 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
4574433 |
1126 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
3723869 |
1127 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
3179465 |
1128 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
1961025 |
1129 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
3179465 |
1130 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
1961025 |
1131 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
2884165 |
1132 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
1961025 |
1133 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
1961025 |
1134 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2026009 |
1135 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1240793 |
1136 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2151009 |
1137 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
1240793 |
1138 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
1839869 |
1139 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
1408368 |
1140 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3615298 |
1141 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
1757869 |
1142 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2060535 |
1143 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
6197483 |
1144 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
1794711 |
1145 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
2738469 |
1146 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2021711 |
1147 |
Cắt thuỳ gan trái |
6197483 |
1148 |
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
6197483 |
1149 |
Phẫu thuật Labhart |
2109759 |
1150 |
Phẫu thuật Lefort |
2109759 |
1151 |
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
6197483 |
1152 |
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
6197483 |
1153 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
6197483 |
1154 |
Phẫu thuật Manchester |
2947055 |
1155 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
6197483 |
1156 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
6197483 |
1157 |
Phẫu thuật Crossen |
3082465 |
1158 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
6197483 |
1159 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
7771717 |
1160 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
6197483 |
1161 |
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
6197483 |
1162 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
3191465 |
1163 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
2882611 |
1164 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2265043 |
1165 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
2907191 |
1166 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
6197483 |
1167 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
4207183 |
1168 |
Cắt lọc nhu mô gan |
6197483 |
1169 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
4127499 |
1170 |
Cầm máu nhu mô gan |
3849683 |
1171 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
2351117 |
1172 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
3289567 |
1173 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
5574918 |
1174 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
2450989 |
1175 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
2946465 |
1176 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
2946465 |
1177 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
2946465 |
1178 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
2806465 |
1179 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
4834833 |
1180 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
3849683 |
1181 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
5135953 |
1182 |
Lấy máu tụ bao gan |
3849683 |
1183 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2753092 |
1184 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
4838833 |
1185 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
4838833 |
1186 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
4978571 |
1187 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
1588718 |
1188 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1408368 |
1189 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
1856164 |
1190 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
3063069 |
1191 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
3053167 |
1192 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
1990196 |
1193 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
3242733 |
1194 |
Cắt túi mật |
3449852 |
1195 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
3414202 |
1196 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
3414202 |
1197 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
3414202 |
1198 |
Nối mật ruột bên - bên |
3409919 |
1199 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2657878 |
1200 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
3521240 |
1201 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
3358215 |
1202 |
Dẫn lưu nang tụy |
2657878 |
1203 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2657878 |
1204 |
Cắt lách do chấn thương |
3447043 |
1205 |
Cắt lách bệnh lý |
3447043 |
1206 |
Cắt lách bán phần |
3447043 |
1207 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
2484005 |
1208 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
2484005 |
1209 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
2484005 |
1210 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
2484005 |
1211 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
2484005 |
1212 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
1745496 |
1213 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2060535 |
1214 |
Bóc phúc mạc douglas |
3723869 |
1215 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
3723869 |
1216 |
Bóc phúc mạc bên trái |
3723869 |
1217 |
Bóc phúc mạc bên phải |
3723869 |
1218 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
3723869 |
1219 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
3723869 |
1220 |
Lấy u sau phúc mạc |
4202136 |
1221 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
5912275 |
1222 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
7629866 |
1223 |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
5802668 |
1224 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
1500832 |
1225 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
4427813 |
1226 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
3803683 |
1227 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
2915101 |
1228 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3154683 |
1229 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
2915101 |
1230 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3154683 |
1231 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
2583829 |
1232 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3154683 |
1233 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2187199 |
1234 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2870478 |
1235 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2187199 |
1236 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
6244513 |
1237 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
3154683 |
1238 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3154683 |
1239 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3649947 |
1240 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3154683 |
1241 |
Cắt u thành âm đạo |
1390243 |
1242 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2187199 |
1243 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
7213705 |
1244 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3154683 |
1245 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3154683 |
1246 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
5048365 |
1247 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3154683 |
1248 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
2946465 |
1249 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3154683 |
1250 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
4574433 |
1251 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3154683 |
1252 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
2723585 |
1253 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
3615298 |
1254 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
3615298 |
1255 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2265043 |
1256 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2187199 |
1257 |
Cắt u nang buồng trứng |
2265043 |
1258 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2187199 |
1259 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2187199 |
1260 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2265043 |
1261 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2187199 |
1262 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1255473 |
1263 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2213991 |
1264 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3487908 |
1265 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3566718 |
1266 |
Cắt u vú lành tính |
2213991 |
1267 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2688926 |
1268 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
2982288 |
1269 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3566718 |
1270 |
Cắt u bàng quang đường trên |
3871741 |
1271 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2072359 |
1272 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
3447043 |
1273 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2072359 |
1274 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3154683 |
1275 |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
3358215 |
1276 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2072359 |
1277 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
3409919 |
1278 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
2187199 |
1279 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
3849683 |
1280 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2187199 |
1281 |
Cắt u sau phúc mạc |
4202136 |
1282 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2060535 |
1283 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
2040379 |
1284 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
2915683 |
1285 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
2915683 |
1286 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
2310638 |
1287 |
Cắt polyp mũi |
454051 |
1288 |
Cắt polyp ống tai |
1569361 |
1289 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
989925 |
1290 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2187199 |
1291 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2187199 |
1292 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2187199 |
1293 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
3487908 |
1294 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3154683 |
1295 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
3487908 |
1296 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3649947 |
1297 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3649947 |
1298 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3487908 |
1299 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2072359 |
1300 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3154683 |
1301 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
3566718 |
1302 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
2688926 |
1303 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2072359 |
1304 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2072359 |
1305 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
1910305 |
1306 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
3615298 |
1307 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2688926 |
1308 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3566718 |
1309 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2738742 |
1310 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
3411679 |
1311 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
2915683 |
1312 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
3803683 |
1313 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
3803683 |
1314 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
2915683 |
1315 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2688926 |
1316 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2688926 |
1317 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2688926 |
1318 |
Phẫu thuật viêm xương |
2072359 |
1319 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2072359 |
1320 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2688926 |
1321 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2688926 |
1322 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
3803683 |
1323 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
3670065 |
1324 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
3670065 |
1325 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
3858559 |
1326 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
3670065 |
1327 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
3670065 |
1328 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2131128 |
1329 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
1229491 |
1330 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2031525 |
1331 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1229491 |
1332 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2166492 |
1333 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
1376342 |
1334 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2037347 |
1335 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1824195 |
1336 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3459684 |
1337 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2620199 |
1338 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2545464 |
1339 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5548618 |
1340 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4390705 |
1341 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4390705 |
1342 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
1424012 |
1343 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
2448322 |
1344 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
2448322 |
1345 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
2448322 |
1346 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
2448322 |
1347 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
2186682 |
1348 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
2186682 |
1349 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
1506428 |
1350 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3649947 |
1351 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3649947 |
1352 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
2184200 |
1353 |
Cắt sẹo khâu kín |
1772056 |
1354 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
1537236 |
1355 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
2186682 |
1356 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
1537236 |
1357 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
2721752 |
1358 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
2246383 |
1359 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
2246383 |
1360 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
989925 |
1361 |
Múc nội nhãn |
539000 |
1362 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5071000 |
1363 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1456000 |
1364 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2448000 |
1365 |
Mở khí quản thường quy |
719000 |
1366 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934000 |
1367 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
770000 |
1368 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
2223000 |
1369 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893000 |
1370 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893000 |
1371 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1512000 |
1372 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1234000 |
1373 |
Chích mủ mắt |
452000 |
1374 |
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ |
1512000 |
1375 |
Phẫu thuật lác thông thường |
740000 |
1376 |
Phẫu thuật lác thông thường |
1170000 |
1377 |
Cắt bỏ túi lệ |
840000 |
1378 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870000 |
1379 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400000 |
1380 |
Khâu da mi |
1140000 |
1381 |
Khâu da mi |
809000 |
1382 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693000 |
1383 |
Khâu phủ kết mạc |
638000 |
1384 |
Khâu giác mạc |
764000 |
1385 |
Khâu giác mạc |
1112000 |
1386 |
Khâu củng mạc |
1234000 |
1387 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1112000 |
1388 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764000 |
1389 |
Bơm hơi tiền phòng |
1112000 |
1390 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
740000 |
1391 |
Múc nội nhãn |
539000 |
1392 |
Cắt thị thần kinh |
740000 |
1393 |
Khâu kết mạc |
1140000 |
1394 |
Khâu kết mạc |
809000 |
1395 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
565000 |
1396 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
795000 |
1397 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
422000 |
1398 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
925000 |
1399 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565000 |
1400 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795000 |
1401 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422000 |
1402 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925000 |
1403 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
565000 |
1404 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
795000 |
1405 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
422000 |
1406 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
925000 |
1407 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337000 |
1408 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535000 |
1409 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295000 |
1410 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295000 |
1411 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565000 |
1412 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795000 |
1413 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422000 |
1414 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925000 |
1415 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
565000 |
1416 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795000 |
1417 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422000 |
1418 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
925000 |
1419 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
565000 |
1420 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
795000 |
1421 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
422000 |
1422 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
925000 |
1423 |
Điều trị tủy lại |
954000 |
1424 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
565000 |
1425 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
795000 |
1426 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
422000 |